CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 11
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 3: PX 01
- Nghiệp vụ 5: + PXK 02
+ PT 01
+ HĐ 003452
0.25
0.25
0.25
0.25
2
- Ghi vào sổ chi tiết nguyên vật liệu (Hạt nhựa PVC)
- Ghi vào sổ chi tiết nguyên vật liệu (Hạt nhựa keo)
- Ghi vào sổ chi tiết nguyên vật liệu (Nhựa phụ gia)
- Ghi vào sổ chi tiết nguyên vật liệu (Tem chống hàng giả)
- Ghi vào sổ chi tiết nguyên vật liệu (Mác dép nhựa)
- Ghi vào sổ chi tiết thành phẩm (dép nhựa)
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
3
- Vào sổ nhật ký chung
3
4
- Vào sổ cái các tài khoản 111, 131, 133, 152, 154, 331
3
5
- Lập bảng cân đối tài khoản tháng 8/N
1.5
Cộng
10
phiÕu xuÊt kho
!"
Xuất vật liệu để sản xuất
#$%&' ()*+
,,
,-./!-0!11-
$21"3#ư-414
5.
6
(7
3)
8ượ
,9
1:
;
,<1
#$
Hạt nhựa PVC
Kg
- =->
>--
?
Hạt nhựa keo
Kg
- @-
@-@-@
@A
A
Nhựa phụ gia
Kg
>- ?B-?
A->-
@
Tem chống hàng giả
chiếc
-
--
Mác dép nhựa
chiếc
- ?
?--
Céng
@BC=A@C@@A
,D6EF3GHI
1JK
Bốn trăm mười sáu triều chín trăm ba mươi tư ngàn bốn
trăm bốn mươi ba đồng chẵn./
1:;1&L9
M
FN-K
,O&
FN-K
NGPMQR1HS
$#1!1T!#$
FN-K
M8#$$G!
FN-K
Công ty CP sản xuất thương mại
Tuấn Ngọc
Địa chỉ: 14/2 Hoàng Văn Thụ Hồng
Bàng Hải Phòng.
5U!6?VW,
,9X(Y?BYX(VZ,?
A?B
1OZSPQZS,1[
phiÕu xuÊt kho
B
?
Họ tên người nhận hàng Trần Văn Quyết
Địa chỉ bộ phận Công ty Việt Mỹ
!"
Xuất bán cho cty Việt
Mỹ
#$%&' ()*+
,,
,-./!-0!11-$2
1"3#-4146\$2-
5.
6
(7
3)
8
,9
1:
;
,<1
#$
Dép nhựa
Đôi
?-A ?-A
A>- -?-
Céng
-?-
,D6EF3GHI1JK
Tám mươi tám triệu một trăm hai mươi lăm ngàn đồng
chẵn./
1:;1&L9
B
Công ty CP sản xuất thương mại
Tuấn Ngọc
Địa chỉ: 14/2 Hoàng Văn Thụ Hồng
Bàng Hải Phòng.
5U!6?VW,
,9X(Y?BYX(VZ,?
A?B
1OZSPQZS,1[
FN-K
,O&
FN-K
NGPQR1HS$#
1!1T!#$
FN-K
8#$$G!
FN-K
Đơn vị: Công ty TNHH Phú Gia
PHIẾU THU
Quyển số:
Số: 01
Ngày 16 tháng 8 năm N
Nợ: 111
Có: 511
3331
Họ tên người nộp tiền: Công ty TNHH Việt Mỹ
Địa chỉ: 245 Lạch Tray Ngô Quyền Hải Phòng
Lý do nộp: Thu tiền bán hàng theo HĐ 003452
Số tiền: 130.413.250đ
(Viết bằng chữ): (Một trăm ba mươi triệu bốn trăm mười ba ngàn hai trăm năm mươi đồng./)
Kèm theo:
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): (Một trăm chín tám triệu đồng chẵn)
Công ty CP sản xuất thương mại
Tuấn Ngọc
Địa chỉ: 14/2 Hoàng Văn Thụ Hồng
Bàng Hải Phòng.
