Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (16)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (370.9 KB, 18 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 – 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH CHUYÊN MÔN NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 16
Thứ tự Nội dung Điểm
1 Lập chứng từ
Nghiệp vụ 1
Nghiệp vụ 2
Nghiệp vụ 12 (2 chứng từ)
0.25
0.25
0.5
2 Vào sổ chi tiết 2
3 Vào sổ Nhật ký chung 3
4 Vào sổ cái 3
5 Lập báo cáo kết quả kinh doanh 1
1.Lập chứng từ liên quan đến nghiệp vụ 1,3,12
Đơn vị: Công ty CP Linh Trang
Địa chỉ: 286 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải
Phòng
Mẫu số 01 – VT
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày 02 Tháng 12 năm N Nợ: 152P,152H
Số: 01 Có: 331TP



Họ và tên người giao: Công ty nhựa Tiền Phong
Theo HĐGTGT Số 0072836 ngày 01 tháng 12 năm N của Công ty nhựa Tiền Phong
Nhập tại kho: Công ty Địa điểm: 286 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng
STT
Tên nhãn hiệu, quy
cách phẩm chất vật
tư, dụng cụ, sản
phẩm, hàng hoá
Mã số Đơn vị
tính
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực
nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Hạt nhựa PVC P Kg 1.800 1.800 83.000
149.400.000
02 Hạt nhựa HTDE H Kg 1.800 1.800 56.000
100.800.000
Cộng
250.200.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ: Hai trăm năm mươi triệu hai trăm ngàn đồng chẵn
- Số chứng từ gốc kèm theo: ……………………………

Ngày 02 Tháng 12 năm N
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người giao hàng

(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty CP Linh Trang
Địa chỉ: 286 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải
Phòng
Mẫu số 02 – VT
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 04 tháng 12 năm N Nợ: 621
Số: 01 Có: 152P,152H


Họ và tên người nhận hàng:…………………………… Địa chỉ (bộ phận): Phân xưởng
Lý do xuất kho: Xuất hạt nhựa PVC và HTDE để sản xuất sản phẩm
Xuất tại kho: Công ty Địa điểm: 286 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng
STT
Tên nhãn hiệu, quy
cách phẩm chất vật
tư, dụng cụ, sản
phẩm, hàng hoá
Mã số Đơn vị
tính
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Theo

chứng từ
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
01 Hạt nhựa PVC P Kg 700 80.000 56.000.000
02 Hạt nhựa PVC P Kg 800 83.000 66.400.000
03 Hạt nhựa HTDE H Kg 356,5 60.000 21.390.000
04 Hạt nhựa HTDE H Kg 343,5 56.000 19.236.000
Cộng 163.026.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm sáu mươi ba triệu không trăm hai mươi sáu ngàn đồng chẵn
- Số chứng từ gốc kèm theo :…………………………………………………………………….

Ngày 04 tháng 12 năm N
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty CP Linh Trang
Địa chỉ: 286 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải
Phòng
Mẫu số 02 – VT
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 27 tháng 12 năm N Nợ: 632

Số: 03 Có: 155.30,155.10


Họ và tên người nhận hàng: Công ty CP Hùng Cường Địa chỉ: 378 Tôn Đức Thắng hải Phòng Lý do
xuất kho: Xuất bán ống nhựa phi 30 và ống nhựa phi 10
Xuất tại kho: Công ty Địa điểm: 286 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng
STT
Tên nhãn hiệu, quy
cách phẩm chất vật
tư, dụng cụ, sản
phẩm, hàng hoá
Mã số Đơn vị
tính
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
01 Ống nhựa phi 30 30 m 1.000 76.000 76.000.000
02 Ống nhựa phi 10 10 m 800 56.000 44.800.000
03 Ống nhựa phi 10 10 m 2.700 55.000 148.500.000
Cộng 269.300.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm sáu mươi chín triệu ba trăm ngàn đồng chẵn
- Số chứng từ gốc kèm theo :…………………………………………………………………….

