Tải bản đầy đủ (.doc) (19 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (6)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (326.8 KB, 19 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 1 (2008 – 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 06
Yêu cầu Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 2, 3
1
2
- Ghi vào sổ chi tiết thanh toán khách hàng
- Sổ chi tiết thanh toán với người bán
3
3
- Lập bảng tổng hợp thanh toán với người mua, người bán
1
4
Vào sổ NKC
3
5
- Vào sổ cái TK 131, 331, 152, 133
2
Cộng
10
0.2 điểm
1
Hoá đơn Mẫu số 01: GTKT 3LL
GTGT DG/2009B


Liên 2: Giao khách hàng 32
Ngày 3 tháng 3 năm N
Đơn vị bán hàng:
Địa chỉ:
Số tài khoản
Số điện thoại: MST: 0 2 0 0 6 7 3 6 2 7
Họ tên ngời mua hàng:
Tên đơn vị:
Địa chỉ:
Số tài khoản:
Hình thức thánh toán: MST:
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1
Vt liu kg
4.000 72 288.000
Cộng tiền hàng: 288.000
Thuế suất 10 % Tiền thuế: 28.800
Tổng tiền thanh toán 316.800
Số tiền viết bằng chữ: (Ba trm mi sỏu nghỡn, tỏm trm ng./.)

Ngời mua hàng Ngời bán hàng Thủ trởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,đóng dấu ghi rõ họ tên)
2
0.2 im
Đơn vị:
Bộ phận:
Phiếu xuất kho
Ngày 5 tháng3 Năm N Nợ: 632
Số: 50 Có: 155

Họ và tên ngời nhận hàng: Địa chỉ (bộ phận):
Lý do xuất kho: Xuất thành phẩm bán cho K3
Xuất tại kho (ngăn lô): Địa điểm:
STT
Tên, nhãn hiệu, qui cách, phẩm chất Mã Đơn vị Số lợng Đơn
Thành tiền
vật t, DC, sản phẩm, hàng hoá số tính Yêu cầu
Thực
xuất giá
A B C D 1 2 3 4
Thành phẩm chiếc 200000









Cộng
0 0 200000
Tổng số tiền (viết bằng chữ):Hai trăm triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo:
Ngày 5 Tháng 3 năm
Ngời lập phiếu ngời nhận hàng Thủ kho Kế toán trởng Giám đốc
(ký, họ tên)
(hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)
(ký, họ tên)
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)

Đơn vị:
3
Bộ phận:
0.2điểm Phiếu nhập kho
Ngày 3 tháng 3 Năm N Nợ: 152
Số: 80 Có: 331
Họ và tên ngời giao: Nguyn Vn A
Theo: Hóa đơn Số:.32 .ngày3 tháng: 3 năm: N Của:
Nhập tại kho: địa điểm:
STT
Tên, nhãn hiệu, qui cách, phẩm chất Mã Đơn vị Số lợng Đơn
Thành tiền
vật t, DC, sản phẩm, hàng hoá số tính
Theo
C.từ
Thực
nhập giá
A B C D 1 2 3 4
Vật liệu B1 kg 4000 4000 72 288000








Cộng 4000 4000 288000
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai trăm tám mơI tám triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: 01

Ngày 3 Tháng 3 năm N
Ngời lập phiếu ngời giao Thủ kho Kế toán trởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (hoặc bộ phận có
nhu cầu nhập)
0.2 im
(ký, họ tên)
4
n v :
PHIU CHI
Quyn s :
Mu s 02-TT
a ch :
S:
(Q s 15/2006/Q-BTC)
Ngy 2 thỏng 3 nm N
N :
Cú:
H v tờn ngi nhn tin :Nguyn Vn A
a ch :Phũng vt t
Lý do chi : Chi vn chuyn vt liu
S tin: 3.024.000 ng
Bng ch : Ba triu khụng trm hai mi t ngn ng chn
Kốm theo : 01 chng t gc
ó nhn s tin (vit bng ch): Ba triu khụng trm hai mi t ngn ng chn
Ngy 2 thỏng 3 nm N
Th trng n v
K toỏn
trng Ngi lp phiu Th qu Ngi nhn tin
(Ký tờn, úng du)
(Ký tờn, úng

