Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (30)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.3 MB, 21 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


 !""#$!"%!&
'()
*+',-
*./012')$"
31 245 267
1
Lập chứng từ ở:
- Phiếu thu ngày 5/1;
- Phiếu chi ngày 31/01 ;
- Phiếu xuất vật liệu;
- Hóa đơn GTGT ngày 10/01 do Công ty TNHH Bình Minh phát
hành;
- Phiếu nhập vật liệu ngày 25/01
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
2
- Sổ chi tiết thanh toán với người mua,
- Sổ chi tiết thành phẩm
- Bảng tổng hợp chi tiết các khoản thanh toán với người mua.
0.5
0.5
0.5
3
- Sổ nhật ký chung 3.5
4


$ Sổ các tài khoản thuộc nhóm 1, 2, 3, 4 3.0
5
- Lập bảng cân đối kế toán tháng 1/N
1.0
5
10
"8!/
Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh



Địa chỉ: số 20 – Khu CN Điện Nam



PHIẾU THU
Quyển số:


Số: 01

Ngày 05 tháng 01 năm N
Nợ: TK 111
Có: TK 131
Họ tên người nộp tiền: Trần Thị Thuận
Địa chỉ: Công ty TNHH Cảo Thơm Đà Nẵng
Lý do nộp:Thu tiền khách hàng trả nợ kỳ trước
Số tiền: 50.000.000 đồng
(Viết bằng chữ): Năm mươi triệu đồng chẵn
Kèm theo:






Đã nhận đủ số tiền viết bằng chữ: (Năm mươi triệu đồng chẵn)
"8!/
Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh


Địa chỉ: Số 20-Khu CN Điện Nam



PHIẾU CHI
Quyển số:


Số:02

Ngày 31 tháng 01 năm N
Nợ: 141
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Ông Trần Mạnh Hùng
Địa chỉ: Trưởng phòng kinh doanh
Lý do chi: Chi tạm ứng tiền đi công tác Hà Nội
Số tiền: 10.000.000, đồng
Viết bằng chữ:(Mười triệu đồng chẵn)
Kèm theo: 01 chứng từ gốc .




Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) Mười triệu đồng chẵn
"8!/
Đơn vị: Cụng ty TNHH Bỡnh Minh Mẫu số 01- VT
B phn: S 20 Khu CN in Nam Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC
PHIếU Nhập kho Nợ: 152
Ngày 25 tháng 01 năm N S: 01/VL Có: 331

Họ tên ngi giao : 951:52;:<=1
Theo HGTGT Số 32545 ngày 25 tháng.1. năm .N của.Công ty giấy Hòa Phát- Quảng Ngãi.
Nhập tại kho: 951: a im:
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,
sn phm, hng hoỏ

số
Đơn
vị
tính
Số lng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Giy Ho Phỏt kh A0
T

100.000 100.000 1200 120.000.000
Tổng cộng
120.000.000
- Tng s tin (vit bng ch): *11>?7@27AB21>2C4/D5E&
- S chng t gc kốm theo:.01
Ngày 25 tháng 01 năm N
5AF22G4 5AF252@<5 HI G1=1>AJ5
"8!/
Đơn vị: 951:KL*2 Mẫu số 02- VT
B phn: S 20 Khu CN in Nam Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC

(MNMO Nợ: 621
Ngày 15 tháng 01 năm N P : 152
S:.02
Họ tên ngời <5 : Nguyn Vn Hựng a ch:.Qun c phõn xng
Lý do xut kho: Xut kho vt liu dựng sn xut sn phm
Xut ti kho:Cụng ty a im:
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,
sn phm, hng hoỏ

số
Đơn
vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Yờu cu Thc xut

A B C D 1 2 3 4
01
Giy Bói Bng kh Ao t
200.000 200.000 1000 200.000.000
02
Mc in
kg 5 5 200.000 1.000.000
Tổng cộng
201.000.000
- Tng s tin (vit bng ch):.(Hai trm linh mt triu ng chn).
- S chng t gc kốm theo:
Ngày 15 tháng 01 năm N
5AF22G4 5AF2<5 HI G1=1>AJ5 2=7/Q
"8!/
R *S4TQ'"%$UU
VWX YQ'Z[\!]#
U2^!'2@I=<5
Ngy 10 thỏng 01 nm N
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Bình Minh
Địa chỉ: Số 20- Khu công nghiệp Điện Nam
Số tài khoản 354125 tại Ngân hàng: Công thương Điện Bàn
Điện thoại…………………… MS:: 0400463214
Họ tên người mua hàng: Cửa hàng VPP Hoài Thu
Địa chỉ: Điện Bàn
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản MS : 0400524561
YQ ^<5=_`ab
Ba`
1c
YQ

