Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
Trường Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
Khoa Kinh Tế Và Quản Lý
Báo Cáo Thực Tập Tốt Nghiệp
HOÀN THIỆN KẾ TỐN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN
TRÍCH THEO LƯƠNG TẠI CƠNG TY
ĐIỆN LỰC HỒN KIẾM
Họ & Tên: Hồng Cao Ngun
Lớp
: KTDN2 - Khóa : 3
GVHD
: Th.S Phạm Mai Chi
SV: Hồng Cao Nguyên
Phạm Mai Chi
GVHD : Th.S
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
Hà Nội , Ngày...tháng...năm 2014
MỤC LỤC
DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT
DANH MỤC SƠ ĐỒ, BẢNG BIỂU
LỜI NÓI ĐẦU
- Giới thiệu
CHƯƠNG 1 : KHÁI QUÁT VỀ KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN
TRÍCH THEO LƯƠNG
1.1 Những vấn đề chung về tiền lương và các khoản trích theo lương
1.1.1
Tiền lương
1.1.2
Các khoản trích theo lương
1.1.3
Nhiệm vụ hạch tốn tiền lương và các khoản trích theo lương
1.1.4
Chứng từ sử dụng
1.1.5
Tài khoản sử dụng
1.2 Phương pháp hạch toán tiền lương và các khoản trích theo lương
1.2.1
Hạch tốn tiền lương
1.2.2
Hạch tốn các khoản trích theo lương
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH
THEO LƯƠNG TẠI CƠNG TY ĐIỆN LỰC HỒN KIẾM…………………………..
2.1 Giới thiệu chung về cơng ty
2.1.1. Q trình hình thành và phát triển của công ty
2.1.2. Đặc điểm quy trình cơng nghệ chế tạo sản phẩm ( hoặc quy trình kinh doanh , quy
trình cung cấp lao vụ , dịch vụ )
2.1.3 Đặc điểm tổ chức hoạt động kinh doanh và tổ chức bộ máy quản lý kinh doanh
2.1.4 Tình hình và kết quả sản xuất kinh doanh
- Tổng giá trị tài sản , số vốn đăng ký , vốn hoạt động
SV: Hoàng Cao Nguyên
Phạm Mai Chi
GVHD : Th.S
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
- Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Doanh thu tài chính , chi phí tài chính
- Chi phí bán hàng , chi phí quản lý doanh nghiệp
- Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
- Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
- Thuế TNDN phải nộp
- Lợi nhuận sau thuế
- Sổ công nhân viên
Bảng số liệu phản ánh tình hình và kết quả kinh doanh năm 2011, 2012.
Năm
Chỉ tiêu
2011
2012
Chênh lệch
Tuyệt đối
%
Một số nhận xét ngắn gọn về :
- Quy mô hoạt động của DN
- Tình hình phát triển
- Hiệu quả kinh doanh ( qua các chỉ tiêu doanh thu , lợi nhuận ,thu nhập ..)
2.1.5 Tình hình tổ chức bộ máy kế tốn và chính sách kế tốn tại cơng ty điện lực Hồn
Kiếm
2.1.6 Tổ chức bộ máy kế toán tại đơn vị
2.1.7 Các chính sách kế tốn hiện đang áp dụng tại đơn vị
- Kỳ kế toán , niên độ kế toán
- Hệ thống tài khoản kế toán đơn vị đang áp dụng ( theo QĐ 48 hay 15)
SV: Hoàng Cao Nguyên
Phạm Mai Chi
GVHD : Th.S
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
- Tổ chức cơng tác kế tốn ( tập trung hay phân tán)
- Đơn vị tiền tệ dùng ghi sổ kế tốn
- Hình thức kế tốn ( hình thức sổ kế toán): (nhật ký chung , chứng từ ghi sổ , nêu sơ đồ
trình tự ghi sổ
- Phương pháp kê khai và tính thuế GTGT
- Phương pháp khấu hao TSCĐ
- Phương pháp kế toán tổng hợp hàng tồn kho
- Phương pháp xác định giá trị vật tư , hàng hóa xuất kho
- Phương pháp kế tốn chi tiết hàng tồn kho
2.2 Đặc điểm lao động của công ty
Phần này phải phản ánh được số lượng lao động , tính chất lao động ( ổn định hay có tính
thời vụ ) và phân loại lao động của công ty theo các tiêu thức : giới tính , độ tuổi, trình độ
văn hóa , trình độ chun mơn , trình độ tay nghề )
2.3 Các hình thức trả lương của cơng ty (Mục này phải mô tả chế độ tiền lương , các hình
thức trả lương được áp dụng tại cơng ty)
2.4 Chế độ trích lập , nộp và sử dụng các khoản trích theo lương tại cơng ty
2.5 Tổ chức quản lý lao động và tiền lương tại công ty ( phần này phải mô tả được chức
năng , nhiệm vụ , quyền hạn của Hội đồng quản trị ( nếu có) , Giám đốc hoặc Tổng giám
đốc , các phó giám đốc hoặc phó tổng giám đốc , các phịng ban chức năng của cơng ty
trong việc tuyển dụng , nâng bậc , kỷ luật lao động , xây dựng và phê duyệt kế hoạch tiền
lương , dự toán , định mức , đơn giá tiền lương , tính lương , tính thưởng và thanh tốn với
người lao động .
