Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (15)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (154.84 KB, 13 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


 !!"#!$$%
&'(
)*&+,
)-./01&((#$2
30 145 167
1 Lập chứng từ liên quan đến các nghiệp vụ số 1, 2 (5 chứng từ, mỗi chứng từ 0,2 đ) 1, điểm
2 Ghi sổ nhật ký chung 3 điểm
3 Vào sổ chi tiết Vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa: mỗi sổ 0,25 đ 1,5 điểm
4 Vào sổ cái các tài khoản 133,154,331,333,334,421: mỗi sổ 0,5 đ 3 điểm
5 Lập Bảng cân đối kế toán 1,5 điểm
5 $!.167
!8.
'9:
Ngày 02 tháng 12 năm N
Họ tên người giao hàng: Công ty CP Nhựa Tiền Phong
Theo hóa đơn GTGT số 0032763 ngày 01 tháng 12 năm N Của công ty CP Nhựa Tiền Phong
Nhập tại kho
; <=5>?@A B ;CDE5 F51> =01/
A B C 1 2 3=1 x 2
1 Hạt nhựa PVC kg 1.200 83.000 99.600.000
2 Hạt nhựa HTDE kg 800 56.000 44.800.000
Cộng tiền hàng: 144.400.000
Số tiền viết bằng chữ: (Một trăm bốn bốn triệu bốn trăm ngàn đồng)
!8.
G Mẫu số 01: GTKT – 3LL
GTGT DG/NB
Liên 2: Giao khách hàng 0032763
Ngày 01 tháng 12 năm N


Đơn vị bán hàng: Công ty Cổ phần sản xuất thương mại Hải Phòng
Địa chỉ: 216 Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng
Số tài khoản: 2010200045674
Số điện thoại:……………………………………… MST: 0200673627
Họ tên người mua hàng:
Tên đơn vị: Công ty nhựa Tiền Phong
Địa chỉ: 25 An Đà, Ngô Quyền, Hải Phòng
Số tài khoản:
Hình thức thánh toán: MST: 0200783289
; <=5>?@A B ;C
DE5
F51> =01/
A B C 1 2 3=1 x 2
1 Hạt nhựa PVC kg 1.200 83.000 99.600.000
2 Hạt nhựa HTDE kg 800 56.000 44.800.000
Cộng tiền hàng: 144.400.000
Thuế suất 10 % Tiền thuế: 14.440.000
Tổng tiền thanh toán 158.840.000
Số tiền viết bằng chữ: (Một trăm năm tám triệu tám trăm bốn mươi ngàn đồng)
……………………………………………………………………………………………………
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,đóng dấu ghi rõ họ tên)
!8.
'9:
Ngày 03 tháng 12 năm N
Họ tên người giao hàng: Công ty CP Sơn Hải Phòng
Theo hóa đơn GTGT số 0028376 ngày 02 tháng 12 năm N Của công ty CP Sơn Hải Phòng
Nhập tại kho
; <=5>?@A B ;CDE5 F51> =01/
A B C 1 2 3=1 x 2

Sơn chống rỉ lớt 5.000 58.000 290.000.000
Cộng tiền hàng: 290.000.000
Số tiền viết bằng chữ: (Hai trăm chín mươi triệu đồng chẵn)
\
!8.
G Mẫu số 01: GTKT – 3LL
GTGT DG/NB
Liên 2: Giao khách hàng 0028376
Ngày 02 tháng 12 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty Cổ phần sản xuất thương mại Hải Phòng
Địa chỉ: 216 Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng
Số tài khoản: 2010200045674
Số điện thoại:……………………………………… MST: 0200673627
Họ tên người mua hàng:
Tên đơn vị: Công ty sơn Hải Phòng
Địa chỉ: 307Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng
Số tài khoản:
Hình thức thánh toán: CK MST: 0200896340
; <=5>?@A B ;C
DE5
F51> =01/
A B C 1 2 3=1 x 2
Sơn chống rỉ lớt 5.000 58.000 290.000.000
Cộng tiền hàng: 290.000.000
Thuế suất 10 % Tiền thuế: 29.000.000
Tổng tiền thanh toán 319.000.000
Số tiền viết bằng chữ: (Ba trăm mười chín triệu đồng)
……………………………………………………………………………………………………
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,đóng dấu ghi rõ họ tên)

