CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 – 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 09
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 11
- Nghiệp vụ 14
0.6
0.4
2
- Ghi vào sổ NKC
3
3
- Ghi sổ chi tiết bán hàng
-Ghi sổ thanh toán với người mua, người bán, bảng tổng hợp chi tiết
0.4
1.6
4
- Vào sổ cái các tài khoản 131, 152, 154, 155, 333
2
5
- Lập bảng cân đối kế toán
2
Cộng
10
0.12 điểm
Đơn vị:
Bộ phận:
Phiếu xuất kho
Ngày 18 tháng 9 Năm.N Nợ: 157
Số: 153 Có: 155
Họ và tên ngời nhận hàng: Địa chỉ (bộ phận):
Lý do xuất kho: Xuất thành phẩm N để gửi bán
Xuất tại kho (ngăn lô): Địa điểm:
STT
Tên, nhãn hiệu, qui cách, phẩm
chất Mã Đơn vị Số lợng Đơn
Thành tiền
vật t, DC, sản phẩm, hàng hoá số tính
Yêu
cầu
Thực
xuất giá
A B C D 1 2 3 4
Thành phẩm
Sản
phẩm 700 65.000 45.500.000
Thành phẩm
Sản
phẩm 1.300 68.340 88.842.000
Cộng 0 0 134.342.000
Tổng số tiền (viết bằng chữ):Một trăm ba t triệu, ba trăm bốn hai nghìn đồng
Số chứng từ gốc kèm theo:
Ngày 5
Tháng 3 năm
Ngời lập gời nhận
Thủ
kho Kế toán trởng Giám đốc
Phiếu hàng
(ký,
họ
tên)
(hoặc bộ phận
có
(ký, họ tên)
(ký, họ tên) (ký, họ tên) nhu cầu nhập)
(ký, họ tên)
0.12 im
Đơn vị:
Bộ phận:
Phiếu nhập kho
Ngày 24 tháng 9 Năm N Nợ: 155
Số:384 Có: 157
Họ và tên ngời giao:
Theo: Hóa đơn Số:
Nhập tại kho: địa
điểm:
STT
Tên, nhãn hiệu, qui cách,
phẩm chất Mã Đơn vị Số lợng Đơn
Thành tiền
vật t, DC, sản phẩm, hàng
hoá số tính
Theo
C.từ
Thực
nhập giá
A B C D 1 2 3 4
Sản phẩm N
Sản
phẩm 400 400 68.340 27.336.000
Cộng
400 400 27.336.000
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai bảy triệu, ba trăm ba sáu nghìn
đồng./.
Số chứng từ gốc kèm
theo: 01
Ngày 24 Tháng 9.năm .N.
Ngời lập phiếu Ngời giao
Thủ
kho Kế toán trởng
(ký, họ tên) (ký, họ
tên) (ký, họ tên)
(hoặc bộ phận có
nhu cầu nhập)
(ký, họ tên)
0.12 im
Hoá đơn Mẫu số 01: GTKT 3LL
GTGT DG/2009B
Liên 2: Giao khách hàng 0053348
Ngày tháng năm N
Đơn vị bán hàng:
Địa chỉ:
Số tài khoản
Số điện thoại: MST: 0 2 0 0 6 7 3 6 2 7
Họ tên ngời mua hàng:
Tên đơn vị:
Địa chỉ:
Số tài khoản:
Hình thức thánh toán: MST:
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1
Sn phm N
sp
1.600 88.842 142.147.200
Cộng tiền hàng: 142.147.200
Thuế suất 10 % Tiền thuế: 14.214.720
Tổng tiền thanh toán 156.361.920
Số tiền viết bằng chữ: (Mt trm nm sỏu triu, ba trm sỏu mt nghỡn, chớn trm hai
mi ng./.)
