Tải bản đầy đủ (.doc) (29 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (39)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.95 MB, 29 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 39
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 1: PNK 02
- Nghiệp vụ 2: PXK 05
HĐ GTGT 005267
- Nghiệp vụ 12: PC và Hóa đơn GTGT
0.25
0.25
0.25
0.25
2
- Ghi vào sổ chi tiết thành phẩm
- Ghi vào sổ chi tiết bán hàng
0.5
0.5
3
- Vào sổ nhật ký chung
3
4
- Vào sổ cái các tài khoản loại 1,2,3,4
3
5
- Lập bảng cân đối kế toán


2
Cộng
10
Đơn vị: Công ty TNHH Phú Nghĩa Mẫu số 01- VT
Bộ phận: ( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU NHẬP KHO Nợ: 155
Ngày 05 tháng 02 năm N Số: 03 Có: 154

Họ và tên người giao : Lê Văn Hải – Nhập kho sản phẩm hoàn thành
Theo Số ngày tháng năm của
Nhập tại kho: Kho công ty địa điểm: 40 Tây Sơn – Đống Đa – Hà Nội
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng
Mẫu
số
Đơn
vị
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
01
Sản phẩm A
Chiếc 100 14.500.000 1.450.000.000
Tæng céng
1.450.000.000

- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một tỷ, bốn trăm năm mươi triệu đồng chẵn.
- Số chứng từ gốc kèm theo:
Ngày 05 tháng 02 năm N
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
Đơn vị: Công ty TNHH Phú Nghĩa Mẫu số 02- VT
Bộ phận: Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC

PHIẾU XUẤT KHO Nợ: 632
Ngày10 tháng 02 năm N Có : 155
Số: 05
Họ và tên người nhận hàng: Công ty TNHH An Việt
Địa chỉ: 150 Lạc Long Quân – Tây Hồ - Hà Nội
Lý do xuất kho: Xuất bán trực tiếp
Xuất tại kho: Kho công ty Địa điểm:
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,

số
Đơn
vị
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
01 Sản phẩm A Chiếc 50 15.000.000 750.000.000
Tổng cộng 750.000.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bẩy trăm năm mươi triệu đồng chẵn.
- Số chứng từ gốc kèm theo:

Ngày tháng năm
Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL
GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 005267
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 10 tháng 02 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Phú Nghĩa
Địa chỉ: 40 Tây Sơn – Đống Đa – Hà Nội
Số tài khoản………… …tại Ngân hàng:
Điện thoại…………………… MS: 0101787861
Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH An Việt
Địa chỉ: 150 Lạc Long Quân – Tây Hồ – Hà Nội
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán: TM MST: 0101530927
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Sản phẩm A Cái 50 20.000.000 1.000.000.000
Cộng tiền hàng: … …………. 1.000.000.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 100.000.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 1.100.000.000
Số tiền viết bằng chữ: Một tỷ một trăm triệu đồng chẵn.

Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
Đơn vị: Công ty TNHH Phú Nghĩa



Địa chỉ: 40 Tây Sơn – Đống Đa – Hà Nội


PHIẾU CHI
Quyển số:


Số: 20

Ngày 28 tháng 02 năm N
Nợ: 641, 642, 133
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Công ty dịch vụ Vân Hoa
Địa chỉ: 120 Hoàng Hoa Thám – Ba Đình – Hà Nội
Lý do chi: Thanh toán tiền điện, nước, điện thoại của công ty
Số tiền: 110.000.000
(Viết bằng chữ): (Một trăm mười triệu đồng chẵn).
Kèm theo: 01 chứng từ gốc .



Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): (Một trăm mười triệu đồng chẵn).
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL
GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 007214
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 27 tháng 02 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty dịch vụ Vân Hoa
Địa chỉ: 120 Hoàng Hoa Thám – Ba Đình – Hà Nội

Số tài khoản………… …tại Ngân hàng:
Điện thoại…………………… MS: 0100325612
Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Phú Nghĩa
Địa chỉ: 40 Tây Sơn – Đống Đa – Hà Nội
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán: TM MST: 0101787861
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Cung cấp dịch vụ điện, nước, điện
thoại
100.000.000
Cộng tiền hàng: … …………. 100.000.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 10.000.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 110.000.000
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm mười triệu đồng chẵn.

Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ điện tử viễn thông
12 Lê Hồng Phong, Hà Đông, Hà Nội
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm N
Đơn vị tính

Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải
Đã
ghi
STT
dòng
Số hiệu
TKĐƯ
Số phát sinh
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
05/02/N NK03
05/02/N
Nhập kho SP A

155
1,450,000


1541
1,450,000
10/02/N HĐ005
267
10/02/N
Bán SPA chưa thu

tiền


131
1,000,000


5111
1,000,000
10/02/N
XK05
10/02/N
Giá vốn Sản phẩm A

632
750,000


155
750,000
10/02/N
XK05
10/02/N
Thuế GTGT đầu ra

131
100,000


33311

100,000
12/02/N NK05
12/02/N
Nhập kho SP A

155
1,200,000


1541
1,200,000
15/02/N PC03
15/02/N Chi hộ tiền vận
chuyển cho công ty
Tân Văn


1388
21,000


1111
21,000
15/02/N
XK06
15/02/N
Gửi bán Sản phẩm A

157
1,500,000



155
1,500,000
16/02/N PT06
16/02/N
Bán Sản phẩm A

1111
600,000


5111
600,000
16/02/N
PT06
16/02/N
Giá vốn Sản phẩm A

632
450,000


155
450,000
16/02/N
PT06
16/02/N
Thuế GTGT đầu ra


1111
60,000


33311
60,000
20/02/N
PC10 20/02/N
Thanh toán tiền vận
chuyển giao hàng cho
Đại lý B


