Tải bản đầy đủ (.doc) (22 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (47)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (743.97 KB, 22 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 47
Yêu cầu Nội dung Điểm
1
Lập Phiếu xuất kho V001(NV 2),
Phiếu nhập kho V001 ( NV 4), Phiếu chi 001 (NV08)
Phiếu thu số 001 (NV10), Hoá đơn GTGT 0112 ( NV 11)
1 điểm
2
Sổ nhật ký chung
3 điểm
3
Sổ chi tiết TK 131, TK 331
1 điểm
4
Sổ cái TK 111, TK 112, TK 152, TK131, TK 133, TK 154 (2đ)
2 điểm
5
Lập bảng cân đối phát sinh.
2 điểm
6 Lập báo cáo kết quả kinh doanh
1 điểm
Cộng
10 điểm
Yêu cầu 1(0.2 điểm)
Đơn vị: công ty Việt Hoàng


Địa chỉ: 20- Hoàng Văn Thụ - Hà Nội
0.2 điểm
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 03 tháng 1 năm N+1
Số: V001
Nợ: TK 621
Có: TK 152
Họ Tên người mua hàng :Nguyễn Văn A: địa chỉ (bộ phận):
Lý do xut kho: Xut sn xut
Xut ti kho vt liu
STT
Tờn, nhón hiu, quy
cỏch, phm cht vt
t (Sn phm hng

s
n
v
tớnh
S lng
n
giỏ
Thnh tin
Yờu
cu
Thc
xut
A B C D 1 2 3 4
1 Vt liu V 21.000
5.500 115.500.000

Cng X x X X X 115.500.000
Xut ngy 03 thỏng 1 nm N+1
Ph trỏch b phn s dng Ph trỏch cung tiờu Ngi nhn Th kho
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn) (Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
0.2 im
Đơn vị: Mẫu số 01- VT
B phn: Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC
PHIếU Nhập kho Nợ:
Ngày 08. tháng 01 năm N+1 S:.V001. Có:

Họ tên ngời giao : Công ty X
Theo Số ngày tháng năm của
Nhập tại kho: a im:
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,

số
Đơn
vị
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
Nhập kho vật liệu V 14.000 14.000 4.600 64.400.000
Chi phí 5.600.000
Tổng cộng
70.000.000

- Tng s tin (vit bng ch): By mi triu ng chn
- S chng t gc kốm theo:
0.2 im Ngày tháng năm
Ngi lp phiu Ngi giao hng Th kho K toỏn trng
Đơn vị:
Địa chỉ:
Phiếu chi
Ngày 20 tháng 01 năm
N+1
Quyển số:
Số: 001
Nợ:
TK627,TK133.
Có: TK 111
Họ tên ngời nhận tiền: Nguyn Văn A
Địa chỉ:
Lý do chi: Trả tiền mua nguyên vật liệu
Số tiền: 2.772.000 (viết bằng chữ): .Hai triệu bảy trăm bẩy hai ngàn đồng chẵn
Kèm theo: Chứng từ gốc:
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)
.Hai triệu bảy trăm bẩy hai ngàn đồng chẵn
Ngày 20 .tháng 01.năm N+1
Ngời lập
phiếu
Ngời nhận
tiền
Thủ quỹ Kế toán trởng Thủ trởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ
tên)
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng

dấu)
0.2 im
Liên 2
Hóa đơn
(GTGT)
Ngày 29 tháng 01 năm
N+1
Số 0112
Đơn vị bán hàng: Công ty Việt Hoàng
Địa chỉ: 20 Hoàng văn Thụ hà nội Số tài khoản
Số điện thoại Mã số
0 1 0 4 0 6 7 1 7 1 9
Họ tên ngời mua hàng:
Đơn vị: Công ty TNHH A
Địa chỉ: 25 Kim Mã - Hà nội Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: TM/CK Mã số: 0101002341
STT Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số l-
ợng
Đơn giá
(đồng)
Thành tiền (đồng)
A B C 1 2 3 = 1x2
1 Sản phẩm P Chiếc 350 460.000 161.000.000
Cộng tiền hàng: 161.000.000
Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT
16.100.000
Tổng cộng tiền thanh toán:

177.100.000
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm bẩy bẩy triệu một trăm ngàn đồng chẵn.
Ngời mua hàng Kế toán trởng Thủ trởng đơn vị
Yờu cu 2 (3im)
n v:
a ch:
Mu s S03a - DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
S NHT Kí CHUNG
Nm.
n v tớnh:
Ngy
thỏng
ghi s
Chng t
Din gii
ó ghi
s cỏi
STT
dũng
S
hiu
TK
i
S phỏt sinh
S hiu
Ngy
thỏng
N Cú

A B C D E G H 1 2
S trang trc chuyn sang
1 2/1 Tr n cụng ty X bng TGNH x 1 331 450,000,000

GBN00
1 2/1 x 1 112 450,000,000
2 3/1 Xut kho vt liu V sx sp P x 2 621 115,500,000

PXKV0
01 3/1 x 2 152 115,500,000
3 6/1 Xut kho bỏn 250 sp P cho cty A x 3 131 126,500,000
6/1 x 3 511 115,000,000
6/1 x 3 333 11,500,000
6/1 x 3 632 100,000,000

PXKP0
01 6/1 x 3 155 100,000,000
4
PNKV0
01 8/1 Mua vật liệu V x 4 152 69,400,000

HĐ200
1 8/1 x 4 133 6,940,000
8/1 x 4 331 70,840,000
8/1 x 4 111 5,500,000
5 13/1 Xuất bán sp P x 5 131B 275,000,000
13/1 x 5 511 250,000,000
13/1 x 5 333 25,000,000
13/1 x 5 632 200,000,000


PXKP0
02 13/1 x 5 155 200,000,000
6 14/1 Thanh toán công ty Y x 6 331 300,000,000
14/1 x 6 112 297,000,000
14/1 x 6 515 3,000,000
7 15/1 Xuất kho vật liệu V x 7 621 75,984,000

PXKV0
02 15/1 x 7 152 75,984,000
10 20/1 Mua vật liệu phụ cho sản xuất x 8 627 2,520,000
20/1 x 8 133 252,000
20/1 x 8 111 2,772,000
11 22/1 nhận giấy báo có khách hàng B x 9 112 275,000,000
22/1 x 9 131B 275,000,000
13 29/1 Xuất bán sản phẩm P x 11 131A 177,100,000
29/1 x 11 511 161,000,000
29/1 x 11 333 16,100,000
29/1 x 12 632 140,000,000

PXKP0
02 29/1 x 12 155 140,000,000
14 31/1 Dịch vụ mua ngoài x 13 627 14,280,000
31/1 Dịch vụ mua ngoài x 13 641 3,780,000
31/1 Dịch vụ mua ngoài x 13 642 2,940,000
31/1 x 13 133 2,100,000
31/1 x 13 331 23,100,000
31/1 Tính lương 622 36,000,000
627 15,000,000
641 9,000,000
642 8,500,000

334 68,500,000
15 31/1 Trích lương x 14 622 8,280,000
31/1 Trích lương x 14 627 3,450,000
31/1 Trích lương x 14 641 2.070.000
31/1 x 14 642 1,955,000
31/1 x 14 334 6,508,000
31/1 x 14 338 22,262,500
16 31/1 Phân bổ chi phí trả trước x 15 642 500,000
31/1 Phân bổ chi phí trả trước x 15 627 3,600,000
31/1 x 15 242 4,100,000
17 31/1 Khấu hao x 16 627 30,000,000
31/1 Khấu hao x 16 641 12,500,000
31/1 Khấu hao x 16 642 15,000,000
31/1 x 16 214 57,500,000
19 31/1 Chi phí sản xuất dở dang x 17 154 304,614,000
31/1 x 17 621 191,484,000
31/1 x 17 622 44,280,000
31/1 x 17 627 68,850,000
20 31/1 Thành phẩm x 18 155 267,354,000
31/1 x 18 154 267,354,000
21 31/1 Kết chuyển chi phí x 19 911 494,175,000
31/1 Kết chuyển chi phí X 19 641 25,280,000
31/1 Kết chuyển chi phí x 19 642 28,895,000
31/1 x 19 632 440,000,000
31/1 Kết chuyển doanh thu x 20 511 526,000,000
31/1 x 20 515 3,000,000
31/1 x 20 911 529,000,000
31/1 Thuế TNDN x 21 821 8,706,250
31/1 x 21 3334 8,706,250
31/1 x 21 911 8,706,250