Ngày 27 tháng 12 năm N
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)

Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
HOÁ ĐƠN
GÍA TRỊ GIA TĂNG
Liên 2: Giao khách hàng
Ngày 05 tháng 12 năm N
[Mẫu số]
[Seri]
004559
Đơn vị bán hàng: Công ty CP Linh Trang
Địa chỉ: 286 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng
Số tài khoản: 2010200045674 Ngân hàng Nông nghiệp Hải Phòng
Điện thoại:
MST:
Họ tên người mua hàng: Công ty Cổ phần Hùng Cường
Tên đơn vị:
Địa chỉ: 378 Tôn Đức Thắng hải Phòng
Số tài khoản:
Hình thức thanh toán :
MST:
STT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số lượng
Đơn giá
(đồng)

Thành tiền
(đồng)
0 2 0 0 6 7 4 6 2 7
0 2 0 0 7 3 8 4 7 6
A B C 1 2 3 = 1x2
01 Ống nhựa phi 30 m 1.000 102.000 102.000.000
02 Ống nhựa phi 10 m 3.500 75.000 262.500.000
Cộng tiền hàng:
364.500.000
Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 36.450.000
Tổng cộng tiền thanh toán: 400.950.000
Số tiền viết bằng chữ: Bốn trăm triệu chín trăm năm mươi ngàn đồng chẵn
Người mua hàng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
2/ Vào sổ chi tiết vật liệu, hàng hoá, thành phẩm
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Số hiệu 152P
Tên hàng Hạt nhựa PVC
ĐVT kg
NGÀY
GHI SỔ
CHỨNG TỪ DIỄN GIẢI TKĐU NHẬP XUẤT TỒN
SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Số dư đầu kỳ
700


56.000.000
02/12 HĐ0072836 01/12 Mua hạt nhựa PVC 331TP 1.800 149.400.000 0 0

04/12 PXK01 04/12
Xuất kho hạt nhựa
PVC SXSP
621 0 0 1.500 122.400.000

Cộng Phát sinh

1.800 149.400.000 1.500 122.400.000

Số dư cuối kỳ


1000

83.000.000
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Số hiệu 152H
Tên hàng Hạt nhựa HTDE
ĐVT kg
NGÀY
GHI SỔ
CHỨNG TỪ DIỄN GIẢI TKĐU NHẬP XUẤT TỒN
SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Số dư đầu kỳ
356,5 21.390.000

02/12 HĐ0072836 01/12
Mua hạt nhựa
HTDE
331TP 1.800 100.800.000 0 0

04/12 PXK01 04/12
Xuất kho hạt
nhựa HTDE
SXSP
621 0 0 700 40.626.000

Cộng Phát sinh

1.800 100.800.000 700 40.626.000

Số dư cuối kỳ


1456,5 81.564.000
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Số hiệu 155.10
Tên hàng Ống nhựa phi 10
ĐVT m
NGÀY
GHI SỔ
CHỨNG TỪ DIỄN GIẢI TKĐU NHẬP XUẤT TỒN
SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Số dư đầu kỳ
800


44.800.000
17/12 GT12 17/12
Nhập kho TP ống
nhựa phi 10
154 3.750 214.500.000 0 0

27/12 PXK03 27/12
Xuất bán TP ống
nhựa phi 10
632 0 0 3.500 193.300.000

Cộng Phát sinh

3.750 214.500.000 3.500 193.300.000

Số dư cuối kỳ


1050

66.000.000
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Số hiệu 155.30
Tên hàng Ống nhựa phi 30
ĐVT m
NGÀY
GHI SỔ
CHỨNG TỪ DIỄN GIẢI TKĐU NHẬP XUẤT TỒN
SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Số dư đầu kỳ
1200 91.200.000
27/12 PXK03 27/12
Xuất bán TP ống
nhựa phi 30
632 0 0 1.000 76.000.000

Cộng Phát sinh

0 0 1.000 76.000.000

Số dư cuối kỳ


200 15.200.000
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Số hiệu 156S
Tên hàng Sơn chống rỉ
ĐVT lít
NGÀY
GHI SỔ
CHỨNG TỪ DIỄN GIẢI TKĐU NHẬP XUẤT TỒN
SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Số dư đầu kỳ
500 27.500.000
03/12 HĐ0025376 02/12 Mua sơn chống rỉ 112 5.000 290.000.000 0 0

05/12 PXK02 05/12

Xuất bán sơn
chống rỉ
632 0 0 4.000 230.500.000

Cộng Phát sinh

5.000 290.000.000 4.000 230.500.000

Số dư cuối kỳ


1500 87.000.000
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Số hiệu 156QH
Tên hàng Que hàn
ĐVT kg
NGÀY
GHI SỔ
CHỨNG TỪ DIỄN GIẢI TKĐU NHẬP XUẤT TỒN
SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Số dư đầu kỳ
8000 216.000.000
05/12 PXK02 05/12 Xuất bán que hàn 632 0 0 5.000 135.000.000

