Tải bản đầy đủ (.doc) (31 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (29)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.5 MB, 31 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 29
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ
- Nghiệp vụ 1
- Nghiệp vụ 2
1
0.25
0.75
2
- Ghi vào sổ chi tiết TGNH
-Vào sổ chi tiết vật liệu
-Vào sổ chi phí sản xuất kinh doanh
0.2
0.6
0.2
3 -Định khoản các nghiệp vụ phát sinh
2
4 - Lập các chứng từ ghi sổ 1.5
5 -Vào sổ cái các tài khoản 2.5
6 Lập bảng cân đối tài khoản 2
Cộng 10
1
1.Lập chứng từ liên quan đến nghiệp vụ 1, 2
Nghiệp vụ 1:Giấy báo Có (0.25 điểm)


Nghiệp vụ 2:Phiếu nhập kho vật liệu , Hóa đơn GTGT , giấy báo Nợ, UNC(0.75điểm)
2.Vào sổ chi tiết
0.2 điểm
Đơn vị:Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng
Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà
khánh ĐN


SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Nơi mở tài khoản giao dịch: Ngân hàng Á Châu
Số hiệu tài khoản tại nơi gửi: 2514555
Đơn vị tính: VNĐ
Ngày
tháng
Chứng từ Diễn giải
Tài
khoản
Số phát sinh Ghi chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Thu (gửi
vào)
Chi (rút ra) Còn lại
A B C D E 1 2 3 F
Số dư đầu kỳ 800.000.000
Số phát sinh trong kỳ
8/1 35 8/1 Công ty Sơn Hải trả tiền nợ kỳ trước 131 100.000.000
12/1 52 12/1

Trả tiền mua hàng cho Công ty gỗ Tùng
Lâm
152,133 530.200.000
25/1 85 25/1 Chuyển trả tiền cho Công ty Hoàng Anh 331 100.000.000
Cộng phát sinh trong kỳ 100.000.000 630.200.000
Số dư cuối kỳ 269.800.000
Ngày 31 tháng 01 năm N.
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.2 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà Khánh (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
2
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU
Năm: N
Tài khoản: Nguyên vật liệu Tên kho: Công ty
Tên, quy cách vật liệu: Gỗ xoan đào
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn giá
đ/m3
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12

Số dư đầu kỳ 10.000.000 20 200.000.000
01 12/1
Nhập kho vật liệu gỗ của
Công ty gỗ Tùng Lâm
112 12.000.000 40 480.000.000
01 15/1 Xuất kho gỗ dùng cho SX 621 10.000.000 20 200.000.000
12.000.000 20 240.000.000 20 240.000.000
Cộng tháng 40 480.000.000 40 440.000.000
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.2 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà Khánh (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU
Năm: N
Tài khoản: Nguyên vật liệu Tên kho: ……………….
3
Tên, quy cách vật liệu: Bản lề
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT

A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
Số dư đầu kỳ (01/01/N) 1.000 20.000.000
01/VL 15/01
Xuất kho VL phụ dùng cho
SX
621 20.000 250 5.000.000
Cộng tháng 0 0 250 5.000.000 750 15.000.000
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.2 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà Khánh (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU
Năm: N
Tài khoản: Nguyên vật liệu Tên kho: ……………….
Tên, quy cách vật liệu: Ổ khoá
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
4
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12

Số dư đầu kỳ 10.000 2.000 20.000.000
01 12/01 Nhập kho vật liệu phụ 112 10.000 200 2.000.000
01 15/01
Xuất kho VL phụ dùng cho
SX
621 10.000 500 5.000.000
Cộng tháng 200 2.000.000 500 5.000.000 1.700 17.000.000
Ngày 31 tháng 01 năm N.
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.2 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng Mẫu số S36-DN
Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà Khánh (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242)
- Tài khoản: Giá vốn người bán
- Tên phân xưởng : ……………………
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Tủ gỗ
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
ứn
g
Ghi Nợ TK 632
Số Ngày
Tổng số

tiền
Chia ra
Tủ gỗ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
5
Số dư đầu kỳ
-
18/1 01 18/1 Giá vốn của hàng đã bán 155 260.000.000 260.000.000
29/1 01 29/1 Giá vốn của hàng đã bán 155 32.500.000 32.500.000
Cộng số phát sinh
292.500.000 292.500.000
Ghi Có TK 632
911 292.500.000
Số dư cuối kỳ
-
Ngày 31 tháng 01 năm N.
Người ghi sổ Kế toán trưởng
6
3 điểm
3. Định khoản các nghiệp vụ phát sinh(1000 đ)
1.Nợ TK 112:100.000
Có TK 131:100.000
2.Nợ TK 152:482.000
(Sổ chi tiết)
.Nợ TK 133: 48.200
Có TK 112: 530.200
3.Nợ TK 621:450.000
Có TK 152: 450.000
(sổ chi tiết)
4.Nợ TK632:260.000

