Tải bản đầy đủ (.doc) (17 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (34)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.53 MB, 17 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 34
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 2
- Nghiệp vụ 5
- Nghiệp vụ 18
0.3
0.35
0.35
2
- Sổ chi tiết vật liệu thành phẩm
- Sổ chi phí SXKD TK 154
1.5
0.5
3
- Ghi sổ nhật ký chung
4.0
5
- Sổ cái các tài khoản có số hiệu bắt đầu là 5, 6, 7, 8, 9
2.0
- Lập báo cáo kết quả kinh doanh tháng 1/N
1.0
Cộng
10


1 đ
PhiÕu nhËp kho
1
Ngày.02 tháng.01 năm N
Số: 01/VL
Nợ 152
Có 331
- Họ và tên ngời nhận hàng: Nguyn Vn A
- Lý do nhập kho: Mua ngoài
- Nhập tại kho : Vt liu
S TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật t, dụng cụ,
Đơn vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu Thực nhập
A B C 1 2 3 4
01
Mui Kg
100 100 7.000
700.000
Cộng
100 100
700.000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): (By trm nghỡn ng chn).
HểA N
GI TR GIA TNG
S : 112345

Ngy 02 thỏng 01 nm N
n v bỏn hng : CễNG TY AN BèNH
a ch : KCN HềA KHNH TP NNG
S ti khon :
in thoi : Mó s THU: 010138732
H tờn ngi mua hng : Nguyn Vn A
n v mua hng : Cụng ty TNHH Th Quang
a ch : Khu cụng nghip Khỏnh Hũa- TP Nng
S ti khon : 106-10-00-000021
Hỡnh thc thanh toỏn: TM/CK Mó s Thu: 0101004732
STT Tờn hng húa dch v n v
tớnh
S
lng
n giỏ Thnh tin
2
01 Muối Kg 100 7.000 700.000
Cộng tiền hàng : 700.000
Thuế GTGT : 10 % Tiền thuế GTGT : 70.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 770.000
Số tiền viết bằng chữ : (Bảy trăm bảy mươi nghìn đồng chẵn)
HÓA ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Số : 123456
Ngày 05 tháng 01 năm N
Đơn vị bán hàng : CÔNG TY TNHH THỌ QUANG
Địa chỉ : KCN HÒA KHÁNH – TP ĐÀ NẴNG
Số tài khoản : 106-10-00-000021
Điện thoại : Mã số THUẾ: 0101004732
3

H tờn ngi mua hng : Nguyn Vn C
n v mua hng : Cụng ty Thiờn Thu
a ch :
S ti khon :
Hỡnh thc thanh toỏn: chuyn khon Mó s Thu: 010198754
STT Tờn hng húa dch v n v
tớnh
S
lng
n giỏ Thnh tin
01 Cỏ hp Hp 1.500 20.000 30.000.000
Cng tin hng : 30.000.000
Thu GTGT : 10 % Tin thu GTGT : 3.000.000
Tng cng tin thanh toỏn : 33.000.000
S tin vit bng ch : (Ba mi ba triu ng chn).
Phiếu xuất kho
Ngày.05 tháng.01 năm N
Số: 01/TP
Nợ 632
Có 155
- Họ và tên ngời nhận hàng : Nguyn Vn C Cụng ty Thiờn Thu
- Lý do xuất kho: Xut bỏn hng
- Xuất tại kho : Thnh phm
S TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật t, dụng cụ,
Đơn vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền

Yêu cầu Thực xuất
A B C 1 2 3 4
4
01
Cỏ hp Hp
1.500 1.500 12.000
18.000.000
Cộng
1.500 1.500
18.000.000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): (Mi tỏm triu ng chn)
Phiếu thu
Ngày 18 tháng 01 năm N
Số: 01
Nợ: 111
Có: 131
Họ tên ngời nộp tiền: Nguyn vn D
Địa chỉ: Cụng ty H Long
Lý do nộp: Tr n thỏng trc
Số tiền: 16.000.000 (Viết bằng chữ): (Mi sỏu triu ng chn)
Kèm theo: Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): (Mi sỏu triu ng chn)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
5
2
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
- Tài khoản: 621
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Cỏ hp.
Ngày

tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Tài
khoản
đối ứng
Ghi Nợ Tài khoản 621
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Cỏ
Muối
A B C D E 1 2 3 4 5 6
- Số d đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
07/01 PX02 07/01
Xut cỏ dựng sx
152 7.200.000 7.200.000
10/01 PX03 10/01
Xut mui dựng sx
152 1.400.000 1.400.000
- Cộng số phát sinh 8.600.000 7.200.000 1.400.000
- Ghi Có TK 621 154 8.600.000
- Số d cuối kỳ
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
- Tài khoản: 622
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Cỏ hp

Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối ứng
Ghi Nợ Tài khoản
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Tin lng
BH&KPCĐ
A B C D E 1 2 3 4 5 6
- Số d đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
12/01 BPB01 12/01
Tớnh lng phi tr
334 1.000.000 1.000.000
12/01 BPB01 12/01
Trớch BH v KPC
338 230.000 230.000
- Cộng số phát sinh 1.230.000 1.000.000 230.000
- Ghi Có TK 622 154 1.230.000
- Số d cuối kỳ
6

Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
- Tài khoản: 627
- Tên sản phẩm, dịch vụ: C HP
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản
đối ứng
Ghi Nợ Tài khoản
Số hiệu
Ngày
tháng
Tổng số tiền
Chia ra
Tin lng
BH
&KPC
Sa cha
TSC
in
nc
Khu hao
A B C D E 1 2 3 4 5 6
- Số phát sinh trong kỳ
12/01 BPB01 12/01
Tớnh lng phi tr
334 2.000.000 2.000.000
12/01 BPB01 12/01

Trớch BH v KPC
338 460.000 460.000
15/01 PC01 15/01
Sa cha TSC
111 200.000 200.000
25/01 PC03 25/01
Tr tin in nc
111 600.000 600.000
26/01 BPBKH1 26/01
Trớch khu hao TSCD
214 1.240.000 1.240.000
- Cộng số phát sinh 4.500.000 2.000.000 460.000 200.000 600.000 1.240.000
- Ghi Có TK 627 154 4.500.000
- Số d cuối kỳ
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
- Tài khoản: 154
- Tên sản phẩm, dịch vụ:. Cỏ hp
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản
đối ứng
Ghi Nợ Tài khoản
Số hiệu
Ngày
tháng
Tổng số tiền
Chia ra

CP NVLTT CP NCTT CP SXC
A B C D E 1 2 3 4 5 6
- Số d đầu kỳ 0
- Số phát sinh trong kỳ
26/01 PKT01 26/01
Kt chuyn cpnvltt
621 8.600.000 8.600.000
26/01 PKT01 26/01
Kt chuyn cpnctt
622 1.230.000 1.230.000
26/01 PKT01 26/01
Kt chuyn cp sxc
627 4.500.000 4.500.000
- Cộng số phát sinh 14.330.000
- Ghi Có TK 154 155 14.330.000
- Số d cuối kỳ
7
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA THÀNH PHẨM
Tháng 1 năm n
Tài khoản : 152
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : CÁ Đvt : KG
Chứng từ Diễn giải Tài Đơn giá Nhập Xuất Tồn
Số Ngày
Số
lượng
Thành tiền
Số
lượng
Thành tiền
Số

lượng
Thành
tiền
Số dư đầu kỳ 12.000 700 8.400.000
Số phát sinh
PX02 07/01 Xuất dung sản xuất 621 12.000 600 7.200.000
PN02 08/01 Nhập kho chưa trả tiền 331 12.000 300 3.600.000
Cộng SPS 300 3.600.000 600 7.200.000
Số dư cuối kỳ 400 4.800.000
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA THÀNH PHẨM
Tháng 1 năm N
Tài khoản : 152
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : MUốI Đvt : KG
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối ứng
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Số Ngày
Số
lượng
Thành tiền
Số
lượng
Thành tiền
Số
lượng
Thành

tiền
Số dư đầu kỳ 7.000 200 1.400.000
Số phát sinh
PN01 02/01 Nhập kho muối chưa
trả tiền
331 7.000 100 700.000
PX03 10/01 Xuất kho dùng sx 621 7.000 200 1.400.000
Cộng SPS 100 700.000 200 1.400.000
Số dư cuối kỳ 7.000 100 700.000
8
9
4 đ
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải
Đã ghi
Sổ Cái
STT
dòng
Số
hiệu
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày,
tháng Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
02/01 PN01 02/01 Nhập kho muối 1 152 700,000
2 331 700,000

