1.Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp
A 4;3 .
A 3; 4 .
A.
B.
2.Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp
A ;9 .
A ;9 .
A.
B.
A x 4 x 3
:
A 4;3 .
C.
D.
A 4;3 .
D.
A 9; .
A x x 9
:
A 9; .
C.
A x 12 x
3.Cho tập hợp:
:
A ; 12 .
A 12; .
A 12; .
A 12; 0 .
A.
B.
C.
D.
A 9; .
4.Cho các tập hợp:
Hãy viết lại tập hợp A dưới dạng nêu tính chất đặc trưng.
A x / x 9 .
A x / x 9 .
A x / x 9 .
A x / 9 x .
A.
B.
C.
D.
A ;3 9; .
5.Cho tập hợp:
viết lại tập hợp A dưới dạng nêu tính chất đặc trưng.
A x / x 3 x 9 .
A x / x 9 .
A x / x 9 .
A x / 3 x .
A.
B.
C.
D.
A x 5 x x 5
6.Cho tập hợp:
:
A 5;5 .
A 5; .
A.
B.
7.Cho tập hợp:
A x 2 x 1 0
A 5; .
C.
D.
A ; 5 5; .
:
A ; 0 .
C.
A ; 1 .
1
A ; .
2
D.
A x 2 x 1 5
8.Cho tập hợp:
:
A ;5 .
A ;5 .
A.
B.
C.
A ; 2 .
D.
A.
A ; 0 .
9.Cho các tập hợp:
khoảng, đoạn.
A.
B.
B = { x Ỵ ¡ | x £ 10}
B = ( - 10;10ù
û.
10.Cho các tập hợp:
khoảng, đoạn.
B.
Hãy viết lại các tập hợp B dưới kí hiệu khoảng, nửa
B =é
ë- 10;10) .
B = { x Ỵ ¡ | x > 100}
A.
B = ( - ¥ ;- 100) È ( 100; +¥
C.
é
B = ( - ¥ ;- 100ù
ûÈ ë100; +¥ ) .
11.Cho các tập hợp:
khoảng, đoạn.
A ; 2 .
C.
ù
B =é
ë- 10;10û.
D.
ù
B =é
ë- ¥ ;10û.
. Hãy viết lại các tập hợp B dưới kí hiệu khoảng, nửa
).
C = { x Ỵ ¡ | 2x - 4 < 10}
B =é
ë100; +¥ ) .
ù
B =é
ë- ¥ ;100û.
D.
B.
.Hãy viết lại tập hợp C dưới dạng khoảng, nửa
A.
C = ( - 3;7)
.
é
C = ( - ¥ ;- 3ù
ûÈ ë7; +¥
C.
B.
)
ù
C =é
ë- 3;7û
C = ( - ¥ ;- 3) ẩ ộ
ở7; +Ơ
D.
)
C = { x ẻ Ă |8 < - 3x + 5 }
12.Cho các tập hợp:
. Hãy viết lại các tập hợp C dưới dạng khoảng,
nửa khoảng, on.
ổ 13ữ
ử
ổ13
ử
C =ỗ
- 1; ữ
C = ( - Ơ ;- 1) ẩ ỗ
; +Ơ ữ
ữ
ỗ
ỗ
ữ
ữ
ỗ
ỗ
3
3
ố
ứ
ố
ứ
A.
.
B.
ổ
ộ13
ử
13ự ộ
ỳẩ ở- 1; +Ơ )
C =ỗ
- Ơ ;C = ( - Ơ ;- 1) ẩ ờ ; +Ơ ữ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ỳ
ờ
3
3
ố
ứ
ỷ
ở
C.
D.
