Tải bản đầy đủ (.doc) (25 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (46)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (473.4 KB, 25 trang )

CNG HềA X HI CH NGHA VIT NAM
c lp T do Hnh phỳc
P N
THI TT NGHIP CAO NG NGH KHO 3 (2009 - 2012)
NGH: K TON DOANH NGHIP
MễN THI: THC HNH NGH
Mó thi: A KTDN - TH 46
1.Lp chng t liờn quan n nghip v 1,2,3(1 im)
Đơn vị: Mẫu số 01- VT
B phn: Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC
PHIếU Nhập kho Nợ:.152
Ngày 01 tháng 12 năm N S:.V001. Có: .331

Họ tên ngời giao : Công ty X
Theo Số ngày tháng năm của
Nhập tại kho: a im:
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,
sn phm, hng hoỏ

số
Đơn
vị
tính
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập


Th t Ni dung im
1
Lp chng t :
- Nghip v 1
- Nghip v 2
-Nghip v 3
1
2
3
-Tớnh giỏ thnh sn phm
-Vo s chi phớ sn xut kinh doanh, s chi tit bỏn hng
1
1
4
- Vo s Nht ký chung
3
5
- Vo s cỏi cỏc ti khon loi 1,3
3
6
- lp bỏo cỏo kt qu kinh doanh
1
Cng
10
A B C D 1 2 3 4
Nhập kho vật liệu chinh 10.000 10.000 10.000 100.000.000
Tổng cộng
100.000.000
- Tng s tin (vit bng ch): Mt trm triu ng chn
- S chng t gc kốm theo:

Đơn vị:
Địa chỉ:
Phiếu chi
Ngày 01 tháng 12 năm N
Quyển số:
Số: 001
Nợ:
TK152,TK133.
Có: TK 111
Họ tên ngời nhận tiền: Cụng ty N
Địa chỉ:
Lý do chi: Trả tiền vn chuyn nguyờn vt liu
Số tiền: 1.320.000 (Viết bằng chữ): .Mt triu, ba trm hai mi ngn đồng chẵn
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)
Mt triu, ba trm hai mi ngn đồng chẵn
Ngày 01 .tháng 12.năm N
Ngời lập phiếu Ngời nhận tiền Thủ quỹ Kế toán trởng Thủ trởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
PHIU XUT KHO
Ngy 05 thỏng 12 nm N
S: V001
N: TK 621
Cú: TK 152
H Tờn ngi mua hng :Nguyn Vn A: a ch (b phn):
Lý do xut kho: Xut sn xut SPA
Xut ti kho vt liu
STT
Tờn, nhón hiu, quy
cỏch, phm cht vt t

(Sn phm hng húa)

s
n
v
tớnh
S lng
n giỏ Thnh tin
Yờu cu
Thc
xut
A B C D 1 2 3 4
1 Vt liu chớnh 8.000
10.000 80.000.000
Vật liệu phụ 1.000
5.000 5.000.000
Cộng X x X X X 85.000.000
Xuất ngày 05 tháng 12 năm N1
Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Người nhận Thủ kho
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
2.Tính giá thành (1 điểm)
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng: 01 năm N
Tên sản phẩm, dịch vụ: SPA
Chỉ tiêu Tổng số tiền
Chia ra theo khoản mục
CP NVL
chính
CP vật
liệu phụ

CP nhân
công trực
tiếp
CP sảm
xuất chung

A 1 2 3 4 5 6 7
1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ
1.900.000 1.000.000 200.000 400.000 300.000
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ
152,142,857
80.000.000 5.000.000 49.200.000
17,942,857
3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ
144,230,489
73,636,364 4,727,273 48,155,340 17,711,512
4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ
9.812.368 7,363,636 472,727 1,444,660 531,345
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng: 01 năm N
Tên sản phẩm, dịch vụ: SPB
Chỉ tiêu Tổng số tiền
Chia ra theo khoản mục
CP NVL
chính
CP vật liệu
phụ
CP nhân
công trực
tiếp