Ad5
B
52=
<120
A B C 1 2 3=1x2
01 Vở 96 trang quyển 5000 6000 30.000.000
5120<5'"8"""8"""
4G' 10%2014G'3.000.000
e551201@1=' 33.000.000
YQ120a2G1fg5h: (Ba mươi ba triệu đồng chẵn)
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)

"8![/
Đơn vị: Cong ty TNHH Bình Minh Mẫu số S31-DN
`@i'YQ!"$49552C2C@7 Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng
BTC)
Yj(klmn*M
)o5%%_%&
<2Ip'p214I=<5Q21Ad5'951:pB7
U2120'k
5<:_
1=5
52Te
351q
)2r52p2

/Q2
35

F2

/Ad
2G1
I;4
YQ=1T2 YQA
YQ 5<: d P d P
YQA/s4It %u%u& ["8"""8"""
"[u"% "%u "[u"% =<51>pd
951:
%%! ["8"""8"""
5TQ=1T2 ["8"""8"""
YQA4Q2It "
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng
"8![/
Đơn vị: Công ty TNHH Bình Minh Mẫu số S31-DN
`@i'YQ!"$49552C2C@7 Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng
BTC)
Yj(klmn*M
)o5%%_%&
<2Ip'p214I=<5Q21Ad5'951:T=12G1f`1>AF5v<E5
U2120'k
5<:_
1=5
52Te
351q
)2r52p2
/Q2

35
F2

/Ad
2G1
I;4
YQ=1T2 YQA
YQ 5<: d P d P
YQA/s4It %u%u& %""8"""8"""
%]u"% Z[\!w" %]u"% K=<5951:
Y=12G1f`1>AF5
v
[%%
%
!Z"8"""8"""
!Z8"""8"""
5TQ=1T2 !\Z8"""8""" "
YQA4Q2It %\Z8"""8"""
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng
"8[/
Ba`'951:KL*2888888888888888 *S4TQY%"$)
`@i'YQ!"42C@78888888888888 Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-
BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng
BTC)
Yj(-x*
?7'
<2Ip'<y7 ^I'951:
^_z4:=a12C4'kJ#\1>@5

Đơn vị tính: đồng
351q
)2r52p2

/Q2
35
B52=
 N4;1 D
2

YQ 5<: YU  YU  YU 
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
YQA/s4It %u%u& Z8"""
["8""
"
!""8"""8""
"
01/TP 10/01
Xuất kho thành phẩm
bán cho khách hàng
632 4000 5000 20.000.000
02/TP 17/01
Xuất kho thành phẩm
bán cho khách hàng
632 4000 40.000
160.000.00
0
01/TP 31/01 Nhập kho thành phẩm 154 4.200 70.000 294.000.000
51=5 ]"8""" !#Z8"""8""" Z[8"""
%w"8"""8""

"
][8""
"
%Z8"""8"""
Ngày 31 tháng 01
năm N
5AF252TeG1=1>AJ5 2=7/Q
"8[/

K{j|({klmn*M
=5'"%u
 }mn*M Y)m~M•
YYV
•
Y)mM•
  | € | € | €
01 Công ty TNHH Cảo Thơm 50.000.000 50.000.000 0
02 Công ty Sách thiết bị trường học ĐN 100.000.000 264.000.000 0 164.000.000
5 ["8"""8""" %""8"""8""" !\Z8"""8""" ["8"""8""" %\Z8"""8"""
Ngày 31 tháng 01 năm N
5AF252Te  G1=1>AJ5
8[/
Đơn vị: 951:KL*2
Địa chỉ:
NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 1/N

ĐVT: đồng
Ngµy
th¸ng

ghi

Chøng tõ
DiÔn gi¶i
§·
ghi

C¸i
STT
dßng
SH
TK
Sè ph¸t sinh
Sè Ngµy
Nî Cã
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang 1
05/01 BC12 05/01 Khách hàng trả nợ 2 112 50,000,000
3 131 50,000,000
10/01 PX01 10/01 Xuất kho thành phẩm 4 632 20,000,000
5 155 20,000,000
10/01 HĐ456279 10/01 Doanh thu bán thành phẩm 6 112 33,000,000
7 511 30,000,000
8
333
1 3,000,000
15/01 PX02 15/01 Xuất kho NVL cho sx 9 621 201,000,000
10 152 201,000,000
16/01 PC01
16/0