!8.
HIJKSố: 10
Ngày: 03/12/N
Số tài khoản: 2010200045674
Tên tài khoản: Công ty CP sản xuất thương mại Hải Phòng
     Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng
Thông báo: tài khoản của quý
Khách hàng đã được ghi có với nội dung sau:
Ngày hiệu lực Số tiền Loại tiền Diễn giải
03/12 319.000.000 VND Trả tiền hàng cho Công ty
Kính gửi: Công ty CP sản xuất
thương mại Hải Phòng
sơn Hải Phòng
L.
;M:N9
O5=P!$Q$Q.R5=PL$Q$Q

)S 5SP ; (1T51S1 U V V
$  !$Q$Q !!$ )4S0S
Nguyên liệu chính 152 144,400,000
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch
vụ
133 14,440,000
Phải trả cho người bán 331 158,840,000
  !LQ$Q !! 74S=5WS
Giá mua hàng hóa 156 290,000,000
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch
vụ
133 29,000,000
Thanh toán banwgf TGNH 112 319,000,000

L X "Q$Q !!$ X4Y0U@01Z4V[\4Y0 ]$ $]L8!]8!!!
PVC: 122.400.000 152 163.026.000
HTDE: 40.626.000
^ ( $!Q$Q !!$ J>=5WS
Giá vốn hàng bán 632 365,500,000
Giá mua hàng hóa 156 365,500,000
Phải thu của khách hàng 131 525,000,000
Doanh thu bán hàng hóa 511 525,000,000
Phải thu của khách hàng 131 52,500,000
Thuế GTGT đầu ra 3331 52,500,000
2  $$Q$Q !!$ _DF5[10`[
Chi phí nhân công trực tiếp 622 17,000,000
Chi phí nhân viên phân xưởng 627 4,500,000
Chi phí nhân viên quản lý 642 22,000,000
Chi phí nhân viên bán hàng 641 6,000,000
Phải trả người lao động 334 49,500,000
 $$Q$Q !! `_>U[0`_0TDF5
Chi phí nhân công trực tiếp 622 3,740,000
Chi phí nhân viên phân xưởng 627 990,000
Chi phí nhân viên quản lý 642 4,480,000
Chi phí nhân viên bán hàng 641 1,320,000
Phải trả người lao động 334 4.207,500
Bảo hiểm y tế 338 15,097,500
 `[DF5$ LL^ ^28a82!!
$$ ^28a82!!
]  $Q$Q !!L `_UY4S;
Chi phí SXC 627 11,000,000
Chi phí quản lý 642 32,000,000
Chi phí bán hàng 641 4,900,000
Hao mòn TSCĐ hữu hình 214 47,900,000

b  $2Q$Q !!$ S0>01/.1Z
Chi phí SXC 627 8,500,000
Chi phí quản lý 642 3,400,000
Chi phí bán hàng 641 1,500,000
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch
vụ
1331 1,340,000
Tiền mặt 111 14,740,000
cde(
Chi phÝ SXC 627 27,000,000
Chi phÝ tr¶ tríc ng¾n h¹n 142 27,000,000
"  $]Q$Q U0=f7 $22 L28b2]8!!!
$2^ L2gb2]g!!!
)S 5SP ; (1T51S1 U V V
a J $"Q$ h50Pc=0`[E $$ b"8!!!8!!!
$L$ b"g!!!g!!!
$! J Q$ `[Eh50P;F LL$ b!8!!!8!!!
$$ b!8!!!8!!!
$$ ( LQ$Q !! J>V[f7
Giá vốn hàng bán 632 296,397,560
Thành phẩm 155 296,397,560
Phải thu của khách hàng 112 200,475,000
Phải thu của khách hàng 131 200,475,000
Doanh thu bán hàng hóa 511 364,500,000
Thuế GTGT đầu ra 3331 36,450,000
$ J ^Q$Q !!L J>W01/5i1
Tiền Việt Nam 112 823,000
Doanh thu tài chính 515 823,000
$L J ]Q$Q S0>@SP5j L$$ L!!8!!!8!!!
$$ L!!8!!!8!!!

