CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 22
Yêu cầu Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 1
- Nghiệp vụ 2
- Nghiệp vụ 6
- Nghiệp vụ 7
0.25
0.25
0.25
0.25
2
Lập bảng tính giá thành sản phẩm M
1
3
+ Sổ chi tiết thành phẩm,
+ Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
1
1
4
- Ghi sổ nhật ký chung
3
5
- Sổ cái các tài khoản có số hiệu loại 5,6, 7, 8, 9
2
6
- Lập bảng báo cáo kết quả kinh doanh
1
Cộng
10
1. Lập chứng từ (1điểm)
- NV1
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL
GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 2531
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 03 tháng 06 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty T&V
Địa chỉ: Lô số 05 Khu công nghiệp Hoà Xá
Số tài khoản: 2514523 tại Ngân hàng: Đầu tư phát triển Nam Định
Điện thoại…………………… Mã số thuế: 06007839
Họ tên người mua hàng: Công ty May Sơn Nam
Địa chỉ: Lô số 03 KCN Hòa Xá, Tp Nam Định
Số tài khoản: 300783129 tại Ngân hàng: Đầu tư phát triển Nam Định
Hình thức thanh toán: Nợ Mã số thuế : 060007532
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 NVL chính Mét 3.000 150.000 450.000.000
Cộng tiền hàng: 450.000.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 45.000.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 495.000.000
Số tiền viết bằng chữ: Bốn trăm chín mươi lăm triệu đồng chẵn
Người mua hàng Người bán hàng
Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên)
(Ký ,họ và tên)
- NV 2
PHIẾU XUẤT KHO Nợ: TK 621
Nợ: TK 627
Ngày 07 tháng 06 năm N Có : TK 152
Số: 01/N/VL
Họ tên người nhận hàng : Trần Văn Cường Địa chỉ: Phân xưởng sản xuất
Lý do xuất kho: Xuất kho VL phụ cho sx SP
Xuất tại kho: Công ty Địa điểm: Khu CN Hoà Xá
STT
Tên, nhãn hiệu, quy
cách, phẩm chất vật
Mã
số
Đơn
vị
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
01 VL phụ Mét 28.000.00
0
28.000.00
0
28.000.000
Tổng cộng 28.000.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai tám triệu đồng chẵn
- Số chứng từ gốc kèm theo: ………
Ngày 7 thàng 6 năm N
Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
Đơn vị: Công ty May Sơn Nam
Địa chỉ: Số 3-Khu CN Hòa Xá
PHIẾU THU
Quyển số:
Số: 01/PT
Ngày 22 tháng 06 năm N
Nợ: TK 111
Có: TK 711
Họ tên người nộp tiền: Công ty cổ phần Bình Minh
Địa chỉ: KCN Mỹ Trung – Tp Nam Định
Lý do nộp: Thu tiền khách hàng trả nợ trước đây đã xử lý xóa sổ .
Số tiền: 5.000.000 đồng
(Viết bằng chữ): Năm triệu đồng chẵn
Kèm theo: ……………chứng từ gốc.
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Năm triệu đồng chẵn
Đơn vị: Công ty May Sơn Nam
Địa chỉ: Số 3-Khu CN Hòa Xá
PHIẾU CHI
Quyển số:
Số: 01/PC
Ngày 25 tháng 06 năm N
Nợ: TK 811
Nợ: TK 133
Có: TK 111
Họ tên người nhận tiền: Công ty điện lực Nam Định
Địa chỉ:
Lý do chi: Chi phí thanh lý TSCĐ
Số tiền: 5.500.000, đồng
(Viết bằng chữ): Năm mươi lăm triệu ngàn đồng chẵn
Kèm theo: 01 chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Năm mươi lăm triệu ngàn đồng chẵn
Đơn vị: Công ty May Sơn Nam Mẫu số 01- VT
Bộ phận: Số 05-Khu CN Hoà Xá Ban hành theo QĐ số15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC
PHIẾU NHẬP KHO Nợ: TK 155
Ngày 30 tháng 06 năm N Số: 01/TP Có: TK 154
Họ tên người giao : Trần Văn Tiến
Theo Số ngày tháng năm
của
Nhập tại kho: Công ty Địa điểm: Khu CN Hoà Xá
STT
Tên, nhãn hiệu, quy
cách, phẩm chất vật
Mã
số
Đơn
vị
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực
nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Sản phẩm A Chiếc 1.000 1.000 482.600 482.600.000
Tổng cộng 482.600.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bốn trăm tám mươi hai triệu sáu trăm nghìn