Ngời mua hàng Ngời bán hàng Thủ trởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,đóng dấu ghi rõ họ tên)
0.12 im
n v :
PHIU THU
Quyn s : 01
Mu s 01-TT
a ch :
S: 812
Q s: 15/2006/Q-BTC
Ngy 24 thỏng 9 nm 2008
Ngy 20 thỏng 3 nm
2006
ca B Ti Chớnh
H v tờn ngi np tin : i lý
a ch :
Lý do np : Thu tin bỏn hng
S tin 146.980.204,8
Bng ch : Mt trm bn sỏu triu, chớn trm tỏm mi nghỡn, hai trm linh bn ng./.
Kốm theo :
ó nhn s tin (vit bng ch)
Ngy 02 thỏng 01 nm 2008
Th trng n v
K toỏn
trng Ngi np tin Ngi lp phiu Th qu
(Ký tờn, úng du)
(Ký tờn, úng
du) (Ký tờn, úng du) (Ký tờn, úng du) (Ký tờn, úng du)
0.2 im
Đơn vị:
Bộ phận:
Phiếu xuất kho
Ngày 22 tháng 9 Năm.N Nợ: 632
Số: 153 Có: 155
Họ và tên ngời nhận hàng: Địa chỉ (bộ phận):
Lý do xuất kho: Xuất thành phẩm M để
bán
Xuất tại kho (ngăn lô): Địa điểm:
STT
Tên, nhãn hiệu, qui
cách, phẩm chất Mã Đơn vị Số lợng Đơn
Thành tiền
vật t, DC, sản phẩm,
hàng hoá số tính Yêu cầu
Thực
xuất giá
A B C D 1 2 3 4
Thành phẩm M
Sản
phẩm
100 130.000 13.000.000
Thành phẩm M
Sản
phẩm
2.900
140.840 408.436.000
Cộng
0 0
421.436.000
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bn trm hai mt triu, bn trm ba sỏu nghỡn ng
Số chứng từ gốc kèm theo:
Ngày 5 Tháng 3 năm
Ngời lập Ngời nhận Thủ kho Kế toán trởng Giám đốc
Phiếu hàng (ký, họ tên) (hoặc bộ phận có (ký, họ tên)
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
nhu cầu nhập)
(ký, họ tên)
0.2 im
Hoá đơn Mẫu số 01: GTKT 3LL
GTGT DG/2009B
Liên 2: Giao khách hàng 0053348
Ngày tháng năm N
Đơn vị bán hàng:
Địa chỉ:
Số tài khoản
Số điện thoại: MST: 0 2 0 0 6 7 3 6 2 7
Họ tên ngời mua hàng:
Tên đơn vị:
Địa chỉ:
Số tài khoản:
Hình thức thánh toán: MST:
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1
Sn phm M
SP
3,000 182,622.2667 547,866,800
Cộng tiền hàng: 547,866,800
Thuế suất 10 % Tiền thuế: 54,786,680
Tổng tiền thanh toán 602,653,480
Số tiền viết bằng chữ: (Sỏu trm linh hai triu, sỏu trm nm ba nghỡn, bn trm tỏm
mi ng./.)
Ngời mua hàng Ngời bán hàng Thủ trởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,đóng dấu ghi rõ họ tên)
0.12 im
Hoá đơn Mẫu số 01: GTKT 3LL
GTGT DG/2009B
Liên 2: Giao khách hàng 0053348
Ngày tháng năm N
Đơn vị bán hàng:
Địa chỉ:
Số tài khoản
Số điện thoại: MST: 0 2 0 0 6 7 3 6 2 7
Họ tên ngời mua hàng:
Tên đơn vị:
Địa chỉ:
Số tài khoản:
Hình thức thánh toán: MST:
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1
Hoa hng
8,528,832
Cộng tiền hàng: 8,528,832
Thuế suất 10 % Tiền thuế: 852,883.2
Tổng tiền thanh toán 9,381,715.2
Số tiền viết bằng chữ: (Chớn triu, ba trm tỏm mt nghỡn, by trm mi nm
ng./.)
