Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (18)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (265.79 KB, 16 trang )

Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập Tự do Hạnh phúc
P N
THI TT NGHIP CAO NG NGH KHO 2 (2008 2011)
NGH: K TON DOANH NGHIP
MễN THI: THC HNH NGH
Mó thi: DA KTDN - TH 18
Th t Ni dung im
1.
nh khon lp chng t :
- Phiu thu NV13
- Phiu chi NV7
- Phiu nhp NV1
- Phiu xut NV5
- Húa n bỏn hng NV02
(1 im)
0.25()
0.25()
0.25()
0.25()
2. Ghi s nht ký chung (3 im)
3.
Lp s cỏi cỏc ti khon loi 5,6,7,8,9
- S cỏi TK 511
- S cỏi TK 711
- S cỏi TK 621
- S cỏi TK 622
- S cỏi TK 627
- S cỏi TK 641
- S cỏi TK 642
- S cỏi TK 811


- S cỏi TK 911
(3 im)
0.37()
0.37()
0.37()
0.37()
0.37()
0.37()
0.37()
0.37()
0.41()
4.
Lp s chi tit cỏc ti khon 131, 331, 33311, 152.
- TK 131
- TK 331
- TK 152
(2 im)
0.6()
0.6()
0.8()
5. Lp bỏo cỏo kt qu kinh doanh (1 im)
Cng 10
0.25 im
Đơn vị: CTY CP Hong Minh Mẫu số 01-TT
Địa chỉ: 256 Nng Ngụ Quyn HP PHIU THU QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 28 tháng 12 năm 2009 ngày 31 tháng 3năm 2006
Số 01 Của Bộ trởng Bộ Tài Chính
Nợ TK 111 : 18.700.000
Có TK 711 : 17.000.000
Có TK 3331 : 1.700.000

Họ và tên ngời nộp tiền: Cụng ty TNHH Hựng Cng
Địa chỉ: S 45 Trn Quang Khi Hng Bng Hi Phũng
Lý do thu.Thu tin thanh lý TC
Số tiền: 18.700.000đ(Viết bằng chữ) (Mi tỏm triu by trm ngn ng chn)
Kèm theo: 01 húa n GTGT Chứng từ gốc
Ngày tháng năm 2010
Giám đốc Kế toán trởng Ngời nộp tiền Ngời lập phiếu Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ tiền(Viết bằng chữ)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
0.25 im
Đơn vị: . CTY CP Hong Minh Mẫu số 02-TT
Địa chỉ: 256 Nng Ngụ Quyn HP PHIU CHI QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 16 tháng 12 năm 2009 ngày 20 tháng 3 năm
2006
Số 01 Của Bộ trởng Bộ Tài Chính
Nợ TK 627: 5.500.000
N TK 642: 3.000.000
N TK 133: 850.000
Có: TK 111: 9.350.000
Họ và tên ngời nhận tiền: Cụng ty in lc Hi Phũng
Địa chỉ:
Lý do chi: Thanh toỏn tin in
Số tiền: 9.350.000đ(Viết bằng chữ) (Chớn triu ba trm nm mi ngn ng)
Kèm theo: 01 Chứng từ gốc
Ngày tháng năm 2010
Giám đốc Kế toán trởng Thủ quỹ Ngời lập phiếu Ngời nhận tiền
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ tiền(Viết bằng chữ)

+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
0.25 im
PHIU NHP
Ngy 01 thỏng 12 nm 2009
H tờn ngi giao hng: Cụng ty TNHH Bỡnh Minh
Theo húa n GTGT s ngy thỏng nm Ca cụng ty Bỡnh Minh
Nhp ti kho
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
Tụn trng Kg 1.000 72.000 72.000.000
Thộp hỡnh kg 2.000 19.000 38.000.000
Cộng tiền hàng: 110.000.000
Số tiền viết bằng chữ: (Mt trm mi triu ng chn)
0.25 im
PHIU XUT
Ngy 11 thỏng 12 nm 2009
H tờn ngi giao hng: Phõn xng
i ch:
Lý do xut: Xut cho sn xut
Xut ti kho
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
Tụn trng Kg 2.500 68.000 170.000.000
Thộp hỡnh Kg 5.500 17.909 98.500.000
Cộng tiền hàng: 268.500.000
Số tiền viết bằng chữ: (Hai trm sỏu tỏm triu nm trm ngn ng)
0.25 im
Hoá đơn Mẫu số 01: GTKT 3LL
GTGT DG/2009B

