Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (16)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143 KB, 16 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ I
(2007 – 2010)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH CHUYÊN MÔN NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 16
Thứ tự Nội dung Điểm
1 Lập chứng từ
Nghiệp vụ 1
Nghiệp vụ 2
Nghiệp vụ 3
0.4
0.4
0.2
2 Vào sổ chi tiết 2
3 Vào sổ Nhật ký chung 3
4 Vào sổ cái 3
5 Lập báo cáo kết quả kinh doanh 1
1.Lập chứng từ liên quan đến nghiệp vụ 1,2,3
Nghiệp vụ 1:Phiếu nhập kho,Hóa đơn GTGT(0,4 điểm)
Nghiệp vụ 2:Phiếu nhập kho, UNC(0,4 điểm)
Nghiệp vu 3: Phiếu xuất kho(0,2 điểm)
2.Vào Sổ chi tiết vật liệu
0.4 điểm
Sæ chi tiÕt vËt liÖu (S¶n phÈm, hµng hãa)
h¹t nhùa HTDE
Tõ ngµy 01/01/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009

Ngay So PN So PX Dien giai Gia Sl Nhap Tien nhap Sl xuat Tien xuat Ton kho So du


Tån ®Çu kú 60,000 356 21,390,000
02/12/2009 001 Mua h¹t nhùa 56,000 1,800 100,800,000 2,156 122,190,000
04/12/2009 001 XuÊt vËt liÖu cho s¶n
xuÊt
58,037 700 40,626,000 1,456 81,564,000
NhËp xuÊt trong kú 1,800 100,800,000 700 40,626,000
Tån cuèi kú 56,000 1,456 81,564,000
0.4điểm
Sæ chi tiÕt vËt liÖu (S¶n phÈm, hµng hãa)
h¹t nhùa PVC
Tõ ngµy 01/01/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009

Ngay So PN So PX Dien giai Gia Sl Nhap Tien nhap Sl xuat Tien xuat Ton kho So du
Tån ®Çu kú 80,000 700 56,000,000
02/12/2009 001 Mua h¹t nhùa 83,000 1,800 149,400,000 2,500 205,400,000
04/12/2009 001 XuÊt vËt liÖu cho s¶n
xuÊt
81,600 1,500 122,400,000 1,000 83,000,000
NhËp xuÊt trong kú 1,800 149,400,000 1,500 122,400,000
Tån cuèi kú 83,000 1,000 83,000,000
0.4 im
Sổ chi tiết vật liệu (Sản phẩm, hàng
hóa)
que hàn
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009

Ngay So PN So PX Dien giai Gia Sl Nhap
Tien
nhap
Sl xuat Tien xuat Ton kho So du

Tồn đầu kỳ 27,000 8,000 216,000,000
05/12/2009 001 Bán hàng hóa 27,000 5,000 135,000,000 3,000 81,000,000
Nhập xuất trong kỳ 5,000 135,000,000
Tồn cuối kỳ 27,000 3,000 81,000,000
0.4 im
Sổ chi tiết vật liệu (Sản phẩm, hàng hóa)
sơn chống rỉ
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009

Ngay So PN So PX Dien giai Gia Sl Nhap Tien nhap Sl xuat Tien xuat Ton kho So du
Tồn đầu kỳ 55,000 500 27,500,000
03/12/2009 002 mua hàng hóa 58,000 5,000 290,000,000 5,500 317,500,000
05/12/2009 001 Bán hàng hóa 57,625 4,000 230,500,000 1,500 87,000,000
Nhập xuất trong kỳ 5,000 290,000,000 4,000 230,500,000
Tồn cuối kỳ 58,000 1,500 87,000,000
0.4 im
Sổ chi tiết vật liệu (Sản phẩm, hàng hóa)
ống nhựa phi 10
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009

Ngay So PN So PX Dien giai Gia Sl Nhap Tien nhap Sl xuat Tien xuat Ton kho So du
Tồn đầu kỳ 56,000 800 44,800,000
17/12/2009 001 Nhập kho thành
phẩm
64,858 3,625 235,111,000 4,425 279,911,000
27/12/2009 002 Bán sản phẩm 62,833 3,500 219,915,500 925 59,995,500
Nhập xuất trong
kỳ
3,625 235,111,000 3,500 219,915,500
Tồn cuối kỳ 64,860 925 59,995,500

