Bài tập Trắc nghiệm (Khóa Tốn 10)
07. ƠN TẬP CHUN ĐỀ HÀM SỐ (Đề 01)
Câu 1: Hàm số y
A. M 2;1
x2
, điểm nào thuộc đồ thị:
x 2 x
B. M 1;1
C. M 2;0
D. M 0; 1
Câu 2: Với giá trị nào của m thì hàm số y 2 m x 5m là hàm số bậc nhất
A. m 2
B. m 2
C. m 2
D. m 2
Câu 3: Xác định m để ba đường thẳng y 1 2 x, y x 8 và y 3 2m x 5 đồng quy
A. m 1
B. m
1
2
3
2
C. m 1
D. m
C. I 1;1
D. I 1; 2
Câu 4: Parabol y 2 x x 2 có đỉnh là:
A. I 1;1
B. I 2;0
Câu 5: Cho P : y x 2 4 x 3 . Tìm câu đúng:
A. y đồng biến trên ; 4
B. y nghịch biến trên ; 4
C. y đồng biến trên ; 2
D. y nghịch biến trên ; 2
Câu 6: Tập xác định của hàm số y 4 2 x 6 x là:
A.
Câu 7: Hàm số y
A. M 2;1
B. 2;6
C. ; 2
D. 6;
x
, điểm nào thuộc đồ thị:
x x 1
B. M 1;1
C. M 2;0
D. M 0; 1
Câu 8: Với giá trị nào của m thì hàm số y m 2 x 5m đồng biến trên R:
A. m 2
B. m 2
C. m 2
D. m 2
Câu 9: Xác định m để ba đường thẳng y 1 2 x, y x 8 và y 3 2m x 10 đồng quy
A. m 1
B. m
1
2
3
2
C. m 1
D. m
C. I 1;1
D. I 1; 2
Câu 10: : Parabol y 4 x 2 x 2 có đỉnh là:
A. I 1;1
B. I 2;0
Câu 11: Cho P : y x 2 4 x 3 . Tìm câu đúng:
Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. y đồng biến trên ; 4
B. y nghịch biến trên ; 4
C. y đồng biến trên ; 2
D. y nghịch biến trên ; 2
Câu 12: Hàm số nào sau đây tăng trên R:
A. y mx 9
B. y m 2 1 x 3
C. y 3 x 2
1
1
D. y
x5
2003 2002
Câu 13: Tập hợp nào sau đây là TXĐ của hàm số: y
A. R \ 1
B. R \ 1
x2 2x
x2 1
C. R \ 1
D. R
Câu 14: Cho hàm số: y 2 x3 3 x 1 , mệnh đề nào dưới đây đúng:
A. y là hàm số chẵn
B. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ
C. y là hàm số lẻ
D. y là hàm số khơng có tính chẵn, lẻ
Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ:
A. y x3 x
B. y x3 1
C. y x3 x
D. y
1
x
Câu 16: Cho hàm số y x 2 2 x 3 . Tìm khẳng định đúng?
A. hàm số đồng biến trên 3; 2
B. hàm số nghịch biến trên 2;3
C. hàm số đồng biến trên ;0
D. hàm số nghịch biến trên ; 1
Câu 17: Cho hàm số y x 2 2 x 1 mệnh đề nào sai?
A. Hàm số tăng trên khoảng 1;
B. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: x 2
C. Hàm số giảm trên khoảng ;1
D. Đồ thị hàm số nhận I 1; 2 làm đỉnh
Câu 18: Đường thẳng đi qua 2 điểm A 1; 2 và B 2;1 có phương trình là:
A. x y 3 0
B. x y 3 0
C. x y 3 0
D. x y 3 0
Câu 19: Đường thẳng đi qua điểm A 1; 2 và song song với đường thẳng y 2 x 3 có
phương trình là:
A. y 2 x 4
B. y 2 x 4
C. y 3 x 5
D. y 2 x
Câu 20: Đường thẳng đi qua điểm A 1; 2 và vng góc với đường thẳng y 2 x 3 có
phương trình là:
A. 2 x y 4 0
B. x 2 y 3 0
C. x 2 y 3 0
D. 2 x y 3 0
Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 x 2 x 3 là:
A. – 3
B. – 2
C.