Liên 2: Giao khách hàng 0053348
Ngày 03 tháng 12 năm 2009
Đơn vị bán hàng: Cụng ty CP Hong Minh
Địa chỉ: 256 Nng Ngụ Quyn Hi Phũng
Số tài khoản
Số điện thoại: MST: 0200673627
Họ tên ngời mua hàng:
Tên đơn vị: Công ty Cổ phần Hong H
Địa chỉ: Khu cụng nghip ỡnh V Hi Phũng
Số tài khoản:
Hình thức thánh toán: CK MST: 0 2 0 0 7 8 3 6 4 7
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1 ng h cỏi 300 290.000 87.000.000
2
Cộng tiền hàng: 87.000.000
Thuế suất 10 % Tiền thuế: 8.700.000
Tổng tiền thanh
toán
95.700.000
Số tiền viết bằng chữ: (Chớn lm triu by trm ngn ng)

Ngimua hng Ngi bỏn hng Th trng n v
(Ký, ghi rừ h tờn) (Ký, ghi rừ h tờn) (Ký, ghi rừ h tờn)
2. Ghi s nht ký chung (3 im)
Sổ nhật ký chung
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai Tk Ps no Ps co
PN 01/12/2009 001 Mua vật liệu

Nguyên liệu chính 152 110,000,000
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 133 11,000,000
Phải trả cho ngời bán 331 121,000,000
PK 01/12/2009 001 Chiết khấu thanh toán
Phải trả cho ngời bán 331 1,210,000
Nguyên liệu chính 152 1,100,000
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 133 110,000
BC 02/12/2009 001 Thu tiền bán hàng
Tiền Việt Nam 112 95,700,000
Phải thu của khách hàng 131 95,700,000
HD 03/12/2009 001 Bán hàng hóa
Giá vốn hàng bán 632 78,000,000
Hàng hóa 156 78,000,000
Phải thu của khách hàng 131 87,000,000
Doanh thu bán hàng 511 87,000,000
Phải thu của khách hàng 131 8,700,000
Thuế GTGT đầu ra 3331 8,700,000
BN 06/12/2009 001 Thanh toán tiền hàng
Phải trả cho ngời bán 331 300,000,000
Tiền Việt Nam 112 300,000,000
PK 10/12/2009 002 Tính lơng phải trả
Chi phí nhân công trực tiếp 622 25,000,000
Chi phí nhân viên bán hàng 641 12,000,000
Chi phí nhân viên quản lý DN 642 15,800,000
Phải trả ngời lao động 334 52,800,000
PK 10/12/2009 003 Tích các khoản trích theo lơng
Chi phí nhân công trực tiếp 622 1,056,000
Ma Ngay So Dien giai Tk Ps no Ps co
Kinh phí công đoàn 338 1,056,000
Chi phí nhân công trực tiếp 622 3,694,000