Sổ chi tiết vật liệu (Sản phẩm, hàng hóa)
ống nhựa phi 30
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009

Ngay So PN So PX Dien giai Gia Sl Nhap
Tien
nhap
Sl xuat Tien xuat Ton kho So du
Tồn đầu kỳ 76,000 1,200 91,200,000
27/12/2009 002 Bán sản phẩm 76,000 1,000 76,000,000 200 15,200,000
Nhập xuất trong kỳ 1,000 76,000,000
Tồn cuối kỳ 76,000 200 15,200,000

3 im
Sổ nhật ký chung
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai Tk Ps no Ps co
PN 02/12/2009 001 Mua hạt nhựa
Nguyên liệu chính 152 250,200,000
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch
vụ
133 25,020,000
Phải trả cho ngời bán 331 275,220,000
PN 03/12/2009 002 mua hàng hóa
Giá mua hàng hóa 156 290,000,000
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch
vụ
133 29,000,000
Phải trả cho ngời bán 331 319,000,000

BN 03/12/2009 001 Thanh toán tiền hàng
Phải trả cho ngời bán 331 319,000,000
Tiền Việt Nam 112 319,000,000
PX 04/12/2009 001 Xuất vật liệu cho sản xuất
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 621 163,026,000
Nguyên liệu chính 152 163,026,000
HD 05/12/2009 001 Bán hàng hóa
Giá vốn hàng bán 632 365,500,000
Giá mua hàng hóa 156 365,500,000
Phải thu của khách hàng 131 525,000,000
Doanh thu bán hàng 511 525,000,000
Phải thu của khách hàng 131 52,500,000
Thuế GTGT đầu ra 3331 52,500,000
PK 07/12/2009 001 Tính lơng phải trả
Chi phí nhân công trực tiếp 622 17,000,000
Chi phí nhân viên phân xởng 627 4,500,000
Chi phí nhân viên quản lý 642 22,000,000
Chi phí nhân viên bán hàng 641 6,000,000
Phải trả ngời lao động 334 49,500,000
PK 07/12/2009 002 Trích Các khoản trích theo lơng
Chi phí nhân công trực tiếp 622 3,740,000
Chi phí nhân viên phân xởng 627 990,000
Chi phí nhân viên quản lý 642 4,840,000
Chi phí nhân viên bán hàng 641 1,320,000
Phải trả ngời lao động 334 4,207,500
338 15,097,500
PK 09/12/2009 003 Trích khấu hao TSCĐ
Chi phí SXC 627 11,000,000
Chi phí quản lý 642 32,000,000
Chi phí bán hàng 641 4,900,000

Hao mòn TSCĐ hữu hình 214 47,900,000
PC 12/12/2009 001 Thanh toán tiền điện
Chi phí SXC 627 8,500,000
Chi phí quản lý 642 3,400,000
Chi phí nhân viên bán hàng 641 1,500,000
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch
vụ
133 1,340,000
Tiền mặt 111 14,740,000
PK 16/12/2009 004 Mua CCDC
Chi phí trả trớc ngắn hạn 142 54,000,000
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch
vụ
133 5,400,000
Ma Ngay So Dien giai Tk Ps no Ps co
Tiền mặt 111 59,400,000
PK 16/12/2009 005 Phân bổ CCDC
Chi phí SXC 627 27,000,000
Chi phí trả trớc ngắn hạn 142 27,000,000
PN 17/12/2009 001 Nhập kho thành phẩm
Thành phẩm 155 235,756,000
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 235,756,000
BC 23/12/2009 001 Thu tiền hàng kỳ trớc
Tiền Việt Nam 112 178,000,000
Phải thu của khách hàng 131 178,000,000
BN 25/12/2009 002 Thanh toán tiền hàng
Phải trả cho ngời bán 331 70,000,000
Tiền Việt Nam 112 70,000,000
BC 27/12/2009 002 Thu tiền hàng kỳ trớc
Tiền Việt Nam 112 200,475,000

