Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (50)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (257.83 KB, 12 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA KTDN - TH 50
Yêu cầu Nội dung Điểm
1 Lập chứng từ liên quan đến các nghiệp vụ số 1, 2, 4 (5 chứng từ, mỗi
chứng từ 0,2 đ) 1 điểm
2 Ghi sổ nhật ký chung 3,5
điểm
3 Vào sổ chi tiết vật liệu, thành phẩm: (6 sổ, mỗi sổ 0,25 đ)
1,5
điểm
4 Vào Sổ cái các tài khoản 511, 641, 642, 632, 911, 421: mỗi sổ 0,5 đ 3 điểm
5 Lập Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh 1 điểm
Cộng 10
điểm
0,2 đ
Đơn vị: Công ty May 10 Mẫu số 01-TT
Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội PHIẾU THU QĐ số:
15/2006/QĐ-BTC
Ngày 2 tháng 2 năm N ngày 20 tháng 3
năm 2006
Số 01 Của Bộ trưởng Bộ Tài
Chính
Nợ TK 111 : 145.000.000
Có TK 131 : 145.000.000
Họ và tên người nộp tiền: Công ty TNHH Thanh Mai
Địa chỉ: Số 45 Tô Hiệu Hải Phòng


Lý do thu: Trả tiền hàng
Số tiền: 145.000.000đ(Viết bằng chữ) (Một trăm bốn nhăm triệu đồng chẵn)
Kèm theo: Chứng từ gốc
Ngày tháng … năm N
1
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ tiền(Viết bằng chữ)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):……………………………………………
+ Số tiền quy đổi:……………………………………………………………………
0,2 đ
PHIẾU XUẤT
Ngày 3 tháng 2 năm N
Số: 01
Họ tên người giao hàng: Phân xưởng
Đại chỉ:
Lý do xuất: Xuất cho sản xuất
Xuất tại kho
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1 Vải thun M 2.000 20.000 40.000.000
2 Chỉ Cuộn 40 8.000 320.000
Cộng tiền hàng: 40.320.000
Số tiền viết bằng chữ: (Bốn mươi triệu ba trăm hai mươi ngàn đồng)
0,2 đ
PHIẾU NHẬP
Ngày 6 tháng 2 năm N

Họ tên người giao hàng: Công ty Dệt kim Đông Xuân
Theo hóa đơn GTGT số 0053348 ngày 6 tháng 2 năm N của Công ty Dệt kim Đông Xuân
Nhập tại kho
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1 Vải thun M 3.000 19.000 57.000.000
Cộng tiền hàng: 57.000.000
Số tiền viết bằng chữ: (Năm bảy triệu đồng chẵn)
0,2 đ

HOÁ ĐƠN Mẫu số 01: GTKT – 3LL
GTGT DG/NB
Liên 2: Giao khách hàng 0053348
Ngày 6 tháng 2 năm N
2
Đơn vị bán hàng: Công ty Dệt kim Đông Xuân
Địa chỉ: Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số tài khoản……………………………………………………………………………
Số điện thoại:……………………………………… MST: 0200673627
Họ tên người mua hàng: ……………………
Tên đơn vị: Công ty may 10
Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội Số tà khoản:
Hình thức thánh toán: TM MST: 0100673458
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1 Vải thun M 3.000 19.000 57.000.000
Cộng tiền hàng: 57.000.000
Thuế suất 10 % Tiền thuế: 5.700.000

Tổng tiền thanh toán 62.700.000
Số tiền viết bằng chữ: (Sáu hai triệu bảy trăm ngàn đồng)
……………………………………………………………………………………………………
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,đóng dấu ghi rõ họ tên)

0,2 đ
Đơn vị: . Công ty May 10 Mẫu số 02-TT
Địa chỉ: Sài Đồng, Long Biên, HN PHIẾU CHI QĐ số: 15/2006/QĐ-
BTC
Ngày 6 tháng 2 năm N ngày 20 tháng 3 năm
2006
Số 01 Của Bộ trưởng Bộ Tài
Chính
Nợ TK 152: 57.000.000
Nợ TK 133: 5.700.000
Có: TK 111: 62.700.000
Họ và tên người nhận tiền: Công ty Dệt Kim HN
Địa chỉ: Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, HN
Lý do chi: Mua vải thun
Số tiền: 62.700.000đ(Viết bằng chữ) (Sáu hai triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn)
Kèm theo: 01 Chứng từ gốc
Ngày … tháng … năm N
Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ Người lập phiếu Người nhận tiền
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ tiền(Viết bằng chữ)
3
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):…………………………………………………
+ Số tiền quy đổi:……………………………………………………………………

