CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
!""#!"$!%
&'(
)*&+,
)-./01&(2$#
30 145 167
1
Lập chứng từ (phiếu chi NV1, NV6; phiếu nhập
NV1; phiếu xuất NV3; hóa đơn bán hàng NV10).
Mỗi chứng từ 0.2 điểm
$.167
2
Ghi sổ nhật ký chung
.167
3
- Vào sổ chi tiết các tài khoản 155, 112, 131, 331
+ Sổ chi tiết TK 155
+ Sổ chi tiết TK 112
+ Sổ chi tiết TK 131
+ Sổ chi tiết TK 331
!.167
0.3đ
0.3đ
0.7đ
0.7đ
4
Lập sổ cái các tài khoản 511,515, 632,
642,641,911
- Sổ cái TK 511
- Sổ cái TK 515
- Sổ cái TK 632
- Sổ cái TK 642
- Sổ cái TK 641
- Sổ cái TK 911
.167
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
5 Lập báo cáo kết quả kinh doanh $.167
5 10
$89350:
;<=& Công ty CP Tôn Việt Pháp
=>?& 256 Trần Hưng Đạo Hải An
Hải Phòng
)@4AB"!
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
'C
Ngày 02 tháng 12 năm N
Quyển số:…………….
Số: 01
Nợ: 152TPL, 133
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Công ty TNHH vận tải Toàn Việt
Địa chỉ: 236 Nguyễn Đức Cảnh Lê Chân Hải Phòng
Lý do chi: Chi thanh toán tiền vận chuyển thép phế liệu
Số tiền: 11.863.500đ
(Viết bằng chữ): Mười một triệu tám trăm sáu mươi ba ngàn năm trăm đồng chẵn
Kèm theo: Chứng từ gốc
Ngày 02 tháng 12 năm N
1D7.B
(Ký, họ tên, đóng
dấu)
E0D
0FGH5
(Ký, họ tên)
IJ4K
(Ký, họ
tên)
5GL1
1E4
(Ký, họ tên)
5GL1
01/
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Mười một triệu tám trăm sáu mươi ba ngàn năm trăm
đồng chẵn
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá qúy):
+ Số tiền quy đổi: ………………………………………………………………………
;<=& Công ty CP Tôn Việt Pháp
=>?& 256 Trần Hưng Đạo Hải An
Hải Phòng
)@4AB"!
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-
BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
'C
Ngày 20 tháng 12 năm N
Quyển số:…………….
Số: 04
Nợ: 627,641,642,133
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Công ty Điện Lực Hải Phòng EVN
Địa chỉ: Hải Phòng
Lý do chi: Chi thanh toán tiền điện sử dụng tại công ty
Số tiền: 13.695.000đ
(Viết bằng chữ): Mười ba triệu sáu trăm chín mươi lăm ngàn đồng chẵn.
Kèm theo: Chứng từ gốc
Ngày 20 tháng 12 năm N
1D7.B
(Ký, họ tên, đóng
E0D
0FGH5
IJ4K
(Ký, họ
5GL1
1E4
5GL1
01/
dấu) (Ký, họ tên) tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Mười ba triệu sáu trăm chín mươi lăm ngàn đồng
chẵn.