6417
10,000


1111
10,000
20/02/N
PC10
20/02/N Thuế GTGT được
khấu trừ của hàng
hóa, dịch vụ


1331
500



1111
500
20/02/N
XK10
20/02/N
Gửi bán Sản phẩm A

157
750,000


155
750,000
21/02/N NK08
21/02/N Nhập kho Sản phẩm
A


155
800,000


1541
800,000
23/02/N
NVK10 23/02/N Giá vốn hàng gửi bán

632
600,000



157
600,000
23/02/N
XK06
23/02/N Doanh thu Sản phẩm
A


131
800,000


5111
800,000
23/02/N
XK06
23/02/N
Thuế GTGT đầu ra

131
80,000
23/02/N
XK06
23/02/N


33311
80,000
24/02/N PT08

24/02/N
Thu tiền bán hàng

1111
330,000


131
330,000
24/02/N
XK12
24/02/N Doanh thu Sản phẩm
A


131
600,000


5111
600,000
24/02/N
XK12
24/02/N
Giá vốn Sản phẩm A

632
450,000



155
450,000
24/02/N
XK12
24/02/N
Thuế GTGT đầu ra

131
60,000


33311
60,000
25/02/N GBC15
25/02/N Thu tiền bán hàng của
đại lý B


1121
377,300


131
377,300
25/02/N
NVK05
25/02/N Hoa hồng trả cho đại
lý B



6417
14,000


131
14,000
25/02/N
NVK05
25/02/N Thuế GTGT được
khấu trừ của hàng
hóa, dịch vụ


1331
1,400
25/02/N
NVK05
25/02/N Hoa hồng trả cho đại
lý B


131
1,400
25/02/N
NVK11
25/02/N
Giá vốn hàng gửi bán

632
525,000



157
525,000
25/02/N
PT09
25/02/N
Thu tiền hàng đại lý B

1111
377,300


131
377,300
25/02/N
XK10
25/02/N Doanh thu Sản phẩm
A


131
700,000


5111
700,000
25/02/N
XK10
25/02/N

Thuế GTGT đầu ra

131
70,000
25/02/N
XK10
25/02/N


33311
70,000
26/02/N GBC17
26/02/N
Thu tiền bán hàng

1121
1,104,000


131
1,104,000
26/02/N
PC20
26/02/N
Chiết khấu thanh toán

635
11,040



1111
11,040
28/02/N
PC22
28/02/N Thanh toán tiền điện
sử dụng cho doanh
nghiệp


6417
40,000
28/02/N
PC22
28/02/N Thanh toán tiền điện
sử dụng cho doanh
nghiệp


1111
40,000
28/02/N
PC22
28/02/N Thanh toán tiền điện
sử dụng cho doanh
nghiệp


6427
60,000
28/02/N

PC22
28/02/N Thanh toán tiền điện
sử dụng cho doanh
nghiệp


1111
60,000
28/02/N
PC22
28/02/N Thuế GTGT được
khấu trừ của hàng
hóa, dịch vụ


1331
10,000
28/02/N
PC22
28/02/N Thanh toán tiền điện
sử dụng cho doanh
nghiệp


1111
10,000
28/02/N GBN21
28/02/N Thuế thu nhập doanh
nghiệp



3334
80,000
28/02/N
GBN21
28/02/N
Nộp thuế TNDN

1121
80,000
28/02/N
NVK06
28/02/N Tính thuế TNDN
phải nộp


8211
80,000
28/02/N
NVK06
28/02/N Thuế thu nhập doanh
nghiệp


3334
80,000
28/02/N
NVK07
28/02/N Tính lương phải trả
nhân viên bán hàng



6411
200,000


3341
200,000
28/02/N
NVK07
28/02/N Tính lương phải trả
nhân viên QLDN


6421
100,000


3341
100,000
28/02/N
NVK08
28/02/N Tính các khoản trích
theo lương


6411
46,000
28/02/N
NVK08

28/02/N Tính các khoản trích
theo lương
334
19,000
338
65,000
28/02/N
NVK08
28/02/N Tính các khoản trích
theo lương


6421
23,000
28/02/N
NVK08
28/02/N Tính các khoản trích
theo lương
334
9,500
338
32,500
28/02/N
NVK09
28/02/N
Tính khấu hao TSCĐ

6414
30,000
28/02/N

NVK09
28/02/N
Tính khấu hao TSCĐ

2141
30,000
28/02/N
NVK09
28/02/N
Tính khấu hao TSCĐ

6424
50,000
28/02/N
NVK09
28/02/N
Tính khấu hao TSCĐ

2141
50,000
28/02/N
NVK12
28/02/N Kết chuyển doanh thu
bán hàng và cung cấp
dịch vụ


5111
3,700,000
28/02/N

NVK12
28/02/N Kết chuyển doanh thu
bán hàng và cung cấp
dịch vụ


911
3,700,000
28/02/N
NVK12
28/02/N Kết chuyển giá vốn
hàng bán


911
2,775,000
28/02/N
NVK12
28/02/N Kết chuyển giá vốn
hàng bán


632
2,775,000
28/02/N
NVK12
28/02/N
Kết chuyển chi phí
hoạt động tài chính



911
11,040
28/02/N
NVK12
28/02/N
Kết chuyển chi phí
hoạt động tài chính


635
11,040
28/02/N
NVK12
28/02/N Kết chuyển chi phí
bán hàng


911
246,000
28/02/N
NVK12
28/02/N Kết chuyển chi phí
bán hàng


6411
246,000
28/02/N
NVK12

28/02/N Kết chuyển chi phí
bán hàng


911
30,000
28/02/N
NVK12
28/02/N Kết chuyển chi phí
bán hàng


6414
30,000
28/02/N
NVK12
28/02/N Kết chuyển chi phí
bán hàng


911
64,000
28/02/N
NVK12
28/02/N Kết chuyển chi phí
bán hàng


6417
64,000

28/02/N
NVK12
28/02/N
Kết chuyển chi phí
quản lý doanh nghiệp


911
123,000
28/02/N
NVK12
28/02/N
Kết chuyển chi phí
quản lý doanh nghiệp


6421
123,000
28/02/N
NVK12
28/02/N
Kết chuyển chi phí
quản lý doanh nghiệp


911
50,000
28/02/N
NVK12
28/02/N

Kết chuyển chi phí
quản lý doanh nghiệp


6424
50,000
28/02/N
NVK12
28/02/N
Kết chuyển chi phí
quản lý doanh nghiệp


911
60,000
28/02/N
NVK12
28/02/N
Kết chuyển chi phí
quản lý doanh nghiệp


6427
60,000
Tính thuế TNDN phải
nộp
821
5,240
3334
5,240

28/02/N
NVK12
28/02/N Kết chuyển chi phí
thuế TNDN


911
85,240
28/02/N
NVK12
28/02/N Kết chuyển chi phí
thuế TNDN


8211
85,240
28/02/N
NVK12
28/02/N Kết chuyển kết quả
hoạt động kinh doanh
trong kỳ


