Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (12)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.79 KB, 18 trang )

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 – 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 12
Thứ tự Nội dung Điểm
1
- Lập chứng từ
+ Nghiệp vụ 2
+ Nghiệp vụ 3, 12
+ Hoá đơn GTGT NV12
+ Phiếu thu NV14
1 điểm
0.25
0.25
0.25
0.25
2 Ghi sổ nhật ký chung
3 điểm
3
Ghi sổ cái các tài khoản phát sinh trong bài từ đầu 1
đến đầu 4.
3 điểm
4
Vào sổ chi tiết các tài khoản 3382, 3384, 3383, 3389
+ sổ chi tiết tk 3382
+ sổ chi tiết tk 3384
+ sổ chi tiết tk 3383
+ sổ chi tiết tk 3389


2 điểm
0.5 điểm
0.5 điểm
0.5 điểm
0.5 điểm
5 Lập bảng cân đối kế toán 1 điểm
Cộng 10
1. Lập PNK (NV2), PXK (NV3, 12), HĐGTGT (NV12), PT (NV14) (1điểm)
0.25 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH Xuân Thành
Địa chỉ: 256 – Văn Cao - Hải An - Hải Phòng
Mẫu số : 01 – VT
(Ban hành theo QĐ số : 15/2006/QĐ – BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày 02 tháng 8 năm N
Số: 140
Nợ: 152, 133
Có: 331
Họ tên người giao hàng: Nguyễn Quang Huy
Địa chỉ (Bộ phận): Phòng vật tư
Lý do nhập kho: mua nguyên liệu về nhập kho
Nhập tại: Kho công ty
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,
Mã số
Đơn vị
Số lượng
Yêu cầu Thực nhập

1 Cồn C Lít 8.000 8.000 10.000 80.000.000
2 Hương liệu màu HLM Kg 15.000 15.000 15.000 225.000.000
3 Hương liệu thơm HLT Kg 2.000 2.000 30.000 60.000.000
4 Lọ thuỷ tinh LTT Chiếc 20.000 20.000 500 10.000000
5 Nhãn mác NM Chiếc 20.000 20.000 200 4.000.000
Cộng 379.000.000
Tổng số tiền (viết bằng chữ): (Ba trăm bảy mươi chín triệu đồng chẵn)
Kèm theo 01 Chứng từ kế toán: HĐGTGT 002345
Ngày 02 tháng 8 năm N
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người giao hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
0.25 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH Xuân Thành
Địa chỉ: 256 – Văn Cao - Hải An - Hải Phòng
Mẫu số : 02 – VT
(Ban hành theo QĐ số : 15/2006/QĐ – BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 05 tháng 8 năm N
Số: 110
Nợ: 621
Có: 152

Họ tên người nhận hàng: Trần Văn Tám
Địa chỉ (Bộ phận): Bộ phận sản xuất
Lý do xuất kho: xuất nguyên vật liệu cho sản xuất sản phẩm
Xuất tại: Kho công ty
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,
sản phẩm, hàng hóa
Mã số Đơn vị
tính
Số lượng
Yêu cầu Thực xuất
1 Cồn C Lít 4.000 4.000 9.732,48 38.929.920
2 Hương liệu màu HLM Kg 5.000 5.000 13.500 67.500.000
3 Hương liệu thơm HLT Kg 3.500 3.500 30.000 105.000.000
4 Lọ thuỷ tinh LTT Chiếc 5.000 5.000 500 2.500.000
5 Nhãn mác NM Chiếc 5.000 5.000 200 1.000.000
Cộng 214.929.920
Tổng số tiền (viết bằng chữ): (Hai trăm mười bốn triệu, chín trăm hai mươi chín nghìn,
chín trăm hai mươi đồng)
Kèm theo 01 Chứng từ kế toán: Lệnh xuất vật tư
Ngày 05 tháng 8 năm N
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Giám đốc
(Ký, họ tên)
0.25 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH Xuân Thành
Địa chỉ: 256 – Văn Cao - Hải An - Hải Phòng
Mẫu số : 02 – VT
(Ban hành theo QĐ số : 15/2006/QĐ – BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 22 tháng 8 năm N
Số: 112
Nợ: 632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng: Trần Văn Quyết
Địa chỉ (Bộ phận): Công ty mỹ phẩm Nhật Hà
Lý do xuất kho: xuất thành phẩm để bán
Xuất tại: Kho công ty
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng
cụ, sản phẩm, hàng hóa
Mã số Đơn vị
tính
Số lượng
Yêu cầu Thực xuất
1 Nước hoa NH Lọ 450 450 52.810,65 23.764.793
Cộng 23.764.793
Tổng số tiền (viết bằng chữ): (Hai mư ơi ba triệu, bảy trăm sáu mươi tư nghìn, bảy trăm
chín mươi ba dồng)
Kèm theo 01 Chứng từ kế toán: HĐGTGT 00251

