Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề ôn học kì 2 khối 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (484.48 KB, 4 trang )

ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 KHỐI 10
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Điều kiện xác định của bất phương trình
A. x  2.

B. x  2.

x2
 x  1 là
5 x

C. 2  x  5.

x  2
.
D. 
x  5

Câu 2. Cho bảng xét dấu của nhị thức bậc nhất f  x  có bảng sau. Tim
̀ tập hợp các giá trị của x đề
f  x  0 ?

A.  ; 1 .

B.  0; 5 .

3

C.  ;   .
2



D.  2;   .

Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2  3x  5  0 là

 5 
A.   ;1  .
 2 
Câu 4.

 5 
  2 ;1 .

5

D.  ;    1;    .
2


Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của bất phương trình 3x  4 y  8  0 ?
A. M  4;1 .

Câu 5.

5

B.  ;    1;    .C.
2



B. N  1;4 .

C. P  2;3 .

D. Q 1;1 .

Bảng xét dấu sau là của đồ thị hàm số bậc hai nào?

A. f  x    x2  2 x .

B. f  x   x2  2 x  3 . C. f  x   x2  2 x .

D. f  x   2 x2  x

Câu 6. Cho f (x )= x 2 - 4 x + 3 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề đúng là ?
A. f  x   0, x   ;1  3;  

B. f  x   0, x 1;3

C. f  x   0, x   ;1   3;  

D. f  x   0, x  1;3

 2x 1
 3   x  1
Câu 7. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 

4

3

x

 3 x
 2
4

A.  2;  .
5


4

B.  2;  .
5


3

C.  2;  .
5


 1
D.  1;  .
 3


Câu 8. Giải bất phương trình

Cho f  x  


 7
C.  2;  .
 3

 7
B.  2;  .
 3

7

A.   ; 2    ;    .
3

Câu 9.

3x  7
 0 ta được tập nghiệm là
4  2x
 7
D.  2;  .
 3

1
2

. Tính tổng tất cả các giá trị nguyên dương của x để f  x   0 .
x 1 4  x

A. 9.


B. 2.

C. 10.

D. 5.

Câu 10. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x 2  2(m  1) x  4m  8  0 vô nghiệm.
B. m  (1;7) .

A. m  [1;7] .

Câu 11. Góc 700 có số đo bằng radian là:
18
7
A.
.
B.
.
18
7

C.

C. m  (1; ) .

D. m  (; 1]  [7; ) .

9
.

7

D.

7
.
9

Câu 12. Đổi số đo của góc - 5 rad sang đơn vị độ, phút, giây.
A. - 2860 44 '28'' .

B. - 2860 28'44 '' .

C. - 2860 .

D. 2860 28'44 '' .

Câu 13. Khẳng định nào sau đây là đúng?







A. sin      cos . B. co s      sin .C. cos      cos . D. sin      sin .
2
2
2




Câu 14. Cho góc  thỏa 
A. cos   0 .
Câu 15.

3
    . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
2

C. sin   0 .

B. cot   0 .

Khẳng định nào sau đây là sai?
a+ b
a- b
cos
A. cos a + cos b = 2 cos
.
2
2
C. sin a + sin b = 2sin

a+ b
a- b
cos
.
2
2


D. tan   0 .

B. sin a - sin b = 2 cos

a+ b
a- b
sin
.
2
2

D. cos a - cos b = 2sin

a+ b
a- b
sin
.
2
2

Câu 16. Trong các công thức sau, công thức nào đúng?

Câu 17.

A. cos (a + b ) = cos a cos b + sin a sin b .

B. cos (a + b ) = cos a sin b + sin a cos b .

C. cos (a + b ) = cos a sin b - sin a cos b .


D. cos (a + b ) = cos a cos b - sin a sin b .

Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x ?
1
A. cos 2x  2sin x.cos x .
B. sin 2 x  sin x.cos x .
2
D. sin 2x  2sin x.cos x .

C. cos 2 x  sin 2 x  cos 2 x .
Câu 18. Cho góc a thỏa mãn
A. P = -

24
.
25

p
4
< a < p và sin a = . Tính P = sin 2(a + p ).
2
5

B. P =

24
.
25


C. P = -

12
.
25

D. P =

12
.
25


Câu 19. Biết sin a 

A.

3 
5

, cos b  ,   a   , 0  b   . Hãy tính sin  a  b  .
13
5 2
2

33
.
65

B.


63
.
65

C.

56
.
65

D. 0 .

Câu 20. Trên đường tròn đường kính 8cm, tính độ dài cung trịn có số đo bằng 1,5 rad .
A. 12cm.

B. 4cm.

C. 6cm.

Câu 21. Trên đường trịn lượng giác, cho góc lượng giác có số đo

D. 15cm.


2

 rad 

thì mọi góc lượng giác có cùng


tia đầu và tia cuối với góc lượng giác trên đều có số đo dạng:
A.