911
255,720
28/02/N
NVK12
28/02/N Kết chuyển kết quả
hoạt động kinh doanh
trong kỳ



4212
255,720

Cộng số phát sinh

22,937,040 22,937,040

Số lũy kế chuyển kỳ
sau

22,937,040 22,937,040
- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang 1 đến trang …
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Công ty TNHH Phú Nghĩa
Mẫu số: S10-DN
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Năm N
Mã kho: 155
Tên kho: Thành phẩm
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Chứng từ Diễn giải

Tài
khoản
Đơn giá Nhập Xuất Tồn
Số hiệu
Ngày,
tháng
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
A B C D 1 2 3 = 1x2 4 5 = 1x4 6 7 = 1x6 8
Mã hàng: SP_A Tên hàng: Sản phẩm A
Số dư đầu kỳ
15,000 60 900,000

NK03 05/02/N Nhập kho tử sản xuất 1541
14,500 100 1,450,000 160 2,350,000

XK00006 10/02/N Bán hàng SP A chưa thu tiền 632
15,000 50 750,000 110 1,600,000

NK05 12/02/N Nhập kho từ sản xuất 1541

15,000 80 1,200,000 190 2,800,000

XK06 15/02/N Xuất kho gửi bán 157
15,000 100 1,500,000 90 1,300,000

XK07 16/02/N Bán SP A thu tiền ngay 632
15,000 30 450,000 60 850,000

XK20 20/02/N Xuất kho gửi bán đúng giá 157
15,000 50 750,000 10 100,000

NK08 21/02/N Nhập kho sản phẩm từ sản xuất 1541
16,000 50 800,000 60 900,000

XK21 24/02/N Bán SP A 632
15,000 30 450,000 30 450,000

Cộng
230 3,450,000 260 3,900,000 30 450,000
Tổng cộng
230 3,450,000 260 3,900,000 30 450,000
Sổ này có trang, đánh số từ trang 1 đến trang C4
- Ngày mở sổ…
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Công ty TNHH Phú Nghĩa
Mẫu số: S35-DN
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Năm N

Tên sản phẩm: Sản phẩm A
Quyển số:
Đơn vị tính: 1.000 đồng
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Doanh thu Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày,
tháng
Số
lượng
Đơn
giá
Thành
tiền
Thuế
Khác (521,
531, 532)
A B C D E 1 2 3 4 5
10/02/2010 5267 10/02/N Sản phẩm A 131
50 20,000 1,000,000
16/02/2010 5269 16/02/N Sản phẩm A 1111
30 20,000 600,000
23/02/2010 5268 23/02/N Sản phẩm A 131
40 20,000 800,000

24/02/2010 5271 24/02/N Sản phẩm A 131
30 20,000 600,000
25/02/2010 5270 25/02/N Sản phẩm A 131
35 20,000 700,000

Cộng số phát sinh
185 3,700,000

- Doanh thu thuần
3,700,000

- Giá vốn hàng bán
2,175,000

- Lãi gộp
1,525,000
Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội'
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 111 - Tiền mặt
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch

toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
44,000
PC03 15/02/N Phiếu chi
Chi hộ tiền vận chuyển cho
công ty Tân Văn
1111 1388
21,000
PT06 16/02/N
Hóa đơn bán
hàng - Tiền
mặt
Sản phẩm A 1111 5111
600,000
PT06 16/02/N
Hóa đơn bán
hàng - Tiền
mặt
Thuế GTGT đầu ra 1111 33311
60,000
PC10 20/02/N Phiếu chi
Thanh toán tiền vận chuyển

giao hàng cho Đl B
1111 6417
10,000
PC10 20/02/N Phiếu chi
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch vụ
1111 1331
500
PT08 24/02/N
Phiếu thu tiền
khách hàng
Thanh toán tiền mua hàng 1111 131
330,000
PT09 25/02/N
Phiếu thu tiền
khách hàng
Thanh toán tiền hàng đại lý 1111 131
377,300
PC20 26/02/N Phiếu chi Chiết khấu thanh toán 1111 635
11,040
PC22 28/02/N Phiếu chi
Thanh toán tiền điện sử
dụng cho doanh nghiệp
1111 6417
40,000
PC22 28/02/N Phiếu chi
Thanh toán tiền điện sử
dụng cho doanh nghiệp
1111 6427
60,000