Phải thu của khách hàng 131 200,475,000
HD 27/12/2009 002 Bán sản phẩm
Giá vốn hàng bán 632 295,915,500
Thành phẩm 155 295,915,500
Phải thu của khách hàng 131 262,500,000
Phải thu của khách hàng 131 102,000,000
Doanh thu bán hàng 511 102,000,000
Doanh thu bán hàng 511 262,500,000
Phải thu của khách hàng 131 36,450,000
Thuế GTGT đầu ra 3331 36,450,000
BC 29/12/2009 003 Báo có tiền gửi
Tiền Việt Nam 112 823,000
Doanh thu tài chính 515 823,000
PT 30/12/2009 001 Thu tiền bán TSCĐ
Tiền mặt 111 220,000,000
Thu về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 711 200,000,000
Thuế GTGT đầu ra 3331 20,000,000
PK 31/12/2009 006 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 20,740,000
Chi phí nhân công trực tiếp 622 20,740,000
PK 31/12/2009 007 Kết chuyển chi phí sx chung khác
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 51,990,000
Chi phí SXC 627 51,990,000
PK 31/12/2009 008 Kết chuyển chi phí NVL
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 163,026,000
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 621 163,026,000
PK 31/12/2009 009 Xóa sổ TSCĐ
Hao mòn TSCĐ hữu hình 214 300,000,000
Chi về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 811 50,000,000
NG TSCĐ 211 350,000,000

PK 31/12/2009 010 Kết chuyển doanh thu
Doanh thu bán hàng 511 787,500,000
Doanh thu bán hàng 511 102,000,000
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 889,500,000
PK 31/12/2009 011 Kết chuyển giá vốn
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 661,415,500
Giá vốn hàng bán 632 661,415,500
PK 31/12/2009 012 Kết chuyển chi phí bán hàng
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 13,540,000
Chi phí bán hàng 641 13,540,000
PK 31/12/2009 013 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp
Ma Ngay So Dien giai Tk Ps no Ps co
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 61,580,000
Chi phí quản lý 642 61,580,000
PK 31/12/2009 014 Thu nhập hoạt động tài chính
Doanh thu tài chính 515 823,000
Kết quả hoạt động tài chính 911 823,000
PK 31/12/2009 015
Chi phí khỏc
Kết quả hoạt động khác 911 50,000,000
Chi về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 811 50,000,000
PK 31/12/2009 016 Kết chuyển thu nhập khác
Thu về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 711 200,000,000
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 200,000,000
PK 31/12/2009 017 Hạch toán thuế TNDN
Chi phí thuế TNDN hiện hành 821 75,946,875
Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 75,946,875
PK 31/12/2009 018 Kết chuyển chi phí thuế TNDN
Kết quả hoạt động khác 9113 75,946,875
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8211 75,946,875

PK 31/12/2009 019 Kết chuyển lãi lỗ
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 9111 352,964,500
Lợi nhuận cha phân phối năm nay 4212 352,964,500
Kết quả hoạt động tài chính 9112 823,000
Lợi nhuận cha phân phối năm nay 4212 823,000
Lợi nhuận cha phân phối năm nay 4212 125,946,875
Kết quả hoạt động khác 9113 125,946,875
PK 31/12/2009 020 Thuế GTGT đợc khấu trừ
Thuế GTGT đầu ra 33311 60,760,000
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch
vụ
1331 60,760,000
Tổng cộng 6,985,793,125 6,985,793,125
0,12 im
Sổ cái tài khoản 111
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 245,200,000
PC 12/12/2009 001 Thanh toán tiền điện 133 1,340,000
PC 12/12/2009 001 Thanh toán tiền điện 627 8,500,000
PC 12/12/2009 001 Thanh toán tiền điện 641 1,500,000
PC 12/12/2009 001 Thanh toán tiền điện 642 3,400,000
PK 16/12/2009 004 Mua CCDC 133 5,400,000
PK 16/12/2009 004 Mua CCDC 142 54,000,000
PT 30/12/2009 001 Thu tiền bán TSCĐ 3331 20,000,000
PT 30/12/2009 001 Thu tiền bán TSCĐ 711 200,000,000

Cộng phát sinh trong kỳ 220,000,000 74,140,000
Số d cuối kỳ 391,060,000
0,12 im
Sổ cái tài khoản 112
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 1,653,780,000
BN 03/12/2009 001 Thanh toán tiền hàng 331 319,000,000
BC 23/12/2009 001 Thu tiền hàng kỳ trớc 131 178,000,000
BN 25/12/2009 002 Thanh toán tiền hàng 331 70,000,000
BC 27/12/2009 002 Thu tiền hàng kỳ trớc 131 200,475,000
BC 29/12/2009 003 Báo có lãI tiền gửi 515 823,000
Cộng phát sinh trong kỳ 379,298,000 389,000,000
Số d cuối kỳ 1,644,078,000
Sổ cái tài khoản 131
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009
0,12 im