Bảo hiểm xã hội 3383 3,694,000
Chi phí nhân viên 641 2,280,000
Bảo hiểm xã hội 3383 2,280,000
Chi phí nhân viên quản lý 642 3,002,000
Bảo hiểm xã hội 3383 3,002,000
Phải trả ngời lao động 334 739,200
Bảo hiểm xã hội 3383 739,200
Phải trả ngời lao động 334 2,428,800
Bảo hiểm y tế 3384 2,428,800
PX 11/12/2009 001 Xuất vật liệu cho sản xuất
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 621 268,500,000
Nguyên liệu chính 152 268,500,000
PK 15/12/2009 004 Mua CCDC
Chi phí trả trớc ngắn hạn 142 22,000,000
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 133 2,200,000
Phải trả cho ngời bán 331 24,200,000
PK 15/12/2009 005 Phân bổ chi phí CCDC
Chi phí CCDC 627 11,000,000
Chi phí trả trớc ngắn hạn 142 11,000,000
PC 16/12/2009 001 Thanh toán tiền điện
Chi phí SXC 627 5,500,000
Chi phí quản lý DN 642 3,000,000
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 133 850,000
Tiền mặt 111 9,350,000
PK 18/12/2009 006 Khấu hao TSCĐ
Chi phí nhân viên phân xởng 627 34,000,000
Chi phí quản lý DN 642 12,000,000
Hao mòn TSCĐ hữu hình 214 46,000,000
PN 19/12/2009 001 Nhập kho thành phẩm
Thành phẩm 155 349,500,000

Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 349,500,000
BC 20/12/2009 002 Thu tiền bán hàng
Tiền Việt Nam 112 525,690,000
Phải thu của khách hàng 131 525,690,000
HD 20/12/2009 002 Bán hàng hóa
Giá vốn hàng bán 632 367,535,176
Thành phẩm 155 367,535,176
Phải thu của khách hàng 131 477,900,000
Doanh thu bán hàng 511 477,900,000
Phải thu của khách hàng 131 47,790,000
Thuế GTGT đầu ra 3331 47,790,000
BC 22/12/2009 003 Lãi tiền gửi
Tiền Việt Nam 112 665,000
Doanh thu tài chính 515 665,000
BC 22/12/2009 004 thu tiền bán hàng
Tiền Việt Nam 112 125,000,000
Phải thu của khách hàng 131 125,000,000
PT 25/12/2009 001 Thu tiền thanh lý TSCĐ
Tiền mặt 111 18,700,000
Thu về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 711 17,000,000
Thuế GTGT đầu ra 3331 1,700,000
PK 25/12/2009 010 Xóa sổ tài sản
Hao mòn TSCĐ hữu hình 214 156,800,000
Chi về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 811 67,200,000
NG TSCĐ 211 224,000,000
BN 28/12/2009 002 Thanh toán nợ vay ngắn hạn
Vay ngắn hạn 311 200,000,000
Chi phí tài chính 635 12,000,000
Tiền Việt Nam 112 212,000,000
PK 31/12/2009 007 Kết chuyển chi phí NVL chính

Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 268,500,000
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 621 268,500,000
PK 31/12/2009 008 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 30,500,000
Chi phí nhân công trực tiếp 622 30,500,000
PK 31/12/2009 009 Kết chuyển chi phí sx chung khác
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 50,500,000
Chi phí SXC 627 50,500,000
PK 31/12/2009 011 Thu nhập bất thờng
Thu về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 711 17,000,000
Kết quả hoạt động khác 911 17,000,000
PK 31/12/2009 012 Kết chuyển doanh thu
Doanh thu bán hàng hóa 511 564,900,000
Ma Ngay So Dien giai Tk Ps no Ps co
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 564,900,000
PK 31/12/2009 013 Kết chuyển giá vốn
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 445,535,176
Giá vốn hàng bán của hàng hoá 632 445,535,176
PK 31/12/2009 014 Kết chuyển chi phí bán hàng
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 14,640,000
Chi phí nhân viên 641 14,640,000
PK 31/12/2009 015 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 34,276,000
Chi phí nhân viên quản lý 642 34,276,000
PK 31/12/2009 016 Thu nhập hoạt động tài chính
Doanh thu tài chính 515 665,000
Kết quả hoạt động tài chính 911 665,000
PK 31/12/2009 017 Chi phí hoạt động tài chính
Kết quả hoạt động tài chính 911 12,000,000
Chi phí tài chính 635 12,000,000