$^  L!Q$Q !!$ 401/d>;
Giảm TSCD 811 50,000,000
214 300,000,000
211 350,000,000
Tiền mặt 111 220,000,000
Thu về nhượng bán, thanh lý TSCĐ 711 200,000,000
Thuế GTGT đầu ra 3331 20,000,000
 L$Q$Q !!] R04P61_ch50`01R
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 20,740,000
Chi phí nhân công trực tiếp 622 20,740,000
 L$Q$Q !!b R04P61_V\45U>
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 51,990,000
Chi phí SXC 627 51,990,000
 L$Q$Q !!" R04P61_Bk
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 163,026,000
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 621 163,026,000
 L$Q$Q !$! R04P6S04
Doanh thu bán hàng hóa 511 889,500,000
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 889,500,000
 L$Q$Q !$$ R04P651>@C
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 661,897,560
Giá vốn hàng bán 632 661,897,560
 L$Q$Q !$ R04P61_d>=5
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 13,720,000
Chi phí bán hàng 641 13,720,000
 L$Q$Q !$L R04P6l4[mS51Z
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 61,880,000
Chi phí quản lý 642 61,880,000
 L$Q$Q !$^ 40.50=1_
Doanh thu tài chính 515 823,000

Kết quả hoạt động tài chính 911 823,000
 L$Q$Q !$2 1_dY00Dn5
Kết quả hoạt động khác 911 50,000,000
Chi về nhượng bán, thanh lý TSCĐ 811 50,000,000
 L$Q$Q !$] R04P604U>
Thu về nhượng bán, thanh lý TSCĐ 711 200,000,000
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 200,000,000
 L$Q$Q !$b 0>04R(
Chi phí thuế TNDN hiện hành 821 50,000,000
Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 50,000,000
 L$Q$Q !$" R04P61_04R(
Kết quả hoạt động khác 911 50,000,000
)S 5SP ; (1T51S1 U V V
Chi phí thuế TNDN hiện hành 821 50,000,000
 L$Q$Q !$a R04P6-1o
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 102,002,440
421 102,002,440
Kết quả hoạt động tài chính 911 823,000
421 823,000
Kết quả hoạt động khác 911 150,000,000
421 150,000,000
16 Tính thuế GTGT đầu vào được khấu trừ 333.1 44,780,000
133 44,780,000
Nộp thuế GTGT đầu ra 333.1
$$
e55 ]8$a]8]^^82]! ]8$a]8]^^82]!
!82.
;M'B:k98(pp8;qr)8,s
t9u
O5=P!$Q!$Q.R5=PL$Q$Q


5SP
;

;
X
(1T51S1 1S
;
S
1TS
;
\4S0
1T\4S0

U
;4
v.w4Ux b8!!! "8!!! $]8!!!8!!!
05/12/ 001 Bán hàng hóa 27,000 5,000 135,000,000 3,000 81,000,000
\4Y00`5Ux 28!!! $L28!!!8!!!
v4C1Ux b8!!! L8!!! "$8!!!8!!!
!82.
;M'B:k98(pp8;qr)8,s
;ơn chống rỉ
O5=P!$Q!$Q.R5=PL$Q$Q

5SP
;

