CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: A Đ KTDN - TH 14
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 3: + PXK 01
- Nghiệp vụ 5: + Hóa đơn GTGT số 000122,
+ Phiếu xuất kho số 02.
+ PT 01
0.25
0.25
0.25
0.25
2
- Ghi vào sổ chi tiết NVL
2
3
- Vào sổ nhật ký chung
3
4
- Vào sổ cái các tài khoản loại 5, 6, 7, 8, 9
3
5
- Lập bảng báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
1
Cộng
10
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 05 tháng 5 năm N
Số: 01
Nợ: 621
Có: 152
- Họ và tên người nhận hàng:
- Địa chỉ (bộ phận):
- Lý do xuất kho: Xuất cho phân xưởng sản xuất để sản xuất dép
- Xuất tại kho (ngăn lô): Vật liệu Địa điểm: kho công ty
S TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,
Mã số
Đơn vị
tính
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
1
Hạt nhựa PVC
Kg 8.000 8.000 9.500 76.000.000
2
Hạt nhựa keo
Kg 8.552 8.552 14.500 124.004.000
3
Hạt nhựa keo
Kg 1.448 1.448 15.000 21.720.000
4
Nhựa phụ gia
Kg 7.000 7.000 2.500 17.500.000
Tem chống hàng giả
chiếc 10.000 10.000 500 5.000.000
5
Mác dép
chiếc 10.000 10.000 200 2.000.000
Cộng X x X 246.224.000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Hai trăm bốn mươi sáu triệu hai trăm hai mươi bốn ngàn
đồng chẵn.
- Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Ngày tháng năm
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận
có nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty CP sx và tm Tuấn Ngọc
Bộ phận:
Mẫu số: 02-VT
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
HÓA ĐƠN
(GTGT)
Liên: 01
Mẫu 01 (GTKT - 3LL)
CE/9 - B
Ngày 16 tháng 5 năm N Số: 000122
Đơn vị bán hàng: Công ty CP sản xuất thương mại Tuấn Ngọc
Địa chỉ: 14/2 Hoàng Văn Thụ - Hồng Bàng - Hải Phòng Số tài khoản: 2010200045674
Số điện thoại: Mã số thuế: 0200345625
Họ tên người mua hàng: Lương Thanh Bằng
Đơn vị: Công ty TM Việt Mỹ
Địa chỉ: 245 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: CK Mã số thuế: 0200763748
STT Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số lượng
Đơn giá
(đồng)
Thành tiền
(đồng)
A B C 1 2 3 = 1x2
1 Dép nhựa đôi 2.350 50.450 118.557.500
Cộng tiền hàng: 118.557.500
Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT 11.855.750
Tổng cộng tiền thanh toán: 130.413.250
Số tiền viết bằng chữ: (Một trăm ba mươi triệu, bốn trăm mười ba nghìn, hai trăm năm mươi đồng
chẵn).
Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Đơn vị: Công ty CP sx và tm Tuấn Ngọc
Bộ phận:
Mẫu số: 02-VT
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày16 tháng 5 năm N
Số: 02
Nợ: 632
Có: 155
- Họ và tên người nhận hàng: Lương Thanh Bằng
- Địa chỉ (bộ phận): Công ty thương mại Việt - Mỹ
- Lý do xuất kho: Xuất bán
- Xuất tại kho (ngăn lô): Thành phẩm Địa điểm: kho công ty
S TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,
Mã số
Đơn vị
tính
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Dép nhựa Đôi 2.350 2.350 37.500 88.125.000
Cộng X X X 2.350 37.500 88.125.000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): (Tám mươi tám triệu, một trăm hai mươi lăm nghìn đồng
chẵn).
- Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Ngày tháng năm
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận
có nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
S CHI TIT NGUYấN VT LIU
Tên kho: kho
Tên quy cách vật liệu : Hạt nhựa PVC
Từ ngày: 01/05/N đến ngày: 31/05/N
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Số d dầu tháng
9.500
8000 76.000.000
2/5/N PN01 2/5/N Nhập kho 10 000
8.0
00
80.000
000
5/5/N PX01 5/5/N Xuất kho 9.500
8.0
00 76.000.000
8.000 80.000.000
Cộng 8.000 80.000 8.000 76.000.000
Số d cuối kỳ 10.000 8.000 80.000.000
S CHI TIT NGUYấN VT LIU
Tên kho: kho
Tên quy cách vật liệu : Hạt nhựa keo
Từ ngày: 01/05/N đến ngày: 31/05/N
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Số d dầu tháng
14.500
8.552 124.004.000
2/5/N PN01 2/5/N Nhập kho 15.000 15.000 225.000.000
5/5/N PX01 5/5/N Xuất kho 14.500 8.552 124.004.000
15.000 1.448 21.720.000
Cộng 15.000 225.000.000 10.000 145.724.000
Số d cuối kỳ 15.000 13.552
203.280.000
S CHI TIT NGUYấN VT LIU
Tên kho: kho
Tên quy cách vật liệu : Nha phụ gia
Từ ngày: 01/05/N đến ngày: 31/05/N
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng
Thnh tin
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Số d dầu tháng
2.500
60.000 150.000.000
2/5/N PN01 2/5/N Nhập kho 2.000 30.000 60.000.000
5/5/N PX01 5/5/N Xuất kho 2.500 7.000 17.500.000
Cộng 30.000 60.000.000 7.000 17.500.000
Số d cuối kỳ 83.000 192.500.000
S CHI TIT NGUYấN VT LIU
Tên kho: kho
Tên quy cách vật liệu : Tem chống hàng giả
Từ ngày: 01/05/N đến ngày: 31/05/N
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Số d dầu tháng 0 0
2/5/N PN01 2/5/N Nhập kho 500 20.000 10.000.000
5/5/N PX01 5/5/N Xuất kho 500 10.000 5.000.000
Cộng 20.000 10.000.000 10.000 5.000.000
Số d cuối kỳ 500 10.000 5.000.000
S CHI TIT NGUYấN VT LIU
Tên quy cách vật liệu : Mác dép nhựa
Từ ngày: 01/05/N đến ngày: 31/05/N
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
Số l-
ợng
Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Số d dầu tháng 0 0
2/5/N PN01 2/5/N Nhập kho 200 20.000 4.000.000
5/5/N PX01 5/5/N Xuất kho 200 10.000 2.000.000
20.000 4.000.000 10.000 2.000.000
Cộng
Số d cuối kỳ 200 10.000 2.000.000
Đơn vị:
Địa chỉ:
Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 5 năm N
Đơn vị tính:đồng
Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải
Đã
ghi
STT
dòng
Số
hiệu
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày,
tháng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số trang trước
chuyển sang
02/05 PN01 02/05 Nhập kho NVL 1 152 379,000,000
2 331 379,000,000
HĐ006941 Thuế GTGT được kt 3 133 18,950,000
4 331 18,950,000
03/05 BN123 03/05 Thanh toán tiền hàng 5 331 300,000,000
6 112 300,000,000
05/05 PX01 05/05 Xuất kho vật liệu để sx 7 621 246,224,000
8 152 246,224,000
06/05 PC01 06/05 Thanh toán tiền điện 9 627 8,500,000
10 641 1,226,000
11 642 856,000
12 133 1,058,200
13 111 11,640,200
16/05 PX02 16/05 Xuất bán dép nhựa 14 632 88,125,000
15 155 88,125,000
HĐ000122 Thu từ hoạt động BH 16 111 130,413,250
17 511 118,557,500
18 3331 11,855,750
18/05 PC02 18/05 Thanh toán tiền điện
thoại
19 627 2,102,000
20 642 400,700
21 133 250,270
