CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 02
Yêu
cầu
Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 3: 0,2 đ
- Nghiệp vụ 5: 0,4 đ
- Nghiệp vụ 6: 0,4 đ
1 đ
2
Vào sổ nhật ký chung
3 đ
3
Vào sổ chi tiết chi phí SXKD (TK 621, 622, 627, 154): mỗi sổ 0,25 đ
2 đ
4
Vào sổ cái các tài khoản: 621, 622, 627, 154, 155, 131,152: 2,5 đ
5
Lập Bảng cân đối số phát sinh các tài khoản 1,5 đ
Cộng
10 đ
0,2 đ
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 08 tháng 12 năm N
Số: 90
Họ tên người giao hàng:
Đại chỉ:
Lý do xuất: Xuất cho sản xuất
đv: 1.000 đ
STT Tªn hµng ho¸ dÞch vô §VT Sè lîng §¬n gi¸ Thµnh tiÒn
A B C 1 2 3=1 x 2
Vật liệu chính M1 Kg 23.000 20 460.000
Céng tiÒn hµng: 460.000
Sè tiÒn viÕt b»ng ch÷: (Bốn trăm sáu mươi triệu đồng chẵn)
1
0,2
PHIU NHP KHO
Ngy 13 thỏng 12 nm N
S: 122
H tờn ngi giao hng: Cụng ty S2
Theo húa n GTGT s 10 ngy 13 thỏng12. nm N Ca cụng ty S2
Nhp ti kho v: 1.000
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
Hng húa H1 Kg 25.000 15,4 385.000
Cộng tiền hàng: 385.000
Số tiền viết bằng chữ: (Ba trm tỏm nhm triu ng chn)
0,2
HO N Mu s: 01 GTGT-3LL
GI TR GI TNG S : 00010
Liờn 2: Giao cho khỏch hng
Ngy 13 thỏng 12 nm N
n v bỏn hng: Cụng ty S2
a ch: s 340 Nng, Hi Phũng
S ti khon: 2514523 ti Ngõn hng: Chõu Hi Phũng
in thoi Mó s thu: 0400425627
H tờn ngi mua hng: Cụng ty Q
a ch: s 15 Khu cụng nghip Ho Khỏnh
S ti khon: 012567523 ti Ngõn hng: Cụng thng Nng
Hỡnh thc thanh toỏn: N Mó s thu : 01040051423
v: 1.000
S TT Tờn hng hoỏ, dch v
n v
tớnh
S
lng
n
giỏ
Thnh tin
A B C 1 2 3=1x2
01 Hng húa H1
kg 25.000 15,4 385.000
Cng tin hng: 385.000
Thu GTGT: 10% Tin thu GTGT: 38.500
Tng cng tin thanh toỏn : 423.500
S tin vit bng ch: Bn trm hai ba triu nm trm ngn ng
Ngi mua hng Ngi bỏn hng Th trng n v
2
(Ký,h v tờn) (Ký,h v tờn) (Ký ,h v tờn)
0,2
GIY BO Cể S: 82
Ngy: 14/12/N
S ti khon: 012567523
Tờn ti khon: Cụng ty c phn thng mi v dch v Q
Ngõn hng chỳng tụi xin trõn trng
Thụng bỏo: ti khon ca quý
Khỏch hng ó c ghi Cú vi ni dung sau :
Ngy hiu lc S tin Loi tin Din gii
14/12/N 1.200.000.00
0
VND Khỏch hng K2 thanh toỏn
0,2
GIY BO N S: 86
Ngy: 14/12/N
S ti khon: 012567523
Tờn ti khon: Cụng ty c phn thng mi v dch v Q
Ngõn hng chỳng tụi xin trõn trng
Thụng bỏo: ti khon ca quý
Khỏch hng ó c ghi N vi ni dung sau :
Ngy hiu lc S tin Loi tin Din gii
14/12/N 100.000.000 VND Tr n cụng ty S2
3
Đơn vị
Số nhật ký chung
Năm: N
VT: 1.000
NT Chứng từ
Diễn giải
Đã
ghi STT SHTK Số tiền
