Tải bản đầy đủ (.doc) (25 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (5)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.75 MB, 25 trang )

CNG HềA X HI CH NGHA VIT NAM


!""#$!"%!&
'()
*+',-
*./012')$"3
41 256 278
1
Lp chng t :
Nghip v s 1
Nghip v s 6
0.5
0.5
2
- S chi tit vt t hng hoỏ.
2.0
3
- Ghi s nht ký chung.
3.0
4 - S cỏi ti khon cú s hiu bt u l 1, 2, 3, 4
3.0
5 Bng cân đối ti khon
1.0
6
10
%/
Đơn vị: Cụng ty TNHH thng mi Tõn Phỏt Mẫu số 01- VT
B phn: Ban hnh theo Q s
15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B


trng BTC
PHIếU Nhập kho Nợ: 152
Ngày 3 tháng 4 năm N S: 01 Có: 331

Họ tên ngi giao : 961:;6<
Theo HGTGT Số.01245. ngày 3 tháng 4 năm N của Công ty TNHH
Hồng Hà.
Nhập tại kho: 961: a im:
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,
sn phm, hng hoỏ

số
Đơn
vị
tính
Số lng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Ti vi LG 21 inches
C 10 10 2.700.000 27.000.000
02 Ti vi LG 29 inches C 08 08 8.990.000 71.920.000
Tổng cộng
98.920.000
- Tng s tin (vit bng ch):(=8>?21@86A=1BC8D28>?26A/;6
E&

- S chng t gc kốm theo:.01 HGTGT
Ngày 3 tháng 4 năm N
6>F22G5 6>F262D<6 HI G1@1B>J6
K *L5MN'"%$OO
PQR SN'01245
O2T!'2DI@<6
Ngy 2 thỏng 4 nm N
n v bỏn hng: Cụng ty TNHH Hng H
a ch: 45- Mai Dch- H Ni
S ti khon ti Ngõn hng:
in thoi MS: 0924526
H tờn ngi mua hng: Cụng ty TNHH thng mi Tõn Phỏt
a ch: 21A- Minh Khai- H Ni.
S ti khon
Hỡnh thc thanh toỏn: CK MS : 002346
SN T<6@UVWX
?WV
1=
SN
>Y6
?62@ <120
A B C 1 2 3=1x2
01
Ti vi LG 21 inches
C
10 2.700.000 27.000.000
02
Ti vi LG 29 inches
C
08 8.990.000 71.920.000

6120<6'98.920.000
5G' 10%2015G'9.892.000
Z661201D1@' 108.812.000
SN120W2G1[\6]: (Mt trm linh tỏm triu tỏm trm mi hai nghỡn ng chn)
Ngi mua hng Ngi bỏn hng Th trng n v
(Ký,h v tờn) (Ký,h v tờn) (Ký ,h v tờn)

Đơn vị: Cụng ty TNHH thng mi Tõn Phỏt Mẫu số 01- VT
B phn: Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng
BTC

(^_^` Nợ: 632
Ngày 10 tháng 4 năm N a : 156
S:.03
Họ tên ngi <6 : Cụng ty TNHH Tr Anh a ch: s 27 Phng
Mai HN
Lý do xut kho: Xut hng húa bỏn trc tip cho khỏch hng
Xut ti kho:Cụng ty a im: 21A Minh Khai HN
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,
sn phm, hng hoỏ

số
Đơn
vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền

Yờu cu Thc xut
A B C D 1 2 3 4
01
in thoi NOKIA N6
C 10 10
02
in thoi NOKIA N7
C 06 06
03
in thoi SAMSUNG
E8
C 08 08
04
in thoi SAMSUNG
D9
C 06 06
Tổng cộng
- S chng t gc kốm theo:
Ngày 10 tháng 4 năm
N
6>F22G5 6>F2<6 HI G1@1B>J6 2@8/N
K *L5MN'"%$OO
PQR SN'BH02
O2T!'2DI@<6
Ngy 10 thỏng 4 nm N
n v bỏn hng: Cụng ty TNHH thng mi Tõn Phỏt
a ch: 21A- Minh Khai- H Ni
S ti khon ti Ngõn hng:
in thoi MS: 002346
H tờn ngi mua hng: Cụng ty TNHH Tr Anh

