Tải bản đầy đủ (.doc) (19 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th(17)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.06 MB, 19 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 17
Yêu cầu Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 1
- Nghiệp vụ 4 (Công ty XNK Intimex Hải Dương)
- Nghiệp vụ 5
0.25
0.5
0.25
2
- Ghi vào sổ chi phí SXKD 154
- Lập thẻ tính giá thành sản phẩm áo gió
0.5
0.5
3
- Lập chứng từ ghi sổ hàng ngày và vào sổ đăng
ký chứng từ ghi sổ
3
4
- Vào sổ cái các tài khoản 111, 131, 133, 152,
154, 331
3
5
- Lập bảng cân đối tài khoản tháng 1/N


2
Cộng
10
0.25 đ
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL
GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 325142
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 18 tháng 01 năm N
Đơn vị bán hàng : Công ty May I Hải Dương
Địa chỉ : Số 05 - Hai Bà Trưng - Quang Trung - Hải Dương
Số tài khoản : 2514523 tại Ngân hàng ACB - Chi nhánh Hải Dương.
Điện thoại :………………Mã số thuế: 0400425627
Họ tên người mua hàng: Công ty Xuất Nhập khẩu Intimex
Địa chỉ : Hải Dương
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán : Nợ Mã số thuế : 040051423
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Áo gió cái 200 550.000 110.000.000
Cộng tiền hàng : 110.000.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 11.000.000

Tổng cộng tiền thanh toán : 121.000.000
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm hai mươi mốt triệu đồng chẵn
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
0.25 đ
Đơn vị: Công ty May I Hải Dương

Địa chỉ: Số 5 - Hai Bà Trưng


PHIẾU THU
Quyển số:


Số: 01/PT

Ngày 20 tháng 01 năm
N
Nợ: TK 111
Có: TK 131TH
Họ tên người nộp tiền: Trần Văn Sơn
Địa chỉ: Công ty Trường Hải
Lý do nộp: Thu tiền khách hàng trả nợ kỳ trước và kỳ này.
Số tiền: 184.000.000 đồng
(Viết bằng chữ): Một trăm tám mươi bốn triệu đồng chẵn
Kèm theo: ……02………chứng từ gốc.



Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Một trăm tám mươi bốn triệu đồng chẵn

0,5đ
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242)
- Tài khoản: 154 Tên phân xưởng :
- Tên sản phẩm, dịch vụ: áo gió
Đơn vị: Đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi Nợ TK 154
Số Ngày Tổng số tiền
Chia ra
CP NVL
trực tiếp
CP nhân
công trực
tiếp
CP sản
xuất
chung
… … …
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
SD đầu kỳ 50.000.000
31/01 01/KC 31/01
Kết chuyển chi phí NVL

trực tiếp
621 204.000.000 204.000.000
31/01 01/KC 31/01
Kết chuyển chi phí NC trực
tiếp
622 49.200.000 49.200.000
31/01 01/KC 31/01
Kết chuyển chi phí sản
xuất chung
627 66.300.000 66.300.000
Cộng PS 319.500.000 204.000.000 49.200.000 66.300.000
Ghi Có TK 154 155 329.500.000
SD cuối kỳ 40.000.000
0,5đ
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng: 01 năm N
Tên sản phẩm, dịch vụ: Áo gíó

Đơn vị: Đồng
Chỉ tiêu
Tổng số
tiền
Chia ra theo khoản mục
CP NVL
chính
CP vật
liệu phụ
CP nhân
công trực
tiếp

CP sảm
xuất
chung

A 1 2 3 4 5 6 7 8
1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ 50.000.000 50.000.000
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ 319.500.000 180.000.000 24.000.000 49.200.000
66.300.00
0
3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ 329.500.000 190.000.000 24.000.000 49.200.000
66.300.00
0
4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ 40.000.000 40.000.000
Công ty TNHH may I Hải Dương
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 01
Ngày 08/01/N Chi phí NVL
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Xuất kho vật liệu chính
621 1521
180.000.000
Xuất kho vật liệu phụ
621 1522
24.000.000
Cộng 204.000.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 02
Ngày 10/01/N Tiền gửi ngân hàng
Trích yếu

Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Công ty T&T trả nợ tiền mua hàng 112 131T&T 120.000.000
Cộng 120.000.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 03
Ngày 15/01/N Phải trả người bán
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Nhập kho vải áo gió 1521 331TT 190.000.000
Nhập kho dây kéo 1522 331TT 9.000.000
Thuế GTGT được khấu trừ 133 331TT 19.900.000
Cộng 218.900.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 04
Ngày 18/01/N Giá vốn hàng bán
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Xuất hàng bán cho công ty Intimex 632 155 60.000.000
Xuất hàng bán cho công ty Trường Hải 632 155 75.000.000
Cộng 135.000.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 05
Ngày 18/01/N Phải thu khách hàng
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có

Doanh thu bán hàng 131In 511 110.000.000
Thuế GTGT phải nộp 131In 3331 11.000.000
Doanh thu bán hàng 131TH 511 140.000.000
Thuế GTGT phải nộp 131TH 3331 14.000.000
Cộng 275.000.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 06
Ngày 20/01/N Phải thu khách hàng
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Thu tiền công ty Trường Hải 111 131TH 184.000.000
Cộng 184.000.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 07
Ngày 25/01/N Phải trả người bán
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Thanh toán nợ cho người bán 331HD 112 100.000.000
Cộng 100.000.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 08
Ngày 31/01/N Tiền mặt
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Chi phí điện bộ phận PX 627 111 2.000.000
Chi phí điện bộ phận BH 641 111 2.000.000
Chi phí điện bộ phận QLDN 642 111 3.000.000

Thuế GTGT điện 133 111 700.000
Dịch vụ bưu điện bộ phận PX 627 111 2.000.000
Dịch vụ bưu điện bộ phận BH 641 111 2.000.000
Dịch vụ bưu điện bộ phận QLDN 642 111 3.000.000
Thuế GTGT dịch vụ bưu điện 133 111 700.000
Cộng 15.400.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 09
Ngày 31/01/N Phải trả người lao động
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Tiền lương CNTTSX 622 334 40.000.000
Tiền lương nhân viên PX 627 334 10.000.000
Tiền lương bộ phận BH 641 334 10.000.000
Tiền lương bộ phận QLDN 642 334 10.000.000
Cộng 70.000.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 10
Ngày 31/01/N Phải trả các khoản theo lương
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Trích các khoản theo lương CNTTSX 622 338 9.200.000
Trích các khoản theo lương nhân viên PX 627 338 2.300.000
Trích các khoản theo lương bộ phận BH 641 338 2.300.000
Trích các khoản theo lương bộ phận QLDN 642 338 2.300.000
Trừ các khoản trích theo lương người LĐ 334 338 6.650.000
Cộng 22.750.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 11

Ngày 31/01/N Phải thu khách hàng
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Công ty Cadivi ứng trước tiền hàng 111 131Ca 50.000.000
Cộng 50.000.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 12
Ngày 31/01/N Khấu hao TSCĐ
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Khấu hao bộ phận PX 627 214 50.000.000
Khấu hao bộ phận QLDN 642 214 20.000.000
Cộng 70.000.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 13
Ngày 31/01/N Chi phí SXKD dở dang
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Kết chuyển chi phí NVLTT 154 621 204.000.000
Kết chuyển chi phí NCTT 154 622 49.200.000
Kết chuyển chi phí SXC 154 627 66.300.000
Nhập kho thành phẩm 155 154 329.500.000
Cộng 649.000.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 14
Ngày 31/01/N Xác định KQKD
Trích yếu

Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Kết chuyển doanh thu thuần 511 911 250.000.000
Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 135.000.000
Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641 14.300.000
Kết chuyển chi phí QLDN 911 642 35.300.000
Cộng 434.600.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 15
Ngày 31/01/N Chi phí thuế TNDN
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Thuế TNDN phải nộp 821 3334 16.350.000
Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821 16.350.000
Cộng 32.700.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 16
Ngày 31/01/N Xác định KQKD
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền
Nợ Có
Lợi nhuận sau thuế TNDN 911 421 49.050.000
Cộng 49.050.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ 17
Ngày 31/01/N Thuế GTGT phải nộp
Trích yếu
Tài khoản
Số tiền

