Tải bản đầy đủ (.doc) (27 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (41)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.36 MB, 27 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 41
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 7
- Nghiệp vụ 8
- Nghiệp vụ 1
0.3
0.4
0,3
2
- Tính giá thành sản phẩm
1
3
- Vào sổ Nhật ký chung
2
4
- Vào sổ chi tiết
1
4
- Vào sổ cái các tài khoản loại 5, 6, 7, 8, 9 và TK 421
4
5
- Lập báo cáo kết quả kinh doanh
1


Cộng
10
Yêu cầu 1
Công ty cổ phần Hòa Anh
Mẫu số: 02 – TT
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Quyển số:
PHIẾU CHI

Ngày 10 tháng 6 năm N
Số: PC01
Nợ: 2112
Có: 1111
Họ và tên người nhận tiền: Công ty Vân Giang
Địa chỉ:
Số 241 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên-HN
Lý do chi: Mua tài sản cố định
Số tiền: 315.000.000VND
Ba trăm mười lăm triệu đồng chẵn.
Kèm theo: Chứng từ gốc
Ngày 10 tháng 06 năm N
Giám đốc
Kế toán
trưởng
Thủ quỹ
Người lập
phiếu
Người nhận tiền

(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đã nhận đủ số tiền (bằng chữ):
Ba trăm mười lăm nghìn đồng chẵn.
Công ty cổ phần Hòa Anh
Mẫu số: 01-VT
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU NHẬP KHO
Nợ: 155
Có: 1541
Số: NK06
Họ và tên người giao:
Trần Văn Hải
- Theo số ngày tháng năm của
- Nhập tại kho: Thành phẩm Địa điểm:
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng
Mã số
Đơn vị
tính
Số lượng Đơn giá
Thành
tiền
Theo
chứng
từ
Thực

nhập
A B C D 1 2 3 4
1 Cây phơi quần áo 1,5m
CAYPHOI_1.5

1,200 245,000 294,000,000
2 Cây phơi quần áo 2m
CAYPHOI_2

1,000 294,000 294,000,000

Cộng
588,000,000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ):
Năm trăm tám mươi tám triệu đồng chẵn.
- Số chứng từ gốc kèm theo

Ngày tháng năm
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)

Công ty cổ phần Hòa Anh
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 18 tháng 6 năm N

Nợ: 157
Số: XK07
Có: 155
- Họ tên (đơn vị) nhận hàng:
Công ty cổ phần Thái Lan
- Địa chỉ (bộ phận): Số 211 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
- Lý do xuất kho: Xuất kho gửi bán
- Xuất tại kho (ngăn lô): Thành phẩm Địa
điểm:

STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,
sản phẩm, hàng hóa
Mã số
Đơn vị
tính
Số lượng
Yêu
cầu
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Cây phơi quần áo 1,5m CAYPHOI_1.5 Cái
400 245,000 98,000,000

Cộng
98,000,000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Chín mươi tám triệu đồng chẵn.
- Số chứng từ gốc kèm theo

……
Ngày tháng năm
Người lập phiếu
Người nhận
hàng
Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Hoặc bộ phận có
nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần Hòa Anh
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 19 tháng 6 năm N
Nợ: 632
Số: XK08
Có: 155
- Họ tên (đơn vị) nhận hàng:
Công ty Huệ Hoa
- Địa chỉ (bộ phận): Số 213 Hai Bà Trưng – Hà Nội
- Lý do xuất kho: Xuất bán
- Xuất tại kho (ngăn lô): Thành phẩm Địa
điểm:


ST
T

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm
chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm,
Mã số
Đơn
vị tính
Số lượng
Đơn
giá
Thành
tiền
Yêu
cầu
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Cây phơi quần áo 1,5m CAYPHOI_1.5 Cái
600 245,000 147,000,000