5U!6?VW,
,9X(Y?BYX(VZ,?
A?B
1OZSPQZS,1[
Đơn vị: Công ty CP Tuấn Ngọc Mẫu số 02- VT
Bộ phận: Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC
HOÁ ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Liên 3: Nội bộ
Ngày 16 tháng 8 năm N
Mẫu số:01 GTKT -3LL
TN/NB
35666
Đơn vị bán hàng: Công ty CPSXTM Tuấn Ngọc
Địa chỉ: 14/2 – Hoàng Văn Thụ - Hồng Bàng - Hải Phòng
Số tài khoản: 2010200045674 Ngân hàng Công Thương Hải Phòng
Điên thoại: MS:
Họ tên người mua hàng: Trần Văn Quyết
Tên đơn vị: Công ty TM Việt Mỹ
Địa chỉ: 245 - Lạch Tray – Ngô Quyền - Hải Phòng
Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: CK MS:
STT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
Tính
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Dép nhựa Đôi 2.350
50.450 118.557.500
Cộng tiền hàng: 118.557.500
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 11.855.750
Tổng cộng tiền thanh toán 130.413.250
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm ba mươi triệu, bốn trăm mười ba nghìn, hai trăm năm mươi
đồng /.
0 2 0 0 3 4 5 6 5 6
0 2 0 0 7 6 3 7 4 8
Người mua hàng
(Ký,ghi rõ họ tên)
Người bán hàng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu,ghi rõ họ tên)
Hạt nhựa PVC
Chứng từ Diễn giải Đơn giá Nhập Xuất Tồn
Ngày Số Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
Tháng 8 năm N
Dư ĐK
9,500
8,000
76,000,000
02/08 PN 01 Mua của cty Đại Kim
10,000
8,000
80,000,000
16,000
156,000,000
05/08 PX 01 Xuất vật liệu để sản xuất dép nhựa
9,750
8,000
78,000,000
8,000
78,000,000
Cộng phát sinh
8,000
80,000,000
8,000
78,000,000
Dư CK
8,000
78,000,000
Hạt nhựa keo
Chứng từ Diễn giải Đơn giá Nhập Xuất Tồn
Ngày Số Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
Tháng 8 năm N
Dư ĐK
14,500
8,552
124,004,000
02/08 PN 01 Mua của cty Đại Kim
15,000
15,000
225,000,000
23,552
349,004,000
05/08 PX 01 Xuất vật liệu để sản xuất dép nhựa
14,818
10,000
148,184,443
13,552
200,819,557
Cộng phát sinh
15,000
225,000,000
10,000
148,184,443
Dư CK
13,552
200,819,557
Nhựa phụ gia
Chứng từ Diễn giải Đơn giá Nhập Xuất Tồn
Ngày Số Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
Tháng 8 năm N
Dư ĐK
25,000
6,000
150,000,000
02/08 PN 01 Mua của cty Đại Kim
30,000
2,000
60,000,000
8,000
210,000,000
05/08 PX 01 Xuất vật liệu để sản xuất dép nhựa
26,250
7,000
183,750,000
1,000
26,250,000
Cộng phát sinh
2,000
60,000,000
7,000
183,750,000
Dư CK
1,000
26,250,000
Tem chống hàng giả
Chứng từ Diễn giải Đơn giá Nhập Xuất Tồn
Ngày Số Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
Tháng 8 năm N
Dư ĐK
-
-
-
02/08 PN 01 Mua của cty Đại Kim 500
20,000
10,000,000
20,000
10,000,000
05/08 PX 01 Xuất vật liệu để sản xuất dép nhựa
500
10,000
5,000,000
10,000
5,000,000
Cộng phát sinh
20,000
10,000,000
10,000
5,000,000
Dư CK
10,000
5,000,000
Mác dép nhựa
Chứng từ Diễn giải Đơn giá Nhập Xuất Tồn
Ngày Số Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
Tháng 8 năm N
Dư ĐK
-
-
-
02/08 PN 01 Mua của cty Đại Kim 200
20,000
4,000,000
20,000
4,000,000
05/08 PX 01 Xuất vật liệu để sản xuất dép nhựa
200
10,000
2,000,000
10,000
2,000,000
Cộng phát sinh
