Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Cong khai chat luong giao duc va cac dieu kien dam bao chat luong giao duc nam hoc 20182019

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.2 KB, 7 trang )

PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ TAM KỲ
TRƯỜNG TH NGUYỄN VĂN TRỖI

Biểu mẫu 05

THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường tiểu học, năm học 2018-2019
STT

Nội dung

I

Điều kiện tuyển sinh

II

Chương trình giáo dục
mà cơ sở giáo dục thực
hiện

III

IV

V

VI

Lớp 1
213



Chia theo khối lớp
Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4
131
246
195

Lớp 5
178

Theo Quyết định 16/2016/QĐ-BGDĐT ngày
05/5/2006 của Bộ GD&ĐT về Ban hành chương
trình giáo dục phổ thông.

Yêu cầu về phối hợp giữa
cơ sở giáo dục và gia
Theo Thơng tư 55/2011/TT-BGDĐT ngày Ban hành
đình. u cầu về thái độ
Điều lệ Ban đại diện CMHS
học tập của học sinh
Các hoạt động hỗ trợ học
tập, sinh hoạt của học
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị
sinh ở cơ sở giáo dục
tối thiểu.
- Phẩm chất: Tốt 80%; Đạt 20%
Kết quả năng lực, phẩm - Sức khỏe: 100% HS có sức khỏe đạt yêu cầu
chất, học tập, sức khỏe - Các môn học:
của học sinh dự kiến đạt + Hoàn thành tốt: 50%
được

+ Hoàn thành: 49,2
+ Chưa hoàn thành: 0,8%
99% 99.5% 100%
100%
99%
Khả năng học tập tiếp tục học sinh học sinh học sinh học sinh học sinh HTCT
của học sinh
HTCT HTCT HTCT
lớp học
HTCT
lớp học lớp học lớp học lớp học
Tân Thạnh, ngày 10 tháng 9 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Bùi Thị Diễm

PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ TAM KỲ


TRƯỜNG TH NGUYỄN VĂN TRỖI

Biểu mẫu 06

THƠNG BÁO
Cơng khai thơng tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018
STT
I
II
III
1

2
3
IV
1
2
3
V
1
a
b
2

Chia ra theo khối lớp
Tổng
số
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Tổng số học sinh
963
213
131
246 195
178
Số học sinh học 2 buổi/ngày 963
213
131
246 195
178
Số học sinh chia theo năng
lực, phẩm chất
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)

88.4 89.7 72.5
94.3 79.5 100
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
11.6 10.3
27.5
5.7
20.5
0
Cần cố gắng (tỷ lệ so với
0
0
0
0
0
0
tổng số)
Số học sinh chia theo kết
quả học tập
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với
56.3
63.8
54.2 70.3 48.2 38.2
tổng số)
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng
43.0 33.8 44.3
29.7 51.8 61.8
số)
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với
0.7
2.4

1.5
0
0
0
tổng số)
Tổng hợp kết quả cuối năm
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) 99.3 97.7
98.5
100
100
100
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp
86.5 89.2
85.5 95.1 77.4 81.5
trường (tỷ lệ so với tổng số)
HS được cấp trên khen
1.3
0
0
2.0
2.1
1.7
thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng
0.7
2.3
1.5
0
0

0
số)
Nội dung

Tân Thạnh, ngày 10 tháng 8 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Bùi Thị Diễm
PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ TAM KỲ


TRƯỜNG TH NGUYỄN VĂN TRỖI
Biểu mẫu 07
THƠNG BÁO
Cơng khai thơng tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2018-2019
STT
I
II
1
2
3
4
III
IV
V
VI
1
2
3
4

5
6
7

Nội dung
Số phòng học/số lớp
Loại phòng học
Phòng học kiên cố
Phòng học bán kiên cố
Phòng học tạm
Phòng học nhờ, mượn
Số điểm trường lẻ
Tổng diện tích đất (m2)
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
Tổng diện tích các phịng
Diện tích phịng học (m2)
Diện tích thư viện (m2)
Diện tích phịng giáo dục thể chất/ nhà đa năng (m2)
Diện tích phịng giáo dục nghệ thuật (m2)
Diện tích phịng ngoại ngữ (m2)
Diện tích phịng học tin học (m2)
Diện tích phịng thiết bị giáo dục (m2)
Diện tích phịng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật
8
học hịa nhập (m2)
9
Diện tích phịng truyền thống và hoạt động Đội (m2)
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy
1

