Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (25)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.16 MB, 20 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 25
Yêu cầu Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 1
- Nghiệp vụ 6
0.5
0.5
2
Định khoản các nghiệp vụ phát sinh
2
3
+ Sổ chi tiết thanh toán với người mua
+ Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
0.5
0.5
4
Lập chứng từ ghi sổ
2
5
- Sổ cái TK 111, TK 112, TK 5, 6, 7,8, 9 3
6
- Lập bảng báo cáo kết quả kinh doanh
1
Cộng


10
Câu 1: 1điểm
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL
GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 007686
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 01 tháng 11 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty Hải Tâm
Địa chỉ: Số 242 Kiến An – TP. Hải Phòng
Số tài khoản:…………………………………………………………………………….
Điện thoại……… Mã số thuế: 0300725456
Họ tên người mua hàng: Công ty Ngọc Long
Địa chỉ: Số 205 Trần Hưng Đạo – TP Nam Định
Số tài khoản: 102010000556556 tại Ngân hàng Công thương tỉnh Nam Định
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản Mã số thuế : 060017517
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Vật liệu chính kg 800.000.000đ
Cộng tiền hàng: 800.000.000đ
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 80.000.000đ
Tổng cộng tiền thanh toán : 880.000.000đ
Số tiền viết bằng chữ: Tám trăm tám mươi triệu đồng chẵn.
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
Đơn vị: Công ty Ngọc Long
Địa chỉ: Số 205 Trần Hưng Đạo -TP. NĐ


PHIẾU THU
Quyển số: 01
Số: 01/PT

Ngày 01 tháng 11 năm N
Nợ: TK 111
Có: TK 515
Họ tên người nộp tiền: Công ty Hải Tâm
Địa chỉ: Số 242 Kiến An – TP. Hải Phòng
Lý do np: Thu tin chit khu thanh toỏn
S tin: 4.000.000
(Vit bng ch): Bn triu ng chn.
Kốm theo: chng t gc.
Ngy 01 thỏng 11 nm N





ó nhn s tin (vit bng ch): Bn triu ng chn
n v: Cụng ty Ngc Long
a ch: S 205 Trn Hng o - TP. N


PHIU CHI
Quyn s: 01
S: 01/PC
Ngy 01 thỏng 11 nm N N: TK 152
Cú: TK 111

H tờn ngi nhn tin: Cụng ty Hi Tõm
a ch: S 242 Kin An TP. Hi Phũng
Lý do chi: Chi vn chuyn, bc d vt liu chớnh
S tin: 22.000.000 ng
(Vit bng ch): Hai mi hai triu ng chn.
Kốm theo: 01 chng t gc
Ngy 01 thỏng 11 nm N .





ó nhn s tin (vit bng ch): Hai mi hai triu ng chn.
Đơn vị: Cụng ty Ngc Long. Mẫu số 01- VT
B phn: S 205-Trn Hng o Tp N (Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

PHIếU Nhập kho
Ngày 01 tháng 11 năm N Nợ: TK 152
S: 01/VL Có: TK 112, 331
H tờn ngi giao: Phm Nam Hng
a ch: Cụng ty Hi Tõm
Theo: Hoỏ n GTGT ngy 01 thỏng 11 nm N ca Cụng ty Hi Tõm
Nhập tại kho: Cụng ty a im: Tp Nam nh
STT Tờn, nhón hiu, quy
cỏch, phm cht vt t,

số
Đơn
vị

Số lợng
Đơn
giá
Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực
nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Vt liu chớnh 800.000.000
Tổng cộng 800.000.000
- Tng s tin (vit bng ch): Tỏm trm triu ng chn.
- S chng t gc kốm theo: 01 hoỏ n GTGT
Ngày 01 tháng 11 năm N
Ngi lp phiu Ngi giao hng Th kho K toỏn trng
* Nghip v 06:
Đơn vị: Cụng ty Ngc Long Mẫu số 02- VT
a ch: S 205 Trn Hng o Tp N (Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
PHIU XUT KHO Nợ: TK 157
Ngày 01 tháng 11 năm N Cú : TK 155
S: 01
Họ tên ngời nhn hng : Trn Vn Cng
a ch: Cụng ty Võn Nam
Lý do xut kho: Xut sn phm gi bỏn
Xut ti kho: Cụng ty a im: Kho sn phm
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,


số
Đơn
vị
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Yờu
cu
Thc
xut
A B C D 1 2 3 4
01
Xuất thành phẩm
4.000 120.000
480.000.000đ
Tæng céng
480.000.000đ
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bốn trăm tám mươi triệu đồng chẵn.
- Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Ngµy 01 th¸ng 11 n¨m N
Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
2. Định khoản các nghiệp vụ phát sinh (3 điểm)

