Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (10)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.54 KB, 16 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 10
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ:
1 đ
2
Vào sổ chi tiết thanh toán với người mua và người bán

3
Lập chứng từ ghi sổ 3 đ
4
Vào sổ cái các tài khoản loại 1,2,3,4 2 đ
5
Lập Bảng cân đối kế toán 2 đ
Cộng
10 đ
1. Lập phiếu nhập kho ở nghiệp vụ 1, phiếu xuất kho ở nghiệp vụ 4 (1đ)
1
Đơn vị:
Địa chỉ:
MÉu sè : 01-VT
PhiÕu xuÊt kho
Theo Q§: 15/2006/Q§- BTC ngµy
20 th¸ng 3 n¨m 2006 cña Bé trëng
Bé tµi chÝnh


Ngày 05 tháng 01 năm 2010
Số 01 Nợ 632
Có 156
Họ và tên ngưười nhận:
Bộ phận:
Lý do xuất: bán hàng
Xuất tại Kho Công ty
STT Tên hàng hoá dịch vụ

hàng
Đơn vị
tính
Số
lượng
Giá đơn vị Thành tiền Ghi chú
1
Tivi LG 21 inches Cái

8
2.700.000 21.600.000
2
Tivi LG 29 inches Cái

8
8.990.000 71.920.000
3
Tivi LG 19 inches Cái

6
2.440.000 14.640.000




Cộng 108.160.000
Xuất ngày 05 tháng 01 năm 2010
Phụ trách cung tiêu Người nhận Thủ Kho Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Đơn vị:
Địa chỉ: Mẫu số 01/VT
2
Phiếu Nhập kho
Theo QĐ: 15/2006/QĐ- BTC ngày
20 tháng 3 năm 2006 của Bộ trởng
Bộ tài chính
Ngy 03 thỏng 01 nm 2010
S 01
N 156
H v tờn ngi giao:
Nguyn Ngc
Tun Cú 331
Theo hoỏ n GTGT s 01245 ngy 02 thỏng 01
nm 2010
Ca Cụng ty TNHH Hng H
Nhp ti : Kho Cụng ty
STT Tờn hng hoỏ dch v
M
ó
h
ng
n
v

tớnh
S
lng
n giỏ Thnh tin
Ghi
chỳ

1
Tivi LG 21 inches
Cỏi

10 2.700.000 27.000.000

2
Tivi LG 29 inches
Cỏi

8 8.990.000 71.920.000








Cng 98.920.000
Nhp ngy 03 thỏng 01 nm 2010
Th trng n v
Ph

trỏch
cung tiờu Th kho
Ngi
giao
2. Lp s chi tit thanh toỏn vi ngi mua, ngi bỏn. (3im)
Sổ chi tiết công nợ
3
Tài khoản: 131 - Phải thu của khách hàng
Khách hàng: Cty TNHH Tân Hoà (KH01)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 12/04/2010
Số d nợ đầu kỳ: 30510000
Chứng từ Diễn giải

PS nợ PS có
Ngày ctừ Số ctừ
Tk đ/

BHĐ106/04 16/01/2010
Bỏn hng
511 158 250 000
33311 15 825 000
Cộng phát sinh 174 075 000
Số d Nợ cuối kỳ
204 585 000
Sổ chi tiết công nợ
Tài khoản: 131 - Phải thu của khách hàng
Khách hàng: Cty Cổ phần Hoa Nam (KH05)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 12/04/2010
Số d đầu kỳ: 0
Chứng từ Diễn giải


Ngày ctừ Số ctừ
Tk đ/

BC001 21/01/2010

11211 121 550 000
BHĐ106/03 15/01/2010
511 110 500 000
33311 11 050 000

Cộng phát sinh
121 550 000 121 550 000
Số d cuối kỳ: 0
Sổ chi tiết công nợ
Tài khoản: 131 - Phải thu của khách hàng
Khách hàng: Cty TNHH Tiến Đạt (KH03)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 12/04/2010
Số d đầu kỳ: 0
Chứng từ Diễn giải