22 111 2,752,970
22/05 BC567 22/05 Thu lãi tiền gửi 23 112 150,200
24 515 150,200
23/05 BPBDC 23/05 Phân bổ công cụ dụng cụ 25 627 6,400,000
26 641 3,127,000
27 642 2,650,000
28 142 12,177,000
24/05 BPBKH 24/05 Phân bổ khấu hao TSCĐ 29 627 10,441,000
30 641 505,000
31 642 3,108,900
32 214 14,054,900
25/05 BPBTL 25/05 Phân bổ tiền lương 33 622 8,376,000
34 627 3,432,000
35 641 2,132,000
36 642 6,422,000
37 334 20,362,000
Tính các khoản theo
lương
38 622 1,926,480
39 627 789,360
40 641 490,360
41 642 1,477,060
42 334 1,934,390
43 338 6,617,650
26/05 KC chi phí 44 154 288,190,840
45 621
246,224,000
46 622
10,302,480
47 627
31,664,360
26/05 PN02 26/05 Nhập kho dép từ sx 48 155 288,190,840
49 154 288,190,840
28/05 PX03 28/05 Giá vốn hàng bán 50 632 93,836,030.6
51 155 93,836,030.6
HĐ000123 Doanh thu bán hàng 52 131 166,650,000
53 511 151,500,000
54 3331 15,150,000
29/05 PN03 29/05 Nhập kho CCDC 55 153 24,000,000
56 331 24,000,000
HĐGTGT Thuế GTGT được KT 57 133 2,400,000
58 331 2,400,000
30/05 BBTLTSCĐ 30/05 Thanh lý TSCĐ 59 214 380,000,000
60 811 50,000,000
61 211 430,000,000
BC568 Thu từ hoạt động thanh
lý
62 112 77,000,000
63 711 70,000,000
64 3331 7,000,000
31/05 31/05 KC doanh thu BH 65 511 270,057,500
66 911 270,057,500
KC doanh thu TC 67 515 150,200
68 911 150,200
KC thu nhập khác 69 711 70,000,000
70 911 70,000,000
KC giá vốn 71 911 181,961,030.6
72 632 181,961,030.6
KC CPBH, CPQLDN 73 911 22,395,020
74 641 7,480,360
75 642 14,914,660
KC chi phí khác 76 911 50,000,000
77 811 50,000,000
Thuế TNDN 78 821 21,462,912.35
79 3334 21,462,912.35
KC thuế TNDN 80 911 21,462,912.35
81 821 21,462,912.35
KC lãi 82 911 64,388,737.05
83 421 64,388,737.05
KC thuế GTGt 84 3331 22,658,470
85 133 22,658,470.00
Cộng chuyển sang trang
sau
x x x 3,325,271,663 3,325,271,663
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CÁI TK 511
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
HĐ000122 16/05 Doanh thu BH 17 111 118,557,500
HĐ000123 28/05 Doanh thu BH 53 131 151,500,000
31/05 KC doanh thu BH 65 911 270,057,500
Cộng SPS 270,057,500 270,057,500
SỔ CÁI TK 515
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
BC567 22/05 Thu lãi tiền gửi 24 112 150,200
KC doanh thu TC 67 911 150,200
Cộng SPS 150,200 150,200
SỔ CÁI TK 621
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
PX01 05/05 Xuất kho vật liệu để
sx
7 152 246,224,000
26/05 KC CPNVLTT 45 154
246,224,000
Cộng SPS 246,224,000 246,224,000
SỔ CÁI TK 622
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
BPBTL 25/05 Phân bổ tiền lương 33 334 8,376,000
Tính các khoản theo
lương
38 338 1,926,480
46 154
10,302,480
Cộng SPS 10,302,480 10,302,480
SỔ CÁI TK 627
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
PC01 06/05 Thanh toán tiền
điện
9 111 8,500,000
PC02 18/05 Thanh toán tiền
điện thoại
19 111 2,102,000
BPBDC 23/05 Phân bổ công cụ
dụng cụ
25 142 6,400,000
BPBKH 24/05 Phân bổ khấu hao
TSCĐ
29 214 10,441,000
Phân bổ TL 34 334 3,432,000
PB các khoản theo
lương
39 338 789,360
KC CPSXC 47 154
31,664,360
Cộng SPS 31,664,360 31,664,360
SỔ CÁI TK 632
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
PX02 16/05 Xuất bán dép nhựa 14 155 88,125,000
