60 14 10
TS.
Abstract:
Keywords:
Content
1. Lý do chọn đề tài
hình thành nhân cách con
Kh
âng
cao.
2. Lịch sử nghiên cứu
THPT-
3. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
-
-
-
-
-
4. Đối tƣợng và khách thể nghiên cứu
- -
5. Mẫu khảo sát
-- - Hà
6. Vấn đề nghiên cứu
7. Giả thuyết khoa học
bài toán
8. Phƣơng pháp nghiên cứu
-
-
trong
-
9. Cấu trúc luận văn
Chƣơng 1
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
1.1 Định hƣớng đổi mới phƣơng pháp dạy học và những phƣơng pháp dạy học tích cực
-
tri
-
-
-
-
-
1.2 Kỹ năng
Theo
1.2.1.2
-
-
-
-
-
ích
Tr
-
-
1.3 Thực tiễn dạy học “Phƣơng phap toạ độ trong không gian” trong chƣơng trình học
12 THPT
-
-
-
-
§1. HÖ to¹ ®é trong kh«ng gian
§2. Ph-¬ng tr×nh mÆt ph¼ng
§3. Ph-¬ng tr×nh ®-êng th¼ng
Các bài toán tính to
-
-
-
1.
-
-
t
-
1.4 Kết luận chƣơng 1
Môn to
Chƣơng 2
RÈN LUYỆN KỸ NĂNG CƠ BẢN GIẢI TOÁN
BẰNG PHƢƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
2.1 Một số kiến thức cơ bản
0n
).
,uv
mp(
,n u v
)
2 2 2
0A B C
( ; ; )n A B C
.
4. Mp(
0
(x
0
;y
0
;z
0
( ; ; )n A B C
thì mp(
) có
trình là A(x-x
0
)+B(y-y
0
)+C(z-z
0
)=0.
x
(a;0;0);
M
y
(0;b;0); M
z
(0;0;c). Hìn
là M
1
(a;b;0); M
2
(0;b;c); M
3
(a;0;c).
là
'
1
( ; ; )M a b c
;
'
2
( ; ; )M a b c
;
'
3
( ; ; )M a b c
2.1.2 Vectơ chỉ phƣơng của đƣờng thẳng
2.1.3 Các dạng phƣơng trình đƣờng thẳng
0
, y
0
, z
0
u
= (a; b; c).
2
0
, y
0
, z
0
u
= (a; b; c)
2.1.4 Khoảng cách trong không gian
1
, y
1
, z
1
) và B(x
2
, y
2
, z
2
2
21
2
21
2
21
)()()( zzyyxxAB
0
, y
0
, z
0
1
, y
1
, z
1
u
=(a; b;
-
MH.K d)d(M,
-
1
1
1
u
và
2
2
2
u
.
-
-
song
-
1
, d
2
thì có: d(d
1
, d
2
) = AB.
2.1.5 Góc trong không gian
1
, d
2
1
u
,
2
u
||.||
|.|
cos
21
21
uu
uu
1
n
,
2
n
||.||
|.|
cos
21
21
nn
nn
u
n
góc
2.2 Kỹ năng thiết lập hệ toạ độ
-
hình 2.4.
-
-
Hình 2.4
Cách 1:
-
-
-
Hình 2.6
-
-
2.2.2
Bài toán 1:
.
' ' ' '
A B C D
. 5
1)
'
A
C.
'
B
'
A
I.
2)
B
A
C
.
3
'
B
, G,
.
3)
0
'
C
(Oxy).
0
//IG.
: 6
:
A(0; 0; 0), B(a; 0; 0), C(a; a; 0), D(0;
a; 0)
M
3
; ;0 , ; ;0
22
aa
a N a
AM
=
; ;0 ,
2
a
a MN
=
; ;0
22
aa
AM
,
MN
=
22
0
44
aa
MN AN
(ABCD)
Hình 2.14
2.3 Kỹ năng lập phƣơng trình mặt phẳng
0
) cho
0
() ).
0
0
1
; d
2
1
và d
2
không song song)
Ad
)
1
2
cho
1
và d
2
không song song)
)
1
và d
2
.
1
và d
2
.
()
).
()
()
)
()
0
0
)).
2.4 Kỹ năng lập phƣơng trình mặt cầu
2 2 2
2
x a y b z c R
. (1)
2 2 2 2 2 2
2ax+2by+2cz+d=0 0x y z a b c d
tâm I(-a; -b; -c), bán kính
2 2 2
R a b c d
.