PC22 28/02/N Phiếu chi
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch vụ
1111 1331
10,000
Cộng TK 1111
1,367,300 152,540
Cộng
1,367,300 152,540
Số dư cuối kỳ
1,258,760
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội'
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 112 - Tiền gửi Ngân hàng
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có

A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
60,000
GBC15 25/02/N
Thu tiền gửi
từ khách hàng
Thu tiền bán hàng của đại
lý B
1121 131
377,300
GBC17 26/02/N
Thu tiền gửi
từ khách hàng
Thu tiền bán hàng 1121 131
1,104,000
GBN21 28/02/N Ủy nhiệm chi
Thuế thu nhập doanh
nghiệp
1121 3334
80,000
Cộng TK 1121
1,481,300 80,000
Cộng
1,481,300 80,000
Số dư cuối kỳ
1,461,300
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội'

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 131 - Phải thu của khách hàng
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
4,000
XK05 10/02/N
Hóa đơn bán
hàng
Sản phẩm A 131 5111
1,000,000
XK05 10/02/N
Hóa đơn bán
hàng
Thuế GTGT đầu ra 131 33311
100,000
XK06 23/02/N
Hóa đơn bán

hàng
Sản phẩm A 131 5111
800,000
XK06 23/02/N
Hóa đơn bán
hàng
Thuế GTGT đầu ra 131 33311
80,000
PT08 24/02/N
Phiếu thu tiền
khách hàng
Thanh toán tiền mua hàng 131 1111
330,000
XK12 24/02/N
Hóa đơn bán
hàng
Sản phẩm A 131 5111
600,000
XK12 24/02/N
Hóa đơn bán
hàng
Thuế GTGT đầu ra 131 33311
60,000
GBC15 25/02/N
Thu tiền gửi
từ khách hàng
Thu tiền bán hàng của đại
lý B
131 1121
377,300

NVK05 25/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Hoa hồng trả cho đại lý B 131 6417
14,000
NVK05 25/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch vụ
131 1331
1,400
PT09 25/02/N
Phiếu thu tiền
khách hàng
Thanh toán tiền hàng đại lý 131 1111
377,300
XK10 25/02/N
Hóa đơn bán
hàng
Sản phẩm A 131 5111
700,000
XK10 25/02/N
Hóa đơn bán
hàng
Thuế GTGT đầu ra 131 33311
70,000
GBC17 26/02/N

Thu tiền gửi
từ khách hàng
Thu tiền bán hàng 131 1121
1,104,000
Cộng
3,410,000 2,204,000
Số dư cuối kỳ
1,210,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 133 - Thuế GTGT được khấu trừ
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ


PC10 20/02/N Phiếu chi
Thanh toán tiền vận chuyển
giao hàng cho Đl B
1331 1111
500
NVK05 25/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Hoa hồng trả cho đại lý B 1331 131
1,400
PC22 28/02/N Phiếu chi
Thanh toán tiền điện sử
dụng cho doanh nghiệp
1331 1111
10,000
Cộng TK 1331
11,900
Cộng
11,900
Số dư cuối kỳ
11,900
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
ĐVT: 1.000đ
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 138 - Phải thu khác

Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ

PC03 15/02/N Phiếu chi
Chi hộ tiền vận chuyển cho
công ty Tân Văn
1388 1111
21,000
Cộng TK 1388
21,000
Cộng
21,000
Số dư cuối kỳ
21,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

Năm N
Tài khoản: 141 - Tạm ứng
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
10,500
Cộng

Số dư cuối kỳ
10,500
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 154 - Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
ĐVT: 1.000đ
Số CT

Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
3,450,000
NK03 05/02/N Nhập kho Sản phẩm A 1541 155
1,450,000
NK05 12/02/N Nhập kho Sản phẩm A 1541 155
1,200,000
NK08 21/02/N Nhập kho Sản phẩm A 1541 155
800,000
Cộng TK 1541
3,450,000
Cộng
3,450,000
Số dư cuối kỳ

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

Năm N
Tài khoản: 211 - Tài sản cố định hữu hình
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
60,000
Cộng

Số dư cuối kỳ
60,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 155 - Thành phẩm
ĐVT: 1.000đ
Số CT

Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
900,000
NK03 05/02/N Nhập kho Sản phẩm A 155 1541
1,450,000
XK05 10/02/N
Hóa đơn bán
hàng
Sản phẩm A 155 632
750,000
NK05 12/02/N Nhập kho Sản phẩm A 155 1541
1,200,000
XK06 15/02/N Xuất kho Sản phẩm A 155 157
1,500,000
PT06 16/02/N
Hóa đơn bán
hàng - Tiền
mặt
Sản phẩm A 155 632
450,000

XK20 20/02/N Xuất kho Sản phẩm A 155 157
750,000
NK08 21/02/N Nhập kho Sản phẩm A 155 1541
800,000
XK12 24/02/N
Hóa đơn bán
hàng
Sản phẩm A 155 632
450,000
Cộng
3,450,000 3,900,000
Số dư cuối kỳ
450,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 157 - Hàng gửi đi bán
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối

ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ

XK06 15/02/N Xuất kho Sản phẩm A 157 155
1,500,000
XK20 20/02/N Xuất kho Sản phẩm A 157 155
750,000
NVK10 23/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Giá vốn hàng gửi bán 157 632
600,000
NVK11 25/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Giá vốn hàng gửi bán 157 632
525,000
Cộng
2,250,000 1,125,000
Số dư cuối kỳ
1,125,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

Năm N
Tài khoản: 214 - Hao mòn tài sản cố định
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ

NVK09 28/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính khấu hao TSCĐ 2141 6414
30,000
NVK09 28/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính khấu hao TSCĐ 2141 6424
50,000
Cộng TK 2141

80,000
Cộng
80,000
Số dư cuối kỳ
80,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 311 - Vay ngắn hạn
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
72,000
Cộng

Số dư cuối kỳ

72,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 331 - Phải trả cho người bán
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
90,000
Cộng

Số dư cuối kỳ
90,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa

40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 411 - Nguồn vốn kinh doanh
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
4,362,000
Cộng

Số dư cuối kỳ
4,362,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 333 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ

XK05 10/02/N
Hóa đơn bán
hàng
Bán hàng SP A chưa thu
tiền
33311 131
100,000
PT06 16/02/N
Hóa đơn bán
hàng - Tiền
mặt
Bán SP A thu tiền ngay 33311 1111
60,000
XK06 23/02/N
Hóa đơn bán

hàng
Tiêu thụ hàng gửi bán 33311 131
80,000
XK12 24/02/N
Hóa đơn bán
hàng
Bán SP A 33311 131
60,000
XK10 25/02/N
Hóa đơn bán
hàng
Tiêu thụ hàng gửi bán 33311 131
70,000
Cộng TK 33311
370,000
GBN21 28/02/N Ủy nhiệm chi Nộp thuế TNDN 3334 1121
80,000
NVK06 28/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính thuế TNDN phải nộp 3334 8211
85,240
Cộng TK 3334
80,000 85240
Cộng
80,000 455,240
Số dư cuối kỳ
375,240
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 334 - Phải trả người lao động
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
0
NVK07 28/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính lương phải trả nhân
viên
3341 6411
200,000
NVK07 28/02/N

Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính lương phải trả nhân
viên
3341 6421
100,000
NVK08 28/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính các khoản trích theo
lương
3341 3383
21,000
NVK08 28/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính các khoản trích theo
lương
3341 3384
4,500
NVK08 28/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính các khoản trích theo
lương
3341 3389

3,000
Cộng TK 3341
28,500 300,000
Cộng
28,500 300,000
Số dư cuối kỳ
271,500
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 338 - Phải trả, phải nộp khác
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ

NVK08 28/02/N

Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính các khoản trích theo
lương
338 6411
46,000
NVK08 28/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính các khoản trích theo
lương
338 6421
23,000
NVK08 28/02/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính các khoản trích theo
lương
338 3341
28,500
Cộng TK 3389
97,500
Cộng
97,500
Số dư cuối kỳ
97,500
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Phú Nghĩa
40 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 421 - Lợi nhuận chưa phân phối
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
4,500
NVK12 28/02/N
Kết chuyển
lãi, lỗ
Kết chuyển kết quả hoạt
động kinh doanh trong kỳ
4212 911
255,720

×