Ngày 22 tháng 8 năm N
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
0.25 điểm
HOÁ ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Liên 3: Nội bộ
Ngày 22 tháng 8 năm N
Mẫu số:01 GTKT -3LL
ML/NB
00251
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Xuân Thành
Địa chỉ: 256 – Văn Cao - Hải An - Hải Phòng
Số tài khoản: 2010200045674 Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Hải Phòng
Điên thoại: MS:

Họ tên người mua hàng: Trần Văn Quyết
Tên đơn vị: Công ty mỹ phẩm Nhật Hà
Địa chỉ: 34 - Tô Hiệu - Hải Phòng
Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: CK MS:


STT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
Tính
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Nước hoa Lọ 450
168.000 75.600.000
Cộng tiền hàng: 75.600.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 7.560.000
Tổng cộng tiền thanh toán 83.160.000
Số tiền viết bằng chữ: Tám mươi ba triệu, một trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn /.
0 2 0 0 6 7 3 6 2 7
0 2 0 0 3 8 4 7 5 6
Người mua hàng
(Ký,ghi rõ họ tên)
Người bán hàng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu,ghi rõ họ tên)
0.25 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH Xuân Thành
Địa chỉ: 256 – Văn Cao - Hải An - Hải Phòng
Mẫu số : 01 – TT
(Ban hành theo QĐ số : 15/2006/QĐ – BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU THU
Ngày 28 tháng 8 năm N
Số: 105

Nợ: 111
Có: 711, 3331
Họ tên người nộp tiền: Trần Văn Quyết
Địa chỉ (Bộ phận): Công ty mỹ phẩm Nhật Hà
Lý do nộp: mua TSCĐ
Số tiền: 19.800.000 (viết bằng chữ): (Mười chín triệu, tám trăm nghìn đồng chẵn).
Kèm theo: 01 Chứng từ kế toán: HĐGTGT00252
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): (Mười chín triệu, tám trăm nghìn đồng chẵn).
Ngày 28 tháng 8 năm N.
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người nộp tiền
(Ký, họ tên)
2. Ghi sổ nhật ký chung (3điểm)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK PS Nợ PS Có
SH NT
Số trang trước chuyển sang
01/8 GBN101 01/8 Trả nợ cho công ty Hoá chất I - Hải Phòng 331 250.000.000
112 250.000.000
02/8 HĐ2345 02/8 Mua nguyên liệu về nhập kho. Chưa thanh toán 152 379.000.000

133 18.950.000
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK PS Nợ PS Có
SH NT
331 397.950.000
05/8 PXK110 05/8 Xuất vật liệu cho sản xuất sản phẩm 621 214.929.920
152 214.929.920
07/8 PC150 06/8 Thanh toán tiền nước phục vụ cho sản xuẩt 627 414.700
133 20.735
111 435.435
08/8 PC151 07/8 Chi tiền mặt thanh toán tiền điện 627 12.534.291
642 4.350.000
133 1.688.429
111 18.572.720
09/8 GBC80 09/8 Nhận được giấy báo về lãi tiền gửi ngân hàng 112 250.300
515 250.300
10/8 BPB08 10/8 Phân bổ chi phí trả trước dài hạn 627 3.000.000
642 2.642.000
641 3.127.000
242 8.769.000
11/8 BKH08 11/8 Trích khấu hao TSCĐ 627 10.400.000
642 3.050.000
641 345.000
214 13.795.000
12/8 BL08 12/8 Tính lương cho các bộ phận 622 7.560.000
627 2.450.000
642 7.400.500
641 2.300.000
334 19.710.500

Trích lương theo tỷ lệ quy định 622 1.663.200
627 539.000
642 1.628.110
641 506.000
334 1.675.393
338 6.011.703
PC152 12/8 Trả lương cho cán bộ công nhân viên 334 18.035.107
111 18.035.107
17/8 TGT08 17/8 Tập hợp chi phí sản xuất 154 253.491.111
621 214.929.920
622 9.223.200
627 29.337.991
PNK141 17/8 Nhập kho sản phẩm hoàn thành 155 253.491.111
154 253.491.111
20/8 PXK111 20/8 Giá vốn hàng bán 632 9.505.917
155 9505.917
Doanh thu bán hàng. Chưa thu tiền 131 19.404.000
511 17.640.000
3331 1.764.000
22/8 PXK112 22/8 Giá vốn hàng bán 632 23.764.793
155 23.764.793
GBC81 22/8 Doanh thu bán hàng thu bằng chuyển khoản 112 83.160.000
511 75.600.000
3331 7.560.000
27/8 GBC82 27/8 Công ty Nhật Hà thanh toán tiền hàng 112 350.000.000
131 350.000.000
28/8 PT105 28/8 Thanh lý 1 TSCĐ 811 15.000.000
214 235.000.000
211 250.000.000
111 19.800.000