đồng chẵn
- Số chứng từ gốc kốm theo:
Ngày 30 tháng 06 năm 2010
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
2) Bảng tính giá thành (1 điểm)
* Giá trị SPDD cuối kỳ:
- Chi phí NVL chính =
450.000
1.000 + 200
x 200 = 75.000
- Chi phí NVL phụ
=
23.000
1.000 + 150
x 150 = 3.000
- Chi phí NVL TT = 78.000
- Chi phí NC TT
=
56.580
1.000 + 150
x 150 = 7.380
- Chi phí SXC
=
47.150
1.000 + 150
x 150 = 6.150
Bảng tính giá thành sản phẩm
Số lượng: 1.000đ
Khoản mục D đk C tk D ck Z
Z đv
- Chi phí NVL TT
- Chi phí NC TT
- Chi phí SXC
-
-
-
473.000
56.580
47.150
78.000
7.380
6.150
395.000
49.200
41.000
395
49,2
41
Cộng 576.730 91.530 485.200 485,2
3/ Lập sổ chi tiết
SỔ CHI TIẾT THÀNH PHẨM
Năm: N
Tài khoản: Thành phẩm Tên kho: Công ty
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn giá
đ/m
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
Số dư đầu tháng
(01/06/N)
450.000 1.800 810.000.000
PX 02 10/6/N
Xuất TP gửi bán
300 135.000.000
PX 03 15/6/N
Xuất bán TP
700 315.000.000
PN 10 30/6/N Nhập kho TP 154 485.200 1.000 485.200.000
Cộng tháng 1.000 485.200.000 1.000 450.000.000 1.800 845.200.000
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
- Tài khoản: TK 621
- Tên phân xưởng : …………. Tên sản phẩm, dịch vụ:
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi Nợ TK 621
Số Ngày
Tổng số tiền Chia ra
Vật liệu
chính
Vật liệu
phụ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
- Số dư đầu kỳ 0
3/6/N HĐGTGT 3/6/N Mua vật liệu chính 331 450.000.000 450.000.000
7/6/N PXK 01 7/6/N Xuất VL phụ cho sx
sp
152 23.000.000 23.000.000
- Cộng phát sinh
473.000.000
- Ghi Có TK 621
154 473.000.000
- Số dư cuối kỳ
0
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
- Tài khoản: TK 622
- Tên phân xưởng : Tên sản phẩm, dịch vụ:
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi Nợ TK 622
Số Ngày
Tổng số tiền Chia ra
Tiền lương
Các khoản
trích theo
lương
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
- Số dư đầu kỳ 0
30/06 01/PB 30/06
Tính tiền lương phải trả
cho các bộ phận
334 46.000.000 46.000.000
30/06 01/PB 30/06
Tính các khoản trích
theo lương
338 10.580.000 10.580.000
- Cộng phát sinh 56.580.000
- Ghi Có TK 622 154 56.580.000
- Số dư cuối kỳ 0
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242)
- Tài khoản: TK 627
- Tên phân xưởng :
- Tên sản phẩm, dịch vụ:
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi Nợ TK 627
Số Ngày
Tổng số tiền Chia ra
CP nhân
viên PX
CP Khấu
hao TSCĐ
CP bằng
tiền khác
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
- Số dư đầu kỳ
0
30/06 01/PX 30/06 Xuất VL phụ cho
phân xưởng SX
152 5.000.000 5.000.000
Tiền lương phải trả
BP quản lý PX
334 10.000.000 10.000.000
Các khoản trích theo
lương của BPPX
338 2.300.000 2.300.000
30/06 02/PC 30/06 Chi phí tiền điện
thoại T6
111 9.000.000 9.000.000
30/06 01/KH 30/06
CP khấu hao TSCĐ
214 20.850.000 20.850.000
- Cộng phát sinh
47.150.000 12.300.000 20.850.000 14.000.000
- Ghi Có TK 627
154 47.150.000
- Số dư cuối kỳ
0
4/ Lập sổ nhật ký chung: (3điểm)
Đơn vị: … Mẫu số : S03a - DN
Địa chỉ: … (Ban hành theo QĐ số 15/206/QĐ – BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm:… ĐVT: 1000đ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng
từ
Diễn giải
Đã
ghi
sổ
Số thứ
tự
dòng
Số
hiệu
tài
Số phát sinh
S
H
N
T
Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số trang trước
chuyển sang
3/6/N
7/6/N
10/6/N
15/6/N
NV1
NV2
NV3
NV4
621
133
331
621
627
152
157
155
632
155
131
511
333.1
521
333.1
131
131
450.000
45.000
23.000
5.000
135.000
315.000
539.000
9.800
980
528.220
495.000
28.000
135.000
315.000
490.000
49.000
10.780
20/6/N
22/6/N
25/6/N
27/6/N
28/6/N
29/6/N
NV5
NV6
NV7
NV8
NV9
NV10
NV11
112
632
157
111
635
511
333.1
111
711
811
214
211
111
711
333.1
811
133
111
222
214
811
211
331
515
311
112
121
515
635
135.000
215.600
4.400
5.000
50.000
350.000
66.000
5.000
500
230.000
50.000
20.000
495.000
750.000
5.000
528.220
135.000
200.000
20.000
5.000
400.000
60.000
6.000
5.500
300.000
9.900
485.100
600.000
150.000
30/6/N
30/6/N
30/6/N
NV12
NV13
NV14
NV15 – NV 26
Kết chuyển
112
622
627
641
642
334
622
627
641
642
334
338
627
133
331
627
641
642
214
154
621
622
627
155
154
911
632
911
641
911
642
46.000
10.000
8.000
12.000
10.580
2.300
1.840
2.760
7.220
9.000
900
20.850
5.340
5.720
576.730
485.200
450.000
40.180
40.480
5.000
76.000
24.700
9.900
31.910
473.000
56.580
47.150
485.200
450.000
40.180
40.480
911
635
911
811
511
521
511
911
515
911
711
911
821
3334
911
821
911
421
9.400
75.000
9.800
680.200
159.900
65.000
72.150
72.510
217.530
9.400
75.000
9.800
680.200
159.900
65.000
72.150
72.150
217.530
Cộng sổ chuyển
trang sau
x x x
7.501.940
7.501.940
1. Sổ cái (2điểm)
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Tiền gửi ngân hàng Số hiệu tài khoản : 112
ĐVT: đồng
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
Số thứ
tự
dòng
Nợ Có
Số dư đầu năm 500.000.000
Số phát sinh
trong tháng
15/06/N GBC134 20/06/N Thu tiền bán sản
phẩm
131 528.220.000
29/06/N GBC135 29/06/N Thu tiền bán cổ
phiếu
121 600.000.000
515 150.000.000
GBN213 Chi phí môi giới 635 5.000.000
Cộng số phát
sinh tháng
1.278.220.00
0 5.000.000
Số dư cuối tháng 1.773.220.000
SỔ CÁI
Năm N
Tên tài khoản : Doanh thu bán hàng Số hiệu tài khoản : 511
ĐVT: đ ồng
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
Số tiền
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
Số thứ tự
dòng
Nợ Có
Số dư đầu năm 500.000.000
Số phát sinh trong
tháng
15/06/N 20/06/N Doanh thu bán SP 131 490.000.000
20/06/N 20/06/N Doanh thu bán SP 111 195.600.000
Chiết khấu thanh
toán cho KH
635 4.400.000
30/6/N 30/06/N K/c giảm trừ DT 521 9.800.000
K/c DT thuần 911 680.200.000
Cộng số phát sinh
tháng
690.000
.000
690.000.000
Số dư cuối tháng
0
6. Xác định kết quả kinh doanh và lập báo cáo kết quả kinh doanh
(1 điểm)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tháng 06 năm N
Đơn vị tính: đồng
Lập, ngày 30.tháng 06. năm N.
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
CHỈ TIÊU
Mã
số
Thuyết
minh
Năm
Nay
Năm
trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 690.000.0
00
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 9.800.000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10
= 01 - 02)
10 680.200.000
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 450.000.000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 =
10 - 11)
20 230.200.000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 159.900.000
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 9.400.000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 40.180.000
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 40.480.000
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
30 300.040.000
11. Thu nhập khác 31 65.000.000
12. Chi phí khác 32 75.000.000
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 (10.000.000)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 290.040.000
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
51
52
VI.30
VI.30
72.510.000
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 – 51 - 52)
60 217.530.000