Ngày ctừ Số ctừ
Tk đ/

PT0106/01 09/01/2010

1111 129 800 000
BHĐ106/01 05/012010
511 118 000 000
33311 11 800 000


Cộng phát sinh

129 800 000 129 800 000
Số d cuối kỳ: 0

Sổ chi tiết công nợ
Tài khoản: 131 - Phải thu của khách hàng
Khách hàng: Cty TNHH Trà Anh (KH04)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 12/04/2010
Số d đầu kỳ: 0
4
Chứng từ Diễn giải

PS nợ PS có
Ngày ctừ Số ctừ
Tk đ/

09/04/2010 2 1111 184 662 000
09/04/2010 4

531 9 600 000
09/04/2010 4 33311 960 000
09/04/2010 2

511 177 420 000
09/04/2010 2

33311 17 742 000


Cộng phát sinh

195 162 000 195 162 000
D cuối kỳ: 0
Sổ chi tiết công nợ
Tài khoản: 331 - Phải trả cho ngời bán
Khách hàng: Cty TNHH Hồng Hà (CC01)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 30/04/2010
Số d có đầu kỳ: 100200000
Chứng từ Diễn giải

Ngày ctừ Số ctừ
Tk đ/

PC0106/02 10/01/2010
1111 102 872 000

156 98 920 000
13311 9 892 000

156 5 400 000

13311 540 000
Số d cuối kỳ:
100 200 000
Sổ chi tiết công nợ
Tài khoản: 331 - Phải trả cho ngời bán
Khách hàng: Cty TNHH Lan Tân (CC04)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 30/04/2010
Số d đầu kỳ: 0

Chứng từ Diễn giải

Ngày ctừ Số ctừ
Tk đ/

09/04/2010 3 156 141 000 000
09/04/2010 3 13311 14 100 000

Cộng phát sinh
155 100 000
Số d cuối kỳ
155 100 000
Sổ chi tiết công nợ
Tài khoản: 331 - Phải trả cho ngời bán
Khách hàng: Cty CP Tân Văn (CC003)
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 30/04/2010
Số d đầu kỳ: 0
Chứng từ Diễn giải

Ngày ctừ Số ctừ
Tk đ/
5

1111 273 009 000

156 248 190 000

13311 24 819 000

Tổng phát sinh


273 009 000 273 009 000
Số d cuối kỳ

3. Lp chng t ghi s 3 im
Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số:01
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có


111

PT0106/01 09/01/2010
(Cty TNHH Tiến Đạt)
131 129 800 000

PT0106/02 18/01/2010
(Cty TNHH Trà Anh)
131 184 602 000





Cộng

314,40
2,000

Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số:02
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có



111

PC0106/01 02/01/2010
Thuế GTGT đầu ra phải
nộp 33311
12 834 091
PC0106/02 10/01/2010
(Cty TNHH Hồng Hà) 331
102 872 000
PC0106/03 15/01/2010
(Cty CP Tân Văn) 331
273 009 000
PC0106/04 24/01/2010

13311
156 000


Chi phí bán hàng
641
1 560 000
Cộng
377,59
7,000
Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số:03
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
6
BC001 21/01/2010
(Cty Cổ phần Hoa
Nam)
112 131 121 550 000

Cộng

121,550,000
Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số:04
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản

Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có



331


PNK106/01 03/01/2010
Mua hàng
1331
1

9 892 000



156

98 920 000

PNK106/02 08/01/2010
Mua hàng
1331
1

24 819 000




156

248 190 000

PNK106/03 08/01/2010
Mua hàng
1331
1

14 100 000



156

141 000 000

Cộng

527,029,000
Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số:05
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có



131


BHĐ106/01 05/012010
Bán hàng
511
118 000 000



33 311
11 800 000

BHĐ106/02 10/01/2010
Bán hàng
511
177 420 000



33311
17742000

BHĐ106/03 15/01/2010
Bán hàng
511
110 500 000




33311
11 050 000

BHĐ106/04 16/01/2010
Bán hàng
511
158 250 000



33311
15 825 000

Cộng 620587000
Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số:06
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
7
16/01/2010
DT hàng bán bị
trả lại
531 131 9 600 000




33311 131
96
0,000



Cộng
10,56
0,000
Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số:07
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
PNK106/04 16/01/2010
Giá vốn hàng bán
bị trả
156 632
8200000

