CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 08
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ.
- Lập phiếu thu cho nghiệp vụ 01.
- Lập phiếu nhập kho cho nghiệp vụ 02
- Lập HĐGTGT cho nghiệp vụ 08.
1
2
Lập thẻ tính giá thành
1
3 Ghi sổ nhật ký chung 3
4
Vào sổ cái
- Ghi sổ cái tài khoản 152.
- Ghi sổ cái tài khoản 133.
- Ghi sổ cái tài khoản 111
- Ghi sổ cái tài khoản 154.
- Ghi sổ cái tài khoản 155.
- Ghi sổ cái tài khoản 112.
3
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
5 Lập bảng cân đối số phát sinh 2
Cộng
10
1. Lập chứng từ:
PHIẾU THU
Số: 01
Ngày 03 tháng 01 năm N Nợ TK 111
Có TK 131
Họ và tên người nộp: Công ty TNHH Thành Hưng
Địa chỉ: 33 - Nguyễn Đức Cảnh - Hồng Bàng - Hải Phòng
Lý do nộp: Trả nợ tiền mua hàng
Số tiền: 60.000.000đ Bằng chữ: Sáu mươi triệu đồng chẵn.
Kèm theo 01 chứng từ gốc (01HĐ)
Ngày 03 tháng 01 năm N
Giám đốc
(Ký, đóng dấu)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Người lập
(Ký, họ tên)
Người nộp
(Ký, họ tên)
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày 03 tháng 01 năm N
Số: 01
Nợ TK 152
Có TK 331
Họ và tên người giao: Trần Văn Cường - Công ty Đại Kim
Theo HĐ số 00012 ngày 30 tháng 01 năm N
Nhập tại kho: Công ty
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ
sản phẩm, hàng hoá
Mã
số
Đơn
vị
tính
Số lượng
Đơn
giá
Thành
tiền
Theo
chứng từ
Thực
nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Hạt nhựa PVC Kg 30.000 30.000 1.000 30.000.000
Cộng: 30.000.000
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba mươi triệu đồng chẵn.
Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Ngày 03 tháng 01 năm N
Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
HÓA ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Liên 3: Lưu
Ngày 09 tháng 1 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty COSEVCO
Địa chỉ: Số 51 - Trần Quang Khải - Hà Nội
Số tài khoản: 7100013421
Điện thoại: Mã số thuế: 0102061453
Đơn vị mua hàng: Công ty TNHH Thành Hưng
Địa chỉ: 33- Nguyễn Đức Cảnh - Hồng Bàng - Hải Phòng
Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: Tiền mặt Mã số thuế: 0200123456
STT Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3 = 1 x 2
Dép nhựa Đôi 500 55.000 27.500.000
Cộng tiền hàng 27.500.000
Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT 2.750.000
Tổng cộng tiền thanh toán 30.250.000
Số tiền viết bằng chữ: Ba mươi ba triệu, hai trăm năm mươi nghìn đồng chẵn.
Người mua hàng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Người bán hàng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên)
2. Lập thẻ tính giá thành:
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Số lượng: 4.000
(ĐVT: 1.000)
KMCP Dđk C Dck Z (A) Z (A)
621 60.000 101.000 14.636 146.364 36,6
622 12.300 - 12.300 3,1
627 13.020 - 13.020 3,3
Cộng 126.320 14.636 171.684 43
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 01 năm N
NT
GS
Chứng từ Diễn giải
Tr. TT Đã ghi SHTK
Số phát sinh
SH NT số Dòng S. Cái ĐƯ Nợ Có
Số trang trước chuyển sang
01 01
01 03 Công ty Thành Hưng trả nợ
01
02 X 111 60.000
01
03 131- TH 60.000
01 03 Mua NVL của Đại Kim chưa
01
04 X 152 30.000
thanh toán
01
05 X 133 3.000
01
06 331 - ĐK 33.000
01 04 Chi phí vận chuyển NVL
01
07 X 152 2.400
01
08 X 133 120
01
09 X 111 2.520
01 04 Xuất NVL cho SX
01
10 621 101.000
01
11 X 152 101.000
02 07 Chi tạm ứng bằng tiền mặt
01
12 141 2.500
01
13 X 111 2.500
02 08 Rút TGNH về quỹ
01
14 X 111 25.000
01
15 X 112 25.000
02 09 Giá vốn SP xuất bán
01
16 632 43.000
01
17 X 155 43.000
555 09 Doanh thu bán SP
01
18 131 55.000
01
19 511 50.000
01
20 333 5.000
03 09 Giá vốn SP xuất bán
01
21 632 21.500
01
22 X 155 21.500
556 09 Doanh thu bán SP
01
23 131 30.250
01
24 511 27.500
01
25 333 2.750
30 Tính lương phải trả
01
26 622 10.000
01
27 627 4.000
01
28 641 6.000
01
29 642 5.000
01
30 334 25.000
30 Trích BHXH, BHYT,
01
31 622 2.300
KPCĐ, BHTN
01
32 627 920
01
33 641 1.380
Cộng mang sang
01
403.370 398.770
Mang sang 02 01 403.370 398.770
02
02 642 1.150
02
03 334 2.375
02
04 338 8.125
30 Trích KHTSCĐ
02
05 627 8.100
các bộ phận
02
06 641 1.000
02
07 642 4.000
02
08 214 13.100
30 Kết chuyển chi phí SX
02
09 X 154 126.320
02
10 621 101.000
02
11 622 12.300
02
12 627 13.020
02 30 Giá thành sản phẩm hoàn
02
13 X 155 171.684
thành nhập kho
02
14 X 154 171.684
04 30 Giá vốn hàng bán
02
15 632 86.000
02
16 155 86.000
557 30 Doanh thu bán SP
02
17 X 112 118.800
02
18 511 108.000
02
19 X 333 10.800
03 30 Giá vốn SP trả lại
02
20 155 12.900
02
21 632 12.900
03 30 Hàng bán trả lại
02
22 531 16.200
02
23 X 333 1.620
02
24 X 111 17.820
30 Kết chuyển 531 sang 511
02
25 511 16.200
02
26 531 16.200
30 Kết chuyển 511sang 911
02
27 511 169.300
02
28 911 169.300
Kết chuyển 632 sang 911
02
29 911 137.600
02
30 632 137.600
Kết chuyển 641, 642
02
31 911 18.530
sang 911
02
32 641 8.380
02
33 642 10.150
Kết chuyển 8211 sang 911
02
34 911 3.292,5
02
35 8211 3.292,5
Kết chuyển CP thuế TNDN
02
36 8211 3.292,5
02
37 3334 3.292,5
Kết chuyển lãi
02
38 911 9.877,5
02
39 421 9.877,5
Tổng cộng
02
40
1.311.611,
5 1.311.611,5
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 152
Tháng 1 năm N (ĐVT: 1.000)
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có
Số dư đầu kỳ 200.000
Mua NVL 01 04
30.000
Chi phí VC NVL
01 07 2.400
Xuất NVL cho SX 01 11
101.000
Cộng phát sinh 32.400 101.000
\ Số dư cuối kỳ 131.400
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 133
Tháng 1 năm N (ĐVT: 1.000)
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có
Số dư đầu kỳ 0
Thuế được khấu trừ 05 331
3.000
08 111
120
Cộng phát sinh 3.120 0
Số dư cuối kỳ 3.120
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 111
Tháng 1 năm N (ĐVT: 1.000)
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có
Số dư đầu kỳ 80.000
CT Thành Hưng trả nợ 02 131 60.000
Trả tiền vận chuyển 03 152,133 2.520
Tạm ứng 13 141 2.500
Rút TGNH về nhập quỹ 14 112 25.000
Trả tiền cho người mua 26 531, 333 17.820
Cộng phát sinh 85.000 22.840
Số dư cuối kỳ 142.160
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 154
Tháng 1 năm N (ĐVT: 1.000)
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có
Số dư đầu kỳ 60.000
Kết chuyển chi phí SX 02 09 621
101.000
622
12.300
627
13.020
SP hoàn thành nhập kho 02 14 155 171.684
Cộng phát sinh 126.320 171.684
Số dư cuối kỳ 14.636
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 155
Tháng 1 năm N (ĐVT: 1.000)
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có
Số dư đầu kỳ 90.000
Xuất bán cho chị An 01 17 632 43.000
Xuất bán Ct Thành Hưng 01 22 632 21.500
Nhập kho thành phẩm 02 13 154 171.684
Xuất bán Ct K 02 16 632 86.000
Công ty K trả lại 02 20 632 12.900
Cộng phát sinh 184.584 150.500
Số dư cuối kỳ 124.084
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 112
Tháng 1 năm N (ĐVT: 1.000)
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có
Số dư đầu kỳ 100.000
Rút TGNH về quỹ 01 15 111 25.000
Thu tiền bán hàng 02 19 511,333 118.800
Cộng phát sinh 118.800 25.000
Số dư cuối kỳ 193.800
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ PHÁT SINH
Tháng 1 năm N
(ĐVT: 1.000đ)
STT Tài khoản
Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
1 111
80,000 85,000 22,840 142,160
2 112
100,000 118,800 25,000 193,800
3 131- TH
150,000 30,250 60,000 120,250
4 131 - CH số 5
30,000 55,000 0 25,000
5 133
0 3,120 0 3,120
6 138
6,000 0 0 6,000
7 141
15,000 2,500 0 17,500
8 152
200,000 32,400 101,000 131,400
9 154
60,000 126,320 171,684 14,636
10 155
90,000 184,584 150,500 124,084
11 211
500,000 0 0 500,000
12 214
50,000 0 13,100 63,100
13 311
150,000 0 0 150,000
14 331- Vinh Hạnh
200,000 0 0 200,000
15 331 - Đại Kim
30,000 33,000 3,000
16 333
12,000 1,620 21,842 32,222
17 334
0 2,375 25,000 22,625
18 338
0 0 8,125 8,125
19 353
30,000 0 0 30,000
20 411
600,000 0 0 600,000
21 421
64,000 9,878 73,878
22 441
95,000 0 0 95,000
23 511
185,500 185,500
24 531
16,200 16,200
25 621
101,000 101,000
26 622
12,300 12,300
27 627
13,020 13,020
28 632
150,500 150,500
29 641
8,380 8,380
30 642
10,150 10,150
31 911
169,300 169,300
32 8211
3,293 3,293
Tổng cộng 1,231,000 1,231,000 1,311,612 1,311,611 1,277,950 1,277,950