Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (13)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (478.69 KB, 10 trang )

CNG HềA X HI CH NGHA VIT NAM
c lp T do Hnh phỳc
P N
THI TT NGHIP CAO NG NGH KHO 3 (2009 - 2012)
NGH: K TON DOANH NGHIP
MễN THI: THC HNH NGH
Mó thi: A KTDN - TH 13
Yờu
cu
Ni dung im
1
Lp chng t liờn quan n cỏc nghip v s 1, 3, 4, 8 (6 chng
t, mi chng t 0,25 )
1,5
im
2 Ghi s nht ký chung
3 im
3
Vo s chi tit thanh toỏn vi ngi mua, ngi bỏn: (4 s, mi
s 0,25 )
1 im
4 Vo s cỏi cỏc ti khon 111,112,131,133,152,154,155
3,5
im
5 Lp Bỏo cỏo kt qu kinh doanh 1 im
Cng
10
im
0,25
PHIU NHP
Ngy 02 thỏng 11 nm N


H tờn ngi giao hng: Cụng ty CP nha Tin Phong
Theo húa n GTGT s ngy thỏng nm Ca cụng ty CP nha Tin Phong
Nhp ti kho
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
Ht nha PVC Kg 2.000 85.000 170.000.000
Cộng tiền hàng: 170.000.000
Số tiền viết bằng chữ: (Mt trm by mi triu ng chn)
1
0,25 đ
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL
GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 0026726
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 02 tháng 11 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty CP nhựa Tiền Phong
Địa chỉ: 25 An Đà, Ngô Quyền, Hải Phòng
Số tài khoản: 300773211 tại Ngân hàng Đầu tư và phát triển Hải Phòng
Điện thoại……… Mã số thuế: 0200681456
Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: 256 Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng
Số tài khoản: 2010200045674 tại Ngân hàng Nông nghiệp HP
Hình thức thanh toán: Mã số thuế : 0200673627
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Hạt nhựa PVC Kg 2.000 85.000 170.000.000

Cộng tiền hàng: 170.000.000đ
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 17.000.000đ
Tổng cộng tiền thanh toán : 187.000.000đ
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm tám bảy triệu đồng chẵn
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
0,25 đ
GIẤY BÁO CÓ Số:
Ngày: 02/11/N
Số tài khoản: 2010200045674
Tên tài khoản: Công ty TNHH Thành Đạt
Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng
Thông báo: tài khoản của quý
Khách hàng đã được ghi có với nội dung sau:
Ngày hiệu lực Số tiền Loại tiền Diễn giải
02/11 150.920.000 VND Công ty Tuấn Cường trả
tiền hàng
0,25 đ
2
Kính gửi: Công ty TNHH Thành
Đạt
PHIU XUT
Ngy 5 thỏng 11 nm N
H tờn ngi giao hng: Phõn xng
i ch:
Lý do xut: Xut cho sn xut
Xut ti kho
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
Ht nha PVC Kg 1.800 82.222 148.000.000

Cht ph gia Kg 200 150.000 30.000.000
Cộng tiền hàng: 178.000.000
Số tiền viết bằng chữ: (Mt trm by tỏm ngn ng chn)
0,25
n v: . Cụng ty TNHH Thnh t Mu s 02-TT
a ch: 256 Nng Ngụ Quyn HP PHIU CHI Q s: 15/2006/Q-
BTC
Ngy 23 thỏng 11 nm N ngy 20 thỏng 3 nm
2006
S 01 Ca B trng B Ti Chớnh
N TK 627,642,133 3.350.600
Cú: TK 111: 3.350.600
H v tờn ngi nhn tin: Cụng ty VNPT Hi Phũng
a ch:
Lý do chi: Thanh toỏn tin in
S tin: 3.350.600 (Vit bng ch) (Ba triu ba trm nm mi ngn sỏu trm ng)
Kốm theo: 01 Chng t gc
Ngy thỏng nm N
Giỏm c K toỏn trng Th qu Ngi lp phiu Ngi nhn tin
(Ký, h tờn, úng du) (Ký, h tờn) (Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
(Ký, h tờn)
ó nhn tin(Vit bng ch)
+ T giỏ ngoi t (vng, bc, ỏ quý):
+ S tin quy i:
0,25
HO N Mu s: 01 GTGT-3LL
GI TR GI TNG S : 0026726
Liờn 2: Giao cho khỏch hng
Ngy 23 thỏng 11 nm N
n v bỏn hng: Cụng ty VNPT Hi Phũng