20,000
4,000,000
10,000
2,000,000
Dư CK
10,000
2,000,000
Dép nhựa
Chứng từ Diễn giải Đơn giá Nhập Xuất Tồn
Ngày Số Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
Tháng 8 năm N
Dư ĐK
37,500
3,200
120,000,000
16/8 PX 02 Xuất bán cho cty Việt Mỹ
37,500
2,350
88,125,000
850
31,875,000
26/8 NK 02 Nhập kho sản phẩm hoàn thành
48,293
9,500
458,783,50
0
10,350
490,658,500
28/8 PX 03 Xuất bán cho cty Minh Khai
48,293
3,000
144,879,000
7,350
345,779,500
Cộng phát sinh
9,500
458,783,50
0
5,350
233,004,000
Dư CK
7,350
345,779,500
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NTGS Chứng từ
SH NT
Số trang trước chuyển sang XXX XXX
1
02/08 PN 01 02/08 Mua nguyên liệu về nhập kho 152 379,
000,000
HĐ0069431 Thuế GTGT được khấu trừ 133 18,
950,000
HĐ0069431 Số tiền phải trả cty Đại Kim 331 397,
950,000
2
03/08 GBN01 03/08 Trả nợ công ty Đại Kim 331 300,
000,000
GBN01 Trả nợ công ty Đại Kim bằng
TGNH
112 300,
000,000
3
05/08 PXK01 05/08 Xuất vật tư để sản xuất sản phẩm 621 416,
934,443
PXK01 Xuất nguyên vật liệu để sản xuất
dép
152 416,
934,443
4
06/08 BPBTĐ T8 06/08 Tiền điện sử dụng cho sản xuất 627 8,
500,000
BPBTĐ T8 Tiền điện sử dụng cho QLDN 642 1,
226,000
BPBTĐ T8 Tiền điện sử dụng cho bộ phận bán
hàng
641
856,000
HĐ332543 Thuế GTGT được khấu trừ 133 1,
058,200
PC01 Thanh toán tiền điện 111 11,
640,200
5
16/8 PX02 16/8 Giá vốn lô hàng bán cho cty Việt
Mỹ
632 88,
125,000
PX02 Giá vốn lô hàng bán cho cty Việt
Mỹ
155 88,
125,000
PT01 Thu tiền bán hàng cho cty Việt Mỹ 111 130,
413,250
HĐ003452 Doanh thu lô hàng bán cho cty
Việt Mỹ
511 118,
557,500
HĐ003452 Thuế GTGT đầu ra 3331 11,
855,750
6
18/8 BPB TĐT 18/8 Tiền điện thoại dùng cho QLDN 642
400,700
BPB TĐT Tiền điện thoại dùng cho sản xuất 627 2,
102,000
HĐ 0055362 Thuế GTGT được khấu trừ 133
250,270
PC02 Thanh toán tiền điện thoại 111 2,
752,970
7
22/8 GBC01 22/8 Thu lãi tiền gửi ngân hàng 112
150,200
GBC01 Thu lãi tiền gửi ngân hàng 515
150,200
8
23/8 BPBCCDC 23/8 Phân bổ chi phí CCDC dùng cho
sản xuất
627 6,
400,000
BPBCCDC Phân bổ chi phí CCDC dùng cho
QLDN
642 2,
650,000
BPBCCDC Phân bổ chi phí CCDC dùng cho
bán hàng
641 3,
127,000
BPBCCDC Phân bổ chi phí trả trước 242 12,
177,000
9
24/8 BKH T8 24/8 Trích khấu hao TSCĐ dùng cho
sản xuất
627 10,
441,000
BKH T8 Trích khấu hao TSCĐ dùng cho
QLDN
642 3,
108,900
BKH T8 Trích khấu hao TSCĐ dùng cho
bán hàng
641
505,000
BKH T8 Trích khấu hao TSCĐ 214 14,
054,900
10
25/8 BPB TL T8 25/8 Tính tiền lương phải trả cho công
nhân sx
622 8,
376,000
BPB TL T8 Tính tiền lương phải trả cho nhân
viên phân xưởng
627 3,
432,000
BPB TL T8 Tính tiền lương phải trả cho nhân
viên bán hàng
641 6,
422,000
BPB TL T8 Tính tiền lương phải trả cho nhân
viên quản lý doanh nghiệp
642 2,
132,000
BPB TL T8 Tính lương phải trả công nhân viên
cty
334 20,
362,000
11
25/8 BPB TL T8 25/8 Tính các khoản trích theo lương
cho công nhân sản xuất
622
1.926.480
BPB TL T8 Tính các khoản trích theo lương
cho nhân viên phân xưởng
627
789.360
BPB TL T8 Tính các khoản trích theo lương
cho nhân viên bán hàng
641
1.477.060
BPB TL T8 Tính các khoản trích theo lương