Cộng Phát sinh

0 0 5.000 135.000.000

Số dư cuối kỳ



3000 81.000.000
Công ty CP Linh Trang
Địa chỉ: 286 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng
Mã số thuế : 0200674627
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
Ghi Sổ
Chứng từ
Diễn giải
Đã
Ghi
Sổ
Cái
STT
dòng
SHTK
Số hiệu Ngày Nợ Có
02/12 HĐ0072836 01/12 Mua hạt nhựa PVC 1 152P 331TP 149.400.000
02/12 HĐ0072836 01/12 Mua hạt nhựa HTDE 2 152H 331TP 100.800.000
02/12 HĐ0072836 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ 3 133 331TP 25.020.000
03/12 HĐ0025376 02/12 Mua sơn chống rỉ 4 156S 112 290.000.000
03/12 HĐ0025376 02/12 Thuế GTGT được khấu trừ 5 133 112 29.000.000
04/12 PXK01 04/12 Xuất kho hạt nhựa PVC SXSP 6 621 152P 122.400.000
04/12 PXK01 04/12 Xuất kho hạt nhựa HTDE SXSP 7 621 152H 40.626.000
05/12 PXK02 05/12 Xuất bán que hàn 8 632 156QH 135.000.000
05/12 PXK02 05/12 Xuất bán sơn chống rỉ 9 632 156S 230.500.000
05/12 HĐ004558 05/12 Doanh thu bán hàng 10 131HB 511 525.000.000

05/12 HĐ004558 05/12 Thuế GTGT phải nộp 11 131HB 3331 52.500.000
07/12 TL12 07/12 Tiền lương công nhân trực tiếp 12 622 334 17.000.000
07/12 TL12 07/12 Tiền lương nhân viên phân xưởng 13 627 334 4.500.000
07/12 TL12 07/12 Tiền lương nhân viên bán hàng 14 641 334 6.000.000
07/12 TL12 07/12 Tiền lương nhân viên QLDN 15 642 334 8.000.000
07/12 BH12 07/12 Trích BH cho công nhân trực tiếp 16 622 338 3.910.000
07/12 BH12 07/12 Trích BH cho nhân viên PX 17 627 338 1.035.000
07/12 BH12 07/12 Trích BH cho nhân viên BH 18 641 338 1.380.000
07/12 BH12 07/12 Trích BH cho nhân viên QLDN 19 642 338 1.840.000
07/12 BH12 07/12 Trừ BH người lao động 20 334 338 3.372.500
09/12 KH12 09/12 Khấu hao BPSX 21 627 214 13.829.000
09/12 KH12 09/12 Khấu hao BPBH 22 641 214 4.900.000
09/12 KH12 09/12 Khấu hao BPQLDN 23 642 214 3.200.000
12/12 PC01 12/12 Chi phí điện BPSX 24 627 111 8.500.000
12/12 PC01 12/12 Chi phí điện BPBH 25 641 111 1.500.000
12/12 PC01 12/12 Chi phí điện BPQLDN 26 642 111 3.400.000
12/12 PC01 12/12 Thuế GTGT được khấu trừ 27 133 111 1.340.000
16/12 PC02 16/12 Mua CCDCD đưa ngay vào SX 28 142 111 5.400.000
16/12 PC02 16/12 Thuế GTGT được khấu trừ 29 133 111 540.000
16/12 16/12 Phân bổ chi phí CCDC 30 627 142 2.700.000
17/12 GT12 17/12 Kết chuyển chi phí NVLTT 31 154 621 163.026.000
17/12 GT12 17/12 Kết chuyển chi phí NCTT 32 154 622 20.910.000
17/12 GT12 17/12 Kết chuyển chi phí SXC 33 154 627 30.564.000
17/12 GT12 17/12 Nhập kho TP ống nhựa phi 10 34 155.10 154 214.500.000
23/12 GBC15 23/12 Thu tiền bán hàng 35 112 131TT 178.000.000
25/12 GBN21 25/12 Thanh toán tiền hàng 36 331HP 112 70.000.000
27/12 PXK03 27/12 Xuất bán TP ống nhựa phi 30 37 632 155.30 76.000.000
27/12 PXK03 27/12 Xuất bán TP ống nhựa phi 10 38 632 155.10 193.300.000
27/12 HĐ004559 27/12 Doanh thu bán hàng 39 131HC 511 364.500.000
27/12 HĐ004559 27/12 Thuế GTGT phải nộp 40 131HC 3331 36.450.000