Bảng tập hợp chi phí
ĐVT: 1.000đ
TK có

TK nợ
152
VLC
152

VLP
334 338 331 214 242 153 Cộng
- TK621
- TK622
- TK 627
737.000
20.000
40.000
4.000
9.200
920 5.240 8.000 10.000 1.800
737.000
48.800
49.920
Cộng 737.000 20.00
0
44.000 10.120 5.240 8.000 10.000 1.800 835.720

* Giá trị SPDD cuối kỳ:
- Chi phí NVL chính =
22.000 + 737.000
10.000 + 1.000
x 1.000 = 69.000
* Lập bảng tính giá thành sản phẩm
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Số lượng: 10.000sp
ĐVT: 1.000đ
Khoản mục Dđk C tk D ck Z
Z đv
- Chi phí NVLTT

- Chi phí NC TT
- Chi phí SXC
22.000
-
-
737.000
49.200
49.960
69.000
-
-
690.000
49.200
49.960
69
4,92
4,996
Cộng 22.000 836.160 69.000 789.160 78,916
1a. Nợ TK 152: 800.000
Nợ TK 133(1): 80.000
Có TK 112: 400.000
Có TK 331: 480.000
1b. Nợ TK 152: 20.000
Nợ TK 133(1): 2.000
Có TK 111: 22.000
1c. Nợ TK 111: 4.000
Có TK 515: 4.000
2a. Nợ TK 152: 14.000
Có TK 151: 14.000
2b. Nợ TK 331: 15.400

Có TK 112: 15.400
3. Nợ TK 222: 230.000
Nợ TK 214: 28.000
Có TK 211: 240.000
Có TK 711: 18.000
4a. Nợ TK 111: 410.000
Có TK 515: 10.000
Có TK 121: 400.000
4b. Nợ TK 635: 3.000
Có TK 111: 3.000
5a. Nợ TK 811: 90.000
Nợ TK 214: 120.000
Có TK 211: 210.000
5b. Nợ TK 112: 120.000
Có TK 711: 120.000
5c. Nợ TK 811: 2.000
Nợ TK 133(1): 200
Có TK 111: 2.200
6. Nợ TK 157: 480.000
Có TK 155: 480.000
7a. Nợ TK 632: 24.000
Có TK 155: 24.000
7b. Nợ TK 635: 396
Nợ TK 112: 39.204
Có TK 511: 36.000
Có TK 333.1: 3.600
7c. Nợ TK 131: 448.800
Có TK 511: 408.000
Có TK 333.1: 40.800
7d. Nợ TK 632: 288.000

Nợ TK 155: 192.000
Có TK 157: 480.000
8. Nợ TK 621: 737.000
Có TK 152 (VLC): 737.000
9. Nợ TK 627: 1.800
Nợ TK 133(1): 180
Có TK 112: 1.980
10. Nợ TK 627: 20.000
Có TK 152 (VLP): 20.000
11. Nợ TK 111: 2.000
Nợ TK 627: 10.000
Có TK 142: 12.000
12. Nợ TK 627: 8.000
Nợ TK 641: 1.000
Nợ TK 642: 1.500
Có TK 214: 10.500
13a. Nợ TK 622: 40.000
Nợ TK 627: 4.000
Nợ TK 641: 2.000
Nợ TK 642: 2.500
Có TK 334: 48.500
13b. Nợ TK 622: 9.200
Nợ TK 627: 920
Nợ TK 641: 460
Nợ TK 642: 575
Nợ TK 334: 4.608
Có TK 338: 15.763
14. Nợ TK 627: 5.240
Nợ TK 641: 1.250
Nợ TK 642: 1.750

