ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2022
Câu 1:
Câu 2:
Mô đun của số phức z 3 4i là
A. 4 .
B. 7 .
2
C. I 1; 0; 2 .
B. Q ( 2;1) .
C. M ( 0; 2) .
D. P ( 0; - 2) .
Diện tích mặt cầu có bán kính R là:
B. 4 R 3 .
C.
4
R2 .
3
4
3
D. 3 R .
Nguyên hàm của hàm số y 2 x là
x
x
x
x
A. 2 dx ln 2.2 C . B. 2 dx 2 C .
Câu 6:
D. I 1; 0; 2 .
Đồ thị hàm số y =- x 4 + 2 x 2 - 2 đi qua điểm nào sau đây?
A. 4 R 2 .
Câu 5:
2
B. I 1; 2; 2 .
A. N ( 1; 4) .
Câu 4:
D. 5
Tìm tâm mặt cầu có phương trình x 1 y 2 z 2 25 .
A. I 1;1; 2 .
Câu 3:
C. 3 .
C. 2 x dx
2x
C .
ln 2
D. 2 x dx
2x
C .
x 1
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực đại tại điểm
B. 0; 3 .
A. x 0 .
C. y 3 .
D. x 3 .
x
Câu 7:
ỉư
1÷
Tìm tập nghim S ca bt phng trỡnh ỗ
ữ
ỗ
ữ > 8.
ỗ
ố2 ứ
A. S = (- 3; +¥ ) .
B. S = (- ¥ ;3) .
C. S = (- ¥ ; - 3) .
D. S = (3; +¥ ) .
Câu 8:
Tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 8 và chiều cao bằng 3 .
A. V 24 .
B. V 8 .
C. V 192 .
D. V 64 .
Câu 9:
Tập xác định của hàm số y = ( x 2 - 5 x + 6)
- 2019
là
A. ( - ¥ ; 2) È ( 3; +¥ ) .
B. ( 2;3) .
C. R \ { 2;3} .
D. ( - ¥ ; 2] È [ 3; +¥ ) .
1
Câu 10: Tìm nghiệm của phương trình log 9 ( x +1) = .
2
A.
.
B.
.
C.
.
x=2
x =4
x =- 4
2
Câu 11: Nếu
1
A. 2 .
f x dx 3,
5
f x dx 1 thì
2
D.
7
x= .
2
5
f x dx
bằng
1
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
1
Câu 12: Cho số phức z 1 i 1 2i . Số phức z có phần ảo là
2
A. 2 .
B. 4 .
C. 2i .
D. 2 .
r
r
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho a 1; 2; 3 , b 2; 4;6 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
r
r
A. a 2b .
r
r
r
B. b 2a .
r
C. a 2b .
r
r
D. b 2a .
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng P : x y 3z 4 0 có véc tơ pháp tuyến
là
r
A. n 1;3; 4 .
r
B. n 1; 1;3 .
r
C. n 1;1;3 .
r
D. n 1; 1;3 .
Câu 15: Điểm M trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm phần thực và phần ảo của số
phức z .
A. Phần thực là 2 và phần ảo là 3i .
C. Phần thực là 3 và phần ảo là 2i .
Câu 16: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y =
A. x = 2 .
B. Phần thực là 2 và phần ảo là 3 .
D. Phần thực là 3 và phần ảo là 2 .
2- x
là
x +3
B. x =- 3 .
C. y =- 1 .
D. y =- 3 .
Câu 17: Cho a 0, a 1 , biểu thức D log a3 a có giá trị bằng bao nhiêu?
A. 3 .
B. 3 .
C.
1
.
3
1
D. .
3
Câu 18: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau:
x2
.
x 1
C. y x 4 2 x 2 2 .
A. y
B. y x 4 2 x 2 2 .
D. y x 3 2 x 2 2 .
x 1 y 1 z 2
?
2
1
3
C. M 1;1; 2 .
D. N 1; 1; 2 .
Câu 19: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
A. Q 2;1; 3 .
B. P 2; 1;3 .
Câu 20: Với k và n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n , mệnh đề nào dưới đây đúng?
2
k
A. An
n!
n k !.
k
B. An
n!
.
k!
k
C. An n ! .
Câu 21: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước là 2 , 3 , 4 .
A. 24 .
B. 9 .
C. 12 .
k
D. An
n!
.
k ! n k !
D. 20 .
2
Câu 22: Đạo hàm của hàm số y = log 3 ( x + x +1) là
A. y ' =
C. y ' =
( 2 x +1) ln 3
.