31/1 x 21 821 8,706,250
31/1 x 21 911 26,118,750
31/1 x 21 421 26,118,750
31/1 Khấu trừ VAT x 22 333 9,292,000
31/1 x 22 133 9,292,000
Cộng chuyển sang trang sau 4,136,115,250 4,136,115,250
Yêu cầu 3(1 điểm)
Đơn vị: Công ty
Địa chỉ: 0.2 điểm
Mẫu số S031 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
Tài khoản 131
Đối tượng: A
Loại tiền: VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Thời hạn được
chiết khấu
Số phát sinh Số dư
Số
hiệ

Ng
ày
Nợ Có Nợ
u
thá
ng
A B C D E 1 2 3 4
- Số dư đầu kỳ 560,000,000
- Số phát sinh trong kỳ

13/
1 Xuất bán sp P 511 115,000,000

13/
1 Thuế GTGT 333 11,500,000
29/1 Xuất bán sản phẩm P 511 161.000.000
Thuế GTGT 333 16.100.000


- Cộng số phát sinh 303.600.000
- Số dư cuối kỳ 863.600.000
- Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01
đến trang….
- Ngày mở sổ:…… Ngày……tháng……năm……
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
0.2 điểm SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
Tài khoản 131

Đối tượng: B
Loại tiền: VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Th
ời
hạ
n
đư
Số phát sinh Số dư
Số
hiệ
u
Ng
ày
thá
ng Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
- Số dư đầu kỳ 110.000.000
- Số phát sinh trong kỳ
NV5 511 250.000.000
333 25.000.000
NV9 112 275.000.000





- Cộng số phát sinh 275.000.000 275.000.000
- Số dư cuối kỳ 110.000.000
- Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01
đến trang….
- Ngày mở sổ:…… Ngày……tháng……năm……
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
0.2 điểm SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
Tài khoản 331
Đối tượng: X
Loại tiền: VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Th
ời
hạ
n

đư
Số phát sinh Số dư
Số
hiệ
u
Ng
ày
thá
ng Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
- Số dư đầu kỳ 750.000.000
- Số phát sinh trong kỳ
NV1 112 450.000.000
NV4 152 64.400.000
133 6.440.000




- Cộng số phát sinh 450.000.000 70.840.000
- Số dư cuối kỳ 370.840.000
- Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01
đến trang….
- Ngày mở sổ:…… Ngày……tháng……năm……
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
0.2 điểm SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
Tài khoản 331

Đối tượng: Y
Loại tiền: VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Th
ời
hạ
n
đư
Số phát sinh Số dư
Số
hiệ
u
Ng
ày
thá
ng Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
- Số dư đầu kỳ 300.000.000
- Số phát sinh trong kỳ
NV6
112
297.000.000

515 3.000.000




- Cộng số phát sinh 300.000.000
- Số dư cuối kỳ 0
- Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01
đến trang….
- Ngày mở sổ:…… Ngày……tháng……năm……
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
0.2 điểm SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
Tài khoản 331
Đối tượng: DL
Loại tiền: VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Th
ời
hạ

n
đư
Số phát sinh Số dư
Số
hiệ
u
Ng
ày
thá
ng Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ

Chi phí dịch vụ mua
ngoài
627
14.280.000
641 3.780.000
642 2.940.000
133 2.100.000
- Cộng số phát sinh 23.100.000
- Số dư cuối kỳ 23.100.000
- Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01
đến trang….
- Ngày mở sổ:…… Ngày……tháng……năm……
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Yêu cầu 4(2 điểm) 0.3 điểm
Đơn vị: Công ty Việt Hoàng
Địa chỉ:……………………
Mẫu số S03b – DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI
(Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: 200N
Tên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu: 111
Đơn vị
tính: vnđ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran
g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2