a ch: 27- Phng Mai- H Ni.
S ti khon
Hỡnh thc thanh toỏn: CK MS : 0042856
SN T<6@UVWX
?WV
1=
SN
>Y6
?62@ <120
A B C 1 2 3=1x2
01
in thoi NOKIA N6
C
10 4.800.000 48.000.000
02
in thoi NOKIA N7
C
06 6.300.000 37.800.000
03
in thoi SAMSUNG E8
C
08
4.410.000 35.280.000
04
in thoi SAMSUNG D9
C
06
9.390.000 56.340.000
6120<6'177.420.000
5G' 10%2015G'17.742.000

Z661201D1@' 195.162.000
SN120W2G1[\6]: (Một trăm chín lăm triệu một trăm sáu hai đồng chẵn)
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)

!/
Sổ chi tiết vật t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Tủ Lạnh Toshiba 60
Từ ngày: 01/04/N đến ngày: 30/04/N
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày tháng Số lợng Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng

Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ

0 0

08/04/N PN03 08/04/N Nhập kho 3 700 000. 12. 44 400 000 .

15/04/N PX04 15/04/N Xuất kho 3 700 000. . 10. 37 000 000

Số d cuối kỳ
2 7400000
Sổ chi tiết vât t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Tủ Lạnh Toshiba 110
Từ ngày: 01/04/N đến ngày: 30/04/N
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số

hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ

0 0

08/04/N PN03 08/04/N Nhập kho 6 900 000. 14. 96 600 000 .

15/04/N PX04 15/04/N Xuất kho 6 900 000. . 9. 62 100 000

Số d cuối kỳ .
5 34500000
chi tiết vật t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Điện thoại Nokia N7
Từ ngày: 01/04/N đến ngày: 30/04/N
Ngày
tháng ghi

sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số hiệu Ngày tháng
Số l-
ợng
Thành
tiền
Số l-
ợng
Thành
tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ

0 0
05/04/N PN02 05/04/N Nhập kho 5 600 000. 10.
56 000
000 .


10/04/N PX3 10/04/N Xuất kho 5 600 000. . 6.
33 600
000

Số d cuối kỳ
4 22400000
Sổ chi tiết vật t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Điện thoại Sam sung E8
Từ ngày: 01/04/N đến ngày: 30/04/N
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng
Thành tiền

Số l-
ợng
Thành tiền
Số
l-
ợng
Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ
5.011.000

20 100843637

05/04/N PN02 05/04/N Nhập kho 3 910 000. 15. 58 650 000 .

10/04/N PX03 10/04/N

Xuất kho 4 556 961.06 . 8. 36 455 688

16/04/N PX05 16/04/N

Xuất kho 4 556 961.06 . 25. 113 924 025


Số d cuối
kỳ 4 556 961.06
2 9113924
Sổ chi tiết vật t hàng hoá
Tên kho: kho

Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Điện thoại Sam sung D9
Từ ngày: 01/04/N đến ngày: 30/04/N
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày tháng
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
Số
l-
ợng
Thành
tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12


Số d dầu kỳ

0 0

05/04/N PNK02 05/04/N Nhập kho 8 590 000. 6. 51 540 000 .