B. y ' =
2 x +1
( x + x +1) ln 3 .
2 x +1
( x + x +1) .
D. y ' =
1
( x + x +1) ln 3 .
(x
2
+ x +1)
2
2
2
Câu 23: Hàm số y f x có bảng biến thiên sau đây đồng biến trên khoảng nào?
A. 0; 2 .
B. 2; .
C. ; .
D. ;0 .
Câu 24: Cho hình nón có đường cao h và bán kính đường trịn đáy là r . Thể tích của khối nón là
1 2
A. r 2 h .
B. r h .
C. 2 r r 2 h 2 .
D. r r 2 h 2 .
3
5
Câu 25: Nếu
2
5
f ( x)dx 3 thì 6 f ( x)dx bằng
A. 6.
2
B. 3.
C. 18.
D. 2.
Câu 26: Cho cấp số cộng un có số hạng đầu u1 3 và cơng sai d 2 . Giá trị của u7 bằng:
A. 15 .
B. 17 .
C. 19 .
D. 13 .
2
Câu 27: Họ nguyên hàm của hàm số f x 3 x sin x là
A. x3 cos x C .
B. 6 x cos x C .
C. x3 cos x C .
D. 6 x cos x C .
C. x 1 .
D. x 2 .
Câu 28: Cho hàm số y f x có đồ thị
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A. x 1 .
B. x 2 .
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3x 2 trên đoạn 4; 1 bằng.
3
B. 16 .
A. 0 .
C. 4 .
Câu 30: Trong các hàm số sau, hàm số nào luôn đồng biến trên ¡ ?
2x 1
A. y
.
B. y x 4 2 x 2 .
C. y 3x 2 .
x3
D. 4 .
D. y x 2 2 x 1 .
Câu 31: Với các số a, b 0 thỏa mãn a 2 b 2 6ab , biểu thức log 2 a b bằng
1
1
A. 3 log 2 a log 2 b .
B. 1 log 2 a log 2 b .
2
2
1
1
C. 1 log 2 a log 2 b .
D. 2 log 2 a log 2 b .
2
2
Câu 32: Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Số đo của góc giữa hai đường thẳng AB và DD là
A. 90 .
B. 60 .
C. 45 .
D. 120 .
2
2
0
0
Câu 33: Cho tích phân I f x dx 2 . Tính tích phân J 3 f x 2 dx .
A. J 6 .
B. J 2 .
C. J 8 .
D. J 4 .
Câu 34: Cho 3 điểm A 2;1; 1 , B 1;0; 4 , C 0; 2; 1 . Phương trình mặt phẳng đi qua A và vng
góc với BC là
A. x 2 y 5 z 5 0 .
B. 2 x y 5 z 5 0 . C. x 2 y 5 0 .
D. x 2 y 5 z 5 0 .
Câu 35: Cho số phức z thỏa mãn z 1 2i z.i 15 i . Tìm mơ đun của số phức z .
A. z 5 .
B. z 2 5 .
C. z 2 3 .
D. z 4 .
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có đáy ABCD là hình vng tâm O cạnh 2a . Thể tích
khối chóp bằng 4a 3 . Tính khoảng cách từ tâm O đến mặt bên của hình chóp.
A.
a 2
.
2
B.
3a
.
4
C.
3a 10
.
10
D.
a 10
.
10
Câu 37: Hộp A có 4 viên bi trắng, 5 viên bi đỏ và 6 viên bi xanh. Hộp B có 7 viên bi trắng, 6 viên
bi đỏ và 5 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên mỗi hộp một viên bi, tính xác suất để hai viên bi được
lấy ra có cùng màu.
4 2
91
44
88
A.
.
B.
.
C.
.
D. R .
135
135
135
3
Câu 38: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua
hai điểm A 1; 2; 3 , B 2; 3;1 .
x 1 t
A. y 2 5t .
z 3 2t
x 2 t
B. y 3 5t .
z 1 4t
x 3 t
C. y 8 5t .
z 5 4t
x 1 t
D. y 2 5t .
z 3 4t
2
x 1
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log 3 x 1 log 3 x 21 16 2 0?
