Cộng hoà x hội chủ nghĩa việt namã
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
P N
THI TT NGHIP CAO NG NGH KHO 3 (2009 2012)
NGH: K TON DOANH NGHIP
MễN THI: THC HNH NGH
Mó thi: A KTDN - TH 18
Th t Ni dung im
1.
Lp chng t :
- Phiu nhp: NV1
- Húa n bỏn hng: NV2
- Phiu chi: NV 8
1 im
2. Lp th tớnh giỏ thnh sn phm, dch v 1 im
3. Ghi s nht ký chung
3 im
4. Lp s cỏi cỏc ti khon loi 5,6,7,8,9
3 im
5. Lp bỏo cỏo kt qu kinh doanh 2 im
Cng 10 im
1. Lp chng t:
n v: Cụng ty CP Hong Minh
a ch: 260 Nng Ngụ Quyn
Hi Phũng
Mu s 01 VT
(Ban hnh theo Q s: 15/2006/Q-
BTC
ngy 20/3/2006 ca B trng BTC)
PHIU NHP KHO
Ngy 01 Thỏng 12 nm N N:
152To,152Th
S: 01 Cú: 331
H v tờn ngi giao: Cụng ty Bỡnh Minh
Theo HGTGT S 036829 ngy 01 thỏng 12 nm N ca Cụng ty Bỡnh Minh
Nhập tại kho: Công ty Địa điểm: 260 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng
ST
T
Tên nhãn hiệu,
quy cách phẩm
chất vật tư, dụng
Mã
số
Đơn
vị tính
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực
nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Tôn trắng To Kg 1.000 1.000 71.280 71.280.000
02 Thép hình Th Kg 2.000 2.000 18.810 37.620.000
Cộng 108.900.0
00
- Tổng số tiền (viết bằng chữ: Một trăm mười triệu đồng chẵn
- Số chứng từ gốc kèm theo: ……………………………
Ngày 01 Tháng 12 năm N
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người giao hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán
trưởng
(Ký, họ tên)
HOÁ ĐƠN
GÍA TRỊ GIA TĂNG
Liên 2: Giao khách hàng
Ngày 03 tháng 12 năm N
[Mẫu số]
[Seri]
045632
Đơn vị bán hàng: Công ty CP Hoàng Minh
Địa chỉ: 260 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng
Số tài khoản: 2010200045674 Ngân hàng Nông nghiệp hải Phòng
Điện
thoại:
MST:
Họ tên người mua hàng: Công ty Hoàng Hà
Tên đơn
vị:
Địa chỉ:
0 2 0 0 6 7 3 6 3 7
Số tài
khoản:
Hình thức thanh toán : Chuyển khoản
MST:
STT
Tên hàng hoá, dịch
vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(đồng)
Thành tiền
(đồng)
A B C 1 2 3 = 1x2
01 Đồng hồ treo tường Chiếc 300 290.000 87.000.000
Cộng tiền hàng: 87.000.000
Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 87.000.000
Tổng cộng tiền thanh toán: 95.700.000
Số tiền viết bằng chữ: Chín mươi lăm triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn
Người mua hàng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ
tên)
PHIẾU CHI
Ngày 20 tháng 12 năm N
Quyển số:…………….
Số: 01
Nợ: 627, 641, 642, 133
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Công ty Điện Lực Hải Phòng
Địa chỉ: Hải Phòng
Lý do chi: Chi thanh toán tiền điện sử dụng tại công ty
Số tiền: 9.350.000đ
(Viết bằng chữ): Chín triệu ba trăm năm mươi ngàn đồng chẵn
Kèm theo: Chứng từ gốc
Ngày 20 tháng 12 năm N
0 2 0 0 7 8 3 6 4 7
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng
dấu)
Kế toán
trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ
tên)
Người lập
phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận
tiền
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Chín triệu ba trăm năm mươi ngàn đồng chẵn
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá qúy):
+ Số tiền quy đổi: ……………………………………………………………………
2/ Lập thẻ tính giá thành
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤ
Tên sản phẩm, dịch vụ: Tủ lớn
Số lượng sản phẩm hoàn thành 400
Đơn vị
tính: Đồng
Mã Chi
Phí
Khoản mục chi
phí SXKD
Chi phí
SXKD
Chi phí
SXKD
Các
khoản
Chi phí
SXKD
Giá thành sản phẩm
Tổng
giá thành
Giá thành
đơn vị
154TL Chi phí NVLTT
268.045.0
00 -
268.045.0
00 670.113
Chi phí NCTT
27.675.0
00
27.675.0
00 69.188
Chi phí SXC
59.594.0
00
59.594.0
00 148.985
TỔNG CỘNG:
-
355.314.000 -
-
355.314.000 888.285
3/ Ghi sổ nhật ký chung
Công ty CP Hoàng Minh
Địa chỉ: 260 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng.