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá qúy):
+ Số tiền quy đổi: …………………………………………………………………………
;<=& Công ty CP Tôn Việt Pháp
=>?& 256 Trần Hưng Đạo Hải An
Hải Phòng
)@4AB"$M
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
'CN
Ngày 02 Tháng 12 năm N Nợ: 152TPL
Số: 01 Có: 112,111
Họ và tên người giao: Công ty TNHH Bắc Giang
Theo HĐGTGT Số 025637 ngày 02 tháng 12 năm N của Công ty TNHH Bắc Giang
Nhập tại kho: Công ty Địa điểm: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng
ST
T
Tên nhãn hiệu,
quy cách phẩm
chất vật tư, dụng
cụ, sản phẩm,
hàng hoá
Mã
số
Đơn
vị tính
Số lượng
Đơn
giá
Thành tiền
Theo
chứng
từ
Thực
nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Thép phế liệu TPL Kg 21.570 21.570 5.700 122.949.000
02 Chi phí vận
chuyển
đ/kg 21.570 21.570 500 10.785.000
5 133.734.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ: Một trăm ba mươi ba triệu bảy trăm ba mươi bốn ngàn
đồng chẵn
- Số chứng từ gốc kèm theo: ……………………………
Ngày 02 Tháng 12 năm N
5GL11E4
(Ký, họ tên)
5GL151>O5
(Ký, họ tên)
IP
(Ký, họ tên)
E0D
0FGH5
(Ký, họ tên)
;<=& Công ty CP Tôn Việt Pháp
=>?& 256 Trần Hưng Đạo Hải
)@4AB"!M
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
An Hải Phòng ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
'CQCR
Ngày 04 tháng 12 năm N Nợ: 621
Số: 01 Có: 152QS,152TPL,152D
Họ và tên người nhận hàng: … ……… Địa chỉ (bộ phận): Phân xưởng
Lý do xuất kho: Xuất quặng sắt, thép phế liệu và dầu Diesel sản xuất sản phẩm
Xuất tại kho: Công ty Địa điểm: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng
ST
T
Tên nhãn hiệu,
quy cách phẩm
chất vật tư, dụng
cụ, sản phẩm,
hàng hoá
Mã
số
Đơn
vị tính
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng
từ
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
01 Quặng sắt QS Kg 8.000 23.000 184.000.000
02 Quặng sắt QS Kg 500 24.000 12.000.000
03 Thép phế liệu TPL Kg 12.000 6.200 74.400.000
04 Dầu Diesel D Lít 1.500 12.000 18.000.000
5 288.400.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm tám mươi tám triệu bốn trăm ngàn đồng chẵn
- Số chứng từ gốc kèm theo :………………………………………………………………
Ngày 04 tháng 12 năm N
5GL11E4
(Ký, họ tên)
5GL1O5
(Ký, họ tên)
IP
(Ký, họ tên)
E0D
0FGH5
(Ký, họ tên)
S
TUVW
91X!&1>PDO5
Ngày 30 tháng 12 năm N
[Mẫu số]
[Seri]
027562
Đơn vị bán hàng: Công ty CP Tôn Việt Pháp
Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng
Số tài khoản: 2010200045694 Ngân hàng Nông nghiệp hải Phòng
Điện thoại:
MST:
0 2 0 0 6 7 3 6 8 7
Họ tên người mua hàng: Công ty Xây dựng Bạch Đằng
Tên đơn vị:
Địa chỉ: số 23 Minh Khai Hải Phòng
Số tài khoản:
Hình thức thanh toán :
MST:
Y
XO5DZ=
<[
;<=
0\
YB
G]5
;51D
.^5%
O01/
.^5%
_ $ ! `$a!
01 Tôn sóng m
2
4.500 66.000 297.000.000
Cộng tiền hàng: 297.000.000
Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 29.700.000
Tổng cộng tiền thanh toán: 326.700.000
Số tiền viết bằng chữ: Ba trăm hai mươi sáu triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn
5GL174>O5
bZ51Fcd0X%
E0D0FGH5
bZ51Fcd0X%
I0FGH5.;<=
bZ.e5f4Z51Fcd0X%
!81Ag0Pb45
Công ty CP Tôn Việt Pháp
Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng.