PK 31/12/2009 018 Chi phí khác
Kết quả hoạt động khác 911 67,200,000
Chi về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 811 67,200,000
PK 31/12/2009 019 Thuế TNDN
Chi phí thuế TNDN hiện hành 821 2,228,456
Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 2,228,456
PK 31/12/2009 020 Thuế TNDN biện hành
Kết quả hoạt động khác 911 2,228,456
Chi phí thuế TNDN hiện hành 821 2,228,456
PK 31/12/2009 021 Kết chuyển lãi lỗ
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 6,685,368
Lợi nhuận cha phân phối năm nay 421 6,685,368
PK 31/12/2009 022 Thuế GTGT đợc khấu trừ
Thuế GTGT đầu ra 3331 28,660,000
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 1331 28,660,000
Tổng cộng
5,013,862,632 5,013,862,632
3. Lp s cỏi cỏc ti khon loi 5,6,7,8,9. (3 im)
0.37 điểm
Sổ cái tài khoản 511
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
HD 03/12/2009 001 Bán hàng hóa 131 87,000,000
HD 20/12/2009 002 Bán hàng hóa 131 477,900,000
PK 31/12/2009 012 Kết chuyển doanh thu 911 564,900,000

Cộng phát sinh trong kỳ 564,900,000 564,900,000
Số d cuối kỳ
0.37 điểm
Sổ cái tài khoản 711
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PT 25/12/2009 001 Thu tiền thanh lý TSCĐ 111 17,000,000
PK 31/12/2009 011 Thu nhập bất thờng 911 17,000,000
Cộng phát sinh trong kỳ 17,000,000 17,000,000
Số d cuối kỳ
0.37 điểm
Sổ cái tài khoản 515
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
Tiền Việt Nam 112 - 665,000
515 sang 911 911 665,000 -
Cộng phát sinh trong kỳ
665,000 665,000
Số d cuối kỳ
0.37 điểm

Sổ cái tài khoản 621
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PX 11/12/2009 001 Xuất vật liệu cho sản xuất 152 268,500,000
PK 31/12/2009 007 Kết chuyển chi phí NVL chính 154 268,500,000
Cộng phát sinh trong kỳ 268,500,000 268,500,000
Số d cuối kỳ
0.37 điểm
Sổ cái tài khoản 622
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PK 10/12/2009
Chi phí nhân công trực tiếp 334 25,000,000 -
PK 10/12/2009
Chi phí nhân công trực tiếp 3383 4,000,000 -
PK 10/12/2009
Chi phí nhân công trực tiếp 3384 750,000 -
PK 10/12/2009
Chi phí nhân công trực tiếp 3382 500,000 -
Ma Ngay So Dien giai

Tk
Du
Ps no Ps co
PK 10/12/2009
Chi phÝ nh©n c«ng trùc tiÕp 3389 250,000 -
PK 10/12/2009
622 sang 154 154 - 30,500,000
Céng ph¸t sinh trong kú 30.500.000 30.500.000
Sè d cuèi kú
0.37 ®iÓm
Sæ c¸i tµi kho¶n 627
Tõ ngµy 01/12/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Sè d ®Çu kú
PK 15/12/2009 005 Ph©n bæ chi phÝ CCDC 142 11,000,000
PC 16/12/2009 001 Thanh to¸n tiÒn ®iÖn 111 5,500,000
PK 18/12/2009 006 KhÊu hao TSC§ 214 34,000,000
PK 31/12/2009 009 KÕt chuyÓn chi phÝ sxc 154 50,500,000
Céng ph¸t sinh trong kú 50,500,000 50,500,000
Sè d cuèi kú
0.37 ®iÓm
Sæ c¸i tµi kho¶n 641
Tõ ngµy 01/12/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk

Du
Ps no Ps co
Sè d ®Çu kú
PK 10/12/2009 002
Chi phÝ nh©n viªn b¸n hµng 334 12,000,000 -
PK 10/12/2009 003
Chi phÝ nh©n viªn b¸n hµng 3383 1,920,000 -
Chi phÝ nh©n viªn b¸n hµng 3384 360,000 -
Chi phÝ nh©n viªn b¸n hµng 3382 240,000 -
Chi phÝ nh©n viªn b¸n hµng 3389 120,000 -
641 sang 911 911 - 14,640,000
Céng ph¸t sinh trong kú
14,640,000 14,640,000
Sè d cuèi kú
0.37 ®iÓm
Sæ c¸i tµi kho¶n 642
Tõ ngµy 01/12/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Sè d ®Çu kú
PK 10/12/2009 002
Chi phÝ nh©n viªn qu¶n lý DN 334 15,800,000 -
PK 10/12/2009 003
Chi phÝ nh©n viªn qu¶n lý DN 3383 2,528,000 -
PC 16/12/2009 001
Chi phÝ nh©n viªn qu¶n lý DN 3384 474,000 -
Chi phÝ nh©n viªn qu¶n lý DN 3382 316,000 -

Chi phÝ nh©n viªn qu¶n lý DN 3389 158,000 -
Chi phÝ qu¶n lý DN 111 3,000,000 -
Chi phÝ qu¶n lý DN 214 12,000,000 -
PK 30/12/2009 006
642 sang 911 911 - 34,276,000
Céng ph¸t sinh trong kú
34,276,000 34,276,000
Sè d cuèi kú
0.37 ®iÓm
Sæ c¸i tµi kho¶n 811
Tõ ngµy 01/12/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Sè d ®Çu kú
PK 25/12/2009 010 Xãa sæ tµi s¶n 211 67,200,000
PK 31/12/2009 018 Chi phÝ kh¸c 911 67,200,000
Céng ph¸t sinh trong kú 67,200,000 67,200,000
Sè d cuèi kú
0.41 ®iÓm
Sæ c¸i tµi kho¶n 911
Tõ ngµy 01/12/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Sè d ®Çu kú

PK 31/12/2009 011
632 sang 911 632 445,535,176 -
PK 31/12/2009 012
641 sang 911 641 14,640,000 -
PK 31/12/2009 013
635 sang 911 635 12,000,000 -
PK 31/12/2009 014
642 sang 911 642 34,276,000 -
PK 31/12/2009 015
811 sang 911 811 67,200,000 -
PK 31/12/2009 016
511 sang 911 511 - 564,900,000
PK 31/12/2009 017
515 sang 911 515 - 665,000
PK 31/12/2009 018
711 sang 911 711 - 17,000,000
PK 31/12/2009 020
821 sang 911 821 2,228,456 -
PK 31/12/2009 021
Lai 421 6,685,368 -
Céng ph¸t sinh trong kú
582,565,000 582,565,000
Sè d cuèi kú
4.Lp s chi tit cỏc ti khon 131, 331, 33311, 152. (2 im)
S CHI TIT TI KHON
Tờn ti khon:131- Phi thu ca khỏch hng
Khỏch hng: Cụng ty CP Hong H
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009
0.4 im
SH NT Din gii

TK
.
S d u k Phỏt sinh trong k S d cui k
N Cú N Cú N Cú
S d u k
103.000.000
Tiền Việt Nam 112 - 95,700,000 7,300,000 -
Phải thu của khách hàng 511 87,000,000 - 94,300,000 -
Thuế GTGT đầu ra 3331 8,700,000 - 103,000,000 -
Tiền Việt Nam 112 - 525,690,000 - 422,690,000
Phải thu của khách hàng 511 477,900,000 - 55,210,000 -
Phải thu của khách hàng 3331 47,790,000 - 103,000,000 -
Cng phỏt sinh
621,390,000 621,390,000 103,000,000
S CHI TIT TI KHON
Tờn ti khon:131- Phi thu ca khỏch hng
Khỏch hng: Cụng ty TNHH M Hng
Từ ngày 01/12/2009 đến ngày 31/12/2009
0.2 im
SH NT Din gii
TK
.
S d u k Phỏt sinh trong k S d cui k
N Cú N Cú N Cú
S d u k
120.500.000
Công ty Mỹ Hng thanh toán
tiền
125.000.000


