Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (4)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.86 MB, 9 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 04
Yêu cầu Nội dung Điểm
1
- Lập chứng từ
+ Phiếu xuất kho
+ Phiếu thu
+ Hóa đơn GTGT
1 điểm
2
- Lập thẻ tính giá thành, dịch vụ:
+ Sản phẩm A
+ Sản phẩm B
2 điểm
3
- Ghi sổ cái các tài khoản 511, 515, 632, 911
+ Tài khoản 511
+ Tài khoản 515
+ Tài khoản 632
+ Tài khoản 911
2 điểm
0.5
0.5
0.5
0.5
4 - Sổ nhật ký chung


3 điểm
5 Lập báo cáo kết quả kinh doanh 2 điểm
Cộng 10 điểm
1. Lập chứng từ:
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 06 tháng 12 năm N
Số: 106
Nợ TK 632
Có TK 155
Họ và tên người nhận hàng: Nguyễn Văn Nam
Địa chỉ (bộ phận): Công ty A
Lý do xuất kho: Xuất bán
Xuất tại kho: Công ty
Số lượng
Theo
chứng từ
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
01 Sản phẩm A 300 300 200.000 60.000.000



Cộng: 60.000.000
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Sáu mươi triệu đồng chẵn.
Số chứng từ gốc kèm theo: 01 HĐ
Ngày 06 tháng 12 năm N
Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


PHIẾU THU
Số: 116
Ngày 06 tháng 12 năm N Nợ TK 111
Có TK 511, 3331
Họ và tên người nộp: Nguyễn Văn Nam
Địa chỉ: Công ty X
Lý do nộp: Thanh toán tiền mua hàng
Số tiền: 40.000.000đ Bằng chữ: Bốn mươi triệu đồng chẵn
Kèm theo 01 chứng từ gốc (HĐ số 60)
Ngày 06 tháng 12 năm N
Giám đốc
(Ký, đóng dấu)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Người lập
(Ký, họ tên)
Người nộp
(Ký, họ tên)
HÓA ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Liên 3: Lưu
Ngày 06 tháng 12 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty Đại Phát
Địa chỉ: Cổ Nhuế - Từ liêm – Hà Nội
Số tài khoản:
Điện thoại: 0437556757 Mã số thuế: 0101235567
Đơn vị mua hàng: Công ty X
Địa chỉ: Thành phố Ninh Bình

Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: Tiền mặt Mã số thuế: 1010785623
STT Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3 = 1 x 2
Sản phẩm A 300 290.000 87.000.000
Cộng tiền hàng 87.000.000
Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT 8.700.000
Tổng cộng tiền thanh toán 95.700.000
Số tiền viết bằng chữ: Chín mươi lăm triệu, bảy trăm nghìn đồng chẵn
Người mua hàng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Người bán hàng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Thủ trưởng đon vị
(Ký, ghi rõ họ tên)
2. Lập thẻ tính giá thành:
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM A
Số lượng: 5.000 (ĐVT: 1000đ)
KMCP Dđk C Dck Z (A) Z (A)
621 92.000 883.000 37.500 937.500 187,5
622 - 93.800 - 93.800 18,9
627 - 42.950 - 42.950 8,6
Cộng 92.000 1.019.750 37.500 1.074.250 215
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM B
Số lượng: 4.000 (ĐVT: 1000đ)
KMCP Dđk C Dck Z (B) Z (B)
621 - 639.000 71.000 568.000 142
622 - 46.740 - 46.740 11,7
627 - 33.760 - 33.760 8,3
Cộng - 719.500 71.000 648.500 162

NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 12 năm N
(ĐVT: 1000đ)
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
Trang TT Đã ghi SHTK
Số phát sinh
SH NT số dòng S. Cái ĐƯ Nợ Có

Số trang trước chuyển sang
01
01


30;

PC
200



Mua CCDC
01
02 142 20.000

01
03 133 2.000


01
04 111 22.000
Phân bổ CCDC
01
05 627 - PX1 3.000

01
06 627 - PX2 2.000

01
07 142 5.000

PN
01;

50


Mua VLP cña C«ng ty A
01
08 621 - PX1 8.000

chuyển cho PXI, PXII
01
09 621 - PX2 4.000

NhËp kho NVL
01
10 152 3.000


01
11 133 1.500

01
12 331 - A 16.500

PXK
106;

60;
PT
116



Giá vốn TP A
01
13 X 632 60.000

01
14 155 60.000
Doanh thu bán TPA
01
15 111 40.000

01
16 131 - X 55.700

01
17 x 511 87.000


01
18 333 8.700

PXK
107;

PC
202
Xuất TP B gửi bán
01
19 157 54.950
cho Công ty Y
01
20 155 54.950
Chi phí trả hộ Công ty Y
01
21 1388 1.650

