Tải bản đầy đủ (.doc) (27 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (49)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.86 MB, 27 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 49
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ:
1 đ
2
Vào sổ chi tiết bán hàng, sổ chi phí SXKD
1 đ
3
Vào sổ nhật ký chung 3 đ
4
Vào sổ cái các loại tài khoản 1,2,3,4 3 đ
5
Lập Bảng cân đối kế toán 2 đ
Cộng
10 đ
1. Lập chứng từ gốc liên quan cho các nghiệp vụ kinh tế phát sinh 1, 3, 11 (1 điểm)
§¬n vÞ: Công ty TNHH Hoan ̀ Cầu MÉu sè 01- VT
1
B phn: Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC
PHIếU Nhập kho Nợ: 156, 133
Ngày 03 tháng 01 năm N S: 02 Có: 331

Họ tên ngời giao : Công ty TNHH Hải Hà


Theo Số ngày tháng năm của
Nhập tại kho: Kho cụng ty a im:
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,

số
Đơn
vị
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
01
Ao phụng Chiờc
4.000 30.000 120.000.000
Tổng cộng
120.000.000
- Tng s tin (vit bng ch): Mụt trm hai mi triờu ụng chn.
- S chng t gc kốm theo: 01 H GTGT
Ngày 03 tháng 01 năm N
Ngi lp phiu Ngi giao hng Th kho K toỏn trng
n v: Cụng ty TNHH Hoan Cõu


2
a ch: 54 Nguyờn Chi Thanh ụng a
Ha Nụi


Quyn s:
S: 03
Ngy 03 thỏng 01 nm N
N: 156,
133
Cú: 111
H tờn ngi nhn tin: Công ty võn chuyờn Thanh Bình
a ch: 50 Nguyễn Văn Cừ Long Biên Hà Nội
Lý do chi: Cc võn chuyờn ao phụng
S tin: 31.500.000
(Vit bng ch): (Ba mi mụt triờu, nm trm ngan ụng chn).
Kốm theo: 01 HGTGT chng t gc .




ó nhn s tin (vit bng ch): (Ba mi mụt triờu, nm trm ngan ụng chn).
Đơn vị: Cụng ty TNHH Hoan Cõu Mẫu số 02- VT
B phn: Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC

PHIU XUT KHO Nợ: 632
Ngày08 tháng 01 năm N Cú : 156
S: 02
Họ tên ngời nhn hng: Công ty TNHH Tân Mai a ch:
Lý do xut kho: Xuõt ban trc tiờp
Xut ti kho: Kho cụng ty a im:
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,


số
Đơn
vị
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Yờu cu Thc xut
A B C D 1 2 3 4
01
Ao phụng Chiờc
2.000 30.000 60.000.000
02
Quõn Jean Chiờc
2.000 100.000 200.000.000
Tổng cộng
260.000.000
- Tng s tin (vit bng ch): Hai trm sau mi triờu ụng chn.
- S chng t gc kốm theo:
Ngày tháng năm
Ngi lp phiu Ngi nhn hng Th kho K toỏn trng Giỏm c
GIY BO Cể

3
Người nộp tiền: Công ty TNHH Tân Mai
Địa chỉ: Ngày: 08/01/2010
Lý do thanh toán: Tài khoản: 120031100167
4

Số tiền bằng chữ:

Diễn giải

Số tiền nguyên tệ
(VND)
Số tiền (VND) Ghi Nợ Ghi Có
Áo phông
140,000,000 140,000,000
1121 5111
Thuế GTGT đầu ra 14,000,000 14,000,000 1121 33311
Quần Jean
300,000,000 300,000,000
1121 5111
Thuế GTGT đầu ra 30,000,000 30,000,000 1121 33311
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL
GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 00345
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 08 tháng 01 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Hoàn Cầu
Địa chỉ: 54 Nguyễn Chí Thanh – Đống Đa – Hà Nội
Số tài khoản………… …tại Ngân hàng:
Điện thoại…………………… MS: 0102333524
Họ tên người mua hàng: C«ng ty TNHH T©n Mai
Địa chỉ: 15 Thái Hà – Đống Đa – Hà Nội
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán: TM MST: 0102456889
Số
TT
Tên
hàng hoá,
dịch vụ
Đơn
vị tính

Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Áo phông Chiếc
2.000 70.000 140.000.000
02 Quần Jean Chiếc
2.000 150.000 300.000.000
Cộng tiền hàng: … …………. 440.000.000
Thuế GTGT: 10 Tiền thuế GTGT: 44.000.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 484.000.000
GIẤY BÁO CÓ

Người nộp tiền: Công ty TNHH Tân Mai
4
Địa chỉ: Ngày: 22/01/2010
Lý do thanh toán: Tài
khoản:
120031100167
4

Số tiền bằng chữ:

Diễn giải
Số tiền nguyên tệ
(VND)
Số tiền (VND) Ghi Nợ Ghi Có
Áo phông 220,000,000 220,000,000 1121 5111
Thuế GTGT đầu ra
22,000,000 22,000,000

1121 33311
Quần Jean 360,000,000 360,000,000 1121 5111
Thuế GTGT đầu ra
36,000,000 36,000,000
1121 33311
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
2. Vào sổ Nhật ký chung (3 điểm)
Đơn vị: Công ty TNHH Hoàn Cầu



5
Công ty TNHH Hoàn Cầu
54 Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa - Hà Nội
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 01 năm N
Đơn vị tính: đồng
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Đã
ghi
sổ
cái
ST
T


ng
Số
hiệu
TKĐƯ
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
03/01/N NK02
03/01/N
Áo phông

1561
120,000,000
03/01/N
NK02
03/01/N
Áo phông

331
120,000,000
03/01/N
NK02
03/01/N
Thuế GTGT được khấu
trừ của hàng hóa, dịch vụ



1331
12,000,000
03/01/N
NK02
03/01/N
Phải trả cho người bán

331
12,000,000
03/01/N
PC00001
03/01/N
Chi phí mua hàng

1562
30,000,000
03/01/N
PC00001
03/01/N
Chi phí mua hàng

1111
30,000,000
03/01/N
PC00001
03/01/N
Thuế GTGT được khấu
trừ của hàng hóa, dịch vụ
1331 1,500,000
03/01/N

PC00001
03/01/N
Tiền Việt Nam

1111
1,500,000
06/01/N PC00002 06/01/N Chi phí mua hàng

1562
40,000,000
06/01/N
PC00002
06/01/N
Chi phí mua hàng

1111
40,000,000
06/01/N
PC00002
06/01/N
Thuế GTGT được khấu
trừ của hàng hóa, dịch vụ


1331
2,000,000
06/01/N
PC00002
06/01/N
Tiền Việt Nam


1111
2,000,000
06/01/N
UNC00001
06/01/N
Quần Jean

1561
400,000,000
06/01/N
UNC00001
06/01/N
Quần Jean

1121
400,000,000
06/01/N
UNC00001
06/01/N
Thuế GTGT được khấu
trừ của hàng hóa, dịch vụ
1331 40,000,000
06/01/N
UNC00001
06/01/N
Tiền Việt Nam

1121
40,000,000

08/01/N NTTK 0001
08/01/N
Áo phông

1121
140,000,000
08/01/N
NTTK00001
08/01/N
Áo phông 5111 140,000,000
08/01/N
NTTK00001
08/01/N
Áo phông 632 60,000,000
08/01/N
NTTK00001
08/01/N
Áo phông

1561
60,000,000
08/01/N
NTTK00001
08/01/N
Quần Jean 1121 300,000,000
08/01/N
NTTK00001
08/01/N
Quần Jean


5111
300,000,000
08/01/N
NTTK00001
08/01/N
Quần Jean 632 200,000,000
08/01/N
NTTK00001
08/01/N
Quần Jean

1561
200,000,000
08/01/N
NTTK00001
08/01/N
Tiền Việt Nam 1121 44,000,000
08/01/N
NTTK00001
08/01/N
Thuế GTGT đầu ra