Mã số thuế : 0200673637
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
Ghi Sổ
Chứng từ Diễn giải
Đã
Ghi
Sổ
Cái
STT
dòng
SHTK
Số hiệu Ngày Nợ Có
01/12 HĐ036829 01/12 Mua vật liệu tôn trắng 1 152To 331 72.000.000
01/12 HĐ036829 01/12 Mua vật liệu thép 2 152Th 331 38.000.000
01/12 HĐ028378 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ 3 133 331 11.000.000
01/12 01/12 Chiết khấu thương mại tôn 4 331 152To 720.000
trắng
01/12 01/12
Chiết khấu thương mại thép
hình
5 331 152Th 380.000
01/12 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ 6 331 133 110.000
03/12 PXK01 03/12 Xuất bán đồng hồ treo tường 7 632 156ĐH 78.000.000
03/12 HĐ045632 03/12 Doanh thu bán hàng 8 112 511 87.000.000
03/12 HĐ045632 03/12 Thuế GTGT phải nộp 9 112 3331 8.700.000
06/12 GBN10 06/12
Thanh toán nợ cho công ty
Bình Minh
10 331BM 112 300.000.000
11/12 PXK02 11/12
Xuất tôn trắng sản xuất tủ
lớn
11 621TL 152To 169.640.000
11/12 PXK02 11/12
Xuất kho nhựa PVC sx sản
phẩm
12 621TL 152Th 98.405.000
15/12 HĐ092839 14/12
Mua CCDC đưa ngay vào sử
dụng tại phân xưởng
13 142 331 22.000.000
15/12 HĐ092839 14/12 Thuế GTGT được khấu trừ 14 133 331 2.200.000
15/12 15/12
Phân bổ chi phí sử dụng
CCDC
15 627 142 11.000.000
18/12 18/12 Tiền lương CNTT 16 622 334 22.500.000
18/12 18/12 Tiền lương NVPX 17 627 334 7.800.000
18/12 18/12 Tiền lương NVBH 18 641 334 12.200.000
18/12 18/12 Tiền lương QLDN 19 642 334 15.500.000
18/12 18/12
Trích BHXH, BHYT,
BHTN, KPCĐ cho CNTT
20 622 338 5.175.000
18/12 18/12
Trích BHXH, BHYT,
BHTN, KPCĐ cho NVPX
21 627 338 1.794.000
18/12 18/12
Trích BHXH, BHYT,
BHTN, KPCĐ cho NVBH
22 641 338 2.806.000
18/12 18/12
Trích BHXH, BHYT,
BHTN, KPCĐ cho
NVQLDN
23 642 338 3.565.000
18/12 18/12
Trừ BHXH, BHYT, BHTN
người lao động
24 334 338 5.510.000
20/12 HĐ983927 18/12 Chi phí điện tại PX 25 627 111 5.000.000
20/12 HĐ983927 18/12 Chi phí điện BPBH 26 641 111 1.500.000
20/12 HĐ983927 18/12 Chi phí điện BPQLDN 27 642 111 2.000.000
20/12 HĐ983927 18/12 Thuế GTGT được khấu trừ 28 133 111 850.000
28/12 28/12 Khấu hao TSCĐ tại PX 29 627 214 34.000.000
28/12 28/12 Khấu hao TSCĐ tại BPBH 30 641 214 4.000.000
28/12 28/12
Khấu hao TSCĐ tại
BOQLDN
31 642 214 12.000.000
30/12 30/12 Kết chuyển chi phí NVLTT 32 154TL 621TL 268.045.000
30/12 30/12 Kết chuyển chi phí NCTT 33 154TL 622 27.675.000
30/12 30/12 Kết chuyển chi phí SXC 34 154TL 627 59.594.000
30/12 PNK02 30/12 Nhập kho tủ tài liệu lớn 35 155TL 154TL 355.314.000
30/12 PXK03 30/12 Xuất bán tủ tài liệu nhỏ 36 632 155TN 62.000.000
30/12 PXK03 30/12 Xuất bán tủ tài liệu lớn 37 632 155TL 308.071.250
30/12 HĐ045633 30/12 Doanh thu bán hàng 38 112 511 477.900.000