27/12 GBC16 27/12 Thu tiền bán hàng 41 112 131HC 200.475.000
29/12 GBC17 29/12 Thu lãi tiền gửi 42 112 515 823.000
30/12 30/12 Giá trị còn lại của TSCĐ thanh lý 43 811 211 50.000.000
30/12 30/12 HMLK TSCĐ thanh lý 44 214 211 300.000.000
30/12 PT01 30/12 Thu tiền thanh lý TSCĐ 45 111 711 200.000.000
30/12 PT01 30/12 Thuế GTGT phải nộp 46 111 3331 20.000.000
31/12 31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán 47 911 632 634.800.000
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí bán hàng 48 911 641 13.780.000
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN
49 911 642 16.440.000
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí khác
50 911 811 50.000.000
31/12 31/12 Kết chuyển doanh thu thuần
51 511 911 889.500.000
31/12 31/12 Kết chuyển doanh thu tài chính
52 515 911 823.000
31/12 31/12 Kết chuyển thu nhập khác
53 711 911 200.000.000
31/12 31/12 Thuế TNDN phải nộp
54 821 3334 93.825.750
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí thuế TNDN
55 911 821 93.825.750
31/12 31/12 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế
56 911 421 281.477.250
SỔ CÁI
Mã hiệu : 511
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ

Diễn giải
Nhật ký chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8

9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0
05/12 HĐ004558 05/12 Doanh thu bán hàng 10 131HB 0 525.000.000
27/12 HĐ004559 27/12 Doanh thu bán hàng 39 131HC 0 364.500.000
31/12 31/12
Kết chuyển doanh thu
thuần 51 911 889.500.000 0
Cộng Phát sinh 889.500.000 889.500.000
Số dư cuối kỳ 0 0
SỔ CÁI
Mã hiệu : 515
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung
TK
ĐU
Số tiền VND

Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0
29/12 GBC17 29/12 Thu lãi tiền gửi 42 112 0 823.000
31/12 31/12
Kết chuyển doanh thu tài
chính 52 911 823.000 0
Cộng Phát sinh 823.000 823.000
Số dư cuối kỳ 0 0
SỔ CÁI
Mã hiệu : 621
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có

1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0
04/12 PXK01 04/12
Xuất kho hạt nhựa PVC
SXSP 6 152P 122.400.000 0
04/12 PXK01 04/12
Xuất kho hạt nhựa HTDE
SXSP 7 152H 40.626.000 0
17/12 GT12 17/12 Kết chuyển chi phí NVLTT 31 154 0 163.026.000
Cộng Phát sinh 163.026.000 163.026.000
Số dư cuối kỳ 0 0
SỔ CÁI
Mã hiệu : 622
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐU Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0
07/12 TL12 07/12
Tiền lương công nhân trực
tiếp 12 334 17.000.000 0
07/12 BH12 07/12
Trích BH cho công nhân

trực tiếp 16 338 3.910.000 0
17/12 GT12 17/12 Kết chuyển chi phí NCTT 32 154 0 20.910.000
Cộng Phát sinh
20.910.00
0
20.910.000
Số dư cuối kỳ 0 0
SỔ CÁI
Mã hiệu : 627
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8

9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0
07/12 TL12 07/12
Tiền lương nhân viên phân
xưởng 13 334 4.500.000 0

07/12 BH12 07/12 Trích BH cho nhân viên PX 17 338 1.035.000 0
09/12 KH12 09/12 Khấu hao BPSX 21 214 13.829.000 0
12/12 PC01 12/12 Chi phí điện BPSX 24 111 8.500.000 0
16/12 00/01 16/12 Phân bổ chi phí CCDC 30 142 2.700.000 0
17/12 GT12 17/12 Kết chuyển chi phí SXC 33 154 0 30.564.000
Cộng Phát sinh 30.564.000 30.564.000
Số dư cuối kỳ 0 0
SỔ CÁI
Mã hiệu : 632
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐU Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0
05/12 PXK02 05/12 Xuất bán que hàn 8 156QH 135.000.000 0
05/12 PXK02 05/12 Xuất bán sơn chống rỉ 9 156S 230.500.000 0
27/12 PXK03 27/12
Xuất bán TP ống nhựa phi
30 37 155.30 76.000.000 0
27/12 PXK03 27/12
Xuất bán TP ống nhựa phi
10 38 155.10 193.300.000 0
31/12 31/12