Có TK 155:260.000
Nợ TK 131(Khách sạn Nam Á):440.000
Có TK 511: 400.000
Có TK 333: 40.000
5. Nợ TK 331(Công ty Hoàng Anh): 100.000
Có TK 112:100.000
6.Nợ TK 142: 5000
Có TK 153:5000
Nợ TK 627: 500
Có TK 142: 500
7. Nợ TK 111: 200.000
Có TK 411:200.000
8. Nợ TK 632: 32500
Có TK 155: 32500
Nợ TK 111: 66.000
Có TK 511: 60.000
Có TK 333: 6000
9. Nợ TK 627:2000
Nợ TK 641:2000
Nợ TK 642: 4000
Nợ TK 133:800
Có TK 111: 8800
Nợ TK 627:2000
Nợ TK 641:2000
Nợ TK 642: 2000
Nợ TK 133: 600
Có TK 111: 6600
10.Nợ TK 622:30.000
Nợ TK 627:10.000
Nợ TK 641: 10.000

Nợ TK 642:20.000
Có TK 334:70.000
Nợ TK 622:69 00
Nợ TK 627: 2300
Nợ TK641:2300
7
Nợ TK 642: 4600
Nợ TK 334: 6650
Có TK 338:22750
11.Nợ TK 627: 38.000
Nợ TK 642: 20.000
Có TK 214: 58.000
12.Nợ TK 154:537.700
Có TK 621:450.000
Có TK 622: 36.900
Có TK 627: 50.800
Nợ TK 155: 567700
Có TK 154: 567700
13.Nợ TK 911: 357.400
Có TK 632: 292.500
Có TK 641: 16.300
Có TK 642: 48.600
Nợ TK 511: 460.000
Có TK 911:460.000
14.Nợ TK 821:25650
Có TK 333: 25650
Nợ TK 911: 25650
Có TK 821:25650
Nợ TK 911: 76950
Có TK 421: 75675

15. Nợ TK 333: 46.000
Có TK 133: 46.000
4. Lập chứng từ ghi sổ
0.25 điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 08 tháng 01 năm N
;Số: 1
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Khách sạn Sơn Hải trả tiền
mua hàng kỳ trước
112 131 100.000.000
Cộng 100.000.000
0.25 điểm
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 08 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
8
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 12 tháng 01 năm N
Số: 2
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Nhập kho NVL, chuyển khoản

thanh toán cho người bán
152 112 482.000.000
Thuế GTGT 133 112 48.200.000
Cộng 530.200.000
0.25 điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 15 tháng 01 năm N
Số: 3
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
XK vật liệu chính và phụ dùng
cho sản xuất sản phẩm
621 152 450.000.000
Cộng 450.000.000
0.25 điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 18 tháng 01 năm N
Số: 4
Kèm theo 3 chứng từ gốc
Ngày 12 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 15 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
9
Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi
chú

Nợ Có
A B C 1 D
Bán hàng cho khách sạn Nam Á 131 511 400.000.000
Thuế GTGT 131 333 40.000.000
Cộng 440.000.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 18 tháng 01 năm N
Số: 5
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Xuất kho thành phẩm 632 155 260.000.000
Cộng 260.000.000
0.25 điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 25 tháng 01 năm N
Số: 6
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Chuyển khoản trả nợ cho Công
ty Hoàng Anh
331 112 100.000.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 18 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng

Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 18 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
10
Cộng 100.000.000
0.25 điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 26 tháng 01 năm N
Số: 7
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Xuất kho 100% giá trị CCDC
dùng cho phân xưởng sản xuất
142 153 5.000.000
Cộng 5.000.000
0.25 điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 26 tháng 01 năm N
Số: 8
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Phân bổ CCDC dùng cho phân
xưởng sản xuất
627 142 500.000

Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 25 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 26 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
11
Cộng 500.000
0,07 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH nội thất Huy Hoàng
Địa chỉ: Số 10- Khu công nghiệp Hoà Khánh
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Số
hiệu
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
28/01

29/01
29/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
9
10
10
12
12
12
12
12
12
12
12
28/01
29/01
29/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01