cho nhân viên quản lý
642
490.360
BPB TL T8 Tính các khoản bảo hiểm,… khấu
trừ vào lương công nhân viên
334
1.934.390
BPB TL T8 Tính các khoản trích theo lương
cho công nhân viên
338
6.617.650
PC03 Thanh toán tiền lương cho
CBCNV
334
18.427.610
Thanh toán tiền lương cho
CBCNV
111
18.427.610
PKC CP Kết chuyển chi phí sản xuất tính
giá thành sản phẩm
154
440.708.840
PKC CP Kết chuyển chi phí nguyên vật liệu
trực tiếp tính giá thành sản phẩm
621
398.724.000
PKC CP Kết chuyển chi phí nhân công trực
tiếp tính giá thành sản phẩm
622
10.302.480
PKC CP Kết chuyển chi phí sản xuất chung
tính giá thành sản phẩm
627
31.664.360
PN02 Nhập kho sản phẩm hoàn thành 155
440.708.840
PN02 Nhập kho sản phẩm hoàn thành 154
440.708.84
0
12
28/8 PX03 28/8 Giá vốn lô hàng bán cho cty Minh
Khai
632 144,
878,906
PX03 Giá vốn lô hàng bán cho cty Minh
Khai
155 144,
878,906
HĐ003453 Số phải thu cty Minh Khai 131 166,
650,000
HĐ003453 Doanh thu bán hàng cho cty Minh
Khai
511 151,
500,000
HĐ003453 Thuế GTGT đầu ra 3331 15,
150,000
13
29/8 HĐ0045923 29/8 Mua công cụ dụng cụ 142 24,
000,000
Thuế GTGT đầu vào 133 2,400,000
HĐ0045923 Số phải trả cty Tuấn Thành 131 26,
400,000
BPBCCDC Phân bổ công cụ dụng cụ 642 12,
000,000
BPBCCDC Phân bổ công cụ dụng cụ 142 12,
000,000
14
30/08 30/08 Thanh lý TSCĐ 811 50,
000,000
Số khấu hao đã trích của TSCĐ 214 380,
000,000
Thanh lý TSCĐ 211 430,
000,000
30/08 GBC02 30/08 Thu tiền bán TSCĐ 112 77,
000,000
HĐ0078236 Thu tiền từ thanh lý TSCĐ 711 70,
000,000
HĐ0078236 Thuế GTGT đầu ra 3331 7,
000,000
Kết chuyển chi phí xác định
KQKD
911 317,
313,386
PKT16 K/c chi phí giá vốn xác định
KQKD
632 233,
003,906
PKT17 K/c chi phí bán hàng xác định
KQKD
641 12,
322,840
PKT18 K/c chi phí QLDN xác định
KQKD
642 21,
986,640
PKT19 K/c chi phí khác xác định KQKD 811 50,
000,000
PKT20 K/c doanh thu bán hàng xác định
KQKD
511 270,
057,500
PKT21 K/c doanh thu hoạt động tài chính
xác định KQKD
515
150,200
PKT22 K/c thu nhập khác xác định KQKD 711 70,
000,000
K/c doanh thu, thu nhập xác định
KQKD
911 340,
207,700
31/8 PKT23 31/8 Xác định thuế TNDN 821 5,
723,578
Xác định thuế TNDN 3334 5,
723,578
PKT24 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 5,
723,578
Kết chuyển chi phí thuế TNDN 821 5,
723,578
PKT25 Kết chuyển lãi 911 17,
170,735
Kết chuyển lãi 421 17,
170,735
Cộng chuyển sang trang sau
3,861,404,662
3,861,404
,662
Tổng cộng
Câu 3: Ghi sổ chi tiết (1 điểm)
Công ty CP sản xuất thương Mại Tuấn Ngọc
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên hàng hóa: Dép nhựa
Chứng
từ
Diễn giải TKĐƯ Doanh thu Các khoản tính trừ
NT SH SL ĐG TT Thuế
Các khoản
khác
Xuất bán 111 2350 50.450
118.557.500
Xuất bán 131 3000 50.500
151.500.000
Doanh thu thuần
270.057.500
Giá vốn
206.163.830
Lợi nhuận gộp 63.893.670
Câu 4: Ghi sổ cái (3 điểm)
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Tiền mặt - Số hiệu: 111
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 180.000.000
06/8 PC01 06/8 Thanh toán tiền điện
627 8,500,000
642 1,226,000
641 856,000
133 1,058,200
133 1.688.429
16/8 PT01