du) (Ký tờn, úng du) (Ký tờn, úng du) (Ký tờn, úng du)
0.2 im
Hoá đơn Mẫu số 01: GTKT 3LL
GTGT DG/2009B
Liên 2: Giao khách hàng 200
Ngày 5 tháng 3 năm N
5
Đơn vị bán hàng:
Địa chỉ:
Số tài khoản
Số điện thoại: MST:
Họ tên ngời mua hàng:
Tên đơn vị:
Địa chỉ:
Số tài khoản:
Hình thức thánh toán: MST:
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1
Thnh phm SP
50 5.000 250.000
Cộng tiền hàng: 250.000
Thuế suất 10 % Tiền thuế: 25.000
Tổng tiền thanh toán 275.000
Số tiền viết bằng chữ: (Hai tr m b y n m ngh ỡn ng./.)

Ngời mua hàng Ngời bán hàng Thủ trởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,đóng dấu ghi rõ họ tên)
0.5 im
Sổ chi tiết thanh toán với ngƯời mua

Tài khoản: 131
Đối tợng: Khách hàng K1
6
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK ĐƯ
Thời hạn đợc CK
Số phát sinh Số d
SH NT Nợ Có Nợ Có
D đầu tháng 1000000
2/3 90 2/3 K1 thanh toán nợ = chuyển khoản 112 200000
20/2 85 20/2 K1 thanh toán nợ = chuyển khoản 112 50000
27/3 26 27/3 K1 thanh toán =1 thiết bị sản xuất 211 500000
133 50000
Cộng phát sinh 0 800000
D cuối tháng 200000
0.5 im
Sổ chi tiết thanh toán với ngƯời mua
Tài khoản: 131
Đối tợng: Khách hàng K2
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK ĐƯ
Thời hạn đợc CK
Số phát sinh Số d
SH NT Nợ Có Nợ Có
D đầu tháng 200000
15/3 202 15/3 K2 chấp nhận HGB 511 200000
333(1) 20000
7

26/3 345 26/3 K2 thanh toán nợ sau khi trừ CK 112 215600
635 4400
Cộng phát sinh 220000 220000
D cuối tháng 200000
0.5 im
Sổ chi tiết thanh toán với ngƯời mua
Tài khoản: 131
Đối tợng: Khách hàng K3
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK ĐƯ
Thời hạn đợc CK
Số phát sinh Số d
SH NT Nợ Có Nợ Có

D đầu tháng

500000
5/3 200 5/3 Bán hàng cho K3 trừ vào ứng trc 511

250000


333(1)

25000





Cộng phát sinh

275000 0


D cuối tháng

225000
0.5 im
Sổ chi tiết thanh toán với ngời bán
Tài khoản: 331
Đối tợng: Ngời bán B1
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK ĐƯ
Thời hạn đợc CK
Số phát sinh Số d
SH NT Nợ Có Nợ Có

D đầu tháng

300000

3/3 32 3/3 Mua VL trừ vào tiền ứng trớc 152

288000


133


28800

22/3 18 22/3 B1 giảm giá VL cho DN 152

14400

8


Cộng phát sinh

15840 316800


D cuối tháng

960
0.5 im
Sổ chi tiết thanh toán với ngời bán
Tài khoản: 331
Đối tợng: Ngời bán B2
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK ĐƯ
Thời hạn đợc CK
Số phát sinh Số d
SH NT Nợ Có Nợ Có

D đầu tháng


200000

12/3 99 12/3 Mua VL của B3 152

1460000


133

146000

12/3 112 12/3 Thanh toán 50% bằng TM 111

803000


Chiết khấu 5% 515

16060

22/3 85 22/3 Trả nợ B2 bằng chuyển khoản 112

100000



Cộng phát sinh

919060 1606000



D cuối tháng

486940
0.5 im
Sổ chi tiết thanh toán với ngời bán
Tài khoản: 331
Đối tợng: Ngời bán B3
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK ĐƯ
Thời hạn đợc CK
Số phát sinh Số d
SH NT Nợ Có Nợ Có