GS SH NT sổ cái Dòng đối ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
120 .01/12 Mua nhập kho VL M
152 194.000
3
Kớnh gi: Cụng ty c phn thng
mi v dch v Q
Kớnh gi: Cụng ty c phn thng
mi v dch v Q
133 19.400
331-S3
213.400
121 .04/12 Mua VL phô nhËp kho
152 42.900
133 4.290
331-S1
47.190
90 .08/12
XuÊt kho VLC M SX SP
A
621(A) 300.000
152
300.000
90 .08/12 XuÊt kho VLC M SX SP B
621(B) 160.000
152
160.000
91 .09/12
XuÊt kho vËt liÖu phô cho
PX1
621(A) 76.800
627(A) 9.600
152
86.400
91 .10/12
XuÊt kho vËt liÖu phô cho
PX2
621(B) 51.200
627(B) 6.400
152
57.600
122 .13/12 Mua hµng H1 nhËp kho
156(1) 385.000
133 38.500
331-S2
423.500
82 .14/12
Kh¸ch hµng K2 thanh
to¸n
112 120.000
131(K2)
120.000
86
Tr¶ nî C.ty S2
331(S2) 100.000
112
100.000
92 .14/12 XuÊt kho hµng H2
632 140.000
156(H2)
140.000
102 .14/12 Doanh thu b¸n hµng H2
131(K2) 184.800
511
168.000
333(1)
16.800
93 .15/12 XuÊt kho H1 göi b¸n
632 390.000
156(1)-H1
390.000
103 .15/12 Doanh thu b¸n hµng
131 514.800
511
468.000
333(1)
46.800
40 .15/12 Chi vËn chuyÓn hµng
641 1.400
133 140
111
1.540
97 .15/12 Tr¶ nî c«ng ty S2
331(S2) 150.000
98 .15/12 Thanh to¸n NSNN
333 50.000
112
200.000
94 .17/12
XuÊt kho CCDC sö dông
PX 1
627(A) 9.000
153
9.000
94 .17/12 XuÊt kho CCDC sö dông
627(B) 7.500
4
PX 2
153
7.500
B¶ng ph©n bæ l¬ng th¸ng
12
622 (A) 90.000
622 (B) 60.000
627(A) 7.000
627 (B) 5.000
641 9.000
642 12.000
334
183.000
TrÝch c¸c kho¶n theo lư-
¬ng th¸ng 12 622 (A)
20.700
622 (B)
13.800
627(A)
1.610
627 (B)
1.150
641
2.070
642
2.760
334
17.385
338
59.475
Ph©n bæ khÊu hao TSC§
thang 12 627(A) 7.500
627 (B) 6.200
641 6.000
642 12.000
214 31.700
KÕt chuyÓn chi phÝ SP A 154(A) 521.240
621(A) 376.800
622(A)
110.700
627(A)
34.710
122 .26/12 NhËp kho SP A 155(A)
461.250
154(A)
461.250
KÕt chuyÓn chi phÝ SP B 154(B) 310.600
621(B) 211.200
622(B)
73.800
627(B)
26.250
122 .26/12 NhËp kho SP B 155(B)
280.210
154(B)
280.210
95 .29/12 XuÊt kho thµnh phÈm A 632 400.596
155(A) 400.596
111 .29/12 Doanh thu b¸n SP A 131(K2) 508.200
511 462.000
333(1) 46.200
44 .29/12 XuÊt kho thµnh phÈm B 632 240.934
155(B) 240.934
112 .29/12 Doanh thu b¸n SP B 131(K1) 338.800
5
511
308.000
333(1)
30.800
98 .29/12 C.ty K1 thanh toán nợ
112 300.000
131(K1)
300.000
109 .29/12 C.ty K2 thanh toán nợ
112 250.000
131(K2)
250.000
K/c thuế GTGT đợc khấu
trừ
3331 62.330
133
62.330
Kết chuyển CP SXKD
911
1.216.550
632
1.171.53
0
641
18.380
642
26.640
Kết chuyển DT thuần
511
1.406.
000
911
1.406.