Cộng
147,000,000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Một trăm bốn mươi bảy triệu đồng chẵn.
- Số chứng từ gốc kèm theo
……
Ngày 19 tháng 6. năm N.
Người lập phiếu
Người
nhận hàng
Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Hoặc bộ phận

có nhu cầu
nhập)
(Ký, họ tên, đóng
dấu)
(Ký, họ tên)
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL
GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 003421
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 10 tháng 06 năm N
Đơn vị bán hàng: C«ng ty V©n Giang
Địa chỉ: Số 241 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên-HN
Số tài khoản………… …tại Ngân hàng:
Điện thoại…………………… MS: 0100231467
Họ tên người mua hàng: Công ty cổ phần Hòa Anh
Địa chỉ: Số 108 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán: TM MST: 0100106955
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Thiết bị sản xuất Cái 01 630.000.00
0
630.000.000
Cộng tiền hàng: … ………… 630.000.000
Thuế GTGT: 5% Tiền thuế GTGT: 31.500.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 661.500.000

Số tiền viết bằng chữ:.Sáu trăm sáu mốt triệu, năm trăm ngàn đồng chẵn.

Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL
GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 005612
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 19 tháng 06 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty cổ phần Hòa Anh
Địa chỉ: Số 108 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán: TM MST: 0100106955
Họ tên người mua hàng: Công ty Huệ Hoa
Địa chỉ: Số 23 Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán: TM MST: 0100234567
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Cây phơi loại 1,5m cái 600 345.000 207.000.000
Cộng tiền hàng: … ………… 207.000.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 20.700.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 227.700.000
Số tiền viết bằng chữ:.Hai trăm hai bẩy triệu, bẩy trăm ngàn đồng chẵn.


Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
Công ty cổ phần Hòa Anh
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm N
Đơn vị tính: 1000đ
Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải
Đã
ghi
STT
dòng
Số
hiệu
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
02/06/N NTTK00001 02/06/N
Cây phơi quần áo
1,5m


1121
138000

02/06/N NTTK00001 02/06/N
Cây phơi quần áo
1,5m
5111 138000
10/06/N NVK00001 10/06/N
Mua tài sản cố định
2112 315000
10/06/N
NVK00001
10/06/N
Mua tài sản cố định


1111
315000
10/06/N
NVK00001
10/06/N
Mua tài sản cố định
2112 315000
10/06/N
NVK00001
10/06/N
Mua tài sản cố định


331
315000
10/06/N
NVK00001

10/06/N
Thuế GTGT được
khấu trừ của TSCĐ


1332
31500
10/06/N
NVK00001
10/06/N
Mua tài sản cố định


331
31500
10/06/N
NVK00002
10/06/N
Kết chuyển nguồn
vốn KD


441
318600
10/06/N
NVK00002
10/06/N
Kết chuyển nguồn
vốn KD



4111
318600
10/06/N
NVK00002
10/06/N
Kết chuyển nguồn
vốn KD


414
318600
10/06/N
NVK00002
10/06/N
Kết chuyển nguồn
vốn KD


4111
318600
10/06/N
PC04
10/06/N
Chi phí vận chuyển
tài sản cố định


2112
7200

10/06/N
PC04
10/06/N
Chi phí vận chuyển
tài sản cố định


1111
7200
10/06/N
PC04
10/06/N
Thuế GTGT được
khấu trừ của hàng
hóa, dịch vụ
1331 360
10/06/N
PC04
10/06/N
Chi phí vận chuyển
tài sản cố định
1111 360
11/06/N XK03 11/06/N
Inox


621
342000
11/06/N XK03 11/06/N
Inox

152 342000
13/06/N NVK00003 13/06/N
Trích trước chi phí
sửa chữa lớn TSCĐ
6277 13.500
13/06/N NVK00003 13/06/N
Trích trước chi phí
sửa chữa lớn TSCĐ


335
13.500
14/06/N NVK00004 14/06/N
Tính tiền lương
phải trả CNV
622 162000
14/06/N NVK00004 14/06/N
Tính tiền lương
phải trả CNV
3341 162000
14/06/N NVK00004 14/06/N
Tính tiền lương
phải trả CNV
6271 9000
14/06/N
NVK00004
14/06/N
Tính tiền lương
phải trả CNV
3341 9000