Nợ TK 133: 824
Có TK 331: 9.064
15.a. Nợ TK 154: 836.160
Có TK 621: 737.000
Có TK 622: 49.200
Có TK 627: 49.960
15b. Nợ TK 155: 789.160
Có TK 154: 789.160
16. Nợ TK 911: 418.431
Có TK 632: 312.000
Có TK 641: 4.710
Có TK 642: 6.325
Có TK 635: 3.396
Có TK 811: 92.000
17. Nợ TK 511: 444.000
Nợ TK 515: 14.000
Nợ TK 711: 138.000
Có TK 911: 596.000
- LNTT = 596.000 – 418.431= 177.569
- CP thuế TNDN = 44.392,25
- LNST = 133.176,75
18. Nợ TK 821: 44.392,25
Có TK 333.4: 44.392,25
19. Nợ TK 911: 44.392,25
Có TK 821: 44.392,25
20. Nợ TK 911: 133.176,75
Có TK 421: 133.176,75
3. Sổ chi tiết thanh toán với người mua: (1 điểm)
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA
(Dùng cho TK 131, 331)

Tài khoản: Phải trả người bán Đối tượng: Công ty Hải Tâm
Loại tiền : VNĐ
Ngày,
tháng ghi
chứng từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Thời hạn
được chiết
Số phát sinh Số dư
Số Ngày Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ (1/1/N) 0
01/11 Số 007686/
HĐGTGT
10/01 - Mua nguyên vật liệu
chưa thanh toán.
152 1 tháng 480.000.000 480.000.000
Cộng SPS 0 480.000.000
SD cuối kỳ (31/01/N) 480.000.000
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA
(Dùng cho TK 131, 331)
Tài khoản: Phải thu khách hàng Đối tượng: Công ty Vân Nam
Loại tiền : VNĐ
Ngày,
tháng ghi
chứng từ
Diễn giải
TK đối
ứng

Thời hạn
được chiết
Số phát sinh Số dư
Số Ngày Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ (1/1/N)
15/11 3252143 15/11 Bán 2.400 sản phẩm
cho Công ty Vân Nam
511,333 448.800.000 448.800.000
Cộng SPS 448.800.000
SD cuối kỳ (31/01) 448.800.000
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
- Tài khoản: TK 621
- Tên phân xưởng : Sản xuất Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm P
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi Nợ TK 621
Số Ngày
Tổng số tiền Chia ra
Vật liệu
chính
Vật liệu
phụ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

- Số dư đầu kỳ 0
16/11 PX03 16/11 Xuất kho vật liệu chính 152 737.000.000 737.000.000
- Cộng phát sinh
737.000.000 737.000.000
- Ghi Có TK 621
154 737.000.000
- Số dư cuối kỳ
0
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
- Tài khoản: TK 622
- Tên phân xưởng : Sản xuất Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm P
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi Nợ TK 622
Số Ngày
Tổng số tiền Chia ra
Tiền lương
Các khoản trích
theo lương
1 2 3 4 5 6 7 8 11 12
- Số dư đầu kỳ 0
31/11 TL 31/11 Tính tiền lương phải trả cho các bộ phận 334 49.200.000 40.000.000 9.200.000
- Cộng phát sinh 49.200.000
- Ghi Có TK 622 154 49.200.000

- Số dư cuối kỳ 0
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242)
- Tài khoản: TK 627
- Tên phân xưởng : Sản xuất
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm P
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi Nợ TK 627
Số Ngày
Tổng số tiền Chia ra
CP nhân
viên PX
CP Khấu
hao TSCĐ
CP bằng
tiền khác
CP vật liệu CP CCDC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
- Số dư đầu kỳ
0
18/11 PC01 18/11 - Mua CCDC dùng luôn cho
SX
112 1.800.000 1.800.000

20/11 PX04 20/11 - Xuất VLP dùng cho PX 152 20.000.000 20.000.000
23/11 PB 23/11 - Phân bổ Chi phí CCDC xuất
dùng trước đây
142 10.000.000 10.000.000
31/11 TL 31/11 -Các khoản trích theo lương
của BPPX
338,
334
4.920.000 4.920.000
31/11 KH 31/11 -CP khấu hao TSCĐ 214 8.000.000 8.000.000
31/11 H Đ 31/11 -CP điện mua ngoài 331 5.240.000 5.240.000
- Cộng phát sinh
49.960.000 4.920.000 8.000.000 7.040.000 20.000.000 10.000.000
- Ghi Có TK 627
154 49.960.000
- Số dư cuối kỳ
0
4/ Lập chứng từ ghi sổ: (2 điểm)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 01 tháng 11 năm N
Số: 01
ĐVT: đồng
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
- Mua vật liệu chính nhập kho 152 112 400.000.000