10/04/N PXK03 10/04/N Xuất kho 8 590 000. . 6. 51 540 000

Số d cuối kỳ
0 0
Sổ chi tiết vật t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Ti vi LG 21 inch
Từ ngày: 01/04/N đến ngày: 30/04/N
Ngày tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập

Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-

ợng
Thành tiền Số lợng Thành tiền
Số l-
ợng
Thành
tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ

0 0

03/04/N PN01 03/04/N Nhập kho 2 700 000 10 27 000 000

04/04/N PX01 04/04/N Xuất kho 2 700 000 2 5.400 000

06/04/N PX02 06/04/N Xuất kho 2 700 000 8 21.600 000

Số d cuối kỳ
0 0
Sổ chi tiết vật t hàng hoá
Tên kho: kho
Tên quy cách, hàng hoá,sản phẩm,vật liệu dụng cụ: Ti vi LG 19
Từ ngày: 01/04/N đến ngày: 30/04/N
Ngày tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập


Xuất

Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng
Thành
tiền
Số l-
ợng
Thành
tiền
Số l-
ợng
Thành
tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Số d dầu kỳ
2.440.000

10 24400000

06/04/N PX02 06/04/N Xuất kho
2 440

000. . 6.
14 640
000


Số d cuối kỳ
4 9760000
/
Sổ nhật ký chung
Từ ngày: 01/04/N đến ngày: 31/04/N
Chứng từ
Diễn giải
Đã
ghi
sổ
cái
TT
dòng
SHTK
Số phát sinh
SH NT Nợ Có

Số trang trớc
chuyển sang 1 0 0
PN01 03/04/N
Nhập kho hàng hóa
cha trả ngời bán 2 156 98,920,000
3 331 98,920,000
HĐ1245
Thuế GTGT đợc kt

trừ của hàng hoá dv
4 133 9892000
5 331 9 892 000
PX01 04/04/N
Xuất trả lại hàng cho
công ty Hồng Hà 6 331 5 940 000
7 133 540 000
8 156 5 400 000
PN02 5/4/N
Nhập kho hàng hóa
cha trả ngời bán 9 156 248,190,000
10 331 248,190,000
HĐ1246 3/4/N
Thuế GTGT đợc
khấu trừ 11 133 24,819,000
12 331 24,819,000
HĐ01 06/04/N
Phải thu của khách
hàng 13 131 129,800,000
Doanh thu bán hàng 14 511 118,000,000
Thuế GTGT đầu ra 15 3331 11,800,000
PX02 6/4/N Giá vốn hàng bán 16 632 108,160,000
17 156 108,160,000
PN03 8/4/N
Nhập kho hàng hóa
cha trả ngời bán 18 156 141,000,000
19 331 141,000,000
HĐ01247 8/4/N
Thuế GTGT đợc
khấu trừ 20 133 14,100,000

21 331 14,100,000
HĐ02 10/4/N Doanh thu bán hàng 22 131 195,162,000
23 511 177,420,000
24 3331 17,742,000
PX03 10/4/N Giá vốn hàng bán 25 632 162,595,688
26 156 162,595,688
H§03 15/4/N Doanh thu b¸n hµng 27 131 121,550,000
28 511 110,500,000
29 3331 11,050,000
PX04 15/4/N Gi¸ vèn hµng b¸n 30 632 99,100,000
31 156 99,100,000
PN04 16/4/N Gi¸ vèn hµng tr¶ l¹i 32 156 8,200,000
33 632 8,200,000
Doanh thu hµng tr¶ l¹i 34 531 9,600,000
35 3331 960,000
36 131 10,560,000
H§04 16/4/N Doanh thu b¸n hµng 37 131 174,075,000
38 511 158,250,000
39 3331 15,825,000
PX05 16/4/N Gi¸ vèn hµng b¸n 40 632 154,924,026
41 156 154,924,026
PC01 17/4/N
Nép thuÕ GTGT th¸ng
3 42 3331 12,834,091
43 111 12,834,091
BN13 18/4/N Thanh to¸n tiÒn hµng 44 331 102,872,000
45 112 102,872,000
BN14 19/4/N Thanh to¸n tiÒn hµng 46 331 273,009,000
47 112 273,009,000
PC04 24/4/N