2.6 Kế tốn tiền lương tại cơng ty.
2.6.1 Chứng từ sử dụng.
2.6.2 Phương pháp tính lương ( trong phần này , phải mơ tả được các thức tính lương cho
một số người lao động đại diện cho các nhóm lao động).
2.6.3 Tài khoản sử dụng.
SV: Hoàng Cao Nguyên
Phạm Mai Chi
GVHD : Th.S
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
2.6.4 Quy trình kế tốn ( trong phần này phải mơ tả được quy trình ghi sổ chi tiết , sổ kế
tốn tổng hợp có tài liệu thực tế của đơn vị để minh họa).
2.7 Kế toán các khoản trích theo lương tại cơng ty Điện lực Hồn Kiếm.
2.7.1 Chứng từ sử dụng.
2.7.2 Tài khoản sử dụng.
CHƯƠNG 3: HOÀN THIỆN KẾ TỐN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH
THEO LƯƠNG TẠI CƠNG TY ĐIỆN LỰC HỒN KIẾM.
3.1. Đánh giá chung về thực trạng kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại
cơng ty và phương hướng hồn thiện.
3.1.1. Ưu điểm.
3.1.2. Nhược điểm.
3.1.3. Phương hướng hoàn thiện.
3.2.Các giải pháp hồn thiện kế tốn tiền lương và các khoản trích theo lương tại cơng ty
điện lực hồn kiếm.
3.2.1 - Về hình thức tiền lương và phương pháp tính lương.
3.2.2 -Về tài khoản sử dụng và phương pháp kế toán.
3.2.3 - Về chứng từ và luân chuyển chứng từ.
3.2.4 - Về sổ kế toán chi tiết.
3.2.5 - Về sổ kế toán tổng hợp.
3.2.6 - Về báo cáo kế toán liên quan đến tiền lương và các khoản trích theo lương
3.2.7. Điều kiện thực hiện giải pháp ( phần này có thể trình bày kết hợp với các giải pháp
nêu trên)
KẾT LUẬN
TÀI LIỆU THAM KHẢO
NHẬN XÉT CỦA ĐƠN VỊ THỰC TẬP
SV: Hoàng Cao Nguyên
Phạm Mai Chi
GVHD : Th.S
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN
DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT
1.Thuật ngữ:
- Tập đoàn : Tập đoàn Điện lực Việt Nam
- Tổng công ty : Tổng công ty Điện lực thành phố Hà Nội.
- Công ty : Cơng ty Điện lực Hồn Kiếm.
- Giám đốc : Giám đốc Cơng ty Điện lực Hồn Kiếm.
2.Chữ viết tắt:
BHXH : Bảo hiểm xã hội
BHYT : Bảo hiểm y tế
KPCĐ : Kinh phí cơng đồn
BHTN : Bảo hiểm thất nghiệp
CĐKT : Chế độ kế tốn
BTC : Bộ tài chính
CBCNV : Cán bộ công nhân viên
LĐ : Lao động
TL : Tiền lương
LĐTL : Lao động tiền lương
ĐHĐCĐ : Đại hội đồng cổ đơng
KTT : Kế tốn trưởng
PGĐ : Phó giám đốc
LĐTT : Lao động trực tiếp
CP : Chi phí
SV: Hồng Cao Ngun
Phạm Mai Chi
CPNCTT : Chi phí nhân cơng trực tiếp
CPSXC : Chi phí sản xuất chung
CPQLDN : Chi phí quản lý doanh nghiệp
HSCB : Hệ số cấp bậc
HSTN : Hệ số trách nhiệm
CNSXTT : Công nhân sản xuất trực tiếp
CNV : Công nhân viên
HĐQT : Hội đồng quản trị
CBCNV : Cán bộ công nhân viên.