000
XĐ thuế TNDN
8211
47.36
2,5
3334
47.36
2,5
K/c thuế TNDN
911
47.36
2,5
8211
47.36
2,5
Lợi nhuận sau thu
TNDN 911
141.93
5,5
421(2)
141.93
5,5
Tổng cộng
9.817.235,5
9.817.235,5
0,25
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 621
Tên phân xởng: PX số 01
Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm A
NT
Chứng từ
Diễn giải
TK Ghi Nợ Tài khoản 621
SH NT
Đ.ứng
Tổng
tiền
Chia ra
GS
VLC VLP
A B C D E 1 2 3 4 5
90 .08/12 Xuất kho VLC 152
300.00
0 300.000
91 .09/12 Xuất kho VLP 152
76.80
0
76.80
0
6
Cộng phát sinh
376.80
0 300.000
76.80
0
Ghi Có TK 621:
154
376.80
0
Số d cuối kỳ
0,25
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 621
Tên phân xởng: PX số 01
Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm B
NT
Chứng từ
Diễn giải
TK Ghi Nợ Tài khoản:
SH NT
Đ.ứng Tổng
tiền
Chia ra
GS
VLC VLP
A B C D E 1 2 3 4 5 6
90 .09/12 Xuất kho VLC 152
160.000 160.000
91 .13/12 Xuất kho VLP 152
51.200
51.200
Cộng phát sinh
211.200 160.000
51.200
Ghi Có TK 621:
154
211.200
Số d cuối kỳ
0,25
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 622
Tên phân xởng: PX số 01
Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm A
NT
Chứng từ
Diễn giải
TK Ghi Nợ Tài khoản: 622
SH NT
Đ.ứng
Tổng
tiền
Chia ra
GS
Lơng
Trớch
theo
lng
A B C D E 1 2 3 4 5 6
26
Lơng CNSX SP
A 334
90.00
0 90.000
27
Trích KPCĐ,
BHXH 338 19.800
19.80
0
BHYT, Trợ cấp
TN
Cộng phát sinh
109.80
0 90.000
19.80
0
Ghi Có TK 622:
154
7
109.800
Số d cuối kỳ
0,25
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 622
Tên phân xởng: PX số 02
Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩmB
NT
Chứng từ
Diễn giải
TK Ghi Nợ Tài khoản:
SH NT
Đ.ứng
Tổng tiền
Chia ra
GS
Lng
Trớch
theo
lng
A B C D E 1 2 3 4 5 6
Lơng CNSX SP
B 334 60.000
60.0
00
Trích KPCĐ,
BHXH, BHYT,
BHTN 338 13.200
13.20
0
Cộng phát sinh 73.200
60.0
00
13.20
0
Ghi Có TK 621: 154 73.200
Số d cuối kỳ
0,25
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 627
Tên phân xởng: PX số 01
Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm A
NT
Chứng từ
Diễn giải
TK Ghi Nợ Tài khoản: 627
SH NT
Đ.ứng
Tổng
tiền
Chia ra
GS
Lng
Trớch
theo
lng
Vật
liệu
Khấu
hao
CF
khác
A B C D E 1 2 3 4 5 6
92 .10/12 Xuất kho VLP 152
9.600
9.6
00
Lơng NVPX 1 334
7.000 7.000
Trích theo lơng 338
1.540
1.
540
105 .17/12 Xuất kho CCDC 153
9.000
9.00
0
8
Khấu hao TSCĐ 214
7.500
7.5
00
Cộng phát sinh
34.640 7.000
1.
540
9.6
00
7.5
00
9.00
0
Ghi Có TK 627:
34.640
Số d cuối kỳ
0,25
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 627
Tên phân xng: PX số 02
Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm B
NT
Chứng từ
Diễn giải
TK Ghi Nợ Tài khoản: 627
SH NT
Đ.ứng
Tổng
tiền
Chia ra
GS
Lơng
Bảo
hiểm
vật
liệu
Khấu
hao
CF
khác
A B C D E 1 2 3 4 5 6
92 .10/12 Xuất kho VLP 152
6.40
0
6.