PX03 28/05 Giá vốn hàng bán 50 155 93,836,030.6
KC GVHB 72 911 181,961,030.6
Cộng SPS 181,961,031 181,961,031
SỔ CÁI TK 641
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
PC01 06/05 Thanh toán tiền
điện
10 111 1,226,000
BPBDC 23/05 Phân bổ CCDC 26 142 3,127,000
BPBKH 24/05 Phân bổ khấu hao
TSCĐ
30 214 505,000
BPBTL 25/05 Phân bổ tiền lương 35 334 2,132,000
Tính các khoản theo
lương
40 338 490,360
KC CPBH 74 911 7,480,360
Cộng SPS 7,480,360 7,480,360
SỔ CÁI TK 642
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
PC01 06/05 Thanh toán tiền
điện
11 111 856,000
PC02 18/05 Thanh toán tiền
điện thoại
20 111 400,700
BPBDC 23/05 Phân bổ CCDC 27 142 2,650,000
BPBKH 24/05 Phân bổ khấu hao
TSCĐ
31 214 3,108,900
BPBTL 25/05 Phân bổ tiền lương 36 334 6,422,000
Tính các khoản theo
lương
41 338 1,477,060
KC CPQLDN 75 911 14,914,660
Cộng SPS 14,914,660 14,914,660
SỔ CÁI TK 711
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
BC568 30/05 Thu từ hoạt động
thanh lý
63 112 70,000,000
KC thu nhập khác 69 911 70,000,000
Cộng SPS 70,000,000 70,000,000
SỔ CÁI TK 811
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
BBTLTSCĐ 30/05 Thanh lý TSCĐ 60 211 50,000,000
KC CP khác 77 911 50,000,000
Cộng SPS 50,000,000 50,000,000
SỔ CÁI TK 821
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
31/05 Thuế TNDN 78 3334 21,462,912.35
31/05 KC thuế TNDN 81 911 21,462,912.35
Cộng SPS 21,462,912 21,462,912
SỔ CÁI TK 911
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có
31/05 KC DTBH 66 511 270,057,500
31/05 KCDTTC 68 515 150,200
31/05 KCTN khác 70 711 70,000,000
31/05 KC giá vốn 71 632 181,961,030.6
31/05 KC CPBH,
CPQLDN
73 641,
642
22,395,020
31/05 KC chi phí khác 76 811 50,000,000
31/05 KC thuế TNDN 80 821 21,462,912.35
31/05 KC lãi 82 421 64,388,737.05
Cộng SPS 340,207,700 340,207,700
Đơn vị báo cáo: Mẫu số B 02 – DN
Địa chỉ:………… Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tháng 5 năm N
Đơn vị
tính:đồng
CHỈ TIÊU Mã
Thuyết
minh
Năm Năm
số nay trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 VI.25 270,057,50
0
2. Các khoản giảm trừ 2
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01
- 02)
10 270,057,50
0
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 181,961,030.
6
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 –
11)
20 88,096,4
69
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 150,2
00
7. Chi phí tài chính 22 VI.28
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 7,480,3
60
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 14,914,6
60
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
11. Thu nhập khác 31 70,000,0
00
12. Chi phí khác 32 50,000,0
00
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 20,000,0
00
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 30 + 40)
15. Chi phí thuể TNDN hiện hành 51 VI.30 21,462,912.
35
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.31
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 – 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
Lập, ngày tháng năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ghi chú: (*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần