Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (14)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (440.9 KB, 16 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 14
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 3: + PXK 01
- Nghiệp vụ 4: + Hóa đơn GTGT số 000122,
+ Phiếu xuất kho số 02.
+ PT 01
0.25
0.25
0.25
0.25
2
- Ghi vào sổ quỹ tiền mặt
- Ghi vào sổ chi tiết tiền gửi ngân hàng
- Ghi vào sổ chi tiết thành phẩm
- Ghi vào sổ chi phí sản xuất kinh doanh
0.5
0.5
0.5
0.5
3
- Vào sổ nhật ký chung
3
4


- Vào sổ cái các tài khoản 111, 112, 133, 152, 154, 331
3
5
- Lập bảng báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
1
Cộng
10
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 05 tháng 8 năm 200N
Số: 01
Nợ: 632
Có: 155
- Họ và tên người nhận hàng:
- Địa chỉ (bộ phận):
- Lý do xuất kho: Xuất cho phân xưởng sản xuất để sản xuất dép
- Xuất tại kho (ngăn lô): Vật liệu Địa điểm: kho công ty
S TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,
Mã số
Đơn vị
tính
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
1
Hạt nhựa PVC

Kg 8.000 8.000
2
Hạt nhựa keo
Kg 10.000 10.000
3
Nhựa phụ gia
Kg 7.000 7.000
4
Tem chống hàng giả
chiếc 10.000 10.000
5
Mác dép
chiếc 10.000 10.000
Cộng X x X
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): .
- Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Ngày tháng năm
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận
có nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty CP sx và tm Tuấn Ngọc

Bộ phận: Bán hàng
Mẫu số: 02-VT
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
HÓA ĐƠN
(GTGT)
Liên: 01
Mẫu 01 (GTKT - 3LL)
CE/9 - B
Ngày 16 tháng 8 năm 200N Số: 000122
Đơn vị bán hàng: Công ty CP sản xuất thương mại Tuấn Ngọc
Địa chỉ: 14/2 Hoàng Văn Thụ - Hồng Bàng - Hải Phòng Số tài khoản:
Số điện thoại: Mã số thuế: 0200345625
Họ tên người mua hàng: Lương Thanh Bằng
Đơn vị: Công ty TM Việt Mỹ
Địa chỉ: 245 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: Mã số thuế: 0200763748
STT Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số lượng
Đơn giá
(đồng)
Thành tiền
(đồng)
A B C 1 2 3 = 1x2
1 Dép nhựa đôi 2.350 50.450 118.557.500
Cộng tiền hàng: 118.557.500
Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT 11.855.750
Tổng cộng tiền thanh toán: 130.413.250

Số tiền viết bằng chữ: Một trăm ba mươi triệu, bốn trăm mười ba nghìn, hai trăm năm mươi đồng
chẵn.
Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Đơn vị: Công ty CP sx và tm Tuấn Ngọc
Bộ phận: Bán hàng
Mẫu số: 02-VT
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày16 tháng 8 năm 200N
Số: 02
Nợ: 632
Có: 155
- Họ và tên người nhận hàng: Lương Thanh Bằng
- Địa chỉ (bộ phận): Công ty thương mại Việt - Mỹ
- Lý do xuất kho: Xuất bán
- Xuất tại kho (ngăn lô): Thành phẩm Địa điểm: kho công ty
S TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,
Mã số
Đơn vị
tính
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Yêu cầu
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Dép nhựa đôi 2.350 2.350 37.500 88.125.000

Cộng X x X 2.350 37.500 88.125.000
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Tám mươi tám triệu, một trăm hai mươi năm
nghìn đồng chẵn.
- Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Ngày tháng năm
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận
có nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Đơn vị:
Địa chỉ:
Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 8 năm N
Đơn vị tính:đồng
Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải
Đã
ghi

