Tải bản đầy đủ (.doc) (23 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (43)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.95 MB, 23 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 43
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 1
- Nghiệp vụ 3
- Nghiệp vụ 10
0.3
0.3
0.4
2
- Tính giá thành sản phẩm
- Lập thẻ tính giá thành
1
0,5
3
- Vào sổ Nhật ký chung
2,5
4
- Vào sổ chi tiết
1
4
- Vào sổ cái các tài khoản loại 5, 6, 7, 8, 9
3
5


- Lập báo cáo kết quả kinh doanh
1
Cộng
10
1. Lập chứng từ nghiệp vụ 1, 3, 10 (1đ)
- Nghiệp vụ 1: 1HĐGTGT, 1 phiếu nhập kho, 1 phiếu chi
- Nghiệp vụ 3: Phiếu xuất kho
- Nghiệp vụ 10: 1 Hóa đơn, 1 phiếu XK
Bộ phận:
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng
BTC
PHIếU Nhập kho
Số: 2
Ngày 2 tháng 10 năm N
Họ tên ngời giao : Cụng ty Thnh t
Theo Số ngày tháng năm của
Nhập tại kho: Cụng ty a im: 11 ng Bi
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,

số
Đơn
vị
Số lợng
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4

01 Vi kaki M 3000 3000 78.000 234.000.000
Tổng cộng
3000 3000 234.000.000
- Tng s tin (vit bng ch):Hai trm ba t triu ng chn
- S chng t gc kốm theo: 01
Ngày 2 tháng 20 năm N
Ngi lp phiu Ngi giao hng Th kho K toỏn trng


HO N Mu s: 01 GTGT-3LL
GI TR GI TNG S :
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 2 tháng 10 năm N
Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: Số 75- Kim Mã
Số tài khoản :
Điện thoại…………………… MST: 0104586911
Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Tân Phát
Địa chỉ: Trần Quang Khải
Số tài khoản……………………
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản MST: 0102061453
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Vải kaki M 3000 78.000 234.000.000
Cộng tiền hàng: 234.000.000

Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: .23.400.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 257.400.000
Số tiền viết bằng chữ: Hai trăm năm bảy triệu bốn trăm nghìn đồng chẵn
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
Công ty TNHH Tân Phát
Mẫu số: 02 – TT
51 Trần Quang Khải - Hà Nội
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Quyển số:
PHIẾU CHI

Ngày 02 tháng 10 năm N
Số: PC01
Nợ: 152
Có: 1111
Họ và tên người nhận tiền: Công ty Thành Đạt
Địa chỉ:
Số 75 Kim Mã – Hà Nội
Lý do chi: Chi phí vận chuyển
Số tiền: 300.000VND
Ba trăm ngàn đồng chẵn.
Kèm theo: Chứng từ gốc
Ngày 02 tháng 10 năm N
Giám đốc
Kế toán
trưởng
Thủ quỹ
Người lập

phiếu
Người nhận tiền
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đã nhận đủ số tiền (bằng chữ):
Ba trăm nghìn đồng chẵn.
Công ty TNHH Tân Phát
51 Trần Quang Khải - Hà Nội
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 04 tháng 10 năm N
Nợ: 621
Số: XK05
Có: 152
- Họ tên (đơn vị) nhận hàng:
- Địa chỉ (bộ phận):
- Lý do xuất kho: Xuất cho SX sản phẩm
- Xuất tại kho (ngăn lô): Vật liệu Địa
điểm:

STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,
sản phẩm, hàng hóa
Mã số
Đơn vị
tính
Số lượng
Yêu

cầu
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Vài Kaki M
4000 4000 78860
315.440.000
2 Vải thô M
2000 2000 45000
90.000.000
3 Vải bông trần m
1500 1500 60500
90.750.000

Cộng
496,190,000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Bốn trăm chín sáu triệu, một trăm chín mươi ngàn đồng chắn.
- Số chứng từ gốc kèm theo
……
Ngày tháng năm
Người lập phiếu
Người nhận
hàng
Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Hoặc bộ phận có
nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
Công ty TNHH Tân Phát

51 Trần Quang Khải - Hà Nội
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 20 tháng 10 năm N
Nợ: 632
Số: XK10
Có: 155
- Họ tên (đơn vị) nhận hàng:
Công ty Hương Xuân
- Địa chỉ (bộ phận):
- Lý do xuất kho: Xuất bán
- Xuất tại kho (ngăn lô): Thành phẩm Địa
điểm:

STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,
Mã số
Đơn vị
tính
Số lượng
Yêu
cầu
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Quần Kaki Cái
3000 3000 143.517,468
430.552.404


Cộng
430.552.404
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ):
Bốn trăm ba mươi triệu, năm trăm năm hai ngàn, bốn trăm linh
tư đồng
- Số chứng từ gốc kèm theo
……
Ngày tháng năm
Người lập phiếu
Người nhận
hàng
Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Hoặc bộ phận có
nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
(Ký, họ tên)
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL
GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số :
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 20 tháng 10 năm N
Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH Tân Phát
Địa chỉ: Số 51- Trần Quang Khải – Hà Nội
Số tài khoản :
Điện thoại…………………… MST: 0102061453
Họ tên người mua hàng: Công ty Hương Xuân
Địa chỉ:
Số tài khoản……………………
Hình thức thanh toán: MST: 0102061453

Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Quần Kaki Cái 3000 251.000 753.000.000
Cộng tiền hàng: 753.000.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: . 75.300.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 828.300.000
Số tiền viết bằng chữ: Tám trăm hai tám triệu, ba trăm nghìn đồng chẵn
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
2. Tính giá thành sản phẩm (1,5 đ)
Tên đơn vị: Công ty TNHH Tân Phát
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH
Tên sản phẩm: Quần kaki
Số lượng: 3.500
KMCP Dđk C Dck Z Z
- CPNVLTT 5.500.000 318.721.250 1.823.523 322.397.727 92.113,636
- CPNCTT - 129.150.000 - 129.150.000 36.900
- CPSXC - 42.984.375 - 42.984.375 12.281,25
Cộng 5.500.000 490.855.625 1.823.523 494.532.102 141.294,886
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH
Tên sản phẩm: Quần thô
Số lượng: 1700
KMCP Dđk C Dck Z Z
- CPNVLTT 6.200.000 91.593.750 - 97.793.750 57.525,75
- CPNCTT - 62.730.000 - 62.730.000 36.900

- CPSXC - 20.878.125 - 20.878.125 12.281,25
Cộng 6.200.000 175.201.875 - 181.401.875 106.707
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH
Tên sản phẩm: Áo bông trần
Số lượng: 1200
KMCP Dđk C Dck Z Z
- CPNVLTT 12.000.000 91.875.000 - 103.875.000 86.562,5
- CPNCTT - 59.040.000 - 59.040.000 49.200
- CPSXC - 14.737.500 - 14.737.500 12.281,25
Cộng 12.000.000 165.652.500 - 177.652.500 148.043,75
3. Ghi sổ nhật ký chung (2,5 đ)
Công ty TNHH Tân Phát
NHẬT KÝ CHUNG
Chứng từ Diễn giải
Đã
ghi
sổ
cái
Số
TT

dòng
SHTK Số tiền
N-T SH Nợ Có
Mang sang 1
02/10 PN02 Nhập kho vải ka ki 2 152
234.000.00
0
Thuế GTGT đầu vào 3 133 23.400.000
Phải trả người bán 4 331 257.400.000

02/10 PC01 Chi phí vận chuyển 5 152 300.000
Trả bằng tiền mặt 6 111 300.000
02/10 PN03 Nhập kho vải bông 7 152 61.000.000
Thuế GTGT đầu vào 8 133 6.100.000
Trả bằng TGNH 9 112 67.100.000
04/10 PX05
Xuất kho vải kaki may
quần kaki 10 621 315.440.000
Xuất kho vải ka ki 11 152 315.440.000
Xuất kho vải thô may
quần thô 12 621 90.000.000
Xuất kho vải thô 13 152 90.000.000
Xuất kho vải bông trần
may áo bông 14 621 90.750.000
Xuất kho vải bông trần 15 152 90.750.000
05/10 PX06
Xuất kho cuộn chỉ may
dùng may quần áo 16 621
6.000.0
00
Xuất kho cuộn chỉ may 17 152 6.000.000

Xuất kho kim may dùng
may quần áo 18 627
200.00
0
Xuất kho kim may 19 153 200.000
- -
Tính lương phải trả :
- CN may quần kaki 622 105.000.000

- CN may quần thô 622 51.000.000
- CN may áo bông 622 48.000.000
- Nhân viên QLPX 627
20.000.00
0
- Nhân viên bán hàng 641
15.000.00
0
- QLDN 642
17.000.0
00
Lương phải trả 334
256.000.0
00
- -
Trích các khoản theo
lương của:
- CN may quần kaki 622
24.150.
000
- CN may quần thô 622
11.730.
000
- CN may áo bông 622
11.0400
.000
- Nhân viên QLPX 627
4.600.
000
- Nhân viên bán hàng 641

3.450.
000
- QLDN 642
3.910.
000
Trừ vào lương người lao
động 334
24.320.
000

Trích các khoản theo
lương 338
83.200.000
- -
Khấu hao TSCĐ: Dùng
cho SX 627
50.000.00
0
Dùng cho BPBH 641
5.000.00
0
Dùng cho BPQLDN 642
4.000.00
0
Hao mòn TSCĐ 214
59.000.0
00
- - Tiền điện: Dùng cho SX 627
3.800.00
0

Dùng cho BPBH 641
1.000.0
00
Dùng cho BPQLDN 642 1.500.000
Thuế GTGT đầu vào 133
630.00
0
Phải trả người bán 331
6.930.0
00
15/10
- Kết chuyển CPSX (quần
kaki) 154 490.855.625
CPNVLTT (quần ka ki) 621 318.721.250
CPNCTT(quần ka ki) 622 129.150.000
CPSXC(quần ka ki) 627 42.984.375
- Kết chuyển CPSX(quần
thô) 154 175.201.875
CPNVLTT(quần thô) 621 91.593.750
CPNCTT(quần thô) 622 62.730.000
CPSXC(quần thô) 627 20.878.125
- Kết chuyển CPSX(áo
bông) 154 165.652.500
CPNVLTT(áo bông) 621 91.875.000
CPNCTT(áo bông) 622 59.040.000
CPSXC(áo bông) 627 14.737.500
15/10
PN
001 Nhập kho quần ka ki 155 494.532.102
Chi phí SXKDDD 154 494.532.102

Nhập kho quần thô 155 181.401.875
Chi phí SXKDDD 154 181.401.875
Nhập kho áo bông 155 177.652.500
Chi phí SXKDDD 154 177.652.500
17/10 PX008
Xuất bán cho đại lý
Phương Lan 157 71.758.734
Xuất kho quần ka ki 155 71.758.734
20/10 PX009
Xuất bán cho cty Hương
Xuân 632 430.552.404
Xuất kho quần ka ki 155 430.552.404
Phải thu Cty Hương Xuân 131 828.300.000
Doanh thu bán hàng 511 753.000.000
Thuế GTGT đầu ra 3331 75.300.000
21/10 Giá vốn hàng bán 632 71.758.734
Quần kaki gửi bán giảm 157 71.758.734
Công ty Phương Lan trả
bằng TGNH 112 130.625.000
Hoa hồng cho đại lý 641 6.250.000
Thuế GTGT đầu vào 1331 625.000
Doanh thu bán hàng 511 125.000.000
Thuế GTGT đầu ra 3331 12.500.000
22/10
Nhập kho quần kaki trả
lại 155 717.587,34
Giá vốn hàng bán giảm 632 717.587,34
Quần ka ki trả lại 531 1.255.000
Giảm thuế GTGT đầu ra 3331 125.500
Phải thu khách hàng giảm 131 1.380.500

Công ty Hương Xuân trả
bằng TGNH 112 826.919.500
Phải thu khách hàng giảm 131 826.919.500
- -
Kết chuyển DT hàng trả
lại 511 1.255.000
531 1.255.000
- - Kết chuyển DTT 511 876.745.000
911 876.745.000
- - Kết chuyển GVHB 911 501.593.550,66
632 501.593.550,66
- - Kết chuyển CPBH 911 30.700.000
641 30.700.000
- - Kết chuyển CPQLDN 911 26.410.000
642 26.410.000
- - Xác định thuế TNDN 821 79.510.362,34
333.4 79.510.362,34
- - Kết chuyển thuế TNDN 911 79.510.362,34
821 79.510.362,34
- - Kết chuyển lãi 911 238.531.087
421 238.531.087
- - Kết chuyển thuế GTGT 333.1 30.755.000
133
30.755.0
00
4. Ghi sổ chi tiết (1 điểm)
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632)
- Tài khoản: 621
- Tên phân xưởng