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 178,000,000
HD 05/12/2009 001 Bán hàng hóa 3331 52,500,000
HD 05/12/2009 001 Bán hàng hóa 511 525,000,000
BC 23/12/2009 001 Thu tiền hàng kỳ trớc 112 178,000,000

BC 27/12/2009 002 Thu tiền hàng kỳ trớc 11 200,475,000
HD 27/12/2009 002 Bán sản phẩm 3331 36,450,000
HD 27/12/2009 002 Bán sản phẩm 511 262,500,000
HD 27/12/2009 002 Bán sản phẩm 511 102,000,000
Cộng phát sinh trong kỳ 978,450,000 378,475,000
Số d cuối kỳ 777,975,000
Sổ cái tài khoản 133
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PN 02/12/2009 001 Mua hạt nhựa 331 25,020,000
PN 03/12/2009 002 mua hàng hóa 331 29,000,000
PC 12/12/2009 001 Thanh toán tiền điện 111 1,340,000
PK 16/12/2009 004 Mua CCDC 111 5,400,000
PK 31/12/2009 020 Thuế GTGT đợc khấu trừ 3331 60,760,000
Cộng phát sinh trong kỳ 60,760,000 60,760,000
Số d cuối kỳ
0,12 im
Sổ cái tài khoản 152
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 77,390,000

PN 02/12/2009 001 Mua hạt nhựa 331 250,200,000
PX 04/12/2009 001 Xuất vật liệu cho sản xuất 621 163,026,000
Cộng phát sinh trong kỳ 250,200,000 163,026,000
Số d cuối kỳ 164,564,000
0,12 im
Sổ cái tài khoản 154
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PN 17/12/2009 001 Nhập kho thành phẩm 155 235,111,000
PK 31/12/2009 006 Kết chuyển chi phí NC TT 622 20,230,000
PK 31/12/2009 007 Kết chuyển chi phí sxc 627 51,855,000
PK 31/12/2009 008 Kết chuyển chi phí NVL 621 163,026,000
Cộng phát sinh trong kỳ 235,111,000 235,111,000
Số d cuối kỳ
0,12 im
Sổ cái tài khoản 155
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 136,000,000
PN 17/12/2009 001 Nhập kho thành phẩm 154 235,111,000
HD 27/12/2009 002 Bán sản phẩm 632 295,915,500

Cộng phát sinh trong kỳ 235,111,000 295,915,500
Số d cuối kỳ 75,195,500
0,12 điểm
Sæ c¸i tµi kho¶n 156
Tõ ngµy 01/12/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Sè d ®Çu kú 243,500,000
PN 03/12/2009 002 mua hµng hãa 331 290,000,000
HD 05/12/2009 001 B¸n hµng hãa 632 365,500,000
Céng ph¸t sinh trong kú 290,000,000 365,500,000
Sè d cuèi kú 168,000,000
0,12 điểm
Sæ c¸i tµi kho¶n 211
Tõ ngµy 01/12/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Sè d ®Çu kú 1,569,000,000
PK 31/12/2009 009 Xãa sæ TSC§ 214 300,000,000
PK 31/12/2009 009 Xãa sæ TSC§ 811 50,000,000
Céng ph¸t sinh trong kú 350,000,000
Sè d cuèi kú 1,219,000,000
0,12 điểm
Sæ c¸i tµi kho¶n 214

Tõ ngµy 01/12/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Sè d ®Çu kú 463,700,000
PK 09/12/2009 003 TrÝch khÊu hao TSC§ 627 11,000,000
PK 09/12/2009 003 TrÝch khÊu hao TSC§ 641 4,900,000
PK 09/12/2009 003 TrÝch khÊu hao TSC§ 642 32,000,000
PK 31/12/2009 009 Xãa sæ TSC§ 211 300,000,000
Céng ph¸t sinh trong kú 300,000,000 47,900,000
Sè d cuèi kú 211,600,000
0,12 im
Sổ cái tài khoản 331
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 105,000,000
PN 02/12/2009 001 Mua hạt nhựa 133 25,020,000
PN 02/12/2009 001 Mua hạt nhựa 152 250,200,000
PN 03/12/2009 002 mua hàng hóa 133 29,000,000
PN 03/12/2009 002 mua hàng hóa 156 290,000,000
BN 03/12/2009 001 Thanh toán tiền hàng 112 319,000,000
BN 25/12/2009 002 Thanh toán tiền hàng 112 70,000,000
Cộng phát sinh trong kỳ 389,000,000 594,220,000
Số d cuối kỳ 310,220,000