- Số dư đầu năm 145,000,000
- Số phát sinh trong năm
HĐ2001 8/1 Nghiệp vụ 4 4 152 5,000,000
HĐ2001 8/1 Nghiệp vụ 4 4 133 500,000
PC001 20/1
Mua vật liệu phụ cho
sản xuất 9 152 2,520,000
PC001 20/1
Mua vật liệu phụ cho
sản xuất 9 133 252,000

- Cộng số phát sinh
tháng 8,272,000
- Số dư cuối tháng 136,728,000

- Cộng lũy kế từ đầu
quý
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…
Người ghi sổ
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty Việt Hoàng
Địa chỉ:……………………
0.3 điểm
SỔ CÁI

(Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: 200N
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu: 112
Đơn vị
tính: vnđ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran
g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm

810,000,000
- Số phát sinh trong năm
GBN001 2/1

Trả nợ công ty X bằng
TGNH 1 331 450,000,000
GBN002 14/1 Thanh toán công ty Y 6 331 297,000,000
GBC001 22/1
nhận giấy báo có khách
hàng B 10 131 275,000,000

- Cộng số phát sinh
tháng 275,000,000 747,000,000
- Số dư cuối tháng 338,000,000

- Cộng lũy kế từ đầu
quý
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…
Người ghi sổ
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty Việt Hoàng
Địa chỉ:……………………
0.5 điểm
SỔ CÁI
(Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: 200N
Tên tài khoản: Phải thu khách hàng
Số hiệu: 131

Đơn vị
tính:……
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran
g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm 670,000,000
- Số phát sinh trong năm
13/1 Xuất bán sp P 1 1 511 115,000,000
13/1 Thuế GTGT 1 1 333 11,500,000
13/1 Xuất bán sp P 5 511 250,000,000
13/1 Thuế GTGT 5 333 25,000,000
22/1 Nhận giấy báo có KH B 10 112 275,000,000
29/1 Xuất bán sản phẩm A 12 511 161,000,000
29/1 Thuế GTGT 12 333 16,100,000




- Cộng số phát sinh
tháng 553,600,000 275,000,000
- Số dư cuối tháng 948,600,000

- Cộng lũy kế từ đầu
quý
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…
Người ghi sổ
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty Việt Hoàng
Địa chỉ:……………………
0.3 điểm
SỔ CÁI
(Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: 200N
Tên tài khoản: Thuế GTGT được khấu trừ
Số hiệu: 133
Đơn vị
tính:……
Ngày
tháng

ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran
g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong năm
8/1 Thuế GTGT đầu vào 4 331 6,940,000
20/1 Thuế GTGT đầu vào 9 111 252,000
31/1 Thuế GTGT đầu vào 13 331 2,100,000
31/1 Khấu trừ thuế GTGT 22 133 9,292,000

- Cộng số phát sinh
tháng 9,292,000 9,292,000
- Số dư cuối tháng 0

- Cộng lũy kế từ đầu
quý

- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…
Người ghi sổ
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty Việt Hoàng
Địa chỉ:……………………
0.3 điểm
SỔ CÁI
(Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: 200N
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu
Số hiệu: 152
Đơn vị
tính:……
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu

Ngày
tháng
Tran
g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm

132,000,000
- Số phát sinh trong năm
PXKV001 3/1
Xuất kho vật liệu V sx
sp P 2 621 115,500,000
PNKV001 8/1 Mua vật liệu V 4 331 64,400,000
PNKV001 8/1
Chi phí vận chuyển vật
liệu V 4 111 5,000,000
PXKV002 15/1 Xuất kho vật liệu V 7 621 75,984,000

- Cộng số phát sinh
tháng 69,400,000 191,484,000
- Số dư cuối tháng 9,916,000

- Cộng lũy kế từ đầu
quý
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…

Người ghi sổ
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty Việt Hoàng
Địa chỉ:……………………
0.3 điểm
SỔ CÁI
(Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: 200N
Tên tài khoản: Chi phí SXKD dở dang
Số hiệu: 154
Đơn vị
tính:……
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran

g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm

27,000,000
- Số phát sinh trong năm
31/1 Chi phí NVL trực tiếp 18 621 191,484,000
31/1
Chi phí nhân công trực
tiếp 18 622 44,280,000
31/1 Chi phí sản xuất chung 18 627 68,850,000
31/1 Thành phẩm 19 155 267,354,000