A = ( - 2; 6) ; B = [ - 3; 4]
13.Cho tập hợp
. Khi đó, tập A Ç B là
A. (- 2; 3]
B. (- 2; 4]
C. (- 3; 6]
D. (4; 6]
14.Cho tập hợp E = [0; 5]; F = (- ¥ ; 4] . Khi đó, tập E Ç F là
A. [0; 4]
B. (4; 5)
C. (- ¥ ; 5]
D. (- ¥ ; 0]
ù
A = ( - ¥ ; 3ù
û; B = ( 1; 5û. Khi đó, tập A È B là
15.Cho tập hợp
A. (1; 3]
B. (3; 5]
C. (- ¥ ; 5]
D. (- ¥ ;1)
é
ù
B = ( 1; 5ù
û; C = ë- 2; 4û. Khi đó, tập B È C là
16.Cho tập hợp
A. (1; 4]
B. [ - 2; 5]
C. [4; 5]
D. (- 2;1)
ù
A=é
ë- 4;1) ; B = ( - 2; 3û. Khi đó, tập A \ B là
17.Cho tập hợp
A. [ - 4;1)
B. [ - 2; 3]
C. [-4; - 2]
D. (- 2; 3)
18.Cho tập hợp E = [-4; 5]; F = (- ¥ ; 0] . Khi đó, tập E \ F là
A. (- ¥ ; - 4]
B. (- ¥ ; 5]
C. (0; 5]
D. (- 4; 0)
A = { x Ỵ R : x ³ 3} , B = (- 6;10]
19.Cho
. Khi đó A Ç B là:
é- 6; 3ù
é3;10ù
( 10; +¥ )
( 3; +¥ )
û
A. ë
B. ë û
C.
D.
A = (- ¥ ;100), B = {" x Ỵ R :|x| £ 200}
20.Cho
. Khi đó A Ç B là:
é- 200;100ù
û C. [ - 200;100) D. ( - ¥ ; - 200)
A. (- ¥ ; 200)
B. ë
21.Cho A = (- 3;10), B = {" x Ỵ R : - 2 £ x < 20} . Khi đó A È B là:
é- 3; 20ù
( - 2;10)
û
A. (- 3; - 2)
B. ë
C. (- 3; 20)
D.
22.Cho A = (- ¥ ; 5), B = {" x Ỵ R : x < 100} . Khi đó A È B là:
é5;100ù
û C. (- ¥ ;100] D. ( - 5;100)
A. (- ¥ ;100)
B. ë
23.Cho A = (- 10; 5), B = {" x Ỵ R : x > 1} . Khi đó A \ B là:
24.Cho
25.Cho
26.Cho
27.Cho
é1; 5ù
( - 10;1)
A. (- 10;1] B. ë û C. (5; +Ơ ) D.
A = { x ẻ R : x + 2 ³ 0} , B = { x Î R : 5 - x ³ 0}
. Khi đó A \ B là:
é- 2; 5ù
é- 2; 6 ù
( 5; +Ơ )
ỷ
ỷ
A. ở
B. ở
C.
A = { x ẻ R : - 4 < x < 0} , B = { x Ỵ R : 10 - x ³ 0}
. Khi ú A ầ B
ộ- 4;10ự
ộ0;10ự
ỷ
A. ở
B. ở ỷ
C. (- Ơ ; 0)
A = { x Ỵ R : - 5 £ x < 7 } , B = { x Î R : x ³ 0}
. Khi đó A È B là:
é0;7 ù
A. ë û
B. (7; +¥ )
C. (- 5; 0)
A
A = { x Ỵ R : 5 £ x < 7}
. Khi đó C ¡ là:
D.
( 2; +¥ )
là:
D. A
D. [-5;+¥ )
A. (7; +¥ )
B. (- ¥ ; 7] È (5; +¥ ) C. (- ¥ ; 5] È (7; +¥ ) D. (- ¥ ; 5) È [7; +Ơ )
28.Khng nh no sau õy sai?
*
*
*
*
B. Ơ ầ Ă = Ơ .
C. Â ẩ Ô = Ô .
D. Ơ È ¥ = ¥ .
A = [- 4; 4] È [ 7;9] È [1;7 )
29.Cho tập hợp
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A = [- 4;7) .
A = ( 1;8) .
A = ( - 6;2].
A = [- 4;9].
A.
B.
C.
D.
A = [1;5) , B = ( 2;7)
C = ( 7;10)
30.Cho
và
. Xác định X = A ẩ B ẩ C.
A.
Ô ầ Ă = ¤.
X = [1;10) .
X = { 7} .
X = [1;7) È ( 7;10) .
X = [1;10].
A.
B.
C.
D.
A = ( - ¥ ;- 2] , B = [ 3;+¥ )
X = ( A È B) Ç C .
31.Cho
và C = ( 0;4) . Xác định
X = [ 3;4].
X = [- 2;4) .
X = [ 3;4) .
X = ( - ¥ ;4) .
A.
B.
C.
D.
A = [- 4;7]
B = ( - ¥ ;- 2) È ( 3;+¥ )
32.Cho hai tập hợp
và
. Xác định X = A ầ B.