0,12 im
Sổ cái tài khoản 333
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 28,400,000
HD 05/12/2009 001 Bán hàng hóa 131 52,500,000
HD 27/12/2009 002 Bán sản phẩm 131 36,450,000
PT 30/12/2009 001 Thu tiền bán TSCĐ 111 20,000,000
PK 31/12/2009 017 Hạch toán thuế TNDN 821 75,946,875
PK 31/12/2009 020 Thuế GTGT đợc khấu trừ 1331 60,760,000
Cộng phát sinh trong kỳ 60,760,000 184,896,875
Số d cuối kỳ 152,536,875
0,12 im
Sổ cái tài khoản 334
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PK 07/12/2009 001 Tính lơng phải trả 622 17,000,000
PK 07/12/2009 001 Tính lơng phải trả 627 4,500,000
PK 07/12/2009 001 Tính lơng phải trả 641 6,000,000
PK 07/12/2009 001 Tính lơng phải trả 642 22,000,000
PK 07/12/2009 002 Trích Các khoản trích theo lơng 3383 1,485,000

PK 07/12/2009 002 Trích Các khoản trích theo lơng 3384 1,485,000
Cộng phát sinh trong kỳ 2,970,000 49,500,000
Số d cuối kỳ 46,530,000
0,12 im
Sổ cái tài khoản 338
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PK 07/12/2009 002 Trích Các khoản trích theo lơng 334 2,970,000
PK 07/12/2009 002 Trích Các khoản trích theo lơng 622 3,230,000
PK 07/12/2009 002 Trích Các khoản trích theo lơng 627 855,000
PK 07/12/2009 002 Trích Các khoản trích theo lơng 641 1,140,000
PK 07/12/2009 002 Trích Các khoản trích theo lơng 642 4,180,000
Cộng phát sinh trong kỳ 12,375,000
Số d cuối kỳ 12,375,000
0,12 im
Sổ cái tài khoản 421
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ 12,770,000
PK 31/12/2009 019 Kết chuyển lãi lỗ 9111 352,964,500
PK 31/12/2009 019 Kết chuyển lãi lỗ 9112 823,000

PK 31/12/2009 019 Kết chuyển lãi lỗ 9113 125,946,875
Cộng phát sinh trong kỳ 125,946,875 353,787,500
Số d cuối kỳ 240,610,625
0,12 im
Sổ cái tài khoản 511
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai Tk Du Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
HD 05/12/2009 001 Bán hàng hóa 131 525,000,000
HD 27/12/2009 002 Bán sản phẩm 131 364,500,000
PK 31/12/2009 010 Kết chuyển doanh thu 9111 889,500,000
Cộng phát sinh trong kỳ 889,500,000 889,500,000
Số d cuối kỳ
0,12 im
Sổ cái tài khoản 621
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PX 04/12/2009 001 Xuất vật liệu cho sản xuất 152 163,026,000
PK 31/12/2009 008 Kết chuyển chi phí NVL 154 163,026,000
Cộng phát sinh trong kỳ 163,026,000 163,026,000
Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co

Số d cuối kỳ
0,12 im
Sổ cái tài khoản 622
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PK 07/12/2009 001 Tính lơng phải trả 334 17,000,000
PK 07/12/2009 002 Trích Các khoản trích theo lơng 3382 990,000
PK 07/12/2009 002 Trích Các khoản trích theo lơng 3383 2,240,000
PK 31/12/2009 006 Kết chuyển chi phí NC TT 154 20,230,000
Cộng phát sinh trong kỳ 20,230,000 20,230,000
Số d cuối kỳ
0,12 im
Sổ cái tài khoản 627
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PK 07/12/2009 001 Tính lơng phải trả 334 4,500,000
PK 07/12/2009 002 Trích Các khoản trích theo lơng 3383 855,000
PK 09/12/2009 003 Trích khấu hao TSCĐ 214 11,000,000
PC 12/12/2009 001 Thanh toán tiền điện 111 8,500,000
PK 16/12/2009 005 Phân bổ CCDC 142 27,000,000