SXKD : Sản xuất kinh doanh.
SCTX : Sửa chữa thường xuyên
CNTT : Công nghệ thông tin
TBA : Trạm biến áp
GVHD : Th.S
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
DANH MỤC BẢNG BIỂU
BẢNG 2.1 : BẢNG CHẤM CÔNG68
BẢNG 2.2 : BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN BỘ PHẬN BÁN ĐIỆN
BẢNG 2.3 :BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN BỘ PHẬN KỸ THUẬT
BẢNG 2.4 : BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN BỘ PHẬN QUẢN LÝ BẢO VỆ
BẢNG 2.5 : BẢNG LƯƠNG TỒN CƠNG TY ĐIỆN LỰC HỒN KIẾM
BẢNG 2.6 : BẢNG THANH TỐN LƯƠNG CỦA BỘ PHẬN SẢN XUẤT
BẢNG 2.7 : BẢNG THANH TOÁN BẢO HIỂM XÃ HỘI
BẢNG 2.8 : SỔ CÁI TÀI KHOẢN 334
BẢNG 2.9 : SỔ CÁI TK 338
BẢNG 2.10 : NHẬT KÍ CHUNG
SV: Hoàng Cao Nguyên
Phạm Mai Chi
GVHD : Th.S
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
BẢNG 2.1 : BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 6 năm 2011
ST
T
Họ tên
Chức vụ
Số
Công
TG
Ngày trong tháng
1
Nguyễn Thị Trâm
NVBH
1 2 3 …
29
30
31
28
2
Phạm Vân Anh
NVBH
X X N …
X
X
X
29
3
Lê Thu Hà
NVBH
X X X …
N
X
X
30
4
Nguyễn Thị Hạnh
NVBH
X X X …
Ô
Ô
Ô
22
5
Phạm Hải Vân
NVBH
X N X …
N
X
N
26
6
Lê Hồng Huệ
NVBH
N X X …
X
N
X
28
7
Bùi Thị Huyền
NVBH
X X X …
N
N
X
29
8
Trần Thu Tâm
NVBH
X X X ..
X
X
X
29
9
Hoàng Thị Thảo
NVBH
X X X …
N
X
X
29
10
Hoàng Xuân
NVBH
X X X …
X
X
X
30
11
Nguyễn Thị Nga
NVBH
X X X …
X
X
X
Số
cơng
hương
BHXH
29
SV: Hồng Cao Nguyên
Phạm Mai Chi
4
GVHD : Th.S
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
12
Nguyễn Thị Huyền
Thu ngân
X N X …
X
X
X
27
13
Phạm Uyên Linh
Thu ngân
X X X …
X
X
X
28
14
Đồn Thị Yến
Thu ngân
X X X …
N
X
N
27
Kí hiệu : Nghỉ ốm : Ô
năm 2011
Lương thời gian : X
Người duyệt
Nghỉ không lương: N
( Ký, Họ tên )
Ngày 30 tháng 6
Người chấm cơng
( Ký, họ tên)
Nguồn : Phịng TCKT
SV: Hoàng Cao Nguyên
Phạm Mai Chi
GVHD : Th.S
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
BẢNG 2.2 : BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN BỘ PHẬN BÁN ĐIỆN
Tháng 6 năm 2011
ST
T
Tên CBCNV
HSL
NC
L TG
PCCV
PCTN
Lương
NSCL
NSCL
BHXH
Ăn trưa
Tổng
BHYT
Tạm
ứnglần 1
lần 1
Thực lĩnh
1
Nguyễn Hồng Mai
1.67
28
841,680
619,692
280,000
1,741,372
54,108
300,000
1,387,264
2
Phạm Vân Anh
1.61
29
840,420
480,262
290,000
1,610,682
52,164
300,000
1,258,518
3
Đoàn Thị Thoa
1.60
30
864,000
596,454
300,000
1,760,454
51,840
4
Nguyễn Thị Hạnh
2.12
22
839,520
542,230
220,000
1,601,730
68,688
200,000
1,333,062
5
Phạm Hải Vân
1.80
26
842,400
511,246
260,000
1,613,646
58,320
300,000
1,255,326
6
Lê Hồng Huê
1.67
28
841,680
542,230
