HO
HO
À
À
I SINH TIM PHO
I SINH TIM PHO
Å
Å
I
I
ThS
ThS
BS
BS
Ho
Ho
à
à
Huy
Huy
ø
ø
nh
nh
Quang
Quang
Tr
Tr
í
í
Tr
Tr
ö
ö
ô
ô
û
û
ng
ng
Khoa
Khoa
Ho
Ho
à
à
i
i
s
s
öù
öù
c
c
–
–
Vie
Vie
ä
ä
n
n
Tim TP HCM
Tim TP HCM
Ho
Ho
i
i
sinh
sinh
tim
tim
pho
pho
ồ
ồ
i
i
(Cardiopulmonary resuscitation
(Cardiopulmonary resuscitation
CPR)
CPR)
Mu
Mu
ù
ù
c
c
ủớ
ủớ
ch
ch
:
:
cung
cung
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
tua
tua
n
n
hoa
hoa
ứ
ứ
n
n
nhaõn
nhaõn
ta
ta
ù
ù
o
o
,
,
hoõ
hoõ
ha
ha
ỏ
ỏ
p
p
nhaõn
nhaõn
ta
ta
ù
ù
o
o
va
va
ứ
ứ
phu
phu
ù
ù
c
c
ho
ho
i
i
tua
tua
n
n
hoa
hoa
ứ
ứ
n
n
t
t
ửù
ửù
nhieõn
nhieõn
co
co
ự
ự
hie
hie
ọ
ọ
u
u
qua
qua
ỷ
ỷ
cho
cho
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
ng
ng
ử
ử
ng
ng
tim
tim
ng
ng
ử
ử
ng
ng
thụ
thụ
ỷ
ỷ
.
.
Tu
Tu
ứ
ứ
y
y
theo
theo
ph
ph
ử
ử
ụng
ụng
tie
tie
ọ
ọ
n
n
va
va
ứ
ứ
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
c
c
ửự
ửự
u
u
,
,
ho
ho
i
i
sinh
sinh
tim
tim
pho
pho
ồ
ồ
i
i
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
chia
chia
tha
tha
ứ
ứ
nh
nh
2
2
m
m
ửự
ửự
c
c
:
:
-
-
Ho
Ho
i
i
sinh
sinh
cụ
cụ
ba
ba
ỷ
ỷ
n
n
(Basic Life Support
(Basic Life Support
BLS)
BLS)
-
-
Ho
Ho
i
i
sinh
sinh
tim
tim
naõng
naõng
cao
cao
(Advanced Cardiac Life
(Advanced Cardiac Life
Support
Support
ACLS)
ACLS)
Ca
Ca
ù
ù
c
c
h
h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng
ng
dẫn
dẫn
ho
ho
à
à
i
i
sinh
sinh
tim
tim
pho
pho
å
å
i
i
Tr
Tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
năm
năm
2000,
2000,
Ho
Ho
ä
ä
i
i
Tim
Tim
Hoa
Hoa
Ky
Ky
ø
ø
(American Heart
(American Heart
Association
Association
–
–
AHA)
AHA)
đư
đư
a
a
ra
ra
ca
ca
ù
ù
c
c
h
h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng
ng
dẫn
dẫn
ve
ve
à
à
HSTP
HSTP
mo
mo
ä
ä
t
t
ca
ca
ù
ù
ch
ch
đ
đ
ònh
ònh
ky
ky
ø
ø
.
.
Ca
Ca
ù
ù
c
c
ho
ho
ä
ä
i
i
chuyên
chuyên
khoa
khoa
cu
cu
û
û
a
a
ca
ca
ù
ù
c
c
n
n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
Châu
Châu
Âu
Âu
,
,
U
U
Ù
Ù
c
c
,
,
Nam Phi,
Nam Phi,
Mỹ
Mỹ
La
La
tinh
tinh
cũng
cũng
đư
đư
a
a
ra
ra
nh
nh
ư
ư
õng
õng
h
h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng
ng
dẫn
dẫn
riêng
riêng
rẽ
rẽ
.
.
Năm
Năm
2000,
2000,
U
U
Û
Û
y
y
ban
ban
Liên
Liên
la
la
ï
ï
c
c
Quo
Quo
á
á
c
c
te
te
á
á
ve
ve
à
à
Ho
Ho
à
à
i
i
sinh
sinh
(International Liaison Committee on Resuscitation
(International Liaison Committee on Resuscitation
–
–
ILCOR)
ILCOR)
go
go
à
à
m
m
đ
đ
a
a
ï
ï
i
i
die
die
ä
ä
n
n
cu
cu
û
û
a
a
AHA
AHA
va
va
ø
ø
nhie
nhie
à
à
u
u
quo
quo
á
á
c
c
gia
gia
kha
kha
ù
ù
c
c
đư
đư
a
a
ra
ra
mo
mo
ä
ä
t
t
ba
ba
û
û
ng
ng
h
h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng
ng
dẫn
dẫn
chung
chung
ve
ve
à
à
HSTP.
HSTP.
Năm
Năm
2005 ILCOR
2005 ILCOR
đư
đư
a
a
ra
ra
mo
mo
ä
ä
t
t
ba
ba
û
û
ng
ng
h
h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng
ng
dẫn
dẫn
mơ
mơ
ù
ù
i
i
co
co
ù
ù
nhie
nhie
à
à
u
u
thay
thay
đ
đ
o
o
å
å
i
i
so
so
vơ
vơ
ù
ù
i
i
ba
ba
û
û
ng
ng
năm
năm
2000 (
2000 (
t
t
ì
ì
m
m
đ
đ
o
o
ï
ï
c
c
ơ
ơ
û
û
đ
đ
òa
òa
ch
ch
ỉ
ỉ
/> />)
)
Kie
Kie
å
å
m
m
soa
soa
ù
ù
t
t
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
thơ
thơ
û
û
va
va
ø
ø
hô
hô
ha
ha
á
á
p
p
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
Ơ
Ơ
Û
Û
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
đ
đ
ang
ang
ba
ba
á
á
t
t
t
t
ỉ
ỉ
nh
nh
th
th
ự
ự
c
c
hie
hie
ä
ä
n
n
t
t
ư
ư
the
the
á
á
“
“
head tilt
head tilt
–
–
chin lift
chin lift
”
”
đ
đ
e
e
å
å
gi
gi
ư
ư
õ
õ
thông
thông
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
thơ
thơ
û
û
.
