Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

TOAN 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.74 KB, 7 trang )

3.BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN THỨC
A-Lý thuyết :
Phương pháp 1:
Sử dụng phép biến đổi tương đương :
 A 0

1. A  B   B  0
 A  B2

 A 0

2. A B   B 0
 A B 2

 B  0  B 0
3. A  B  

2
 A 0  A  B
 B 0  B  0
4. A B  

2
 A 0  A B

Bài toán 1:
Giải các bpt sau :
1. x  3  2 x  1
2. x 2  x  1  x  3
3. 3x  2  4 x  3
4. 3 x 2  x  4  x  1



Bài giải :
1

x

2 x  1  0
2


  x  3 0
  x 3
 x  3  (2 x  1) 2
 2

4 x  5 x  4  0


1.
x 3
 x 2  x  1 0
8

  x  3 0
 x 
7
 x 2  x  1 ( x  3) 2

2.


3.

4 x  3  0 4 x  3 0


2
3x  2 0 3x  2  (4 x  3)

3
2
 3 x  4
2
 x  1

3
 3 x  1
 4
  x  1 0
4

 2
x 

3
x

x

4


0
3



x 1  0
1  41

 
x


4
 3 x 2  x  4 ( x  1) 2
4.  

Bài toán 2:
Giải các bpt sau :
1.x  1  2( x 2  1)
2. ( x  5)(3 x  4)  4( x  1)
3. x  2 

3  x  5  2x

4.( x  3) x 2  4  x 2  9

Bài giải :
.1
2( x 2  1) 0
 x  1  x 1



(1)   x  1 0
  x  1
2( x 2  1) ( x  1) 2
 2
 x  2 x  3 0

 x  1

 1 x 3
  4( x  1)  0

( x  5)(3 x  4) 0
(2)  
 x  1 0

 ( x  5)(3 x  4)  16( x  1) 2
 x 1
 x  5

4

 4
 x  5  x 

3    x  1
 
 3


1 x  4
  x 1

 13 x 2  51x  4  0

2.
4
x  5    x  4
5
Kết luận :

.


 x  2 0
5

3  x 0   2  x 
2
5  2 x 0


(1) 

 x  3  0
 x  3 0
 2
 2
2
 x  4 0  x  4  x  3


3. Đk:
(1)  5  2 x  3  x  x  2


2

2 x  11x 15  2 x  3
(2)

3
 2 x 
2
+) Xét :
(1) luôn đúng.
3
5
x 
2
+) Xét : 2
(2)  2 x 2  11x  15  (2 x  3)2
 2x2  x  6  0
3
  x2
2
3
5
x 
2 nên nghiệm của bpt là :
Do 2

3
x  2
2
Kết luận :
 2 x  2
2
4.Đk: x  4 0  x  2  x 2
Nhận xét x = 3 là nghiệm bpt .
+) Xét x > 3 :
(1) 

2

x  4 x  3

 x 2  4  x  3

2

13
 x 
6
Suy ra x > 3 là nghiệm bpt
+) Xét : x  2  2 x  3

x2  4 x  3

 x  3
x   3



 x  2  x 2 6 x  13 0
 x  3
13

 x 
13
  3  x 
6
6

(tm )
Vậy kêt luận :
13

 x  6

 x 3
Bài tập về nhà :
Bài 1:
Giải các bpt sau :
1. 2 x  1 8  x
2. 2 x 2  6 x  1  x  2  0
3.  x 2  6 x  5  8  2 x
4. x  3  2 x  8  7  x
5. x  2 

x 1  x

Bài 2:

Giải các bpt sau :
1.( x 2  3x ). 2 x 2  3x  2 0
2.

3.
Bài giải :
Bài 1:
1.

2 x2

 3

9  2x
x2

1

1 x



2



2

 x  21


 x 4


5.

8  x 0

(1)  2 x  1 0
 2 x  1 (8  x ) 2

 x 8

1

 x 
2

 x 2  18 x  65 0

 x  2 0

 x  1 0  x 0
 x 0


Đkiện :
(5)  x  2  x 1  x
 x  2  2 x  1  2 ( x  1) x
 1  x  2 ( x  1) x


1
  x 5
2
2.

1  x  o 1  x 0


2
 x 0
 1  x   4 x( x  1)

2 x 2  6 x 1  x  2

(2) 

 x  2 0
x  2  0
 2
 2
2
2 x  6 x  1 0  2 x  6 x  1   x  2 
x  2

  x  3  7  x 2
 
2  2

x  2x  3  0


3

7
 x 
 
2
 x

3

7
2

x3

3.
Tương tự : 3  x 5
 x  3 0

 2 x  8 0  4 x 7
7  x 0
4.Đk: 



(4)  x  3 
 3  1  2
 2

2x  8  7  x


 2 x  8  7  x 

 2 x  8  7  x 

 4  2 x 2  22 x  56
 x 2  11x  30 0
 x 5

 x 6
 4  x 5

Kết luận :  6  x 7
9  2 x 0


3  9  2 x 0

2.Đk :
Khi đó :