định
1.1 Khối lớp 1
1.2 Khối lớp 2
1.3 Khối lớp 3
1.4 Khối lớp 4
1.5 Khối lớp 5
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với
2
quy định
2.1 Khối lớp 1
2.2 Khối lớp 2
2.3 Khối lớp 3
2.4 Khối lớp 4
2.5 Khối lớp 5
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ
VIII
học tập (Đơn vị tính: bộ)
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác
1
Ti vi
2
Cát xét
3
Đầu Video/đầu đĩa

Số lượng
29
29

9494.4

4816
1514
1255
96

50
50
21

Bình quân
1.21m2/học sinh
2
1.21m /học sinh
9.89
5.0
1.21m2/học sinh
0.09m2/ học sinh

1.43m2/học sinh
1.43m2/học sinh

42
Số bộ/lớp
19
2
4
4
4
5


0.33 bộ/lớp
1 bộ/lớp
0.6 bộ/lớp
0.7 bộ/lớp
1 bộ/lớp

9
4
0
3
2
0

0.67 bộ/lớp
0
0.4 bộ/lớp
0.3 bộ/lớp
0

30

0.9 học sinh/bộ

22
09

0.76 cái/lớp
0.33 cái/lớp



4
5
6

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
Thiết bị khác...
…..

04

Số lượng(m2)
200

Nội dung
X Nhà bếp
XI Nhà ăn
Nội dung

0.11 bộ/lớp

Số lượng phịng, tổng
diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình qn/chỗ

Phịng nghỉ cho học sinh
bán trú
XIII Khu nội trú

XII

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo
viên

Dùng cho học sinh
Chung

1
2

Đạt chuẩn vệ sinh*
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

XV
XVI
XVII
XVIII
XIX

x

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
Kết nối internet
Trang thông tin điện tử (website) của

trường
Tường rào xây

Nam/Nữ
x

Số m2/học sinh
Chung


x
x
x
x

Nam/Nữ
0.15

Khơng

x

Tân Thạnh, ngày 10 tháng 9 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Bùi Thị Diễm


PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ TAM KỲ
TRƯỜNG TH NGUYỄN VĂN TRỖI

Biểu mẫu 08
THƠNG BÁO
Cơng khai thơng tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học,
năm học 2018-2019
Hạng
Trình chức
Nội
độ danh
STT
Chuẩn nghề nghiệp
dung Tổng đào nghề
số tạo nghiệ
p
Dưới Hạng Hạng Hạng Xuất
Trung
TS ThS ĐH CĐ TC
Khá
Kém
TC IV
III
II
sắc
bình
Tổng
số
giáo
viên,
cán
51
35

13
2
1
5
18 27
16 28
bộ
quản
lý và
nhân
viên
Giáo
43
31 11
1
4
15
24 15
28
viên
Trong
đó số
I
giáo
11
9
1
1
1
1

9
2
9
viên
chu
n biệt:
Tiếng
1 dân
0
tộc
Ngoại
2
3
3
3
3
ngữ
Tin
3
2
2
2
2
học
Âm
4
2
1
1
1

1
nhạc
Mỹ
5
2
2
2
2
thuật
Thể
6
2
2
2
2
dục
Cán
bộ
II
3
3
3
2
quản



Hiệu
trưởn
1

g
Phó
hiệu
2
2
trưởn
g
Nhân
III
5
viên
Nhân
viên
1
1
văn
thư
Nhân
viên
2
1
kế
tốn
Thủ
3
0
quỹ
Nhân
4 viên y 0
tế

Nhân
viên
5
1
thư
viện
Nhân
viên
thiết
6
1
bị, thí
nghiệ
m
Nhân
viên
cơng
7
nghệ
thơng
tin
Nhân
viên
hỗ trợ
giáo
8
dục
người
khuyế
t tật

Bảo
9
1
vệ
1

1

1

1

2

2

1

1

2

1

1

1

1


2

1

1

1

1

1

1

1

1

1


Tân Thạnh, ngày 10 tháng 9 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Bùi Thị Diễm



×