D đầu tháng

800000
14/3 20 14/3 Vay ngắn hạn trả nợ B3 311

400000

24/3 203 24/3 Trả nợ B3 bằng 1 số thành phẩm 511

120000


333(1)

12000


25/3 108 25/3 Mua VL cha thanh toán 152

375000

9

133

37500

25/3 45 25/3 CP vc 152

5095


Céng ph¸t sinh

532000 417595


D cuèi th¸ng

685595
0.5 điểm
B¶ng tæng hîp thanh to¸n víi kh¸ch hµng
Th¸ng 3/N
STT
Tªn kh¸ch hµng
D ®Çu kú Ph¸t sinh trong kú D cuèi kú

Nî Cã Nî Cã Nî Cã
1 K1 1000000

800000 200000

2 K2 200000

220000 220000 200000

3 K3

500000 275000

225000

Céng 1200000 500000 495000 1020000 400000 225000
0.5 điểm
B¶ng tæng hîp thanh to¸n víi ngêi b¸n
Th¸ng 3/N
STT
Tªn ngêi b¸n
D ®Çu kú Ph¸t sinh trong kú D cuèi kú
Nî Cã Nî Cã Nî Cã
1 B1 300000

15840 316800

960
2 B2 200000


919060 1606000

486940
3 B3

800000 532000 412500

685595

Céng 500000 800000 1466900 2335300 0 1173495
10
3 im
Đơn vị
Số nhật ký chung
Năm
Trang số:
01
NT Chứng từ
Diễn giải
Đã ghi STT
S. hiệu
TK Số tiền
GS SH NT sổ cái dòng đối ứng Nợ Có
A B C D E G H 1 2

90 2/3 K1 thanh toán nợ

112

200,000



131


200,000

32 3/3 Mua B1 nhập kho

152

288,000


133

28,800


331


316,800

110 3/3 Chi phí vận chuyển VL

152

2,880



133

144

11

111


3,024

50 5/3
XuÊt kho thµnh phÈm b¸n trùc
tiÕp

632

200,000


155


200,000

200 5/3 Doanh thu

131


275,000


511


250,000

333


25,000

7/3 Thanh lý TSCĐ

214

40,000


811

10,000


211


50,000


201 7/3 Thu thanh lý

112

11,000


711


10,000

333


1,000

111 7/3 Chi thanh lý

811

2,000


111


2,000

25 10/3

XuÊt kho VL sö dông c¸c bé
phËn

621

367,500


627

73,500


641

73,500


642

36,750


152


551,250

99 12/3 Mua vËt liÖu cña B2


152

1,460,000


133

146,000


331


1,606,000

111 12/3 Thanh to¸n 50% tiÒn mua VL

331

803,000

12

111


803,000

12/3 Chiết khấu thanh toán đợc hởng


331

16,060


515


16,060

20 14/3 Vay ngắn hạn trả nợ B3

331

400,000


311


400,000

202 15/3 K2 chấp nhận HGB

632

150,000


157



150,000

202 15/3 Doanh thu HGB

131

220,000


511


200,000

333


20,000

26 17/3 Xuất kho vật liệu SXSP

621

735,000


152



735,000

Xuất VL góp vốn

222

150,000


152


147,000

711


3,000

85 22/3 K1 thanh toán nợ

112

50,000


131



50,000

85 22/3 Trả nợ B2

331

100,000


112


100,000

18 22/3 B1 giảm giá VL kém phẩm chất

331

15,840


152


14,400

133


1,440


51 24/3 Xuất thành phẩm trả nợ B3

632

100,000

13

155


100,000

203 24/3 XuÊt thµnh phÈm tr¶ nî B3

331

132,000


511


120,000

333(1)