PK 31/12/2009 007 Kết chuyển chi phí sx chung 154 51,855,000
Cộng phát sinh trong kỳ 51,855,000 51,855,000
Số d cuối kỳ
0,12 im
Sổ cái tài khoản 632
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
HD 05/12/2009 001 Bán hàng hóa 156 365,500,000
HD 27/12/2009 002 Bán sản phẩm 155 295,915,500
PK 31/12/2009 011 Kết chuyển giá vốn 911 661,415,500
Cộng phát sinh trong kỳ 661,415,500 661,415,500
Số d cuối kỳ
0,12 im
Sổ cái tài khoản 641
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PK 07/12/2009 001 Tính lơng phải trả 334 6,000,000
PK 07/12/2009 002 Trích Các khoản trích theo lơng 3383 1,140,000
PK 09/12/2009 003 Trích khấu hao TSCĐ 214 4,900,000
PC 12/12/2009 001 Thanh toán tiền điện 111 1,500,000

PK 31/12/2009 012 Kết chuyển chi phí bán hàng 911 13,540,000
Cộng phát sinh trong kỳ 13,540,000 13,540,000
Số d cuối kỳ
0,12 im
Sổ cái tài khoản 642
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PK 07/12/2009 001 Tính lơng phải trả 334 22,000,000
PK 07/12/2009 002 Trích Các khoản trích theo lơng 3383 4,180,000
PK 09/12/2009 003 Trích khấu hao TSCĐ 214 32,000,000
PC 12/12/2009 001 Thanh toán tiền điện 111 3,400,000
PK 31/12/2009 013 Kết chuyển CP quản lý 911 61,580,000
Cộng phát sinh trong kỳ 61,580,000 61,580,000
Số d cuối kỳ
0,12 im
Sổ cái tài khoản 711
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PT 30/12/2009 001 Thu tiền bán TSCĐ 111 200,000,000
PK 31/12/2009 016 Kết chuyển thu nhập khác 911 200,000,000

Cộng phát sinh trong kỳ 200,000,000 200,000,000
Số d cuối kỳ
0,12 im
Sổ cái tài khoản 811
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PK 31/12/2009 009 Xóa sổ TSCĐ 211 50,000,000
PK 31/12/2009 015 Chi phí bất thờng 911 50,000,000
Cộng phát sinh trong kỳ 50,000,000 50,000,000
Số d cuối kỳ
0,12 im
Sổ cái tài khoản 911
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PK 31/12/2009 010 Kết chuyển doanh thu 511 787,500,000
PK 31/12/2009 010 Kết chuyển doanh thu 511 102,000,000
PK 31/12/2009 011 Kết chuyển giá vốn 632 661,415,500
PK 31/12/2009 012 Kết chuyển chi phí bán hàng 641 13,540,000
PK 31/12/2009 013 Kết chuyển CP quản lý 642 61,580,000
PK 31/12/2009 014 Thu nhập hoạt động tài chính 515 823,000

PK 31/12/2009 015 Chi phí khac 811 50,000,000
PK 31/12/2009 016 Kết chuyển thu nhập khác 711 200,000,000
PK 31/12/2009 018 Kết chuyển chi phí thuế 821 75,946,875
PK 31/12/2009 019 Kết chuyển lãi lỗ 421 353,787,500 125,946,875
Cộng phát sinh trong kỳ 1,216,269,875 1,216,269,875
Số d cuối kỳ
1im
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009

Chỉ tiêu Mã số T minh Kỳ này Kỳ trớc
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 889,500,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10=01-02)
10 889,500,000
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 661,415,500
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 =
10 - 11)
20 228,084,500
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 823,000
7. Chi phí tài chính 22 VI.28
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 13,540,000
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 61,580,000
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 =
20 + (21 - 22) - (24 + 25)]
30 153,787,500
11. Thu nhập khác 31 200,000,000
12. Chi phí khác 32 50,000,000

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 150,000,000
14.Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50 = 30 + 40) 50 303,787,500
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 75,946,875
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 =
50 - 51 - 52)
60 227,840,625

×