1 Ứng lương kỳ 1 11 334 30,000,000
12 111 30,000,000
17/01 PX03 17/01 Xuất kho thành phẩm 13 632 160,000,000
14 155 160,000,000
17/01 HĐ456280 17/01 Doanh thu bán thành phẩm 15 131 264,000,000
16 511 240,000,000
17
333
1 24,000,000
22/01 BN42 22/01 Trả nợ người bán 18 331 100,000,000
19 112 100,000,000
25/01 PN01 25/01 Nhập kho vật liệu 20 152 120,000,000
21 331 120,000,000
25/01 HĐ32545 25/01 Thuế GTGT được kt 22 133 6,000,000
23 331 6,000,000
28/01 HĐ56241 28/01 Tiền điện 24 627 3,000,000
25 641 2,000,000
26 642 3,000,000
27 133 800,000
28 112 8,800,000
28/01 HĐ25412 28/01 Tiền điện thoại 29 627 2,000,000
30 641 2,000,000
31 642 3,000,000
32 133 700,000
33 112 7,700,000
31/01 BPBTL
31/0
1 Tính lương 34 622 40,000,000
35 627 10,000,000
36 641 10,000,000

37 642 10,000,000
38 334 70,000,000
Tính các khoản theo lương 39 622 9,200,000
40 627 2,300,000
41 641 2,300,000
42 642 2,300,000
43 334 6,650,000
44 338 22,750,000
31/01 BPBKH
31/0
1 Tính khấu hao TSCĐ 45 627 30,000,000
46 642 10,000,000
47 214 40,000,000
31/01 PC02
31/0
1
Tạm ứng tiền công tác cho
CNV 48 141 10,000,000
49 111 10,000,000
31/01 PKC01
31/0
1 KC CPNVLTT,NC,SXC 50 154 297,500,000
51 621 201,000,000
52 622 49,200,000
53 627 47,300,000
31/01 PN02
31/0
1 Nhập kho thành phẩm 54 155 295,500,000
55 154 295,500,000
31/01 PKC02

31/0
1 KC doanh thu bh 56 511 270,000,000
57 911 270,000,000
31/01 PKC03
31/0
1 KC giá vốn 58 911 180,000,000
59 632 180,000,000
KC CPBH,CPQLDN 60 911 44,600,000
61 641 16,300,000
62 642 28,300,000
31/01 BKKT01
31/0
1 Tính thuế TNDN 63 821 11,350,000
64
333
4 11,350,000
31/01 PKC04 31/0 KC thuế TNDN 65 911 11,350,000
1
66 821 11,350,000
31/01 PKC05
31/0
1 KC lãi 67 911 34,050,000
68 421 34,050,000
31/01 PKC06
31/0
1 KC thuế GTGT 69
333
1 7,500,000
70 133 7,500,000
   54:6T@51>@5T@4    !_!#[_%""_""" !_!#[_%""_"""

8"/
Yj%%%
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


!""_"""_"""

II. SPS trong tháng



PC01
16/0
1 Ứng lương kỳ 1 12 334 30,000,000
PC02
31/0
1
Tạm ứng tiền công tác
cho CNV
49 141

10,000,000

III. Cộng SPS - 40,000,000
IV. Số dư c tháng %\"_"""_"""
Yj%%!
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


[""_"""_"""

II. SPS trong tháng



BC12 05/01 Khách hàng trả nợ 2 131 50,000,000
HĐ456279 10/01 Doanh thu bán TP 6 511 30,000,000
3331 3,000,000
BN42 22/01 Trả nợ người bán 19 331 100,000,000
BN67 28/01 Tiền điện 28 627 3,000,000
641 2,000,000
642 3,000,000
133 800,000
BN68 28/01 Tiền điện thoại 33 627 2,000,000
641 2,000,000

642 3,000,000
33 133 700,000
III. Cộng SPS 83,000,000 116,500,000
IV. Số dư c tháng Z\\_[""_"""
Yj%%
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


 ["_"""_"""

II. SPS trong tháng



BC12 05/01 Khách hàng trả nợ 3 112 50,000,000
HĐ456280 17/01 Doanh thu bán TP 15 511 240,000,000
3331 24,000,000
III. Cộng SPS 264,000,000 50,000,000
IV. Số dư c tháng %\Z_"""_"""
Yj%
Chứng từ
Diễn giải

NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


$ 

II. SPS trong tháng



HĐ32545 25/01 Thuế GTGT được kt 22 331 6,000,000
HĐ56241 28/01 Thuế GTGT được kt 27 112 800,000
HĐ25412 28/01 Thuế GTGT được kt 32 112 700,000
PKC06
31/0
1 KC thuế GTGT 70 3331 7,500,000
III. Cộng SPS 7,500,000 7,500,000
IV. Số dư c tháng $
Yj%Z%
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang

số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


$ 

II. SPS trong tháng



PC02
31/0
1
Tạm ứng tiền công tác
cho CNV
48 111 10,000,000

III. Cộng SPS 10,000,000 -
IV. Số dư c tháng %"_"""_"""
Yj%[!
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng



%"_"""_""" 

II. SPS trong tháng



PX02 15/01 Xuất kho NVL cho sx 10 621 201,000,000
PN01 25/01 Nhập kho vật liệu 20 331 120,000,000
III. Cộng SPS 120,000,000 201,000,000
IV. Số dư c tháng !!#_"""_"""
Yj%[
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


%Z_"""_""" 

II. SPS trong tháng




- -
III. Cộng SPS - -
IV. Số dư c tháng %Z_"""_"""
Yj%[Z
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


$ 

II. SPS trong tháng



PKC01
31/0
1 KC CPNVLTT,NC,SXC 50 621 201,000,000
622 49,200,000
627 47,300,000
PN02
31/0
1 Nhập kho thành phẩm 55 155 295,500,000
III. Cộng SPS 297,500,000 295,500,000

IV. Số dư c tháng !_"""_"""
Yj%[[
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


!""_"""_""" 

II. SPS trong tháng



PX01 10/01 Xuất kho thành phẩm 5 632 20,000,000
PX03 17/01 Xuất kho thành phẩm 14 632 160,000,000
PN02
31/0
1 Nhập kho thành phẩm 54 154 295,500,000
III. Cộng SPS 295,500,000 180,000,000
IV. Số dư c tháng %[_[""_"""
Yj!%%
Chứng từ Diễn giải NKC TKĐƯ Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có


I. Số dư đ tháng


!_"""_"""_""" 

II. SPS trong tháng



- -
III. Cộng SPS - -
IV. Số dư c tháng !_"""_"""_""" 
Yj!%Z
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


 ["_"""_"""

II. SPS trong tháng




BPBKH
31/0
1 Tính khấu hao TSCĐ 47 627 30,000,000
642 10,000,000
III. Cộng SPS - 40,000,000
IV. Số dư c tháng  #"_"""_"""
Yj%
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


 %!Z_"""_"""

II. SPS trong tháng



BN42 22/01 Trả nợ người bán 18 112 100,000,000
HĐ32545 25/01 Mua NVL 21 331 120,000,000
23 331 6,000,000
III. Cộng SPS 100,000,000 126,000,000
IV. Số dư c tháng  %["_"""_"""

YjZ
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


 $

II. SPS trong tháng



PC01
16/0
1 Ứng lương kỳ 1 11 111 30,000,000
BPBTL
31/0
1 Tính lương 38 622 40,000,000
627 10,000,000
641 10,000,000
642 10,000,000

Tính các khoản theo
lương 43 338 6,650,000

III. Cộng SPS 36,650,000 70,000,000
IV. Số dư c tháng  _["_"""
Yjw
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


 $

II. SPS trong tháng



BPBTL
31/0
1
Tính các khoản theo
lương 44 622 9,200,000


627 2,300,000



641 2,300,000


642 2,300,000
44 334 6,650,000
III. Cộng SPS - 22,750,000
IV. Số dư c tháng  !!_]["_"""
YjZ!%
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


 $

II. SPS trong tháng



PKC05
31/0
1 KC lãi 68 911 34,050,000
III. Cộng SPS - 34,050,000
IV. Số dư c tháng  Z_"["_"""

YjZ%%
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng


 _"""_"""_"""

II. SPS trong tháng



- -
III. Cộng SPS - -
IV. Số dư c tháng  _"""_"""_"""
Yj
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có