CP sảm
xuất chung

A 1 2 3 4 5 6 7
1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ

3,200,000

1,600,000

600,000

600,000

400,000
2. Chi phí SXKD phát sinh trong

120,557,143

60,000,000

10,200,000

36,900,000

13,457,143
3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ
trong kỳ

115,200,050


56,000,000

9,818,182

36,057,692

13,324,176
4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ

8,557,093

5,600,000

981,818

1,442,308

532,967
3. (1 điểm)
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho tài khoản 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 142, 242, 335, 632)
Tài khoản: 642
Tên phân xưởng:
Tên sản phẩm, dịch vụ:
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi
sổ

Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi Nợ tài khoản 642
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Tổng tiền
Chia ra
6421 6422 6423 6424 6428
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8
Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

15/12 15/12 Lương quản lý 334 20,000,000 20,000,000

15/12 15/12
Các khoản trích
lương 338 4,600,000 4,600,000

18/02 18/02 Dịch vụ mua ngoài 331Q 500,000
500,000
20/12 20/12 Bảng kê tạm ứng 111 4,000,000
4,000,000
31/12 31/12 Khấu hao 214 10,000,000 10,000,000



Cộng số phát sinh
trong kỳ 39,100,000 4,400,000 24,600,000 10,000,000 0 0 4,500,000
Ghi có TK 642 911 39,100,000

Số dư cuối kỳ



Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến
trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm (Hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư): A

Năm:……….

Quyển số:
……
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối

ứng
Doanh thu Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày,
tháng
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền Thuế
Khác
(521, 531
532)
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5
31/12 31/12
Doanh thu bán
hàng A
1,000 200,000 200,000,000 4,000,000
Cộng số phát sinh 200,000,000 0 4,000,000
Doanh thu thuần 196,000,000
Giá vốn hàng bán 70,000,000
Lãi gộp 126,000,000


Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến
trang

Ngày mở sổ:

Ngày tháng
năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)




SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm (Hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư): B

Năm:……….

Quyển số:
……
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Doanh thu
Các khoản tính
trừ
Số hiệu
Ngày,
tháng
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền Thuế

Khác
(521, 531
532)
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5
31/12 31/12 Doanh thu bán hàng B 3,000 150,000 150,000,000 3,000,000
31/12 31/12 Doanh thu bán hàng B 1,000 200,000 200,000,000
31/12 31/12 Doanh thu bán hàng B 600 150,000 90,000,000
Cộng số phát sinh 440,000,000 0 3,000,000
Doanh thu thuần
437,000,000

Giá vốn hàng bán
102,400,000

Lãi gộp
334,600,00
0



Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến
trang

Ngày mở sổ:

Ngày tháng
năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
4. (3 điểm)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG



Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
CHỨNG
TỪ
DIỄN GIẢI Đ
ã
gh
i
sổ

i
ST
T
dòn
g
Số hiệu
TK đối
ứng
Số phát sinh
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1/12

HD,
PN
K
1/12
Nhập kho vật liệu
chính
1521 100,000,000
1/12 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 10,000,000
1/12 1/12
Phải trả người bán
K
331K 110,000,000
1/12 1/12
Chi phí vân chuyến
chi hộ
331K 1,650,000
1/12
PC0
1
1/12
Chi phí vân chuyến
chi hộ
111 1,650,000
1/12 1/12
Chuyển tiền thanh
toán người bán K
331K 108,350,000
1/12
GB
N01

1/12
Chuyển tiền thanh
toán người bán K
112 108,350,000
1/12
PN
K02
1/12
Vật liệu phụ nhập
kho
1522 30,000,000
1/12 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 3,000,000
1/12 1/12 Phải trả người bán L 331L 33,000,000
1/12 1/12 Chi phí vân chuyến 1522 1,200,000
1/12 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 120,000
1/12
PC0
2
1/12
Thanh toán bằng
tiền mặt
111 1,320,000
5/12 5/12 Nghiệp vụ 04 621A 85,000,000
5/12 5/12 Nghiệp vụ 04 1521 80,000,000
5/12 5/12 Nghiệp vụ 04 1522 5,000,000
6/12 6/12
Xuất vật liệu sản
xuất
621B 70,200,000
6/12 6/12