33311
44,000,000
14/01/N
NVK00003
14/01/N
Phân bổ giá trị công cụ
dụng xuất dùng
6413 3,000,000

6
14/01/N
NVK00003
14/01/N
Phân bổ giá trị công cụ
dụng xuất dùng


142
3,000,000
14/01/N
NVK00003
14/01/N
Phân bổ giá trị công cụ
dụng xuất dùng
6423 6,000,000
14/01/N
NVK00003
14/01/N
Phân bổ giá trị công cụ
dụng xuất dùng


142
6,000,000
14/01/N
XK05
14/01/N
Công cụ D


142
27,000,000
14/01/N
XK05
14/01/N
Công cụ D 153 27,000,000
15/01/N
XK07
15/01/N
Áo phông

157
60,000,000
15/01/N
XK07
15/01/N
Áo phông 1561 60,000,000
15/01/N
XK07
15/01/N
Quần Jean

157
200,000,000
15/01/N
XK07
15/01/N
Quần Jean 1561 200,000,000
18/01/N
NVK00005

19/01/N
Khấu trừ vào lương phần
tạm ứng thừa
3341 2,000,000
18/01/N
NVK00005
19/01/N
Khấu trừ vào lương phần
tạm ứng thừa


141
2,000,000
18/01/N
NVK00006
19/01/N
Thanh toán tạm ứng

6418
3,000,000
18/01/N
NVK00006
19/01/N
Thanh toán tạm ứng 141 3,000,000
18/01/N
NVK00006
19/01/N
Thanh toán tạm ứng

6428

4,000,000
18/01/N
NVK00006
19/01/N
Thanh toán tạm ứng 141 4,000,000
18/01/N
NVK00006
19/01/N
Thuế GTGT được khấu
trừ của hàng hóa, dịch vụ
1331 700,000
18/01/N
NVK00006
19/01/N
Thanh toán tạm ứng 141 700,000
18/01/N
PC14
18/01/N
Chiết khấu thương mại

521
8,800,000
18/01/N
P C14
18/01/N
Chiết khấu thương mại 1111 8,800,000
18/01/N
PC14
18/01/N
Thuế GTGT đầu ra


33311
880,000
18/01/N
PC14
18/01/N
Chiết khấu thương mại 1111 880,000
19/01/N PT6
19/01/N
Thu hồi tạm ứng thừa

1111
2,500,000
19/01/N PT6
19/01/N
Thu hồi tạm ứng thừa 141 2,500,000
22/01/N
NTTK00002
22/01/N
Áo phông 1121 220,000,000
22/01/N
NTTK00002
22/01/N
Áo phông

5111
220,000,000
22/01/N
NTTK00002
22/01/N

Quần Jean 1121 360,000,000
22/01/N
NTTK00002
22/01/N
Quần Jean

5111
360,000,000
22/01/N
NTTK00002
22/01/N
Tiền Việt Nam 1121 58,000,000
22/01/N
NTTK00002
22/01/N
Thuế GTGT đầu ra

33311
58,000,000
22/01/N
NVK00008
22/01/N
Giá vốn hàng gửi bán
công ty Việt Hưng
632 260,000,000
22/01/N
NVK00008
22/01/N
Giá vốn hàng gửi bán
công ty Việt Hưng



157
260,000,000
24/01/N PC18
24/01/N
Chiết khấu thanh toán

635
5,800,000
7
24/01/N PC18
24/01/N
Chiết khấu thanh toán 1111 5,800,000
28/01/N PC20
28/01/N Chi phí bằng tiền tại bộ
phận bán hàng và quản lý
doanh nghiệp
6418 20,000,000
28/01/N
PC20
28/01/N Chi phí bằng tiền tại bộ
phận bán hàng và quản lý
doanh nghiệp


6428
5,000,000
28/01/N
PC20

28/01/N Chi phí bằng tiền tại bộ
phận bán hàng và quản lý
doanh nghiệp
1111 25,000,000
30/01/N NVK00001
30/01/N
Tính tiến lương phải trả
bộ phận bán hàng