30/12 HĐ045633 30/12 Thuế GTGT phải nộp 39 112 3331 47.790.000
31/12 GBC14 31/12 Nhận lãi tiền gửi 40 112 515 665.000
31/12 GBC15 31/12
Công ty Mỹ Hưng thanh
toán tiền hàng
41 112 131MH 125.000.000
31/12 31/12
Hao mòn luỹ kế TSCĐ
thanh lý
42 214 211 156.800.000
31/12 31/12 Giá trị còn lại 43 811 211 67.200.000
31/12 HĐ045634 31/12 Thu nhập từ thanh lý TSCĐ 44 111 711 50.000.000
31/12 HĐ045634 31/12 Thuế GTGT phải nộp 45 111 3331 5.000.000
31/12 31/12 Trả nợ vay ngắn hạn 46 311 112 200.000.000
31/12 31/12 Trả lãi vay 47 6351 111 12.000.000
31/12 31/12
Kết chuyển giá vốn hàng
bán
48 911 632 448.071.250
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí bán hàng 49 911 641 20.506.000
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 50 911 642 33.065.000
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí tài chính 51 911 6351 12.000.000
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí khác 52 911 811 67.200.000
31/12 31/12 Kết chuyển doanh thu thuần 53 511 911 564.900.000
31/12 31/12
Kết chuyển doanh thu tài
chính
54 515 911 665.000
31/12 31/12 Kết chuyển thu nhập khác 55 711 911 50.000.000
31/12 31/12 Thuế TNDN phải nộp 56 821 3334 8.680.688
31/12 31/12
Kết chuyển chi phí thuế
TNDN
57 911 821 8.680.688
31/12 31/12
Kết chuyển lợi nhuận sau
thuế
58 911 421 26.042.063
4/ Lập sổ cái tài khoản loại 5,6,7,8,9
SỔ CÁI
Mã hiệu : 511
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
- -
03/12 HĐ045632 03/12 Doanh thu bán hàng 8 112 -
87.000.00
0
30/12 HĐ045633 30/12 Doanh thu bán hàng 38 112 -
477.900.00
0
31/12 0 31/12
Kết chuyển doanh thu
thuần
53 911
564.900.00
0
-
Cộng Phát sinh
564.900.00
0
564.900.00
0
Số dư cuối kỳ
- -
SỔ CÁI
Mã hiệu : 515
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
- -
31/12 GBC14 31/12 Nhận lãi tiền gửi 40 112 -
665.00
0
31/12 0 31/12
Kết chuyển doanh thu tài
chính
54 911
665.00
0
-
Cộng Phát sinh
665.00
0
665.00
0
Số dư cuối kỳ
- -
SỔ CÁI
Mã hiệu : 621
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
- -
11/12 PXK02 11/12
Xuất tôn trắng sản xuất tủ
lớn
11 152To
169.640.00
0
-
11/12 PXK02 11/12
Xuất kho nhựa PVC sx sản
phẩm
12 152Th
98.405.00
0
-
30/12 0 30/12
Kết chuyển chi phí
NVLTT
32 154TL -
268.045.00
0
Cộng Phát sinh
268.045.00
0
268.045.00
0
Số dư cuối kỳ
- -
SỔ CÁI
Mã hiệu : 622
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐU Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
- -
18/12 0 18/12 Tiền lương CNTT 16 334
22.500.00
0
-
18/12 0 18/12
Trích BHXH, BHYT,
BHTN, KPCĐ cho
CNTT
20 338
5.175.00
0
-
30/12 0 30/12
Kết chuyển chi phí
NCTT
33 154TL -
27.675.00
0
Cộng Phát sinh
27.675.00
0
27.675.00
0
Số dư cuối kỳ
- -
SỔ CÁI
Mã hiệu : 627