;
X

(1T51S1 1S
;
S
1TS
;
\4S0
1T\4S0

U
;4
v.w4Ux 228!!! 2!! b82!!8!!!
03/12 002 mua hàng hóa 58,000 5,000 290,000,000 5,500 317,500,000
05/12 001 Bán hàng hóa 57,625 4,000 230,500,000 1,500 87,000,000
\4Y00`5Ux 28!!! a!8!!!8!!! ^8!!! L!82!!8!!!
v4C1Ux 2"8!!! $82!! "b8!!!8!!!
!82.
;M'B:k98(pp8;qr)8,s
ẠT NHỰA HTDE
O5=P!$Q!$Q.R5=PL$Q$Q

5SP
;

;
X
(1T51S1 1S
;
S
1TS
;

\4S0
1T\4S0

U
;4
v.w4Ux ]!8!!! L2] $8La!8!!!
02/12/N 001 Mua hạt nhựa 56,000 800 44,800,000 1,156 66,190,000
04/12/N 001 Xuất vật liệu cho sản
xuất
58,037 700 40,626,000 456 25,564,000
\4Y00`5Ux "!! ^^8"!!8!!! b!! ^!8]]8!!!
v4C1Ux 2]8!!! ^2] 282]^8!!!
!82.
;M'B:k98(pp8;qr)8,s
ẠT NHỰA PVC
O5=P!$Q!$Q.R5=PL$Q$Q

5SP
;

;
X
(1T51S1 1S
;
S
1TS
;
\4S0
1T\4S0


U
;4
v.w4Ux "!8!!! b!! 2]8!!!8!!!
02/12 001 Mua hạt nhựa 83,000 1,200 99,600,000 1,900 155,600,000
04/12 001 Xuất vật liệu cho sản
xuất
81,600 1,500 122,400,000 400 33,200,000
\4Y00`5Ux $8!! aa8]!!8!!! $82!! $8^!!8!!!
v4C1Ux "L8!!! ^!! LL8!!8!!!
!82.
;M'B:k98(pp8;qr)8,s
+$!
O5=P!$Q!$Q.R5=PL$Q$Q

5SP
;

;
X
(1T51S1 1S
;
S
1TS
;
\4S0
1T\4S0

U
;4
v.w4Ux 2]8!!! "!! ^^8"!!8!!!

17/12 001 Nhập kho thành
phẩm
65,036.
137
3,625 235,756,000 4,425 280,556,000
27/12 002 Bán sản phẩm 65,036.
137
3,500 220,397,560 925 60,158,440
\4Y00`5Ux L8]2 L28b2]8!!! L82!! !8Lab82]!
v4C1Ux ]^8!L]g
$Lb
a2 ]!8$2"8^^!
!82.
;M'B:k98(pp8;qr)8,s
+L!
O5=P!$Q!$Q.R5=PL$Q$Q

5SP
;

;
X
(1T51S1 1S
;
S
1T
S
;
\4S0
1T\4S0


U
;4
v.w4Ux b]8!!! $8!! a$8!!8!!!
27/12 002 Bán sản phẩm 76,000 1,000 76,000,000 200 15,200,000
\4Y00`5
Ux
$8!!! b]8!!!8!!!
v4C1Ux b]8!!! !! $28!!8!!!
!82.
;M,q$LL
O5=P!$Q$Q.R5=PL$Q$Q

)S 5SP ; (1T51S1
U
(4
V V
;CD.w4Ux !
PN 02/12/N 001 Mua hạt nhựa 331 14,440,000
PN 03/12/N 002 Mua hàng hóa 331 29,000,000
PC 12/12/N 001 Thanh toán tiền điện 111 1,340,000
)S 5SP ; (1T51S1
U
(4
V V
PK 31/12/N 020 Thuế GTGT được khấu
trừ
3331 44,780,000
5>0V10`5Ux ^^8b"!8!!! ^^8b"!8!!!
;CD4C1Ux !

