Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (6)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.29 MB, 20 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 – 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 06
0.2 điểm
Yêu cầu Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 2, 3
1
2
- Ghi vào sổ chi tiết thanh toán khách hàng
- Sổ chi tiết thanh toán với người bán
3
3
- Lập bảng tổng hợp thanh toán với người mua, người bán
1
4
Vào sổ NKC
3
5
- Vào sổ cái TK 131, 331, 152, 133
2
Cộng
10
1
Hoá đơn Mẫu số 01: GTKT 3LL
GTGT DG/2009B


Liên 2: Giao khách hàng 32
Ngày 3 tháng 3 năm N
Đơn vị bán hàng: Doanh nghip B1
Địa chỉ: 150 Phan ng Lu - TP. Hi Phũng
Số tài khoản: 01000999123
Số điện thoại: MST: 0 2 0 0 6 7 3 6 2 7
Họ tên ngời mua hàng:
Tên đơn vị: : Doanh nghip X
Địa chỉ: S 50 - Ngụ Quyn - TP Hi Phũng
Số tài khoản:. 714345413421
Hình thức thánh toán: MST: 0202796010
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1
Vt liu kg
4.000 72 288.000
Cộng tiền hàng: 288.000
Thuế suất 10 % Tiền thuế: 28.800
Tổng tiền thanh toán 316.800
Số tiền viết bằng chữ: (Ba trm mi sỏu nghỡn, tỏm trm ng./.)

Ngời mua hàng Ngời bán hàng Thủ trởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,đóng dấu ghi rõ họ tên)
2
0.2 im
Đơn vị:
Bộ phận:
Phiếu xuất kho
Ngày 5 tháng3 Năm N Nợ: 632
Số: 50 Có: 155

Họ và tên ngời nhận hàng: Địa chỉ (bộ phận):
Lý do xuất kho: Xuất thành phẩm bán cho K3
Xuất tại kho (ngăn lô): Địa điểm:
STT
Tên, nhãn hiệu, qui cách, phẩm chất Mã Đơn vị Số lợng Đơn
Thành tiền
vật t, DC, sản phẩm, hàng hoá Số tính Yêu cầu
Thực
xuất giá
A B C D 1 2 3 4
Thành phẩm chiếc 50 50 4.000 200.000









Cộng
0 0 200.000
Tổng số tiền (viết bằng chữ):Hai trăm triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo:
Ngày 5 Tháng 3 năm
Ngời lập phiếu ngời nhận hàng Thủ kho Kế toán trởng Giám đốc
(ký, họ tên)
(hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)
(ký, họ tên)
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)

3
Đơn vị:
Bộ phận:
0.2điểm Phiếu nhập kho
Ngày 3 tháng 3 Năm N Nợ: 152
Số: 80 Có: 331
Họ và tên ngời giao: Nguyn Vn A
Theo: Hóa đơn Số:.32 .ngày3 tháng: 3 năm: N Của:
Nhập tại kho: địa điểm:
STT
Tên, nhãn hiệu, qui cách, phẩm chất Mã Đơn vị Số lợng Đơn
Thành tiền
vật t, DC, sản phẩm, hàng hoá Số tính
Theo
C.từ
Thực
nhập giá
A B C D 1 2 3 4
Vật liệu B1 kg 4.000 4.000 72 288.000









Cộng
4.000 4.000 288.000

Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm tám mi tám triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Ngày 3 Tháng 3 năm N
Ngời lập phiếu ngời giao Thủ kho Kế toán trởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
(hoặc bộ phận có
nhu cầu nhập)
(ký, họ tên)
4
0.2 điểm
Đơn vị :
PHIẾU CHI
Quyển số :
Mẫu số 02-TT
Địa chỉ :
Số:
(QĐ số 15/2006/QĐ-BTC)
Ngày 2 tháng 3 năm N
Nợ :
Có:
Họ và tên người nhận tiền :Nguyễn Văn A
Địa chỉ :Phòng vật tư
Lý do chi : Chi vận chuyển vật liệu
Số tiền: 3.024.000 đồng
Bằng chữ : Ba triệu không trăm hai mươi tư ngàn đồng chẵn
Kèm theo : 01 chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Ba triệu không trăm hai mươi tư ngàn đồng chẵn
Ngày 2 tháng 3 năm N
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán

trưởng Người lập phiếu Thủ quỹ Người nhận tiền
(Ký tên, đóng dấu)
(Ký tên, đóng
dấu) (Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu) (Ký tên, đóng dấu)
5
0.2 im
Hoá đơn Mẫu số 01: GTKT 3LL
GTGT DG/2009B
Liên 2: Giao khách hàng 200
Ngày 5 tháng 3 năm N
Đơn vị bán hàng:
Địa chỉ:
Số tài khoản
Số điện thoại: MST:
Họ tên ngời mua hàng:
Tên đơn vị:
Địa chỉ:
Số tài khoản:
Hình thức thánh toán: MST:
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1
Thnh phm
SP
50 5.000 250.000
Cộng tiền hàng: 250.000
Thuế suất 10 % Tiền thuế: 25.000
Tổng tiền thanh toán 275.000
Số tiền viết bằng chữ: (Hai tr m b y n m ngh ỡn ng./.)


Ngời mua hàng Ngời bán hàng Thủ trởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,đóng dấu ghi rõ họ tên)
6
0.5 im
Sổ chi tiết thanh toán với ngƯời mua
Tài khoản: 131
Đối tợng: Khách hàng K1
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK ĐƯ
Thời hạn đợc CK
Số phát sinh Số d
SH NT Nợ Có Nợ Có
D đầu tháng 1000000
2/3 90 2/3 K1 thanh toán nợ = chuyển khoản 112 200000
20/2 85 20/2 K1 thanh toán nợ = chuyển khoản 112 50000
27/3 26 27/3 K1 thanh toán =1 thiết bị sản xuất 211 500000
133 50000
Cộng phát sinh 0 800000
D cuối tháng 200000
0.5 im
7
Sổ chi tiết thanh toán với ngƯời mua
Tài khoản: 131
Đối tợng: Khách hàng K2
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK ĐƯ
Thời hạn đợc CK
Số phát sinh Số d

SH NT Nợ Có Nợ Có
D đầu tháng 200000
15/3 202 15/3 K2 chấp nhận HGB 511 200000
333(1) 20000
26/3 345 26/3 K2 thanh toán nợ sau khi trừ CK 112 215600
635 4400
Cộng phát sinh 220000 220000
D cuối tháng 200000
0.5 im
Sổ chi tiết thanh toán với ngƯời mua
Tài khoản: 131
Đối tợng: Khách hàng K3
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK ĐƯ
Thời hạn đợc CK
Số phát sinh Số d
SH NT Nợ Có Nợ Có

D đầu tháng

500000
5/3 200 5/3 Bán hàng cho K3 trừ vào ứng trc 511 250000
333(1) 25000


Cộng phát sinh 275000 0

D cuối tháng


225000
0.5 im
8
Sổ chi tiết thanh toán với ngời bán
Tài khoản: 331
Đối tợng: Ngời bán B1
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK ĐƯ
Thời hạn đợc CK
Số phát sinh Số d
SH NT Nợ Có Nợ Có

D đầu tháng

300000

3/3 32 3/3 Mua VL trừ vào tiền ứng trớc 152

288000


133

28800

22/3 18 22/3 B1 giảm giá VL cho DN 152

14400




Cộng phát sinh

15840 316800


D cuối tháng

960
0.5 im
Sổ chi tiết thanh toán với ngời bán
Tài khoản: 331
Đối tợng: Ngời bán B2
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK ĐƯ
Thời hạn đợc CK
Số phát sinh Số d
SH NT Nợ Có Nợ Có

D đầu tháng

200000

12/3 99 12/3 Mua VL của B3 152 1460000
133 146000
12/3 112 12/3 Thanh toán 50% bằng TM 111 803000
Chiết khấu 5% 515 16060
22/3 85 22/3 Trả nợ B2 bằng chuyển khoản 112 100000