14/06/N
NVK00004
14/06/N
Tính tiền lương
phải trả CNV
6411 5250
14/06/N
NVK00004
14/06/N
Tính tiền lương
phải trả CNV
3341 5250
14/06/N
NVK00004
14/06/N
Tính tiền lương
phải trả CNV
6422 6000
14/06/N
NVK00004
14/06/N
Tính tiền lương
phải trả CNV
3341 6000
14/06/N
NVK00005
14/06/N
Các khoản trích
theo lương
622 37.260

14/06/N
NVK00005
14/06/N
Các khoản trích
theo lương
338 37.260
14/06/N
NVK00005
14/06/N
Các khoản trích
theo lương
6271 2.070
14/06/N
NVK00005
14/06/N
Các khoản trích
theo lương
338 2.070
14/06/N
NVK00005
14/06/N
Các khoản trích
theo lương
6411 1.207.5
14/06/N
NVK00005
14/06/N
Các khoản trích
theo lương
338 1.207.5

14/06/N
NVK00005
14/06/N
Các khoản trích
theo lương
6421 1.380
14/06/N
NVK00005
14/06/N
Các khoản trích
theo lương
338 1.380
14/06/N
NVK00005
14/06/N
Các khoản trích
theo lương
3341 17.313,75
14/06/N
NVK00005
14/06/N
Các khoản trích
theo lương
338 17.313,75
15/06/N NVK00006 15/06/N
Điện mua ngoài
dùng cho doanh
nghiệp



6277
22170
15/06/N
NVK00006
15/06/N
Điện mua ngoài
dùng cho doanh
nghiệp
331 22170
15/06/N
NVK00006
15/06/N
Điện mua ngoài
dùng cho doanh
nghiệp


6417
800
15/06/N
NVK00006
15/06/N
Điện mua ngoài
dùng cho doanh
nghiệp
331 800
15/06/N
NVK00006
15/06/N
Điện mua ngoài

dùng cho doanh
nghiệp


6427
10500
15/06/N
NVK00006
15/06/N
Điện mua ngoài
dùng cho doanh
nghiệp
331 10500
15/06/N
NVK00006
15/06/N
Thuế GTGT được
khấu trừ của hàng
hóa, dịch vụ


1331
3394
15/06/N
NVK00006
15/06/N
Điện mua ngoài
dùng cho doanh
nghiệp
331 3394

18/06/N
NVK00008
18/06/N
Kết chuyển 621


1541
342000
18/06/N
NVK00008
18/06/N
Kết chuyển 621
621 342000
18/06/N
NVK00008
18/06/N
Kết chuyển 622


1541
199.260
18/06/N
NVK00008
18/06/N
Kết chuyển 622
622 199.260
18/06/N
NVK00008
18/06/N
Kết chuyển 6271



1541
46.740
18/06/N
NVK00008
18/06/N
Kết chuyển 6271
6271 46.740
18/06/N NK06 18/06/N
Cây phơi quần áo
1,5m
155 294000
18/06/N
NK06
18/06/N
Cây phơi quần áo
1,5m
1541 294000
18/06/N
NK06
18/06/N
Cây phơi quần áo
2m
155 294000
18/06/N
NK06
18/06/N
Cây phơi quần áo
2m

1541 294000
18/06/N
XK07
18/06/N
Cây phơi quần áo
1,5m
157 98000
18/06/N
XK07
18/06/N
Cây phơi quần áo
1,5m
155 98000
19/06/N XK08 19/06/N
Cây phơi quần áo
1,5m
131 207000
19/06/N
XK08
19/06/N
Cây phơi quần áo
1,5m
5111 207000
19/06/N
XK08
19/06/N
Cây phơi quần áo
1,5m
632 147000
19/06/N

XK08
19/06/N
Cây phơi quần áo
1,5m
155 147000
19/06/N
XK08
19/06/N
Phải thu của khách
hàng
131 20700
19/06/N
XK08
19/06/N
Thuế GTGT đầu ra


33311
20700
20/06/N XK09 20/06/N
Văn phòng phẩm
6423 690
20/06/N XK09 20/06/N
Văn phòng phẩm