400
Lơng NVPX 1 334
5.00
0 5.000
Trích theo lơng 338
1.10
0
1.10
0
106 .17/12 Xuất kho CCDC 153
7.50
0 7.500
Khấu hao TSCĐ 214
6.20
0
6.
200
Cộng phát sinh
26.20
0 5.000
1.10
0
6.
400
6.
200 7.500
Ghi Có TK 627:
26.20
0
Số d cuối kỳ
0,25
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 154
Tên phân xởng: PX số 01
Tên sản phẩm, dịch vụ: S.phẩm A
Đơn vị: 1.000 đ
NT
Chứng từ
Diễn giải
TK Ghi Nợ Tài khoản: 154(A)
SH NT
Đ.ứng
Tổng
tiền
Chia ra
GS
NVL TT NC TT
CP
SXC
9
A B C D E 1 2 3 4 5
1. Số d đầu tháng
18.00
0
2. Số phát sinh
Kết chuyển CP
NVL
621
376.80
0 376.800
Kết chuyển CP
NCTT
622
109.80
0
109.80
0
Kết chuyển CP
SXC
627
34.64
0
34.6
40
Cộng phát sinh
521.24
0 376.800
109.80
0
34.6
40
-
Ghi Có TK 154: 155
460.28
0
3.Số d cuối kỳ
78.96
0
0,25
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Tài khoản: 154
Tên phân xởng: PX số 02
Tên sản phẩm, dịch vụ: SP B
Đơn vị: 1.000 đ
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK Ghi Nợ Tài khoản: 154(B)
SH NT
ĐƯ
Tổng
tiền
Chia ra
NVL TT NC TT
CP
SXC
A B C D E 1 2 3 4 5
1. Số d đầu tháng 14,0
2. Số phát sinh
Kết chuyển CP
NVL
621
211.200 211.200
Kết chuyển CP
NCTT
622
73.200
73.200
Kết chuyển CP
SXC
627
26.200
26.200
Cộng phát sinh
310.600 211.200
73.200
26.200
Ghi Có TK 154:
279.560
3.Số d cuối kỳ
45.040
4. Ghi s cỏi cỏc ti khon: 621, 622, 627, 154, 155, 131, 152 (2,5 )
- S cỏi TK 621,622,627,154 l tng ca cỏc s chi tit CP yờu cu 3 (4 s x 0,25)
- S cỏi TK 155, 131,152 (3 s x 0,5 im)
10
0,5
Sổ cái
Năm: N
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu
Số hiệu: 152
NT Chứng từ
Diễn giải
Số
hiệu Số tiền
Ghi
chú
GS SH NT
TK
ĐƯ Nợ Có
Số d đầu kỳ
660.0
00
120 Nhập kho VL M 331
194.00
0
122 Nhập kho VL ph 331 42.900
112 Xuất kho NVL M 621
460
.000
Xuất kho NVL P 621
128
.000
627
16
.000
Cộng phát sinh
236.9
00
604
.000
Số d cuối kỳ
292.9
00
0,5
Sổ cái
Năm: N
Tên tài khoản: phi thu ca khỏch hng
Số hiệu: 131
NT
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
Ghi
chú
GS SH NT TK ĐƯ Nợ Có
Số d đầu kỳ
300.
000
82 14/12
Khách hàng K2 thanh
toán 112 120.000
102 14/12
Doanh thu bán hàng
(K2) 511 168.000
3331 16.800
103 15/12 Bán hàng cho K1 511 468.000
3331 46.800
111 29/2 Bán sản phẩm A cho K2 511 462.000
3331 46.200
112 29/12 Bán SP B cho K1 511 308.000
3331 30.800
11
88 29/12 K1 thanh to¸n 112 300.000
89 29/12 K2 thanh to¸n 112 250.000
Céng ph¸t sinh
1.546.600
670.
