Tải bản đầy đủ (.doc) (28 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (17)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (619.8 KB, 28 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 17
Yêu cầu Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 1
- Nghiệp vụ 4 (Công ty XNK Intimex Hải Dương)
- Nghiệp vụ 5
0.25
0.5
0.25
2
- Ghi vào sổ chi phí SXKD 154
- Lập thẻ tính giá thành sản phẩm áo gió
0.5
0.5
3
- Lập chứng từ ghi sổ hàng ngày và vào sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
3
4
- Vào sổ cái các tài khoản 111, 131, 133, 152, 154, 331
3
5
- Lập bảng cân đối tài khoản tháng 1/N
2
Cộng


10



0.25 đ
Đơn vị: Công ty May I Hải Dương

Địa chỉ: Số 5 - Hai Bà Trưng


PHIẾU THU
Quyển số:


Số: 01/PT

Ngày 20 tháng 01 năm 2010
Nợ: TK 111
Có: TK 131
Họ tên người nộp tiền: Công ty Trường Hải
Địa chỉ:
Lý do nộp: Thu tiền khách hàng trả nợ kỳ trước .
Số tiền: 124.000.000 đồng
(Viết bằng chữ): Một trăm hai mươi tư ngàn đồng chẵn
Kèm theo: ……01………chứng từ gốc.



Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):Một trăm hai mươi tư ngàn đồng chẵn
0.25 đ

HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL
GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 325142
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 18 tháng 01 năm 2010
Đơn vị bán hàng : Công ty May I Hải Dương
Địa chỉ : Số 05 - Hai Bà Trưng - Quang Trung - Hải Dương
Số tài khoản : 2514523 tại Ngân hàng ACB - Chi nhánh Hải Dương.
Điện thoại :………………Mã số thuế: 0400425627
Họ tên người mua hàng: Công ty Xuất Nhập khẩu Intimex
Địa chỉ : Hải Dương
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán : Nợ Mã số thuế : 040051423
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Áo gió cái 200 550.000 110.000.000
Cộng tiền hàng : 110.000.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 11.000.000
Tổng cộng tiền thanh toán :
121.000.000
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm hai mươi mốt triệu đồng chẵn
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
0,5đ

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242)
- Tài khoản: 154 Tên phân xưởng :
- Tên sản phẩm, dịch vụ: áo gió
Đơn vị: Đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi Nợ TK 154
Số Ngày Tổng số tiền
Chia ra
CP NVL
trực tiếp
CP nhân
công trực
tiếp
CP sản
xuất
chung
… … …
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
SD đầu kỳ 50.000.000
31/01 01/KC 31/01
Kết chuyển chi phí NVL
trực tiếp
621 204.000.000 204.000.000

31/01 01/KC 31/01
Kết chuyển chi phí NC trực
tiếp
622 48.800.000 48.800.000
31/01 01/KC 31/01
Kết chuyển chi phí sản
xuất chung
627 66.200.000 66.200.000
Cộng PS 319.000.000 204.000.000 48.800.000 66.200.000
Ghi Có TK 154 155 329.000.000
SD cuối kỳ 40.000.000
0,5đ
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng: 01 năm 2010
Tên sản phẩm, dịch vụ: Áo gíó

Đơn vị: Đồng
Chỉ tiêu
Tổng số
tiền
Chia ra theo khoản mục
CP NVL
chính
CP vật
liệu phụ
CP nhân
công trực
tiếp
CP sảm
xuất

chung

A 1 2 3 4 5 6 7 8
1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ 50.000.000 50.000.000
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ 319.000.000 180.000.000 24.000.000 48.800.000
66.200.00
0
3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ 329.000.000 190.000.000 24.000.000 48.800.000
66.200.00
0
4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ 40.000.000 40.000.000
0.06 đ
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 08 tháng 01 năm 2010
Số: 1
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Xuất kho vật liệu chính và phụ
dùng cho sản xuất
621 152 204.000.000
Cộng 204.000.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 10 tháng 01 năm 2010
Số: 2

Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Khách hàng trả tiền mua hàng
kỳ trước
112 131 120.000.000
Cộng 120.000.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 15 tháng 01 năm N
Số: 3
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Nhập kho nguyên vật liệu 152 331 199.000.000
Thuế GTGT 133 331 19.900.000
Cộng 218.900.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 18 tháng 01 năm N
Số: 4
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Bán hàng cho Công ty Intimex 131 511 110.000.000
Bán hàng cho Công ty Trường Hải 131 511 140.000.000
Cộng 250.000.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 18 tháng 01 năm N
Số: 5
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Thuế GTGT 131 333 11.000.000
Thuế GTGT 131 333 14.000.000
Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng

Kèm theo 3 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Cộng 25.000.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 18 tháng 01 năm N
Số: 6
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Xuất kho thành phẩm 632 155 135.000.000
Cộng 135.000.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 20 tháng 01 năm N
Số: 7
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Công ty Trường Hải thanh toán tiền

hàng
111 131 124.000.000
Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 3 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Cộng 124.000.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 25 tháng 01 năm N
Số: 8
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Chuyển khoản trả nợ cho Công
ty Thương mại dịch vụ Đà
Nẵng
331 112 100.000.000
Cộng 100.000.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 9
Trích yếu

Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Chi phí sản xuất chung 627 111 2.000.000
Chi phí bán hàng 641 111 2.000.000
Chi phí QLDN 642 111 3.000.000
Thuế GTGT 133 111 700.000
Chi phí sản xuất chung 627 111 2.000.000
Chi phí bán hàng 641 111 2.000.000
Chi phí quản lý 642 111 3.000.000
Thuế GTGT 133 111 700.000
Cộng 15.400.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 10
Trích yếu
Số hiệu tài khoản

Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Tính tiền lương phải trả cho
nhân công
622 334 40.000.000
Tính tiền lương cho nhân viên
phân xưởng
627 334 10.000.000
Tính tiền lương cho bộ phận bán
hàng
641 334 10.000.000
642 334 10.000.000
Cộng 70.000.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 11
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Trích các khoản theo lương tính
vào chi phí NCTT
622 338 8.800.000

Trích các khoản theo lương tính
vào chi phí SXC
627 338 2.200.000
Trích các khoản theo lương tính
vào CP bán hàng
641 338 2.200.000
Trích các khoản theo lương tính
vào chi phí QLDN
642 338 2.200.000
Trích các khoản theo lương trừ
vào lương
334 338 5.950.000
Cộng 21.350.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 12
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D

Công ty Cadivi ứng trước tiền 111 131 50.000.000
Cộng 50.000.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N
Số: 13
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Trích khấu hao TSCĐ 627 214 50.000.000
Trích khấu hao TSCĐ 642 214 20.000.000
Cộng 70.000.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 14
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển chi phí NVLTT 154 621 204.000.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010

Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Cộng 204.000.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 15
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển chi phí NCTT 154 622 48.800.000
Cộng 48.800.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 16
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú

Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển chi phí SXC 154 627 66.200.000
Cộng 66.200.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 17
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Nhập kho thành phẩm 155 154 329.000.000
Cộng 329.000.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 18
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền

Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển chi phí QLDN 911 642 38.200.000
Cộng 38.200.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 19
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 135.000.000
Cộng 135.000.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 20
Trích yếu

Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641 16.200.000
Cộng 16.200.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 21
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển doanh thu 511 911 250.000.000
Cộng 250.000.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N

Số: 22
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Tính thuế TNDN 821 333 15.150.000
Cộng 15.150.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 23
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821 15.150.000
Cộng 15.150.000
0.06 d

CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Số: 24
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển lãi 911 421 45.450.000
Cộng 45.450.000
0.06 d
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31háng 01 năm 2010
Số: 25
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người lập Kế toán trưởng
Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Khấu trừ thuế đầu vào và đầu ra 333 133 21.300.000
Cộng 21.300.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 2010