02/01 HĐ112345 02/01 Thuế GTGT được kt 3 133 70,000
4 331 70,000
05/01 PX01 05/01 Xuất kho TP 5 632 18,000,000
6 155 18,000,000
05/01 HĐ123456 05/01 Doanh thu bán hàng 7 131 33,000,000
8 511 30,000,000
9 3331 3,000,000
07/01 PX02 07/01 Xuất kho cá dùng cho sx 10 621 7,200,000
11 152 7,200,000
08/01 PN02 08/01 Nhập kho cá 12 152 3,600,000
13 331 3,600,000
08/01 HĐ112346 08/01 Thuế GTGTđược kt 14 133 360,000
15 331 360,000
10/01 PX03 10/01 Xuất kho muối cho sx 16 621 1,400,000
17 152 1,400,000
12/01 BPBTL 12/01 Tính lương 18 622 1,000,000
19 627 2,000,000
20 641 2,000,000
21 642 4,000,000
22 334 9,000,000
Tính các khoản theo lương 23 622 230,000
24 627 460,000
10
25 641 460,000
26 642 920,000
27 334 855,000
28 338 2,925,000
15/01 PC01 15/01 Trả tiền sửa chữa TSCĐ 29 627 200,000
30 133 20,000
31 111 220,000

18/01 PT01 18/01 KH trả nợ 32 111 16,000,000
33 131 16,000,000
20/01 PC02 20/01 Trả nợ người bán 34 331 770,000
35 111 770,000
22/01 PT02 22/01 KH trả nợ 36 111 20,000,000
37 131 20,000,000
25/01 PC03 25/01 Thanh toán tiền điện nước 38 627 600,000
39 641 150,000
40 642 150,000
41 133 90,000
42 111 990,000
26/01 BPBKH 26/01 Trích khấu hao TSCĐ 43 627 1,240,000
44 642 760,000
45 214
2,000,000
27/01 PKT01 27/01 Kc chi phí sản xuất 46 154 14,330,000

47 621
8,600,000
48 622 1,230,000
49 627 4,500,000
27/01 PN03 27/01 Nhập kho TP 50 155 14,330,000.0
51 154 14,330,000.0
28/01 PX04 28/01 Xuất bán TP 52 632 6,000,000
53 155 6,000,000
28/01 HĐ123457 28/01 Doanh thu bán hàng 54 131 11,000,000
55 511 10,000,000
56 3331 1,000,000
11
29/01 TKTGTGT 29/01 Kết chuyển thuế GTGT 57 3331 540,000

58 133 540,000
30/01 PKT02 30/01 Kết chuyển doanh thu thuần 59 511 40,000,000
60 911 40,000,000
Kc giá vốn hàng bán 61 911 24,000,000
62 632 24,000,000
Kc chi phí bán hàng, CPQLDN 63 911 8,440,000
64 641 2,610,000
65 642 5,830,000
Tính thuế TNDN 66 821 1,890,000
67 3334 1,890,000
Kc thuế TNDN 68 911 1,890,000
69 821 1,890,000
Kc lãi 70 911 5,670,000
71 421 5,670,000
72
Cộng chuyển sang trang sau x X x 244,325,000 244,325,000
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
2 đ
SỔ CÁI TK 511
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có


I. Số dư đ tháng




II. SPS trong tháng



HĐ12345 05/01 Doanh thu bán hàng 8 131 30,000,000
12
6
HĐ123457 28/01 Doanh thu bán hàng 55 131 10,000,000
PKT02 30/01 Kết chuyển doanh thu
thuần
59 911 40,000,000
III. Cộng SPS 40,000,000 40,000,000
IV. Số dư c tháng
SỔ CÁI TK 621
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng





II. SPS trong tháng



PX02 07/01 Xuất kho cá dùng cho sx 10 152 7,200,000
PX03 10/01 Xuất kho muối cho sx 16 152 1,400,000
PKT01 27/01 Kc chi phí sản xuất 47 154
8,600,000
III. Cộng SPS 8,600,000 8,600,000
IV. Số dư c tháng
SỔ CÁI TK 622
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng




II. SPS trong tháng




BPBTL 12/01 Tính lương 18 334 1,000,000
Tính các khoản theo
lương
23 338 230,000
PKT01 27/01 Kc chi phí sản xuất 48 154 1,230,000
III. Cộng SPS 1,230,000 1,230,000
IV. Số dư c tháng
13
SỔ CÁI TK 627
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng




II. SPS trong tháng



BPBTL 12/01 Tính lương 19 334 2,000,000
Tính các khoản theo
lương

24 338 460,000
PC01 15/01 Trả tiền sửa chữa TSCĐ 29 111 200,000
PC03 25/01 Thanh toán tiền điện
nước
38 111 600,000
BPBKH 26/01 Trích khấu hao TSCĐ 43 214 1,240,000
PKT01 27/01 Kc chi phí sx 49 154 4,500,000
III. Cộng SPS 4,500,000 4,500,000
IV. Số dư c tháng
SỔ CÁI TK 632
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng




II. SPS trong tháng



PX01 05/01 Xuất kho TP 5 155 18,000,000
PX04 28/01 Xuất bán TP 52 155 6,000,000
PKT02 30/01 Kc giá vốn 62 911 24,000,000

III. Cộng SPS 24,000,000 24,000,000
IV. Số dư c tháng
SỔ CÁI TK 641
14
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng




II. SPS trong tháng



BPBTL 12/01 Tính lương 20 334 2,000,000
Tính các khoản theo
lương
25 338 460,000
PC03 25/01 Thanh toán tiền điện
nước
39 111 150,000
PKT02 30/01 Kc chi phí bán hàng 64 911 2,610,000
III. Cộng SPS 2,610,000 2,610,000

IV. Số dư c tháng
SỔ CÁI TK 642
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang
số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng




II. SPS trong tháng



BPBTL 12/01 Tính lương 21 334 4,000,000
Tính các khoản theo
lương
26 338 920,000
PC03 25/01 Thanh toán tiền điện
nước
40 111 150,000
BPBKH 26/01 Trích khấu hao TSCĐ 44 214 760,000
PKT02 30/01 Kc chi phí bán hàng 65 911 5,830,000
III. Cộng SPS 5,830,000 5,830,000
IV. Số dư c tháng

SỔ CÁI TK 821
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang TTdòng Nợ Có
15
số

I. Số dư đ tháng




II. SPS trong tháng



30/01 Tính thuế TNDN 66 3334 1,890,000
Kc thuế TNDN 69 911 1,890,000
III. Cộng SPS 1,890,000 1,890,000
IV. Số dư c tháng
SỔ CÁI TK 911
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
SH NT Trang

số TTdòng Nợ Có

I. Số dư đ tháng




II. SPS trong tháng



PKT02 30/01 Kc doanh thu thuần 60 511 40,000,000
Kc giá vốn hàng bán 61 632 24,000,000
Kc chi phí bán hàng,
CPQLDN
63 641,
642
8,440,000
Kc thuế TNDN 68 821 1,890,000
Kc lãi 70 421 5,670,000
III. Cộng SPS 40,000,000 40,000,000
IV. Số dư c tháng
1 đ
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính:đồng
CHỈ TIÊU

Thuyết
minh
Năm Năm

số nay trước


1 2 3 4 5
16
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 VI.25 40,000,000
2. Các khoản giảm trừ 2 -
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 -
02)
10 40,000,000
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 24,000,000.0
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 – 11) 20 16,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 -
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 -
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 2,610,000
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 5,830,000
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
11. Thu nhập khác 31 -
12. Chi phí khác 32 -
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 -
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 30 + 40)
15. Chi phí thuể TNDN hiện hành 51 VI.30 1,890,000
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.31
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 – 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
17

×