153
690
21/06/N PC09 21/06/N
Chi hộ chi phí vận

chuyển


1388
6300
21/06/N
PC09
21/06/N
Chi hộ chi phí vận
chuyển


1111
6300
21/06/N
XK10
21/06/N
Cây phơi quần áo
2m


157
235200
21/06/N XK10 21/06/N
Cây phơi quần áo
2m


155
235200

23/06/N HĐ005613 23/06/N
Cây phơi quần áo
2m


131
270000
23/06/N
HĐ005613
23/06/N
Cây phơi quần áo
2m


5111
270000
23/06/N
HĐ005613
23/06/N
Phải thu của khách
hàng


131
27000
23/06/N
HĐ005613
23/06/N
Thuế GTGT đầu ra
33311 27000

23/06/N
NVK00011
23/06/N
Giá vốn hàng gửi
bán
632 176400
23/06/N
NVK00011
23/06/N
Giá vốn hàng gửi
bán
157 176400
24/06/N PC16 24/06/N
Mua công cụ về sử
dụng ngay
142 9000
24/06/N
PC16
24/06/N
Mua công cụ về sử
dụng ngay
1111 9000
24/06/N
PC16
24/06/N
Mua công cụ về sử
dụng ngay
6423 9000
24/06/N
PC16

24/06/N
Mua công cụ về sử
dụng ngay
1111 9000
24/06/N
PC16
24/06/N
Thuế GTGT được
khấu trừ của hàng
hóa, dịch vụ


1331
900
24/06/N
PC16
24/06/N
Mua công cụ về sử
dụng ngay


1111
900
25/06/N NVK00009 25/06/N
Mua bao bì dùng
bao gói trực tiếp
sản phẩm
6412 4500
25/06/N
NVK00009

25/06/N
Mua bao bì dùng
bao gói trực tiếp
sản phẩm


331
4500
25/06/N
NVK00009
25/06/N
Thuế GTGT được
khấu trừ của hàng
hóa, dịch vụ
1331 450
25/06/N
NVK00009
25/06/N
Mua bao bì dùng
bao gói trực tiếp
sản phẩm


331
450
25/06/N NVK00012 25/06/N
Giá vốn hàng gửi
bán công ty Thái
632 98000
Lan

25/06/N
NVK00012
25/06/N
Giá vốn hàng gửi
bán công ty Thái
Lan
157 98000
25/06/N
PC17
25/06/N
Tiếp khách công ty


6428
3000
25/06/N
PC17
25/06/N
Tiếp khách công ty
1111 3000
26/06/N PC12 26/06/N
Chiết khấu thanh
toán
635 1518
26/06/N PC12 26/06/N
Chiết khấu thanh
toán
1111 1518
30/06/N NVK00010 30/06/N
Phân bổ giá trị

công cụ dụng, xuất
dùng kỳ trước


6413
7,447.5
30/06/N
NVK00010
30/06/N
Phân bổ giá trị
công cụ dụng, xuất
dùng kỳ trước
142 7,447.5
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển doanh
thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ


5111
615000
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển doanh
thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ
911 615000

30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển giá vốn
hàng bán
911 421400
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển giá vốn
hàng bán
632 421400
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển chi phí
hoạt động tài chính
911 1518
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển chi phí
hoạt động tài chính


635
1518
30/06/N
NVK00013
30/06/N

Kết chuyển chi phí
bán hàng
911 6,457.5
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển chi phí
bán hàng
6411 6,457.5
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển chi phí
bán hàng
911 4500
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển chi phí
bán hàng
6412 4500
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển chi phí
bán hàng
911 7.447,5
30/06/N
NVK00013
30/06/N

Kết chuyển chi phí
bán hàng
6413 7.447,5
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển chi phí
bán hàng
911 800
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển chi phí
bán hàng
6417 800
30/06/N
NVK00013
30/06/N Kết chuyển chi phí
quản lý doanh
nghiệp


