Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (12)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (804.6 KB, 8 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


 !""#$!"%!&
'()
*+',-
*./012')$%!
31 245 267
1
83519:
- Lập phiếu nhập kho: nghiệp vụ 02
- Lập phiếu chi: nghiệp vụ 11.
- Lập HĐGTGT: nghiệp vụ 13.
%/267
2 81;1<52=1>?@A7BCDE %/267
3 2?F1GH45: /267
4 I>?F=2=1>2G@2JK4L2%
/267
5 8M@5N/O2?O=1?2 !/267
5
%"/267
%:83519'
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày 02 tháng 8 năm N
Số: 140
Nợ: TK 152
Có: TK 331
Họ và tên người giao: Công ty HC II Hải Phòng – 120 - Đà Nẵng – Hải Phòng
Theo HĐ số 002345 ngày 02 tháng 8 năm N của Công ty HC II Hải Phòng
Nhập tại kho: Công ty . Địa điểm:………………………………… ………………
STT Tên, nhãn hiệu, quy


cách, phẩm chất vật tư,
dụng cụ sản phẩm,h. hoá

số
Đơn
vị
tính
Số lượng
Đơn
giá
Thành
tiền
Theo
chứng từ
Thực
nhập
A B C D 1 2 3 4
1
Cồn

Lít 8.000 8.000 10.000 80.000.000
2 Hương liệu màu

Kg 15.000 15.000 15.000 225.000.000
3 Hương liệu thơm

Kg 2.000 2.000 30.000 60.000.000
4 Lọ thuỷ tinh

Chiếc 20.000 20.000 500 10.000.000

5 Nhãn mác

Chiếc 20.000 20.000 200 4.000.000

5'

P#:""":"""
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm bảy mươi chín triệu đồng chẵn.
Số chứng từ gốc kèm theo: 01 chứng từ gốc
5QR22S4
(Ký, họ tên)
5QR252L>5
(Ký, họ tên)
TG
(Ký, họ tên)
Ngày 02 tháng 8 năm N
S1=1UQV5
(Ký, họ tên)
(W
Số:
Ngày 15 tháng 8 năm N
Họ tên người nhận tiền:
Địa chỉ: ……
Lý do chi: 735QX51=5Y
Số tiền: %":""":"""/Z5
Bằng chữ: Mười triệu đồng chẵn.
Kèm theo:
"%
chứng từ gốc
Ngày 15 tháng 8 năm

5QR22S4
(Ký, họ tên)
5QR2120
(Ký, họ tên)
TK4[
(Ký, họ tên)
S1=1UQV5
(Ký, họ tên)
2=7/O
(Ký, họ tên)
\]
^_`
Liên 3: Lưu
Ngày 20 tháng 8 năm N
Đơn vị bán hàng: a51bc4N>
Địa chỉ: 256 Văn Cao - Hải An - Hải Phòng
Số tài khoản: !"%"!"""defPd
Điện thoại: Mã số thuế: "!""fPf!P
Đơn vị mua hàng: Cửa hàng Mỹ phẩm Nhật Hà
Địa chỉ: 34 Tô Hiệu - Hải Phòng
Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: Mã số thuế: "!""YdPef
STT Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3 = 1 x 2
QgL 8h %:Y"" %#Y:""" ef:d"":"""
Cộng tiền hàng 356.400.000
Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT 35.640.000
Tổng cộng tiền thanh toán #!:"d":"""
Số tiền viết bằng chữ: Ba trăm chín mươi hai triệu, không trăm bốn mươi nghìn đồng
chẵn.

5QR274L>5
(Ký, ghi rõ họ tên)
5QR2M=>5
(Ký, ghi rõ họ tên)
T1UQV5/XDC
(Ký, ghi rõ họ tên)

!:81;1<52=1>:
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Số lượng: 4800
* )/G  )G i i
621 285.859.840 285.859.840 59.554
622 9.298.800 9.298.800 1.937
627 28.947.791 28.947.791 6.031
5 !d:%"f:d% !d:%"f:d% fP:e!!
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
=5Yj7

35
19
)2k52@2
U: 
.
52 l
lO=1?2
l
l  ?O )m5 l:=2 n o p

Trang trước chuyển sang
01 01

Chuyển TGNH trả nợ
01
02 331 250.000.000

01
03 X 112 250.000.000

Nhập kho NVL
01
04 X 152 379.000.000


01
05 X 133 37.900.000


01
06 331 416.900.000
Xuất NVL cho SX
01
07 621 285.859.840

01
08 X 152 285.859.840
Chi TM trả nợ
01
09 331 420.000

01
10 X 111 420.000

Chi TM trả tiền điện,
01
11 627 12.534.291
nước
01
12 642 4.350.000

01
13 X 133 1.688.429

01
14 X 111 18.572.720
Lãi tiền gửi
01
15 X 112 250.300

01
16 515 250.300
Phân bổ chi phí dài hạn
01
17 627 3.000.000

01
18 641 3.127.000

01
19 642 2.642.000

01
20 242 8.769.000

Khấu hao TSCĐ
01
21 627 10.400.000

01
22 641 345.000

01
23 642 3.050.000

01
24 214 13.795.000
Tính lương phải trả
01
25 622 7.560.000

01
26 627 2.450.000

01
27 641 2.300.000

01
28 642 7.400.000

01
29 334 19.710.000
Trích BHXH, BHYT,
01
30 622 1.738.800

KPCĐ, BHTN
01
31 627 563.500

01
32 641 529.000

01
33 642 1.702.000
57L5?L5 %:"%Y:Y%":%f" %:"%d:!Pf:Yf"
*L5?L5 02 01 %:"%Y:Y%":%f" %:"%d:!Pf:Yf"
02
02 334 1.872.498