6411
55,000,000
30/01/N
N VK00001
30/01/N
Tính tiến lương phải trả
bộ phận QLDN
6421 30,000,000
30/01/N
NVK00001
30/01/N Tính tiến lương phải trả
bộ phận bán hàng và
QLDN


3341
85,000,000
30/01/N
NVK00002
30/01/N Các khoản trích theo

lương


6411
12,650,000
30/01/N
NVK00002
30/01/N Các khoản trích theo
lương


6421
6,900,000
30/01/N
NVK00002
30/01/N Các khoản trích theo
lương


3341
8,075,000
30/01/N
NVK00002
30/01/N Các khoản trích theo
lương


338
27,625,000
30/01/N

NVK00004
30/01/N Tính khấu hao TSCĐ cho
bộ phận bán hàng và quản
ly doanh nghiệp
6414 20,000,000
30/01/N
NVK00004
30/01/N Tính khấu hao TSCĐ cho
bộ phận bán hàng và quản
ly doanh nghiệp


6424
10,000,000
30/01/N
NVK00004
30/01/N Tính khấu hao TSCĐ cho
bộ phận bán hàng và quản
ly doanh nghiệp
2141 30,000,000
30/01/N
NVK00007
30/01/N Chi phí dịch vụ mua
ngoài


6417
4,000,000
30/01/N
NVK00007

30/01/N Chi phí dịch vụ mua
ngoài


331
4,000,000
30/01/N
NVK00007
30/01/N Chi phí dịch vụ mua
ngoài


6427
3,000,000
30/01/N
NVK00007
30/01/N Chi phí dịch vụ mua
ngoài


331
3,000,000
30/01/N
NVK0000 9
30/01/N
Phân bổ chi phí mua hàng 632 70,000,000
30/01/N
NVK00009
30/01/N Phân bổ chi phí mua hàng
- Áo phông: 30,000

- Quần Jean: 40,000
1562 70,000,000
31/01/N NVK00010
31/01/N Kết chuyển chiết khấu
thương mại


5111
8,800,000
31/01/N
NVK00010
31/01/N Kết chuyển chiết khấu
thương mại


521
8,800,000
31/01/N
NVK00010
31/01/N Kết chuyển doanh thu
bán hàng và cung cấp
dịch vụ


5111
1,011,200,000
8
31/01/N
NVK00010
31/01/N Kết chuyển doanh thu

bán hàng và cung cấp
dịch vụ


911
1,011,200,000
31/01/N
NVK 00010
31/01/N Kết chuyển giá vốn hàng
bán


911
590,000,000
31/01/N
NVK00010
31/01/N Kết chuyển giá vốn hàng
bán


632
590,000,000
31/01/N
NVK00010
31/01/N
Kết chuyển chi phí hoạt
động tài chính
911 5,800,000
31/01/N
NVK00010

31/01/N
Kết chuyển chi phí hoạt
động tài chính


635
5,800,000
31/01/N
NVK00010
31/01/N Kết chuyển chi phí bán
hàng


911
117,650,000
31/01/N
NVK00010
31/01/N Kết chuyển chi phí bán
hàng


641
117,650,000
31/01/N
NVK00010
31/01/N
Kết chuyển chi phí quản
lý doanh nghiệp
911 64,900,000
31/01/N

NVK00010
31/01/N
Kết chuyển chi phí quản
lý doanh nghiệp


642
64,900,000
31/01/N
NVK00010
31/01/N
Kết chuyển kết quả hoạt
động kinh doanh trong kỳ
911 232,850,000
31/01/N
NVK00010
31/01/N
Kết chuyển kết quả hoạt
động kinh doanh trong kỳ


4212
232,850,000
Cộng số phát sinh
4,712,367,500 4,712,367,500

Số lũy kế chuyển kỳ sau
4,712,367,500 4,712,367,500
Sổ này có trang, đánh số từ trang 1 đến trang
- Ngày mở sổ:

Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
9
3. Vào sổ chi tiết bán hàng; Sổ chi phí sản xuất kinh doanh TK 641, 642 (1 điểm)
Công ty TNHH Hoàn Cầu
Mẫu số: S35-DN
54 Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa - Hà Nội (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-
BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng
BTC)
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Năm N
Tên sản phẩm: Áo phông
Quyển số:
ĐVT: đồng
Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
Doanh thu Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày,
tháng
Số lượng
Đơn
giá
Thành tiền Thuế
Khác (521,
531, 532)

A B C D E 1 2 3 4 5
08/01/N 345 08/01/N Áo phông 1121 2,000 70,000 140,000,000 2.800.000
22/01/N 346 22/01/N Áo phông 1121
2,000 110,000 220,000,000
Cộng số phát sinh 4,000 360,000,000 2.800.000

- Doanh thu thuần
357,200,000
- Giá vốn hàng bán 150,000,000

- Lãi gộp
207,200,000
Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
10
Công ty TNHH Hoàn Cầu
Mẫu số: S35-DN
54 Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa - Hà Nội (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-
BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng
BTC)
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Năm N
Tên sản phẩm: Quần Jean
Quyển số:
ĐVT: đồng
Ngày,
tháng

Chứng từ Diễn giải
TK đối
ứng
Doanh thu Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày,
tháng
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền Thuế
Khác (521,
531, 532)
A B C D E 1 2 3 4 5
08/01/N 345 08/01/N Quần Jean 1121
2,000 150,000 300,000,000 6.000.000
22/01/N 346 22/01/N Quần Jean 1121 2,000 180,000 360,000,000

Cộng số phát sinh
4,000 660,000,000 6.000.000
- Doanh thu thuần 654,000,000

- Giá vốn hàng bán
440,000,000
- Lãi gộp 214,000,000
Sổ này có 1 trang, đánh số từ trang 1 đến trang 1
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
11
Công ty TNHH Hoàn Cầu
54 Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa – Hà Nội
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632)
- Tài khoản: 641
- Tên phân xưởng
- Tên sản phẩm, dịch vụ:
ĐVT: 1000đ
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải
T
K
đối
Ghi Nợ tài khoản 641
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tổng tiền Chia ra
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ

Chi phí phát sinh tại
bộ phận bán hàng 334 55,000


55,000
338 12,650

12,650
153 3,000

3,000
214 20,000

20,000
111 23,000 20,000
141 3,000 3,000
331

4,000

- Cộng số phát sinh trong
kỳ x 116,650 67,650

- 3,000 20,000 7,000 20,000
- Ghi có TK…
- Số dư cuối kỳ x
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
12
Công ty TNHH Hoàn Cầu
54 Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa – Hà Nội

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632)
- Tài khoản: 642
- Tên phân xưởng
- Tên sản phẩm, dịch vụ:
ĐVT: 1.000đ
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
Ghi Nợ tài khoản 642
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tổng
tiền
Chia ra
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7
- Số dư đầu kỳ

- Số phát sinh trong
kỳ

Chi phí phát sinh tại
bộ phận quản lý DN 334

30,00

0

30,00
0
338

6,900

6,900
153

6,000

6,00
0
214

10,00
0

10,00
0
111 5,000 5,000
141 4,000 4,000
331 3,000

3,00
0

- Cộng số phát sinh

trong kỳ X

64,900

36,900

-

6,000

10,000

7,000

5,000
- Ghi có TK…
- Số dư cuối kỳ X
13
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
4. Lập Sổ cái các tài khoản loại 1, 2, 3, 4 (3 điểm)
Công ty TNHH Hoàn Cầu
54 Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 111 - Tiền mặt
ĐVT: đồng

Số CT
Ngày
hạch
toán
Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
180,000,000
PC00001 03/01/N Chi phí mua hàng 1111 1562 30,000,000
PC00001 03/01/N
Thuế GTGT được khấu
trừ của hàng hóa, dịch
vụ
1111 1331 1,500,000
PC00002 06/01/N Chi phí mua hàng 1111 1562 40,000,000
PC00002 06/01/N
Thuế GTGT được khấu
trừ của hàng hóa, dịch
vụ
1111 1331 2,000,000
PC14 18/01/N Chiết khấu thương mại 1111 521 8,800,000
PC14 18/01/N Thuế GTGT đầu ra 1111 33311
880,000
PT6 19/01/N Thu hồi tạm ứng thừa 1111 141 2,500,000