21
8
D.
25
8
Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 x 2 là:
A. – 4
B. – 3
C. – 2
D. – 1
Câu 23: Phương trình x 4 2 x 2 3 m 0 có nghiệm khi:
A. m 3
B. m 3
C. m 2
D. m 2
Câu 24: Phương trình 2 x 2 4 x 3 m có nghiệm khi:
A. m 5
B. m 5
C. m 5
D. m 5
Câu 25: Phương trình x 2 2 x 3 m có 4 nghiệm phân biệt khi:
A. 0 m 4
B. 4 m 0
C. 0 m 4
D. m 4
Câu 26: Phương trình x 2 2 x 3 m có 2 nghiệm phân biệt khi:
A. m 4
B. m 3
C. 4 m 3
D. m 4 hoặc m 3
Câu 27: Cho hai hàm số f x đồng biến và g x nghịch biến trên khoảng a; b . Có thể kết
luận gì về chiều biến thiên của hàm số y f x g x trên khoảng a; b ?
A. đồng biến
B. nghịch biến
C. không đổi
D. không kết luận được
Câu 28: Xét tính chẵn, lẻ của hai hàm số f x x 2 x 2 , g x x . Tìm mệnh đề
2
đúng?
A. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số chẵn
B.
f x là hàm số lẻ,
g x là hàm số chẵn
C. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số lẻ
D. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số lẻ
Câu 29: Xác định P : y 2 x 2 bx c , biết (P) có hồnh độ đỉnh bằng 3 và đi qua điểm
A 2; 3
A. P : y 2 x 2 4 x 9
B. P : y 2 x 2 12 x 19
C. P : y 2 x 2 4 x 9
D. P : y 2 x 2 12 x 19
Câu 30: Xác định P : y ax 2 bx c , biết (P) có đỉnh I 2;0 và cắt trục tung tại điểm có
tung độ bằng –1?
Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
1
A. P : y x 2 3 x 1
4
1
B. P : y x 2 x 1
4
1
C. P : y x 2 x 1
4
1
D. P : y x 2 2 x 1
4
Đáp án
1-B
2-C
3-D
4-C
5-D
6-C
7-A
8-B
9-A
10-D
11-C
12-B
13-D
14-D
15-B
16-D
17-B
18-A
19-B
20-B
21-D
22-D
23-C
24-A
25-A
26-A
27-D
28-A
29-B
30-C
31-
32-
33-
34-
35-
36-
37-
38-
39-
40-
41-
42-
43-
44-
45-
46-
47-
48-
49-
50-
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án B
Sử dụng điều kiện xác định
Câu 2: Đáp án C
Điều kiện hàm số bậc nhất là 2 m 0 m 2
Câu 3: Đáp án D
y 1 2x
x 3
3
m
Điều kiện đồng quy là hệ sau có nghiệm y x 8
2
y 5
y 3 2m x 5
Câu 4: Đáp án C
x 1 y 1 I 1;1
Câu 5: Đáp án D
Hàm số nghịch biến trên miền ; 2
Câu 6: Đáp án C
4 2 x
Điều kiện xác định
x 2 D ; 2
6 x
Câu 7: Đáp án A
Điều kiện x 1; x 0
Câu 8: Đáp án B
Hàm số đồng biến khi m 2
Câu 9: Đáp án A
Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
y 2x 1
x 3
y 5
Điều kiện đồng quy là hệ sau có nghiệm y 8 x
y 3 2m x 10
m 1
Câu 10: Đáp án D
Hoành độ đỉnh x 1 y 2
Câu 11: Đáp án C
Hàm số đồng biến trên miền ; 2
Câu 12: Đáp án B
Hệ số góc dương thì hàm số tăng trên R.
Câu 13: Đáp án D
Hàm số không thể rút gọn và có mẫu thức dương
Câu 14: Đáp án D
Hàm số các lũy thừa lẻ và có hệ số tự do dẫn đến f x f x
Hàm số không chẵn, không lẻ
Câu 15: Đáp án B
Hàm số lẻ phải triệt tiêu số hạng tự do
Câu 16: Đáp án D
Dựa vào các khoảng đáp án, giả sử x1 x2 và xét
f x1 f x2
x1 x2
Câu 17: Đáp án B
Xét hàm số y x 2 2 x 1 , ta thấy rằng:
Hàm số tăng trên khoảng 1; .