Thanh to¸n tiÒn ®iÖn
th¸ng 3 48 641 1,560,000
49 133 156,000
50 111 1,716,000
BC52 25/4/N Thu tiÒn b¸n hµng 51 112 129,800,000
52 131 129,800,000
BC53 27/4/N Thu tiÒn b¸n hµng 53 112 184,602,000
54 131 184,602,000
BC54 28/4/N
Kh¸ch hµng thanh to¸
n tiÒn hµng 55 112 121,550,000
56 131 121,550,000
29/4/N TÝnh l¬ng 57 641 6,000,000
58 642 4,000,000
59 334 10,000,000

TÝnh c¸c kho¶n trÝch
theo l¬ng 60 641 1,380,000
61 642 920,000
62 334 950,000
63 338 3,250,000
29/4/N TÝnh khÊu hao TSC§ 64 641 6,000,000
65 642 3,000,000
66 214 9,000,000

KC doanh thu hàng
bán bị trả lại 67 511 9,600,000
68 531 9,600,000
69
KC doanh thu thuần 70 511 554,570,000

71 911 554,570,000
KC giá vốn hàng bán 72 911 516,579,714
73 632 516,579,714
KC chi phí bán hàng 74 911 14,940,000
75 641 14,940,000

KC chi phí quản lý
doanh nghiệp 76 911 7,920,000
77 642 7,920,000
Tính thuế TNDN 78 821 3,782,571.5
79 3334 3,782,571.5
KC thuế TNDN 80 911 3,782,571.5
81 821 3,782,571.5
KC lãi 82 911 11,347,714.5
83 421 11,347,714.5
KC thuế GTGT 84 3331 48,427,000
85 133 48,427,000

Tng cng 86
3,726,570,377 3,726,570,377
đ
sổ cáI tk111
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT
Trang
số

TT
dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng 980,782,050
II. SPS trong tháng
PC01 17/4/N Nộp thuế GTGT tháng 3 43 3331 12,834,091
PC04 24/4/N
Thanh toán tiền điện
tháng 3 50 641 1,716,000
III. Cộng SPS - 14,550,091
IV. Số d cuối tháng
966,231,959

sổ cáI tk112
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT
Trang
số
TT
dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng

256,960,383

II. SPS trong tháng



BN13 18/4/N Thanh toán tiền hàng 45 331 102,872,000
BN14 19/4/N Thanh toán tiền hàng 47 331 273,009,000
GBC52 25/4/N Thu tiền bán hàng 51 131 129,800,000
GBC53 27/4/N Thu tiền bán hàng 53 131 184,602,000
GBC54 28/4/N
Khách hàng thanh toán tiền
hàng 55 131 121,550,000
III. Cộng SPS 435,952,000 375,881,000
IV. Số d cuối tháng 317,031,383
sổ cáI tk131
Chứng từ Diễn giải NKC TKĐƯ Số tiền
SH NT
Trang
số
TT
dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng

80,996,250
II. SPS trong tháng


HĐBH01 06/04/N Phải thu của khách hàng 13 511 118,000,000
3331 11,800,000
HĐBH02 10/4/N Doanh thu bán hàng 22 511 177,420,000
3331 17,742,000
HĐBH03 15/4/N Doanh thu bán hàng 27 511 110,500,000
3331 11,050,000
36 531 9,600,000
3331 960,000

HĐ04 16/4/N Doanh thu bán hàng 37 511 158,250,000
3331 15,825,000
BC52 25/4/N Thu tiền bán hàng 52 112 129,800,000
BC53 27/4/N Thu tiền bán hàng 54 112 184,602,000
BC54 28/4/N Thu tiền bán hàng 56 112 121,550,000
III. Cộng SPS 620,587,000 446,512,000
IV. Số d cuối tháng 255,071,250
sổ cáI tk133
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT
Trang
số
TT
dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng

-
II. SPS trong tháng


HĐGTGT01245 Thuế GTGT đợc khấu trừ 4 331 9,892,000
PX01 04/04/N
Xuất trả lại hàng cho
công ty Hồng Hà 6 331 540,000
HĐGTGT01246 3/4/N Thuế GTGT đợc khấu trừ 11 331 24,819,000
HĐGTGT01247 8/4/N Thuế GTGT đợc khấu trừ 20 331 14,100,000