A. 17 .
B. 18 .
C. 16 .
D. Vô số.
Chọn B
4
Điều kiện x 21 .
log 3 x 2 1 log 3 x 21 16 2 x 1
x 21
2
l og 3 x 1 log 3 x 21 0
x 1
0 16 2 0
2
l og 3 x 1 log 3 x 21 0
x 1
16 2 0
x 21
x 21
2
2
l og 3 x 1 log 3 x 21
x 1 x 21
x 1
16 2
x 5
2
2
l
og
x
1
log
x
21
3
3
x 1 x 21
x 5
x 1
16
2
x 21 1
x 21
x 5
x 5
x 4
x 4 2
x 5
x 5
4 x 5
4 x 5
3
x 5
x 5
x 5
Từ 1 , 2 ta có
. Do đó số giá trị x nguyên thỏa mãn là 4 21 1 18 .
21 x 4
Từ 1 , 3 ta có x 5 .
Vậy có 18 giá trị nguyên thỏa mãn.
Câu 40: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tập hợp tất cả các giá
trị thực của tham số m để phương trình f cos x m có 2 nghiệm phân biệt thuộc khoảng
; là:
2 2
A. 2;0 .
B. 2;0 .
C. 2;0 .
Câu 41: Cho các số thực a , b khác không. Xét hàm số f x
f 0 22 và
D. Tập rỗng.
a
x 1
3
bxe x với mọi x khác 1 . Biết
1
f x dx 5 . Tính a b ?
0
5
A. 19 .
B. 7 .
C. 8 .
D. 10 .
Câu 42: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vng cạnh a , hình chiếu vng góc của S lên mặt
phẳng ABCD trùng với trung điểm của cạnh AD , cạnh SB hợp với đáy một góc 60 . Tính
theo a thể tích V của khối chóp S . ABCD .
A.
a 3 15
.
2
B.
a 3 15
.
6
C.
a3 5
.
4
D.
a 3 15
.
6 3
2
Câu 43: Cho a là số thực, phương trình z a 2 z 2a 3 0 có 2 nghiệm z1 , z2 . Gọi M , N là
điểm biểu diễn của z1 , z2 trên mặt phẳng tọa độ. Biết tam giác OMN có một góc bằng 120 ,
tính tổng các giá trị của a .
A. 6 .
B. 6 .
C. 4 .
D. 4 .
2
2
Câu 44: Tìm giá trị lớn nhất của P z z z z 1 với z là số phức thỏa mãn z 1 .
A.
3.
B. 3 .
C.
13
.
4
D. 5 .
Câu 45: Cho f x , g x lần lượt là các hàm đa thức bậc ba và bậc nhất có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Biết diện tích hình S (được tơ đậm) bằng
A.
34
.
15
B.
31
.
15
250
. Tính
81
C.
2
f x dx .
0
314
.
125
D.
11
.
15
x 1 t
y
x
z
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1;2;4 và hai đường thẳng d1 : , d2 : y 1 t.
1 1 1
z 2t
Đường thẳng qua A , vng góc với d1 và cắt d2 có phương trình là
A.
x1 y 2 z 4
x 1 y 2 z 4
x 1 y 2 z 4
x 1 y 2 z 4
. B.
. C.
. D.
.
1
1
2
2
1
2
5
3
2
5
3
2
Câu 47: Cho hình nón ( N ) có đường sinh tạo với đáy góc 600 . Mặt phẳng qua trục của ( N ) cắt ( N )
được thiết diện là một tam giác có bán kính đường trịn nội tiếp bằng 1. Tính thể tích V của
khối nón giới hạn bởi ( N ) .
A. V = 3p .
B. V = 3 3p .
C. V = 9 3p .
D. V = 9p .
Câu 48: Gọi A thuộc đồ thị hàm số bằng y log 2 x , B thuộc đồ thị hàm số bằng y log 4 x sao cho A
là trung điểm của OB . Khi đó, hồnh độ điểm A thuộc khoảng nào dưới đây?
6
3
B. 1; .
2
A. 0;1 .
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
3
C. ; 2 .
2
5
D. 2; .
2
S : x2 y 2 z 2 2 x 4 y 1 0
và các điểm
S
và thỏa mãn
A 2;0; 2 2 , B 4; 4;0 . Biết rằng tập hợp các điểm M thuộc
uuuu
r uuur
MA2 OA2 MOMB 4 là đường tròn C . Chu vi của C bằng
A. 5 .
B.
3 7
.
2
C. 3 .
D.
3 2
.
2
4
3
2
Câu 50: Cho hàm số f x x 12 x 30 x 3 m x , với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của m để hàm số g x f x có đúng 7 điểm cực trị?
A. 25.
B. 27.
C. 26.
D. 28.
7