331 400.000.000
- Chi phí vận chuyển vật liệu về kho 111 20.000.000
Cộng 820.000.000

CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 01 tháng 11 năm N
Số: 02
ĐVT: đồng
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
-Thuế GTGT được khấu trừ 133 331 80.000.000
- Thuế GTGT được khấu trừ 111 2.000.000
Cộng 82.000.000

Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 01 tháng 11 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 01 tháng 11 năm N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 01 tháng 11 năm N
Số: 03
ĐVT: đồng
Trích yếu

Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Chiết khấu thanh toán được hưởng 111 515 4.000
Cộng 4.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 03 tháng 11 năm N
Số: 04
ĐVT: đồng
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
- Vật liêu phụ đang đi đường về nhập kho 152 151 14.000.000
Cộng 14.000.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 03 tháng 11 năm N
Số: 05
ĐVT: đồng
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú

Nợ Có
A B C 1 D
- Thanh toán cho người bán bằng chuyển
khoản
331 112 15.400.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 03 tháng 11 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 01 tháng 11 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Cộng 15.400.000
- Các chứng từ ghi sổ khác làm tương tự ( Tổng 33 chứng từ ghi sổ)
SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
Năm: N
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Số hiệu Ngày, tháng
1 2 3
1 01/11 820.000.000
2 01/11 82.000.000
3 01/11 4.000
4 03/11 ………………
- Cộng tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
7.127.518,75
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 03 tháng 11 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Ngày 31 tháng 11 năm N

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
5/ Sổ cái TK 111, TK 112, TK 5, 6, 7,8, 9 (3 điểm)
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu: 111 Đơn vị tính:
đồng
Ngày
tháng
ghi
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
01/11
01/11
10/11
10/11
11/11

23/11
01/11
01/11
10/11
10/11
11/11
23/11
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
- Thanh toán tiền vận chuyển vật liệu về kho
- Chiết khấu thanh toán được hưởng khi mua hàng
- Bán chứng khoán ngắn hạn
- Chi phí bán chứng khoán
- Chi phí nhượng bán TSCĐ
- Phế liệu thu hồi từ CCDC hỏng bán thu bằng tiền mặt
152
133
515
121
515
635
811
133
142
170.000.000
4.000.000
400.000.000
10.000.000
2.000.000
20.000.000

2.000.000
3.000.000
2.000.000
200.000
Cộng số phát sinh 416.000.000 27.200.000
Số dư cuối tháng 558.800.000
Cộng luỹ kế từ đầu quý
Ngày 31 tháng 11 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu: 112 Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi
Chứng từ
ghi sổ
Diễn giải
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Ghi chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có

1 2 3 4 5 6 7 8
01/11
03/11
11/11
15/11
18/11
01/11
03/11
11/11
15/11
18/11
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
- Thanh toán tiền mua nguyên vật liệu về kho
- Thanh toán tiền mua nguyên vật liệu phụ
- Nhượng bán thiết bị sản xuất thu bằng TGNH
- Bán 200sp thu bằng TGNH
- Mua công cụ dụng cụ sử dụng ngay cho sản xuất
152
331
711
333.1
511
627
133
350.000.000
120.000.000
3.600.000
35.604.000
400.000.000

15.400.000
1.800.000
180.000
Cộng số phát sinh 51.204.000 417.380.000
Số dư cuối tháng 16.176.000
Cộng luỹ kế từ đầu quý
Ngày 31 tháng 11 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc


6. Xác định kết quả kinh doanh và lập báo cáo kết quả kinh doanh (1điểm)
Đơn vị báo cáo: Công ty Ngọc Long
Địa chỉ: Số 205 Trần Hưng Đạo - TpNĐ
Mẫu số B02 – DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/Ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm N
Đơn vị tính: 1000 đồng
CHỈ TIÊU

số
Thuyết
minh
Năm
nay
Năm
trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 444.000

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
10 444.000
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 312.000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20 = 10 - 11)
20 132.000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 14.000
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 3.396
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 4.710
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 6.325
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 – 22) - (24 + 25)}
30 131.569
11. Thu nhập khác 31 138.000
12. Chi phí khác 32 92.000
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 41.500
14. Tổng LN kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 177.569
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
51
52
VI.30
VI.30
44.392,25
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 133.176,75
(60 = 50 – 51 - 52)
Ngày tháng năm

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

×