.
Khi
Khi
pha
pha
ù
ù
t
t
hie
hie
ä
ä
n
n
be
be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
ng
ng
ư
ư
ng
ng
thơ
thơ
û
û
hô
hô
ha
ha
á
á
p
p
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
ngay
ngay
2
2
ca
ca
ù
ù
i
i
.
.
Co
Co
ù
ù
the
the
å
å
hô
hô
ha
ha
á
á
p
p
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
kie
kie
å
å
u
u
mie
mie
ä
ä
ng
ng
-
-
mie
mie
ä
ä
ng
ng
,
,
mie
mie
ä
ä
ng
ng
-
-
mũi
mũi
,
,
mie
mie
ä
ä
ng
ng
-
-
lỗ
lỗ
khai
khai
kh
kh
í
í
qua
qua
û
û
n
n
hoa
hoa
ë
ë
c
c
bo
bo
ù
ù
p
p
bo
bo
ù
ù
ng
ng
qua masque (
qua masque (
muo
muo
á
á
n
n
giu
giu
ù
ù
p
p
thơ
thơ
û
û
qua masque
qua masque
nên
nên
na
na
é
é
m
m
v
v
ư
ư
õng
õng
kỹ
kỹ
năng
năng
na
na
ø
ø
y
y
đ
đ
e
e
å
å
tra
tra
ù
ù
nh
nh
đ
đ
a
a
å
å
y
y
kh
kh
í
í
va
va
ø
ø
o
o
da
da
ï
ï
da
da
ø
ø
y
y
).
).
Mỗi
Mỗi
la
la
à
à
n
n
hô
hô
ha
ha
á
á
p
p
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
tho
tho
å
å
i
i
hơi
hơi
va
va
ø
ø
o
o
trong
trong
1
1
giây
giây
,
,
chu
chu
ù
ù
y
y
ù
ù
quan
quan
sa
sa
ù
ù
t
t
xem
xem
lo
lo
à
à
ng
ng
ng
ng
ự
ự
c
c
be
be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
co
co
ù
ù
nhô
nhô
lên
lên
mỗi
mỗi
la
la
à
à
n
n
hô
hô
ha
ha
á
á
p
p
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
hay
hay
không
không
.
.
Khi
Khi
co
co
ù
ù
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
kie
kie
ä
ä
n
n
,
,
du
du
ø
ø
ng
ng
oxy 100%
oxy 100%
đ
đ
e
e
å
å
giu
giu
ù
ù
p
p
thơ
thơ
û
û
.
.
Xoa
Xoa
bo
bo
ù
ù
p
p
tim
tim
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
lo
lo
à
à
ng
ng
ng
ng
ự
ự
c
c
Go
Go
ù
ù
t
t
ba
ba
ø
ø
n
n
tay
tay
thua
thua
ä
ä
n
n
đ
đ
a
a
ë
ë
t
t
gi
gi
ư
ư
õa
õa
ng
ng
ự
ự
c
c
BN,
BN,
ba
ba
ø
ø
n
n
tay
tay
bên
bên
không
không
thua
thua
ä
ä
n
n
đ
đ
a
a
ë
ë
t
t
lên
lên
trên
trên
.
.
Ta
Ta
à
à
n
n
so
so
á
á
nha
nha
á
á
n
n
: 100 /
: 100 /
phu
phu
ù
ù
t
t
.
.
Biên
Biên
đ
đ
o
o
ä
ä
nha
nha
á
á
n
n
: 4
: 4
–
–
5 cm (
5 cm (
ơ
ơ
û
û
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
lơ
lơ
ù
ù
n
n
), 1/3
), 1/3
đ
đ
e
e
á
á
n
n
½
½
be
be
à
à
da
da
ø
ø
y
y
ng
ng
ự
ự
c
c
(
(
ơ
ơ
û
û
tre
tre
û
û
em
em
).
).
Khi
Khi
ch
ch
ư
ư
a
a
đ
đ
a
a
ë
ë
t
t
NKQ :
NKQ :
-
-
Ng
Ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
lơ
lơ
ù
ù
n
n
:
:
xen
xen
kẽ
kẽ
30
30
la
la
à
à
n
n
nha
nha
á
á
n
n
ng
ng
ự
ự
c
c
–
–
2
2
la
la
à
à
n
n
hô
hô
ha
ha
á
á
p
p
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
(1
(1
hoa
hoa
ë
ë
c
c
2
2
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
ca
ca
á
á
p
p
c
c
ứ
ứ
u
u
).
).
-
-
Tre
Tre
û
û
em
em
:
:
xen
xen
kẽ
kẽ
30
30
la
la
à
à
n
n
nha
nha
á
á
n
n
ng
ng
ự
ự
c
c
–
–
2
2
la
la
à
à
n
n
hô
hô
ha
ha
á
á
p
p
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
(1
(1
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
ca
ca
á
á
p
p
c
c
ứ
ứ
u
u
)
)
hoa
hoa
ë
ë
c
c
15
15
la
la
à
à
n
n
nha
nha
á
á
n
n
ng
ng
ự
ự
c
c
–
–
2
2
la
la
à
à
n
n
hô
hô
ha
ha
á
á
p
p
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
(2
(2
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
ca
ca
á
á
p
p
c
c
ứ
ứ
u
u
).
).
Khi
Khi
đ
đ
ã
ã
đ
đ
a
a
ë
ë
t
t
NKQ :
NKQ :
không
không
ca
ca
à
à
n
n
xen
xen
kẽ
kẽ
.
.
Bo
Bo
ù
ù
p
p
bo
bo
ù
ù
ng
ng
8
8
–
–
10/phu
10/phu
ù
ù
t.
t.
Đư
Đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
truye
truye
à
à
n
n
t
t
ó
ó
nh
nh
ma
ma
ï
ï
ch
ch
Đư
Đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
truye
truye
à
à
n
n
TM
TM
ra
ra
á
á
t
t
ca
ca
à
à
n
n
thie
thie
á
á
t
t
đ
đ
e
e
å
å
tiêm
tiêm
thuo
thuo
á
á
c
c
ca
ca
á
á
p
p
c
c
ứ
ứ
u
u
.
.