02
03 338 6.405.798
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 111
Tháng 8 năm N
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. Số TT dòng Nợ Có
lOQ/q4Gr dY":ePY:Y!
Chi trả tiền nước 01 10 331 420.000.
Chi trả tiền điện 01 14 627 12.534.291
642 4.350.000
133 1.688.429
Chi tạm ứng lương 02 05 334 10.000.000
Thu tiền thanh lý TSCĐ 02 27 711 18.000.000
333 1.800.000
5=1?2 %#:Y"":""" !Y:##!:P!"
lOQ4O2Gr dP%:Yf:%"

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 112
Tháng 8 năm N
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr.
Số
TT dòng Nợ Có
lOQ/q4Gr e"#:ePY:Y!
Chuyển trả nợ HCI 01 03 331 250.000.000
Lãi tiền gửi 01 15 515 250.300
Thu tiền bán hàng 02 19 511,333 283.140.000
Khách hàng trả nợ 02 22 131 350.000.000
5=1?2 f#:#":"" !e":""":"""
lOQ4O2Gr Y#!:dPd:dee
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 131
Tháng 8 năm N
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có
lOQ/q4Gr Pfe:""":"""
Bán hàng cho Nhật Hà 02 14 511, 392.040.000
chưa thu tiền 333
Khách hàng trả nợ 02 23 112 350.000.000
5=1?2 #!:"d":""" e":""":"""
lOQ4O2Gr Y"P:"d":"""
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 133
Tháng 8 năm N
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có
lOQ/q4Gr %%:Y"":e""
Thuế được khấu trừ 01 05 331 37.900.000
01 13 111 1.688.429

5=1?2 #:eYY:d!#
lOQ4O2Gr %P%:YY:#!#
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 152
Tháng 8 năm N
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có
lOQ/q4Gr !#":Ye#:Yd"
Mua NVL nhập kho 01 04 331 379.000.000
Xuất NVL 01 15 621 285.859.840
5=1?2 P#:""":""" !Ye:Ye#:Yd"
lOQ4O2Gr Yd:""":"""
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 154
Tháng 8 năm N
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. Số TT dòng Nợ Có
lOQ/q4Gr "
Kết chuyển chi phí 02 06 621 285.859.840
622 9.298.800
627 28.947.791
Nhập kho thành phẩm 02 11 155 324.106.431
5=1?2 !d:%"f:d% !d:%"f:d%
lOQ4O2Gr "
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 155
Tháng 8 năm N
NT Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐƯ Số tiền
SH NT Tr. số TT dòng Nợ Có
lOQ/q4Gr "
Nhập kho thành phẩm 02 10 155 324.106.431
Xuất kho thành phẩm 02 13 632 121.539.600
Xuất kho thành phẩm 02 18 632 87.778.600

5=1?2 !d:%"f:d% !"#:%Y:!""
lOQ4O2Gr %%d:PYY:!%
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ PHÁT SINH
Tháng 8 năm N
l
>2
G@
lOQ/q4Gr lO=1?21U5Gr lOQ4O2Gr
o p o p o p
1 111 480,578,823 19,800,000 28,992,720 471,386,103
2 112 509,084,155 633,390,300 250,000,000 892,474,455
3 131 765,000,000 392,040,000 350,000,000 807,040,000
4 133 131,800,500 39,588,429 0 171,388,929
5 141 2,000,000 2,000,000
6 152 290,859,840 379,000,000 285,859,840 384,000,000
7 153 550,000 550,000
8 154 324,106,431 324,106,431 0
9 155 324,106,431 209,318,200 114,788,231
10 211
1,646,068,51
9 0 250,000,000
1,396,068,51
9
11 214 300,000,000 235,000,000 13,795,000 78,795,000
12 242 69,475,000 0 8,769,000 60,706,000
13 331
1,648,112,50
0 250,420,000 416,900,000 1,814,592,500
14 333 3,512,235 0 63,180,000 66,692,235
15 334 11,872,498 19,710,000 7,837,502

16 338 0 6,405,798 6,405,798
17 411
1,892,684,00
0
1,892,684,00
0
18 421 51,108,102 0 286,715,325 337,823,427
19 511 613,800,000 613,800,000
20 515 250,300 250,300
21 621 285,859,840 285,859,840
22 622 9,298,800 9,298,800
23 627 28,947,791 28,947,791
24 632 209,318,200 209,318,200
25 641 6,301,000 6,301,000
26 642 19,144,000 19,144,000  
27 711

18,000,000 18,000,000  
28 811 15,000,000 15,000,000  
29 911

632,050,300 632,050,300  
30 3334 0 95,571,775  #eBeP%BPPe
31 8211

95,571,775 95,571,775  
F55
BY#eBd%fBY
P
BY#eBd%fBY

P
dBed!BYffB"#
e
dBed!BYffB"#
e
dB""Bd"!B!
P
dB""Bd"!B!
P

×