911
7380
30/06/N
NVK00013
30/06/N Kết chuyển chi phí
quản lý doanh
nghiệp



6421 7380
30/06/N
NVK00013
30/06/N Kết chuyển chi phí
quản lý doanh
nghiệp


911
9.690
30/06/N
NVK00013
30/06/N Kết chuyển chi phí
quản lý doanh
nghiệp


6423 9.690
30/06/N
NVK00013
30/06/N Kt chuyn chi phớ
qun lý doanh
nghip


911
10500
30/06/N
NVK00013

30/06/N Kt chuyn chi phớ
qun lý doanh
nghip


6427 10500
30/06/N
NVK00013
30/06/N Kt chuyn chi phớ
qun lý doanh
nghip


911
3000
30/06/N
NVK00013
30/06/N Kt chuyn chi phớ
qun lý doanh
nghip


6428 3000
30/6/N
Tinh thuờ TNDN
phai nụp
8211 33576,75
3334
33576,75
30/06/N

NVK00013
30/06/N
Kt chuyn CP
thuờ TNDN
911 33576,75
Kt chuyn CP
thuờ TNDN
821
33576,75
30/06/N
NVK00013
30/06/N Kt chuyn kt qu
hot ng kinh
doanh trong k


911
108730,25
30/06/N
NVK00013
30/06/N Kt chuyn kt qu
hot ng kinh
doanh trong k


4212 108730,25

Cng s phỏt sinh

5837537,2

5
5837537,25

S ly k chuyn k
sau

5837537,2
5
5837537,25
- S ny cú trang, ỏnh s t trang 1 n trang
- Ngy m s:
Ngy thỏng nm
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn) (Ký, h tờn, úng du)
Tính giá thành sản phẩm:
- Bớc 1: Tính tổng giá thành:
Z = CPDD đầu kỳ + CP phát sinh trong kỳ CPDD cuối kỳ
= 0 + (342.000 + 199.260 + 46.740) 0 = 588.000
+ Số SP gốc = (1.200 x 1) + (1.000 x 1,2) = 2.400 sp
- Bớc 3: Tính giá thành đơn vị sản phẩm gốc:
= 588.000 : 2.400 = 245
- Bớc 4: Tính Z từng loại:
+ Zsp (cõy phi 1,5m) = 245 x 1 = 245
+ Zsp (cõy phi 2m) = 245 x 1,2 = 294
Cụng ty cụ phõn Hoa Anh
108 Ngoc Lõm - Long Biờn - Ha Nụi
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632)
- Tài khoản: 642
- Tên phân xưởng

- Tên sản phẩm, dịch vụ:
ĐVT: 1000đ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối
ứng
Ghi Nợ tài khoản 642
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tổng
tiền
Chia ra
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ

Chi phí phát sinh tại
bộ phận quản lý DN 334

6,000

6,000

338
1,380 1,380
152
690 690
111
12.000 9.000

3,000

- Cộng số phát sinh trong kỳ
x

20,010 7,380

690 9,000

3,000
- Ghi có TK…

- Số dư cuối kỳ x
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công ty cổ phần Hòa Anh
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632)
- Tài khoản: 641

- Tên phân xưởng
- Tên sản phẩm, dịch vụ:
ĐVT: 1000đ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối
ứng
Ghi Nợ tài khoản 641
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tổng
tiền
Chia ra
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ

Chi phí phát sinh tại
bộ phận quản lý DN 334

5,250 5.250
338

1,207.5 1,207.5
142
7,447.
5 7,447.5
331
4,500 4,500
111
800 800

- Cộng số phát sinh trong kỳ
x
19,205 6,457.5 11,947.5 800
- Ghi có TK…

- Số dư cuối kỳ x
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công ty cổ phần Hòa Anh
Mẫu số: S35-DN
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Năm N
Tên sản phẩm: Cây phơi quần áo 1,5m
Quyển số:
ĐVT: 1.000đ

Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
Doanh thu Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày,
tháng
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền Thuế
Khác (521,
531, 532)
A B C D E 1 2 3 4 5
25/06/N 5614 25/06/N Cây phơi quần áo 1,5m 1121
400 345,000 138,000,000
19/06/N 5612 19/06/N Cây phơi quần áo 1,5m 131
600 345,000 207,000,000