PC04 24/4/N
Thanh toán tiền điện
tháng 3 49 111 156,000
KC thuế GTGT 3331 48,427,000
III. Cộng SPS 48,967,000
48,967,
000
IV. Số d cuối tháng -


sổ cáI tk156
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT
Trang
số
TT
dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng

125,243,637

II. SPS trong tháng


PN01 03/04/N
Nhập kho hàng hóa

cha trả ngời bán 2 331 98,920,000
PX01 04/04/N
Xuất trả lại hàng cho
công ty Hồng Hà 8 331 5 400 000
PN02 5/4/N
Nhập kho hàng hóa
cha trả ngời bán 9 331 248,190,000
PX02 6/4/N Giá vốn hàng bán 17 632 108,160,000
PN03 8/4/N
Nhập kho hàng hóa
cha trả ngời bán 18 331 141,000,000
PX03 10/4/N Giá vốn hàng bán 26 632 162,595,688
PX04 15/4/N Giá vốn hàng bán 31 632 99,100,000
PN04 16/4/N Giá vốn hàng trả lại 32 156 8,200,000
PX05 16/4/N Giá vốn hàng bán 41 156 154,924,026
III. Cộng SPS 496,310,000 524,779,714
IV. Số d cuối tháng
96,773,923
sổ cáI tk211
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT
Trang
số
TT
dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng


1,022,000,000

II. SPS trong tháng


- -
III. Cộng SPS - -
IV. Số d cuối tháng 1,022,000,000
sổ cáI tk214
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT
Trang
số
TT
dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng

477,500,000
II. SPS trong tháng


29/4/N Tính khấu hao TSCĐ 66 641 6,000,000
642 3,000,000
III. Cộng SPS - 9,000,000
IV. Số d cuối tháng

486,500,000
sổ cáI tk311
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT
Trang
số
TT
dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng

200,000,000
II. SPS trong tháng


- -
III. Cộng SPS - -
IV. Số d cuối tháng 200,000,000
sổ cáI tk331
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT
Trang
số

TT
dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng

181,100,000
II. SPS trong tháng


PN01 03/04/N
Nhập kho hàng hóa
cha trả ngời bán 3 156 98,920,000
HĐ1245
Thuế GTGT đợc kt
trừ của hàng hoá dv 5 133 9,892,000
PX01 04/04/N
Xuất trả lại hàng cho
công ty Hồng Hà 6 133 540,000
156 5,400,000
PN02 5/4/N
Nhập kho hàng hóa
cha trả ngời bán 10 156 248,190,000
HĐ1246 3/4/N
Thuế GTGT đợc
khấu trừ 12 133 24,819,000
PN03 8/4/N
Nhập kho hàng hóa
cha trả ngời bán 19 156 141,000,000
HĐ01247 8/4/N
Thuế GTGT đợc
khấu trừ 21 331 14,100,000

BN13 18/4/N Thanh toán tiền hàng 44 112 102,872,000
BN14 19/4/N Thanh toán tiền hàng 46 112 273,009,000
III. Cộng SPS 381,821,000 536,921,000
IV. Số d cuối tháng 336,200,000
sổ cáI tk334
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT
Trang
số
TT
dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng

-
II. SPS trong tháng


29/4/N Tính lơng 59 641 6,000,000
642 4,000,000
29/4/N Tính các khoản theo lơng 62 338 950,000
III. Cộng SPS 950,000 10,000,000
IV. Số d cuối tháng
9,050,000
sổ cáI tk338
Chứng từ
Diễn giải

NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT
Trang
số
TT
dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng

-
II. SPS trong tháng


Tính các khoản trích
theo lơng 63 641 1,380,000
642 920,000
334 950,000
III. Cộng SPS - 3,250,000
IV. Số d cuối tháng 3,250,000
sổ cáI tk421
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT
Trang
số
TT

dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng

-
II. SPS trong tháng


KC lãi 83 911 11,347,714.5
III. Cộng SPS - 11,347,714.5
IV. Số d cuối tháng 11,347,714.5
sổ cáI tk411
Chứng từ Diễn giải NKC TKĐƯ Số tiền
SH NT
Trang
số
TT
dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng

1,594,548,229
II. SPS trong tháng


- -
III. Cộng SPS - -
IV. Số d cuối tháng 1,594,548,229.0
sổ cáI tk333
Chứng từ
Diễn giải
NKC

TKĐƯ
Số tiền
SH NT
Trang
số
TT
dòng Nợ Có
I. Số d đầu tháng

-
II. SPS trong tháng


HĐ01 06/04/N Thuế GTGT đầu ra 15 131 11,800,000
HĐ02 10/4/N Thuế GTGT đầu ra 24 131 17,742,000
HĐ03 15/4/N Thuế GTGT đầu ra 29 131 11,050,000
Thuế GTGT hàng trả lại 35 131 960,000
HĐ04 16/4/N Thuế GTGT đầu ra 39 3331 15,825,000
PC01 17/4/N Nộp thuế GTGT tháng 3 42 3331 12,834,091
Thuế TNDN 79 3334 3,782,571.5
KC thuế GTGT 133 48,427,000
III. Cộng SPS 62,221,091 60,199,572
IV. Số d cuối tháng
10,812,572
%/
Công ty TNHH Tân Phát
*L5MN'b"%$)

(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)


bcd(
Tại ngày 30 Tháng 04 Năm N

Đơn vị tính: VND
-Sc
*.MN 5:G182
SN5N2
C8 SN/e5C8
% !  f 3
g-Schi
%""j%%"k%!"k%"k
%"" 
1,443,982,320 1,629,708,515
%f"k%3"&
g20W<@Il1>?6
/>?6120 %%" 
1,237,742,433 1,283,263,342
1. Tiền 111 V.01
1,237,742,433 1,283,263,342
2. Các khoản tương đương
tiền 112

g@Il/e51>1<2
=6m %!" ng"!

1. Đầu tư ngắn hạn 121

2. Dự phòng giảm giá đầu
tư ngắn hạn (*) 129


g@Ill215
6m %" 
80,996,250 255,071,250
1. Phải thu khách hàng 131
80,996,250 255,071,250
2. Trả trước cho người bán 132

3. Phải thu nội bộ ngắn
hạn 133

4. Phải thu theo tiến độ kế
hoạch hợp đồng xây dựng 134

5. Các khoản phải thu khác 135 V.03

6. Dự phòng phải thu ngắn
hạn khó đòi (*) 139

ng<61;I %f" 
125,243,637 91,373,923
1. Hàng tồn kho 141 V.04
125,243,637 91,373,923
2. Dự phòng giảm giá hàng
tồn kho (*) 149

ng<2Ml6mI@ %3" 
0 0
1. Chi phí trả trước ngắn
hạn 151


2. Thuế GTGT được khấu
trừ 152
0 0
3. Thuế và các khoản khác
phải thu Nhà nước 154 V.05

4. Tài sản ngắn hạn khác 158

bg-Sc)-i
!""j!%"k!!"k!f"k
!3"k!o"& !"" 
544,500,000 535,500,000
g@Ill215<2
 !%" 

1. Phải thu dài hạn của
khách hàng 211

2. Vốn kinh doanh ở đơn
vị trực thuộc 212

3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06

4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07

5. Dự phòng phải thu dài
hạn khó đòi (*) 219

g<2MlN/V !!" 