Người lập Kế toán trưởng
1.5 d
Đơn vị: Công ty TNHH may I Hải Dương
Địa chỉ:
SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
Năm: 2010
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Chứng từ ghi sổ
Số tiền
Số hiệu
Ngày,
tháng
Số hiệu
Ngày,
tháng
1 2 3 1 2 3
1 08/01 204.000.000 16 31/01 66.200.000
2 10/01 120.000.000 17 31/01 329.000.000
3 15/01 218.900.000 18 31/01 38.200.000
4 18/01 250.000.000 19 31/01 135.000.000
5 18/01 25.000.000 20 31/01 16.200.000
6 18/01 135.000.000 21 31/01 250.000.000
7 20/01 140.000.000 22 31/01 15.150.000
8 25/01 100.000.000 23 31/01 15.150.000
9 31/01 15.400.000 24 31/01 45.450.000
10 31/01 70.000.000 25 31/01 21.300.000
11 31/01 21.350.000
12 31/01 50.000.000
13 31/01 70.000.000

14 31/01 204.000.000
15 31/01 48.800.000
Cộng tháng 2.603.200.000
Cộng luỹ kế đầu quý 2.603.200.000
Ngày 31 tháng 01 năm 2010
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đơn vị: Công ty TNHH may I Hải Dương BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN (2 d)
Địa chỉ: Sô 05 – Hai Bà Trưng Tháng 01 Năm 2010
Đơn vị: Đồng
SỐ
TK
TÊN TÀI KHOẢN

SỐ DƯ ĐẦU KỲ
SỐ PHÁT SINH TRONG
THÁNG SỐ DƯ CUỐI KỲ
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
111 Tiền mặt 150.000.000 - 174.000.000 15.400.000 308.600.000 -
112 Tiền gửi ngân hàng 600.000.000 - 120.000.000 100.000.000 620.000.000 -
131 Phải thu khách hàng 150.000.000 - 275.000.000 294.000.000 131.000.000 -
133 Thuế GTGT đầu vào 0 - 21.300.000 21.300.000 0 -
152 Nguyên liệu, vật liệu 240.000.000 - 199.000.000 204.000.000 235.000.000 -
153 Công cụ, dụng cụ 10.000.000 - 0 0 10.000.000 -
154 Chi phí SXKD dở dang 50.000.000 - 319.000.000 329.000.000 40.000.000 -
155 Thành phẩm 150.000.000 - 329.000.000 135.000.000 344.000.000 -
211 Tài sản cố định hữu hình 2.000.000.000 - 0 0 2.000.000.000 -
214 Hao mòn TSCĐHH - 20.000.000 0 70.000.000 - 90.000.000
331 Phải trả người bán - 330.000.000 100.000.000 218.900.000 - 448.900.000
333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước - 0 21.300.000 40.150.000 - 18.850.000
334 Phải trả người lao động - 0 5.950.000 70.000.000 - 64.050.000

338 Phải trả, phải nộp khác - 0 0 21.350.000 - 21.350.000
411 Nguồn vốn kinh doanh - 3.000.000.000 0 0 - 3.000.000.000
421 Lợi nhuận chưa phân phối - 0 0 45.450.000 - 45.450.000
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dv - - 250.000.000 250.000.000 - -
621 Chi phí NVL trực tiếp - - 204.000.000 204.000.000 - -
622 Chi phí nhân công trực tiếp - - 48.800.000 48.800.000 - -
627 Chi phí sản xuất chung - - 66.200.000 66.200.000 - -
632 Giá vốn hàng bán - - 135.000.000 135.000.000 - -
641 Chi phí bán hàng - - 16.200.000 16.200.000 - -
642 Chi phí QLDN - - 38.200.000 38.200.000 - -
821 Chi phí thuế TNDN - - 15.150.000 15.150.000 - -
911 Xác định kết quả kinh doanh - - 250.000.000 250.000.000 - -
TỔNG CỘNG 3.350.000.000 3.350.000.000 2.588.100.000 2.588.100.000 3.688.600.000 3.688.600.000



×