a ch:
3
S ti khon:
in thoi Mó s thu:
H tờn ngi mua hng: Cụng ty TNHH Thnh t
a ch: 256 Nng, Ngụ Quyn, Hi Phũng
S ti khon: 2010200045674 ti Ngõn hng Nụng nghip HP
Hỡnh thc thanh toỏn: Mó s thu : 0200673627
S TT Tờn hng hoỏ, dch v
n v
tớnh
S
lng
n giỏ Thnh tin
A B C 1 2 3=1x2
01 Tin in 3.046.000
Cng tin hng: 3.046.000
Thu GTGT: 10% Tin thu GTGT: 304.600
Tng cng tin thanh toỏn : 3.350.600
S tin vit bng ch: Mt trm tỏm by triu ng chn
Ngi mua hng Ngi bỏn hng Th trng n v
(Ký,h v tờn) (Ký,h v tờn) (Ký ,h v tờn)
3
Sổ nhật ký chung
Từ ngày 01/11/N đến ngày 30/11/N

Ma Ngay So Dien giai Tk Ps no Ps co
1 PN 02/11/N 001 Mua vật liệu
Nguyên liệu chính 152 170,000,000
Thuế GTGT đợc khấu trừ của hàng hoá

dịch vụ
133 17,000,000
Phải trả cho ngời bán 331 187,000,000
2 PK 03/11/N 001 Mua CCDC
Chi phí trả trớc ngắn hạn 142 40,500,000
Thuế GTGT đợc khấu trừ của hàng hoá
dịch vụ
133 4,050,000
Phải trả cho ngời bán 331 44,550,000
PK 03/11/N 002 Phân bổ chi phí CCDC
Chi phí SXC 627 20,250,000
Chi phí trả trớc ngắn hạn 142 20,250,000
3 BC 04/11/N 001 Thu tiền bán hàng
Tiền Việt Nam 112 150,920,000
Chiết khấu thanh toán 635 3,080,000
Phải thu của khách hàng 131 154,000,000
4 PX 05/11/N 001 Xuất kho vật liệu cho sản xuất
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 621 178,000,000
Nguyên liệu chính 152 178,000,000
5 HD 07/11/N 001 Bán hàng hóa
Giá vốn hàng bán 632 154,000,000
Hàng hóa 156 154,000,000
Phải thu của khách hàng 131 224,000,000
Doanh thu bán hàng 511 224,000,000
Phải thu của khách hàng 131 22,400,000
Thuế GTGT đầu ra 3331 22,400,000
6 PK 03/11/N 003 Tính lơng phải trả
Chi phí nhân công trực tiếp 622 45,000,000
4
Ma Ngay So Dien giai Tk Ps no Ps co

Chi phí nhân viên phân xởng 627 12,450,000
Chi phí nhân viên quản lý 642 33,000,000
Chi phí nhân viên bán hàng 641 16,000,000
Phải trả ngời lao động 334 106,450,000
PK 03/11/N 004 Trích các khoản trích thao lơng
Chi phí nhân công trực tiếp 622

10,350,000
Chi phí nhân viên phân xởng 627

2,863,500
Chi phí nhân viên quản lý 642

7,590,000
Chi phí nhân viên bán hàng 641

3,680,000
Phải trả ngời lao động 334

10,112,750
338
34,596,250
Tr lng 334 97.401.750
111 97.401.750
7 PK 22/11/N 005 Trích khấu hao
Chi phí sxc 627 24,000,000
Chi phí nhân viên quản lý 642 12,400,000
Hao mòn TSCĐ hữu hình 214 36,400,000
8 PC 10/11/N 002 Thanh toán tiền điện
Chi phí SXC 627 2,506,000