Ne
Ne
á
á
u
u
BN
BN
co
co
ù
ù
sa
sa
ü
ü
n
n
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
truye
truye
à
à
n
n
TM :
TM :
du
du
ø
ø
ng
ng
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
na
na
ø
ø
y
y
.
.
Ne
Ne
á
á
u
u
BN
BN
ch
ch
ư
ư
a
a
co
co
ù
ù
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
truye
truye
à
à
n
n
TM :
TM :
ch
ch
í
í
ch
ch
TM
TM
ngoa
ngoa
ï
ï
i
i
vi (
vi (
ma
ma
ë
ë
t
t
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
khuy
khuy
û
û
u
u
tay
tay
,
,
ba
ba
ø
ø
n
n
tay
tay
,
,
co
co
å
å
tay
tay
, TM
, TM
ca
ca
û
û
nh
nh
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
)
)
hoa
hoa
ë
ë
c
c
ch
ch
í
í
ch
ch
TM
TM
trung
trung
tâm
tâm
(
(
ca
ca
û
û
nh
nh
trong
trong
,
,
d
d
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i
i
đ
đ
o
o
ø
ø
n
n
,
,
đ
đ
u
u
ø
ø
i
i
)
)
ne
ne
á
á
u
u
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
ca
ca
á
á
p
p
c
c
ứ
ứ
u
u
thông
thông
tha
tha
ï
ï
o
o
ca
ca
ù
ù
c
c
kỹ
kỹ
năng
năng
na
na
ø
ø
y
y
(
(
Ch
Ch
í
í
ch
ch
TM
TM
trung
trung
tâm
tâm
co
co
ù
ù
the
the
å
å
ca
ca
û
û
n
n
trơ
trơ
û
û
xoa
xoa
bo
bo
ù
ù
p
p
tim
tim
va
va
ø
ø
hô
hô
ha
ha
á
á
p
p
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
).
).
Ne
Ne
á
á
u
u
tiêm
tiêm
thuo
thuo
á
á
c
c
qua TM
qua TM
ngoa
ngoa
ï
ï
i
i
vi :
vi :
sau
sau
mỗi
mỗi
la
la
à
à
n
n
tiêm
tiêm
tra
tra
ù
ù
n
n
la
la
ï
ï
i
i
ba
ba
è
è
ng
ng
dòch
dòch
truye
truye
à
à
n
n
va
va
ø
ø
giơ
giơ
ca
ca
ù
ù
nh
nh
tay
tay
BN
BN
lên
lên
cao
cao
10
10
–
–
20
20
giây
giây
.
.
Sau
Sau
khi
khi
ca
ca
á
á
p
p
c
c
ứ
ứ
u
u
tha
tha
ø
ø
nh
nh
công
công
,
,
nên
nên
ru
ru
ù
ù
t
t
bo
bo
û
û
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
truye
truye
à
à
n
n
không
không
vô
vô
tru
tru
ø
ø
ng
ng
,
,
đ
đ
a
a
ë
ë
t
t
la
la
ï
ï
i
i
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
truye
truye
à
à
n
n
mơ
mơ
ù
ù
i
i
mo
mo
ä
ä
t
t
ca
ca
ù
ù
ch
ch
tha
tha
ä
ä
t
t
vô
vô
tru
tru
ø
ø
ng
ng
.
.
Ca
Ca
ự
ự
c
c
ủử
ủử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
du
du
ứ
ứ
ng
ng
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
kha
kha
ự
ự
c
c
Ch
Ch
ớ
ớ
ch
ch
va
va
ứ
ứ
o
o
x
x
ử
ử
ụng
ụng
(
(
vũ
vũ
tr
tr
ớ
ớ
thoõng
thoõng
th
th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
:
:
ma
ma
ở
ở
t
t
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
x
x
ử
ử
ụng
ụng
cha
cha
ứ
ứ
y
y
)
)
:
:
co
co
ự
ự
the
the
ồ
ồ
du
du
ứ
ứ
ng
ng
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ụ
ụ
ỷ
ỷ
ca
ca
ỷ
ỷ
tre
tre
ỷ
ỷ
em
em
laón
laón
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
lụ
lụ
ự
ự
n
n
.
.
Bụm
Bụm
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
qua
qua
o
o
ỏ
ỏ
ng
ng
NKQ :
NKQ :
-
-
Co
Co
ự
ự
the
the
ồ
ồ
bụm
bụm
adrenalin,
adrenalin,
lidocain
lidocain
,
,
atropin
atropin
,
,
naloxone
naloxone
,
,
vasopressin.
vasopressin.
-
-
Lie
Lie
u
u
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
bụm
bụm
qua
qua
o
o
ỏ
ỏ
ng
ng
NKQ = 2
NKQ = 2
2,5
2,5
la
la
n
n
lie
lie
u
u
du
du
ứ
ứ
ng
ng
ủử
ủử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
TM.
TM.
-
-
Pha
Pha
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
trong
trong
5
5
10 ml
10 ml
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
ca
ca
ỏ
ỏ
t
t
(
(
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
ha
ha
ỏ
ỏ
p
p
thu
thu
to
to
ỏ
ỏ
t
t
hụn
hụn
khi
khi
pha
pha
trong
trong
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
ca
ca
ỏ
ỏ
t
t
so
so
vụ
vụ
ự
ự
i
i
khi
khi
pha
pha
trong
trong
NaCl
NaCl
0,9%).
0,9%).
Thuo
Thuo
ỏ
ỏ
c
c
du
du
ứ
ứ
ng
ng
trong
trong
HSTP
HSTP
Adrenalin :
Adrenalin :
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
du
du
ứ
ứ
ng
ng
trong
trong
ta
ta
ỏ
ỏ
t
t
ca
ca
ỷ
ỷ
ca
ca
ự
ự
c
c
loa
loa
ù
ù
i
i
ng
ng
ử
ử
ng
ng
tua
tua
n
n
hoa
hoa
ứ
ứ
n
n
(rung
(rung
tha
tha
ỏ
ỏ
t
t
,
,
voõ
voõ
taõm
taõm
thu
thu
,
,
hoa
hoa
ù
ù
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
voõ
voõ
ma
ma
ù
ù
ch
ch
).
).