!82.
;M,q$2^
O5=P!$Q$Q.R5=PL$Q$Q

)S 5SP ; (1T51S1
U
(4
V V
;CD.w4Ux !
PN 17/12/N 001 Nhập kho thành phẩm 155 235,756,000
PK 31/12/N 006 Kết chuyển chi phí nhân công 622 20,740,000
PK 31/12/N 007 Kết chuyển chi phí sx chung 627 51,990,000
PK 31/12/N 008 Kết chuyển chi phí NVL 621 163,026,000
5>0V10`5Ux L28b2]8!!! L28b2]8!!!
;CD4C1Ux
!82.
;M,qLL$
O5=P!$Q$Q.R5=PL$Q$Q

)S 5SP ; (1T51S1
U
(4
V V
;CD.w4Ux $!28!!!8!!!
PN 02/12/N 001 Mua hạt nhựa 133 14,440,000
PN 02/12/N 001 Mua hạt nhựa 152 144,400,000
BN 25/12/N 002 Thanh toán tiền hàng 112 70,000,000
5>0V10`5Ux b!8!!!8!!! $2"8"^!8!!!
;CD4C1Ux $aL8"^!8!!!
!82.

;M,qLLL
O5=P!$Q$Q.R5=PL$Q$Q

)S 5SP ; (1T51S1
U
(4
V V
;CD.w4Ux "8^!!8!!!
HD 05/12/N 001 Bán hàng hóa 131 52,500,000
HD 27/12/N 002 Bán sản phẩm 131 36,450,000
PT 30/12/N 001 Thu tiền bán TSCĐ 111 20,000,000
PK 31/12/N 017 Hạch toán thuế TNDN 821 50,000,000
)S 5SP ; (1T51S1
U
(4
V V
PK 31/12/N 020 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 44,780,000
J L$Q$ 04R.w4`S

^^8$b!8!!!
5>0V10`5Ux ""8a2!8!!! $2"8a2!8!!!
;CD4C1Ux a"8^!!8!!!
!82.
;M,qLL^
O5=P!$Q$Q.R5=PL$Q$Q

)S 5SP ; (1T51S1
U
(4
V V

;CD.w4Ux !
PK 07/12/N 001 Tính lương phải trả 622 17,000,000
PK 07/12/N 001 Tính lương phải trả 627 4,500,000
PK 07/12/N 001 Tính lương phải trả 641 6,000,000
PK 07/12/N 001 Tính lương phải trả 642 22,000,000
PK 07/12/N 002 Trích Các khoản trích theo
lương
338 4,207,500
Trả lương bằng TGNH 112 45,292,500
J $$Q$Q 5>0V10`5Ux ^a82!!8!!! ^a82!!8!!!
;CD4C1Ux !
!82.
;M,qLL"
O5=P!$Q$Q.R5=PL$Q$Q

)S 5SP ; (1T51S1
U
(4
V V
;CD.w4Ux
PK 07/12/N 002 Trích Các khoản trích theo
lương
334 4,207,500
PK 07/12/N 002 Trích Các khoản trích theo
lương
622 3,740,000
PK 07/12/N 002 Trích Các khoản trích theo
lương
627 990,000
)S 5SP ; (1T51S1

U
(4
V V
PK 07/12/N 002 Trích Các khoản trích theo
lương
641 1,320,000
PK 07/12/N 002 Trích Các khoản trích theo
lương
642 4,480,000
5>0V10`5Ux $^8bLb82!!
;CD4C1Ux $^8bLb82!!
!82.
;M,q^$
O5=P!$Q$Q.R5=PL$Q$Q
)S 5SP ; (1T51S1
U
(4
V V
;CD.w4Ux La8bb!8!!!
PK 31/12/N 019 Kết chuyển lãi 9111 102,002,440
PK 31/12/N 019 Kết chuyển lãi 9112 823,000
PK 31/12/N 019 Kết chuyển lãi 9113 150,000,000
5>0V10`5Ux 28"28^^!
;CD4C1Ux a82a28^^!
$82.
Jqy'
O5=P!$Q!$Q.R5=PL$Q$Q

