Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Chat luong giao duc tieu hoc thuc te nam hoc 20172018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.92 KB, 5 trang )

Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tam Kỳ
Trường Tiểu học TH Trần Qúy Cáp
THƠNG B¸O
Cơng khai thơng tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018
Đơn vị: học sinh
Chia ra theo khối lớp
STT Nội dung
Tổng số
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

631

144

105

145

123

114


II

Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)

100%

100%

100%

100%

100%

100%

III

Số học sinh chia theo năng lực

631

144

105

145

123


114

Tự phục vụ, tự quản

631

144

105

145

123

114

579/91.8
50/7.9
2/0.3

120/83.3 98/93.3
22/15.1
2/1.4

7/6.7

131/90.3
14/9.7


120/97.6
3/2.4

110/96.5
4/3.5

631

144

105

145

123

114

116/80.6
26/18
2/1.4

97/92.4
8/7.6

126/86.9
19/13.1

116/94.3
7/5.7


100/87.7
14/12.3

144

105

145

123

114

118/81.9
24/16.7
2/1.4

94/89.5
11/10.5

125/86.2
20/13.8

109/88.6
14/11.4

96/84.2
18/15.8


144
144

105
105

145
145

123
123

114
114

118/81.9
26/18.1

94/89.5
11/10.5

128/88.3
17/11.7

112/91.1
11/8.9

101/88.6
13/11.4


144

105

145

123

114

116/80.6
28/19.4

95/90.5
10/9.5

130/89.7
15/10.3

112/91.1
11/8.9

102/89.5
12/10.5

144

105

145


123

114

122/84.7
22/15.3

98/93.3
7/6.7

134/92.4
11/7.6

116/94.3
7/5.7

110/96.5
4/3.5

1
a
b
c

(tỷ lệ %so với tổng số)
Tốt (tỷ lệ %so với tổng số)
Đạt (tỷ lệ %so với tổng số)
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)


2

Hợp tác (tỷ lệ %so với tổng số)

a
b
c

Tốt (tỷ lệ %so với tổng số)
555/88
Đạt (tỷ lệ %so với tổng số)
74/11.7
Cần cố gắng (tỷ lệ %so với tổng số) 2/0.3

3

Tự học và giải quyết vấn đề

a
b
c

Tốt (tỷ lệ %so với tổng số)
542/85.9
Đạt (tỷ lệ %so với tổng số)
87/13.8
Cần cố gắng (tỷ lệ % so với tổng số) 2/0.3

IV Số học sinh chia theo phẩm chất


631

631
631

1

Chăm học, chăm làm

a
b
c

Tốt (tỷ lệ % so với tổng số)
553/87.6
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
78/12.4
Cần cố gắng (tỷ lệ % so với tổng số)

2

Tự tin, trách nhiệm

a
b
c

Tốt (tỷ lệ % so với tổng số)
555/88
Đạt (tỷ lệ % so với tổng số)

76/12
Cần cố gắng (tỷ lệ % so với tổng số)

3

Trung thực, kỉ luật

a
b
c

Tốt (tỷ lệ % so với tổng số)
580/91.9
Đạt (tỷ lệ % so với tổng số)
51/8.1
Cần cố gắng (tỷ lệ % so với tổng số)

4

Đoàn kết, yêu thương

631

144

105

145

123


114

a
b

Tốt (tỷ lệ % so với tổng số)
Đạt (tỷ lệ % so với tổng số)

596/94.5
35/5.5

122/84.7
22/15.3

100/95.2
5/4.8

141/97.2
4/2.8

123/100
0

110/96.5
4/3.5

631

631



c
V

Cần cố gắng (tỷ lệ % so với tổng số)
Số học sinh chia theo mơn học

1

Tiếng Việt

a
b
c
2
a
b
c
3
a
b
c
4
a
b
c
5
a
b

c
6
a
b
c
VI.

Hồn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
Chưa hồn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốn
Hồn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
Khoa học
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
Lịch sử và Địa lí
Hồn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)

Hồn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
Tiếng Anh
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
Tin học
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
Tổng hợp kết quả cuối năm

631

144

105

145

123


114

470/74.5

116/80.6 76/72.4

101/69.7 89/72.4

88/77.2

155/24.6

23/15.9

28/26.5

44/30.3

34/27.6

26/22.8

6/0.9

5/3.5

1/1

631


144

105

145

123

114

495/78.4

121/84

83/79

110/75.9 88/71.5

93/81.6

133/21.1

20/13.9

22/21

35/24.1

35/28.5


21/18.4

3/0.5

3/2.1

237

123

114

229/96.6

115/93.5 114/100

8/3.4

8/6.5

237

123

220/92.8

110/89.4 110/96.5

17/7.2


13/10.6

4/3.5

123

114

114

382

145

289/75.7

106/73.1 93/75.6

90/78.9

93/24.3

39/26.9

30/24.4

24/21.1

382


145

123

114

348/91.1

140/96.6 106/86.2 102/89.5

34/8.9

5/3.4

631

144

105

145

17/13.8

12/10.5

123

114



1

Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)

627/99.4

140/97.2

105/100

145/100

123/100

114/100

435/68.9

110/76.4

74/70.5

94/64.8

76/61.8

81/53.7


Trong đó:
a

b
2

HS được khen thưởng cấp trường
(tỷ lệ so với tổng số)
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ
so với tổng số)
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)

2/0.3
4/0.6

2/0.9
4/2.8

Tam Ngọc, ngày 30 tháng 8 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Đã Ký tên và đóng dấu)
Trương Thị Ngọc Thành





×