- Tên sản phẩm, dịch vụ: Quần ka ki
ĐVT: 1000đ
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoả
Ghi Nợ tài khoản 621
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tổng tiền Chia ra
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7
- Số dư đầu kỳ

- Số phát sinh trong
kỳ

Xuất NVL SX sản
phẩm 152
318.721.250
315.440.00
0
3.281.250


- Cộng số phát sinh
trong kỳ

x
318.721.250
315.440.00
0
3.281.250
- Ghi có TK 621 154
318.721.250
- Số dư cuối kỳ x
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632)
- Tài khoản: 621
- Tên phân xưởng
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Quần thô
ĐVT: 1000đ
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoả
Ghi Nợ tài khoản 621
Số
hiệu
Ngày
tháng

Tổng tiền Chia ra
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7
- Số dư đầu kỳ

- Số phát sinh trong
kỳ

Xuất NVL SX sản
phẩm 152
91.593.750
90.000.000
1.593.75
0


- Cộng số phát sinh
trong kỳ
x
91.593.750
90.000.000
1.593.75
0
- Ghi có TK 621 154
91.593.750
- Số dư cuối kỳ x
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632)
- Tài khoản: 621
- Tên phân xưởng
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Áo bông
ĐVT: 1000đ
Ngày
Chứng từ
Tài
Ghi Nợ tài khoản 621
Số
hiệu
Ngày
tháng Tổng tiền
Chia ra
Vải bông
Chỉ
may
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7
- Số dư đầu kỳ

- Số phát sinh trong
kỳ

Xuất NVL SX sản
phẩm 152
91.875.000
90.700.000
1.125.000



- Cộng số phát sinh
trong kỳ
x
91.875.000
90.700.000
1.125.000
- Ghi có TK 621 154
91.875.000
- Số dư cuối kỳ x
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công ty TNHH Tân Phát
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên hàng hóa: Quần ka ki
Chứng
từ
Diễn giải TKĐƯ Doanh thu Các khoản tính trừ
NT SH SL ĐG TT Thuế Các khoản khác
Xuất bán trực tiếp 112 3000 251.000
753.000.000

Tiêu thụ hàng gửi bán 112 500 251.000
118.750.000 1.255.000
641 6.250.000
Doanh thu thuần 876.745.000
Giá vốn 501.593.550,66

Lợi nhuận gộp 375.151.449,34
5. Ghi sổ cái TK (3 điểm)
Công ty TNHH Tân Phát
Số 51- Trần Quang Khải- Hà Nội
SỔ CÁI
Tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu: 511

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng

Xuất bán trực tiếp 112

753.000.000

Tiêu thụ hàng gửi bán
112

118.750.000
Hoa hồng đạilý 641
6.250.000
Hàng bán bị trả lại 511 1.255.000
911
876.745.000


III. Cộng số phát sinh
878.000.000 878.000.000
IV. Số dư cuối tháng
Công ty TNHH Tân Phát
Số 51- Trần Quang Khải- Hà Nội
SỔ CÁI
Tài khoản: Doanh thu hàng bán bị trả lại
Số hiệu: 531

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng

Quần ka ki trả lại 155 1.255.000



Kết chuyển 511

1.255.000
III. Cộng số phát sinh 1.255.000 1.255.000
IV. Số dư cuối tháng

Công ty TNHH Tân Phát

SỔ CÁI
Tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu: 632

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng

Xuất bán cho cty Hương Xuân 155 430.552.404



Giá vốn hàng bán 157 71.758.734

Nhập kho quần kaki trả lại 155 717.587,34
Kết chuyển 911

501.593.550,66
III. Cộng số phát sinh 502.311.138 502.311.138
IV. Số dư cuối tháng

Công ty TNHH Tân Phát
Số 51- Trần Quang Khải- Hà Nội
SỔ CÁI
Tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

Số hiệu: 621

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng

Xuất kho NVL dùng sx 16 152

6.000.000



Xuất kho vải kaki may quần
kaki 10 152 315.440.000

Xuất kho vải thô may quần
thô 12 152 90.000.000
Xuất kho vải thô may quần
thô 14 152 90.750.000
Kết chuyển 154
502.190.000
III. Cộng số phát sinh
502.190.000 502.190.000
IV. Số dư cuối tháng
Công ty TNHH Tân Phát