Xuất vật liệu sản
xuất
1521 60,000,000
6/12 6/12
Xuất vật liệu sản
xuất
1522 5,000,000
6/12 6/12
Xuất vật liệu sản
xuất
1522 5,200,000
6/12 6/12
Xuất vật liệu phân
xưởng
627 2,600,000
6/12 6/12
Xuất vật liệu phân
xưởng
1522 2,600,000
6/12 6/12 Hao mòn lũy kế 214 80,000,000
6/12 6/12 Giá trị còn lại 811 20,000,000
6/12 6/12 Giá trị tài sản 211 100,000,000
6/12 6/12 Thu thanh lý 111 16,500,000
6/12 6/12 Thu nhập khác 711 15,000,000
6/12 6/12 Thuế gtgt đầu ra 3331 1,500,000
4. Vào sổ cái các TK loại 1,3 (3 điểm) Mỗi sổ 0,3 điểm
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:…………….
Tên tài khoản:…………………………….

Số hiệu: 111
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2 H
Số dư đầu năm 150,000,000


Số phát sinh trong
tháng

1/12 PC01 1/12
Chi phí vân chuyến
chi hộ
331K 1,650,000
1/12 PC02 1/12 Chi phí vân chuyến 1522 1,200,000
1/12 PC02 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 120,000
6/12 6/12 Thu nhập khác 711 15,000,000
6/12 6/12 Thuế gtgt đầu ra 3331 1,500,000
6/12 6/12
Chi phí nhượng bán
tài sản
811 1,000,000
20/12 20/12
Chi tiền vượt tạm
ứng
642 4,000,000
20/12 20/12
Chi tiền vượt tạm
ứng
133 300,000
31/12 31/12 Thanh toán lương 334 96,075,000
31/12 31/12 Thu tiền kỳ 1 131N 55,000,000
31/12 31/12 Cp thuế TNDN 3334

101,712
,500

31/12 31/12 KCCp thuế TNDN 911
101,712,5
00
31/12 31/12 KCCp thuế TNDN 821

101,712
,500
31/12 31/12 Kc LNST 911
305,137,5
00
31/12 31/12 Kc LNST 421

305,137
,500

Cộng số phát sinh trong tháng
71,500,000 104,345,000

Cộng số dư cuối tháng
117,155,000

Cộng lũy kế từ đầu quý
117,155,000
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:






Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:…………….
Tên tài khoản:…………………………….
Số hiệu: 112
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày

tháng
Tran
g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2 H
Số dư đầu năm 300,000,000

Số phát sinh trong
tháng

01/12 BN01 01/12
Chuyển tiền thanh
toán người bán K
331K
108,350,000

Cộng số phát sinh trong tháng
108,350,000

Cộng số dư cuối tháng

191,65
0,000

Cộng lũy kế từ đầu quý

191,65

0,000

Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:…………….
Tên tài khoản:…………………………….
Số hiệu: 131
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài

khoản
đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2 H
Số dư đầu năm 0

Số phát sinh trong
tháng

31/12 HĐ 31/12 Phải thu công ty M 511A 200,000,000
511b 150,000,000
3331 35,000,000
31/12 31/12 Phải thu công ty N 511 200,000,000
3331 20,000,000
3387 55,000,000
31/12 31/12 Thu tiền kỳ 1 111 55,000,000
31/12 31/12 Phải thu công ty M 532 7,000,000

31/12 31/12 Phải thu công ty M 3331 700,000

Cộng số phát sinh trong tháng
660,000,000 62,700,000

Cộng số dư cuối tháng
597,300,000

Cộng lũy kế từ đầu quý
597,300,000
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:…………….
Tên tài khoản:…………………………….
Số hiệu: 133
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ

Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2 H
Số dư đầu năm 0

Số phát sinh trong
tháng

01/12 HĐ,PN 01/12 Thuế GTGT đầu vào 1521

10,000,000
01/12 01/12 Thuế GTGT đầu vào 331L
3,000,000
01/12 01/12 Thuế GTGT đầu vào 111
120,000
18/12 18/12 Thuế GTGT đầu vào 331Q
200,000
20/12 20/12 Thuế GTGT đầu vào 141A
300,000
31/12 31/12 Thuế GTGT đầu vào 131HA
450,000

Cộng số phát sinh trong tháng
14,070,000

Cộng số dư cuối tháng
14,070,000

Cộng lũy kế từ đầu quý
14,070,000
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:…………….
Tên tài khoản:…………………………….
Số hiệu: 141
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
STT

dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2 H
Số dư đầu năm 10,000,000

Số phát sinh trong
tháng

20/12 20/12
Tạm ứng nhân viên A
331R 8,000,000

Cộng số phát sinh trong tháng
8.,000,000

Cộng số dư cuối tháng
2,000,000

Cộng lũy kế từ đầu quý
2,000,000
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:






Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:…………….
Tên tài khoản:…………………………….
Số hiệu: 152
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ

STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2 H
Số dư đầu năm 60,000,000

Số phát sinh trong
tháng

1/12
HD,
PNK
1/12
Nhập kho vật liệu
chính
331K 100,000,000
1/12 PNK02 1/12
Vật liệu phụ nhập
kho
331L 30,000,000
1/12 1/12 Chi phí vân chuyến 111 1,200,000
5/12 5/12 Nghiệp vụ 04 621A 80,000,000
5/12 5/12 Nghiệp vụ 04 621A 5,000,000
6/12 6/12 Xuất vật liệu sản xuất 621B 60,000,000
6/12 6/12 Xuất vật liệu sản xuất 621B 5,000,000
6/12 6/12 Xuất vật liệu sản xuất 621B 5,200,000
6/12 6/12 Xuất vật liệu phân 627 2,600,000
xưởng


Cộng số phát sinh trong tháng
131,200,000 157,800,000

Cộng số dư cuối tháng
33,400,000

Cộng lũy kế từ đầu quý
33,400,000
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:…………….
Tên tài khoản:…………………………….
Số hiệu: 154
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải

Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu năm 5,100,000

Số phát sinh trong
tháng

31/12 31/12 Cp sx trong kỳ Sp A
621A,
622A,

627A
152,142,857
31/12 31/12 Cp sx trong kỳ Sp B
621B,
622B,
627B
120,557,143
31/12 31/12 Nhập kho sp A 155 144,230,489
31/12 31/12 Nhập kho sp B 155 115,200,050

Cộng số phát sinh trong tháng

272,700,000.
00

259,430,539



Cộng số dư cuối tháng


18,369,461

Cộng lũy kế từ đầu quý

18,369,461

Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang



Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:…………….
Tên tài khoản:…………………………….
Số hiệu: 155
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Số

hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu năm 150,000,000

Số phát sinh trong
tháng

31/12 31/12 Nhập kho sp A 154A 144,230,489
31/12 31/12 Nhập kho sp B 154B 115,200,050
31/12 31/12
Xuất kho bán hàng 632 70,000,000
31/12 31/12
Xuất kho bán hàng 632B 40,000,000
31/12 31/12
Xuất gởi đại lý 157B 40,000,000
31/12 31/12
Xuất bán trả góp 632B 38,400,000

Cộng số phát sinh trong tháng

259,430,539


188,400,00
0

Cộng số dư cuối tháng



221,030,539

Cộng lũy kế từ đầu quý


221,030,539
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:…………….
Tên tài khoản:…………………………….
Số hiệu: 334
Đơn vị tính: đồng

Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu năm 0

Số phát sinh trong
tháng


15/12 15/12 Lương sx A 622A 40,000,000
15/12 15/12 Lương sx B 622B 30,000,000
15/12 15/12 Lương phân xưởng 627 10,000,000
15/12 15/12 Lương bán hàng 641 5,000,000
15/12 15/12 Lương quản lý 642 20,000,000
15/12 15/12
Các khoản trích
lương
338 9,975,000
31/12 31/12 Thanh toán lương 334 95,025,000