16/08 Thu tiền bán hàng cho cty Việt Mỹ 511 118,557,500
3331 11,855,750
18/8 PC02 18/8 Thanh toán tiền điện thoại 642 400,700
627 2,102,000
133 250,270
25/08 PC03 25/08 Thanh toán tiền lương cho CBCNV 334 18.631.230
Cộng phát sinh
130,413,250 33,024,400
Số dư cuối kỳ
277,388,850
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng - Số hiệu: 112
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 500.000.000
GBN01 08/03 Trả nợ công ty Đại Kim 331 -
300,000,000
GBC01 22/8 Thu lãi tiền gửi ngân hàng 515
150,20
0
-
GBC02 30/08 Thu tiền bán TSCĐ 711
70,000,00
0
-
GBC02 30/08 Thu tiền bán TSCĐ 3331
7,000,00
0
-
GBN01 08/03 Trả nợ công ty Đại Kim 331 -
300,000,
000
Cộng phát sinh
77,150,200 300,000,000
Số dư cuối kỳ
277,150,200
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Phải thu khách hàng - Số hiệu: 131
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 765.000.000
03453 28/8 Số phải thu cty Minh Khai 511
151,500,0
00
-
03453 28/8 Số phải thu cty Minh Khai 3331
15,150,00
0
-
45923 29/8 Mua công cụ dụng cụ 142 -
24,000,
000
45923 29/8 Mua công cụ dụng cụ 133 -
2,400,
000
Cộng phát sinh
166,650,000 26,400,000
Số dư cuối kỳ
905,250,000
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Thuế GTGT được khấu trừ - Số hiệu: 133
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
67,994,998
05/8
PN 01 08/02 Mua nguyên liệu về nhập kho 331
18,950,00
0
07/8
PC01 08/06 Thanh toán tiền điện 111
1,058,20
0
08/8
PC02 18/8 Thanh toán tiền điện thoại 111
250,27
0
45923 29/8 Mua công cụ dụng cụ 131
2,400,000
Cộng phát sinh
22,658,470
Số dư cuối kỳ
90,653,468
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu - Số hiệu: 152
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
350,004,000
02/8
PN 01
08/0
2 Mua nguyên liệu về nhập kho 331
379,000,0
00
-
05/8
PXK01
08/0
5 Xuất vật tư để sản xuất sản phẩm 621 -
416,934,
443
Cộng phát sinh 379.000.000
416,934,443
Số dư cuối kỳ
312,069,557
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang - Số hiệu: 154
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
KC CP 26/8
Kết chuyển chi phí sản xuất tính giá
thành sản phẩm 621
416,934,4
43
-
KC CP 26/8
Kết chuyển chi phí sản xuất tính giá
thành sản phẩm 622
10,218,72
0
-
KC CP 26/8
Kết chuyển chi phí sản xuất tính giá
thành sản phẩm 627
31,630,04
0
-
PN02 26/8 Nhập kho sản phẩm hoàn thành 155 -
458,783,
203
Cộng phát sinh
458,783,203 458,783,203
Số dư cuối kỳ -
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Thành phẩm - Số hiệu: 155
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
120,000,000
PX02 16/8 Giá vốn lô hàng bán cho cty Việt Mỹ 632 -
88,125,
000
PN02 26/8 Nhập kho sản phẩm hoàn thành 154
458,783,2
03
-
PX03 28/8 Giá vốn lô hàng bán cho cty Minh Khai 632 -
144,878,
906
Cộng phát sinh
458,783,203 233,003,906
Số dư cuối kỳ
345,779,297
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình - Số hiệu: 211
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
2,246,060,000
28/8
30/08 Thanh lý TSCĐ 811 -
50,000,
000
30/08 Thanh lý TSCĐ 214 -
380,000,
000
Cộng phát sinh -
430,000,000
Số dư cuối kỳ
1,816,060,000