Lie
Lie
u
u
: 1 mg
: 1 mg
tieõm
tieõm
TM
TM
moói
moói
3
3
5
5
phu
phu
ự
ự
t
t
(
(
lie
lie
u
u
ụ
ụ
ỷ
ỷ
tre
tre
ỷ
ỷ
em
em
: 0,01 mg/kg
: 0,01 mg/kg
moói
moói
3
3
5
5
phu
phu
ự
ự
t
t
).
).
Vasopressin :
Vasopressin :
co
co
ự
ự
the
the
ồ
ồ
du
du
ứ
ứ
ng
ng
thay
thay
the
the
ỏ
ỏ
cho
cho
adrenalin.
adrenalin.
Lie
Lie
u
u
: 40
: 40
ủ
ủ
ụn
ụn
vũ
vũ
tieõm
tieõm
TM
TM
mo
mo
ọ
ọ
t
t
la
la
n
n
duy
duy
nha
nha
ỏ
ỏ
t
t
.
.
Atropin
Atropin
:
:
du
du
ứ
ứ
ng
ng
trong
trong
voõ
voõ
taõm
taõm
thu
thu
hoa
hoa
ở
ở
c
c
hoa
hoa
ù
ù
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
voõ
voõ
ma
ma
ù
ù
ch
ch
cha
cha
ọ
ọ
m
m
ụ
ụ
ỷ
ỷ
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
lụ
lụ
ự
ự
n
n
.
.
Lie
Lie
u
u
: 1 mg
: 1 mg
tieõm
tieõm
TM,
TM,
la
la
ở
ở
p
p
la
la
ù
ù
i
i
sau
sau
3
3
5
5
phu
phu
ự
ự
t
t
(
(
to
to
ồ
ồ
ng
ng
lie
lie
u
u
khoõng
khoõng
qua
qua
ự
ự
3 mg).
3 mg).
Thuo
Thuo
ỏ
ỏ
c
c
du
du
ứ
ứ
ng
ng
trong
trong
HSTP
HSTP
Amiodarone
Amiodarone
:
:
ch
ch
ổ
ổ
ủ
ủ
ũnh
ũnh
trong
trong
rung
rung
tha
tha
ỏ
ỏ
t
t
/
/
nhũp
nhũp
nhanh
nhanh
tha
tha
ỏ
ỏ
t
t
voõ
voõ
ma
ma
ù
ù
ch
ch
(BN
(BN
khoõng
khoõng
ủ
ủ
a
a
ự
ự
p
p
ửự
ửự
ng
ng
vụ
vụ
ự
ự
i
i
so
so
ỏ
ỏ
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
va
va
ứ
ứ
adrenalin).
adrenalin).
Lie
Lie
u
u
:
:
300 mg
300 mg
tieõm
tieõm
TM,
TM,
co
co
ự
ự
the
the
ồ
ồ
la
la
ở
ở
p
p
la
la
ù
ù
i
i
150 mg
150 mg
tieõm
tieõm
TM (
TM (
lie
lie
u
u
tre
tre
ỷ
ỷ
em
em
: 5 mg/kg).
: 5 mg/kg).
Lidocaine
Lidocaine
:
:
ch
ch
ổ
ổ
ủ
ủ
ũnh
ũnh
gio
gio
ỏ
ỏ
ng
ng
amiodarone
amiodarone
.
.
Lie
Lie
u
u
: 1
: 1
1,5 mg/kg
1,5 mg/kg
tieõm
tieõm
TM,
TM,
nha
nha
ộ
ộ
c
c
la
la
ù
ù
i
i
0,5
0,5
0,75 mg/kg
0,75 mg/kg
sau
sau
5
5
10
10
phu
phu
ự
ự
t
t
(
(
to
to
ồ
ồ
ng
ng
lie
lie
u
u
khoõng
khoõng
qua
qua
ự
ự
3 mg/kg).
3 mg/kg).
Magnesium :
Magnesium :
ch
ch
ổ
ổ
ủ
ủ
ũnh
ũnh
trong
trong
xoa
xoa
ộ
ộ
n
n
ủổ
ủổ
nh
nh
.
.
Lie
Lie
u
u
: 1
: 1
2 g
2 g
tieõm
tieõm
TM (
TM (
lie
lie
u
u
tre
tre
ỷ
ỷ
em
em
: 25
: 25
50 mg/kg).
50 mg/kg).
NaHCO3 :
NaHCO3 :
ch
ch
ổ
ổ
du
du
ứ
ứ
ng
ng
khi
khi
BN
BN
co
co
ự
ự
taờng
taờng
K/
K/
ma
ma
ự
ự
u
u
na
na
ở
ở
ng
ng
,
,
toan
toan
huye
huye
ỏ
ỏ
t
t
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
ho
ho
ự
ự
a
a
na
na
ở
ở
ng
ng
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
ng
ng
ử
ử
ng
ng
tim
tim
hoa
hoa
ở
ở
c
c
bũ
bũ
ngo
ngo
ọ
ọ
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
c
c
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
tra
tra
m
m
ca
ca
ỷ
ỷ
m
m
3
3
vo
vo
ứ
ứ
ng
ng
.
.
So
So
á
á
c
c
đ
đ
ie
ie
ä
ä
n
n
pha
pha
ù
ù
rung
rung
Ch
Ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ònh
ònh
trong
trong
rung
rung
tha
tha
á
á
t
t
/
/
nhòp
nhòp
nhanh
nhanh
tha
tha
á
á
t
t
vô
vô
ma
ma
ï
ï
ch
ch
.
.
Trong
Trong
ca
ca
ù
ù
c
c
h
h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng
ng
dẫn
dẫn
cũ
cũ
:
:
So
So
á
á
c
c
đ
đ
ie
ie
ä
ä
n
n
la
la
à
à
n
n
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
t
t
3
3
cu
cu
ù
ù
vơ
vơ
ù
ù
i
i
m
m
ứ
ứ
c
c
năng
năng
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
tăng
tăng
da
da
à
à
n
n
(200
(200
–
–
300
300
–
–
360 J)
360 J)
xen
xen
kẽ
kẽ
gi
gi
ư
ư
õa
õa
nh
nh
ư
ư
õng
õng
chu
chu
ky
ky
ø
ø
hô
hô
ha
ha
á
á
p
p
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
–
–
xoa
xoa
bo
bo
ù
ù
p
p
tim
tim
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
lo
lo
à
à
ng
ng
ng
ng
ự
ự
c
c
.