I. Số dư đ tháng


 $

II. SPS trong tháng



HĐ456279 10/01
Doanh thu bán thành
phẩm 8 112 3,000,000
HĐ456280 17/01
Doanh thu bán thành
phẩm 17 131 24,000,000
PKC06
31/0
1 KC thuế GTGT 69 133 7,500,000
BKKT01
31/0
1 Tính thuế TNDN 64 821 11,350,000
III. Cộng SPS 7,500,000 38,350,000
IV. Số dư c tháng  "_w["_"""
%8"/
Công ty TNHH Bình Minh
*S4TQ'K"%$)

(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-
BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng
BTC)


K{•(
Tại ngày 31 Tháng 01 Năm N

Đơn vị tính: VND
-Y{
*.TQ 4:G172 YQ4Q2?7
YQ/s4
?7
% !  Z [
8-Y{‚ƒ %""„%%"…%!"…%"…
%Z"…%["& %"" 
1,361,000,000 1,274,000,000
820a<=Ip1AB5/AB5120 %%" 
626,500,000 700,000,000
1. Tiền 111 V.01
626,500,000 700,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 112

8=Ip/s41A1<2c5† %!" k8"!

1. Đầu tư ngắn hạn 121

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129

8=Ipp2145† %" 
174,000,000 50,000,000
1. Phải thu khách hàng 131
164,000,000 50,000,000
2. Trả trước cho người bán 132


3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
10,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134

5. Các khoản phải thu khác 135 V.03

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139

k8<51DI %Z" 
560,500,000 524,000,000
1. Hàng tồn kho 141 V.04
560,500,000 524,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149

k8<2Tp5†I= %[" 

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151

2. Thuế GTGT được khấu trừ 152

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05

4. Tài sản ngắn hạn khác 158

K8-Y{)-ƒ !""„!%"…!!"…!Z"…
!["…!\"& !"" 
1,910,000,000 1,950,000,000
8=Ipp214<2 !%" 


1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211

2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212

3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06

4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219

8<2TpQ/` !!" 
1,910,000,000 1,950,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08
1,910,000,000 1,950,000,000
- Nguyên giá 222
2,000,000,000 2,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223
- 90,000,000 - 50,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09

- Nguyên giá 225

- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226

3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10

- Nguyên giá 228

- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229


4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11

8K;1/5Tp/s41A !Z" k8%!

- Nguyên giá 241

- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242

k8=Ip/s41A1<2c<2 ![" 

1. Đầu tư vào công ty con 251

2. Đầu tư vào công tư liên kết, liên doanh 252

3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259

k8<2Tp<2I= !\" 

1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21

3. Tài sản dài hạn khác 268

j‡-Y{ !]"„%""…!""& !]" 
3,271,000,000 3,224,000,000

Mˆk

*.TQ 4:G172 YQ4Q2?7
YQ/s4
?7
% !  Z [
8|{V{ ""„%"…"& "" 
236,950,000 224,000,000
8d5† %" 
236,950,000 224,000,000
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15

2. Phải trả người bán 312
150,000,000 124,000,000
3. Người mua trả tiền trước 313

100,000,00
0
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16
30,850,000
5. Phải trả người lao động 315
33,350,000
6. Chi phí phải trả 316 V.17

7. Phải trả nội bộ 317

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18
22,750,000
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320


11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323

8d<2 " 

1. Phải trả dài hạn người bán 331

2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19

3. Phải trả dài hạn khác 333

4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336

7. Dự phòng phải trả dài hạn 337

8. Doanh thu chưa thực hiện 338

9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339

K8k‰YŠ‹M Z""„Z%"…Z"& Z"" 
3,034,050,000 3,000,000,000
8kQHTJh4 Z%" k8!!

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
3,000,000,000 3,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412


3. Vốn khác của chủ sở hữu 413

4. Cổ phiếu quỹ (*) 414

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416

7. Quỹ đầu tư phát triển 417

8. Quỹ dự phòng tài chính 418

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420
34,050,000
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421

12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422

854DI2ca<z4ŒI= Z" 

1. Nguồn kinh phí 431 V.23

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432

j‡Mˆk ZZ"„""…Z""& ZZ" 
3,271,000,000 3,224,000,000

•}M-K{•(


*.TQ 4:G172 YQ4Q2?7
YQ/s4
?7
% !  Z [
1. Tài sản thuê ngoài 24

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công

3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

4. Nợ khó đòi đã xử lý

5. Ngoại tệ các loại

6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án


Lập, Ngày tháng năm
5AF2f264 G1=1>AJ5 2=7/Q

×