Mã số thuế : 0200673687
YhNiC
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
5Oj
1
Yg
350:
(1k51l1
-
1
Yg
D1
Y
m5
Y
YB01/
YB1n4 5Oj ] e
02/12
HĐ02563
7
02/12 Mua thép phế liệu 1 152TPL 112 122.949.000
02/12
HĐ02563
7
02/12 Thuế GTGT được khấu trừ 2 133 112 12.294.900
02/12 PC01 02/12 Chi phí vận chuyển thép phế liệu 3 152TPL 111 10.785.000
02/12 PC01 02/12 Thuế GTGT được khấu trừ 4 133 111 1.078.500
02/12
HĐ06273
6
01/12 Nhập kho quặng sắt 5 152QS 331 24.000.000
02/12 HĐ06273 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ 6 133 331 2.400.000
0 2 0 0 7 1 8 2 7 5
6
02/12 02/12 Chiết khấu thanh toán 7 331 515 264.000
02/12 PC02 02/12 Thanh toán tiền hàng 8 331 111 26.136.000
04/12 PXK01 04/12 Xuất quặng sắt cho BPSX 9 621 152QS 196.000.000
04/12 PXK01 04/12 Xuất thép phế liệu cho BPSX 10 621 152TPL 74.400.000
04/12 PXK01 04/12 Xuất dầu Diesel cho BPSX 11 621 152D 18.000.000
07/12 GBC18 07/12
Công ty Bạch Đằng thanh toán
tiền hàng
12 112 131BĐ 250.000.000
13/12
HĐ05362
7
13/12
Mua CCDC đưa ngay vào sử
dụng tại phân xưởng
13 142 111 16.400.000
13/12
HĐ05362
7
13/12 Thuế GTGT được khấu trừ 14 133 111 1.640.000
15/12 15/12 Phân bổ chi phí sử dụng CCDC 15 627 142 8.200.000
18/12 18/12 Tiền lương CNTT 16 622 334 27.800.000
18/12 18/12 Tiền lương NVPX 17 627 334 8.400.000
18/12 18/12 Tiền lương NVBH 18 641 334 12.500.000
18/12 18/12 Tiền lương QLDN 19 642 334 14.400.000
18/12 18/12
Trích BHXH, BHYT, BHTN,
KPCĐ cho CNTT
20 622 338 6.394.000
18/12 18/12
Trích BHXH, BHYT, BHTN,
KPCĐ cho NVPX
21 627 338 1.932.000
18/12 18/12
Trích BHXH, BHYT, BHTN,
KPCĐ cho NVBH
22 641 338 2.875.000
18/12 18/12
Trích BHXH, BHYT, BHTN,
KPCĐ cho NVQLDN
23 642 338 3.312.000
18/12 18/12
Trừ BHXH, BHYT, BHTN người
lao động
24 334 338 5.994.500
20/12
HĐ67263
5
18/12 Chi phí điện tại PX 25 627 111 8.600.000
20/12
HĐ67263
5
18/12 Chi phí điện BPBH 26 641 111 2.000.000
20/12
HĐ67263
5
18/12 Chi phí điện BPQLDN 27 642 111 1.850.000
20/12
HĐ67263
5
18/12 Thuế GTGT được khấu trừ 28 133 111 1.245.000
25/12 25/12 Khấu hao TSCĐ tại PX 29 627 214 10.274.000
25/12 25/12 Khấu hao TSCĐ tại BPBH 30 641 214 4.300.000
25/12 25/12 Khấu hao TSCĐ tại BPQLDN 31 642 214 5.240.000
30/12 30/12 Kết chuyển chi phí NVLTT 32 154 621 288.400.000
30/12 30/12 Kết chuyển chi phí NCTT 33 154 622 34.194.000
30/12 30/12 Kết chuyển chi phí SXC 34 154 627 37.406.000
30/12 PNK03 30/12 Nhập kho tôn song 35 155 154 360.000.000
30/12 PXK02 30/12 Xuất bán tôn song 36 632 155 212.500.000
30/12 HĐ027562 30/12 Doanh thu bán hàng 37 131BĐ 511 297.000.000
30/12 HĐ027562 30/12 Thuế GTGT phải nộp 38 131BĐ 3331 29.700.000
31/12 PXK03 31/12 Xuất bán tôn song 39 632 155 254.400.000
31/12
HĐ02756
3
31/12 Doanh thu bán hàng 40 112 511 344.500.000
31/12
HĐ02756
3
31/12 Thuế GTGT phải nộp 41 112 3331 34.450.000
31/12 GBC20 31/12 Nhận lãi tiền gửi 42 112 515 655.400
31/12 PC05 31/12 Trả lãi vay 43 6351 111 1.094.000
31/12 31/12 Hao mòn luỹ kế TSCĐ thanh lý 44 214 211 100.000.000
31/12 31/12 Giá trị còn lại 45 811 211 150.000.000
31/12
HĐ02756
4
31/12 Thu nhập từ thanh lý TSCĐ 46 112 711 140.000.000
31/12
HĐ02756
4
31/12 Thuế GTGT phải nộp 47 112 3331 14.000.000
31/12 31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán 48 911 632 466.900.000
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí bán hàng 49 911 641 21.675.000
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 50 911 642 24.802.000
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí tài chính 51 911 6351 1.094.000
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí khác 52 911 811 150.000.000
31/12 31/12 Kết chuyển doanh thu thuần 53 511 911 641.500.000
31/12 31/12 Kết chuyển doanh thu tài chính 54 515 911 919.400
31/12 31/12 Kết chuyển thu nhập khác 55 711 911 140.000.000
31/12 31/12 Thuế TNDN phải nộp 56 821 3334 29.487.100
31/12 31/12 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 57 911 821 29.487.100