X = [- 4;+Ơ ) .
X = [- 4;- 2) È ( 3;7].
X = ( - ¥ ;+¥ ) .
X = [- 4;7].
A.
B.
C.
D.
A = ( - 5;1,
] B = [ 3;+¥ ) và C = ( - ¥ ;- 2) . Khẳng định nào sau đây đúng?
33.Cho
A È B = ( - 5;+¥ ) .
B È C = ( - Ơ ;+Ơ ) .
A ầ C = [- 5;- 2].
A.
B.
C. B ầ C = ặ. D.
34.Cho
A = [ 0;3], B = ( 1;5)
C = ( 0;1) .
Khẳng định nào sau đây sai?
A È C ) \ C = ( 1;5) .
A È B È C = [ 0;5) .
A Ç B) \ C = ( 1;3].
A. A Ç B ầ C = ặ. B.
C. (
D. (
A = [- 2;3]
B = ( 1;+¥ ) .
C A È B) .
35.Cho hai tập hợp
và
Xác định ¡ (
A.
và
C¡ ( A È B) = ( - ¥ ;- 2].
B.
C¡ ( A È B) = ( - ¥ ;- 2) .
C A È B) = ( - ¥ ;- 2] È ( 1;3].
C A È B) = ( - ¥ ;- 2) È [1;3) .
C. ¡ (
D. ¡ (
A = { x Ỵ R : - 5 £ x < 7} , B = { x Ỵ R : x ³ 0} , C = ( 6;15)
C ( A Ç B ÇC) .
36.Cho
. Xác định ¡
;6 7; . B. .
6;7 .
; 6 7; .
A.
C.
D.
12
C B ;5 17; 55 .
C A B
C A 0; 6
3
37.Cho tập hợp
,
Tập
là:
12
3 ; 55
A.
.
B. .
12
; 55
.
C. 3
12
;0
D. 3
17; 55 .
C = { x Ỵ ¡ | 2x - 4 < 10} D = { x Ỵ ¡ |8 < - 3x + 5 } E = é- 2;5ù
ë
û.
38.Cho các tập hợp:
,
,
C Ç D) È E
Tìm tập hợp (
.
13
2; 1 ;5
3; 7 .
2;5
3 .C. 3;7 .
A.
B.
D.
39.Cho
A x / x 2 0 , B x / 5 x 0
A. 6 .
40.Cho
B. 8 .
. Số các số nguyên thuộc cả hai tập A và B là:
C. 5 .
D. 3 .
A x / x 2 3 , B x / 5 x 1
. Số các số tự nhiên thuộc tập A B là
C. 5 .
D. 9 .
B. 8 .
A. 4 .
41.Cho hai tập hợp
A = { x Ỵ ¡ x2 - 7x + 6 = 0}
và
B = { x Î ¡ x < 4}
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A \ B) Ì A.
A. A È B = A.
B. A Ç B = A È B.
C. (
D. B \ A = ặ.
C A = ( - Ơ ;3) ẩ [ 5;+¥ )
C B = [ 4;7)
42.Cho ¡
và ¡
. Liệt kê tập hợp các số tự nhiên thuộc tập X = A Ç B.
3, 4 .
3
3, 4,7
3,4
A.
B.
C.
D.
B = ( m- 7;m)
A = ( - 4;3)
43.Cho hai tập hợp
và
. Tìm giá trị thực của tham số m để B Ì A .
A. m£ 3.
C. m= 3.
B. m³ 3.
D. m> 3.
44.Cho hai tập khác rỗng A = (m - 1;4] và B = (-2;2m + 2] với m thuộc R. Xác định m để A B
A. [1;5)
B. (1;5]
C. [1;5]
D. (1;5)
45.Cho hai tập khác rỗng A = (m - 1;4] và B = (-2;2m + 2] với m thuộc R. Xác định m để B A
A. [-2;1)
B. ( 2; 1] .
C. [-2;1] .
D. ( 2;1)
A = [- 2;3)
B = [ m;m+ 5)
46.Cho hai tập hợp
và
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m A ầ B ạ ặ.
A. - 7 < m£ - 2.
B. - 2 < m£ 3.
C. - 2 £ m< 3.
D. - 7 < m< 3.
A = ( - ¥ ;m)
B = [ 3m- 1;3m+ 3]
47.Cho hai tập hợp
và
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
A Ì C¡ B .