.
Tính:
,dI
,:d I R C
;
,:d I R C
, : ,d I R C
: Ax+By+Cz+D=0P
.
.
v à bán kính
5:
, .
2.5 Kỹ năng lập phƣơng trình đƣờng thẳng
0
; y
0
; z
0
u
= (a; b; c).
1
; y
1
; z
1
) và B(x
2
; y
2
; z
2
)
: L
.
nhau (P) và (Q).
d
1
, d
2
1
, d
2
éo nhau).
1
, d
2
nhau)
1
và
2
.
-
1
d
1
d
- Do d qua M và vuông góc
2
d
Hình 2.31
2
d
.
.
.
và
song song
1
d
,
2
d
.
1
d
,
2
d
.
1
d
,
2
d
.
-
1
d
2
d
và
(P).
-
Hình 2.43
trên
17
1
d
.
chéo nhau
1
d
,
2
d
.
nhau
1
d
,
2
d
.
Bài toán 24
2.5.2
1:
, OA = OB = OC.
, trên OB
: OM + ON = OC (1).
,
(1),
(CMN)
.
2:
. ,
:
2.6 Kết luận chƣơng 2
Chƣơng 3
THƢ
̉
NGHIÊ
̣
M SƢ PHA
̣
M
3.1 Mục đích, tô
̉
chƣ
́
c thƣ
̉
nghiê
̣
m
3.1.1
12.
3.1.2
.
12
3
A
, 12
4
A
,
12
4
A
12
3
A
. .
3.2 Nô
̣
i dung thƣ
̉
nghiê
̣
m
12
3.3 Đa
́
nh giá thƣ
̉
nghiê
̣
m
3.3.1
, linh
,
, ,
.
,
không gian.
3.3.2
,
c,
, , .
3.4 Kê
́
t luâ
̣
n chƣơng 3
:
.
, ,
,
, . ,
.
KẾT LUẬN
Reference
1. Trâ
̀
n Thi
̣
Vân Anh.
12.
, 2008.
2. Đậu Thế Cấp, Trâ
̀
n Minh Giơ
́
i, Nguyê
̃
n Văn Quy
́
.
12.
, 2008.
3. Nguyễn Hữu Châu. . NXB
4. Vũ Cao Đàm.
2009.
5. Trâ
̀
n Văn Ha
̣
o (
), Nguyê
̃
n Mô
̣
ng Hy (), Khu Quô
́
c Anh , Trâ
̀
n
Đức Huyên. 12.
, 2008.
6. Ngô Long Hâ
̣
u, Mai Trƣơ
̀
ng Gia
́
o.
12.
, 2008.
7. Đ Mạnh Hng , Phan Thi
̣
Luyê
́
n , Nguyê
̃
n Lan Phƣơng .
,
12.
, 2008.
8. Nguyê
̃
n Tha
̀
nh Hƣng (trƣơ
̀
ng Đa
̣
i Ho
̣
c Tây Nguyên ).
. , 1/2004.
9. Nguyê
̃
n Ba
́
Kim.
.
viên, , 2002.
10. Nguyê
̃
n Ba
́
Kim (), Vũ Dƣơng Thu .
(d
).
, 1992.
11. Phng Hng Kổn.
12.
,
2008.
12. Bi Văn Nghị. . NXB
, 2008.
13. Petrovsky AV.
14. Polya G.
15. Polya G.
16. Phạm Đức Quang.
. , 11/2003.
17. Nguyê
̃
n Tuâ
́
n Quê
́
, Bi Anh Tuấn , Tuâ
́
n Điê
̣
p.
,
.
, 2009.
18. Đa
̀
o Tam.
.
, 2007.
19. Nguyê
̃
n Thê
́
Tha
̣
ch ( ), Nguyê
̃
n Ha
̉
i Châu , Phạm Đức Quang , Nguyê
̃
n Thi
̣
Quý Sửu, Hà Xuân Thành.
12. NXB
, 2008.
20. Trâ
̀
n Vinh.
12.
, 2008.
21. Nguyê
̃
n Nhƣ Y
́
(), Nguyê
̃
n Văn Khang , Vũ Quang Hào, Phan Xuân Tha
̀
nh
(
).
.
, 1999.
22.
2.
2002.