CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 10
Yêu cầu Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 1
- Nghiệp vụ 4
0.5
0.5
2
-Lập sổ chi tiết thanh toán với người mua, người bán
3
3
- Lập chứng từ ghi sổ
3
4
- Vào sổ cái các tài khoản có số hiệu bắt đầu 1, 2, 3, 4
2
5
- Lập bản cân đối số phát sinh
2
Cộng
10
1. Lập phiếu nhập kho ở nghiệp vụ 1, phiếu xuất kho ở nghiệp vụ 4 (1đ)
1
n v:
a ch:
Mẫu số : 01-VT
Phiếu xuất kho
Theo QĐ: 15/2006/QĐ- BTC ngày
20 tháng 3 năm 2006 của Bộ trởng
Bộ tài chính
Ngy 05 thỏng 01 nm 2010
S 01 N 632
Cú 156
H v tờn ngi nhn:
B phn:
Lý do xut: bỏn hng
Xut ti Kho Cụng ty
STT Tờn hng hoỏ dch v
Mó
hng
n v
tớnh
S
lng
Giỏ n v Thnh tin Ghi chỳ
1
Tivi LG 21 inches Cỏi
8
2.700.000 21.600.000
2
Tivi LG 29 inches Cỏi
8
8.990.000 71.920.000
3
Tivi LG 19 inches Cỏi
6
2.440.000 14.640.000
Cng 108.160.000
Xut ngy 05 thỏng 01 nm 2010
Ph trỏch cung tiờu Ngi nhn Th Kho K toỏn trng Th trng n v
n v:
a ch:
Mu s 01/VT
Phiếu Nhập kho
Theo QĐ: 15/2006/QĐ- BTC ngày
20 tháng 3 năm 2006 của Bộ trởng
Bộ tài chính
Ngy 03 thỏng 01 nm 2010
2
S 01
N 156
H v tờn ngi giao:
Nguyn Ngc
Tun Cú 331
Theo hoỏ n GTGT s 01245 ngy 02 thỏng 01
nm 2010
Ca Cụng ty TNHH Hng H
Nhp ti : Kho Cụng ty
STT Tờn hng hoỏ dch v
M
ó
h
ng
n
v
tớnh
S
lng
n giỏ Thnh tin
Ghi
chỳ
1
Tivi LG 21 inches
Cỏi
10 2.700.000 27.000.000
2
Tivi LG 29 inches
Cỏi
8 8.990.000 71.920.000
Cng 98.920.000
Nhp ngy 03 thỏng 01 nm 2010
Th trng n v
Ph
trỏch
cung tiờu Th kho
Ngi
giao
2. Lp s chi tit thanh toỏn vi ngi mua, ngi bỏn. (3im)
Sổ chi tiết công nợ
Tài khoản: 131 - Phải thu của khách hàng
Khách hàng: Cty TNHH Tân Hoà (KH01)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 12/04/2010
Số d nợ đầu kỳ: 30510000
Chứng từ
Diễn giải
PS nợ PS có
Ngày ctừ Số ctừ Tk đ/
BHĐ106/04 16/01/2010
Bỏn hng
511 158 250 000
33311 15 825 000
Cộng phát sinh
174 075 000
Số d Nợ cuối kỳ
204 585 000
Sổ chi tiết công nợ
Tài khoản: 131 - Phải thu của khách hàng
Khách hàng: Cty Cổ phần Hoa Nam (KH05)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 12/04/2010
Số d đầu kỳ: 0
Chứng từ
Diễn giải
PS nợ PS có
Ngày ctừ Số ctừ Tk đ/
3
BC001 21/01/2010
11211 121 550 000
BHĐ106/03 15/01/2010
511 110 500 000
33311 11 050 000
Cộng phát sinh
121 550 000 121 550 000
Số d cuối kỳ: 0
Sổ chi tiết công nợ
Tài khoản: 131 - Phải thu của khách hàng
Khách hàng: Cty TNHH Tiến Đạt (KH03)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 12/04/2010
Số d đầu kỳ: 0
Chứng từ
Diễn giải
PS nợ PS có
Ngày ctừ Số ctừ Tk đ/
PT0106/01 09/01/2010
1111 129 800 000
BHĐ106/01 05/012010
511 118 000 000
33311 11 800 000
Cộng phát sinh
129 800 000 129 800 000
Số d cuối kỳ: 0
Sổ chi tiết công nợ
Tài khoản: 131 - Phải thu của khách hàng
Khách hàng: Cty TNHH Trà Anh (KH04)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 12/04/2010
Số d đầu kỳ: 0
Chứng từ
Diễn giải
PS nợ PS có
Ngày ctừ Số ctừ Tk đ/
09/04/2010 2
1111 184 662 000
09/04/2010 4
531 9 600 000
09/04/2010 4
33311 960 000
09/04/2010 2
511 177 420 000
09/04/2010 2
33311 17 742 000
Cộng phát sinh
195 162 000 195 162 000
D cuối kỳ: 0