01
22 111 1.650

PXK
108


Xuất VLC cho SXSP
01
23 621 - PX1 850.000


01
24 621 - PX2 620.000

01
25 152 1.470.000

PXK
109


Xuất VLP cho SXSP
01
26 621 - PX1 25.000

01
27 621 - PX2 15.000

01
28 152 40.000

GBC
85


Công ty X thanh toán
01
29 112 55.143

01
30 X 635 557


01
31 131 - X 55.700

PXK
110


Xuất CCDC cho các bp
01
32 627 - PX1 1.500

01
33 627 - PX2 1.000

01
34 641 3.000


Cộng mang sang
01
35 1.827.000 1.821.500
Mang sang
02
01 1.827.000 1.821.500

02
02 642 2.000

02

03 153 7.500

GBN
107


Chuyển TGNH trả Cty D
02
04 331 - D 198.000

02
05 112 196.020

02
06 X 515 1.980








Tính lương phải trả
02
07 622 - PX1 60.000

02
08 622 - PX2 38.000


02
09 627 - PX1 15.000

02
10 627 - PX2 12.000

02
11 641 18.000

02
12 642 20.000

02
13 334 163.000









Trích BHXH, BHYT,
02
14 622 - PX1 13.800
KPCĐ, BHTN
02
15 622 - PX2 8.740


02
16 627 - PX1 3.450

02
17 627 - PX2 2.760

02
18 641 4.140

02
19 642 4.600

02
20 334 15.485

02
21 338 52.975






Trích khấu hao TSCĐ
02
22 627 - PX1 20.000

02
23 627 - PX2 16.000


02
24 641 12.000

02
25 642 15.000

02
26 214 63.000






Kết chuyển chi phí SX
02
27 154 - A 1.019.750

02
28 154 - B 719.500

02
29 621 1.522.000

02
30 622 140.540

02
31 627 76.710


PNK
55


Giá thành sản phẩm hoàn
02
32 155 - A 1.074.250
thành nhập kho
02
33 155 - B 648.500

02
34 154 1.722.750

PXK
111


90

Giá vốn thành phẩm bán
02
35 x 632 665.650
cho công ty Z
02
36 155 - A 473.000

02
37 155 - B 192.650
Bán cho Cty Z chưa TT

02
38 131 - Z 1.024.100

02
39 x 511 931.000


Cộng mang sang 40 7.457.725 7.364.625
Mang sang 03 01 7.457.725 7.364.625


03
02 333 93.100
Chiết khấu thương mại
03
03 521 18.620

03
04 333 1.862

03
05 131 - Z 20.482



PT
120




Giá vốn thành phẩm B
03
06 x 632 54.950

03
07 157 - B 54.950
Doanh thu bán TP B
03
08 111 86.350

03
09 x 511 77.000

03
10 333 7.700
Chi phí trả hộ Cty Y
03
11 1388 1.650

GBC
105

Công ty Z trả nợ
03
12 112 1.003.618

03
13 131 - Z 1.003.618




Kết chuyển các khoản
03
14
X
511 18.620
giảm trừ
03
15
X
521 18.620
















Kết chuyển 511sang 911
03
16

X
511 1.076.380

03
17
X
911 1.076.380
Kết chuyển 515 sang 911
03
18
X
515 1.980

03
19
X
911 1.980
Kết chuyển 632 sang 911
03
20
X
911 780.600

03
21
X
632 780.600
Kết chuyển 635 sang 911
03
22

X
911 557

03
23 635 557
Kết chuyển 641, 642
03
24 x 911 78.740
sang 911
03
25 641 37.140


03
26 642 41.600

Kết chuyển 8211 sang
03
27 X 911 54.615

911
03
28 8211 54.615
Kết chuyển thuế TNDN 8211 54.615
3334 54.615

Kết chuyển lãi
03
29 X 911 163.868



03
30 421 163.868

Tổng cộng 31
10.853.10
0 10.853.100
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 511
Tháng 12 năm N (ĐVT: 1000đ)
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. Số TT dòng Nợ Có
Số dư đầu kỳ
PT 106
Bán SP cho Công ty X 01 15 111 40.000
01 16 131 47.000
HĐ 90 Bán SP cho Cty Z 02 39 131-Z 931.000
PT 120 Bán hàng thu bằng TM 03 09 111 77.000
K/c chiết khấu TM 03 14 521 18.620
Kết chuyển DTT 03 16 911 1.076.380
Cộng phát sinh 1.095.000 1.095.000
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 515
Tháng 12 năm N (ĐVT: 1000đ)
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. Số TT dòng Nợ Có
Số dư đầu kỳ
Chiết khấu được hưởng 02 06 331- D 1.980
Kết chuyển 03 18 911 1.980
Cộng phát sinh 1.980 1.980
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 632
Tháng 12 năm N (ĐVT: 1000đ)

NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. Số TT dòng Nợ Có
Số dư đầu kỳ
PXK 106 Giá vốn TP A 01 13 155 60.000
PXK 111 Giá vốn TP A, B 02 35 155 665.650
Giá vốn TP gửi bán 03 06 157 54.950
Kết chuyển 03 21 911 780.600
Cộng phát sinh 780.600
780.600
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 911
Tháng 12 năm N (ĐVT: 1000đ)
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐ
Ư
Số tiền
SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có
Số dư đầu kỳ
Kết chuyển 511 03 17 511 1.076.380
Kết chuyển 515 03 19 515 1.980
Kết chuyển 632 03 20 632 780.600
Kết chuyển 635 03 22 635 557
Kết chuyển 641 03 24 641 37.140
Kết chuyển 642 642 41.600
Kết chuyển 821 03 27 821 54.615
Kết chuyển lãi 03 29 421 163.868
Cộng phát sinh 1.078.360 1.078.360
BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tháng 12 năm N
(ĐVT: 1.000đ)
CHỈ TIÊU SỐ TIỀN
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1.095.000

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18.620
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1.076.380
4. Giá vốn hàng bán 780.600
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 295.780
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.980
7. Chi phí tài chính 557
8. Chi phí bán hàng 37.140
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.600
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 218.463
11. Thu nhập khác 0
12. Chi phí khác 0
13. Lợi nhuận khác 0
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 218.463
15. Chi phí thuế TNDN 54.615
16. Lợi nhuận sau thuế TNDN 163.868

×