14
PC18 24/01/N Chiết khấu thanh toán 1111 635 5,800,000
PC20 28/01/N
Chi phí bằng tiền tại bộ
phận bán hàng và quản
lý doanh nghiệp
1111 6418
20,000,000
PC20 28/01/N
Chi phí bằng tiền tại bộ
phận bán hàng và quản
lý doanh nghiệp
1111 6428
5,000,000
Cộng TK 1111
2,500,000 113,980,000
Số dư cuối kỳ 68,520,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng
dấu)
Công ty TNHH Hoàn Cầu
54 Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 112 - Tiền gửi Ngân hàng
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch

toán
Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ 500,000,000
UNC00001 06/01/N Quần Jean 1121 1561 400,000,000
UNC00001 06/01/N
Thuế GTGT được khấu
trừ của hàng hóa, dịch vụ
1121 1331 40,000,000
NTK00001 08/01/N Áo phông 1121 5111
140,000,000
NTTK0000
1
08/01/N
Quần Jean 1121 5111
300,000,000
15
NTTK0000
1
08/01/N
Thuế GTGT đầu ra 1121 33311
44,000,000
NTTK0000
2

22/01/N Áo phông 1121 5111
220,000,000
NTTK0000
2
22/01/N
Quần Jean 1121 5111
360,000,000
NTTK0000
2
22/01/N
Thuế GTGT đầu ra 1121 33311
58,000,000
Cộng TK 1121 1,122,000,000 440,000,000
Số dư cuối kỳ
1,182,000,000
Tài khoản: 133 - Thuế GTGT được khấu trừ
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ


NK02 03/01/N
Mua hàng
chưa thanh
toán
Mua áo phông nhập kho 1331 331
12,000,000
PC00001 03/01/N
Hóa đơn
mua hàng -
Tiền mặt
Công ty Thanh Bình 1331 1111 1,500,000
PC00002 06/01/N
Hóa đơn
mua hàng -
Tiền mặt
Công ty Thanh Bình 1331 1111
2,000,000
UNC00001 06/01/N
Hóa đơn
mua hàng -
Ủy nhiệm
chi
Công ty TNHH Hải Hà 1331 1121
40,000,000
NVK0000
6
18/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác

Thanh toán tạm ứng 1331 141 700,000
Cộng TK 1331 56,200,000
Số dư cuối kỳ
56,200,000
Tài khoản: 141 - Tạm ứng
16
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ 12,200,000
NVK0000
5
18/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Khấu trừ vào lương
phần tạm ứng thừa
141 3341 2,000,000
NVK0000
6

18/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Thanh toán tạm ứng 141 6418
3,000,000
NVK0000
6
18/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Thanh toán tạm ứng 141 6428 4,000,000
NVK0000
6
18/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Thuế GTGT được khấu
trừ của hàng hóa, dịch
vụ
141 1331
700,000
PT6 19/01/N Phiếu thu Thu hồi tạm ứng thừa 141 1111
2,500,000
Cộng 12,200,000
Số dư cuối kỳ

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Tài khoản: 142 - Chi phí trả trước ngắn hạn
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
NVK0000
3
14/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Phân bổ giá trị công cụ
dụng xuất dùng
142 6413 3,000,000
NVK0000
3
14/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Phân bổ giá trị công cụ

dụng xuất dùng
142 6423
6,000,000
XK05
14/01/N
Xuất kho Công cụ D 142 153
27,000,000
17
Cộng 27,000,000 9,000,000
Số dư cuối kỳ
18,000,000
Tài khoản: 153 - Công cụ, dụng cụ
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ 30,000,000
XK05 14/01/N Xuất kho Công cụ D 153 142
27,000,000
Cộng 27,000,000
Số dư cuối kỳ
3,000,000

Tài khoản: 156 - Hàng hóa
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ 110,500,000
NK02 03/01/N
Mua hàng
chưa thanh
toán
Áo phông 1561 331
120,000,00
0