31/01
31/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Nhận vốn góp bổ sung
bằng tiền mặt
Thu tiền bán hàng
Thuế GTGT
Chi phí sản xuất chung
Chi phí bán hàng
Chi phí QLDN
Thuế GTGT
Chi phí sản xuất chung
Chi phí bán hàng
Chi phí QLDN
Thuế GTGT
411
511
333
627
641
642
133
627
641
642
133
150.000.000
200.000.000
60.000.000

6.000.000
2.000.000
2.000.000
4.000.000
800.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
600.000
Cộng số phát sinh 266.000.000 15.400.000
Số dư cuối tháng 400.600.000
Cộng luỹ kế từ đầu quý
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 26 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

12
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiệu: 112
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
ghi sổ
Diễn giải
Số

hiệu
TK
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
08/01
12/01
12/01
25/01
1
2
2
6
08/01
12/01
12/01
25/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Khách sạn Sơn Hải trả
tiền
Nhập kho NVL
Thuế GTGT

Chuyển khoản trả nợ cho
Cty Hoàng Anh
131
152
133
331
800.000.000
100.000.000
482.000.000
48.200.000
100.000.000
Cộng số phát sinh 100.000.000 630.200.000
Số dư cuối tháng 269.800.000
Cộng luỹ kế từ đầu quý
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

13
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Phải thu khách hàng Số hiệu: 131
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
ghi sổ
Diễn giải
Số
hiệu

TK
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
08/01
18/01
18/01
1
4
4
08/01
18/01
18/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Khách sạn Sơn Hải trả
tiền mua hàng
Bán hàng cho KS
Nam Hải
Thuế GTGT
112
511
333

150.000.000
400.000.000
40.000.000
100.000.000
Cộng số phát sinh 440.000.000 100.000.000
Số dư cuối tháng 490.000.000
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
14
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Thuế GTGT đầu vào Số hiệu: 133
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày

tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
12/01
31/01
31/01
31/01
2
12
12
22
12/01
31/01
31/01
31/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Thuế GTGT đầu vào
Thuế GTGT đầu vào
Thuế GTGT đầu vào
Khấu trừ thuế GTGT
đầu vào
112
111
111
333
0
48.200.000
800.000

600.000
46.000.000
Cộng số phát sinh 49.600.000 46.000.000
Số dư cuối tháng 3.600.000
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

15
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí trả trước ngắn hạn Số hiệu: 142
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
ghi sổ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng

Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
26/01
26/01
7
8
26/01
26/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho 100% giá trị
CCDC
Phân bổ CCDC
Thuế GTGT
153
627
0
5.000.000
500.000
Cộng số phát sinh 5.000.000 500.000
Số dư cuối tháng 4.500.000
Cộng luỹ kế từ đầu quý
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0,1điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu Số hiệu: 152
Ngày
tháng

ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK đối
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
12/01
15/01
2
3
12/01
15/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Nhập kho NVL
Xuất kho NVL
112
621
240.000.000

482.000.000
450.000.000
Cộng số phát sinh 482.000.000 450.000.000
Số dư cuối tháng 272.000.000
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
16
0,08 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Công cụ dụng cụ Số hiệu: 153
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
26/01 7 26/01

- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Xuất kho 100% giá trị
CCDC
142
20.000.000
5.000.000
Cộng số phát sinh 0 5.000.000
Số dư cuối tháng 15.000.000
Cộng luỹ kế từ đầu quý
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí SXKD dở dang Số hiệu: 154
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày

tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
31/01
31/01
31/01
31/01
16
16
16
17
31/01
31/01
31/01
31/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
K/c chi phí NVLTT
K/c chi phí NCTT
K/c chi phí SXC
Nhập kho thành phẩm
621
622
627
155
60.000.000
450.000.000
36.900.000
50.800.000

567.700.000
Cộng số phát sinh 537.700.000 567.700.000
Số dư cuối tháng 30.000.000
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

Ngày31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

17
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Thành phẩm Số hiệu: 155
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK
Số tiền
Ghi

chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
18/01
29/01
31/01
5
11
17
18/01
29/01
30/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
XK thành phẩm
XK thành phẩm
NK thành phẩm
325.000.000
567.700.000
260.000.000
32.500.000
Cộng số phát sinh 567.700.000 292.500.000
Số dư cuối tháng 600.200.000
Cộng luỹ kế từ đầu
quý

0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình Số hiệu: 211
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
2.000.000.000
Cộng số phát sinh 0 0
Số dư cuối tháng 2.000.000.000
Cộng luỹ kế từ đầu
quý

0,07 điểm
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

Ngày31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

18
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Hao mòn TSCĐHH Số hiệu: 214
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
31/01