31/12 31/12 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế 58 911 421 88.461.300
Ngày … tháng … năm …
Người lập
Kế toán
trưởng
Giám đốc
o8MOAg101E0D0O1Pl
Yh'MN9CZ(ppZYqr)Z,s
YB1n4 $tt
XO5 uAe5
M
NGÀY
GHI SỔ
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI TKĐU
NHẬP XUẤT TỒN
SỐ NGÀY SL TT SL TT SL TT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Số dư đầu kỳ
vt"" $wovt""v"""
41273 PNK03 41273 Nhập kho tôn song 154 7.500 360.000.000
-
-
41273 PXK02 41273 Xuất bán tôn song 632 - -
4.
500
212.500.000
41274 PXK03 41274 Xuất bán tôn song 632 - -
5.
300
254.400.000
5D0A1
xvt"" w"v"""v""" #vy"" owwv#""v"""
YBG4B1Pz
$v!"" txvw""v"""
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
SỐ HIỆU 112
NGÀ
Y GHI
SỔ
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI TKĐU
SỐ TIỀN PHÁT SINH
Số dư
SỐ
NGÀ
Y
THU CHI
1
2 3 4
5
6 7
8
Số dư đầu kỳ
1.264.530.0
00
02/12 GBN12 02/12 Mua thép phế liệu 152TPL -
122.949.00
0
02/12 GBN12 02/12 Thuế GTGT được khấu trừ 133 -
12.294.90
0
07/12 GBC18 07/12
Công ty Bạch Đằng thanh toán tiền
hàng
131BĐ
250.000.00
0
-
31/12 GBC19 31/12 Doanh thu bán hàng 511
344.500.00
0
-
31/12 GBC19 31/12 Thuế GTGT phải nộp 3331 34.450.00 -
0
31/12 GBC20 31/12 Nhận lãi tiền gửi 515 655.400 -
31/12 GBC21 31/12 Thu nhập từ thanh lý TSCĐ 711
140.000.00
0
-
31/12 GBC21 31/12 Thuế GTGT phải nộp 3331
14.000.00
0
-
Cộng phát sinh
783.605.40
0
135.243.90
0
Số dư cuối kỳ
1.912.891.5
00
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỐ HIỆU 131BĐ
TÊN TÀI KHOẢN Công ty Bạch Đằng
NGÀY
GHI SỔ
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
TKĐU
SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ
SỐ NGÀY NỢ CÓ NỢ CÓ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Số dư đầu kỳ 158.000.000 0
07/12 GBC18 07/12
Công ty Bạch Đằng thanh toán
tiền hàng
112 - 250.000.000
30/12 HĐ027562 30/12 Doanh thu bán hàng 511 297.000.000 -
30/12 HĐ027562 30/12 Thuế GTGT phải nộp 3331 29.700.000 -
Cộng phát sinh 326.700.000 250.000.000
Số dư cuối kỳ 234.700.000 0
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỐ HIỆU 331KK
TÊN TÀI KHOẢN Công ty thép Kim Khí
NGÀY
GHI SỔ
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
TKĐU
SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ
SỐ NGÀY NỢ CÓ NỢ CÓ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Số dư đầu kỳ 0 0
02/12 HĐ062736 01/12 Nhập kho quặng sắt 152QS - 24.000.000
02/12 HĐ062736 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ 133 - 2.400.000
02/12 00/01 02/12 Chiết khấu thanh toán 515 264.000 -
02/12 PC02 02/12 Thanh toán tiền hàng 111 26.136.000 -
Cộng phát sinh 26.400.000 26.400.000
Số dư cuối kỳ 0 0
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỐ HIỆU 331HC
TÊN TÀI KHOẢN Công ty Hoàng Cường
NGÀY
GHI SỔ
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
TKĐU
SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ
SỐ NGÀY NỢ CÓ NỢ CÓ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Số dư đầu kỳ 0 200.000.000
Cộng phát sinh
-
-
Số dư cuối kỳ 0 200.000.000
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỐ HIỆU 331ĐV
TÊN TÀI KHOẢN Công ty Đình Vũ
NGÀY
GHI SỔ
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
TKĐU
SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ
SỐ NGÀY NỢ CÓ NỢ CÓ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Số dư đầu kỳ 0 56.400.000
Cộng phát sinh
-
-
Số dư cuối kỳ 0 56.400.000
4/ Vào sổ cái
Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng. (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC
Mã số thuế : 0200673687 Ngày 20-3-2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
Yh
)-1n4& t$$
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
5Oj
51Ag
350:
(1k51l1
0Pb45
C
YB01/M(
YB 5Oj
F>5
AB
Y
m5
] e
$ ! o t w x y #
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
-
-
30/12 HĐ027562 30/12 Doanh thu bán hàng 0 37 131BĐ
-
297.000.