Cộng
8,2
00,000
Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số: 08
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu

Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có

30/01/2010
Giá vốn hàng bán
632 156 108 160 000


632 156 162 595 688


632 156 99 100 000


632 156 154 924 026

Cộng

524,779,714
Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số:09
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có


04/01/2010
Trả lại hàng mua
331 156 5 400 000




13311
540000

Cộng

5,940,000
Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số: 10
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
8
28/01/2010
Lơng phải trả 641 334

6,000,000
642 334

4,000,000
Cộng


10,000,000
Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số: 11
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có

28/01/2010
Các khoản trích
nộp theo lơng 641 338
1,3
20,000


642 338
8
80,000


334 338
8
50,000

Cng
3,0
50,000


Đơn vị
Chứng từ ghi sổ
Số: 12
Ngày 30.tháng 1 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có

28/01/2010
Bảng tính và phân
bổ khu hao 641 214
6,0
00,000
642 214
3,0
00,000
Cộng
9,0
00,000
Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số: 14
Ngày 31.tháng 01 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú

Số Ngày Nợ Có

31/01/2010
K/C doanh thu
511 531 9 600 000



511 911 554 570 000

Cộng
564,17
0,000

Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số: 15
Ngày 31.tháng 01 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
9
Số Ngày Nợ Có

31/01/2010
K/C giá vốn, chi
phí 911 632 516 579 714
911 641 14 880 000
911 642 7 880 000
Cộng

539,33
9,714

Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số:16
Ngày 31.tháng 01 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có

31/01/2010
K/C lãi 911 421 15 230 286

Cộng 15,230,286
Đơn vị Chứng từ ghi sổ Số: 17
Ngày 31.tháng 01 năm 2010
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có

31/01/2010
K/C thuế đợc
khấu trừ 3331 13311 48 427 000



Cộng

48,427,000
4. Vo s cỏi cỏc ti khon cú s hiu bt u 1, 2, 3, 4 2 Điểm
S CI
Tên tài khoản:PhảI thu khách hàng Số hiệu:131
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
ghi sổ hiệu tháng đối ứng
10

D đầu tháng 80,996,250

1 CTGS s 1 111 129,800,000

111

184,662,000
3 CTGS s 3 1121 121,550,000
5
CTGS s 5 511 118,000,000

33311 11,800,000

511 177,420,000


33311 17,742,000

511 110,500,000

33311 11,050,000

511 158,250,000

33311 15,825,000

531

9,600,000
CTGS s 6 33311 960,000
Cộng phát sinh 620,587,000 446,572,000

D cuối tháng 255 011 250

S CI
Tên tài khoản: PhảI trả ngời bán Số hiệu:331
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
ghi sổ hiệu tháng đối ứng

D đầu tháng 181,100,000
2 CTGS số 2 331 102,872,000

331
273,009,000

4 CTGS số 4 13311 9,892,000

156

98,920,000
13311 24,819,000

156

248,190,000
13311 14,100,000

156

141,000,000
9 CTGS số 9 156 5,400,000

13311
540,000

Cộng phát sinh 381,821,000 536,921,000

D cuối tháng 336,200,000
S CI
Tên tài khoản: Tin mt Số hiệu:111
Ngày
Chứng từ ghi

sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
ghi sổ hiệu tháng đối ứng

D đầu tháng 980,782,050
1
CTGS s 1
131
314,402,000
2 CTGS s 2 333 12,834,091
331 375,881,000
11
133 156,000
641 1,560,000
Cộng số phát sinh 314,402,000
390,431,091

D cuối tháng 904,752,959
S CI
Tên tài khoản: Tin gửi ngân hàng Số hiệu:112
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
ghi sổ hiệu tháng đối ứng


D đầu tháng 256,960,383
3
CTGS s 3
131
121,550,000
Cộng số phát sinh 121,550,000

D cuối tháng 378,510,383
S CI
Tên tài khoản: Thuế GTGT đợc khấu trừ Số hiệu:133
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
ghi sổ hiệu tháng đối ứng

D đầu tháng 0
2 CTGS số 2 111
156,000
4 CTGS số 4 331 48,811,000
9 CTGS số 9
331 540,000
17 CTGS số 17 333 48,427,000
Cộng số phát sinh 48,967,000
48,967,000