3,5 đ
SỐ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 2 năm N
ĐVT: 1.000 đồng. Trang số 1
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Ghi sổ
cái
SH
TK
Số phát sinh
SH NThg Nợ Có
2/2 2/2 Trả nợ tiền hàng kỳ
trước bằng tiền mặt

111 145.000
131 145.000
3/2 3/2 Xuất kho nguyên vật
liệu để sản xuất

621 66.320
152 66.320
5/2 5/2 Chi tạm ứng cho anh
Hải đi công tác

141 2.000
111 2.000
6/2 6/2 Công ty mua vải thun


152 105.000
133 10.500
111 115.500
8/2 8/2 Công ty trả nợ tiền
hàng kỳ trước cho công
ty Tràng Thi

331 162.500
111 162.500
9/2 9/2 Xuất nguyên vật liệu
để sản xuất áo sơ mi

621 135.720
152 135.720
10/2 10/2 Công ty chi tiền tết cho
nhân viên

622 20.000
627 4.000
641 10.000
642 20.000
334 36.000
13/2 13/2 Xuất bán thành phẩm
cho Công ty Tràng Thi

632 171.000
155 171.000
13/2 13/2 111 332.750
511 302.500
333 30.250

15/2 15/2 Công ty vay ngắn hạn
ngân hàng

112 50.000
311 50.000
16/2 16/2 Thu nợ của công ty
Hoàng Hà số tiền còn
nợ kỳ trước

111 58.000
4
131 58.000
17/2 17/2 Giá vốn hàng bán

632 183.000
Hàng hoá xuất 155 183.000
17/2 17/2 Phải thu khách hàng

131 341.550
Doanh thu 511 310.500
Thuế GTGT 3331 31.050
20/2 12 20/2 Tính ra số tiền lương
phải trả công nhân viên

622 250.000
CFSXC 627 60.000
Chi phí BH 641 70.000
CFQLDN 642 30.000
Thanh toán lương 334 410.000
13 Trích BHXH, BHYT,

BHTN, KPCĐ

622 57.500
CFSXC 627 13.800
Chi phí BH 641 16.100
CFQLDN 642 6.900
Thanh toán lương 334 38.950
Phải trả khác 338 133.250
21/2 19a 21/2 Giá vốn hàng bán

632 376.161,4
Hàng hoá xuất 155 376.161,4
21/2 19b 21/2 TGNH

112 722.700
Doanh thu 511 657.000
Thuế GTGT 3331 65.700
22/2 14 22/2 Dùng tiền mặt mua một
máy phô tô

211 35.000
133 3.500
111 38.500
25/2 15 25/2 Tính ra số tiền điện
nước, điện thoại

627 18.000
Chi phí BH 641 14.600
CFQLDN 642 12.700
Thuế GTGT 133 4.430

Phải trả người bán 331 49.730
16 CFSXC

627 10.000
Chi phí BH 641 1.800
CFQLDN 642 1.500
KHTCSĐ 214 13.300
26/2 17 26/2 Thanh toán toàn bộ tiền
lương cho công nhân
viên

334 461.050
111 461.050
28/2 19a 28/2 Cuối kỳ hoàn thành
nhập kho

154 202.040
621 135.720
5
622 327.500
627 105.800
28/2 19b 28/2

155 635.340
154 635.340
28/2 20
b
28/2 KQKD

911 970.761,4

K/C Gvốn bán hàng 632 730.161,4
K/C CFBH 641 112.500
K/CCFQLDN 642 53.100
K/C CP thuế TNDN 8211 75.000
28/2 20a 28/2 K/C DTThuần