Chi phí nhân viên quản lý 642 540,000
Thuế GTGT đợc khấu trừ của hàng hoá
dịch vụ
133 304,600
Tiền mặt 111 3,350,600
9 PC 10/11/N 003 Thanh toán tiền điện
Chi phí SXC 627 2,300,500
Chi phí nhân viên quản lý 642 670,000
Thuế GTGT đợc khấu trừ của hàng hoá
dịch vụ
133 297,000
Tiền mặt 111 3,267,500
10 PK 30/11/N 006 Kết chuyển chi phí NVL chính
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 178,000,000
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 621 178,000,000
PK 30/11/N 007 Kết chuyển chi phí nhân công trực
tiếp
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 54,900,000
Chi phí nhân công trực tiếp 622 54,900,000
PK 30/11/N 008 Kết chuyển chi phí sx chung khác
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 43,995,500
Chi phí sxc 627 43,995,500
PN 26/11/N 001 Nhập kho thành phẩm
Thành phẩm 155 276,895,500
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 276,895,500
11 HD 26/11/N 002 Bán thành phẩm
Giá vốn hàng bán 632 419,518,000
Thành phẩm 155 419,518,000
Phải thu của khách hàng 131 640,000,000
Doanh thu bán hàng 511 640,000,000

Phải thu của khách hàng 131 64,000,000
Thuế GTGT đầu ra 3331 64,000,000
12 BN 27/11/N 002 Thanh toán tiền hàng kỳ trớc
Phải trả cho ngời bán 331 300,000,000
Tiền Việt Nam 112 300,000,000
13 PT 28/11/N 001 Thu tiền thanh lý TSCĐ
Tiền mặt 111 187,000,000
Thu về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 711 170,000,000
5
Ma Ngay So Dien giai Tk Ps no Ps co
Thuế GTGT đầu ra 3331 17,000,000
PK 28/11/N 009 Xóa sổ tài sản CĐ
Hao mòn TSCĐ hữu hình 214 315,000,000
Chi về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 811 135,000,000
Nhà cửa, vật kiến trúc 211 450,000,000
14 BN 30/11/N 003 Thanh toán lãi vay
Chi phí tài chính 635 5,000,000
Vay ngắn hạn tiền mặt 311 200,000,000
Tiền Việt Nam 112 205,000,000
15 BC 30/11/N 004 Hạch toán lãi tiền gửi
Tiền Việt Nam 112 776,500
Doanh thu tài chính 515 776,500
16 PK 30/11/N 010 Kết chuyển doanh thu
Doanh thu bán hàng 511 864,000,000
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 864,000,000
PK 30/11/N 011 Kết chuyển giá vốn
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 564,758,200
Giá vốn hàng bán 632 564,758,200
PK 30/11/N 012 Kết chuyển chi phí bán hàng
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 19,520,000

Chi phí bán hàng 641 19,520,000
PK 30/11/N 013 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 53,870,000
Chi phí quản lý 642 53,870,000
PK 30/11/N 014 Thu nhập hoạt động tài chính
Doanh thu tài chính 515 776,500
Kết quả hoạt động tài chính 911 776,500
PK 30/11/N 015 Thu nhập bất thờng
Thu về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 711 170,000,000
Kết quả hoạt động khác 911 170,000,000
PK 30/11/N 016 Chi phí hoạt động tài chính
Kết quả hoạt động tài chính 911 8,080,000
Chi phí tài chính 635 8,080,000
PK 30/11/N 017 Chi phí bất thờng
Kết quả hoạt động khác 911 135,000,000
Chi về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 811 135,000,000
PK 30/11/N 018 Hạch toán thuế TNDN
Chi phí thuế TNDN hiện hành 821 150,000,000
Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 150,000,000
PK 30/11/N 019 Kết chuyển Thuế TNDN
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 150,000,000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 821 150,000,000
PK 30/11/N 020 Kết chuyển lãi lỗ
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 9111 75,851,800
4212 75,851,800
Kết quả hoạt động tài chính 4212 7,303,500
9112 7,303,500
Kết quả hoạt động khác 9113 35,000,000
4212 35,000,000
PK 30/11/N 021 Thuế GTGT đợc khấu trừ