.
H
H
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng
ng
dẫn
dẫn
2005 :
2005 :
So
So
á
á
c
c
đ
đ
ie
ie
ä
ä
n
n
mo
mo
ä
ä
t
t
cu
cu
ù
ù
duy
duy
nha
nha
á
á
t
t
gi
gi
ư
ư
õa
õa
nh
nh
ư
ư
õng
õng
chu
chu
ky
ky
ø
ø
hô
hô
ha
ha
á
á
p
p
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
–
–
xoa
xoa
bo
bo
ù
ù
p
p
tim
tim
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
lo
lo
à
à
ng
ng
ng
ng
ự
ự
c
c
.
.
Mu
Mu
ï
ï
c
c
đí
đí
ch
ch
:
:
Ha
Ha
ï
ï
n
n
che
che
á
á
khoa
khoa
û
û
ng
ng
thơ
thơ
ø
ø
i
i
gian
gian
pha
pha
û
û
i
i
ng
ng
ư
ư
ng
ng
xoa
xoa
bo
bo
ù
ù
p
p
tim
tim
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
lo
lo
à
à
ng
ng
ng
ng
ự
ự
c
c
đ
đ
e
e
å
å
so
so
á
á
c
c
đ
đ
ie
ie
ä
ä
n
n
.
.
Naêng
Naêng
l
l
ö
ö
ô
ô
ï
ï
ng
ng
cu
cu
û
û
a
a
so
so
á
á
c
c
ñ
ñ
ie
ie
ä
ä
n
n
pha
pha
ù
ù
rung
rung
Ma
Ma
ù
ù
y
y
so
so
á
á
c
c
ñ
ñ
ie
ie
ä
ä
n
n
1
1
pha
pha
: 360 J.
: 360 J.
Ma
Ma
ù
ù
y
y
so
so
á
á
c
c
ñ
ñ
ie
ie
ä
ä
n
n
2
2
pha
pha
(biphasic waveform) : 200 J.
(biphasic waveform) : 200 J.
Tre
Tre
û
û
em
em
:
:
cu
cu
ù
ù
ñ
ñ
a
a
à
à
u
u
2 J/kg,
2 J/kg,
nh
nh
ö
ö
õng
õng
cu
cu
ù
ù
sau
sau
4 J/kg.
4 J/kg.
Nghieõn
Nghieõn
c
c
ửự
ửự
u
u
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
Heames
Heames
& CS :
& CS :
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
tra
tra
101 BS
101 BS
coõng
coõng
ta
ta
ự
ự
c
c
ta
ta
ù
ù
i
i
Southampton General Hospital
Southampton General Hospital
Vũ
Vũ
tr
tr
ớ
ớ
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
c
c
ửù
ửù
c
c
pha
pha
ỷ
ỷ
i
i
:
:
ẹ
ẹ
u
u
ự
ự
ng
ng
65%.
65%.
Vũ
Vũ
tr
tr
ớ
ớ
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
c
c
ửù
ửù
c
c
tra
tra
ự
ự
i
i
:
:
ẹ
ẹ
u
u
ự
ự
ng
ng
22%.
22%.
(BMJ 2001;322:1393-1394)
Ca
Ca
ự
ự
c
c
loa
loa
ù
ù
i
i
ng
ng
ử
ử
ng
ng
tua
tua
n
n
hoa
hoa
ứ
ứ
n
n
Rung
Rung
tha
tha
ỏ
ỏ
t
t
/
/
Nhũp
Nhũp
nhanh
nhanh
tha
tha
ỏ
ỏ
t
t
voõ
voõ
ma
ma
ù
ù
ch
ch
(ventricular fibrillation
(ventricular fibrillation
/
/
pulseless
pulseless
ventricular tachycardia)
ventricular tachycardia)
.
.
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
:
:
so
so
ỏ
ỏ
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
pha
pha
ự
ự
rung, adrenalin (vasopressin),
rung, adrenalin (vasopressin),
amiodarone
amiodarone
(
(
lidocaine
lidocaine
).
).
Voõ
Voõ
taõm
taõm
thu
thu
(
(
asystole
asystole
)
)
:
:
tieõn
tieõn
l
l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng
ng
ra
ra
ỏ
ỏ
t
t
xa
xa
ỏ
ỏ
u
u
,
,
th
th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
xa
xa
ỷ
ỷ
y
y
ra
ra
ụ
ụ
ỷ
ỷ
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
be
be
ọ
ọ
nh
nh
tim
tim
giai
giai
ủ
ủ
oa
oa
ù
ù
n
n
cuo
cuo
ỏ
ỏ
i
i
hoa
hoa
ở
ở
c
c
ủ
ủ
aừ
aừ
bũ
bũ
ng
ng
ử
ử
ng
ng
tim
tim
laõu
laõu
.
.
Neõn
Neõn
d
d
ửù
ửù
a
a
va
va
ứ
ứ
o
o
ớ
ớ
t
t
nha
nha
ỏ
ỏ
t
t
2
2
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
a
a
ù
ù
o
o
ECG
ECG
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
phaõn
phaõn
bie
bie
ọ
ọ
t
t
voõ
voõ
taõm
taõm
thu
thu
vụ
vụ
ự
ự
i
i
rung
rung
tha
tha
ỏ
ỏ
t
t
so
so
ự
ự
ng
ng
nho
nho
ỷ
ỷ
.
.
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
: adrenalin (vasopressin) ,
: adrenalin (vasopressin) ,
atropin
atropin
(
(
ch
ch
ổ
ổ
du
du
ứ
ứ
ng
ng
cho
cho
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
lụ
lụ
ự
ự
n
n
).
).
Hoa
Hoa
ù
ù
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
voõ
voõ
ma
ma
ù
ù
ch
ch
(
(
pulseless
pulseless
electrical activity)
electrical activity)
:
:
tieõn
tieõn
l
l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng
ng
ra
ra
ỏ
ỏ
t
t
xa
xa
ỏ
ỏ
u
u
ne
ne
ỏ
ỏ
u
u
khoõng
khoõng
gia
gia
ỷ
ỷ
i
i
quye
quye
ỏ
ỏ
t
t
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
nguyeõn
nguyeõn
nhaõn
nhaõn
.
.