D cuối tháng 0
S CI

Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình Số hiệu: 211
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng

D đầu tháng 1,022,000,000
Cộng số phát sinh 0 0

D cuối tháng 1,022,000,000
S CI
12
Tên tài khoản: Hao mòn TSCĐ Số hiệu:214
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng

D đầu tháng 477,500,000
12 CTGS số 12 641 6,000,000
642 3,000,000
Cộng số phát sinh 9,000,000


D cuối tháng 486,500,000
S CI
Tên tài khoản: Vay ngắn hạn Số hiệu: 311
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng

D đầu tháng 200,000,000
Cộng số phát sinh 0
0

D cuối tháng 200,000,000
S CI
Tên tài khoản: Thuế và các khoản phải nộp NN Số hiệu:333
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng

D đầu tháng 12,834,091

2 CTGS số 2 111 12,834,091
5 CTGS số 5 131 56,417,000
6 CTGS số 6 131 960,000
17 CTGS số 17
133
48,427,000
Cộng số phát sinh 62,221,091 56,417,000

D cuối tháng 7,030,000
S CI
Tên tài khoản: Phải trả công nhân viên Số hiệu:334
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng

D đầu tháng 0
10 CTGS số 10 641 6,000,000
642 4,000,000
11 CTGS số 11
338
850,000
Cộng số phát sinh 850,000 10,000,000

D cuối tháng 9,150,000
13

S CI
Tên tài khoản: Phải trả, phải nộp khác Số hiệu:338
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng

D đầu tháng 0
11 CTGS số 11 641 1,320,000
642 880,000
11 CTGS số 11 334 850,000
Cộng số phát sinh 0
3,050,000

D cuối tháng 3,050,000
S CI
Tên tài khoản: Nguồn vốn kinh doanh1 Số hiệu:411
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng

D đầu tháng 1,594,548,229

Cộng số phát sinh 0 0

D cuối tháng 1,594,548,229
S CI
Tên tài khoản:Lợi nhuận cha phân phối Số hiệu:421
Ngày
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu Số tiền
tháng Số Ngày TK
Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng đối ứng

D đầu tháng 0
16 CTGS số 16 911 15,230,286
Cộng số phát sinh 0 15,230,286

D cuối tháng 15,230,286
Bảng cân đối phát sinh các tài khoản
Từ ngày: 01/04/2010 đến ngày: 30/04/2010
VT: ng
SH
TK
D đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số d cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111
980.782.0
50 314.402.000 390.431.091
904.752.95

9

112
256.960.3
83

121.550.000

378.510.38
3

131
80.996.2
50 620.587.000 446.512.000
255.071.25
0

133

48.967.000 48.967.000 -

156
125.243.6
37 496.310.000 530.179.714
91.373.92
3

14
211
1.022.000.0

00
1.022.000.00
0
214 477.500.000 9.000.000 486.500.000
311 200.000.000 200.000.000
331 181.100.000 381.821.000 536.921.000 336.200.000
3331 12.834.091 62.221.091 56.417.000 7.030.000
334 850.000 10.000.000 9.150.000
338 3.050.000 3.050.000
411 1.594.548.229 1.594.548.229
421 15.230.286 15.230.286

2.465.982.320 2.465.982.320 2.046.708.091 2.046.708.091

2.651.708.515 2.651.708.515
5. Lập Bang CKT 1 im
Mẫu số B01-DN
Bảng cân đối kế toán
Lập ngày 31 tháng 01 năm 2010

Chỉ tiêu Mã số Số đầu năm Số cuối kỳ
Nguồn vốn

A. Tài sản lu động và Đt ngắn hạn 100 1 443 982 320 1 629 708 515
I. Tiền 110 1 237 742 433 1 283 263 342
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả NP) 111 980 782 050 904 752 959
2. Tiền gửi ngân hàng 112 256 960 383 378 510 383
3. Tiền đang chuyển 113
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn 120
1. Đầu t chứng khoán ngắn hạn 121