Thuế GTGT đầu ra 3331 47,051,600
Thuế GTGT đợc khấu trừ của hàng hoá
dịch vụ
133 47,051,600
Tổng cộng 6,512,237,500 6,512,237,500
0,25
S CHI TIT THANH TON VI NGI MUA
Ti khon: 131
i tng: Cụng ty TNHH Tun Cng
Chng t Din gii SH
TK
i
S phỏt sinh
S d
6
ứngS
H
NT
Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ 154.000.000
04/11 Công ty Tuấn Cường
trả nợ tiền hàng
112
635
150.920.00
0
3.080.000
26/11 Bán hàng 511
3331
640.000.000

64.000.000
Cộng số phát sinh 704.000.000 154.000.00
0
Số dư cuối kỳ 704.000.000
0,25 đ
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA
Tài khoản: 131
Đối tượng: Công ty TNHH Xuân Hà
Chứng
từ
Diễn giải
SH
TK
đối
ứng
Số phát sinh Số dư
S
H
N
T
Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ 100.000.000
4 Bán hàng hóa cho công
ty TNHH Xuân Hà
511
333.1
224.000.000
22.400.000
Cộng số phát sinh 246.400.000
Số dư cuối kỳ 346.400.000

0,25 đ
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI BÁN
Tài khoản: 331
Đối tượng: Công ty CP nhựa Tiền Phong
Chứng từ
Diễn giải
SH
TK
đối
ứng
Số phát sinh Số dư
S
H
NT
Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ 220.000.000
2/11 Mua nhựa PVC 152
133
170.000.000
17.000.000
27/11 Chuyển khoản cho Công
ty CP nhựa Tiền phong
112 300.000.000
Cộng số phát sinh 300.000.000 187.000.000
Số dư cuối kỳ 107.000.000
0,25 đ
7
S CHI TIT THANH TON VI NGI BN
Ti khon: 331
i tng: Cụng ty Bỡnh Minh

Chng t
Din gii
SH
TK
i
ng
S phỏt sinh S d
S
H
NT
N Cú N Cú
S d u k 100.000.000
3/11 Mua CCDC 142
133
40.500.000
4.050.000
Cng s phỏt sinh 0 44.550.000
S d cui k 144.550.000
0,5
Sổ cái tài khoản 111
Từ ngày 01/11/N đến ngày 30/11/N

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 245,000,000
PC 10/11/N 001 Chi lơng 334 97,401,750
PC 10/11/N 002 Thanh toán tiền điện 133 304,600
PC 10/11/N 002 Thanh toán tiền điện 627 2,506,000

PC 10/11/N 002 Thanh toán tiền điện 642 540,000
PC 10/11/N 003 Thanh toán tiền điện 133 297,000
PC 10/11/N 003 Thanh toán tiền điện 627 2,300,500
PC 10/11/N 003 Thanh toán tiền điện 642 670,000
PT 28/11/N 001 Thu tiền thanh lý TSCĐ 3331 17,000,000
PT 28/11/N 001 Thu tiền thanh lý TSCĐ 711 170,000,000
Cộng phát sinh trong kỳ 187,000,000 104,019,850
Số d cuối kỳ 327,980,150
0,5
Sổ cái tài khoản 112
Từ ngày 01/11/N đến ngày 30/11/N