Cộng số phát sinh trong tháng
105,000,0
00

105,000,00
0

Cộng số dư cuối tháng


Cộng lũy kế từ đầu quý


Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:






Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:…………….
Tên tài khoản:…………………………….
Số hiệu: 338
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tran

g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu năm 0

Số phát sinh trong
tháng

15/12 15/12
Các khoản trích
lương
622A 9,200,000
15/12 15/12
Các khoản trích
lương
622B 6,900,000
15/12 15/12
Các khoản trích
lương
627 2,300,000
15/12 15/12
Các khoản trích
lương
641 1,150,000
15/12 15/12
Các khoản trích
lương

642 4,600,000
15/12 15/12
Các khoản trích
lương
334 9,975,000
31/12 31/12
Doanh thu chưa thực
hiện
3387 55,000,000
31/12 31/12 Phân bổ doanh thu 3387 11,000,000

Cộng số phát sinh trong tháng

11,000,000 89,125,000

Cộng số dư cuối tháng

78,125,000

Cộng lũy kế từ đầu quý


78,125,000
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:






Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm:…………….
Tên tài khoản:…………………………….
Số hiệu: 331
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
STT

dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu năm

Số phát sinh trong
tháng

1/12
HD,
PNK
1/12
Nhập kho vật liệu
chính
1521 100,000,000
1/12 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 10,000,000
1/12 1/12
Chi phí vân chuyến
chi hộ
111 1,650,000
1/12 1/12
Chuyển tiền thanh
toán người bán K
112 108,350,000
1/12 PNK02 1/12
Vật liệu phụ nhập
kho
1522 30,000,000
1/12 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 3,000,000

18/02 18/02 Dịch vụ mua ngoài 627 1,500,000
18/02 18/02 Dịch vụ mua ngoài 642 500,000
18/02 18/02 Thuế gtgt đầu vào 133 200,000
20/12 20/12 Ứng trước người bán 141 8,000,000

Cộng số phát sinh trong tháng

118,000,000 145,200,000

Cộng số dư cuối tháng

27,200,000

Cộng lũy kế từ đầu quý


27,200,000
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)

Năm:…………….
Tên tài khoản:…………………………….
Số hiệu: 333
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran
g sổ
STT
dòn
g
Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu năm 0


Số phát sinh trong
tháng

06-
Dec Thuế gtgt đầu ra 111 1,500,000
31-
Dec Thuế gtgt đầu ra 131M 35,000,000
31-
Dec Thuế gtgt đầu ra 131N 20,000,000
31-
Dec Thuế gtgt đầu ra 131HA 9,000,000
31-
Dec Thuế gtgt đầu ra 131M 700,000
31-
Dec Cp thuế TNDN 3334 101,939,750

Cộng số phát sinh trong tháng

700,000

167,439,75
0
Cộng số dư cuối tháng

166,739,75
0

Cộng lũy kế từ đầu quý




166,739,75
0
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang


Ngày mở sổ:





Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
6.Lập báo cáo kết quả kinh doanh(1 điểm)









BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm



Đơn vị tính: đồng

Chỉ tiêu

số
Thuyết
minh
Năm nay
Năm
trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01 VI.25
640,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02 VI.26
7,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
10 VI.27 633,000,000
4. Giá vốn hàng bán
11 VI.28
172,400,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20 = 10 - 11)
20
460,600,
000
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21 VI.29
11,000,000
7. Chi phí hoạt động tài chính

22 VI.30
0
Trong đó: Chi phí lãi vay
23

8. Chi phí bán hàng
24
20,650,000
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
39,100,000
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
30
411,850,
000

11. Thu nhập khác
31
1515.0000001
15,000,000500
150

12. Chi phí khác
32
20,000,0000
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40
(5,000,0
00)

-5000

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
50

406,850,000

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51 VI.31
101,712,500

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52 VI.32

17. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
60
305,137,500

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
70





















×