- Cộng số phát sinh
tháng 304,614,000 265,844,000
- Số dư cuối tháng 64,260,000

- Cộng lũy kế từ đầu
quý
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…
Người ghi sổ
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

SỔ CÁI
(Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: 200N
Tên tài khoản: Chi phí SXC
Số hiệu: 627
Đơn vị
tính:……
Ngày
thán
g ghi
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran
g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong năm

20/1

Mua vật liệu phụ
cho sản xuất x 8 627 2,520,000

31/1 Dịch vụ mua ngoài x 13 627 14,280,000
627 15,000,000

31/1 Trích lương x 14 627 3,450,000
31/1 x 17 627 35,250,000

- Cộng số phát sinh
tháng
35,250,000 35,250,000
- Số dư cuối tháng

- Cộng lũy kế từ đầu
quý
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…
Người ghi sổ
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CÁI
(Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: 200N
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu: 632

Đơn vị
tính:……
Ngày
thán
g ghi
Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
tháng
Tran
g số
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong năm
01/01 Xuất SP bán 155 100,000,000
13/1 155 200,000,000
29/1 155 140,000,000
31/1 KC Giá vôn 911
440,000,000

- Cộng số phát sinh
tháng
440,000,000 440,000,000

- Số dư cuối tháng

- Cộng lũy kế từ đầu
quý
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang…
- Ngày mở sổ:…
Ngày… tháng… năm…
Người ghi sổ
(ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Yêu cầu 5 ( 2điểm)
Đơn vị: Công ty A&F
Địa chỉ:
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
Tháng 01 năm 200N
SH TK SỐ DƯ ĐẦU KỲ
SỐ PHÁT SINH
TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
111 Tiền mặt 145,000,000 210,000,000 8,272,000 346,728,000

-
112 Tiền gửi ngân hàng 810,000,000 275,000,000 747,000,000 338,000,000

-
113 Tiền đang chuyển - -


-

-
131 Phải thu khách hàng 670,000,000 553,600,000 275,000,000 946,600,000

-
133 Thuế GTGT được khấu trừ 9,292,000 9,292,000

-

-
138 Phải thu khác - -

-

-
139 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi - -

-

-
141 Tạm ứng - -

-

-
142 Chi phí trả trước ngắn hạn - -

-


-
144 Thế chấp ký cược, ký quĩ ngắn hạn - -

-

-
151 Hàng mua đang đi đường - -

-

-
152 Nguyên liệuVL 132,000,000 69,400,000 191,484,000 9,916,000

-
153 Công cụ dụng cụ - -

-

-
154 Chi phí SXKD dở dang 27,000,000 304,614,000 267,354,000 64,260,000

-
155 Thành phẩm 440,000,000 267,354,000 440,000,000 267,354,000

-
156 Hàng hoá - -

-


-
157 Hàng gửi đi bán - -

-

-
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - -

-

-
211 TSCĐ hữu hình 4,800,000,000 - - 4,800,000,000

-
Người lập
(Ký, họ tên
Yêu cầu 6 (1điểm)
Đơn vị báo cáo:……………… Mẫu số B 02 – DN
Địa chỉ: (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC
Câu 6 ( 1 điểm)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
CHỈ TIÊU Mã số
Thuyết
minh Năm nay Năm trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ 1 VI.25 526,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2
3. Doanh thu thuần về bán hàng và

cung cấp 10 526,000,000
dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 440,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 20 86,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 3,000,000
7. Chi phí tài chính 22 VI.28
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 25,280,000
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 28,895,000
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh 30 34,825,000
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
11. Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 34,825,000
( 50 = 30 + 40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 8,706,250
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập
doanh nghiệp 60 26,118,750
(60 = 50 - 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
Lập, ngày … tháng… năm………
Người lập biểu Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

×