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 1,675,400,000
BN 03/11/N 001 Thanh toán tiền mua CCDC 142
133
40,500,000
4,050,000
BC 04/11/N 001 Thu tiền bán hàng 131 150,920,000
BN 27/11/N 002 Thanh toán tiền hàng kỳ trớc 331 300,000,000
BC 30/11/N 004 Hạch toán lãi tiền gửi 515 776,500
BN 30/11/N 003 Thanh toán lãi vay 311 200,000,000
BN 30/11/N 003 Thanh toán lãi vay 635 5,000,000
Cộng phát sinh trong kỳ 151,696,500 549,550,000
Số d cuối kỳ 1,277,546,500
0,5
Sổ cái tài khoản 131

8
Từ ngày 01/11/N đến ngày 30/11/N

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 254,000,000
BC 04/11/N 001 Thu tiền bán hàng 112 150,920,000
BC 04/11/N 001 Thu tiền bán hàng 635 3,080,000
HD 07/11/N 001 Bán hàng hóa 3331 22,400,000
HD 07/11/N 001 Bán hàng hóa 511 224,000,000
HD 26/11/N 002 Bán thành phẩm 3331 64,000,000
HD 26/11/N 002 Bán thành phẩm 511 640,000,000
Cộng phát sinh trong kỳ 950,400,000 154,000,000
Số d cuối kỳ 1,050,400,000
0,5
Sổ cái tài khoản 133
Từ ngày 01/11/N đến ngày 30/11/N

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 25,400,000
PN 02/11/N 001 Mua vật liệu 331 17,000,000
PK 03/11/N 001 Mua CCDC 331 4,050,000
PC 10/11/N 002 Thanh toán tiền điện 111 304,600
PC 10/11/N 003 Thanh toán tiền điện 111 297,000
PK 30/11/N 021 Thuế GTGT đợc khấu trừ 3331 47,051,600

Cộng phát sinh trong kỳ 21,651,600 47,051,600
Số d cuối kỳ
0,5
Sổ cái tài khoản 152
Từ ngày 01/11/N đến ngày 30/11/N

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 155,000,000
PN 02/11/N 001 Mua vật liệu 331 170,000,000
PX 05/11/N 001 Xuất kho vật liệu cho sản xuất 621 178,000,000
Cộng phát sinh trong kỳ 170,000,000 178,000,000
Số d cuối kỳ 147,000,000
0,5
Sổ cái tài khoản 154
Từ ngày 01/11/N đến ngày 30/11/N

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PN 26/11/N 001 Nhập kho thành phẩm 155 276,895,500
PK 30/11/N 006 Kết chuyển chi phí NVL chính 621 178,000,000
PK 30/11/N 007 Kết chuyển chi phí nhân công 622 54,900,000
PK 30/11/N 008 Kết chuyển chi phí sxc 627 43,995,500
Cộng phát sinh trong kỳ 276,895,500 276,895,500
Số d cuối kỳ

0,5
9
Sổ cái tài khoản 155
Từ ngày 01/11/N đến ngày 30/11/N

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 350,000,000
PN 26/11/N 001 Nhập kho thành phẩm 154 276,895,500
HD 26/11/N 002 Bán thành phẩm 632
410,758,200
Cộng phát sinh trong kỳ
276,895,500
410,758,200
Số d cuối kỳ 216,137,300
Số d cuối kỳ 20,250,000
1
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Từ ngày 01/11/N đến ngày 30/11/N

Chỉ tiêu

số
T minh Kỳ này Kỳ trớc
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 864,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-02) 10 864,000,000
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 564,758,200

5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 20 299
,241,800
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 776,500
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 8,080,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 1
9,520,000
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 5
3,870,000
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21 - 22) -
(24 + 25)]
30 218
,548,300
11. Thu nhập khác 31 170,000,000
12. Chi phí khác 32 135,000,000
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 35,000,000
14.Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50 = 30 + 40) 50 253,548
,300
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 150,
000,000
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51 - 52) 60 102
,338,500
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70
10

×