A.
m= -
1
.
2
B.
m³
1
.
2
C.
1
m= .
2
D.
m³ -
1
.
2
SIÊU KHUYẾN MẠI TÀI LIỆU CHO GIÁO VIÊN DẠY THÊM
(CHỈ VỚI 500.000Đ CÁC Q THẦY CƠ SẼ CĨ)
KHỐI 10:
Bộ sách Toán Học Bắc Trung Nam (Tác Giả Trần Quốc Nghĩa)
Bộ sách luyện thi học sinh giỏi
Bài Tập Trắc Nghiệm Đặng Việt Đông
Hệ thống trắc nghiệm theo từng chủ đề
Bộ ngân hàng 1234 câu hỏi trắc nghiệm theo từng chủ đề
Bộ sách tự luận Lê Hồng Đức
Bộ sách hình học oxy Đồn Trí Dũng
Bộ 120 đề thi học sinh giỏi (giải chi tiết)
Bộ sách Nguyễn Phú Khánh – Huỳnh Đức Khánh
KHỐI 11:
Bộ sách Toán Học Bắc Trung Nam (Tác Giả Trần Quốc Nghĩa)
Bộ sách luyện thi học sinh giỏi Lê Hồnh Phị
Hệ thống trắc nghiệm theo từng chủ đề
Bộ sách Nguyễn Phú Khánh – Huỳnh Đức Khánh
Bài Tập Trắc Nghiệm Đặng Việt Đông
Bộ ngân hàng 4000 câu hỏi trắc nghiệm theo từng chủ đề
Cơng phá tốn Ngọc Huyền LB
KHỐI 12:
17 chun đề vận dụng cao Lê Bá Trần Phương
Bộ sách Toán Học Bắc Trung Nam (Tác Giả Trần Quốc Nghĩa)
15000 câu hỏi được lấy từ các đề thi thử 2018
Bài Tập Trắc Nghiệm Đặng Việt Đông
Bộ sách Nguyễn Phú Khánh – Huỳnh Đức Khánh
Bộ sách luyện thi học sinh giỏi Lê Hồnh Phị
Hệ thống trắc nghiệm theo từng chủ đề
229 đề thi thử 2018 có giải chi tiết
5000 câu hỏi trắc nghiệm theo chương có giải
Full đề thi học kì 6-12
MỘT SỐ TÀI LIỆU KÈM THEO KHÁC (ĐỀ KIỂM TRA VÀ GIÁO ÁN)
TẤT CẢ CÁC FILE ĐỀ LÀ WORD VÀ CÓ HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
LIÊN HỆ 0917563929
CÁC BỘ TÀI LIỆU TRÊN ĐỀU RẤT CHẤT LƯỢNG
GIÁO VIÊN CÓ THỂ MUA LẺ TỪNG BỘ TÀI LIỆU
III – ĐỀ KIỂM TRA CUỐI BÀI
- Hình thức: Trắc nghiệm 100%
- Số lượng câu hỏi: 25
Câu 1. Cho các số thực a, b, c, d và a < b< c < d . Khẳng định nào sau đây đúng?
a; c Ç b; d = b; c .
a; c Ç b;d = b;c .
A. ( ) ( ) ( )
B. ( ) ( ) [ ]
a;c Ç b; d = b;c .
a;c È b;d = b;d .
C. ( ) ( ] [ ]
D. ( ) ( ) ( )
A = [- 4;4] È [ 7;9] È [1;7)
Câu 2. Cho tập
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A = ( - ¥ ;+¥ ) .
A = ( 1;8) .
B.
C.
A = ( - ¥ ;- 2] ; B = [ 3;+¥ ) ; C = ( 0;4)
A È B) Ç C
Câu 3. Cho
. Khi đó, (
là:
A.
A = [- 4;9].
D.
A = ( - 6;2].
3;4 .
A. [ ]
3;4 .
C. [ )
- ¥ ;- 2] È ( 3;+¥ ) .
B. (
- ¥ ;- 2) È [ 3;+¥ ) .
D. (
Câu 4. Khẳng định nào sau õy sai?
A. Ô ầ Ă = Ô .
C. Â ẩ Ô = Ô .
*
*
B. Ơ ầ Ă = Ơ .
*
D. ¥ È ¥ = ¥ .
E = ( 4;+¥ ) \ ( - ¥ ;2]
Câu 5. Sử dụng kí hiệu khoảng để viết các tập hợp sau đây:
.