Ngời mua hàng Ngời bán hàng Thủ trởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,đóng dấu ghi rõ họ tên)
3 im
S NHT Kí CHUNG
n v tớnh: 1.000 VN
NT
ghi
s
Chng t
Din gii
ó
ghi
s
cỏi
S
th
t
dũng
S hiu
ti
khon
i
ng
S phỏt sinh
S
Ngy
thỏng
N Cú
A B C D E G H I J
S trang trc chuyn
sang
2 Mua VLC M1
152
(M1)
650,000.0000
133
65,000.0000
331
(HN)
715,000.0000
3 Mua VLP N1
151
(N1)
10,000.0000
133
1,000.0000
331
(HT)
11,000.0000
4 Xut kho VLC M1
SXSP M 621 (M)
497,000.0000
SXSP N 621 (N)
214,500.0000
152
(M1)
711,500.0000
5 Tin in 627
28,000.0000
641
8,000.0000
642
4,000.0000
133
4,000.0000
112
44,000.0000
7 VLP về nhập kho
152
(N1)
10,000.0000
151
10,000.0000
7 Xuất vật liệu
SXSP M 621 (M)
10,080.0000
SXSP N 621 (N)
4,320.0000
Dùng cho PX 627
1,580.0000
152
(N1)
15,980.0000
10 Tiền lương phải trả 622 (M)
300,000.0000
622 (N)
216,000.0000
627
14,000.0000
641
15,000.0000
642
18,000.0000
334
563,000.0000
12 Trích theo lương 622 (M)
63,000.0000
622 (N)
45,360.0000
627
2,940.0000
641
3,150.0000
642
3,780.0000
334
42,225.0000
3382
11,260.0000
3383
112,600.0000
3384
25,335.0000
3389
11,260.0000
14 Trích KHTSCĐ 627
41,200.0000
641
15,000.0000
642
6,000.0000
214
62,200.0000
16 VLC sử dụng không hết
152
(M1)
7,500.0000
nhập kho 621 (M)
4,200.0000
621 (N)
3,300.0000
17 Kết chuyển CPSXSP M 154 (M)
916,880.0000
621
502,880.0000
622
363,000.0000
627
51,000.0000
Kết chuyển CPSXSP N 154 (N)
513,600.0000
621
215,520.0000
622
261,360.0000
627
36,720.0000
Z SPM nhập kho 155 (M)
704,200.0000
154
704,200.0000
Z SPN nhập kho 155 (N)
478,380.0000
154
478,380.0000
18 Xuất gửi bán đại lý 157
134,342.0000
155 (N)
134,342.0000
24 Đại lý bán được hàng
Giá vốn 632
107,006.0000
157
107,006.0000
Nhập kho số chưa tiêu thụ 155
27,336.0000
157
27,336.0000
Doanh thu
131
(ĐL)
156,361.9200
511
142,147.2000
333(1)
14,214.7200
Hoa hồng đại lý 641
8,528.8320
133 852.8832
131
(ĐL)
9,381.7152
ĐL trả tiền hàng 111
146,980.2048
131
(ĐL)
146,980.2048
21 Bán hàng cho KH K
Giá vốn 632
156,000.0000
155 (M)
156,000.0000
Doanh thu 131 (K)
223,080.0000
511
202,800.0000
333(1)
20,280.0000
22 Khách hàng Q trả lại hàng
Giá vốn 155 (M)
60,000.0000
632
60,000.0000
Giá trị hàng bị trả lại 531
75,000.0000
333(1)
7,500.0000
111
82,500.0000
22 Bán SP cho công ty S
Giá vốn 632
421,436.0000
155 (M)
421,436.0000
Doanh thu 112
602,653.4800
511
547,866.8000
333(1)
54,786.6800
Chiết khấu thanh toán 635
6,026.5348
111
6,026.5348
23 Bán SP cho khách hàng P
Giá vốn 632
218,688.0000
155 (N)
218,688.0000
Doanh thu 131 (P)
312,723.8400
511
284,294.4000
333(1)
28,429.4400
27 Tạm nộp thuế TNDN
Trích 821(1)
45,000.0000
333(4)
45,000.0000
Nộp 333(4)
45,000.0000
112
45,000.0000
31 K/c chi phí xác định KQTT 911
924,588.8320
632
843,130.0000
641
49,678.8320
642
31,780.0000
K/c xác định doanh thu
thuần 511
75,000.0000
531
75,000.0000
K/c DTT xác định KQTT 511
1,102,108.4000
911
1,102,108.4000
K/c CP hoạt động TC 911
6,026.5348
635
6,026.5348
Kết chuyển CP thuế TNDN 911
45,000.0000
821
45,000.0000
Kết chuyển lãi 911
126,493.0332
421
126,493.0332
Cộng chuyển sang trang
sau
9,947,427.494
8
9,947,427.4948
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0.4 điểm
Sổ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm (hàng hoá, dịch vụ, bất động sản):
SP
ĐVT: 1.000
VNĐ
Ngày
thán
g ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối
ứng
Doanh thu
Các khoản tính
trừ
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Số
lượng
Đơn
giá