000
31/12 HĐ027563 31/12 Doanh thu bán hàng 0 40 112
-
344.500.
000
31/12 00/01 31/12 Kết chuyển doanh thu thuần 0 53 911
641.50
0.000
-
Cộng Phát sinh
641.50
0.000
641.500.
000
Số dư cuối kỳ
2
2
Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng. (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC
Mã số thuế : 0200673687 Ngày 20-3-2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
Yh
)-1n4& t$t
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
5Oj
51Ag
350:
(1k51l1
0Pb45
C
YB01/M(
YB 5Oj
F>5
AB
Y
m5
] e
$ ! o t w x y #
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
-
-
02/12 00/01 02/12 Chiết khấu thanh toán 0 7 331KK
-
2
64.000
31/12 GBC20 31/12 Nhận lãi tiền gửi 0 42 112
-
6
55.400
31/12 00/01 31/12
Kết chuyển doanh thu tài
chính
0 54 911
91
9.400
-
Cộng Phát sinh
91
9.400
9
19.400
Số dư cuối kỳ
2
2
Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng. (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC
Mã số thuế : 0200673687 Ngày 20-3-2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
Yh
)-1n4& w!
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
5Oj
51Ag
350:
(1k51l1
0Pb45
C
YB01/M(
YB 5Oj
F>5
AB
Y
m5
] e
$ ! o t w x y #
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
-
-
30/12 PXK02 30/12 Xuất bán tôn song 0 36 155
212.50
0.000
-
31/12 PXK03 31/12 Xuất bán tôn song 0 39 155
254.40
0.000
-
31/12 00/01 31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán 0 48 911
-
466.90
0.000
Cộng Phát sinh
466.90
0.000
466.90
0.000
Số dư cuối kỳ
2
2
Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng. (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC
Mã số thuế : 0200673687 Ngày 20-3-2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
Yh
)-1n4& wo$
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
5Oj
51Ag
350:
(1k51l1
0Pb45
C
YB01/M(
YB 5Oj
F>5
AB
Y
m5
] e
$ ! o t w x y #
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
-
-
18/12 00/01 18/12 Tiền lương NVBH 0 18 334
12.50
0.000
-
18/12 00/01 18/12
Trích BHXH, BHYT,
BHTN, KPCĐ cho NVBH
0 22 338
2.87
5.000
-
20/12 HĐ672635 18/12 Chi phí điện BPBH 0 26 111
2.00
0.000
-
25/12 00/01 25/12 Khấu hao TSCĐ tại BPBH 0 30 214
4.30
0.000
-
31/12 00/01 31/12
Kết chuyển chi phí bán
hàng
0 49 911
-
21.67
5.000
Cộng Phát sinh
21.67
5.000
21.67
5.000
Số dư cuối kỳ
2
2
Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng. (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC
Mã số thuế : 0200673687 Ngày 20-3-2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
Yh
)-1n4& wo!