101T4 )-VC 71 ;C4C1z7 ;C.w4z7
g=1V[5j $!!{$$!|$!|$L!|$^!|$2!% $!! 8]a8$b8a^! 8^^!8"b!8!!!

g1/@=>U[0DF5.DF501/ $$! $8]!28!b282!! $8"a"8a"!8!!!
1. Tiền 111 V.01 1,605,075,500 1,898,980,000
2. Các khoản tương đương tiền 112
g>U[.w40D0=1_5j $! Bg! 
1. Đầu tư ngắn hạn 121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129
g>U[[1045j $L! bbb8ab28!!! b"8!!!8!!!
1. Phải thu của khách hàng 131 777,975,000 78,000,000
2. Trả trước cho người bán 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoặch HĐXD 134
5. Các khoản phải thu khác 135 V.03
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139
Bg=50vU $^! L!8$8^^! ^2]8"a!8!!!
1. Hàng tồn kho 141 V.04 302,122,440 456,890,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
Bg=1V[5jU> $2! b8!!!8!!! b8!!!8!!!
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 27,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05
5. Tài sản ngắn hạn khác 158 7,000,000 7,000,000
J#=1V[=1 !!{$!|!|^!|2!|]!% !! $8!!b8^!!8!!! $8$!28L!!8!!!
g>U[[104=1 $! 
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06
4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219
g=1V[C.? ! $8!!b8^!!8!!! $8$!28L!!8!!!
1. TSCĐ hữu hình 221 V.08 1,007,400,000 1,105,300,000

- Nguyên giá 222 1,219,000,000 1,569,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 223 -211,600,000 -463,700,000
2. TSCĐ thuê tài chính 224 V09
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn lũy kế 226
3. TSCĐ vô hình 227 V.10
- Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn lũy kế 229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11
gJY0.5V[.w40D ^! Bg$ 
- Nguyên giá 241
- Giá trị hao mòn lũy kế 242
Bg>U[.w40D0=1_=1 2! 
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259
Bg=1V[=1U> ]! 
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21
3. Tài sản dài hạn khác 268
e550=1V[ b!{$!!|!!% b! L8]aa82b8a^! L822L8$b!8!!!
101T4 )-VC 71 ;C4C1z7 ;C.w4z7
54v@C 
gE[10`[ L!!{L$!|LL!% L!! 2!]8ab
b82!!
]LL8^!!8!!!
gE5j L$! 2!]8ab
b82!!
]LL8^!!8!!!

1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 200,000,000 500,000,000
2. Phải trả người bán 312 193,840,000 105,000,000
3. Ngời mua trả tiền trước 313
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 314 V.16 98,400,000 28,400,000
5. Phải trả người lao động 315
6. Chi phí phải trả 316 V.17
7. Phải trả nội bộ 317
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD 318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 14,737,500
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
gE=1 LL! 
1. Phải trả dài hạn người bán 331
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19
3. Phải trả dài hạn khác 333
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337
Jg54v@C}V~•4 ^!!{^$!|^L!% ^!! L8$a82a
28^^!
8a$8bb!8!!!
gBC}V~•4 ^$! Bg L8$a82a
28^^!
8a$8bb!8!!!
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 2,900,000,000 2,900,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu quỹ 414
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416

7. Quỹ đầu tư phát triển 417
8. Quỹ dự phòng tài chính 418
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 292,595,440 39,770,000
11. Nguồn vốn đầu t XDCB 421
g54vU1_8l4€U> ^L! 
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431
2. Nguồn kinh phí 432 V.23
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433
e5554v@C ^^!{L!!|^!!% ^^! L8]aa82b
8a^!
L82bL8$b!8!!!
>•01<45=1d[5c.C1UR0> !!! 
1. Tài sản thuê ngoài N01 24
2. Vật tư hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công N02
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược N03
4. Nợ khó đòi đã xử lý N04
5. Ngoại tệ các loại N05
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án N06

×