Thành
tiền
Thuế
Khác
(521,
531
532)
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5
21
Bán SPM cho khách hàng
K 131 (K) 1200 169 202800
22 KH Q trả lại hàng 111 500 150 75000
22 Bán SPM cho khách hàng 112 100 169 16900
S
2900 183.092 530966.8
23
Bán SPN cho khách hàng
P 131 (P) 3200 88.842 284294.4
24
Đại lý thông báo bán được
hàng
131
(Đ.L) 1600 88.842 142147.2
Cộng số phát sinh 9500 1177108.4 75000
Doanh thu thuần 1102108.4
Giá vốn hàng bán 843130
Lãi gộp 258978.4
Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0.2 điểm
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
Tài khoản:
131 Tên tài khoản:
Phải thu khách
hàng
Đối tượng: Công ty K
ĐVT: 1.000 VNĐ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Thời
hạn
được
chiết
khấu
Số phát sinh Số dư
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
Số dư đầu kỳ 57660
Số phát sinh
trong kỳ
20
Công ty K mua
SPM 511 202800
133 20280
Cộng số phát sinh 223080 0
Số dư cuối kỳ 280740
Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến
trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng
năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0.2 điểm
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
Tài khoản: 131
Tên tài khoản:
Phải thu khách hàng
Đối tượng: Công ty P
ĐVT: 1.000 VNĐ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Thời
hạn
được
chiết
khấu
Số phát sinh Số dư
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
23 Bán SPN cho công ty P 511 284294.4
thuế
333
(1) 28429.44
Cộng số phát sinh 312723.84 0
Số dư cuối kỳ 312723.84
Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến
trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng
năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0.2 điểm
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
Tài khoản:
131 Tên tài khoản:
Phải thu khách
hàng
Đối tượng: Đại lý V
ĐVT: 1.000 VNĐ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Thời
hạn
được
chiết
khấu
Số phát sinh Số dư
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
24 Đại lý V bán được hàng 511 142147.2
333 14214.72
Hoa hồng đại lý 641 8528.8320
133 852.8832
Đại lý trả tiền hàng 111 146980.2048
Cộng số phát sinh 156361.92 156361.92
Số dư cuối kỳ 0
Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến
trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng
năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0.2 điểm
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
Tài khoản: 331 Tên tài khoản:
Phải trả người
bán
Đối tượng: Công ty Hưng Thịnh
ĐVT: 1.000 VNĐ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Thời
hạn
được
chiết
khấu
Số phát sinh Số dư
Số
hiệu
Ng
ày,
thá
ng
Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh
trong kỳ
3 Mua VLP N1 151 10000
133 1000
Cộng số phát
sinh 0 11000
Số dư cuối kỳ 11000
Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01
đến trang
Ngày mở
sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0.2 điểm
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
Tài khoản:
331 Tên tài khoản:
Phải trả người
bán
Đối tượng: Công ty Hà
Nam
ĐVT: 1.000 VNĐ
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Thời
hạn
được
chiết
khấu
Số phát sinh Số dư
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có Nợ Có
A B C D E 1 2 3 4 5
Số dư đầu kỳ 71000
Số phát sinh
trong kỳ
2 Mua VLC M1 152 650000
133 65000
Cộng số phát
sinh 0 715000
Số dư cuối kỳ 786000
Sổ này có trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến
trang
Ngày mở
sổ:
Ngày tháng
năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0.2 điểm
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA
ĐVT: 1.000 VNĐ
STT
Tên khách
hàng
Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ
Ghi chúNợ Có Nợ Có Nợ Có
1 Khách hàng K 57660 223080 280740
2 Khách hàng P 312723.84 312723.84
3 Đại lý V 156361.92 156361.92 0
Cộng 57660 0 692165.76 156361.92 593463.84
0.2 điểm
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN VỚI NGƯỜI BÁN
ĐVT: 1.000 VNĐ
STT
Tên khách
hàng
Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ
Ghi chúNợ Có Nợ Có Nợ Có
1
Công ty Hà
Nam 71000 0 715000 786000
2
Công ty Hưng
Thịnh 11000 11000
Cộng 0 71000 0 726000 0 797000
0.2 điểm
BẢNG TỔNG HỢP DOANH THU
ĐVT: 1.000 VNĐ
STT
Tên hàng hóa,
sản phẩm
Doanh thu
bán hàng
Các khoản giảm trừ
Doanh thu
thuần
Giá vốn hàng
bán Lãi gộp521 531 532
1 M 750666.8 75000 675666.8 517436 158230.8
2 N 426441.6 426441.6 325694 100747.6
Cộng 1177108.4 0 75000 0 1102108.4 843130 258978.4
0.4 điểm
SỔ CÁI
Số hiệu tài khoản:
333
Tên tài khoản: Thuế và các
khoản phải nộp NSNN
Đơn vị tính:
1.000 VNĐ
Ng
ày
thá
ng
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Số
Ngày
tháng
Trang
sổ
Số thứ
tự
dòng
Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu năm 76000
Số phát sinh trong tháng
24 Đại lý bán được hàng
131
(ĐL) 14214.72
21 Bán SP cho khách hàng K 131 (K) 21971.04
22 Hàng bị trả lại 111 7500
22 Bán SP cho khách hàng S 112 54927.6
23 Bán SP cho khách hàng P 131 (P) 28429.44
31 Chi phí thuế TNDN 821 43926.283
Cộng số phát sinh tháng 7500 163469.083
Số dư cuối tháng 231969.083
Cộng luỹ kế từ đầu quý
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01
đến trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0.4 điểm
SỔ CÁI
Số hiệu tài khoản: 131
Tên tài khoản: Phải
thu khách hàng
Đơn vị tính:
1.000 VNĐ
Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung Số hiệu Số tiền
tháng
ghi
sổ
tài khoản
đối ứng
Số
Ngày
tháng
Trang
sổ
Số thứ tự
dòng
Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu năm 57660
Số phát sinh trong
tháng
21 Bán hàng cho KH K 511 202800
333 20280
23 Bán hàng cho KH P 511 284294.4
333 28429.44
24
Doanh thu bán hàng
đại lý 511 142147.2
333 14214.72
Hoa hồng đại lý 641 8528.832
133 852.8832
Đại lý thanh toán tiền
hàng 111 146980.2048
Cộng số phát sinh
tháng 535803.84 0
Số dư cuối tháng 593463.84
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
Sổ này có trang, đánh số từ trang số
01 đến trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0.4 điểm
SỔ CÁI
Số hiệu tài khoản: 152
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu
Đơn vị tính: 1.000 VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
hiệu
tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Số
Ngày
tháng
Tran
g sổ
Số
thứ tự
dòng
Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu năm 127840
Số phát sinh trong tháng
2 Mua VLC M1 nhập kho
331
(HN) 650000
4 Xuất VLC SXSP 621 711500
7 VLP về nhập kho 151 10000
8 Xuất VLP cho sản xuất và cho PX 621 14400
627 1580
16 VLC sử dụng không hết nhập lại kho 621 7500
Cộng số phát sinh tháng 667500 727480
Số dư cuối tháng 67860
Cộng luỹ kế từ đầu quý
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến
trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
SỔ CÁI
Số hiệu tài khoản: 154
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Đơn vị tính: 1.000 VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số hiệu