000
Sè d cuèi kú
1.176.600
0,25 đ
SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Chi phí NVLTT
Số hiệu: 621 ĐVT: 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK
ĐỨ
Số phát sinh
SH NThg Nợ Có
8/12
9/12
10/12
13/12
Xuất kho NVLC
Xuất kho NVLC
Xuất kho NVLP
Xuất kho NVLP
Kết chuyển
152
152
152
152
300.000
160.000
76.800
51.200
588.000
Cộng số phát sinh 588.000 588.00
Số dư cuối kỳ
0,25 đ
SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Chi phí NCTT
Số hiệu: 622 ĐVT: 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK
ĐỨ
Số phát sinh
SH NThg Nợ Cú
26
27
Tính lương CNSX
Trích các khoản theo
lương
Kết chuyển
334
338
90.000
60.000
19.800
13.200
183.000
Cộng số phát sinh 183.000 183.000
Số dư cuối kỳ
0,25 đ
SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Chi phí sản xuất chung
Số hiệu: 627 ĐVT: 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK
ĐỨ
Số phát sinh
12
SH NThg N Cỳ
10/12
17/12
Xut kho VL
Tớnh tin lng
Trớch cỏc khon theo
lng
Xut kho CCDC
Trớch khu hao TSC
Kt chuyn
152
334
338
153
214
154
16.000
12.000
2.640
16.500
13.700
60.840
Cng s phỏt sinh 60.840 60.840
S d cui k
0,5
Sổ cái
Năm: N
Tên tài khoản: Thành phẩm
Số hiệu: 155
NT
Chứng từ
ghi sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
Ghi
chú
GS SH NT
TK
Đ.ứng Nợ Có
Số d đầu kỳ
118.
400
119
Nhập kho thành phẩm 154 739.840
120
Xuất kho thành phẩm 632
641.530
Cộng phát sinh
739.840 641.530
Số d cuối kỳ
216.710
0,25
Sổ cái
Năm: N
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu
Số hiệu: 154
NT Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền Ghi
chú
GS SH NT TK ĐƯ Nợ Có
Số d đầu kỳ
32.000
K/c CPNVLTT 621
588.000
K/c CPNCTT 622
183.000
13
K/c CPSXC 627
60.840
Nhập kho thành
phẩm
155 739.840
Céng ph¸t sinh
831.840 739.840
Sè d cuèi kú
124.000
1,5 đ
B¶ng c©n ®èi ph¸t sinh c¸c tµi kho¶n
Tõ ngµy: 01/12/N ®Õn ngµy: 31/12/N
ĐVT: 1.000 đ
SH
TK
Dư ®Çu kú Sè ph¸t sinh trong kú Dư cuèi kú
Nî Cã Nî Cã Nî Cã
111
180.
000
1.5
40 178.460
112
1.042.
000
670.00
0
300.0
00 1.412.000
131
300.
000
1.546.60
0
670.0
00 1.176.600
133
62.33
0
62.3
30
141
60.
000 60.000
152
660.
000
236.90
0
604.0
00 292.900
153
48.
000
16.5
00 31.500
154
32.
000
831.84
0
739.8
40 124.000
155
118.40
0
739.84
0
641.5
30 216.710
156
840.
000
385.00
0
530.0
00 695.000
211
4.680.
000 4.680.000
214 (980.000)
31.7
00 (1.011.700)
311
260.
000
260.00
0
331
180.
000
340.
000
250.00
0
684.0
90 180.000 774.090
333
60.
000
112.33
0
187.9
60 135.630
334 15.555
183.0
00 167.445
338 55.81 55.815
14
5
341
450.
000 450.000
352
46.
000 46.000
411
5.256.40
0 5.256.400
414
110.
000 110.000
415
60.
000 60.000
441
298.
000 298.000
421
280.
000
142.0
90 422.090
511
1.406.00
0
1.406.0
00
621
588.00
0
588.0
00
622
183.00
0
183.0
00
627
60.84
0
60.8
40
632
1.171.53
0
1.171.5
30
641
18.80
0
18.8
00
642
26.64
0
26.6
40
8211
47.36
0
47.3
60
911
1.516.00
0
1.516.0
00
Cộng
7.160.40
0
7.160.40
0
9.818.53
0
9.818.53
0
7.920.
310
7.920.31
0
15