280,000
1,663,910
54,108
200,000
1,409,802
7
Bùi Thị Huyền
1.61
29
840,420
480,262
290,000
1,610,682
52,164
1,558,518
8
Trần Thu Tâm
1.61
29
840,420
464,770
290,000
1,595,190
52,164
1,543,026
9
Hoàng Thị Thảo
1.61
29
840,420
596,454
290,000
1,726,874
52,164
300,000
1,374,710
10
Lê Thu Hà
1.67
30
901,800
619,692
300,000
1,821,492
54,108
400,000
1,367,384
11
Nguyễn Thị Nga
2.07
29
1,080,540
588,708
290,000
1,959,248
67,068
300,000
1,592,180
12
Nguyễn Mỹ Ngọc
2.07
27
1,006,020
100,000
424,000
270,000
1,800,020
73,068
1,726,952
13
Nguyễn Thị Trang
2.23
28
1,123,920
100,000
424,000
280,000
1,927,920
78,252
1,849,668
SV: Hoàng Cao Nguyên
GVHD : Th.S Ph ạ Mai Chi
m
1,708,614
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
ST
T
14
Tên CBCNV
Lơng Hồng Nhung
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
HSL
NC
L TG
2.23
27
1,083,780
Cộng
12,787,020
PCCVPCT
N
PCTN
100,000
300,000
Lương
NSCL
NSCL
424,000
7,314,000
Ăn trưa
270,000
3,910,000
BHXHBHYT
BHYT
Tổng
Tạm
ứnglần 1
lần 1
Thực lĩnh
78,252
300,000
1,499,528
1,877,780
24,311,020
846,468
Ngày 30/06/2011
Kế toán trưởng
Giám Đốc
( đã ký Tên )
(đã ký tên)
Nguồn : Phịng TCKT
* Thanh tốn với Bộ phận Kỹ thuật
Căn cứ vào bảng chấm công T6/2011 của bộ phận kỹ thuật, ta tính lương cho từng người.
Ví dụ : Tính lương T6/2011 cho anh Hoàng Trung
Số ngày làm việc là 25
Hệ số lương
SV: Hoàng Cao Nguyên
: 3,0
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
2,600,00
0 20,864,552
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
730.000 x 3,0
Ta tính : Lương TG =
x 25
= 1.350.000
26
+ PCTN : Anh Trung là nhân viên bình thường nên khơng có PCTN
+ Ăn trưa =
=
10.0000 x Ngày làm việc
10.000
=
x
25
250.000
+ Lương NSCL : Trong tháng anh Trung sửa được 176 máy. Tổng máy sửa được của bộ phận kỹ thuật là 4500 máy. Tổng lương NSCL
của bộ phận kỹ thuật T6/2011 là 19.267.920
176
=> Lương NSCL =
4500
+ PC độc hại =
12.000
x
=
12.000
x
=
= 753.376
Ngày làm việc
25
300.000
+ BHXH,BHYT, BHTN =
8,5%
x ( Lương CB + PCTN )
= 8,5% x
=
x 19.267.920
( 730.000x 3 + 0 )
97200
SV: Hoàng Cao Nguyên
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
Trong tháng anh Đạt tạm ứng 600.000
Vậy tiền lương thực lĩnh của anh Đạt là :
=(LTG + PCĐH + Ăn trưa + LNSCL) – (BHXH,BHYT, BHTN + Tạm ứng)
= (1.350.000 + 300.000 + 250.000 + 753.376) –( 97200 + 600.000)
= 1956176
SV: Hoàng Cao Nguyên
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
BẢNG 2.3 :BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN BỘ PHẬN KỸ THUẬT
Tháng 6 năm 2011
PCTN.