STT
dòng
Số hiệu TK Số phát sinh
Số hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
02/8 006941 02/8 Mua NVL về nhập kho 152 379.000.000
133 18.950.000
331(DK) 397.950.000
03/8 BN123 03/8 Thanh toán tiền hàng cho 331(DK) 300.000.000
Đại Kim 112 300.000.000
05/8 PX01 05/8 Xuất kho vật liệu để sản xuất 621 398.724.000
152 398.724.000
06/8 PC01 06/8 Thanh toán tiền điện cho 627 8.500.000
Điện lực Hải Phòng 642 1.266.000
641 856.000
133 1.058.200
111 11.640.200
16/8 000122 16/8 Bán dép nhựa cho công ty 111 130.413.250
TM Việt Mỹ 511 118.557.500
3331 11.855.750
Cộng chuyển sang trang sau x x x
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Đơn vị:
Địa chỉ:
Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 8 năm N
Đơn vị tính:đồng
Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải
Đã
ghi
STT
dòng
Số hiệu
TK
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
06/8 PX02 06/8 Giá vốn dép nhựa 632 88.125.000
155 88.125.000
18/8 PC02 18/8 Thanh toán cước dịch vụ 627 2.102.000
điện thoại cho VNPT 642 400.700
133 250.270
111 2.752.970

22/8 BC567 22/8 Lãi tiền gửi ngân hàng 112 150.200
515 150.200
23/8 BPB 23/8 Phân bổ công cụ dụng cụ 627 6.400.000
641 3.127.000
642 2.650.000
142 12.177.000
24/8 BPB 24/8 Phân bổ khấu hao TSCĐ 627 10.441.000
642 3.108.900
641 505.000
214 14.054.900
Cộng chuyển sang trang sau x x X
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:
Địa chỉ:
Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 8 năm N
Đơn vị tính:đồng
Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải
Đã
ghi
STT

dòng
Số hiệu
TK
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
25/8 BPB 25/8 Tiền lương phải trả cho các 622 8.376.000
bộ phận 627 3.432.000
642 6.422.000
641 2.132.000
334 20.362.000
BPB 25/8 Các khoản trích theo lương 622 1.842.720
627 755.040
642 1.412.840
641 469.040
334 1.730.770
338 6.210.410
PC03 25/8 Thanh toán tiền lương cho 334 18.631.230
CNV 111 18.631.230
Cộng chuyển sang trang sau x x X
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:

Địa chỉ:
Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 8 năm N
Đơn vị tính:đồng
Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải
Đã
ghi
STT
dòng
Số hiệu
TK
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
26/8 TTG 26/8 Tập hợp chi phí sản xuất 154 440.572.760
621 398.724.000
622 10.218.720
627 31.630.040
PN02 26/8 Nhập kho dép nhựa từ bp 155 440.572.760
Sản xuất 154 440.572.760
28/8 000123 28/8 Doanh thu bán dép nhựa 131(MK) 166.650.000

511 151.500.000
3331 15.150.000
PX03 28/8 Giá vốn dép nhựa 632 126.597.550
155 126.597.550
29/8 PN03 29/8 Nhập kho CCDC 153 24.000.000
133 2.400.000
331(TT) 26.400.000
30/8 BBTL 30/8 Thanh lý TSCĐ 811 50.000.000
TSCĐ 214 380.000.000
211 430.000.000
Cộng chuyển sang trang sau x x X
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:
Địa chỉ:
Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 8 năm N
Đơn vị tính:đồng
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Đã

ghi
Sổ
Cái
STT
dòng
Số hiệu
TK
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển sang
30/8 BC568 30/8 Thu tiền thanh lý TSCĐ 112 77.000.000
711 70.000.000
3331 7.000.000
Khấu trừ thuế GTGT 3331
133
Tập hợp doanh thu 511 270.057.500
30/8 515 150.200
711 70.000.000
911 340.207.700
Tập hợp chi phí 911 287.032.030
632 214.722.550
641 7.089.040
642 15.220.440
811 50.000.000
Thuế TNDN phải nộp 8211 13.293.917,5
3334 13.293.917,5

Cộng chuyển sang trang sau x x X
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:
Địa chỉ:
Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 8 năm N
Đơn vị tính:đồng
Ngày,
tháng
Chứng từ Diễn giải
Đã
ghi
STT
dòng
Số hiệu
TK
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển

sang
Chi phí thuế TNDN 911 13.293.917,5
8211 13.293.917,5
Lợi nhuận sau thuế
TNDN
911 39.881.752,5
421 39.881.752,5
Cộng chuyển sang trang
sau
x x X 3.802.693.547 3.802.693.547
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 8 năm N
Tên tài khoản Nguyên liệu, vật liệu
Số hiệu:152
Đơn vị:
Địa chỉ:
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 8 năm N
Tên tài khoản Phải thu khách hàng
Số hiệu:131
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày,
tháng
Tran
g sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm 350.004.000