tài
khoản
đối ứng
Số tiền
Số
Ngày
tháng
Trang sổ
Số thứ
tự dòng
Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong
tháng
17
Kết chuyển chi phí
NVLTT 621 718400
Kết chuyển chi phí
NCTT 622 624360
Kết chuyển chi phí
SXC 627 87720
Nhập kho thành
phẩm hoàn thành 155 1182580
Cộng số phát sinh
tháng 1430480 1182580
Số dư cuối tháng 247900
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01
đến trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0.4 điểm
SỔ CÁI
Số hiệu tài khoản: 155
Tên tài khoản: Thành
phẩm
Đơn vị
tính: 1.000
VNĐ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung
Số
hiệu tài
khoản
đối
ứng
Số tiền
Số
Ngày
tháng
Trang sổ
Số thứ
tự
dòng
Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu năm 214500
Số phát sinh trong
tháng
17
SP hoàn thành nhập
kho 154 1182580
18
Xuất hàng gửi bán đại
lý 157 134342
21
Bán hàng cho khách
hàng K 632 169008
22
Khách hàng Q trả lại
hàng kém chất lượng 632 60000
22 Bán SP cho công ty S 632 422520
23 Bán SP cho công ty P 632 218688
24
Đại lý trả lại số không
bán hết 157 27336
Cộng số phát sinh
tháng 1269916 944558
Số dư cuối tháng 539858
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01
đến trang
Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
2 điểm
Đơn vị báo cáo:
Địa chỉ:
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày tháng năm
Đơn vị tính: 1.000 VNĐ
NỘI DUNG
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối
tháng
Số đầu tháng
1 2 3 4 5
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 +
140 + 150) 100 2338133.873 632000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110 804107.15 232000
1. Tiền 111 V.01 804107.15 232000
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 593463.84 57660
1. Phải thu của khách hàng 131 593463.84 57660
2. Trả trước cho người bán 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
dựng 134
5. Các khoản phải thu khác 135 V.03
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV. Hàng tồn kho 140 869710 342340
1. Hàng tồn kho 141 V.04 869710 342340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
Mẫu số B01-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Mẫu số B01-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 70852.8832 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 70852.8832
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05
4. Tài sản ngắn hạn khác 158
B.TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250
+ 260) 200 1237800 1300000
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Vốn kinh doanh của đơn vị trực thuộc 212
3. Phải thu dài hạn nội bộ ngắn hạn 213 V.06
4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định 220 1237800 1300000
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 1237800 1300000
- Nguyên giá 222 1800000 1800000
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (562200) (500000)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09 0 0
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 0 0
- Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11
III. Bất động sản đầu tư 240 V.12 0 0
- Nguyên giá 241
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
(*) 259
V. Tài sản dài hạn khác 260 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn laị 262 V.21
3. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 3575933.873 1932000
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 1664440.84 147000
I. Nợ ngắn hạn 310 1664440.84 147000