2

.

B.


2

k


2

,k 

.

Câu 22. Cho cot   3 . Giá trị của biểu thức P 
A. 13 .

C.


2


 k 2 ,  k 

.

D.

 5

   bằng
Câu 23. Với mọi  thì sin 
 2

A.  sin  .
B.  cos .

đây đúng?
A. M thuộc cung phần tư thứ IV .

D. 3 .

C. cos  .

D. sin  .
4
. Khẳng định nào sau
3

D. M thuộc cung phần tư thứ II .


1
tan x  sin x.cos x
B. 2 cot 2 x .
2

B. u   5 ; 4  .

D. 2 tan 2 x .

C. tan 2 x .

 x  1  4t
Câu 26. Cho đường thẳng  có phương trình tham số là 
t 
 y  3  5t

A. u   4 ; 5 .

.

B. M thuộc cung phần tư thứ III .

C. M thuộc cung phần tư thứ I .

A. cot 2 x .

 k ,  k 

C. 3 .


Câu 24. Trên đường tròn đường lượng giác, cho cung lượng giác AM có số đo 

Câu 25. Đơn giản biểu thức

2

3cos   4sin 
bằng
2sin   cos 

B. 13 .

 sin x  cos x 
A



 . Một vectơ chỉ phương của 
D. u   3 ; 1 .

C. u  1 ; 3 .

 x  2  2t
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng  : 
t 
 y  3  t
trên đường thẳng  ?
A. A  2;  3 .
B. B  4;  2 .
C. C  0;  4 .


 . Điểm nào sau đây không nằm
D. D  2;  4  .

Câu 28. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua A 1;  2 và nhâ ̣n n   5; 2  làm vectơ pháp tuyế n
là
A. 5 x  2 y  9  0 .

B. 5 x  2 y  1  0 .

C. 5 x  2 y  1  0 .

D. 2 x  5 y  1  0 .


Câu 29. Đường tròn (C ): x2 + y 2 - 6 x + 2 y + 6 = 0 có tâm I và bán kính R lần lượt là:
A. I (3; - 1), R = 4 .

C. I (3; - 1), R = 2 .

B. I (- 3;1), R = 4 .

D. I (- 3;1), R = 2 .

Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường tròn tâm I  3;2 , đi qua điểm M  2;1 có phương trình là:
A.  x  3   y  2   26 .
2

2


2

2

D.  x  3   y  2   26 .

C.  x  3   y  2   26 .
2

B.  x  3   y  2   26 .
2

2

2

Câu 31. Trong mặt phẳng Oxy , phương trình elip có hai đỉnh là A  4;0 , B  0;2 
A.

x2 y 2

1.
16 8

B.

x2 y 2

1.
4

2

C.

Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy , phương trình elip (E):
A. 2 7 .

B. 2 5 .

x2 y 2

1.
16 4

D.

x2 y 2

1.
8
4

x2 y 2

 1 có tiêu cự bằng
9
4
C.

5 .


D.

7.

Câu 33. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình tham số của đường thẳng qua M 1; 2  , N  4;3 là

 x  1  5t
B. 
.
 y  2  3t

x  4  t
A. 
.
 y  3  2t

 x  2  3t
D. 
.
 y  7  5t

 x  3  3t
C. 
.
 y  4  5t

 x  1  t
Câu 34. Tìm to ̣a đơ ̣ giao điể m của 2 đường thẳng 1 : x  3 y  4  0 và  2 : 
.

 y  3  2t
A. M  1; 3 .

B. N  2;3 .

C. P 1; 3 .

D. Q  2; 3 .

Câu 35. Trong mặt phẳng Oxy , phương trình đường trịn I 1; 3 và tiếp xúc với trục tung là
A.  x  1   y  3  1.

B.  x  1   y  3  3 .

C.  x  1   y  3  9 .

D.  x  1   y  3  3 .

2

2

2

2

2

2


2

2

PHẦN 2: TỰ LUẬN
Câu 36. Rút gọn

A

cos x  cos 4 x  cos 7 x
sin x  sin 4 x  sin 7 x

Câu 37. Giải bấ t phương triǹ h

x

2





B  sin 2 x  cos   x  .cos   x  .
3

3


 x  2 x  1  x3  2 x  1 .


Câu 38. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường tròn  C  : x2  y 2  2x  4 y  3  0 . Viế t phương triǹ h tiếp
tuyến với  C  biế t tiế p tuyế n vuông góc với đường thẳng    :8x  4 y  3  0
Câu 39. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hiǹ h vuông ABCD có M 1;2  là trung điể m ca ̣nh AB , N  2; 1
là điể m trên ca ̣nh AC sao cho AN  3NC . Viế t phương triǹ h ca ̣nh CD .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×