Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De thi Toan 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.26 KB, 6 trang )

Họ và tên:.

Lớp: 1A1

điểm

Phiếu luyện toán

Thứ.... ngày.... tháng.... năm 2011
I/ PHẦN I: Khoanh tròn vào chữ cái trước ý ( câu ) trả lời đúng nhất
1.

7

8

A. >

B. <

C. =

> 2
A. 2
B. 1
Bài 3: Cho các số: 1, 3 ,5, 7, 9 ,2. Số bé nhất có 1 chữ số là
A. 1
B. 7
Bài 4: Cho các số: 2; 4; 6; 8 , 3, 1. Số lớn nhất là
A. 6
B. 8



C. 4
C. 5
C. 1

II/ PHẦN II: Tự luận
Bài 1: Điền dấu thích hợp vào ô trống ( >,<,=)
1+1
3
…..
Bài 2: Điền số:
1
4

3+1
….

Bài 4: Điền số:
1<

3 +0
……
Bài 3:Viết phép tính thích hợp:

☺☺


6
5


7

3

8

3
8

2

2
4

☺☺

1

5 =

8>

Bài 5: Viết các số từ 1 đến 9

- C¸c sè lín hơn 5 và nhỏ hơn 9 là:.

4>


Họ và tên:.


Lớp: 1A1

điểm

Phiếu luyện toán

Thứ.... ngày.... tháng.... năm 2011
I/ PHẦN I:
1.

Khoanh tròn vào chữ cái trước ý ( câu ) trả lời đúng nhất
4

2

A. >
2.

B. <

C. =

3>

A. 3
B. 2
II/ PHẦN II: Tự luận
Bài 1: Điền dấu thích hợp vào ô trống ( +, - )
1


4=5

;

1

2=3

;

Bài 2: Điền số:

C. 4

3

1=2

;

4

4=0

Bài 3:Viết phép tính thích hợp:
4

1


••

4

• •
• •

5
4

Bài 4: Điền số:
1<

<4

2 =

>0

Bài 5: Hình vẽ có bao nhiêu hình tam giác?
- …. hình tam giác

5>

>0

2<

<6



0 1 2 0
3 4 9 0
0 8 5 6
7 0 0 0


1 +… =1
…..+ 4 = 4
1 + ….. = 4
5 + ….. = 5


2 = …. + 0
6 +… =6
…..+ 3 = 4
….. 1 + = 4


3 + ….. = 3
4 = …. + 0



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×