Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Tổng hợp thu hồi đất nông nghiệp cty phong phủy (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.32 KB, 6 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH XÁC NHẬN ĐẤT NÔNG NGHIỆP ĐÃ CHUYỂN
NHƯỢNG
Dự án: Trung tâm Thương mại - Dịch vụ Phong Thủy
T
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

Họ và Tên
Nguyễn Viết Ái
Nguyễn Viết Bốn
Nguyễn Trọng Biên ( Đàm )
Hoàng Văn Cần
Nguyễn Trọng Cứ
Nguyễn Trọng Chẹt
Nguyễn Hữu Dục
Nguyễn Duy Duẩn
Nguyễn Viết Dính
Nguyễn Hữu Dự


Nguyễn Hữu Dởn
Nguyễn Trọng Dư

13 Nguyễn Trọng Hoan
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

Nguyễn Trọng Hòe ( Hùng )
Nguyễn Trọng Hội
Nguyễn Thị Hợi

Nguyễn Trọng Hợi
Nguyễn Văn Hiệp
Nguyễn Trọng Quang
Nguyễn Thị Phương
Nguyễn Thị Khương
Nguyễn Viết Khiêm (Xuyến)
Nguyễn Thị Khôn
Nguyễn Viết Khôi (Hạnh)
Nguyễn Thị Lài
Nguyễn Hữu Long (Loan)
Nguyễn Trọng Lợi
Nguyễn Thị Nụ
Nguyễn Thị Nuôi
Nguyễn Thị Nhu ( Đào )
Nguyễn Văn Nhụ (Thai)
Lê Thành Nghĩa
Nguyễn Hữu Phú (Tuyết)
Nguyễn Trọng Phượng
Nguyễn Hữu Phú (Hân)

TB
Đ

4
4
1
1
4
1
4

4
1
4
1
1
1
1
4
1
1
4
4
4
1
1
1
1
1
4
1
1
4
1
1
1
1
4
1
1


Địa chỉ
thửa đất Thửa số

Diện tích đất
thu hồi

Thơn 7
Thơn 7
Thơn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7

Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7

193
220
289
290
198
283
191
201
271
199
299
287
270
304
206
291
295

221
194
207
1625
275
273
286
280
196
294
276
204
277
278
288
274
192
293
296

927
395
395
598.5
719
439
454
709
785
500

289.1
554
405
117.1
679
334.3
347.2
433
422
470
979
653
682
435.1
413
435
392.6
423
409
472
440
702.6
842
482
953
271.2


36
37

38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61

TT

Nguyễn Thị Quơn
Nguyễn Thị Quyên
Nguyễn Thị Tú

Nguyễn Thị Tình
Nguyễn Đình Tương
Nguyễn Hữu Tuyển
Nguyễn Trọng Tấn
Nguyễn Hữu Tích
Nguyễn Văn Tâm
Nguyễn Trọng Toàn (Hà)
Nguyễn Hữu Thanh
Nguyễn Hữu Trạc
Nguyễn Văn Xuất
Nguyễn Văn Xinh
Nguyễn Thị Xược
Nguyễn Trọng Song
Nguyễn Trọng Suốt
Nguyễn Hữu Sỹ
Nguyễn Văn Sớm
Nguyễn Duy Sang
Nguyễn Văn Sậu
Nguyễn Hữu Vinh
Nguyễn Hữu Võ
Nguyễn Viết Vững
Nguyễn Đình Hưng
Nguyễn Hữu Xun

4
1
4
1
4
1

1
1
1
1
4
1
1
4
4
1
4
4
4
4
4
1
1
1
1
4

Thơn 7
Thơn 7
Thơn 7
Thơn 7
Thơn 7
Thơn 7
Thơn 7
Thôn 7
Thôn 7

Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7
Thôn 7

219
1626
202
272
208
227
300
308
305
284
209
302

309
205
203
285
195
218
197
200
222
267
281
282
279
5

Họ và Tên
TBĐ

Địa chỉ

858
460
407
683
810
598
401
100
143
473

31.8
305
99
781
598
995
454
564.6
424
461
944
687
896
564
570
867

Thửa
số

Diện tích
đất


1

Nguyễn Viết Anh

2
3


Hoàng Như Bắc
Nguyễn Văn Cấn

4

Nguyễn Văn Cường

5
6
7

Nguyễn Viết Châu
Lê Kim Chức
Nguyễn Viết Cần( Vợ Vũ Thị Tình)

8

Nguyễn Thị Duyên

9
10
11

Hoàng Anh Dũng
Nguyễn Thị Dung
Nguyễn Xuân Dụng ( Vợ Nguyễn Thị
Bình

12


Lê Kim Đồng

13

Nguyễn Xn Đành

14
15
16

Lê Kim Đức
Nguyễn Văn Đồi
Lê Kim Âu

17

Lê Văn Bình

18
19

Nguyễn Viết Huy
Nguyễn Văn Hào

20

Nguyễn Viết Hồ

21

22

Nguyễn Xuân Hồng
Hoàng Như Hải

23

Nguyễn Xuân Sáu

24
25
26
27
28
29
30

Nguyễn Viết Sáu
Nguyễn Thị Lợp
Hoàng Mạnh Hùng
Nguyễn Viết Quyền
Nguyễn Xuân Tuyến
Nguyễn Trọng Thái
Nguyễn Viết Mùi

31

Hoàng Anh Tuấn

số

1
2
2
2
1
2
1
1
1
1
2
2
1

thửa đất
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9

106

433
474
416
116
432
254
207
214
224
409
425
255

thu hồi
620
250
190
449
360
566
710
425
696
478.6
530
505
380

1
2

2
1

Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9

486
424
411
109

650
230
693
360

1
2
1
1
1
2
2
1
1
2
1
1

2
2
1
2
1
1
2
2
2
1

Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9

Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9

210
418
219
419
253
495
407
226
205
480
249
206
438
481
197
415
256
258
423
417
475
216
426

564

510
885
440
507
580
506
280
840
245
869
407
300
664
68
500
822
650
300
408
815
400
505

2
1

Thôn 9

105


453

32

Nguyễn Văn Tuyên

2

Thôn 9

482

705

33

Nguyễn Văn Tuấn- Trần Thị Thêm

1

Thôn 9

99

250


34

Nguyễn Trọng Tiết


35

Nguyễn Viết Nhân

36

Lê Kim Nhiệm

37

Nguyễn Viết Khải

38

Hoàng Như Dũng

39
40
41

Nguyễn Viết Phương
Nguyễn Thiên Quý
Nguyễn Viết Sự

42

Hoàng Thị Hiệp - Trung

43

44
45
46
47
48
49
50

Nguyễn Thị Khưởn
Hồng Như Mùi
Nguyễn Thị Khơn
Nguyễn Viết Ngư
Nguyễn Viết Thông
Lê Kim Lưu
Nguyễn Thị Liệu
Nguyễn Thị Lai

51

Nguyễn Thị Thúy

52
53
54
55

Lê Kim Thắng
Nguyễn Viết Tá
Nguyễn Viết Thìn
Nguyễn Viết Kiện


56

Lê Kim Tăng

57
58

Nguyễn Viết Tuấn - Hiên
Nguyễn Viết Miện

59

Hoàng Như Phúc

60
61
62
63
64
65
66

Nguyễn Viết Trung - Hằng
Hoàng Như Thái
Nguyễn Thị Nụ
Nguyễn Viết Khiêm
Nguyễn Xuân Thư ( Thúy )
Nguyễn Xuân Giáp
Lê Kim Quỳnh


67

Lê Kim Nhụ

68

Nguyễn Viết Ninh

2
1
1
1
1
1
1
1
2
1
2
2
2
1
2
2
2
1
2
1
1

1
2
2
1
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1
1
2
2
2
2
1
1
2

Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9

Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9

Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9

477
202
215
245
217
247
201
236
476
102
428
473
430
248
414
470

485
213
472
113
233
230
465
437
232
112
218
231
250
225
251
259
260
223
246
427
114
101
212
435
471
413
440
108
211
479


477
308
500
400
530
250
76
1389
280
561
512
240
937
598
830
502
917
464
439
217.8
410
300
590
600
400
68
660
1170
300

370
310
550
470
265
300
562
420
360
462
600
179
435
609
535
570
540


69
70
71
72

Nguyễn Viết Quơn
Nguyễn Viết Tương - Cao Thị Liên
Nguyễn Văn Khản
Nguyễn Xuân Khuyên

73


Lê Thị Nam

74
75

Nguyễn Xuân Rốt
Hoàng Như Trọng

76

Nguyễn Viết Lự

77
78
79

Nguyễn Viết Trơng
Lê Văn Quyền
Hồng Như Phú

80

Lê Thị Tốn

82

Hồng Thị Vợi
Hoàng Như Thơm ( Nhận CN )
Nguyễn Viết Viện


83

Nguyễn Văn Vinh

84

Nguyễn Viết Văn

85
86
87

Nguyễn Viết Niên
Lê Thị Hoàn
Nguyễn Xuân Giáp

88

Hoàng Như Hưng

89

Nguyễn Viết Tuấn

90

Lê Dỗn Sênh

81


91
92

Hồng Như Kính CN cho
Hồng Như Tuấn
Nguyễn Xuân Lăng CN cho
Hoàng Như Tuấn

93

Nguyễn Xuân Yên

94

Hoàng Như Khánh

95
96

Nguyễn Xn Quang
Hồng Như Thơm

2
1
2
2
2
1
2

2
1
2
1
2
2
2
2
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1
1
1
1
2
2
2
2
1
1
1
2
1

1
1
1
2
2

Tổng

Thơn 9
Thơn 9
Thơn 9
Thơn 9
Thơn 9
Thơn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9

Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9
Thôn 9

439
209
400
422
434
222
429

478
265
420
107
412
406
484
421
257
115
110
235
203
100
208
461
204
220
221
234
252
436
410
468
464

200
433
369
507

350
600
300
700
660
398
639
946
503
407
317
830
600
380
869
242.4
600
420
300
416
550
300
443
310
300
710
500
348

261


380

262

340

263
457
264
266
268
269
483
466

488
402
300
530
570
500
637
478
64100.8



×