UNC00001 06/01/N
Hóa đơn
mua hàng -
Ủy nhiệm
chi
Quần Jean 1561 1121
400,000,00

0

NTTK0000
1
08/01/N
Hóa đơn
bán hàng -
Chuyển
khoản
Áo phông 1561 632
60,000,000
NTTK0000
1
08/01/N
Hóa đơn
bán hàng -
Chuyển
khoản
Quần Jean 1561 632
200,000,000
XK07 15/01/N Xuất kho Áo phông 1561 157 60,000,000
XK07 15/01/N Xuất kho Quần Jean 1561 157
200,000,000
Cộng TK 1561 520,000,000 520,000,000
PC00001 03/01/N
Hóa đơn
mua hàng -
Tiền mặt
Chi phí mua hàng 1562 1111 30,000,000
18

PC00002 06/01/N
Hóa đơn
mua hàng -
Tiền mặt
Chi phí mua hàng 1562 1111
40,000,000
NVK00009 30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Phân bổ chi phí mua
hàng
1562 632 70,000,000
Cộng TK 1562 70,000,000 70,000,000
Cộng
590,000,000 590,000,000
Số dư cuối kỳ 110,500,000
Tài khoản: 157 - Hàng gửi đi bán
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2

- Số dư đầu kỳ

XK07 15/01/N Xuất kho Áo phông 157 1561 60,000,000
XK07 15/01/N Xuất kho Quần Jean 157 1561
200,000,000
NVK0000
8
22/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Giá vốn hàng gửi bán
công ty Việt Hưng
157 632
260,000,000
Cộng
260,000,000 260,000,000
Số dư cuối kỳ
Tài khoản: 211 - Tài sản cố định hữu hình
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng

Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
56,000,000
Cộng
Số dư cuối kỳ
56,000,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
Tài khoản: 214 - Hao mòn tài sản cố định
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
19
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
7,560,000
NVK0000
4
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác

Tính khấu hao TSCĐ
cho bộ phận bán hàng
và quản ly doanh
nghiệp
2141 6414
20,000,000
NVK0000
4
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính khấu hao TSCĐ
cho bộ phận bán hàng
và quản ly doanh
nghiệp
2141 6424
10,000,000
Cộng TK 2141 30,000,000
Số dư cuối kỳ
37,560,000
Tài khoản: 311 - Vay ngắn hạn
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản

TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
180,000,000
Cộng
Số dư cuối kỳ
180,000,000
Tài khoản: 331 - Phải trả cho người bán
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
98,000,000
NK02 03/01/N
Mua hàng
chưa thanh
toán
Áo phông 331 1561

120,000,000
NK02 03/01/N
Mua hàng
chưa thanh
toán
Thuế GTGT được khấu
trừ của hàng hóa, dịch
vụ
331 1331 12,000,000
NVK0000
7
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Chi phí dịch vụ mua
ngoài
331 6417
4,000,000
NVK0000
7
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Chi phí dịch vụ mua
ngoài
331 6427 3,000,000
Cộng 139,000,000
Số dư cuối kỳ

237,000,000
20
Tài khoản: 333 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ

NTTK0000
1
08/01/N
Hóa đơn
bán hàng -
Chuyển
khoản
Bán hàng 33311 1121
44,000,000
PC14 18/01/N Phiếu chi Chiết khấu thương mại 33311 1111 880,000
NTTK0000
2
22/01/N

Hóa đơn
bán hàng -
Chuyển
khoản
Tiêu thụ hàng gửi bán 33311 1121
58,000,000
Cộng
880,000 102,000,000
Số dư cuối kỳ 101,120,000
Tài khoản: 334 - Phải trả người lao động
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ 3,140,000
NVK0000
5
18/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Khấu trừ vào lương

phần tạm ứng thừa
3341 141 2,000,000
NVK0000
1
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính tiến lương phải trả
bộ phận bán hàng và
QLDN
3341 6411
55,000,000
NVK0000
1
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tính tiến lương phải trả
bộ phận bán hàng và
QLDN
3341 6421 30,000,000
NVK0000
2
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Các khoản trích theo

lương
3341 3383
5,950,000
NVK0000
2
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Các khoản trích theo
lương
3341 3384 1.275,000
NVK0000
2
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Các khoản trích theo
lương
3341 3389
850,000
Cộng
10,075,000 85,000,000
21
Số dư cuối kỳ 78,065,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Tài khoản: 338 - Phải trả, phải nộp khác
ĐVT: đồng