Tên CBCNV
HSL
NC
Mức TG
PCĐộc hại
Độc hại
LươngNSCL
NSCL
BHXHBHY
Ăn trưa
Tổng
T
Thực lĩnh
TƯ 1
BHYT
Nguyễn Vinh
Cường
2.42
24
1,045,440
400,000
1,755,360
240,000
3,440,800
102,408
500,000
2,838,392
3.91
23
1,618,740
400,000
1,755,360
230,000
4,004,100
150,684
700,000
3,153,416
2.8
25
1,260,000
300,000
1,755,360
250,000
3,565,360
108,720
500,000
2,956,640
1.6
26
748,800
3,000,000
260,000
4,008,800
51,840
300,000
3,656,960
1.7
25
765,000
3,000,000
250,000
4,015,000
55,080
400,000
3,559,920
1.83
26
856,440
3,000,000
260,000
4,116,440
59,292
400,000
3,657,148
1.62
24
699,840
3,000,000
240,000
3,939,840
52,488
300,000
3,587,352
1.8
24
777,600
3,000,000
240,000
4,017,600
58,320
400,000
3,559,280
Lực
1.5
25
675,000
3,000,000
250,000
3,925,000
48,600
300,000
3,576,400
Nguyễn Thế
2.4
24
1,036,800
641,622
240,000
2,206,422
77,760
400,000
1,728,662
Lơng Thanh
Hương
Lê Thị Hồng
Nguyễn Thị
Chi
Nguyễn Thị
Hải
Vũ Thu
Phương
Cù Tiến
Dũng
Đỗ Văn Đạt
Nguyễn Văn
SV: Hoàng Cao Nguyên
288,000
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
Bùi
Phạm Quang
Đạt
3
25
1,350,000
300,000
753,376
250,000
2,653,376
97,200
600,000
1,956,176
2.22
26
1,038,960
312,000
599,232
260,000
2,210,192
71,928
400,000
1,738,264
2.41
24
1,041,120
288,000
809,253
240,000
2,378,373
78,084
300,000
2,000,289
1.62
25
729,000
300,000
861,276
250,000
2,140,276
52,488
300,000
1,787,788
2.22
26
1,038,960
312,000
556,843
260,000
2,167,803
71,928
500,000
1,595,875
1.62
25
729,000
300,000
942,201
250,000
2,221,201
52,488
300,000
1,868,713
2.32
25
1,044,000
300,000
479,771
250,000
2,073,771
75,168
400,000
1,598,603
2.32
25
1,044,000
300,000
504,820
250,000
2,098,820
75,168
Lê Thanh
Trúc
Hoàng Văn
Lâm
Đặng Quang
Khánh
Đặng Hùng
Cường
Nguyễn Ngọc
Lân
Phạm Duy
Cử
Trần Quang
Dinh
Vũ Đặng Cơng
1.61
26
753,480
312,000
879,690
260,000
2,205,170
52,164
400,000
400,000
1,623,652
1,753,006
Đặng Hồng
Long
Nguyễn Văn
2.75
21
1,039,500
252,000
911,372
210,000
2,412,872
89,100
500,000
1,823,772
2.5
23
1,035,000
276,000
728,327
230,000
2,269,327
81,000
400,000
1,788,327
Duy
SV: Hồng Cao Ngun
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
Đàm Duy
Doanh
2.45
24
1,058,400
288,000
813,106
240,000
2,399,506
79,380
400,000
1,920,126
2.3
25
1,035,000
300,000
861,276
250,000
2,446,276
74,520
300,000
2,071,756
2.3
24
993,600
288,000
753,376
240,000
2,274,976
74,520
400,000
1,800,456
2.5
23
1,035,000
276,000
641,622
230,000
2,182,622
81,000
400,000
1,701,622
2.46
24
1,062,720
288,000
599,232
240,000
2,189,952
79,704
400,000
1,710,248
2.32
24
1,002,240
288,000
709,059
240,000
2,239,299
75,168
300,000
1,864,131
Nguyễn Văn
Khương
Nguyễn Thế
Dũng
Nguyễn Tuấn
Dũng
Nguyễn
Mạnh Cường
Bùi Đức
Trung
Tên
CBCNV
HSL
NC
Mức TG
PCTN.