511 1.270.00
0
XĐKQKD 911 1.270.000
28/2 20c 28/2 XĐKQKD

911 299.238,6
LNCPP (K/C Lãi) 421 299.238,6
0,25 đ
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Tháng 02 năm N
Tài khoản : .155
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Áo sơ mi Đvt : Chiếc
Chứng
từ
Diễn giải
T
K
đối
Đơn
giá
Nhập Xuất Tồn
Số
Ngà
y

Số
lượn
g
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số dư đầu
kỳ
30 4.000 120.00
0
Số phát sinh
13/2 Xuất bán 63
2
30 1.000 30.00
0
3.000 90.000
17/2 Xuất bán 63
2
30 700 21.00
0
2.300 69.000
21/2 Xuất bán 63
2

30 800 24.00
0
1.500 45.000
29/2 Nhập kho
thành phẩm
32.01
0
2000 63.02
0
3.500 109.02
0
Cộng SPS 2.500 75.00
0
Số dư cuối
kỳ
3.500 108.02
0
0,25 đ
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Tháng 02 năm N
Tài khoản : .155
6
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Áo phông Đvt : Chiếc
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn

giá
Nhập Xuất Tồn
Số
Ngà
y
Số
lượn
g
Thàn
h tiền
Số
lượn
g
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số dư đầu
kỳ
40 4.375 175.00
0
Số phát
sinh
13/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.00
0
3.175 127.00
0
17/2 Xuất bán 632 40 1.000 40.00

0
2.175 87.000
21/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.00
0
975 39.000
29/2 Nhập kho
thành
phẩm
44.56 1.500 66.84
0
2.475 105.84
0
Cộng SPS 1.500 66.84
0
2.400 136.0
00
Số dư cuối
kỳ
2.475 105.84
0
0,25 đ
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Tháng 02 năm N
Tài khoản : .152
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Cúc áo Đvt : Kg
Chứng
từ
Diễn giải
T
K

đối
Đơn
giá
Nhập Xuất Tồn
Số
Ngà
y
Số
lượn
g
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số dư đầu
kỳ
30 4.000 120.00
0
Số phát sinh
13/2 Xuất bán 63
2
30 1.000 30.00
0
3.000 90.000

17/2 Xuất bán 63
2
30 700 21.00
0
2.300 69.000
21/2 Xuất bán 63
2
30 800 24.00
0
1.500 45.000
29/2 Nhập kho
thành phẩm
32.01
0
2000 63.02
0
3.500 109.02
0
7
Cộng SPS 2.500 75.00
0
Số dư cuối
kỳ
3.500 108.02
0
0,25 đ
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Tháng 02 năm N
Tài khoản : .152
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Vải thun Đvt : m


Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn
giá
Nhập Xuất Tồn
Số
Ngà
y
Số
lượn
g
Thàn
h tiền
Số
lượn
g
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số dư đầu
kỳ
40 4.375 175.00

0
Số phát
sinh
13/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.00
0
3.175 127.00
0
17/2 Xuất bán 632 40 1.000 40.00
0
2.175 87.000
21/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.00
0
975 39.000
29/2 Nhập kho
thành
phẩm
44.56 1.500 66.84
0
2.475 105.84
0
Cộng SPS 1.500 66.84
0
2.400 136.0
00
Số dư cuối
kỳ
2.475 105.84
0
0,25 đ
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA

Tháng 02 năm N
Tài khoản : .152
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Vải thô Đvt : m
Chứng
từ
Diễn giải
T
K
đối
Đơn
giá
Nhập Xuất Tồn
Số
Ngà
y
Số
lượn
g
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số dư đầu
kỳ

30 4.000 120.00
0
Số phát sinh
8
13/2 Xuất bán 63
2
30 1.000 30.00
0
3.000 90.000
17/2 Xuất bán 63
2
30 700 21.00
0
2.300 69.000
21/2 Xuất bán 63
2
30 800 24.00
0
1.500 45.000
29/2 Nhập kho
thành phẩm
32.01
0
2000 63.02
0
3.500 109.02
0
Cộng SPS 2.500 75.00
0
Số dư cuối

kỳ
3.500 108.02
0
0,25 đ
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Tháng 02 năm N
Tài khoản : .152
Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Chỉ may Đvt : cuộn
Chứng
từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn
giá
Nhập Xuất Tồn
Số
Ngà
y
Số
lượn
g
Thàn
h tiền
Số
lượn
g
Thàn
h tiền

