Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bài tập về tích phân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (222.91 KB, 2 trang )


TÍCH PHÂN

LAISAC biên soạn.
A. TÌM CÁC NGUYÊN HÀM.


dx
xx
xx
49
32
; ;
dxxx
x
)ln1( +
∫ ∫

+
dx
x
xx
2sin2
sincos
;

dx
xx
x
4ln
2ln


;

− xx
dx
sin22sin
; .
13
1
24
2

+

+
dx
x
x
x

B.ĐỔI BIẾN SỐ.Tính các tích phân:
dx
xx
x

+−
+
1
0
2
44

32
;
dx
xx
x

−−
+−
1
0
2
52
1
;
dx
xx
x

+−
1
0
2
3
54

dx
x
x




1
0
3
)12(
25
;

+

1
0
3
1
1
dx
x
x
;
dx
x
xx

+
+−
2
0
4
4
1

1
;
.
1
1
2
1
4
2
dx
x
x

+

;
dx
x
x

+
+
1
0
6
4
1
1
; ;



1
0
635
)1( dxxx


2
0
5
cos
π
xdx
;

2
0
4
sin
π
xdx
;

4
0
3
π
xdxtg
;


2
4
sin
π
π
x
dx
;

2
4
cos
π
π
x
dx
;

4
0
4
cos
π
x
dx
;

4
0
3

cos
π
x
dx
;

4
0
4
π
xtg
dx
;

π
0
5cos3sin xdxx

π
0
2
cos2sin xdxx
;

+
2
0
cos1
3sin
π

dx
x
x
;
;
cossin
sin
2
0
3

+
π
dx
xx
x


+

4
0
2sin2
sincos
π
dx
x
xx
;
dx

x
xx

+
+
2
0
cos31
sin2sin
π
;
dx
x
xx


+
3
0
2cos6
sin32sin2
π
;

+
3
4
2
cos1.cos
π

π
dx
xx
tgx
;

3
4
35
cossin
π
π
xx
dx
;

++
2
0
3sin2cos
π
xx
dx
;

6
0
3
2cos
π

dx
x
xtg
;

+
2ln
0
1
x
e
dx
;


2ln
0
1dxe
x
;

+
1
0
2
12x
dxx
;

+

4
7
2
2
9xx
dxx
;

+
2
0
2
1xx
dx
;

+
1
0
2
2
4x
dxx
;


2
2
0
2

2
1 x
dxx
;

+
22
3
2
2
1xx
dx
;


2
3
2
2
1xx
dx
;

+
1
0
22
)31( x
dx
;



1
0
22
34 dxxx
;

+
2
0
33
3
cossin
sin
π
dx
xx
x
;
dx
x
xx

+
π
0
2
cos1
sin


.cossin
0
2008
xdxxx

π
;

+
+
2
0
2
cos1
sin
π
dx
x
xx
;
dxtgxLn )1(
4
0
+

π
;
dx
e

x
x


+
+
π
π
1
2cos1
;
dx
x
x


+
π
π
12
4
;
C.TỪNG PHẦN.

2
0
2
cos
π
xdxx

; ;

e
xdx
1
3
ln

2
1
ln
e
dxx
; ;

+
1
01
3
)1ln( dxxx

e
xdxx
1
2
ln

2
0
2cossin

π
xdxxx
; ;

π
e
e
dxx)cos(ln
dxe
x

+
1
0
13
;

+
4
0
2cos1
π
dx
x
x
;
dx
x
xx


3
6
2
cos
sin
π
π
;
()
dx
x
x

3
6
2
cos
sinln
π
π
;

+
e
e
dx
x
x
1
2

)1(
ln

dx
x
xx

4
0
4
2
cos
2sin
π
;

+
1
0
1
x
x
e
dxxe
;

+
3
1
2

1
ln
x
xdxx
;

+
+
1
0
2
)2(
1ln
dx
x
x
;

+
2
0
2sin1
π
x
xdx
;


++
1

1
22
)ln( dxxax
;
D.TỔNG HỢP.

+
2
0
).2sin(
π
dxexx
x
;
.
cos4
2sinsin
0
2
dx
x
xxx


+
π
; dx
x
xx
e

e

+
+
2
cos1
ln1
2
;
dx
x
xx

+
+
2
0
cos1
3sin
π

dx
x
tgxxx

+
+
4
0
4

2cos1
cos
π
;
dxx
xx
x
e









+
+
1
2
ln
ln1
ln
;

+−
2
0
24

3
3cos3cos
cos
π
dx
xx
x
;
.
cos1
sin1
2
0
dxe
x
x
x

+
+
π



;

++
++
1
0

12
2
)12( dxexx
xx
dxexx
x
xsin
2
0
2
.cos
2
cos2







+
π
; dx
x
x
e
e









2
ln
1
ln
1
2
.
Giải các phương trình :
0cos1.2sin
0
2
=+

x
dttt
;

=
+
x
t
dt
t
et
0

2
2
1
)2(
với x > 0 .
E TÍCH PHÂN DẠNG:
.)(

=
b
a
dxxfI

Phương pháp chung :+Lập bản xét dấu,và dùng tích chất
∫∫∫
+=
b
c
c
a
b
a
dxxfdxxfdxxf )()()(
(với
bac ;∈
) để phá trị tuyệt đối.Hoặc:
+Nếu f(x) không đổi dấu trong [a;b]thì
∫∫
==
b

a
b
a
dxxfdxxfI )()(
.
+Nếu f(x) đổi dấu khi qua c với
bac ;∈
thì
∫∫∫
+=
b
c
c
a
b
a
dxxfdxxfdxxf )()()(
.
(c chính là nghiệm phương trình f(x) = 0).
Ví dụ 1. Tính
dxxxI

+−=
3
0
2
23
.
Cách 1.
()()(

dxxxdxxxdxxxdxxxI
∫∫∫∫
+−++−−+−=+−=
3
2
2
2
1
2
1
0
2
3
0
2
23232323
)
(Xét dấu).
Cách 2.Ta có
()()()
.23232323
3
2
2
2
1
2
1
0
2

3
0
2
∫∫∫∫
+−++−++−=+−= dxxxdxxxdxxxdxxxI

Ví dụ 2. Tính
dxxJ

−=
π
0
2cos1
.
HD.Ta có
=−=

dxxJ
π
0
2cos1
=+=
∫∫∫
π
π
π
π
2
2
00

sin2sin2sin2 xdxxdxdxx
.
Ví dụ 3.Tính diện tích S hình phẳnh (H) giới hạn bỡi







=
−=
−=
)3(0
)2(2
)1(2
2
x
xy
xxy

HD.Hoành độ giao điểm của đồ thị (1) và (2)là nghiệm
xx 2
2

=
22 =⇒−
x
x
.

Hoành độ giao điểm của đồ thị (1) , (3) và (2) ,(3) là x = 0.
Khi
⇒∈ ]2;0[
x
đồ thị (1) trở thành y = -x
2
+ 2x.
Vậy
()
()
=++−=++−=−−−=
∫∫∫
2
0
2
2
0
2
2
0
2
22)2(2 dxxxdxxxdxxxxS
.
Ví dụ 4. Tính diện tích S hình phẳng giới hạn bỡi :



=+
−=
)5(02

)4(2.34
y
y
xx
HD.Hoành độ giao điểm hai đường (4) và (5) là nghiệm :
1;0022.34 ==⇒=+− xx
xx
Vậy
()
=+−=+−=
∫∫
1
0
1
0
22.3422.34 dxdxS
xxxx

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×