Số 51- Trần Quang Khải- Hà Nội
SỔ CÁI
Tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp
Số hiệu: 622

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng

II. Số phát sinh trong tháng

Tính lương phải trả :
- CN may quần kaki 334
105.000.00
0
- CN may quần thô 334 51.000.000
- CN may áo bông 334 48.000.000

Trích các khoản theo lương
của:
- CN may quần kaki 338
24.150.000



- CN may quần thô 338

11.730.
000

- CN may áo bông 338
11.040.
000
Kết chuyển 154
250.920.000
III. Cộng số phát sinh
250.920.000 250.920.000
IV. Số dư cuối tháng

Công ty TNHH Tân Phát
Số 51- Trần Quang Khải- Hà Nội
SỔ CÁI
Tài khoản: Chi phí sản xuất chung
Số hiệu: 627

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng


Xuất kho kim may dùng may
quần áo 18 152

200.0
00

- Nhân viên QLPX 334
20.000.0
00

- Nhân viên QLPX 338
4.600.
000
Khấu hao TSCĐ: Dùng cho
SX 214
50.000.0
00
Tiền điện 331
3.800.000
CPSXC(quần thô) 154 20.878.125
CPSXC(áo bông) 154 14.737.500
CPSXC(quần ka ki) 154 42.984.375
III. Cộng số phát sinh
78.600.000 78.600.000
IV. Số dư cuối tháng
Công ty TNHH Tân Phát
Số 51- Trần Quang Khải- Hà Nội
SỔ CÁI
Tài khoản: Chi phí bán hàng
Số hiệu: 641

Chứng từ
Diễn giải

NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng

II. Số phát sinh trong tháng

- Nhân viên bán hàng 334
15.000.0
00

- Nhân viên bán hàng 338
3.450.
000

Dùng cho BPBH 214
5.000.0
00

Tiền điện 331
1.000.000
Hoa hồng cho đại lý 511 6.250.000
Kết chuyển 911
30.700.000
III. Cộng số phát sinh
30.700.000 30.700.000
IV. Số dư cuối tháng

Công ty TNHH Tân Phát

Số 51- Trần Quang Khải- Hà Nội
SỔ CÁI
Tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số hiệu: 642

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng

II. Số phát sinh trong tháng

- QLDN 642
17.000.0
00



- QLDN 642
3.910.
000
Dùng cho BPQLDN 642
4.000.0
00
Tiền điện 331
1.500.000
Kết chuyển

26.410.000
III. Cộng số phát sinh
26.410.000 26.410.000
IV. Số dư cuối tháng
Công ty TNHH Tân Phát
Số 51- Trần Quang Khải- Hà Nội
SỔ CÁI
Tài khoản: Chi phí thuế TNDN
Số hiệu: 821

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng

CP thuế TNDN phải nộp 333
79.510.362,33
5


Kết chuyển
911

79.510.362,335
III. Cộng số phát sinh
79.510.362,33

5 79.510.362,335
IV. Số dư cuối tháng
Công ty TNHH Tân Phát
Số 51- Trần Quang Khải- Hà Nội
SỔ CÁI
Tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu: 911

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng

II. Số phát sinh trong tháng

Kết chuyển DTT 511
876.745.000
Kết chuyển GVHB 632 501.593.550,66
Kết chuyển CPBH 641
26.410.000
Kết chuyển CPQLDN 642
30.700.000


Kết chuyển CP thuế
TNDN
821 79.510.362,34


Kết chuyển lãi 421
238.531.087

III. Cộng số phát sinh
876.745.000
876.745.000
IV. Số dư cuối tháng
6. Lập báo cáo kết quả kinh doanh (1đ)
Tên đơn vị: Công ty TNHH Tân Phát
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Chỉ tiêu

số
Thuyết
minh Năm nay
Năm
trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
vụ
878.000.00
0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
1.255.00
0
3. DTT về bán hàng và cung cấp dịch vụ
876.745.00
0
4. Giá vốn hàng bán
501.593.550

,66

5. Lợi nhuận gộp 375.151.449,34
6. Doanh thu tài chính
7. Chi phí tài chính
8. Chi phí bán hàng
30.700.00
0
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.410.000
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD 318.041.449,34
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Tổng lợi nhuận trước thuế 318.041.449,34
15. Chi phí TTN hiện hành 79.510.362,34
16. Chi phí TTN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN

238.531.087

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

×