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
:
:
gio
gio
ỏ
ỏ
ng
ng
voõ
voõ
taõm
taõm
thu
thu
.
.
Ca
Ca
ù
ù
c
c
nguyeân
nguyeân
nhaân
nhaân
ng
ng
ö
ö
ng
ng
tim
tim
th
th
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng
ng
ga
ga
ë
ë
p
p
6 H
6 H
:
:
h
h
ypovolemia
ypovolemia
,
,
h
h
ypoxia,
ypoxia,
h
h
ydrogen ions (
ydrogen ions (
toan
toan
huye
huye
á
á
t
t
),
),
h
h
ypo
ypo
-
-
/
/
hyperkalemia
hyperkalemia
,
,
h
h
ypoglycemia,
ypoglycemia,
h
h
ypothermia
ypothermia
5 T
5 T
:
:
t
t
oxins,
oxins,
t
t
amponade
amponade
(cardiac),
(cardiac),
t
t
ension
ension
pneumothorax
pneumothorax
,
,
t
t
hrombosis (coronary, pulmonary),
hrombosis (coronary, pulmonary),
t
t
rauma
rauma
Ho
Ho
à
à
i
i
s
s
ứ
ứ
c
c
sau
sau
khi
khi
phu
phu
ï
ï
c
c
ho
ho
à
à
i
i
tua
tua
à
à
n
n
hoa
hoa
ø
ø
n
n
co
co
ù
ù
hie
hie
ä
ä
u
u
qua
qua
û
û
Be
Be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
t
t
ỉ
ỉ
nh
nh
ta
ta
ù
ù
o
o
,
,
t
t
ự
ự
thơ
thơ
û
û
: Theo
: Theo
dõi
dõi
trong
trong
ICU
ICU
≥
≥
24
24
giơ
giơ
ø
ø
.
.
T
T
ì
ì
m
m
nguyên
nguyên
nhân
nhân
va
va
ø
ø
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
thu
thu
ù
ù
c
c
đ
đ
a
a
å
å
y
y
ng
ng
ư
ư
ng
ng
tim
tim
đ
đ
e
e
å
å
gia
gia
û
û
i
i
quye
quye
á
á
t
t
.
.
Be
Be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
mê
mê
,
,
không
không
t
t
ự
ự
thơ
thơ
û
û
: Theo
: Theo
dõi
dõi
,
,
chăm
chăm
so
so
ù
ù
c
c
trong
trong
ICU.
ICU.
Chăm
Chăm
so
so
ù
ù
c
c
hô
hô
ha
ha
á
á
p
p
(BN
(BN
thơ
thơ
û
û
ma
ma
ù
ù
y
y
)
)
Đ
Đ
ie
ie
à
à
u ch
u ch
ỉ
ỉ
nh ma
nh ma
ù
ù
y thơ
y thơ
û
û
đ
đ
e
e
å
å
gi
gi
ư
ư
õ PaCO
õ PaCO
2
2
ơ
ơ
û
û
m
m
ứ
ứ
c b
c b
ì
ì
nh th
nh th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng va
ng va
ø
ø
tra
tra
ù
ù
nh gia
nh gia
û
û
m PaO
m PaO
2
2
(theo dõi
(theo dõi
đ
đ
ònh ky
ònh ky
ø
ø
kh
kh
í
í
ma
ma
ù
ù
u
u
đ
đ
o
o
ä
ä
ng ma
ng ma
ï
ï
ch).
ch).
Hu
Hu
ù
ù
t
t
đ
đ
a
a
ø
ø
m nhơ
m nhơ
ù
ù
t th
t th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng xuyên va
ng xuyên va
ø
ø
nhe
nhe
ï
ï
nha
nha
ø
ø
ng.
ng.
Chu
Chu
ï
ï
p X
p X
-
-
quang ng
quang ng
ự
ự
c ta
c ta
ï
ï
i gi
i gi
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
đ
đ
e
e
å
å
kie
kie
å
å
m tra vò tr
m tra vò tr
í
í
o
o
á
á
ng no
ng no
ä
ä
i kh
i kh
í
í
qua
qua
û
û
n, vò tr
n, vò tr
í
í
catheter trung tâm, xem co
catheter trung tâm, xem co
ù
ù
tra
tra
ø
ø
n kh
n kh
í
í
ma
ma
ø
ø
ng pho
ng pho
å
å
i,
i,
tra
tra
ø
ø
n dòch ma
n dòch ma
ø
ø
ng pho
ng pho
å
å
i, phu
i, phu
ø
ø
pho
pho
å
å
i, gãy s
i, gãy s
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
n hay không.
n hay không.
Chăm so
Chăm so
ù
ù
c tim ma
c tim ma
ï
ï
ch
ch
Duy tr
Duy tr
ì
ì
huye
huye
á
á
t a
t a
ù
ù
p ơ
p ơ
û
û
m
m
ứ
ứ
c b
c b
ì
ì
nh th
nh th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng hoa
ng hoa
ë
ë
c hơi cao va
c hơi cao va
ø
ø
ca
ca
ø
ø
ng o
ng o
å
å
n
n
đ
đ
ònh ca
ònh ca
ø
ø
ng to
ng to
á
á
t.
t.
Truye
Truye
à
à
n dòch (d
n dòch (d
ự
ự
a va
a va
ø
ø
o a
o a
ù
ù
p l
p l
ự
ự
c t
c t
ó
ó
nh ma
nh ma
ï
ï
ch trung tâm va
ch trung tâm va
ø
ø
/hoa
/hoa
ë
ë
c a
c a
ù
ù
p
p
l
l
ự
ự
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
ng ma
ng ma
ï
ï
ch pho
ch pho
å
å
i b
i b
í
í
t) va
t) va
ø
ø
du
du
ø
ø
ng thuo
ng thuo
á
á
c va
c va
ä
ä
n ma
n ma
ï
ï
ch / tăng co
ch / tăng co
bo
bo
ù
ù
p ne
p ne
á
á
u ca
u ca
à
à
n.
n.