Số
lượng
Thành
tiền
Số dư đầu
kỳ
40 4.375 175.00
0
Số phát
sinh
13/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.00
0
3.175 127.00
0
17/2 Xuất bán 632 40 1.000 40.00
0
2.175 87.000
21/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.00
0
975 39.000
29/2 Nhập kho
thành
phẩm
44.56 1.500 66.84
0
2.475 105.84
0
Cộng SPS 1.500 66.84
0
2.400 136.0

00
Số dư cuối
kỳ
2.475 105.84
0
0,5 đ
SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Chi phí BH
Số hiệu: 641 ĐVT: 1.000 đồng.
9
Ngày
Chứng từ Diễn giải
Trang
TK Số phát sinh
SH NThg Nợ Cú
10/2
20/2
25/2
28/2
Công ty chi tiền tết
Trích theo lương
Trích bảo hiểm
Tính ra tiền điện, điện
thoại, nước
KHTSCĐ
Kết chuyển
111
334
338
331

214
911
1.000
7.000
1.540
3.600
800
14.160
Cộng số phát sinh 14.160 14.160
Số dư cuối kỳ
0,5 đ
SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu: 632 ĐVT: 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK
ĐỨ
Số phát sinh
SH NThg Nợ Cú
13/2
17/2
21/2
28/2
Xuất bán thành phẩm
Xuất bán thành phẩm
Xất bán thành phẩm

Kết chuyển
155
155
155
911
78.000
61.000
72.000
211.000
Cộng số phát sinh 211.000 211.000
Số dư cuối kỳ
0,5 đ
SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Chi phí QLDN
Số hiệu: 642 ĐVT: 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK
ĐỨ
Số phát sinh
SH NThg Nợ Cú
10/2
20/2
25/2
28/2
Chi tiền tết cho NV
Trích theo lương

Trích bảo hiểm
Tiền điện nước
Trích KHTSCĐ
K/C CFQLDN
111
334
338
331
214
911
2.000
10.000
2.200
3.000
500
20.340
Cộng số phát sinh 20.340 20.340
Số dư cuối kỳ
0,5 đ
10
SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Doanh thu bán hàng
Số hiệu: 511 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK
ĐỨ

Số phát sinh
SH NThg Nợ Cú
13/2
17/2
21/2
28/2
Doanh thu
Doanh thu
Doanh thu
K/C DTThuần
111
131
112
911 275.7
102.600
79.500
93.600
Cộng số phát sinh 275.700 275.700
Số dư cuối kỳ
0,5 đ
SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối
Số hiệu: 421 ĐVT: 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK
ĐỨ

Số phát sinh
SH NThg Nợ Cú
28/2
Số dư đầu kỳ
K/C Lãi 911
15.000
22.700
Cộng số phát sinh 22.700
Số dư cuối kỳ 37.700
0,5 đ
SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Xác định KQKD
Số hiệu: 911 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK
ĐỨ
Số phát sinh
SH NThg Nợ Cú
28/2 K/C Giá vốn
K/C CFBH
K/C CFQLDN
K/C CF thuế TNDN
K/C DTThuần
K/C Lãi
632
641

642
8211
511
421
211.000
14.160
20.340
7.500
22.700
275.700
Cộng số phát sinh 275.700 275.700
Số dư cuối kỳ
11
1
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Từ ngày 01/11/N đến ngày 30/11/N

Chỉ tiêu

số
T minh Kỳ này Kỳ trớc
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 1.270.000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-02) 10
1.270.000
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27
730.161,4
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 20 539.838,6
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 0
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 0

- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24
1
12.500
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25
5
3.100
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21 22) -
(24 + 25)]
30 539
.637
11. Thu nhập khác 31 0
12. Chi phí khác 32 0
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 0
14.Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50 = 30 + 40) 50 374.238,6
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 75.0
00
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51 52) 60 299
.238,6
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70
12

×