- Số phát sinh trong tháng
2/8 PN01 2/8 Nhập kho vật liệu 331 379.000.000
5/8 PX01 5/8 Xuất kho vật liệu 621 398.724.000
- Cộng số phát sinh tháng 379.000.000 398.724.000
- Số dư cuối tháng 330.280.000
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
Đơn vị:
Địa chỉ:
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 8 năm N
Tên tài khoản Tiền mặt
Số hiệu:111
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải

Nhật ký
chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày,
tháng
Tran
g sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm 765.000.000
- Số phát sinh trong tháng
28/8 000123 28/8 Xuất bán cho công ty MK 511 151.500.000
3331 15.150.000
- Cộng số phát sinh tháng 166.650.000 0
- Số dư cuối tháng 931.650.000
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
Đơn vị:
Địa chỉ:
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày,
tháng
Tran
g sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm 180.000.000
- Số phát sinh trong tháng
06/8 PC01 06/8 Thanh toán tiền điện cho 627 8.500.000
Điện lực Hải Phòng 642 1.266.000

641 856.000
133 1.058.200
16/8 PT01 16/8 Thu tiền Bán dép nhựa của 511 118.557.500
Công ty TM Việt Mỹ 3331 11.855.750
18/8 PC02 18/8 Thanh toán cước dịch vụ 627 2.102.000
điện thoại cho VNPT 642 400.700
133 250.270
25/8 PC03 25/8 Thanh toán tiền lương cho 334 18.631.230
CNV
Cộng số phát sinh 130.413.250 33.064.400
- Số dư cuối tháng 277.348.850
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 8 năm N
Tên tài khoản Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu:112
Đơn vị:
Địa chỉ:
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
- Sổ này có trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số hiệu
Ngày
,
tháng
Tran
g sổ
STT
dòng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm 500.000.000
- Số phát sinh trong tháng
03/8 BN123 03/8 T/toán tiền hàng cho Đại Kim 331(DK) 300.000.000
22/8 BC567 22/8 Lãi tiền gửi ngân hàng 515 150.200
30/8 BC568 30/8 Thu tiền thanh lý TSCĐ 711 70.000.000
3331 7.000.000
Cộng số phát sinh 77.150.200 300.000.000
- Số dư cuối tháng 277.150.200

- Cộng luỹ kế từ đầu quý
Đơn vị báo cáo: Mẫu số B 02 – DN
Địa chỉ:………… Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tháng 8 năm N
Đơn vị tính:đồng
CHỈ TIÊU

số
Thuy
ết
minh
Năm
nay

m
trướ
c
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 270.057.000
2. Các khoản giảm trừ 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (10 = 01 - 02)
10 270.057.000
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 214.722.550
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ (20 = 10 - 11)
20 55.334.450
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 150.200

7. Chi phí tài chính 22 VI.28
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 7.089.040
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 15.220.440
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
30 33.175.170
11. Thu nhập khác 31 70.000.000
12. Chi phí khác 32 50.000.000
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 20.000.000
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 30 + 40)
50
15. Chi phí thuể TNDN hiện hành 51 VI.30 13.293.917,5
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.31
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 – 51 - 52)
60 39.881.752,5
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70

Lập, ngày tháng
năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ghi chú: (*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần
Đơn vị:
Địa chỉ:
Mẫu số S37-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 8 năm N
Tên sản phẩm, dịch vụ: Dép nhựa
Số lượng hoàn thành: 10.000 đôi
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu Tổng số tiền
Chia ra
Nguyên liệu
vật liệu
Nhân công
Sản xuất
chung

A 1 2 3 4 5
1. Chi phí SXKD dở
dang đầu kỳ
0
2. Chi phí SXKD phát
sinh trong kỳ
440.572.760 398.724.000 10.218.720 31.630.040
3. Chi phí SXKD dở
dang cuối kỳ
0
4. Giá thành sản phẩm,
dịch vụ trong kỳ
440.572.760 398.724.000 10.218.720 31.630.040
5. Giá thành đơn vị 44.057,276 39.872,4 1.021,872 3.163,004
Ngày tháng năm
Người lập
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

×