Nợ Có
Kết chuyển thuế GTGT 3331 133 21.300.000
Cộng 21.300.000
Đơn vị:
Công ty TNHH may I Hải
Dương
Địa chỉ: Số 05- Hai Bà Trưng - Quang Trung - Hải Dương
SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ

Năm: N

Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Chứng từ ghi sổ
Số tiềnSố hiệu
Ngày,
tháng Số hiệu Ngày, tháng
1 2 3 1 2 3
1 08/01 204.000.000 10 31/01 22.750.000
2 10/01 120.000.000 11 31/01 50.000.000
3 15/01 218.900.000 12 31/01 70.000.000
4 18/01 135.000.000 13
31/01
649.000.000
5 18/01 275.000.000 14
31/01
434.600.000
6 20/01 184.000.000 15
31/01
32.700.000

7 25/01 100.000.000 16
31/01
49.050.000
8 31/01 15.400.000 17
31/01
21.300.000
9 31/01 70.000.000


Cộng tháng 2.651.700.000
Cộng luỹ kế đầu quý 2.651.700.000
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
SỔ CÁI
Số hiệu: 111 Tên Tài khoản: Tiền mặt
Ngày
ghi sổ
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Số phát sinh
Số hiệu Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ 150.000.000
10/01 6 10/01 Thu tiền hàng của công ty Trường Hải 131TH
184.000.00
0
31/01 8 31/01
Chi phí điện bộ phận PX 627
2.000.00

0
31/01 8 31/01
Chi phí điện bộ phận BH 641
2.000.00
0
31/01 8 31/01
Chi phí điện bộ phận QLDN 642
3.000.00
0
31/01 8 31/01
Thuế GTGT điện 133
700.00
0
31/01 8 31/01
Dịch vụ bưu điện bộ phận PX 627
2.000.00
0
31/01 8 31/01
Dịch vụ bưu điện bộ phận BH 641
2.000.00
0
31/01 8 31/01
Dịch vụ bưu điện bộ phận QLDN 642
3.000.00
0
31/01 8 31/01
Thuế GTGT dịch vụ bưu điện 133
700.00
0
31/01 11 31/01

Công ty Cadivi ứng trước tiền hàng
131Ca

50.000.000

Cộng phát sinh

234.000.000 15.400.000
Số dư cuối kỳ

368.600.000
SỔ CÁI
Số
hiệu: 131 Tên Tài khoản: Phải thu KH
NTGS
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Số phát sinh
Số
hiệu
Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ 150.000.000
10/01 2 10/01 Công ty T&T trả nợ tiền mua hàng 112 120.000.000
18/01 5 18/01
Doanh thu bán hàng 511 110.000.000
18/01 5 18/01

Thuế GTGT phải nộp 3331 11.000.000
18/01 5 18/01
Doanh thu bán hàng 511 140.000.000

18/01 5 18/01
Thuế GTGT phải nộp 3331 14.000.000

31/1 6 31/1
Thu tiền công ty Trường Hải
111
184.000.000
31/1 11 31/1
Công ty Cadivi ứng trước tiền hàng 111

50.000.000
Cộng phát sinh

275.000.000 354.000.000
Số dư cuối kỳ

71.000.000
SỔ CÁI
Số hiệu: 133
Tên
TK: Thuế GTGT được khấu trừ
NTGS
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
TK đối
ứng

Số phát sinh
Số hiệu Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ -
15/01 3 15/01
Thuế GTGT được khấu trừ 331TT 19.900.000

31/01 8 31/01
Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ 111
700.000
31/01 8 31/01 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
331
700.000
31/01 17 31/01 Khấu trừ thuế GTGT
3331
21.300.000
Cộng phát sinh

21.300.000 21.300.000
Số dư cuối kỳ

-
SỔ CÁI
Ký hiệu: 152 Tên TK: Nguyên vật liệu
NTGS
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
TK đối
ứng
Số phát sinh
Số hiệu Ngày Nợ Có

Số dư đầu kỳ 240.000.000
08/01 1
08/0
1
Xuất kho vật liệu chính
621
180.000.000
08/01 1
08/0
1
Xuất kho vật liệu phụ
621
24.000.000
15/01 8 15/01
Nhập kho vải áo gió 331TT 190.000.000
15/01 8 15/01
Nhập kho dây kéo 331TT 9.000.000