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Chi phí trả trước dài hạn - Số hiệu: 242
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
96,409,208
10/8
BCCDC 23/8 Phân bổ chi phí trả trước 627 -
6,400,
000
BCCDC 23/8 Phân bổ chi phí trả trước 642 -
2,650,
000
BCCDC 23/8 Phân bổ chi phí trả trước 641 -
3,127,
000
Cộng phát sinh -
12,177,000
Số dư cuối kỳ
84,232,208
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Phải trả cho người bán - Số hiệu: 331
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
1,648,112,500
01/8 GBN101 01/8 Trả tiền cho người bán 112 250.000.000
02/8 HĐ2345 02/8 Mua NVL chưa thanh toán 152 379.000.000
133 18.950.000
Cộng phát sinh 250.000.000 397.950.000
Số dư cuối kỳ 1.796.062.500
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - Số hiệu: 333
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
PT01 16/8 Thu tiền bán hàng cho cty Việt Mỹ 111 - 11,855,
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
750
03453 28/8 Số phải thu cty Minh Khai 131 -
15,150,
000
GBC02 30/08 Thu tiền bán TSCĐ 112 -
7,000,
000
Cộng phát sinh
34,005,750
Số dư cuối kỳ
34,005,750
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Khấu hao TSCĐ - Số hiệu: 214
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 600.000.000
KH T8 24/8 Trích khấu hao TSCĐ 627 -
10,441,
000
KH T8 24/8 Trích khấu hao TSCĐ 642 -
3,108,
900
11/8
KH T8 24/8 Trích khấu hao TSCĐ 641 -
505,
000
28/8
30/0
8 Thanh lý TSCĐ 211
380,000,0
00
-
Cộng phát sinh
380,000,000 14,054,900
Số dư cuối kỳ
365,945,100
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Phải trả người lao động - Số hiệu: 334
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
12/8
TL T8 25/8 Tính lương phải trả công nhân viên cty 622 -
8,376,
000
TL T8 25/8 Tính lương phải trả công nhân viên cty 627 -
3,432,
000
TL T8 25/8 Tính lương phải trả công nhân viên cty 641 -
6,422,
000
TL T8 25/8 Tính lương phải trả công nhân viên cty 642 -
2,132,
000
12/8
TL T8 25/8 Tính các khoản trích lương cho CNV 338
1,730,77
0
-
12/8
PC03 25/8 Thanh toán tiền lương cho CBCNV 111
18,631,23
0
-
Cộng phát sinh
20,362,000 20,362,000
Số dư cuối kỳ
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Phải trả, phải nộp khác - Số hiệu: 338
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
12/8
TL T8 25/8 Tính các khoản trích lương cho CNV 622 -
1,842,
720
TL T8 25/8 Tính các khoản trích lương cho CNV 627 -
755,
040
TL T8 25/8 Tính các khoản trích lương cho CNV 641 -
1,412,
840
TL T8 25/8 Tính các khoản trích lương cho CNV 642 -
469,
040
TL T8 25/8 Tính các khoản trích lương cho CNV 334 -
1,730,
770
Cộng phát sinh -
6,210,410
Số dư cuối kỳ
6,210,410
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối - Số hiệu: 421
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 51.108.102
31/8
PKT25
30/0
8 Kết chuyển chi phí xác định KQKD 911 -
17,170,735
Cộng phát sinh -
17,170,735
Số dư cuối kỳ
597,170,735
B¶ng c©n ®èi tµi kho¶n
,
STT MTK Tªn tµi kho¶n
Sè d ®Çu kú Ph¸t sinh trong kú Sè d cuèi kú
Nî Cã Nî Cã Nî Cã
,ER -- V A-@A-? AA-?@-@ ?>>-A-
? ? ,E]^ -- V >>--? A-- ?>>--?