PCĐộc hại
Độc hại
LươngNSC
L
NSCL
Ăn trưa
Tổng
BHXHBHY
T
BHYT
Thực lĩnh
TƯ 1
K
Chu Anh
Đức
2.2
25
990,000
300,000
705,206
250,000
2,245,206
71,280
300,000
1,873,926
Nguyễn
Trong Tá
2.5
26
1,170,000
312,000
915,226
260,000
2,657,226
81,000
500,000
2,076,226
Đào Văn
Hoà
1.6
26
748,800
312,000
641,622
260,000
1,962,422
51,840
300,000
1,610,582
SV: Hoàng Cao Nguyên
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
Lê Văn Bình
2.2
24
950,400
288,000
630,061
240,000
2,108,461
71,280
400,000
1,637,181
Đỗ Quốc
Thắng
1.8
23
745,200
276,000
809,253
230,000
2,060,453
58,320
200,000
1,802,133
Nguyên Thị
Tâm
1.8
23
745,200
276,000
630,061
230,000
1,881,261
58,320
300,000
1,522,941
Phạm Thị
Nga
2.45
24
1,058,400
288,000
599,232
240,000
2,185,632
79,380
400,000
1,706,252
Bùi Thị Lộc
2.45
24
1,058,400
288,000
641,622
240,000
2,228,022
79,380
500,000
1,648,642
Nguyễn Thị
Ngọc
2.89
20
1,040,400
240,000
653,183
200,000
2,133,583
93,636
400,000
1,639,947
Đặng HồI
Thu
2.45
24
1,058,400
200,000
450,000
240,000
1,948,400
91,380
500,000
1,357,020
2.3
25
1,035,000
200,000
450,000
250,000
1,935,000
86,520
300,000
1,548,480
2
26
936,000
200,000
450,000
260,000
1,846,000
76,800
300,000
1,469,200
38,049,840
7,848,000
43,887,000
9,510,000
100,994,840
2,925,336
Phan Thị
Ngát
Vũ Phương
Anh
Cộng
Ngày 30 Tháng 6 Năm 2011
Nguồn : Phịng TCKT
* thanh tốn lương với bộ phận sản xuất.
SV: Hồng Cao Nguyên
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
15,300,000
82,769,504
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
Căn cứ vào bảng chấm công T6/2011 của bộ phận sản xuất, ta tính lương cho từng người.
Ví dụ : Tính lương T6/2011 cho chị Trần Thị Hằng ( tổ trưởng)
Số ngày làm việc là 24
Hệ số lương : 4,24
Ta tính : + Lương SP
∑Ti xHi = ( 24 x 4,24 + 24 x 3,78 +….+ 25 x 2,82)
= 1.106,06
Nghiệm thu khối lượng sản xuất, bộ phận sản xuất được thanh toán số tiền là 17.003.565
17.003.565
=> lương SP =
1.106,06
x ( 24 x 4,24)
= 1.564.366
+ PCTN : Là tổ trưởng( HSL > 4 ) nên chị Hằng được phụ cấp 300.000
+ Phụ cấp độc hại = Ngày làm việc x 12.000
=
24
x
12.000 =
288.000
+ Ăn trưa
=
=
Ngày làm việc x 10.000
24
x 10.000
=
240.000
+ BHXH, BHYT, BHTN
= (Lương CB + PCTN ) x 8,5%
SV: Hoàng Cao Nguyên
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
= (830.000 x 4,24 + 300.000 ) x 8,5%
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
= 324.632
Trong tháng chị Hằng đã tạm ứng 300.000
Vậy tiền lương thực lĩnh của chị Hằng T12 / 2011 là :
= ( Lương SP + PCTN + PCĐH + Ăn trưa ) - ( BHXH,BHYT, BHTN + Tạm ứng )
= ( 1.564.366 + 300.000 + 288.000 + 240.000 ) – ( 324.632 + 300.000 )
=
1.767.734
SV: Hoàng Cao Nguyên
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
BẢNG 2.4 :BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN BỘ PHẬN QUẢN LÝ BẢO VỆ
Thánh 6 năm 2011
ST
T
Tên CBCNV
HSL
NC
LCB
L TG
PCCVPCT
N
PCTN
Ăn tra
Tổng
BHXHBHYT
BHYT
BHTN
Tạm
ứnglần 1
lần 1
Thực lĩnh
1
Phạm Thanh Loan
4.8
24
2,592,000
2,073,600
1,000,000
240,000
3,313,600
215,520
3,098,080
2
Vơng Kiều Oanh
3.47
25
1,873,800
1,561,500
800,000
250,000
2,611,500
160,428
2,451,072
3
Lê Thanh Huyền
1.69
26
912,600