Cộng số phát sinh
1000 345,000,000

- Doanh thu thuần
345,000,000

- Giá vốn hàng bán
245,000,000

- Lãi gộp

100,000,000
Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
1
Công ty cổ phần Hòa Anh
Mẫu số: S35-DN
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Năm N
Tên sản phẩm: Cây phơi quần áo 2m
Quyển số:
ĐVT: 1.000đ
Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
Doanh thu Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày,
tháng
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền Thuế
Khác (521,

531, 532)
A B C D E 1 2 3 4 5
23/06/201
0
5,613 23/06/2010 Cây phơi quần áo 2m 131
600 450,000 270,000,000

Cộng số phát sinh
600 270,000,000

- Doanh thu thuần
270,000,000

- Giá vốn hàng bán
176.400.00

- Lãi gộp
93,600,000
Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công ty cổ phần Hòa Anh
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tài khoản: 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
ĐVT: 1.000đ

Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung
Số
hiệu
Số tiền
Số hiệu
Ngày,
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu kỳ




Số phát sinh trong
kỳ



02/06/N 5614 02/06/N
Cây phơi quần áo
1,5m

1121

138000
19/06/N 5612 19/06/N
Cây phơi quần áo
1,5m

131
207000
23/06/N 5613 23/06/N
Cây phơi quần áo
2m

131
270000
30/06/N NVK00013 30/06/N
Kết chuyển doanh
thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ

911
615000
Cộng số phát sinh


615000 615000
Số dư cuối kỳ




Cộng lũy kế từ đầu

năm


615000 615000
- Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty cổ phần Hòa Anh
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tài khoản: 621 - Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
ĐVT: 1.000đ
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số
hiệu
TK
đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày,

tháng
Trang
sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu kỳ




Số phát sinh trong
kỳ



11/06/N XK03 11/06/N Inox

152
342000
31/12/N NVK00008 31/12/N Kết chuyển 621

1541
342000
Cộng số phát sinh


342000 342000
Số dư cuối kỳ





Cộng lũy kế từ đầu
năm


342000 342000
- Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty cổ phần Hòa Anh
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tài khoản: 622 - Chi phí nhân công trực tiếp
ĐVT: 1.000đ
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số
hiệu
TK

đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày,
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu kỳ




Số phát sinh trong
kỳ



14/06/N NVK00004 14/06/N
Tính tiền lương phải
trả CNV

3341
162.000
14/06/N
NVK00005

14/06/N Các khoản trích theo
lương

338
37,260
31/12/N NVK00008 31/12/N Kết chuyển 622

1541
197.640
Cộng số phát sinh


199260 199260
Số dư cuối kỳ




Cộng lũy kế từ đầu
năm


199260 199260
- Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty cổ phần Hòa Anh
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2010
Tài khoản: 627 - Chi phí sản xuất chung
ĐVT: 1.000đ
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số
hiệu
TK
đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày,
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu kỳ





Số phát sinh trong
kỳ



13/06/N NVK00003 13/06/N
Trích trước chi phí
sửa chữa lớn TSCĐ

335
13500
14/06/N NVK00004 14/06/N
Tính tiền lương phải
trả CNV

3341
9000
14/06/N
NVK00005
14/06/N Các khoản trích theo
lương

338
2070
15/06/N NVK00006 15/06/N
Điện mua ngoài
dùng cho doanh
nghiệp


331
22170
31/12/N NVK00008 31/12/N Kết chuyển 6271

1541
11070
31/12/N NVK00008 31/12/N Kết chuyển 6277

1541
35670
Cộng số phát sinh


46740 46740
Số dư cuối kỳ




Cộng lũy kế từ đầu
năm


46740 46740
- Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty cổ phần Hòa Anh

108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tài khoản: 632 - Giá vốn hàng bán
ĐVT: 1.000đ
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số
hiệu
TK
đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày,
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu kỳ