711 18.000.000
3331 1.800.000
31/8 PKT15 31/8 Khấu trừ thuế GTGT 333 11.124.000
133 11.124.000
31/8 Kết chuyển chi phí 911 73.619.320
NTGS
Chứng từ
Diễn giải TK PS Nợ PS Có
SH NT
PKT16 632 33.270.710
PKT17 641 6.278.000
PKT18 642 19.070.610
PKT19 811 15.000.000
PKT20 31/8 Kết chuyển doanh thu 511 93.240.000
PKT21 515 250.300
PKT22 711 18.000.000
911 111.490.300
31/8 PKT23 31/8 Xác định thuế TNDN 821 9.467.745
3334 9.467.745
PKT24 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 9.467.745
821 9.467.745
PKT25 Kết chuyển lãi 911 28.403.235
421 28.403.235
Cộng chuyển sang trang sau
Tổng cộng 2.454.648.962 2.454.648.962
3. Ghi sổ cái các tài khoản phát sinh trong bài từ đầu 1 đến đầu 4. (3điểm)
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Tiền mặt - Số hiệu: 111
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N


NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 480.578.823
07/8 PC150 06/8 Thanh toán tiền nước 627 414.700
133 20.735
08/8 PC151 07/8 Thanh toán tiền điện 627 12.534.291
642 4.350.000
133 1.688.429
12/8 PC152 12/8 Trả lương cho cán bộ công nhân viên 334 18.035.107
28/8 PT105 28/8 Thu tiền thanh lý TSCĐ 711 18.000.000
333 1.800.000
Cộng phát sinh 19.800.000 37.043.262
Số dư cuối kỳ 463.335.561
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng - Số hiệu: 112
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có

Số dư đầu kỳ 509.084.155
01/8 GBN101 01/8 Trả nợ người bán 331 250.000.000
09/8 GBC80 09/8 Nhận lãi tiền gửi 515 250.300
22/8 GBC81 22/8 Thu tiền bán hàng 511 75.600.000
3331 7.560.000
27/8 GBC82 27/8 Khách hàng trả nợ 131 350.000.000
Cộng phát sinh 433.410.300 250.000.000
Số dư cuối kỳ 692.494.455

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Phải thu khách hàng - Số hiệu: 131
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N

NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 765.000.000
20/8 HĐ250 20/8 Bán hàng chưa thu tiền 511 17.640.000
3331 1.764.000
27/8 GBC82 27/8 Khách hàng trả nợ 112 350.000.000
Cộng phát sinh 19.404.000 350.000.000
Số dư cuối kỳ 434.404.000
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Thuế GTGT được khấu trừ - Số hiệu: 133
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N


NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 131.800.000
05/8 HĐ2345 05/8 Mua nguyên liệu 331 18.950.000
07/8 HĐ224564 06/8 Thanh toán tiền nước 111 20.735
08/8 HĐ334562 07/8 Thanh toán tiền điện 111 1.688.429
31/8 PKT15 31/8 Khấu trừ thuế GTGT 333 11.124.000
Cộng phát sinh 20.659.164 11.124.000
Số dư cuối kỳ 141.335.664
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu - Số hiệu: 152
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N

NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 290.859.840
02/8 PN140 02/8 Mua nguyên liệu về nhập kho 331 379.000.000

05/8 PXK110 05/8 Xuất kho nguyên liệu cho sản xuất 621 214.929.920
Cộng phát sinh 379.000.000 214.929.920
Số dư cuối kỳ 454.929.920
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang - Số hiệu: 154
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N

NT
GS
Chứng từ Diễn giải TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
17/8 TGT08 17/8 Tập hợp chi phí sản xuất 621 214.929.920
622 9.223.200
627 29.337.991
PNK141 17/8 Hoàn thành nhập kho thành phẩm 155 253.491.111
Cộng phát sinh 253.491.111 253.491.111
Số dư cuối kỳ
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Thành phẩm - Số hiệu: 155
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N

NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ

Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
17/8 PNK141 17/8 Nhập kho sản phẩm hoàn thành 154 253.491.111
20/8 PXK111 20/8 Xuất bán sản phẩm 632 9.505.917
22/8 PXK112 22/8 Xuất bán sản phẩm 632 23.764.793
Cộng phát sinh 253.491.111 33.270.710
Số dư cuối kỳ 220.220.401
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình - Số hiệu: 211
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N

NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 1.646.068.519
28/8 PT105 28/8 Thanh lý TSCĐ 811 15.000.000
214 235.000.000
Cộng phát sinh - 250.000.000
Số dư cuối kỳ 1.396.068.519
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Chi phí trả trước dài hạn - Số hiệu: 242
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N

NT

GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 69.475.000
NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
10/8 BPB08 10/8 Phân bổ chi phí dài hạn 627 3.000.000
642 2.642.000
641 3.127.000
Cộng phát sinh - 8.769.000
Số dư cuối kỳ 60.706.000
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Phải trả cho người bán - Số hiệu: 331
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N

NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ

Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 1.648.112.500
01/8 GBN101 01/8 Trả tiền cho người bán 112 250.000.000
02/8 HĐ2345 02/8 Mua NVL chưa thanh toán 152 379.000.000
133 18.950.000
Cộng phát sinh 250.000.000 397.950.000
Số dư cuối kỳ 1.796.062.500
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - Số hiệu: 333
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N

NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 3.512.235
20/8 HĐ250 20/8 Bán hàng chưa thu tiền 131 1.764.000
22/8 HĐ251 22/8 Bán hàng thu bằng chuyển khoản 112 7.560.000
28/8 HĐ252 28/8 Thanh lý TSCĐ 111 1.800.000
31/8 PKT15 31/8 Khấu trừ thuế GTGT 133 11.124.000
31/8 PKT23 31/8 Tính thuế TNDN 821 9.467.745
Cộng phát sinh 11.124.000 20.591.745
Số dư cuối kỳ 12.979.980
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Khấu hao TSCĐ - Số hiệu: 214

Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N

NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 300.000.000
11/8 BKH08 11/8 Khấu hao TSCĐ 627 10.400.000
641 3.050.000
642 345.000
28/8 HĐ252 28/8 Thanh lý TSCĐ 211 235.000.000
Cộng phát sinh 235.000.000 13.795.000
Số dư cuối kỳ 78.795.000
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Phải trả người lao động - Số hiệu: 334
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N

NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ

12/8 BL08 12/8 Tính lương phải trả người lao động 622 7.560.000
627 2.450.000
642 7.400.000
641 2.300.000
12/8 BL08 12/8 Trích các khoản theo tỷ lệ quy định 338 1.675.393
12/8 PC152 12/8 Thanh toán lương cho người lao động 111 18.035.107
Cộng phát sinh 19.710.500 19.710.500
Số dư cuối kỳ
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Phải trả, phải nộp khác - Số hiệu: 338
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N

NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
12/8 BL08 12/8 Trích các khoản theo lương 622 1.663.200
627 539.000
642 1.628.110
641 506.000
334 1.675.393
Cộng phát sinh - 6.011.703
Số dư cuối kỳ 6.011.703
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối - Số hiệu: 421

Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N

NT
GS
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ 51.108.102
31/8 PKT25 31/8 Kết chuyển lãi 911 28.403.235
Cộng phát sinh - 28.403.235
Số dư cuối kỳ 79.511.337
4. Vào sổ chi tiết các tài khoản 3382, 3384, 3383, 3389 (2 điểm)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Bảo hiểm y tế - Số hiệu: 3384
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
0.5 điểm
SH NT Diễn giải
TK
Đ.Ư
Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ 0
Bộ phận sản xuất 622
226,800 226,800
Bộ phận phân xưởng 627
73,500 300,300
Bộ phận quản lý doanh nghiệp 642

222,015 522,315
Bộ phận bán hàng 641
69,000 591,315
Trừ vào lương người lđ 334
295,658 886,973
Cộng phát sinh 886.973 - 886.973
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Bảo hiển xã hội - Số hiệu: 3383
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
0.5 điểm
SH NT Diễn giải
TK
Đ.Ư
Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ 0
Bộ phận sản xuất 622
1,209,600 1,209,600
Bộ phận phân xưởng 627
392,000 1,601,600
Bộ phận quản lý doanh nghiệp 642
1,184,080 2,785,680
Bộ phận bán hàng 641
368,000 3,153,680
Trừ vào lương người lđ 334
1,182,630 4,336,310
Cộng phát sinh
4,336,310
-
4,336,310