Cộng phát sinh 919060 1606000

D cuối tháng

486940
0.5 im
9
Sổ chi tiết thanh toán với ngời bán
Tài khoản: 331
Đối tợng: Ngời bán B3
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK ĐƯ
Thời hạn đợc CK
Số phát sinh Số d
SH NT Nợ Có Nợ Có

D đầu tháng

800000
14/3 20 14/3 Vay ngắn hạn trả nợ B3 311

400000

24/3 203 24/3 Trả nợ B3 bằng 1 số thành phẩm 511

120000



333(1)

12000

25/3 108 25/3 Mua VL cha thanh toán 152

375000


133

37500

25/3 45 25/3 CP vc 152

5095


Cộng phát sinh

532000 417595


D cuối tháng

685595
0.5 im
Bảng tổng hợp thanh toán với khách hàng
Tháng 3/N
STT

Tên khách hàng
D đầu kỳ Phát sinh trong kỳ D cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
1 K1 1000000

800000 200000

2 K2 200000

220000 220000 200000

3 K3

500000 275000

225000

Cộng 1200000 500000 495000 1020000 400000 225000
0.5 im
10
Bảng tổng hợp thanh toán với ngời bán
Tháng 3/N
STT
Tên ngời bán
D đầu kỳ Phát sinh trong kỳ D cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
1 B1 300000

15840 316800


960
2 B2 200000

919060 1606000

486940
3 B3

800000 532000 412500

685595

Cộng 500000 800000 1466900 2335300 0 1173495
3 im
Đơn vị
11
Số nhật ký chung
Năm
Trang số:
01
NT Chứng từ
Diễn giải
Đã ghi STT
S. hiệu
TK Số tiền
GS SH NT sổ cái dòng đối ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
90 2/3 K1 thanh toán nợ 112

200,000

131

200,000
32 3/3 Mua B1 nhập kho 152

288,000
133

28,800
331

316,800
110 3/3 Chi phí vận chuyển VL 152

2,880
133

144
111

3,024
50 5/3
Xuất kho thành phẩm bán trực
tiếp 632

200,000
155

200,000
200 5/3 Doanh thu 131


275,000
511

250,000
333

25,000
7/3 Thanh lý TSC 214

40,000
12
811

10,000
211

50,000
201 7/3 Thu thanh lý 112

11,000
711

10,000
333

1,000
111 7/3 Chi thanh lý 811

2,000

111

2,000
25 10/3
XuÊt kho VL sö dông c¸c bé
phËn 621

367,500
627

73,500
641

73,500
642

36,750
152

551,250
99 12/3 Mua vËt liÖu cña B2 152

1,460,000
133

146,000
331

1,606,000
111 12/3 Thanh to¸n 50% tiÒn mua VL 331


803,000
111

803,000
12/3 ChiÕt khÊu thanh to¸n ®îc hëng 331

16,060
515

16,060
13
20 14/3 Vay ng¾n h¹n tr¶ nî B3 331

400,000
311

400,000
202 15/3 K2 chÊp nhËn HGB 632

150,000
157

150,000
202 15/3 Doanh thu HGB 131

220,000
511

200,000

333

20,000
26 17/3 XuÊt kho vËt liÖu SXSP 621

735,000
152

735,000
XuÊt VL gãp vèn 222

150,000
152

147,000
711

3,000
85 22/3 K1 thanh to¸n nî 112

50,000
131

50,000
85 22/3 Tr¶ nî B2 331

100,000
112

100,000

18 22/3 B1 gi¶m gi¸ VL kÐm phÈm chÊt 331

15,840
152

14,400
133

1,440
14
51 24/3 XuÊt thµnh phÈm tr¶ nî B3 632

100,000
155

100,000
203 24/3 XuÊt thµnh phÈm tr¶ nî B3 331

132,000
511

120,000
333(1)