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
- -
15/12 0 15/12
Phân bổ chi phí sử dụng
CCDC
15 142
11.000.00
0
-
18/12 0 18/12 Tiền lương NVPX 17 334
7.800.00
0
-
18/12 0 18/12
Trích BHXH, BHYT,
BHTN, KPCĐ cho NVPX
21 338
1.794.00
0
-
20/12 HĐ983927 18/12 Chi phí điện tại PX 25 111
5.000.00
0
-
28/12 0 28/12 Khấu hao TSCĐ tại PX 29 214
34.000.00
0
-
30/12 0 30/12 Kết chuyển chi phí SXC 34 154TL -
59.594.00
0
Cộng Phát sinh
59.594.00
0
59.594.00
0
Số dư cuối kỳ
- -
SỔ CÁI
Mã hiệu : 632
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
- -
03/12 PXK01 03/12
Xuất bán đồng hồ treo
tường
7 156ĐH
78.000.00
0
-
30/12 PXK03 30/12 Xuất bán tủ tài liệu nhỏ 36 155TN
62.000.00
0
-
30/12 PXK03 30/12 Xuất bán tủ tài liệu lớn 37 155TL
308.071.25
0
-
31/12 0 31/12
Kết chuyển giá vốn hàng
bán
48 911 -
448.071.25
0
Cộng Phát sinh
448.071.25
0
448.071.25
0
Số dư cuối kỳ
- -
SỔ CÁI
Mã hiệu : 635
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
- -
31/12 0 31/12 Trả lãi vay 47 111
12.000.00
0
-
31/12 0 31/12 Kết chuyển chi phí tài 51 911 - 12.000.00
chính 0
Cộng Phát sinh
12.000.00
0
12.000.00
0
Số dư cuối kỳ
- -
SỔ CÁI
Mã hiệu : 641
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
- -
18/12 0 18/12 Tiền lương NVBH 18 334
12.200.00
0
-
18/12 0 18/12
Trích BHXH, BHYT,
BHTN, KPCĐ cho NVBH
22 338
2.806.00
0
-
20/12 HĐ983927 18/12 Chi phí điện BPBH 26 111
1.500.00
0
-
28/12 0 28/12 Khấu hao TSCĐ tại BPBH 30 214
4.000.00
0
-
31/12 0 31/12
Kết chuyển chi phí bán
hàng
49 911 -
20.506.00
0
Cộng Phát sinh
20.506.00
0
20.506.00
0
Số dư cuối kỳ
- -
SỔ CÁI
Mã hiệu : 642
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
- -
18/12 0 18/12 Tiền lương QLDN 19 334
15.500.00
0
-
18/12 0 18/12
Trích BHXH, BHYT,
BHTN, KPCĐ cho
NVQLDN
23 338
3.565.00
0
-
20/12 HĐ983927 18/12 Chi phí điện BPQLDN 27 111
2.000.00
0
-
28/12 0 28/12
Khấu hao TSCĐ tại
BOQLDN
31 214
12.000.00
0
-
31/12 0 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 50 911 -
33.065.00
0
Cộng Phát sinh
33.065.00
0
33.065.00
0
Số dư cuối kỳ
- -
SỔ CÁI
Mã hiệu : 711
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
- -
31/12 HĐ045634 31/12
Thu nhập từ thanh lý
TSCĐ
44 111 -
50.000.00
0
31/12 0 31/12 Kết chuyển thu nhập khác 55 911
50.000.00
0
-
Cộng Phát sinh
50.000.00
0
50.000.00
0
Số dư cuối kỳ
- -
SỔ CÁI
Mã hiệu : 811
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
- -
31/12 0 31/12 Giá trị còn lại 43 211
67.200.00
0
-
31/12 0 31/12 Kết chuyển chi phí khác 52 911 -
67.200.00
0
Cộng Phát sinh
67.200.00
0
67.200.00
0
Số dư cuối kỳ
- -
SỔ CÁI
Mã hiệu : 821
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TKĐU Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