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Kinh phí công đoàn - Số hiệu: 3382
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
0.5 điểm
SH NT Diễn giải
TK
Đ.Ư
Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ 0
Bộ phận sản xuất 622
151,200 151,200
Bộ phận phân xưởng 627
49,000 200,200
Bộ phận quản lý doanh nghiệp 642
148,010 348,210
Bộ phận bán hàng 641
46,000 394,210
Cộng phát sinh
394,210
-
394,210
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tên tài khoản: Bảo hiểm thất nghiệp - Số hiệu: 3389
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
0.5 điểm
SH NT Diễn giải
TK
Đ.Ư
Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ

Nợ Có Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ 0
Bộ phận sản xuất 622
75,600 75,600
Bộ phận phân xưởng 627
24,500 100,100
Bộ phận quản lý doanh nghiệp 642
74,005 174,105
Bộ phận bán hàng 641
23,000 197,105
Trừ vào lương người lđ 334
197,105 394,210
Cộng phát sinh
394,210
-
394,210

5. Lập bảng cân đối kế toán (1điểm)
B ẢNG C ÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Từ ngày 01/8/N đến ngày 31/8/N
Chỉ tiêu Mã số Th.minh Kỳ này Kỳ trước
A. Tài sản ngắn hạn (100 =110+120+130+140+150) 100 2.409.270.001 2.179.873.318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1.155.830.016 989.662.978
1. Tiền 111 V.01 1.155.830.016 989.662.978
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02
1. Đầu tư ngắn hạn 121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 434.404.000 765.000.000
1. Phải thu của khách hàng 131 434.404.000 765.000.000

2. Trả trước cho người bán 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Các khoản phải thu khác 135 V.03
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139
IV. Hàng tồn kho 140 675.700.321 291.409.840
1. Hàng tồn kho 141 V.04 675.700.321 291.409.840
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 143.335.664 133.800.500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 141.335.664 131.800.500
154 V.05
5. Tài sản ngắn hạn khác 158 2.000.000 2.000.000
B. Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260) 200 1.377.979.519 1.715.543.519
I. Các khoản phải thu dài hạn 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06
4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219
II. Tài sản cố định 220 1.317.273.519 1.646.068.519
1. TSCĐ hữu hình 221 V.08 1.317.273.519 1.646.068.519
- Nguyên giá 222 1.396.068.519 1.946.068.519
- Giá trị hao mòn luỹ kế 223 (78.795.000) (300.000.000)
2. TSCĐ thuê tài chính 224 V09
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn luỹ kế 226
3. TSCĐ vô hình 227 V.10
- Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn luỹ kế 229

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11
III. Bất động sản đầu tư 240 V.12
- Nguyên giá 241
- Giá trị hao mòn luỹ kế 242
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
Chỉ tiêu Mã số Th.minh Kỳ này Kỳ trước
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259
V. Tài sản dài hạn khác 260 60.706.000 69.475.000
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14 60.706.000 69.475.000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21
3. Tài sản dài hạn khác 268
Tổng cộng tài sản (270=100+200) 270 3.787.249.520 3.595.416.837
Nguồn vốn
A. Nợ phải trả (300=310+330) 300 1.815.054.183 1.651.624.735
I. Nợ ngắn hạn 310 1.815.054.183 1.651.624.735
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15
2. Phải trả người bán 312 1.796.062.500 1.648.112.500
3. Người mua trả tiền trước 313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 12.979.980 3.512.235
5. Phải trả người lao động 315
6. Chi phí phải trả 316 V.17
7. Phải trả nội bộ 317
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 6.011.703
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
II. Nợ dài hạn 330
1. Phải trả dài hạn người bán 331

2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19 .
3. Phải trả dài hạn khác 333
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337
B. Nguốn vốn chủ sở hữu (400=410+430) 400 1.972.195.337 1.943.792.102
I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22 1.972.195.337 1.943.792.102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 1.892.684.000 1.892.684.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu quỹ 414
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
7. Quỹ đầu tư phát triển 417
8. Quỹ dự phòng tài chính 418
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 79.511.337 51.108.102
11. Nguốn vốn dầu tư xây dựng cơ bản 421
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 430
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431
2. Nguồn kinh phí 432 V.23
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400) 440 3.787.249.520 3.895.416.837
Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán 000
1. Tài sản thuê ngoài N01 24
2. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công N02
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược N03
4. Nợ khó đòi đã xử lý N04
5. Ngoại tệ các loại N05

Chỉ tiêu Mã số Th.minh Kỳ này Kỳ trước
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án N06

×