12,000
108 25/4 Mua VL cña B3 152

371,250
138


3,750
133

37,500
331

412,500
45 25/3 CP vËn chuyÓn VL 152

5,095
331

5,095
345 26/3 K2 thanh to¸n sau khi trõ CKTT 112

215,600
635

4,400
131

220,000
26 27/3 K1 tr¶ nî b»ng thiÕt bÞ s¶n xuÊt 211

500,000
133

50,000
131


550,000


Céng


7,274,569

7,274,569
15




0.5 im
Sổ cái
Tháng 2/N
Tên tài khoản: Phải thu khách hàng
Số hiệu: 131
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Trang Tài Số tiền
Số Ngày
Sổ NK Khoản
Nợ Có
chung đối ứng


D đầu kỳ

1200000 500000

90 2/3 K1 thanh toán nợ

112

200000

200 5/3 Bán thành phẩm
cho K3

511 250000


333 25000


202 15/3 K2 chấp nhận
HGB

511 200000


333 20000


85 22/3 K1 thanh toán nợ


112

50000

345 26/3 K2 thanh toán sau
khi trừ CKTT

112

215600

635

4400

26 26/3 K1 trả nợ =TBSX

211

500000

133

50000



16



Cộng phát sinh

495000 1020000

D cuối kỳ

400000 225000
0.5 im
Sổ cái
Tháng 3/N
Tên tài khoản: Phải trả ngời bán
Số hiệu: 331
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Trang Tài Số tiền
Số Ngày
Sổ NK Khoản
Nợ Có
chung đối ứng

D đầu kỳ

500000 800000

32 3/3 Mua VL của B1

152


288000

133

28800

99 12/3 Mua VL của B2

152

1460000

133

146000

111 12/3 Thanh toán 50%
tiền mua VL

111 803000

12/3

12/3 CK tt đợc hởng trừ
phải trả

515 16060

14/3 20 14/3 Vay NH trả nợ B3


311 400000


85 22/3 Trả nợ B2

112 100000

22/3 18 22/3 B1 giảm giá
vậtliệu

152 14400


133 1440

24/3 203 24/3 Trả nợ B3 bằng TP

511 120000


333 12000

25/3

25/3 Mua VL của B3

152

371250

17

1831

3750

133

37500
25/3 45 25/3 Chi phÝ vËn chuyÓn

331

5095


Céng ph¸t sinh

1466900 2340395

D cuèi kú


1173495
0.5 điểm
Sæ c¸i
18
Tháng 3/N
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu
Số hiệu:152

Ngày tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Trang Tài Số tiền
Số Ngày
Sổ NK Khoản
chung đối ứng

D đầu kỳ

750.000
32 3/3 Mua B1 nhập kho 331 288.000
110 3/3 Chi phí vận chuyển vật liệu 111 2.880
25 10/3 Xuất vật liệu sử dụng ở các BP 621 367.500
627 73.500
641 73.500
642 36.750
99 12/3 Mua vật liệu B2 nhập kho 331 1.460.000
26 17/3 Xuất vật liệu sản xuất sản phẩm 621 735.000
Xuất vật liệu góp vốn 222 147.000
18 22/3 Vật liệu B1 giảm giá do kém CL 331 14.400
108 25/3 Mua vật liệu B3 331 371.250
45 25/3 Chi phí vận chuyển vật liệu 331 5.095

Cộng phát sinh

2.127.225 1.447.650

D cuối kỳ



1.429.575
0.5 im
Sổ cái
Tháng 3/N
19
Tên tài khoản: Thuế GTGT đợc khấu trừ
Số hiệu:133
Ngày tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Trang Tài Số tiền
Số Ngày
Sổ NK Khoản
chung đối ứng

D đầu kỳ

xxxxxx
32 3/3 Mua B1 nhập kho 331 28.800
110 3/3 Chi phí vận chuyển vật liệu 111 288
99 12/3 Mua vật liệu của B2 331 146.000
18 22/3 B1 giảm giá 331 1440
108 25/3 Mua vật liệu của B3 331 37.500
26 27/3 K1 trả nợ 131 50.000

Cộng phát sinh


262.588 1440

D cuối kỳ

xxxxxx
20

×