Ơ
Ơ
Û
Û
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i gia
i gia
ø
ø
, ng
, ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i co
i co
ù
ù
be
be
ä
ä
nh ma
nh ma
ï
ï
ch va
ch va
ø
ø
nh, ng
nh, ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i be
i be
ä
ä
nh pho
nh pho
å
å
i
i
ma
ma
ï
ï
n ta
n ta
é
é
c nghẽn va
c nghẽn va
ø
ø
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i co
i co
ù
ù
tie
tie
à
à
n s
n s
ử
ử
tai bie
tai bie
á
á
n ma
n ma
ï
ï
ch ma
ch ma
ù
ù
u não
u não
nên gi
nên gi
ư
ư
õ HCT
õ HCT
≥
≥
30%.
30%.
Chaờm so
Chaờm so
ự
ự
c tha
c tha
ọ
ọ
n va
n va
ứ
ứ
tieõu ho
tieõu ho
ự
ự
a
a
ẹ
ẹ
a
a
ở
ở
t thoõng tie
t thoõng tie
ồ
ồ
u
u
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
theo doừi caõn ba
theo doừi caõn ba
ố
ố
ng xua
ng xua
ỏ
ỏ
t nha
t nha
ọ
ọ
p.
p.
Kie
Kie
ồ
ồ
m tra
m tra
ủ
ủ
ũnh ky
ũnh ky
ứ
ứ
creatinin /ma
creatinin /ma
ự
ự
u va
u va
ứ
ứ
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n gia
n gia
ỷ
ỷ
i /ma
i /ma
ự
ự
u.
u.
Ne
Ne
ỏ
ỏ
u BN suy tha
u BN suy tha
ọ
ọ
n ca
n ca
ỏ
ỏ
p : xe
p : xe
ự
ự
t ch
t ch
ổ
ổ
ủ
ủ
ũnh tha
ũnh tha
ồ
ồ
m phaõn phu
m phaõn phu
ự
ự
c ma
c ma
ù
ù
c
c
hoa
hoa
ở
ở
c tha
c tha
ọ
ọ
n nhaõn ta
n nhaõn ta
ù
ù
o.
o.
ẹ
ẹ
a
a
ở
ở
t o
t o
ỏ
ỏ
ng thoõng da
ng thoõng da
ù
ù
da
da
ứ
ứ
y
y
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
theo doừi xua
theo doừi xua
ỏ
ỏ
t huye
t huye
ỏ
ỏ
t tieõu ho
t tieõu ho
ự
ự
a do
a do
stress va
stress va
ứ
ứ
nuoõi aờn (ne
nuoõi aờn (ne
ỏ
ỏ
u BN cha
u BN cha
ọ
ọ
m hoa
m hoa
ở
ở
c khoõng t
c khoõng t
ổ
ổ
nh).
nh).
Ba
Ba
û
û
o ve
o ve
ä
ä
não sau ng
não sau ng
ư
ư
ng tim
ng tim
Cho BN na
Cho BN na
è
è
m
m
đ
đ
a
a
à
à
u cao.
u cao.
Gi
Gi
ư
ư
õ
õ
normonatremia
normonatremia
(140 mmol/l)
(140 mmol/l)
đ
đ
e
e
å
å
tra
tra
ù
ù
nh phu
nh phu
ø
ø
não : Không du
não : Không du
ø
ø
ng qua
ng qua
ù
ù
nhie
nhie
à
à
u dòch nh
u dòch nh
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
c tr
c tr
ư
ư
ơng (v
ơng (v
í
í
du
du
ï
ï
glucose 5%).
glucose 5%).
Gi
Gi
ư
ư
õ
õ
normoglycemia
normoglycemia
: Tra
: Tra
ù
ù
nh tăng
nh tăng
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng huye
ng huye
á
á
t lẫn ha
t lẫn ha
ï
ï
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng huye
ng huye
á
á
t. Kie
t. Kie
å
å
m
m
tra
tra
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng huye
ng huye
á
á
t
t
đ
đ
ònh ky
ònh ky
ø
ø
.
.
Gi
Gi
ư
ư
õ
õ
normothermia
normothermia
:
:
Đ
Đ
ie
ie
à
à
u trò tăng thân nhie
u trò tăng thân nhie
ä
ä
t tha
t tha
ä
ä
t t
t t
í
í
ch c
ch c
ự
ự
c (lau ma
c (lau ma
ù
ù
t,
t,
acetaminophen). Mo
acetaminophen). Mo
ä
ä
t so
t so
á
á
nghiên c
nghiên c
ứ
ứ
u cho tha
u cho tha
á
á
y ha
y ha
ï
ï
thân nhie
thân nhie
ä
ä
t xuo
t xuo
á
á
ng 32
ng 32
-
-
34
34
°
°
C ca
C ca
û
û
i thie
i thie
ä
ä
n d
n d
ự
ự
ha
ha
ä
ä
u tha
u tha
à
à
n kinh.
n kinh.
H
H
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng dẫn 2005 : Nh
ng dẫn 2005 : Nh
ư
ư
õng BN ng
õng BN ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i lơ
i lơ
ù
ù
n không t
n không t
ỉ
ỉ
nh sau ng
nh sau ng
ư
ư
ng tim ngoa
ng tim ngoa
ø
ø
i
i
BV nên
BV nên
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c ha
c ha
ï
ï
thân nhie
thân nhie
ä
ä
t xuo
t xuo
á
á
ng 32
ng 32
-
-
34
34
°
°
C trong 12
C trong 12
-
-
24 giơ
24 giơ
ø
ø
ne
ne
á
á
u nhòp ban
u nhòp ban
đ
đ
a
a
à
à
u la
u la
ø
ø
rung tha
rung tha
á
á
t (
t (
±
±
a
a
ù
ù
p du
p du
ï
ï
ng cho nhòp ban
ng cho nhòp ban
đ
đ
a
a
à
à
u không pha
u không pha
û
û
i rung tha
i rung tha
á
á
t).
t).
Đ
Đ
ie
ie
à
à
u trò co gia
u trò co gia
ä
ä
t : benzodiazepine (diazepam, clonazepam) hoa
t : benzodiazepine (diazepam, clonazepam) hoa
ë
ë
c
c
barbiturate (gardenal, thiopental).
barbiturate (gardenal, thiopental).