Sổ chi tiết công nợ
Tài khoản: 331 - Phải trả cho ngời bán
Khách hàng: Cty TNHH Hồng Hà (CC01)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 30/04/2010
Số d có đầu kỳ: 100200000
Chứng từ
Diễn giải
PS nợ PS có
Ngày ctừ Số ctừ Tk đ/
PC0106/02 10/01/2010
1111 102 872 000
156 98 920 000
13311 9 892 000
156 5 400 000
4
13311 540 000
Số d cuối kỳ:
100 200 000
Sổ chi tiết công nợ
Tài khoản: 331 - Phải trả cho ngời bán
Khách hàng: Cty TNHH Lan Tân (CC04)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 30/04/2010
Số d đầu kỳ: 0
Chứng từ
Diễn giải
PS nợ PS có
Ngày ctừ Số ctừ Tk đ/
09/04/2010 3
156 141 000 000
09/04/2010 3
13311 14 100 000
Cộng phát sinh
155 100 000
Số d cuối kỳ
155 100 000
Sổ chi tiết công nợ
Tài khoản: 331 - Phải trả cho ngời bán
Khách hàng: Cty CP Tân Văn (CC003)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 30/04/2010
Số d đầu kỳ: 0
Chứng từ
Diễn giải
PS nợ PS có
Ngày ctừ Số ctừ Tk đ/
1111 273 009 000
156 248 190 000
13311 24 819 000
Tổng phát sinh
273 009 000 273 009 000
Số d cuối kỳ
3. Lp chng t ghi s 3 im
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số:01
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
111
PT0106/01 09/01/2010
(Cty TNHH Tiến Đạt)
131 129 800 000
PT0106/02 18/01/2010
(Cty TNHH Trà Anh)
131 184 602 000
Cộng
314,40
2,000
5
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số:02
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
111
PC0106/01 02/01/2010
Thuế GTGT đầu ra phải
nộp 33311
12 834 091
PC0106/02 10/01/2010
(Cty TNHH Hồng Hà) 331
102 872 000
PC0106/03 15/01/2010
(Cty CP Tân Văn) 331
273 009 000
PC0106/04 24/01/2010
13311
156 000
Chi phí bán hàng
641
1 560 000
Cộng
377,59
7,000
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số:03
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
BC001 21/01/2010
(Cty Cổ phần Hoa
Nam)
112 131 121 550 000
Cộng
121,550,000
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số:04
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
331
PNK106/01 03/01/2010
Mua hàng
13311
9 892 000
156
98 920 000
PNK106/02 08/01/2010
Mua hàng
13311
24 819 000
156
248 190 000
PNK106/03 08/01/2010
Mua hàng
13311
14 100 000
156
141 000 000
Cộng
527,029,000
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số:05
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
6
Số Ngày Nợ Có
131
BHĐ106/01 05/012010
Bán hàng
511
118 000 000
33 311
11 800 000
BHĐ106/02 10/01/2010
Bán hàng
511
177 420 000
33311
17742000
BHĐ106/03 15/01/2010
Bán hàng
511
110 500 000
33311
11 050 000
BHĐ106/04 16/01/2010
Bán hàng
511
158 250 000
33311
15 825 000
Cộng
620587000
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số:06
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
16/01/2010
DT hàng bán bị
trả lại
531
131
9 600 000
33311
131
96
0,000
Cộng
10,56
0,000
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số:07
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
PNK106/04 16/01/2010
Giá vốn hàng bán
bị trả
156 632
8200000
Cộng
8,2
00,000
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số: 08