Số phát sinh trong
kỳ



19/06/N 5612 19/06/N
Cây phơi quần áo
1,5m

155
147000
23/06/N NVK00011 23/06/N
Giá vốn hàng gửi
bán

157
176400
25/06/N NVK00012 25/06/N
Giá vốn hàng gửi
bán công ty Thái Lan

157
98000
30/06/N NVK00013 30/06/N
Kết chuyển giá vốn
hàng bán

911

421400
Cộng số phát sinh


421400 421400
Số dư cuối kỳ




Cộng lũy kế từ đầu
năm


421400 421400
- Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty cổ phần Hòa Anh
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tài khoản: 635 - Chi phí tài chính
ĐVT: 1.000đ
Ngày,
tháng
ghi sổ

Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số
hiệu
TK
đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày,
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu kỳ




Số phát sinh trong
kỳ



26/06/N PC12 26/06/N
Chiết khấu thanh

toán

1111
1518
30/06/N NVK00013 30/06/N
Kết chuyển chi phí
hoạt động tài chính

911
1518
Cộng số phát sinh


1518 1518
Số dư cuối kỳ




Cộng lũy kế từ đầu
năm


1518 1518
- Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty cổ phần Hòa Anh

108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tài khoản: 641 - Chi phí bán hàng
ĐVT: 1.000đ
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số
hiệu
TK
đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày,
tháng
Trang
sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu kỳ





Số phát sinh trong
kỳ



14/06/N NVK00004 14/06/N
Tính tiền lương phải
trả CNV

3341
5250
14/06/N NVK00005 14/06/N
Các khoản trích theo
lương

338
1207.5
15/06/N NVK00006 15/06/N
Điện mua ngoài
dùng cho doanh
nghiệp

331
800
25/06/N NVK00009 25/06/N
Mua bao bì dùng bao
gói trực tiếp sản
phẩm


331
4500
30/06/N NVK00010 30/06/N
Phân bổ giá trị công
cụ dụng, xuất dùng
kỳ trước

142
7.447,5
30/06/N NVK00013 30/06/N
Kết chuyển chi phí
bán hàng

911
19205
Cộng số phát sinh


19205 19205
Số dư cuối kỳ




Cộng lũy kế từ đầu
năm


19205 19205

- Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty cổ phần Hòa Anh
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tài khoản: 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp
ĐVT: 1.000đ
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số
hiệu
TK
đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày,
tháng
Trang

sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu kỳ




Số phát sinh trong
kỳ



14/06/N NVK00004 14/06/N
Tính tiền lương phải
trả CNV

3341
6000
14/06/N NVK00005 14/06/N
Các khoản trích theo
lương

338
1380
15/06/N NVK00006 15/06/N
Điện mua ngoài
dùng cho doanh

nghiệp

331
10500
20/06/N XK09 20/06/N Văn phòng phẩm

153
690
24/06/N PC16 24/06/N
Mua công cụ về sử
dụng ngay

1111
9000
25/06/N PC17 25/06/N Tiếp khách công ty

1111
3000
30/06/N NVK00013 30/06/N
Kết chuyển chi phí
quản lý doanh
nghiệp

911
30570
Cộng số phát sinh


30570 30570
Số dư cuối kỳ





Cộng lũy kế từ đầu
năm


30570 30570
- Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty cổ phần Hòa Anh
108 Ngọc Lâm - Long Biên - Hà Nội
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tài khoản: 911 - Xác định kết quả kinh doanh
ĐVT: 1.000đ
Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung
Số
hiệu
Số tiền
Số hiệu
Ngày,

tháng
Trang
sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số dư đầu kỳ




Số phát sinh trong
kỳ



30/06/N NVK00013
30/06/N Kết chuyển doanh
thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ

5111
615000
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển giá vốn
hàng bán


632
421400
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển chi phí
hoạt động tài chính

635
1518
30/06/N
NVK00013
30/06/N
Kết chuyển chi phí
bán hàng

641
19205
30/06/N
NVK00013
30/06/N Kết chuyển chi phí
quản lý doanh
nghiệp

642
30570
821
33576,75
30/06/N
NVK00013

30/06/N Kết chuyển kết quả
hoạt động kinh
doanh trong kỳ

4212
108730,25
Cộng số phát sinh


615000 615000
Số dư cuối kỳ




Cộng lũy kế từ đầu
năm


615000 615000
- Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty cổ phần Hòa Anh

×