Cộng phát sinh

199.000.000 204.000.000
Số dư cuối kỳ

235.000.000
SỔ CÁI
Ký hiệu: 154 Tên TK: Chi phí SXKD dở dang
NTGS
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
TK đối

ứng
Số phát sinh
Số hiệu Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ 50.000.000
31/1
13
31/1
Kết chuyển chi phí NVLTT 621 204.000.000
31/1
14
31/1
Kết chuyển chi phí NCTT 622 49.200.000
31/1
15
31/1
Kết chuyển chi phí SXC 627 66.300.000
31/1 5 31/1
Nhập kho thành phẩm 154
329.500.000
Cộng phát sinh

319.500.000 329.500.000
Số dư cuối kỳ

40.000.000
SỔ CÁI
Ký hiệu: 331 Tên TK: Phải trả người bán
NTGS
Chứng từ ghi
sổ

Diễn giải
TK đối
ứng
Số phát sinh
Số hiệu Ngày Nợ Có
Số dư đầu kỳ 330.000.000
15/01
3
15/01
Nhập kho vải áo gió 1521 190.000.000
15/01
3
15/01
Nhập kho dây kéo 1522
9.000.000
15/01
3
15/01
Thuế GTGT được khấu trừ 133
19.900.000
25/01
7
25/01
Thanh toán nợ cho người bán 112 100.000.000
Cộng phát sinh

100.000.000 218.900.000
Số dư cuối kỳ

448.900.000

Đơn vị: Công ty TNHH may I Hải
Dương
Địa chỉ: Sô 05 – Hai Bà Trưng
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị tính: Đồng
SHTK TÊN TÀI KHOẢN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
SỐ PHÁT SINH TRONG
THÁNG
SỐ DƯ CUỐI KỲ
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
111 Tiền mặt 150.000.000 234.000.000 15.400.000
368.600.00
0 -
112 Tiền gửi ngân hàng 600.000.000 120.000.000 100.000.000
620.000.00
0 -
131 Phải thu khách hàng 150.000.000 275.000.000 354.000.000
71.000.00
0 -
133 Thuế GTGT đầu vào 21.300.000 21.300.000 - -
152 Nguyên liệu, vật liệu 240.000.000 199.000.000 204.000.000
235.000.00
0 -
153 Công cụ, dụng cụ 10.000.000
10.000.00
0 -
154 Chi phí SXKD dở dang 50.000.000

319.500.000


329.500.000
40.000.00
0 -
155 Thành phẩm 150.000.000 329.500.000 135.000.000
344.500.00
0 -
211 Tài sản cố định hữu hình
2.000.000.00
0
2.000.000.00
0 -
214 Hao mòn TSCĐHH 20.000.000 70.000.000 - 90.000.00
0
331 Phải trả người bán 330.000.000 100.000.000 218.900.000 -
448.900.00
0
333
Thuế và các khoản phải
nộp nhà nước 21.300.000 25.000.000 -
3.700.00
0
334 Phải trả người lao động 6.650.000 70.000.000 -
63.350.00
0
338 Phải trả, phải nộp khác 22.750.000 -
22.750.00
0
411 Nguồn vốn kinh doanh
3.000.000.00

0 -
3.000.000.00
0
421 Lợi nhuận chưa phân phối 45.450.000 -
45.450.00
0
511
Doanh thu bán hàng và
cung cấp dv 250.000.000 250.000.000 - -
621 Chi phí NVL trực tiếp 204.000.000 204.000.000 - -
622 Chi phí nhân công trực tiếp 49.200.000 49.200.000 - -
627 Chi phí sản xuất chung 66.300.000 66.300.000 - -
632 Giá vốn hàng bán 135.000.000 135.000.000 - -
641 Chi phí bán hàng 14.300.000 14.300.000 - -
642 Chi phí QLDN 35.300.000 35.300.000 - -
821 Chi phí thuế TNDN 16.350.000 16.350.000 - -
911
Xác định kết quả kinh
doanh 250.000.000 250.000.000 - -
TỔNG CỘNG
3.350.000.00
0
3.350.000.00
0
2.588.100.00
0
2.588.100.00
0 3.688.600.000 3.688.600.000

×