31/01
15
15
31/01
31/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Trích khấu hao TSCĐ
Trích khấu hao TSCĐ
627
642
20.000.000
38.000.000
20.000.000
Cộng số phát sinh 0 58.000.000
Số dư cuối tháng 78.000.000
Cộng luỹ kế từ đầu quý
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Phải trả người bán Số hiệu: 331
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số
hiệu

TK
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
25/01 6 25/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Cty Hoàng Anh trả
nợ
112 100.000.000
325.000.000
Cộng số phát sinh 100.000.000 0
Số dư cuối tháng 225.000.000
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước Số hiệu: 333
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

Ngày 31 tháng 01 năm N

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

19
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
18/01
29/01
31/01
31/01
4
10
20
23

18/01
29/01
31/01
31/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Thuế GTGT đầu ra
Thuế GTGT đầu ra
Cp thuế TNDN
Khấu trừ thuế GTGT
131
111
821
133 46.000.000
0
40.000.000
6.000.000
25.375.000
Cộng số phát sinh 46.000.000 71.375.000
Số dư cuối tháng 25.375.000
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Phải trả người lao động Số hiệu: 334
Ngày
tháng
ghi sổ

Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
13
13
13
13
14
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01

- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Tiền lương phải trả cho
NCTT
Tiền lương phải trả cho
nhân viên px
Tiền lương phải trả cho
bộ phận bán hàng
Tiền lương phải trả cho
bộ phận QLDN
Trích các khoản theo
lương
622
627
641
642
338 21.350.000
0
30.000.000
10.000.000
10.000.000
20.000.000
Cộng số phát sinh 21.350.000 70.000.000
Số dư cuối tháng 68.650.000
Cộng luỹ kế từ đầu quý
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

20

Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Phải trả khác Số hiệu: 338
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
14

14
14
14
14
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Tính vào chi phí NCTT
Tính vào chi phí NCTT
Tính vào chi phí NCTT
Tính vào chi phí NCTT
Tính vào lương
622
627
641
642
334
0
6.900.000
2.300.000
2.200.000
4.600.000
6.650.000
Cộng số phát sinh 0 21.350.000
Số dư cuối tháng 21.350.000

Cộng luỹ kế từ đầu quý
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Nguồn vốn kinh doanh Số hiệu: 411
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

21
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
28/1 28/1
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong

tháng
Nhận góp vốn bổ sung 111
3.400.000.000
200.000.000
Cộng số phát sinh 0 0
Số dư cuối tháng 3.600.000.000
Cộng luỹ kế từ đầu quý
0,08 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Số hiệu: 511
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
ghi sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK đối
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
18/01

29/01
31/01
4
10
19
18/01
29/01
31/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Bán hàng cho KS
Nam Á
Bán hàng cho CSKD
Nguyễn Văn Trung
Kết chuyển doanh
thu bán hàng
131
111
911
-
460.000.000
-
400.000.000
60.000.000
Cộng số phát sinh 460.000.000 460.000.000
Số dư cuối tháng - -
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
0,08 điểm

SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Số hiệu: 621
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

22
1 2 3 4 5 6 7 8
15/01
31/01

3
16
15/01
31/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
XK vật liệu dùng
cho sản xuất
K/c chi phí nguyên
vật liệu trực tiếp
152
154
-
450.000.000
-
450.000.00
Cộng số phát sinh 450.000.000 450.000.000
Số dư cuối tháng - -
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
0,08 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: 622
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ

Diễn giải
Số
hiệu
TK đối
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
- Số dư đầu năm - -
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
23
31/01
31/01
31/01
13
14
16
31/01
31/01
31/01
- Số phát sinh trong
tháng
Tính tiền lương phải
trả

Trích các khoản theo
lương
Kết chuyển chi phí
nhân công trực tiếp
334
338
154
30.000.000
6.000.000
36.000.000
Cộng số phát sinh 36.000.000 36.000.000
Số dư cuối tháng - -
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
0,08 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: 627
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú

số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

24
26/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
8
12
12
13
14
15
16
26/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01

31/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Chi phí QLPX
Chi phí QL phân
xưởng
Chi phí QL phân
xưởng
Tính tiền lương
phải trả
Trích các khoản
theo lương
Trích khấu hao
TSCĐ
Kết chuyển chi phí
sxc
142
111
111
334
338
214
154
-
500.000
2.000.000
2.000.000
10.000.000
2.300.000

38.000.000
-
50.800.000
Cộng số phát sinh 54.500.000 54.500.000
Số dư cuối tháng - -
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
SỔ CÁI
0,08 điểm
Năm: N
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
18/01 5 18/01

- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Xuất kho thành 155
-
260.000.000
-
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

25

×