- 4;9].
- ¥ ;+¥ ) .
1;8 .
4;+¥ ) .
A. (
B. (
C. ( )
D. (
Câu 6. Mệnh đề nào sau đây sai?
- 1;7] Ç ( 7;10) = ặ.
- 2;4) ẩ [ 4;+Ơ ) = ( - 2;+¥ ) .
A. [
B. [
- 1;5] \ ( 0;7) = [- 1;0) .
¡ \ ( - ¥ ;3] = ( 3;+¥ ) .
C. [
D.
X = [- 3;2)
Câu 7. Cho tập
. Phần bù của X trong ¡ là tập nào trong các tập sau?
A = ( - ¥ ;- 3) .
B = ( 3;+¥ ) .
A.
B.
C.
C = [ 2;+¥ ) .
D.
D = ( - ¥ ;- 3) È [ 2;+¥ ) .
A = [- 4;1] B = [- 3;m]
. Tìm m để A È B = A .
B. m= 1.
C. - 3 £ m£ 1.
Câu 9. Cho hai tập hợp A = ( m- 1;5) và B = ( 3;+¥ ) . Tìm m để A \ B = Æ.
A. m³ 4.
B. m= 4.
C. 4 £ m< 6.
Câu 8. Cho hai tập hợp
A. m£ 1.
,
D. - 3< m£ 1.
D. 4 £ m£ 6.
Câu 10. Tập hợp 2;3 \ 1;5 bằng tập hợp nào sao đây?
A. 2;1
B. 2;1
C. 3; 2
D. 2;1
Câu 11. Biểu diễn trên trục số tập hợp 4;1 2;3 là hình nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
\ 3; 4 0; 2
Câu 12. Biểu diễn trên trục số tập hợp
A.
B.
C.
D.
Câu 13. Biểu diễn trên trục số tập hợp
2; \ ;3
A.
B.
C.
D.
Câu 14. Cho 2 tập hợp:
là hình nào sau đây?
A x | x 3
và
là hình nào sau đây?
B x | x 2 1
A. 3; 1 1;3
B. ; 3 1;
C. ; 1 1;
D. 3;3
. Tìm A B ?
A x | 2 x 2 3 x 0 , B x | x 1
Câu 15. Cho hai tập hợp
.
Trong các khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I) A B
(II) A B A
(III) A B B
A. 1
Câu 16. Cho hai tập hợp:
A. m 4
C. m 4
Câu 17. Cho hai tập hợp:
A. 3 m 3
C. 3 m 3
(IV) CB A 1;1
B. 2
C. 3
D. 4
A 2m 1; , B ; m 3 . A B
B. m 3
D. m 4
khi và chỉ khi
A m; m 2 , B 2m 1;2m 3 . A B
B. 3 m 3
D. 3 m 3
khi và chỉ khi
A x x 9
Câu 18. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp
:
A ;9 .
A ;9 .
A.
B.
A 9; .
A 9; .
C.
D.
A x 4 x 3
Câu 19. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp
:
A 4;3 .
A 3; 4 .
A.
B.
A 4;3 .
A 4;3 .
C.
D.
Câu 20. Cho
A.
C.
Câu 21.
A = [1; 4] , B = ( 2;6)
và
X = [1;6) .
C = ( 1;2)
. Xác định X = A Ç B Ç C.
X = ( 2;4].
B.
X = ( 1;2].
Cho
sau đây đúng?
D. X = Ỉ.
A = ( - 2;2) , B = ( - 1;- ¥ )
A.
ùỡ
X = ùớ x ẻ Ă - 1Ê x Ê
ùợù
1ùỹ
ùý.
2ùỵ
ù
C.
ỡù
X = ùớ x ẻ Ă - 1< x Ê
ùợù
1ỹ
ùùý.
2ùỵ
ù
v
ổ
1ử
C =ỗ
- Ơ; ữ
ữ
ỗ
ữ.
ỗ
ố
2ứ
Gi X = A ầ B ầ C. Khng
B.
ùỡ
1ùỹ
X = ïí x Ỵ ¡ - 2 < x < ùý.
ùợù
2ùỵ
ù
D.
ỡù
1ỹ
ù
X = ùớ x ẻ Ă - 1< x < ùý.
ùợù
2ùỵ
ù
----------------- Ht-------------
nh no