12,000


108 25/4 Mua VL cña B3

152

371,250


138

3,750


133

37,500


331


412,500

45 25/3 CP vËn chuyÓn VL

152

5,095



331


5,095

345 26/3 K2 thanh to¸n sau khi trõ CKTT

112

215,600


635

4,400


131


220,000

26 27/3 K1 tr¶ nî b»ng thiÕt bÞ s¶n xuÊt

211

500,000


133


50,000


131


550,000


Céng


7,274,569

7,274,569




0.5 điểm
14
Sổ cái
Tháng 2/N
Tên tài khoản: Phải thu khách hàng
Số hiệu: 131
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ

Diễn giải
Trang Tài Số tiền
Số Ngày
Sổ NK Khoản
Nợ Có
chung đối ứng

D đầu kỳ

1200000 500000

90 2/3 K1 thanh toán nợ

112

200000

200 5/3 Bán thành phẩm
cho K3

511 250000


333 25000


202 15/3 K2 chấp nhận
HGB

511 200000



333 20000


85 22/3 K1 thanh toán nợ

112

50000

345 26/3 K2 thanh toán sau
khi trừ CKTT

112

215600

635

4400

26 26/3 K1 trả nợ =TBSX

211

500000

133


50000





Cộng phát sinh

495000 1020000

D cuối kỳ

400000 225000
0.5 im
15
Sổ cái
Tháng 3/N
Tên tài khoản: Phải trả ngời bán
Số hiệu: 331
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Trang Tài Số tiền
Số Ngày
Sổ NK Khoản
Nợ Có
chung đối ứng


D đầu kỳ

500000 800000

32 3/3 Mua VL của B1

152

288000

133

28800

99 12/3 Mua VL của B2

152

1460000

133

146000

111 12/3 Thanh toán 50%
tiền mua VL

111 803000

12/3


12/3 CK tt đợc hởng trừ
phải trả

515 16060

14/3 20 14/3 Vay NH trả nợ B3

311 400000


85 22/3 Trả nợ B2

112 100000

22/3 18 22/3 B1 giảm giá
vậtliệu

152 14400


133 1440

24/3 203 24/3 Trả nợ B3 bằng TP

511 120000


333 12000


25/3

25/3 Mua VL của B3

152

371250

1831

3750

133

37500
25/3 45 25/3 Chi phí vận chuyển

331

5095


Cộng phát sinh

1466900 2340395

D cuối kỳ


1173495

16
0.5 im
Sổ cái
Tháng 3/N
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu
Số hiệu:152
Ngày tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Trang Tài Số tiền
Số Ngày
Sổ NK Khoản
Nợ Có
chung đối ứng

D đầu kỳ

750.000
32 3/3 Mua B1 nhập kho 331 288.000
110 3/3 Chi phí vận chuyển vật liệu 111 2.880
25 10/3 Xuất vật liệu sử dụng ở các BP 621 367.500
17
627 73.500
641 73.500
642 36.750
99 12/3 Mua vật liệu B2 nhập kho 331 1.460.000
26 17/3 Xuất vật liệu sản xuất sản phẩm 621 735.000
Xuất vật liệu góp vốn 222 147.000
18 22/3 Vật liệu B1 giảm giá do kém CL 331 14.400

108 25/3 Mua vật liệu B3 331 371.250
45 25/3 Chi phí vận chuyển vật liệu 331 5.095

Cộng phát sinh

2.127.225 1.447.650

D cuối kỳ


1.429.575
0.5 im
Sổ cái
Tháng 3/N
Tên tài khoản: Thuế GTGT đợc khấu trừ
Số hiệu:133
Ngày tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Trang Tài Số tiền
Số Ngày
Sổ NK Khoản
Nợ Có
chung đối ứng

D đầu kỳ

xxxxxx
32 3/3 Mua B1 nhập kho 331 33.128.800

110 3/3 Chi phí vận chuyển vật liệu 111 144
99 12/3 Mua vật liệu của B2 331 146.000
18 22/3 B1 giảm giá 331 1440
18
108 25/3 Mua vËt liÖu cña B3 331 37.500
26 27/3 K1 tr¶ nî 131

Céng ph¸t sinh

33.312.444 1440

DƯ cuèi kú

xxxxxx
19

×