Ng
Ng
ư
ư
ng tim do gây mê
ng tim do gây mê
Nghiên c
Nghiên c
ứ
ứ
u cu
u cu
û
û
a Keenan & CS
a Keenan & CS
–
–
Be
Be
ä
ä
nh vie
nh vie
ä
ä
n
n
Đ
Đ
a
a
ï
ï
i ho
i ho
ï
ï
c Virginia
c Virginia
(JAMA 1985;253:2373)
(JAMA 1985;253:2373)
:
:
163.240 ca gây mê trong thơ
163.240 ca gây mê trong thơ
ø
ø
i gian 15 năm (1969
i gian 15 năm (1969
–
–
1984)
1984)
27 ca ng
27 ca ng
ư
ư
ng tim
ng tim
→
→
ta
ta
à
à
n sua
n sua
á
á
t = 1,7 /10.000
t = 1,7 /10.000
Nguyên nhân :
Nguyên nhân :
-
-
Thông kh
Thông kh
í
í
không to
không to
á
á
t 50%
t 50%
-
-
Qua
Qua
ù
ù
lie
lie
à
à
u thuo
u thuo
á
á
c mê the
c mê the
å
å
kh
kh
í
í
30%
30%
-
-
Ba
Ba
á
á
t o
t o
å
å
n huye
n huye
á
á
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng 22%
ng 22%
Co
Co
ù
ù
nh
nh
ư
ư
õng lỗi rõ ra
õng lỗi rõ ra
ø
ø
ng trong qua
ng trong qua
ù
ù
tr
tr
ì
ì
nh gây mê
nh gây mê
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c ghi nha
c ghi nha
ä
ä
n
n
trong 75% ca
trong 75% ca
ù
ù
c tr
c tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng hơ
ng hơ
ï
ï
p
p
Th
Th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng nhòp cha
ng nhòp cha
ä
ä
m tr
m tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c ng
c ng
ư
ư
ng tim (26/27)
ng tim (26/27)
T
T
ửỷ
ửỷ
vong lieõn quan vụ
vong lieõn quan vụ
ự
ự
i gaõy meõ
i gaõy meõ
ẹ
ẹ
ie
ie
u tra cu
u tra cu
ỷ
ỷ
a SFAR
a SFAR
INSERM (Pha
INSERM (Pha
ự
ự
p) naờm 2003 :
p) naờm 2003 :
T
T
ửỷ
ửỷ
vong hoa
vong hoa
ứ
ứ
n toa
n toa
ứ
ứ
n do gaõy meõ :
n do gaõy meõ :
-
-
1980
1980
1984 : 1 /10.000
1984 : 1 /10.000
-
-
1996
1996
1999 : 1 /100.000
1999 : 1 /100.000
Nguyeõn nhaõn huye
Nguyeõn nhaõn huye
ỏ
ỏ
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng > nguyeõn nhaõn hoõ ha
ng > nguyeõn nhaõn hoõ ha
ỏ
ỏ
p
p
(thie
(thie
ỏ
ỏ
u the
u the
ồ
ồ
t
t
ớ
ớ
ch tua
ch tua
n hoa
n hoa
ứ
ứ
n tuye
n tuye
ọ
ọ
t
t
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i hoa
i hoa
ở
ở
c t
c t
ử
ử
ụng
ụng
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i)
i)
Ng
Ng
ư
ư
ng tim trong gây tê tu
ng tim trong gây tê tu
û
û
y so
y so
á
á
ng
ng
Nghiên c
Nghiên c
ứ
ứ
u cu
u cu
û
û
a Auroy & CS
a Auroy & CS
(Anesthesiology 2003;99:755)
(Anesthesiology 2003;99:755)
:
:
Sơ
Sơ
ù
ù
m : Du
m : Du
ø
ø
ng lie
ng lie
à
à
u thuo
u thuo
á
á
c cao cho be
c cao cho be
ä
ä
nh nhân gia
nh nhân gia
û
û
m the
m the
å
å
t
t
í
í
ch tua
ch tua
à
à
n
n
hoa
hoa
ø
ø
n.
n.
Trễ : Be
Trễ : Be
ä
ä
nh nhân co
nh nhân co
ù
ù
d
d
ự
ự
tr
tr
ư
ư
õ huye
õ huye
á
á
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng ha
ng ha
ï
ï
n che
n che
á
á
, không the
, không the
å
å
chòu
chòu
đự
đự
ng nh
ng nh
ư
ư
õng ye
õng ye
á
á
u to
u to
á
á
la
la
ø
ø
m na
m na
ë
ë
ng (cha
ng (cha
û
û
y ma
y ma
ù
ù
u, thay
u, thay
đ
đ
o
o
å
å
i t
i t
ư
ư
the
the
á
á
).
).
Pho
Pho
ø
ø
ng ng
ng ng
ừ
ừ
a : Gia
a : Gia
û
û
m lie
m lie
à
à
u thuo
u thuo
á
á
c ơ
c ơ
û
û
be
be
ä
ä
nh nhân co
nh nhân co
ù
ù
gia
gia
û
û
m the
m the
å
å
t
t
í
í
ch
ch
tua
tua
à
à
n hoa
n hoa
ø
ø
n, theo dõi Hb (HCT) trong khi mo
n, theo dõi Hb (HCT) trong khi mo
å
å
, theo dõi tim
, theo dõi tim
ma
ma
ï
ï
ch.
ch.
Pho
Pho
ø
ø
ng
ng
ng
ng
ừ
ừ
a
a
ng
ng
ư
ư
ng
ng
tim
tim
chu
chu
phẫu
phẫu
Khai
Khai
tha
tha
ù
ù
c
c
be
be
ä
ä
nh
nh
s
s
ử
ử
,
,
kha
kha
ù
ù
m
m
lâm
lâm
sa
sa
ø
ø
ng
ng
đ
đ
a
a
à
à
y
y
đ
đ
u
u
û
û
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
mo
mo
å
å
.
.
Xe
Xe
ù
ù
t
t
nghie
nghie
ä
ä
m
m
tie
tie
à
à
n
n
phẫu
phẫu
.
.
Ke
Ke
á
á
hoa
hoa
ï
ï
ch
ch
gây
gây
mê
mê
phu
phu
ø
ø
hơ
hơ
ï
ï
p
p
.
.
Theo
Theo
dõi
dõi
lâm
lâm
sa
sa
ø
ø
ng
ng
va
va
ø
ø
ca
ca
ä
ä
n
n
lâm
lâm
sa
sa
ø
ø
ng
ng
chu
chu
phẫu
phẫu
.
.