A A ,E*1!+ V V V
@ ? (T!1:&_% V V V
? (T!_%&1 V V V
B A `\!1O&1 >B-- V BB-B- ?B-@- =-?-
> AA ,!GP)*1&"!P; B>-==@-== V ??-B-@> V =-BA-@B
AB `\!SHS V V V
= A `\!&1 V V V
A `\!&1 V V
@ ,%: >-- V V V >--
? @? $[P\Pa1_% V V ?@-- ?-- ?--
? !8/!-3#8/! A-@- V A>=-- @B-=A@-@@A A?-B=->
B A '14-414 -- V V V --
> @ $[6\ !"&Q V V @->A-?A @->A-?A
,$2 ?-- V @->A-?A ?AA-A-=B A@->>=-?=>
= B V V V V
? > ]*H V V V V
?A ? ,6\1*)J!b ?-?@B-B- V V @A-- -B-B-
? ?@ c6\1*) V B-- A-- @-@-= ?A@-@-=
? ??? d$38 V V V V
?= ?? (T!%&1 V V V V
A ?@A ]1J8a,( V V V
A@ A W_% V ?=B-A->B V V ?=B-A->B
A A %*G%$\P\ V V V V
AB AA `\P\1H V -B@-?- A-- A=>-=- ->@B-B?-
A> AAA ,!Gd,d,*T!P V V A@--> A@-->
A AAA? ,!Gd,d,#$&2! V V V
A= AAAA ,!G !"#$&2! V V V
@ AAA@ ,!G!#$/$ V V ->?A-> ->?A->
@ AAA ,!G'H V V V
@? AA@ `\P\8*S V ?-AB?- ?-AB?-
@A AA $[$\P\ V V V
@B AA ]1J8a,( V V B-?-@ B-?-@
? A X!eP<$cP1"$"3/18 V V V
A A? f<$c$\P\ V V V
@ @ !g3& V -A>-@>?- V V -A>-@>?-
> @@ X!e*T!$P+ V V V
@ X!e<$c1[ V V V
B @? !#1$^$ V -- V >->->A =>->->A
B? AA X!e&9Q V V V
BA @@ !g3*T! ^<17H\ V V V
B@ AA? X!e$h18 V V V
BB f!H V ?>->- ?>->-
B ,!#$%*S1[ V -? -?
B= ? G&"!7% V V V
> A HH)P\8% V V V
> A? d\H V V V
>? B 5! V V V
>A B? $[WP<1G$ V @B-=A@-@@A @B-=A@-@@A
>@ B?? $[^1'P<1G$ V -?->? -?->?
>B B?> $[6\ !"1! V A-BA-@ A-BA-@
> BA? d3H V ?AA-A-=B ?AA-A-=B
>= BA $[%*S1[ V V V
B@ $[H V ?-A??-@ ?-A??-@
B@? $[0!\8/$ V ?-=B-B@ ?-=B-B@
? > ,!#$&1 V >-- >--
A $[&1 V -- --
@ ? $[!G!#$/$ V ->?A-> ->?A->
= i1*)&G0!\& V A@-?>-B== A@-?>->
Céng 4,442,468,206 4,442,468,206 3,880,035,892 3,880,035,892 4,237,583,580 4,237,583,580