Hàm số giảm trên khoảng ; 1
Đồ thị hàm số có trục đối xứng là x 1
Đồ thị hàm số nhận I 1; 2 làm đỉnh
Câu 18: Đáp án A
Gọi phương trình đường thẳng cần tìm có dạng d : y ax b
a b 2
a 1
Vì d đi qua A 1; 2 , B 2;1
d : y x 3
2a b 1 b 3
Câu 19: Đáp án B
Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Vì d song song với đường thẳng y 2 x 3 nên d có dạng y 2 x m m 3
Mà d đi qua A 1; 2 suy ra 2 2.1 m m 4
d : y 2 x 4
Câu 20: Đáp án B
Vì d song song với đường thẳng y 2 x 3 nên d có dạng y
1
xm
2
1
3
x 3
d : y x 2y 3 0
Mà d đi qua A 1; 2 suy ra 2 .1 m m
2
2
2 2
Câu 21: Đáp án D
2
1 1 25
1 25
25
25
Ta có y 2 x x 3 2 x 2 2.x.
2 x
ymin
4 16 8
4
8
8
8
2
Câu 22: Đáp án D
Ta có y x 2 x 2 x 2 2 x 2 1 1
2
x 2 1 1 1 ymin 1
Câu 23: Đáp án C
Phương trình x 4 2 x 2 3 m 0 x 2 1 m 2 0 m 2 thì phương trình có nghiệm
2
Câu 24: Đáp án A
Phương trình 2 x 2 4 x 3 m 2 x 2 4 x m 3 0
*
Để phương trình (*) có nghiệm '* 22 2 m 3 0 m 5
Câu 25: Đáp án A
Phương trình x 2 2 x 3 m x 2 2 x 3 m 2 x 2 2 x 3 m 2 0
2
2
x2 2x m 3 0
x 2 x m 3 x 2 x m 3 0 2
x 2 x m 3 0
2
2
1
2
Để phương trình đã cho có 4 nghiệm phân biệt 1 , 2 có hai nghiệm phân biệt
'1 1 m 4 0
m 5 0
5 m 4
4 m 0
' 2 1 m 3 0
Kết hợp với điều kiện m 0 , ta được 0 m 4 là giá trị cần tìm.
Câu 26: Đáp án A
Đặt t x 0 , phương trình x 2 2 x 3 m t 2 2t m 3 0
*
Để phương trình có hai nghiệm phân biệt * có nghiệm duy nhất '* 0 m 4
Câu 27: Đáp án D
Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Lây hàm số f x x và g x x trên 0;1 thỏa mãn giả thiết
Ta có y f x g x x x 0
khơng kết luận được tính đơn điệu.
Câu 28: Đáp án A
Ta có f x x 2 x 2 x 2 x 2 f x
Và g x x 2 x 2 g x nên f x , g x đều là các hàm số chẵn
Câu 29: Đáp án B
b
b2
Parabol P : y ax 2 bx c
đỉnh I ; c
4a
2a
Theo bài ra, ta có (P) có đỉnh I 3; y 1
b
b
3
3 b 12
2a
2. 2
Lại có (P) đi qua điểm A 2; 3 suy ra y 2 3 2.22 12.2 c 3 c 19
Vậy phương trình (P) cần tìm là y 2 x 2 12 x 19
Câu 30: Đáp án C
b
b2
Parabol P : y ax bx c
đỉnh I ; c
4a
2a
2
b
2a 2
b 4a
2
Theo bài ra, ta có (P) có đỉnh I 2;0
2
b 4ac
c b 0
4a
1
Lại có (P) cắt Oy tại điểm M 0; 1 suy ra y 0 1 c 1
2
b 4a
b 4a
1
2
2
a
Từ (1), (2) suy ra b a b b
(vì b 0 a 0 loại)
4
c 1
c 1
b 1; c 1
Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải