Tải bản đầy đủ (.doc) (31 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (552.38 KB, 31 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 01
Yêu cầu Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 1
- Nghiệp vụ 3
- Nghiệp vụ 5
0.35
0.35
0.3
2
- Sổ chi tiết TK 152
- Sổ chi tiết TK 155
1.0
1.0
3
- Ghi sổ nhật ký chung 3.0
4
- Ghi sổ cái các tài khoản có số hiệu bắt đầu là 5, 6, 7, 8, 9
3.0
5
- Lập báo cáo kết quả kinh doanh
1.0
Cộng 10
1 đ


Đơn vị: Cụng ty CP Ton M Mẫu số 01- VT
B phn: S 256 ó Nng, Ngụ Quyn HP Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC
PHIếU Nhập kho Nợ: 152
Ngày 2 tháng 3 năm N S: 01/VL Có: 331

Họ tên ngi giao : Cụng ty giy Ho Phỏt
Theo HGTGT Số.0028378. ngày 1 tháng 3 năm N của Công ty nhựa Bạch Đằng.
Nhập tại kho: Cụng ty a im: 256- Đà Nẵng Ngô Quyền- Hải Phòng
STT
Tờn, nhón hiu, quy
cỏch, phm cht vt t,
dng c, sn phm, hng
hoỏ

số
Đơn
vị
tính
Số lng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Ht nha PVC
kg 2.500 2.500 81.000 202.500.000
02
Cht ph gia
kg 600 600 57.000 34.200.000

Tổng cộng
236.700.000
- Tng s tin (vit bng ch):( Hai trm ba sỏu triu by trm nghỡn ng chn)
- S chng t gc kốm theo:.01 HGTGT
Ngày 2 tháng 3 năm N
Ngi lp phiu Ngi giao hng Th kho K toỏn trng
HO N Mu s: 01 GTGT-3LL
GI TR GI TNG S :0028378
Liờn 2: Giao cho khỏch hng
Ngy 1 thỏng 3 nm N
n v bỏn hng: Cụng ty Nha Bch ng
a ch: 39 H Lý Hng Bng Hi Phũng
S ti khon ti Ngõn hng:
in thoi MS: 010978421
Họ tên người mua hàng: Công ty Cổ phần Toàn Mỹ
Địa chỉ: Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng.
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán: CK MS : 0200673627
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Nhựa PVC Kg
2.500 81.000 202.500.000
02 Chất phụ gia Kg

600 57.000 34.200.000
Cộng tiền hàng:
236.700.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT:
2.3670.000
Tổng cộng tiền thanh toán :
260.370.000
Số tiền viết bằng chữ: (Hai trăm sáu mươi triệu ba trăm bảy mươi nghìn đồng chẵn)
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)

§¬n vÞ: Công ty CP Toàn Mỹ MÉu sè 01- VT
Bộ phận: Số 256 Đã Nẵng, Ngô Quyền HP Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC

PHIU XUT KHO Nợ: 621
Ngày 5 tháng 3 năm N Cú : 152
S:.01
Họ tên ngời nhn hng : Nguyn Vn Hong a ch:.Qun c phõn xng
Lý do xut kho: Xut kho vt liu dựng sn xut sn phm
Xut ti kho:Cụng ty a im: 256- Nng- Ngụ Quyn- Hi Phũng
STT
Tờn, nhón hiu, quy
cỏch, phm cht vt t,
dng c, sn phm, hng
hoỏ

số
Đơn
vị

tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Yờu cu Thc xut
A B C D 1 2 3 4
01
Nha PVC
Kg 2.700 2.700 223.500.000
02
Cht ph gia
Kg 2.200 2.200 115.400.000
Tổng cộng
338.900.000
- Tng s tin (vit bng ch):. (Ba trm ba tỏm triu chớn trm nghỡn ng chn)
- S chng t gc kốm theo:
Ngày 5 tháng 3 năm N
Ngi lp phiu Ngi nhn hng Th kho K toỏn trng Giỏm c


Đơn vị: Cụng ty CP Ton M Mẫu số 01- VT
B phn: S 256 ó Nng, Ngụ Quyn HP Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC

PHIU XUT KHO Nợ: 621
Ngày 9 tháng 3 năm N Cú : 152
S:.02
Họ tên ngời nhn hng : Công ty Thịnh Hng a ch:.
Lý do xut kho: Xut kho hng húa bỏn trc tip
Xut ti kho:Cụng ty a im:
STT

Tờn, nhón hiu, quy
cỏch, phm cht vt t,
dng c, sn phm, hng

số
Đơn
vị
tính
Số lợng Đơn giá Thành tiền
Yờu cu Thc xut
hoỏ
A B C D 1 2 3 4
01
Xi mng
Kg 10.000 10.000 8.000 80.000.000
02
Thộp
Kg 10.000 10.000 10.000 100.000.000
Tổng cộng
180.000.000
- Tng s tin (vit bng ch):(Mt trm tỏm mi triu ng chn)
- S chng t gc kốm theo: 01HGTGT
Ngày 9 tháng 3 năm N
Ngi lp phiu Ngi nhn hng Th kho K toỏn trng Giỏm c
HO N Mu s: 01 GTGT-3LL
GI TR GI TNG S : 3927
Liờn 2: Giao cho khỏch hng
Ngy 9 thỏng 3 nm N
n v bỏn hng: Cụng ty CP Ton M
a ch: S 256 ó Nng, Ngụ Quyn HP

S ti khon ti Ngõn hng:
in thoi MS:: 0200673627
H tờn ngi mua hng: Cụng ty Thinh Hng
a ch: 20A- in Biờn Ph- Hi Phũng
S ti khon
Hỡnh thc thanh toỏn: Chuyn khon MS : 01378956
S TT Tờn hng hoỏ, dch v
n v
tớnh
S
lng
n
giỏ
Thnh tin
A B C 1 2 3=1x2
01 Xi mng Kg 10.000 9.500 95.000.000
02 Thộp kg 10.000 14.000 140.000.000
Cộng tiền hàng:
235.000.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT:
23.500.000
Tổng cộng tiền thanh toán :
258.500.000
Số tiền viết bằng chữ: (Hai trăm năm tám triêu tám trăm nghìn đồng chẵn)
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
2 đ
Đơn vị: Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT THÀNH PHẨM
Năm: N
Tài khoản: Thành phẩm Tên kho: Công ty
Tên, quy cách thành phẩm: chậu nhựa
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn
giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
Số dư đầu
kỳ
(1/1/
21.000 5.000 105.000.000
N)
PN02 18/3 Nhập kho 154 20.905 10.000 15.000
Px02 20/3
Xuất kho
thành phẩm
bán cho
khách hàng
632
21.000

20.905
5.000
3.000
167.715.000
20.905 7.000 146.335.000
Cộng
thán
g
10.000 8.000
Dư cuối
thán
g
20.905 7.000
146.335.00
0
Đơn vị: Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: (Ban hành theo QĐ
số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ
trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT THÀNH PHẨM
Năm: N
Tài khoản: Thành phẩm Tên kho: Công ty
Tên, quy cách thành phẩm: xô nhựa
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng

Đơn
giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
Số dư đầu
kỳ
(1/1/
N)
21.000 5.000 105.000.000
PN02 18/3 Nhập kho 154 20.905 10.000 15.000
PX02 20/3
Xuất kho
thành phẩm
bán cho
khách hàng
632
21.000
20.905
5.000
3.000
167.715.000
20.905 7.000 146.335.000
Cộng
thán
g
10.000 8.000
Dư cuối

thán
g
20.905 7.000
146.335.00
0
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA, THÀNH PHẨM
Tháng 3 năm N
Tài khoản : 152.
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Hạt nhựa Đvt : Kg
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối ứng
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
Số dư đầu kỳ 85.000 1.200 102.000.000
Số phát sinh
PN0 2/3 Nhập kho chưa trả 331 81.000 2.500 202.500.000
1 tiền
85000 1.200 102.000.000
81.000 2.500 202.500.000
PX0
1
5/3 Xuất kho sản xuất 621 8.500 1.200 102.000.000
1.500 121.500.000
81.000 1.000 81.000.000
Cộng SPS 2.500 202.500.000 2.700 223.500.000
Số dư cuối kỳ 81.000 1.000 81.000.000

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA, THÀNH PHẨM
Tháng 3 năm N
Tài khoản : 152.
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Chất phụ gia Đvt : Kg
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối ứng
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
Số dư đầu kỳ 52.000 2.000 104.000.000
Số phát sinh
PN0
1
2/3 Nhập kho chưa trả
tiền
331 57.000 600 34.200.000
52.000 2.000 104.000.000
57.000 600 34.200.000
PX0
1
5/3 Xuất kho sản xuất 621 52.000 2.000 104.000.000
57.000 200 11.400.000
57.000 400 22.800.000
Cộng SPS 600 34.200.000 2.200 125.400.000
Số dư cuối kỳ 400 22.800.000
3 đ
CÔNG TY CP TOÀN MỸ

Mẫu số S03a-
DN
256 Đà Nẵng - Ngô Quyền – HP
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 3 năm N
Đơn vị tính:
VND

Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Đã
ghi
sổ
cái
Số
thứ
tự
dòn
g
Số
hiệu
tài
khoản
Số phát sinh
Số
Ngày

Nợ Có Tháng
02/03
CTHT091201
02/03
Nhập kho NVL- hạt nhựa
PVC r 1 152

202,500,000
MST:
0200644989


r 2 331

202,500,000
02/03
CTHT091201
02/03 Nhập kho NVL- chất phụ gia r 152

34,200,000


331

34,200,000
02/03
ctht091201
02/03
Mua hàng về nhập kho – Thuế
VAT r 5 133 23,670,000



r 6 331 23,670,000
03/03
BC
03/03 Khách hàng trả nợ r 7 112 86,500,000


r 8 131 86,500,000
05/03
ctht091202
05/03
Xuất vật liệu để sản xuất - Hạt
nhựa PVC r 9 621 223,500,000


r 10 152 223,500,000
05/03
ctht091202
05/03
Xuất vật liệu để sản xuất –
Chất phụ gia r 11 621 115,400,000


r 12 152 115,400,000
08/03
ctht091203
08/03
Lương phải trả công nhân SX
trực tiếp - r 13 622 33,500,000



r 14 334 33,500,000
08/03
ctht091203
08/03
Lương phải trả nhân viên
phân xưởng - r 15 627 16,500,000


r 16 334 16,500,000
08/03
ctht091203
08/03
Lương phải trả nhân viên bán
hàng - r 17 641 5,403,000


r 18 334 5,403,000
08/03
ctht091203
08/03
Lương phải trả nhân viên
quản lý - r 19 642 11,300,200


r 20 334 11,300,200
08/03
ctht091204
08/03

Các khoản trích theo lương
công nhân sản xuất - r 21 622

7,705,000


r 22 338

7,705,000
08/03
ctht091204
08/03
Các khoản trích theo lương
nhân viên phân xưởng - r 23 627

3,795,000


r 24 338

3,795,000
08/03
ctht091204
08/03
Các khoản trích theo lương
nhân viên bán hàng - r 25 641

1,242,690



r 26 338

1,242,690
08/03
ctht091204
08/03
Các khoản trích theo lương
nhân viên quản lý - r 27 642

2,599,046


r 28 338

2,599,046
08/03
ctht091204
08/03
Các khấu trừ lương người lao
động - r 29 334 6,336,804


r 30 338 6,336,804
09/03
ctht091205
09/03 Xuất hàng bán - Xi măng r 31 632 80,000,000


r 32 156 80,000,000
09/03

ctht091205
09/03
Xuất hàng bán - Thép xây
dựng r 33 632 100,000,000


r 34 156 100,000,000
09/03
BC
09/03
Doanh thu bán hàng - Xi
măng r 35 112 95,000,000


r 36 511 95,000,000
09/03
BC
09/03
Doanh thu bán hàng - Thép
xây dựng r 37 112 140,000,000


r 38 511 140,000,000
09/03
BC
09/03
Doanh thu bán hàng - thuế
VAT - r 39 112 23,500,000



r 40 333 23,500,000
12/03
BN
12/03 Trả nợ người bán - r 41 331 230,300,000


r 42 112 230,300,000
12/03
ctht091206
12/03
Chiết khấu thanh toán được
hưởng - r 43 331 4,700,000


r 44 515 4,700,000
14/03
PC091201
14/03 Thanh toán tiền điện - r 45 627 9,700,000


r 46 111 9,700,000
14/03
PC091201
14/03 Thanh toán tiền điện - r 47 641 2,200,000


r 48 111 2,200,000
14/03
PC091201
14/03 Thanh toán tiền điện - r 49 642 2,600,000



r 50 111 2,600,000
14/03
PC091201
14/03
Thanh toán tiền điện - Thuế
VAT - r 51 133 1,450,000


r 52 111 1,450,000
16/03
PC091202
16/03 Thanh toán tiền mua CCDC - r 53 142 16,000,000


r 54 111 16,000,000
16/03
PC091202
16/03
Thanh toán tiền mua CCDC -
thuế VAT - r 55 133 1,600,000


r 56 111 1,600,000
16/03
ctht091207
16/03 Phân bổ chi phí CCDC - r 57 627 8,000,000



r 58 142 8,000,000
18/03
ctht091208
18/03
KC chi phí NVL trực tiếp để
tính giá thành - r 59 154 338,900,000


r 60 621 338,900,000
18/03
ctht091208
18/03
KC chi phí nhân công trực
tiếp để tính giá thành - r 61 154 41,205,000


r 62 622 41,205,000
18/03
ctht091208
18/03
KC chi phí SXC để tính giá
thành - r 63 154 37,995,000


r 64 627 37,995,000
18/03
ctht091209
18/03
Nhập kho chậu nhựa sản xuất
hoàn thành - Chậu nhựa r 65 155 209,050,000



r 66 154 209,050,000
18/03
ctht091209
18/03
Nhập kho chậu nhựa sản xuất
hoàn thành - Xô nhựa r 67 155 209,050,000


r 68 154 209,050,000
20/03
BC
20/03
Doanh thu bán hàng - Chậu
nhựa r 69 112 360,000,000


r 70 511 360,000,000
20/03
BC
20/03
Doanh thu bán hàng - Xô
nhựa r 71 112 376,000,000


r 72 511 376,000,000
20/03
BC
20/03

Doanh thu bán hàng - thuế
VAT - r 73 112 73,600,000


r 74 333 73,600,000
20/03
ctht091210
20/03
Xuất bán thành phẩm - Chậu
nhựa r 75 632 167,715,000


r 76 155 167,715,000
20/03
ctht091210
20/03
Xuất bán thành phẩm - Xô
nhựa r 77 632 167,715,000


r 78 155 167,715,000
21/03
bc
21/03 Lãi tiền gửi NH - r 79 112 475,000


r 80 515 475,000
22/03
BN
22/03 Thanh toán lãi vay r 81 635


11,200,000


112 11,200,000
24/03
BC
24/03 Doanh thu thanh lý tài sản - r 81 112 300,000,000


r 82 711 300,000,000
24/03
BC
24/03
Doanh thu thanh lý tài sản -
thuế VAT - r 83 112 30,000,000


r 84 333 30,000,000
24/03
CTHT091211
24/03
Ghi giảm TSCĐ - Giá trị còn
lại r 85 811 70,000,000


r 86 211 70,000,000
24/03
CTHT091211
24/03

Ghi giảm TSCĐ - Giá trị hao
mòn r 87 214 380,000,000


r 88 211 380,000,000
25/03
PC091203
25/03 Giảm giá hàng bán - r 89 532 14,720,000


r 90 111 14,720,000
25/03
PC091203
25/03
Giảm giá hàng bán - thuế
VAT - r 91 333 1,472,000


r 92 111 1,472,000
31/03
CTHT091212
31/03 Kết chuyển khoản giảm giá r 93 511 14,720,000


r 94 532 14,720,000
31/03
CTHT091213
31/03 Khấu trừ thuế GTGT r 95 333 41,220,000



r 96 133 41,220,000
31/03
CTHT091214
31/03
KC để xác định kết quả kinh
doanh - doanh thu thuần r 97 511 956,280,000


r 98 911 956,280,000
31/03
CTHT091215
31/03
KC để xác định kết quả kinh
doanh - doanh thu tài chính - r 99 515 5,175,000


r 100 911 5,175,000
31/03
CTHT091216
31/03 KC thu nhap khac r 101 711 300,000,000


r 102 911 300,000,000
31/03
CTHT091217
31/03 Kết chuyển giá vốn r 103 911 515,430,000


r 104 632 515,430,000
31/03

CTHT091218
31/03 KC Chi phí bán hàng - r 105 911 8,845,690


r 106 641 8,845,690
31/03
CTHT091219
31/03
KC Chi phí quản lý doanh
nghiệp - r 107 911 16,499,246


r 108 642 16,499,246
31/03
CTHT091220
31/03
KC để xác định kết quả kinh
doanh - chi phí khác - r 109 911 70,000,000


r 110 811 70,000,000
31/03
CTHT091221
31/03
KC chi phí hoạt động tài
chính r 911

11,200,000



r 635 11,200,000
31/03
CTHT091222
31/03 Chi phí thuế TNDN r 821

159,870,016


r 333 159,870,016
31/03
CTHT091223
31/03 KC thuế TNDN r 911
159,870,016


r 821 159,870,016
31/03
CTHT091221
31/03 Lợi nhuận trong kỳ - r 111 911 479,610,048


r 112 421 479,610,048
Tổng cộng . 7,017,018,756 7,017,018,756
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
Ngày mở sổ:


Hải Phòng, ngày 31 tháng 03 năm N
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

3 đ
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Số hiệu: 511 - Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Tháng 03 năm N
Đơn vị tính: VND
-

-
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Nội dung
NKC
TKĐƯ
Số tiền
Số
Ngày
thán
g
Trang
số
TT
dòng
Nợ Có
Số dư đầu kỳ
09/03 BC 09/03
Doanh thu bán
hàng 112


- 95,000,000
09/03 BC 09/03
Doanh thu bán
hàng 112

- 140,000,000
20/03 BC 20/03
Doanh thu bán
hàng 112

- 360,000,000
20/03 BC 20/03
Doanh thu bán
hàng 112

- 376,000,000
31/03 CTHT091212 31/03
Giảm trừ doanh thu
hàng giảm giá 532 14,720,000
31/03 CTHT091214 31/3
KC để xác định kết
quả kinh doanh -
doanh thu bán hàng 911 956,280,000
Cộng phát sinh . 971,000,000 971,000,000
Số dư cuối kỳ
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Số hiệu: 515 - Tên tài khoản: Doanh thu hoạt động tài chính
Tháng 03 năm N
Đơn vị tính: VND

-

-
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Nội dung TKĐƯ
Số tiền
Số
Ngày
tháng Nợ Có


Số dư đầu kỳ .


12/3 ctht091206 12/3
Chiết khấu thanh toán được
hưởng 331

-

4,700,000
21/3 Bc 21/3
Lãi tiền gửi NH
112

-


475,000
31/3 CTHT091215 31/3
KC để xác định kết quả kinh
doanh - doanh thu tài chính
911

5,175,000

-
Cộng phát sinh .

5,175,000

5,175,000
Số dư cuối kỳ
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Số hiệu: 532 - Tên tài khoản: Giảm giá hàng bán
Tháng 03 năm N
Đơn vị tính: VND
- -
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Nội dung TKĐƯ
Số tiền
Cty Duy
An Số
Ngày
tháng Nợ Có



Số dư đầu kỳ .
25/3 PC091203 25/3
Giảm giá hàng bán
111

14,720,000

-
31/3 CTHT091212 31/3
Giảm trừ doanh thu hàng
giảm giá 511

-

14,720,000
Cộng phát sinh . 14,720,000 14,720,000
Số dư cuối kỳ .
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Số hiệu: 621 - Tên tài khoản: Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
Tháng 03 năm N
Đơn vị tính: VND
- -
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Nội dung TKĐƯ
Số tiền

Cty Duy
An Số
Ngày
tháng Nợ Có


Số dư đầu kỳ .
05/3 ctht091202 05/3
Xuất vật liệu để sản xuất
152

223,500,000

-
05/3 ctht091202 05/3
Xuất vật liệu để sản xuất
152

115,400,000

-
18/3 ctht091208 18/3 KC chi phí NVL trực tiếp 154
để tính giá thành
- 338,900,000
Cộng phát sinh . 338,900,000 338,900,000
Số dư cuối kỳ .
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Số hiệu: 622 - Tên tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp
Tháng 03 năm N
Đơn vị tính: VND

- -
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Nội dung TKĐƯ
Số tiền
Cty Duy
An Số
Ngày
tháng Nợ Có


Số dư đầu kỳ .
08/3 ctht091203 08/3
Lương phải trả công nhân
SX trực tiếp 334

33,500,000

-
08/3 ctht091204 08/3
Các khoản trích theo lương
công nhân sản xuất 338

7,705,000

-
18/3 ctht091208 18/3
KC chi phí nhân công trực

tiếp để tính giá thành 154

-

41,205,000
Cộng phát sinh . 41,205,000 41,205,000
Số dư cuối kỳ .
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Số hiệu: 627 - Tên tài khoản: Chi phí sản xuất chung
Tháng 03 năm N
Đơn vị tính: VND
- -
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Nội dung TKĐƯ
Số tiền
Cty Duy
An Số
Ngày
tháng Nợ Có


Số dư đầu kỳ .
08/3 ctht091203 08/3
Lương phải trả nhân viên phân
xưởng 334

16,500,000


-
08/3 ctht091204 08/3
Các khoản trích theo lương nhân
viên phân xưởng
338

3,795,000

-
14/3 PC091201 14/3
Thanh toán tiền điện
111

9,700,000

-
16/3 ctht091207 16/3
Phân bổ chi phí CCDC
142

8,000,000

-
18/3 ctht091208 18/3
KC chi phí SXC để tính giá thành
154

-


37,995,000
Cộng phát sinh . 37,995,000 37,995,000
Số dư cuối kỳ .
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Số hiệu: 632 - Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán
Tháng 03 năm N
Đơn vị tính: VND
- -
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Nội dung TKĐƯ
Số tiền
Cty Duy
An Số
Ngày
tháng Nợ Có


Số dư đầu kỳ .
09/3 ctht091205 09/3
Xuất hàng bán
156

80,000,000

-
09/3 ctht091205 09/3
Xuất hàng bán

156

100,000,000

-
20/3 ctht091210 20/3
Xuất bán thành phẩm
155

167,715,000

-
20/3 ctht091210 20/3
Xuất bán thành phẩm
155

167,715,000

-
31/3 CTHT091217 31/3
KC để xác định kết quả
kinh doanh - Giá vốn
hàng bán 911

-

515,430,000
Cộng phát sinh . 515,430,000 515,430,000
Số dư cuối kỳ .
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

Số hiệu: 641 - Tên tài khoản: Chi phí bán hàng
Tháng 03 năm N
Đơn vị tính: VND
- -
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Nội dung TKĐƯ
Số tiền
Cty Duy
An Số
Ngày
tháng Nợ Có


Số dư đầu kỳ .
08/3 ctht091203 08/3
Lương phải trả nhân
viên bán hàng 334

5,403,000

-
08/3 ctht091204 08/3
Các khoản trích theo
lương nhân viên bán
hàng 338

1,242,690


-
14/3 PC091201 14/3
Thanh toán tiền điện
111

2,200,000

-
31/3 CTHT091218 31/3
KC để xác định kết quả
kinh doanh - Chi phí
bán hàng 911

-

8,845,690
Cộng phát sinh . 8,845,690 8,845,690
Số dư cuối kỳ .
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Số hiệu: 642 - Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Tháng 03 năm N
Đơn vị tính: VND
- -
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Nội dung TKĐƯ
Số tiền

Cty Duy
An Số
Ngày
tháng Nợ Có


Số dư đầu kỳ .
08/3 ctht091203 08/3
Lương phải trả nhân viên quản
lý 334

11,300,200

-
08/3 ctht091204 08/3
Các khoản trích theo lương
nhân viên quản lý 338

2,599,046

-
14/3 PC091201 14/3
Thanh toán tiền điện
111

2,600,000

-
31/3 CTHT091219 31/3
KC để xác định kết quả kinh

doanh - Chi phí quản lý doanh
nghiệp 911

-

16,499,246
Cộng phát sinh . 16,499,246 16,499,246
Số dư cuối kỳ .
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Số hiệu: 711 - Tên tài khoản: Thu nhập khác
Tháng 03 năm N
Đơn vị tính: VND
- -
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Nội dung TKĐƯ
Số tiền
Cty Duy
An Số
Ngày
tháng Nợ Có


Số dư đầu kỳ .
24/3 BC 24/3
Doanh thu thanh lý
tài sản 112


-

300,000,000
31/3 CTHT091216 31/3
KC để xác định kết
quả kinh doanh -
doanh thu khác 911

300,000,000

-

×