790,920
500,000
260,000
1,550,920
84,756
300,000 1,166,164
4
Phạm Hồng Hải
1.59
25
858,600
715,500
500,000
250,000
1,465,500
81,516
300,000 1,083,984
5
Hồng Mạnh Dũng
1.62
26
874,800
758,160
400,000
260,000
1,418,160
76,488
300,000 1,041,672
6
Lê Hồng Hào
1.65
25
891,000
742,500
500,000
250,000
1,492,500
83,460
200,000 1,209,040
7
Phạm Thị Đơng
2.67
25
1,441,800
1,201,500
300,000
250,000
1,751,500
104,508
500,000 1,146,992
8
Lục Anh Tuấn
1.62
25
874,800
729,000
400,000
250,000
1,379,000
52,488
300,000 1,026,512
9
Nguyễn Văn Dũng
1.75
24
945,000
756,000
800,000
240,000
1,796,000
56,700
300,000 1,439,300
10
Cao Đức Nguyên
1.7
26
918,000
795,600
400,000
260,000
1,455,600
55,080
200,000 1,200,520
11
Nguyễn Vinh Khơi
1.45
30
783,000
783,000
100,000
300,000
1,183,000
52,980
200,000 930,020
ST
T
Tên CBCNV
HSL
NC
LCB
Ký
nhận
nhận
SV: Hồng Cao Ngun
L TG
PCCVPCT
N
Ăn tra
Tổng
BHXHBHYT
BHYT
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
Tạm
ứnglần 1
Thực lĩnh
Ký
nhận
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
PCTN
BHTN
lần 1
nhận
12
Trịnh Ngọc Kiên
1.45
29
783,000
756,900
100,000
290,000
1,146,900
52,980
200,000
893,920
13
Phạm Văn Tuấn
1.45
29
783,000
756,900
100,000
290,000
1,146,900
52,980
300,000
793,920
14
Nguyễn Thu Hiền
1.54
26
831,600
720,720
100,000
260,000
1,080,720
55,896
300000
724,824
15,363,000
13,141,800
6000,000
3,650,000
22,791,800
1,185,780
3,400,000
Cộng PX1
18,206,020
15
Phạm T Nhân
1.6
30
864,000
864,000
100,000
300,000
1,264,000
57,840
300,000
906,160
16
Dơng Văn Khánh
1.65
31
891,000
920,700
100,000
310,000
1,330,700
59,460
200,000
1,071,240
17
Hoa Chiến Công
1.57
29
847,800
819,540
100,000
290,000
1,209,540
56,868
200,000
952,672
18
Trần Thị Thảo
1.54
29
831,600
803,880
100,000
290,000
1,193,880
55,896
300,000
837,984
19
Trần Kim Giang
1.71
26
923,400
800,280
500,000
260,000
1,560,280
85,404
300,000
1,174,876
4,357,800
4,208,400
900,000
1,450,000
6,558,400
315,468
1,300,000
4,942,932
961,200
993,240
100,000
310,000
1,403,240
63,672
400,000
Cộng PX2
20
Phạm Vinh Quang
1.78
31
SV: Hoàng Cao Nguyên
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
939,568
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
ST
T
Tên CBCNV
HSL
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
NC
LCB
PCCVPCT
N
PCTN
L TG
Ăn tra
BHXHBHYT
BHYT
Tạm
ứnglần 1
lần 1
Thực lĩnh
BHTN
Tổng
21
Lê Đình Thi
1.72
28
928,800
866,880
100,000
280,000
1,246,880
61,728
300,000
885,152
22
Kim Ngọc Vinh
1.67
26
901,800
781,560
400,000
260,000
1,441,560
54,108
200,000
1,187,452
23
Trần Văn Thắng
1.7
26
918,000
795,600
800,000
260,000
1,855,600
55,080
300,000
1,500,520
24
Đặng Thu Linh
1.53
30
826,200
826,200
300,000
1,126,200
49,572
200,000
876,628
25
Vũ Thị Minh
1.55 29
837,000
809,100
100,000
290,000
1,199,100
56,220
300,000 842,880
26
Vũ Mai Hoa
1.69 25
912,600
760,500
500,000
250,000
1,510,500
84,756
300,000 1,125,744
1,950,00
Cộng PX3
6,285,600
5,833,080
2000,000
0
Tổng cộng
26,006,400
0
6,900,000 7,050,000
425,136 2,000,000 7,357,944
39,133,28
23,183,28
9,783,080
6,700,00 30,506,89
0
1,926,384
0 6
Ngày 30/06/2011
Kế tốn trưởng
Ký tên
Nguồn : Phịng TCKT