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
5Oj
51Ag
350:
(1k51l1
0Pb45
C
YB01/M(
YB 5Oj
F>5
AB
Y
m5
] e
$ ! o t w x y #
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
-
-
18/12 00/01 18/12 Tiền lương QLDN 0 19 334
14.400
.000
-
18/12 00/01 18/12
Trích BHXH, BHYT, BHTN,
KPCĐ cho NVQLDN
0 23 338
3.312
.000
-
20/12 HĐ672635 18/12 Chi phí điện BPQLDN 0 27 111 1.850
.000 -
25/12 00/01 25/12 Khấu hao TSCĐ tại BPQLDN 0 31 214
5.240
.000
-
31/12 00/01 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 0 50 911
-
24.80
2.000
Cộng Phát sinh
24.802
.000
24.80
2.000
Số dư cuối kỳ
2
2
Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An Hải Phòng. (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC
Mã số thuế : 0200673687 Ngày 20-3-2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
Yh
)-1n4& #$$
Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
5Oj
51Ag
350:
(1k51l1
0Pb45
C
YB01/M(
YB 5Oj
F>5
AB
Y
m5
] e
$ ! o t w x y #
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
-
-
31/12 00/01 31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán 0 48 632
466.900
.000
-
31/12 00/01 31/12 Kết chuyển chi phí bán hàng 0 49 641
21.675.
000
-
31/12 00/01 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 0 50 642
24.802.
000
-
31/12 00/01 31/12 Kết chuyển chi phí tài chính 0 51 6351 1.094.
000 -
31/12 00/01 31/12 Kết chuyển chi phí khác 0 52 811
150.000
.000
-
31/12 00/01 31/12 Kết chuyển doanh thu thuần 0 53 511
-
641.50
0.000
31/12 00/01 31/12
Kết chuyển doanh thu tài
chính
0 54 515
-
91
9.400
31/12 00/01 31/12 Kết chuyển thu nhập khác 0 55 711
-
140.00
0.000
31/12 00/01 31/12
Kết chuyển chi phí thuế
TNDN
0 57 821
29.487.
100
-
31/12 00/01 31/12 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế 0 58 421
88.461.
300
-
Cộng Phát sinh
782.419
.400
782.41
9.400
Số dư cuối kỳ
2
2
5/ Lập báo cáo kết quả kinh doanh
Công ty CP Tôn Việt Pháp Mẫu số B 01 – DN
Địa chỉ: 256 Trần Hưng Đạo Hải An
Hải Phòng
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Mã số thuế : 0200673687
_'{Cq|}(
:5Oj"$8$!8.E5Oj$8$!8
M&^5
~•C )-AB
4jE0
71
zOj zFG€
$ ! o t
1. Doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ
01 VI.25 641.500.000 0
2. Các khoản giảm trừ 02 0 0
3. Doanh thu thuần về bán
hàng và cung cấp dịch vụ
(10=01-02)
10 641.500.000 0
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 466.900.000 0
5. Lợi nhuận gộp về bán
hàng và cung cấp dịch vụ
(20=10-11)
20 174.600.000 0
6. Doanh thu hoạt động tài
chính
21 VI.26 919.400 0
7. Chi phí hoạt động tài
chính
22 VI.28 1.094.000 0
- Trong đó lãi vay 23 1.094.000 0
8. Chi phí bán hàng 24 21.675.000 0
9. Chi phí quản lý doanh
nghiệp
25 24.802.000 0
10. Lợi nhuận thuần từ họat
động kinh doanh
{30=20+(21-22)-(24+25)}
30 127.948.400 0
11. Thu nhập khác 31 140.000.000 0
12. Chi phí khác 32 150.000.000 0
13. Lợi nhuận khác (40=31-
32)
40 -10.000.000 0
14. Tổng lợi nhuận kế toán
trước thuế (50=30+40)
50 117.948.400 0
15. Chi phí thuế TNDN
hiện hành
51 VI.30 29.487.100 0
16. Chi phí thuế TNDN
hoãn lại
52 VI.30 0
17. Lợi nhuận sau thuế thu
nhập doanh nghiệp (60=50-
51)
60 88.461.300 0
18.Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 0
Ngày 31 tháng 12 năm N
Người lập Kế toán trưởng Giám
đốc
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
(Ký,họ tên,đóng dấu)