Kết chuyển giá vốn hàng
bán 47 911 0 634.800.000
Cộng Phát sinh 634.800.000 634.800.000
Số dư cuối kỳ 0 0
SỔ CÁI
Mã hiệu : 641
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐU Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0
07/12 TL12 07/12
Tiền lương nhân viên bán
hàng 14 334 6.000.000 0
07/12 BH12 07/12 Trích BH cho nhân viên BH 18 338 1.380.000 0
09/12 KH12 09/12 Khấu hao BPBH 22 214 4.900.000 0
12/12 PC01 12/12 Chi phí điện BPBH 25 111 1.500.000 0
31/12 31/12
Kết chuyển chi phí bán
hàng 48 911 0 13.780.000
Cộng Phát sinh 13.780.000 13.780.000
Số dư cuối kỳ 0 0
SỔ CÁI

Mã hiệu : 642
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐU Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8

9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0
07/12 TL12 07/12
Tiền lương nhân viên
QLDN 15 334 8.000.000 0
07/12 BH12 07/12
Trích BH cho nhân viên
QLDN 19 338 1.840.000 0
09/12 KH12 09/12 Khấu hao BPQLDN 23 214 3.200.000 0
12/12 PC01 12/12 Chi phí điện BPQLDN 26 111 3.400.000 0
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 49 911 0 16.440.000
Cộng Phát sinh 16.440.000 16.440.000
Số dư cuối kỳ 0 0
SỔ CÁI
Mã hiệu : 711
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày

ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐU Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0
30/12 PT01 30/12
Thu tiền thanh lý
TSCĐ 45 111 0 200.000.000
31/12 0 31/12
Kết chuyển thu nhập
khác 53 911 200.000.000 0
Cộng Phát sinh 200.000.000 200.000.000
Số dư cuối kỳ 0 0
SỔ CÁI
Mã hiệu : 811
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐU Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có

1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0
30/12 0 30/12
Giá trị còn lại của TSCĐ
thanh lý 43 211 50.000.000 0
31/12 0 31/12 Kết chuyển chi phí khác 50 911 0 50.000.000
Cộng Phát sinh 50.000.000 50.000.000
Số dư cuối kỳ 0 0
SỔ CÁI
Mã hiệu : 821
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0
31/12 0 31/12 Thuế TNDN phải nộp 54 3334 93.825.750 0
31/12 0 31/12
Kết chuyển chi phí thuế
TNDN 55 911 0 93.825.750

Cộng Phát sinh 93.825.750 93.825.750
Số dư cuối kỳ 0 0
SỔ CÁI
Mã hiệu : 911
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng
từ

Diễn giải
Nhật ký chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 0 0
31/12 0 31/12
Kết chuyển giá vốn hàng
bán 47 632 634.800.000 0
31/12 0 31/12
Kết chuyển chi phí bán
hàng 48 641 13.780.000 0
31/12 0 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 49 642 16.440.000 0
31/12 0 31/12 Kết chuyển chi phí khác 50 811 50.000.000 0

31/12 0 31/12 Kết chuyển doanh thu thuần 51 511 0 889.500.000
31/12 0 31/12
Kết chuyển doanh thu tài
chính 52 515 0 823.000
31/12 0 31/12 Kết chuyển thu nhập khác 53 711 0 200.000.000
31/12 0 31/12
Kết chuyển chi phí thuế
TNDN 55 821 93.825.750 0
31/12 0 31/12
Kết chuyển lợi nhuận sau
thuế 56 421 281.477.250 0
Cộng Phát sinh 1.090.323.000 1.090.323.000
Số dư cuối kỳ 0 0
4/ Lập báo cáo kết quả kinh doanh
Công ty CP Linh Trang
Địa chỉ: 286 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng
Mã số thuế : 0200674627
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
CHỈ TIÊU Mã số
Thuyết
minh
Kỳ Này
1 2 3 4
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 889.500.000
2. Các khoản giảm trừ 02 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (10=01-02)
10 889.500.000
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 634.800.000

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ (20=10-11)
20 254.700.000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 823.000
7. Chi phí hoạt động tài chính 22 VI.28 0
- Trong đó lãi vay 23 0
8. Chi phí bán hàng 24 13.780.000
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 16.440.000
10. Lợi nhuận thuần từ họat động kinh doanh
{30=20+(21-22)-(24+25)}
30 225.303.000
11. Thu nhập khác 31 200.000.000
12. Chi phí khác 32 50.000.000
13. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 150.000.000
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50=30+40)
50 375.303.000
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 93.825.750
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60=50-51)
60 281.477.250
18.Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70
Ngày 31 tháng 12 năm N
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên,đóng dấu)

×