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
30/01/2010
Giá vốn hàng bán
632 156 108 160 000
632 156 162 595 688
632 156 99 100 000
632 156 154 924 026
Cộng
524,779,714
7
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số:09
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
04/01/2010
Trả lại hàng mua
331 156 5 400 000
13311
540000
Cộng
5,940,000
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số: 10
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
28/01/2010
Lơng phải trả 641
334
6,000,000
642
334
4,000,000
Cộng
10,000,000
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số: 11
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
28/01/2010
Các khoản trích
nộp theo lơng 641 338
1,3
80,000
642 338
9
20,000
334 338
9
50,000
Cng
3,2
50,000
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số: 12
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
28/01/2010
Bảng tính và phân
bổ khu hao 641 214
6,0
00,000
642 214
3,0
00,000
Cộng
9,0
00,000
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số: 14
Ngày 31.tháng 01 năm 2010
Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài Số tiền Ghi chú
8
khoản
Số Ngày Nợ Có
31/01/2010
K/C doanh thu
511 531 9 600 000
511
911 554 570 000
Cộng
564,17
0,000
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số: 15
Ngày 31.tháng 01 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
31/01/2010
K/C giá vốn, chi
phí 911 632 516 579 714
911 641 14 940 000
911 642 7 920 000
Cộng
539,43
9,714
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số:16
Ngày 31.tháng 01 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
31/01/2010
K/C lãi 911 421 15,130,286
Cộng
15,130,286
Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số: 17
Ngày 31.tháng 01 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
31/01/2010
K/C thuế đợc
khấu trừ 3331 13311 48 427 000
Cộng
48,427,000
4. Vo s cỏi cỏc ti khon cú s hiu bt u 1, 2, 3, 4 2 Điểm
S CI
Tên tài khoản:PhảI thu khách hàng Số hiệu:131
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
D đầu tháng 80,996,250
9
1 CTGS s 1 111 129,800,000
111
184,662,000
3 CTGS s 3 1121 121,550,000
5 CTGS s 5
511 118,000,000
33311 11,800,000
511 177,420,000
33311 17,742,000
511 110,500,000
33311 11,050,000
511 158,250,000
33311 15,825,000
531
9,600,000
CTGS s 6 33311 960,000
Cộng phát sinh 620,587,000 446,572,000
D cuối tháng 255 011 250
S CI
Tên tài khoản: PhảI trả ngời bán Số hiệu:331
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
D đầu tháng 181,100,000
2 CTGS số 2 331 102,872,000
331
273,009,000
4 CTGS số 4 13311 9,892,000
156
98,920,000
13311 24,819,000
156
248,190,000
13311 14,100,000
156
141,000,000
9 CTGS số 9 156 5,400,000
13311
540,000
Cộng phát sinh 381,821,000 536,921,000
D cuối tháng 336,200,000
S CI
Tên tài khoản: Tin mt Số hiệu:111
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
D đầu tháng 980,782,050
1 CTGS s 1 131
314,402,000
2 CTGS s 2 333 12,834,091
331 375,881,000
133 156,000
641 1,560,000
Cộng số phát sinh 314,402,000 390,431,091
10
D cuối tháng 904,752,959
S CI
Tên tài khoản: Tin gửi ngân hàng Số hiệu:112
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
D đầu tháng 256,960,383
3 CTGS s 3 131
121,550,000
Cộng số phát sinh 121,550,000
D cuối tháng 378,510,383
S CI
Tên tài khoản: Thuế GTGT đợc khấu trừ Số hiệu:133
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
D đầu tháng 0
2 CTGS số 2 111
156,000
4 CTGS số 4 331 48,811,000
9 CTGS số 9
331 540,000
17 CTGS số 17 333 48,427,000
Cộng số phát sinh 48,967,000
48,967,000
D cuối tháng 0
S CI
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình Số hiệu: 211
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
D đầu tháng 1,022,000,000
Cộng số phát sinh 0 0
D cuối tháng 1,022,000,000
S CI
Tên tài khoản: Hao mòn TSCĐ Số hiệu:214
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
D đầu tháng 477,500,000
12 CTGS số 12 641 6,000,000
642 3,000,000
11
Cộng số phát sinh 9,000,000
D cuối tháng 486,500,000
S CI
Tên tài khoản: Vay ngắn hạn Số hiệu: 311
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
D đầu tháng 200,000,000
Cộng số phát sinh 0
0
D cuối tháng 200,000,000
S CI
Tên tài khoản: Thuế và các khoản phải nộp NN Số hiệu:333
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
D đầu tháng 12,834,091
2 CTGS số 2 111 12,834,091
5 CTGS số 5 131 56,417,000
6 CTGS số 6 131 960,000
17 CTGS số 17
133
48,427,000
Cộng số phát sinh 62,221,091 56,417,000
D cuối tháng 7,030,000
S CI
Tên tài khoản: Phải trả công nhân viên Số hiệu:334
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
D đầu tháng 0
10 CTGS số 10 641 6,000,000
642 4,000,000
11 CTGS số 11
338
950,000
Cộng số phát sinh 950,000 10,000,000
D cuối tháng 9,050,000
S CI
Tên tài khoản: Phải trả, phải nộp khác Số hiệu:338
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
D đầu tháng 0
11 CTGS số 11 641 1,380,000
642 920,000
11 CTGS số 11
334 950,000
Cộng số phát sinh 0 3,250,000
D cuối tháng 3,250,000
12
S CI
Tên tài khoản: Nguồn vốn kinh doanh1 Số hiệu:411
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
D đầu tháng 1,594,548,229
Cộng số phát sinh 0
0
D cuối tháng 1,594,548,229
S CI
Tên tài khoản:Lợi nhuận cha phân phối Số hiệu:421
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
D đầu tháng 0
16 CTGS số 16 911 15,130,286
Cộng số phát sinh 0
15,130,286
D cuối tháng 15,130,286
13
B¶ng c©n ®èi ph¸t sinh c¸c tµi kho¶n
Tõ ngµy: 01/04/2010 ®Õn ngµy: 30/04/2010
ĐVT: đồng
SH
TK
D ®Çu kú Sè ph¸t sinh trong kú Sè d cuèi kú
Nî Cã Nî Cã Nî Cã
111
980.782.0
50 314.402.000 390.431.091
904.752.95
9
112
256.960.3
83
121.550.000
378.510.38
3
131
80.996.2
50 620.587.000 446.512.000
255.071.25
0
133
48.967.000 48.967.000 -
156
125.243.6
37 496.310.000 530.179.714
91.373.92
3
211
1.022.000.0
00
1.022.000.00
0
214 477.500.000
9.000.000
486.500.000
311 200.000.000
200.000.000
331 181.100.000 381.821.000 536.921.000
336.200.000
3331 12.834.091 62.221.091 56.417.000
7.030.000
334
950.000 10.000.000
9.050.000
338
3 250.000
3.250.000
411 1.594.548.229
1.594.548.229
421
15130.286
15.130.286
2.465.982.320 2.465.982.320 2.046.808.091 2.046.808.091
2.651.708.515 2.651.708.515
14