SV: Hồng Cao Nguyên
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
Ký
nhận
nhận
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
BẢNG 2.5: BẢNG LƯƠNG TỒN CƠNG TY ĐIỆN LỰC HOÀN KIẾM
Tháng 6 năm 2011
Bộ phận
LCB
Lương SP
PCĐH,
PCCVPCTN
PCTN
Lương TG
Ăn trưa
Lương NSCL
NSCL
BHXH,
Tổng
BHYT, BHTN
Tạm ứng
Thực lĩnh
QL +BV
26,006,400
0
23,183,280
8,900,000
7,050,000
0
39,133,280
1,926,384 6,700,000
30,506,896
BH(PX 1)
13,807,800
0
12,787,020
300,000
3,910,000
7,314,000
24,311,020
846,468 2,600,000
20,864,552
BH(PX 2)
10,956,586
0
13,730,000
300,000
4,200,000
7,895,000
26,145,000
675,395 2,000,000
23,469,605
BH(PX 3)
12,453,500
0
12,080,000
300,000
4,730,000
8,009,000
25,139,000
765,210 2,500,000
21,873,790
Sản Xuất
26,298,000
17,003,565
0
4356,000
3,380,000
0
24,739,565
1,595,880 2,000,000
21,143,685
100,994,840
15,300,00
2,925,336 0
82,769,504
240,462,705
8,734,673
Sửa chữa
Cộng
47,055,600
136,577,886
0
17,003,565
38,049,840
99,850,140
9548000
23704000
9,510,000
32,800,000
43,887,000
67,105,000
31,100,00
0
Tháng 6/2011
Người lập
(ký, họ tên)
Giám Đốc
(ký, họ tên)
Nguồn : Phịng TCKT
SV: Hồng Cao Ngun
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
200,628,032
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
BẢNG 2.6 : BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG CỦA BỘ PHẬN SẢN XUẤT
Tháng 6 năm 2011
Lương Sp
Tên CBCNV
HSL(Hi)
(Hi)
LCB
PCTN,
PCĐộc hại
Độc hại
Ăn tra
Tổng
BHXHBHYT,
BHTN
BHYT,
BHTN
Tạm
ứnglần 1
lần 1
Thực lĩnh
Trần Thị Hằng
4.24
2,289,600
1,564,366
588,000
240,000
2,392,366
155,376
300,000
1,936,990
Nguyễn Vân Anh
3.78
2,041,200
1,394,647
288,000
240,000
1,922,647
122,472
300,000
1,500,175
Hoàng Trung TIến
2.82
1,522,800
1,083,803
300,000
250,000
1,633,803
91,368
0
1,542,435
Nguyễn Văn Lực
3.78
2,041,200
1,336,537
276,000
230,000
1,842,537
122,472
0
1,720,065
Bùi Văn Sơn
3.78
2,041,200
1,452,757
300,000
250,000
2,002,757
122,472
300,000
1,580,285
Đoàn Thị Châm
2.82
1,522,800
1,083,803
300,000
250,000
1,633,803
91,368
0
1,542,435
Nguyễn Thị Thêu
2.82
1,522,800
Vũ Văn Hợp
3.78
2,041,200
1,394,647
288,000
240,000
1,922,647
122,472
300,000
1,500,175
Đoàn Trọng Tuấn
2.56
1,382,400
944,523
288,000
240,000
1,472,523
82,944
0
1,389,579
Bùi Tuấn Kiên
3.78
2,041,200
1,278,427
264,000
220,000
1,762,427
122,472
0
1,639,955
Cù Tiến Dũng
2.56
1,382,400
905,168
276,000
230,000
1,411,168
82,944
200,000
1,128,224
Đỗ Văn Đạt
2.82
1,522,800
1,083,803
300,000
250,000
1,633,803
91,368
0
1,542,435
SV: Hoàng Cao Nguyên
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
Cao Đẳng Nghề Bách Khoa Hà Nội
Tên CBCNV
HSL(Hi)
(Hi)
LCB
Lương Sp
PCTN,
PCĐộc
hại
Độc hại
Lê Huy Hoàng
2.56
1,382,400
944,523
288,000
240,000
1,472,523
82,944
0
1,389,579
Phạm Văn Phúc
3.78
2,041,200
1,452,757
300,000
250,000
2,002,757
122,472
300,000
1,580,285
Lê Thuỳ Trang
2.82
1,522,800
1,083,803
300,000
250,000
1,633,803
91,368
300,000
1,242,435
26,298,000
17,003,565
4,356,000
3,380,000
24,739,565
1,504,512
2,000,000
21,235,053
Cộng
Ăn tra
Tổng
BHXHBHYT,
BHTN
BHYT,
BHTN
Tạm
ứnglần 1
lần 1
Thực lĩnh
Nguồn : Phịng TCKT
SV: Hồng Cao Nguyên
GVHD : Th.S Phạm Mai Chi