544,500,000 535,500,000
1. Tài sản cố định hữu
hình 221 V.08
544,500,000 535,500,000
- Nguyên giá 222
1,022,000,000 1,022,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
(*) 223
(477.500.000) (486.500.000)
2. Tài sản cố định thuê tài
chính 224 V.09

- Nguyên giá 225

- Giá trị hao mòn lũy kế
(*) 226

3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10

- Nguyên giá 228

- Giá trị hao mòn lũy kế
(*) 229

4. Chi phí xây dựng cơ bản
dở dang 230 V.11

gbp1/6Ml/e51> !f" ng%!

- Nguyên giá 241


- Giá trị hao mòn lũy kế
(*) 242

ng@Il/e51>1<2
=<2 !3" 

1. Đầu tư vào công ty con 251

2. Đầu tư vào công tư liên
kết, liên doanh 252

3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13

4. Dự phòng giảm giá đầu
tư tài chính dài hạn (*) 259

ng<2Ml<2I@ !o" 

1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14

2. Tài sản thuế thu nhập
hoãn lại 262 V.21

3. Tài sản dài hạn khác 268

qr-Sc
!s"j%""k!""& !s" 
1,988,482,320 2,165,208,515


^tn
*.MN 5:G182
SN5N2
C8 SN/e5C8
% !  f 3
gucPc ""j
%"k"& "" 
393,934,091 559,312,572
gY6m %" 
393,934,091 559,312,572
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15
200,000,000 200,000,000
2. Phải trả người bán 312
181,100,000 336,200,000
3. Người mua trả tiền
trước 313

4. Thuế và các khoản phải
nộp Nhà nước 314 V.16
12,834,091 10,812,571.5
5. Phải trả người lao động 315
0 9,050,000
6. Chi phí phải trả 316 V.17

7. Phải trả nội bộ 317

8. Phải trả theo tiến độ kế
hoạch hợp đồng xây dựng 318

9. Các khoản phải trả, phải

nộp ngắn hạn khác 319 V.18
0 3,250,000
10. Dự phòng phải trả
ngắn hạn 320

11. Quỹ khen thưởng,
phúc lợi 323

gY<2 " 

1. Phải trả dài hạn người
bán 331

2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19

3. Phải trả dài hạn khác 333

4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20

5. Thuế thu nhập hoãn lại
phải trả 335 V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất
việc làm 336

7. Dự phòng phải trả dài
hạn 337

8. Doanh thu chưa thực
hiện 338


9. Quỹ phát triển khoa học
và công nghệ 339

bgnvSwx^
f""jf%"kf"& f"" 
1,605,895,944
gnNHMJ]5 f%" ng!!
1,594,548,229 1,605,895,944
1. Vốn đầu tư của chủ sở
hữu 411
1,594,548,229 1,594,548,229
2. Thặng dư vốn cổ phần 412

3. Vốn khác của chủ sở
hữu 413

4. Cổ phiếu quỹ (*) 414

5. Chênh lệch đánh giá lại
tài sản 415

6. Chênh lệch tỷ giá hối
đoái 416

7. Quỹ đầu tư phát triển 417

8. Quỹ dự phòng tài chính 418

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ

sở hữu 419

10. Lợi nhuận sau thuế
chưa phân phối 420
0 11,347,714.5
11. Nguồn vốn đầu tư
XDCB 421

12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp
doanh nghiệp 422

g65;I2=W<y5z
I@ f" 

1. Nguồn kinh phí 431 V.23

2. Nguồn kinh phí đã hình
thành TSCĐ 432

qr^t
n ff"j""kf""& ff" 
1,988,482,320 2,165,208,515

{|^-
bcd(

*.MN 5:G182
SN5N2
C8 SN/e5C8
% !  f 3

1. Tài sản thuê ngoài 24

2. Vật tư, hàng hóa nhận
giữ hộ, nhận gia công

3. Hàng hóa nhận bán hộ,
nhận ký gửi, ký cược

4. Nợ khó đòi đã xử lý

5. Ngoại tệ các loại

6. Dự toán chi sự nghiệp,
dự án


Lập, Ngày tháng năm
6>F2[275 G1@1B>J6 2@8/N

×