2. Đầu t ngắn hạn khác 128
3. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn 129
III. Các khoản phải thu 130 80 996 250 255 071 250
1. Phải thu của khách hàng 131 80 996 250 255 071 250
2. Trả trớc cho ngời bán 132
3. Thuế GTGT đợc khấu trừ 133
4. Phải thu nội bộ 134
5. Các khoản phải thu khác 138
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139
IV. Hàng tồn kho 140 125 243 637 91 373 923
1. Hàng mua đang đi trên đờng 141
2. Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 142
3. Công cụ, dụng cụ trong kho 143
4. Chi phí SXKD dở dang 144
5. Thành phẩm tồn kho 145
6. Hàng hóa tồn kho 146 125 243 637 91 373 923
7. Hàng gửi đi bán 147
8. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
V. Tài sản lu động khác 150
1. Tạm ứng 151
2. Chi phi trả trớc 152
3. Chi phí chờ kết chuyển 153
4. Tài sản thiếu chờ xử lý 154
5. Các khoản cầm cố, ký cợc, ký quỹ ngắn hạn 155
VI. Chi sự nghiệp 160
1. Chi sự nghiệp năm trớc 161
15
2. Chi sự nghiệp năm nay 162
B. Tài sản cố định, đầu t dài hạn 200 544 500 000 535 500 000
I. Tài sản cố định 210 544 500 000 535 500 000

1. TSCĐ hữu hình 211 544 500 000 535 500 000
- Nguyên giá 212 1 022 000 000 1 022 000 000
- Giá trị hao mòn lũy kế 213 - 477 500 000 - 486 500 000
2. TSCĐ thuê tài chính 214
- Nguyên giá 215
- Giá trị hao mòn lũy kế 216
3. TSCĐ vô hình 217
- Nguyên giá 218
- Giá trị hao mòn lũy kế 219
II. Các khoản đầu t tài chính dài hạn 220
1. Đầu t chứng khoán dài hạn 221
2. Góp vốn liên doanh 222
3. Đầu t dài hạn khác 228
4. Dự phòng giảm giá đầu t dài hạn 229
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230
IV. Các khoản ký quỹ, ký cợc dài hạn 240
V. Chi phí trả trớc dài hạn 241
Tổng cộng tài sản 250 1 988 482 320 2 165 208 515
A. Nợ phải trả 300 393 934 091 554 430 000
I. Nợ ngắn hạn 310 393 934 091 554 430 000
1. Vay ngắn hạn 311 200 000 000 200 000 000
2. Nợ dài hạn đến hạn trả 312
3. Phải trả cho ngời bán 313 181 100 000 336 200 000
4. Ngời mua trả tiền trớc 314
5. Thuế & các khoản phải nộp Nhà nớc 315 12 834 091 7 030 000
6. Phải trả công nhân viên 316 9 150 000
7. Phải trả cho các đơn vị nội bộ 317
8. Các khoản phải trả, phải nộp khác 318 3 050 000
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 319
II. Nợ dài hạn 320

1. Vay dài hạn 321
2. Nợ dài hạn 322
3. Trái phiếu phát hành 323
III. Nợ khác 330
1. Chi phí phải trả 331
2. Tài sản thừa chờ xử lý 332
3. Nhận ký quỹ, ký cợc dài hạn 333
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 400 1 594 548 229 1 609 778 515
I. Nguồn vốn, quỹ 410 1 594 548 229 1 609 778 515
1. Nguồn vốn kinh doanh 411 1 594 548 229 1 594 548 229
2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412
3. Chênh lệch tỷ giá 413
4. Quỹ đầu t phát triển 414
5. Quỹ dự phòng tài chính 415
6. Lợi nhuận cha phân phối 416 15 230 286
7. Nguồn vốn đầu t XDCB 417
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 420
1. Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc 421
2. Quỹ khen thởng & phúc lợi 422
3. Quỹ quản lý của cấp trên 423
4. Nguồn kinh phí sự nghiệp 424
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trớc 425
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 426
Tổng cộng nguồn vốn 430 1 988 482 320 2 165 208 515
16
Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán


1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật t hàng hoá giữ hộ, gia công

3. Hàng hoá nhận bán hộ, ký gửi
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Hạn mức kinh phí còn lại
7. Nguồn vốn khấu hao cơ bản hiện có
17

×