Số CT
Ngày
hạch toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
NVK0000
2
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Các khoản trích theo
lương
3382 6411 1,100,000
NVK0000
2
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Các khoản trích theo
lương
3382 6421

600,000
Cộng TK 3382
1,700,000
NVK0000
2
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Các khoản trích theo
lương
3383 6411
9,350,000
NVK0000
2
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Các khoản trích theo
lương
3383 6421 5,100,000
NVK0000
2
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Các khoản trích theo
lương

3383 3341
5,950,000
Cộng TK 3383
20,400,000
NVK0000
2
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Các khoản trích theo
lương
3384 6411
1,650,000
NVK0000
2
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Các khoản trích theo
lương
3384 6421 900,000
NVK0000
2
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Các khoản trích theo
lương
3384 3341
1,275,000

Cộng TK 3384
3,825,000
NVK0000
2
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
Các khoản trích theo
lương
3389 6411 550,000
22
khác
NVK0000
2
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Các khoản trích theo
lương
3389 6421 300,000
NVK0000
2
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Các khoản trích theo
lương
3389 3341
850,000
Cộng TK 3389
1,700,000

Cộng 27,625,000
Số dư cuối kỳ
27,625,000
Tài khoản: 411 - Nguồn vốn kinh doanh
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ 586,000,000
Cộng

Số dư cuối kỳ 586,000,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
Tài khoản: 421 - Lợi nhuận chưa phân phối
ĐVT: đồng
Số CT
Ngày
hạch toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản

TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ 14,000,000
NVK0001
0
31/01/N
Kết chuyển
lãi, lỗ
Kết chuyển kết quả hoạt
động kinh doanh trong
kỳ
4212 911 232,850,000
Cộng 232,850,000
Số dư cuối kỳ
246,850,000
5. Lập Bảng cân đối kế toán tại thời điểm cuối kỳ (2 điểm)
Công ty TNHH Hoàn Cầu
Mẫu số: B01-DN
54 Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa - Hà Nội

23
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 Tháng 01 Năm N
ĐVT: đồng
TÀI SẢN Mã số
Thuyết
minh

Số cuối năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 +
130 + 140 + 150)
100
1,438,220,000 832,700,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1,250,520,000 680,000,000
1. Tiền 111 V.01
1,250,520,000 680,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02

1. Đầu tư ngắn hạn 121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130
1. Phải thu khách hàng 131

2. Trả trước cho người bán 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
dựng
134

5. Các khoản phải thu khác 135 V.03
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139

IV. Hàng tồn kho 140 113,500,000 140,500,000
1. Hàng tồn kho 141 V.04

113,500,000 140,500,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150
74,200,000 12,200,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 18,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
56,200,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05
4. Tài sản ngắn hạn khác 158
12,200,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240
+ 250 + 260)
200
18,440,000 48,440,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211

2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06

24
4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219

II. Tài sản cố định 220 18,440,000 48,440,000
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08
18,440,000 48,440,000
- Nguyên giá 222 56,000,000 56,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223
(37.560.000) (7.560.000)

2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09
- Nguyên giá 225

- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10

- Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11
III. Bất động sản đầu tư 240 V.12

- Nguyên giá 241
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250
1. Đầu tư vào công ty con 251

2. Đầu tư vào công tư liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
(*)
259

V. Tài sản dài hạn khác 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21
3. Tài sản dài hạn khác 268


TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 1,456,660,000 881,140,000

NGUỒN VỐN Mã số
Thuyết
minh
Số cuối năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300
623,810,000 281,140,000
I. Nợ ngắn hạn 310 623,810,000 281,140,000
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15
180,000,000 180,000,000
25

×