- -
31/12 0 31/12 Thuế TNDN phải nộp 56 3334
8.680.68
8
-
31/12 0 31/12
Kết chuyển chi phí thuế
TNDN
57 911 -
8.680.68
8
Cộng Phát sinh
8.680.68
8
8.680.68
8
Số dư cuối kỳ
- -
SỔ CÁI
Mã hiệu : 911
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
TKĐU
Số tiền VND
Số Ngày
Trang
số
STT
dòng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
- -
31/12 0 31/12
Kết chuyển giá vốn hàng
bán
48 632
448.071.25
0
-
31/12 0 31/12
Kết chuyển chi phí bán
hàng
49 641
20.506.00
0
-
31/12 0 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 50 642
33.065.00
0
-
31/12 0 31/12
Kết chuyển chi phí tài
chính
51 6351
12.000.00
0
-
31/12 0 31/12 Kết chuyển chi phí khác 52 811
67.200.00
0
-
31/12 0 31/12
Kết chuyển doanh thu
thuần
53 511 -
564.900.00
0
31/12 0 31/12
Kết chuyển doanh thu tài
chính
54 515 - 665.000
31/12 0 31/12 Kết chuyển thu nhập khác 55 711 -
50.000.00
0
31/12 0 31/12
Kết chuyển chi phí thuế
TNDN
57 821
8.680.68
8
-
31/12 0 31/12
Kết chuyển lợi nhuận sau
thuế
58 421
26.042.06
3
-
Cộng Phát sinh
615.565.00
0
615.565.00
0
Số dư cuối kỳ
- -
5/ Lập báo cáo kết quả kinh doanh
Công ty CP Hoàng Minh Mẫu số B 01 – DN
Địa chỉ: 260 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải
Phòng
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Mã số thuế : 0200673637
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
ĐVT :
Đồng
CHỈ TIÊU Mã số
Thuyết
minh
Kỳ Này Kỳ Trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung
cấp dịch vụ
01 VI.25 564.900.000 0
2. Các khoản giảm trừ 02 0 0
3. Doanh thu thuần về bán
hàng và cung cấp dịch vụ
(10=01-02)
10 564.900.000 0
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 448.071.250 0
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng
và cung cấp dịch vụ (20=10-
11)
20 116.828.750 0
6. Doanh thu hoạt động tài
chính
21 VI.26 665.000 0
7. Chi phí hoạt động tài chính 22 VI.28 12.000.000 0
- Trong đó lãi vay 23 12.000.000 0
8. Chi phí bán hàng 24 20.506.000 0
9. Chi phí quản lý doanh
nghiệp
25 33.065.000 0
10. Lợi nhuận thuần từ họat
động kinh doanh {30=20+(21-
22)-(24+25)}
30 51.922.750 0
11. Thu nhập khác 31 50.000.000 0
12. Chi phí khác 32 67.200.000 0
13. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 -17.200.000 0
14. Tổng lợi nhuận kế toán
trước thuế (50=30+40)
50 34.722.750 0
15. Chi phí thuế TNDN hiện
hành
51 VI.30 8.680.688 0
16. Chi phí thuế TNDN hoãn
lại
52 VI.30 0
17. Lợi nhuận sau thuế thu
nhập doanh nghiệp (60=50-51)
60 26.042.063 0
18.Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 0
Ngày 31 tháng 12 năm N
Người lập Kế toán trưởng Giám
đốc
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
(Ký,họ tên,đóng dấu)