9

 x 
2

 x 0




2


32 3
x
3
 x  1 
  3 2 3
 x 1

3


32 3
x
3

  32 3
x

3

Kết luận :
 32 3
x
3
Bài 2:
1.
 2 x 2  3 x  2 0


(1)    2 x 2  3 x  2  0
 2
  x  3x 0




 x 2


1
  x 

2

 
1
  x   2
  
  x  2
  x 0  x 3


1

 x  2

 x 2
 x 3




Bài 2:
1. x 2  3x  2  x 2  4 x  3 2 x 2  5 x  4
2. x 2  8 x  15  x 2  2 x  15  4 x 2  18 x  18
3. 1  x  1  x 2 
Bài giải :
Bài 1:

x2
4


(2) 



2x2 3  9  2 x



4 x2
 9  2x  4
7
 x
2

2

 x  21


7
 9
 x 
2
 2
 x 0
Kết luận :
3.
Đk: 1  x 0  x  1
Nhận xét : x = 0 là nghiệm của bpt
+) Xét x 0 :
(3) 





x2 1  1  x



2

x2

 1 1 x




2

x 4

 x 4

 2  2 1 x   4
 1 x  3  1 x  9
 x 8
Kết luận :  1  x  8
Chú ý : Dạng :
f ( x ). g ( x ) 0
 g ( x) 0

   g ) x)  0
  f ( x) 0

Bài tập về nhà :
Bài 1 :
Giải các bpt sau :
 3x 2  x  4  2
1.
2
x

Nhân xét x = 1 là nghiệm
+) Xét x <1 :
(2)   1  x   2  x  

(1) 



 3x 2  x  4  2
2
x

 3x 2  x  4  2 x  2

 2 x  2 0

2
2
  3x  x  4   2 x  2 
 x 1
9
 2
 x
7
7 x  9 x  0
9
4
x
3
Vậy (1) có nghiệm : 7
Xét :  1  x  0 :
(1) luôn đúng
Kết luận nghiệm của bpt:
  1 x  0
9
  x 4

3
7
Bài 2:
1.
 x 2  3x  2 0
 2
 x  4 x  3 0  x 1  x 4
 x 2  5 x  4 0
Đk: 
(1)   x  1  x  2    x  1  x  3
2

 x  1  x  4  (2)

Suy ra : x  5 là nghiệm của bpt
+) Xét : x 5 :
(2)  x  5  x  5  4 x  6

1 x  3  x

2  1  x   4  x 


4

  1 x 
3

 x 0
Đk : 

:
4
0x
3:
Xét :

2  x  3  x 2 4  x
2 x  3 x  4 x  4 x

Ta có : 2 4  x ,  x 1
Suy ra x < 1 bpt vô nghiệm .
+) Xét : x 4 :
(2)  x  2  x  3 2 x  4

 x  5  x  5  2 x 2  25 4 x  6
17
 x 2  25  x  3  x 
3
17
5 x 
3
Suy ra :
Là nghiệm của bpt .
Kết luận : Nghiệm của bpt đã cho là :

 x  5

 x 3

17

 5 x 
3



Ta có :
x 2  x 3  x 4  x 4

3.

2 x  4,  x 4
Suy ra : x 4 : , bất pt luôn đúng .
Bài toán 1:Giải bpt sau :
 x 1
 x 1  x  4   5  xx 245 x  28(1)
Vậy nghiệm của bpt là : 
Bài giải :
2.
2
 5
x 0 28, t  0
Đặt:x 2t 8 xx 15
 2x 2  5 x  28  0,   )x 3
( Do
 x  2 x  15 0 xR
 x  5  x 5
Khi 4đóx 2:  18 x  18 0

Điều kiện:
(1)  t 2  24  5t

(2)  x t 25 5xt  324
  0 x  5  x  3
 (4 x  
6)(0x t3)(2)
8
( do t> 0 )
2
Nhận xétx 0= 3 làxnghiệm
của bpt
 5 x  28
8 :
x

5
+) Xét :
:
 x 2  5 x  36  0
 9x4
(2)   5  x   3  x     x  5   3  x    6  4 x   3  x 
Kết luận : -9 < x < 4
 5  x   x  5  6  4x
Bài toán 2 :
 5  x  x  5  2 x 2  25 26  4 x
7 x  7  7 x  6  2 49 x  7 x  42  181  14 x(1)
2
2
 x2 7 25
x 
7 30 x  x 6 25  3  x 
 x

17
7:
Đk:
x 7 x  6 0
3
t  7 x  7  7 x  6, t 0
 t 2 7 x  7  7 x  6  2
Đặt :

 14 x  2

1  x 0
  1  x 1

Đk: 1  x 0
:
Khi đó :
Bài tốn3:
x4
2
2
(3)  1  x 31  x  2 1 1 x 4  x 
16
3 x
 2x 
 7(1)
2 x x4
2 x
 Đk
1  :xx2 > 20: 1  x 2  1  0

16
1 
 2

41 
(1)  3 x  x
 2  x    7(2)

 1  x 2  1  2 
0
4x 
x

16  x  1;1
1 :  1  x 11
Vậy nghiệm
t của
x bpt là 
2 x.
 2
2 x
2 x
1
1
 t 2 x  1  x 
t 2  1
4x
4x
Đặt :
Khi đó :

(2)  3t  2  t 2  1  7

 7x  7  7x  6

 7 x  7   7 x  6

t 2  1

Khi đó :
(1) 

7 x  7  7 x  6  14 x  2 49 x 2  7 x  42  181

 t 2  t  1  181
 t 2  t  182  0
 0 t  13(t 0)


7 x  7  7 x  6  13



49 x 2  7 x  42  84  7 x

6
6
  x  12
 7
 x  6
7

 x  6
6
x  6
Kết luận : 7
Phương pháp 2: Đặt ẩn số phụ :








 2t 2  3t  9  0  t  3(t  2)
1
 x
 3(3)
2 x
Đặt :
u  x ,u  0
1
 3  u   3  2u 2  6u  1  0
2u
3 7
3 7
 0u
u 
2
2
3 7

3 7
 0 x 
 x
2
2
8 3 7
83 7
 0 x
x 
2
2
8 3 7
83 7
0x
x 
2
2
Kết luận :
Bài tập về nhà :
Bài 1: Giải các bpt sau :
1). 3x 2  6 x  4  2  2 x  x 2
2).2 x 2  4 x  3 3  2 x  x 2  1
3). 3 x 2  5 x  7 

3x 2  5 x  2 1


Bài 2:
1). x  2 x  1  x  2 x  1 
2).5 x 

3).

5
2 x

 2x 

3
2

1
4
2x

x
x 1
2
3
x 1
x

Bài 3:
x

x
2

x 1




35
12

Bài giải :
Bài 1:
1.Đặt :

 2   2  3  t 2   3t  1
 2t 2  3t  5  0
5
 0 t  (dot 0)
2
 0  3  2x  x2 

5
2

 3  x 1


25   3  x 1
2
3  2 x  x  4
3.
Đặt :
t  3 x 2  5 x  2, t 0

t  3x 2  6 x  4, t 0
 t 2 3x 2  6 x  4 3( x 2  2 x )  4

t2  4
 x  2x 
3
Khi đó :
t2  4
 1  t  2 
3
2
 t  3t  10  0  0 t  2(t 0)
2

 0  3x 2  6 x  4  2
 3 x 2  6 x  4  4( do3 x 2  6 x  4  0)
2

 3x  6 x  0   2  x  0
2.
Đặt :
t  3  2 x  x 2 , t 0
 t 2 3  2 x  x 2
2

 2 x  x 3  t
Khi đó :

2

 3x 2  5 x t 2  2
Ta được :
t 2  5  t 1



t 2  5 t  1  t 2  5  t  1

 2t 4  t 2
 0  3x 2  5 x  2 2
3 x 2  5 x  2 0
 2
3 x  5 x  2 4
2

 x  1  x  3


 2  x 1

3
Bài 2:
1.

 1 





2

x  1 1 


  2  x  1
2
1

x 
3
 3





x 1 1

Đk : x 1 :


x  1 1 

x 1 1 

3
2

Đặt : t  x  1, t 0
Khi đó :

Bài 2:

2




2 2
2 2
u 
0  x 
2
2
 
 


2 2
2 2
u 
 x

2

2

3 2 2
0  x 
2


3 2 2
x


2

2



3
2


3
 t  1  t  1  (2)
2
)t 1:
3
3
(2)  2t   t 
2
4
 x  1 1(dot 1)  x 2
)0 t  1:
3
(2)  2 
2
 x 1
0  x  1 1  
 x 2
Vậy :
Kết luận : x 1
2.Đk : x > 0

1 
1

 2  5  x 
  2 x  2 x  4(3)
2 x

Đặt :
1
1
t x
2 x .
 2, t  2
2 x
2 x
1
 x
t 2  1
4x
Khi đó :
 3  5t  2  t 2  1  4

3.
Đk: x   1  x  0 :
x 1
x
1
t
,t  0 
 2

x
x 1 t
Đặt:
Ta được :
1
 2t  3  2t 3  3t 2  1  0
t2
  t  1  2t 2  t  1  0
1
 0  t  ( dot  0)
2
x 1 1
4
 0
    x1
x
2
3

Bài 3:
x1
x2  1  0  
 x 1
Đk:
+) Xét x < -1 :bpt VN
+) x > 1 :

 1 

x2 


t

1

t

 2t  5t  2  0 
2

t  2

 2  2x  4 x 1  0

Đặt : u  x , u  0
Ta được : 2u2 – 4u + 1> 0



1225
144

x2
x2  1

,t  0
1225
0
144


25
( dot  0)
12
x2
25

 144 x 4  625 x 2  625
x 2  1 12

 t


2 x

2

2

(2)  t 2  2t 

Do đk:Ta có
1

x2

x 1
x
x
1225
 2

 2.

 0(2)
2
x 1
x  1 144
4

2

x

x2
 2.
x 1
2

 144 x 4  625 x 2  625  0
25
5


2
 0  x  16
1  x  4
 
 
(dox  1)
 x 2  25
x5


3
9


Đặt :



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×