22,500,000
Cng phỏt sinh
0 125.000.000 22.500.000
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tên tài khoản:331- Phải trả cho người bán
Khách hàng: Công ty TNHH Bình Minh
Tõ ngµy 01/12/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009
0.4 điểm
SH NT Diễn giải
TK
Đ.Ư
Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ
300.000.000
Nguyªn liÖu chÝnh 152 - 110,000,000 - 410,000,000
ThuÕ VAT ®îc khÊu trõ cña
hµng ho¸ dÞch vô
133 - 11,000,000 - 421,000,000
Nguyªn liÖu chÝnh 152 1,100,000 - - 419,900,000
ThuÕ VAT ®îc khÊu trõ cña
hµng ho¸ dÞch vô
133 110,000 - - 419,790,000
Ph¶i tr¶ cho ngêi b¸n 112 300,000,000 - - 119,790,000
Cộng phát sinh
301,210,000 121,000,000 119,790,000
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tên tài khoản:331- Phải trả cho người bán
Khách hàng: TNHH Mai Linh
Tõ ngµy 01/12/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009

0.2 điểm
SH NT Diễn giải
TK
Đ.Ư
Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
Số dư đầu kỳ
0
Chi phÝ tr¶ tríc ng¾n h¹n 142 22,000,000 - 24,200,000
ThuÕ VAT ®îc khÊu trõ cña
hµng ho¸ dÞch vô
133 2,200,000 - 24,200,000
Cộng phát sinh
- 24,200,000 24,200,000
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU
Tõ ngµy 01/12/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009
Tài khoản: Nguyên vật liệu
Tên, quy cách vật liệu: tôn trắng
0.4 điểm Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn giá
đ/m
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT

A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
Số dư đầu kỳ (01/01/N)
67.000 2.000
134.000.000
Nhập tôn trắng 331 72.000 1.000 72.000.000 3.000 206.000.000
Chiết khấu 1% 331 720.000 3000
198.800.00
0
Xuất kho phục vụ sản xuất. 621
67.000
2.000
134.000.00
0
1.000 64,800,000
72.000 500 36.000.000 5.00 28,800,000
Cộng tháng 1.000 2.500
170.720.00
0
5.00 28,800,000
Ngày 31 tháng 01 năm N
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU
Tõ ngµy 01/12/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009
Tài khoản: Nguyên vật liệu
Tên, quy cách vật liệu: thép hình
0.4 điểm Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải TK
Đơn giá
đ/m
Nhập Xuất Tồn

Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
Số dư đầu kỳ (01/01/N)
17.800 5.000
89.000.000
Nhập kho thép hình 331 19.000 2.000 38.000.000 7.000 127.000.000
Chiết khấu 1% 331 380.000 7.000 123.200.000
Xuất kho phục vụ sản xuất 621
17.800
5.000 89.000.000 2.000 34.200.000
Xuất kho phục vụ sản xuất 621 19.000 500 9.500.000 1.500 24.700.000
Cộng tháng 2.000 38.000.000 5.500 98,880,000 1.500 24.700.000

5.Lp bỏo cỏo kt qu kinh doanh (1 im)
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009

Chỉ tiêu Mã số T minh Kỳ này Kỳ trớc
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 564,900,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10=01-02)
10 564,900,000
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 445,535
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 =
10 - 11)
20 119,364,824
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 665,000

7. Chi phí tài chính 22 VI.28 12,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 14,280,000
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 34,276,000
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20
+ (21 - 22) - (24 + 25)]
30 59.113.824
11. Thu nhập khác 31 17,000,000
12. Chi phí khác 32 67,200,000
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 (50,200,000)
14.Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50 = 30 + 40) 50 8,913,824
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 2,228,456
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 - 51 - 52)
60 6,685,368
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70
Bảng cân đối số phát sinh
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009

Tk Ten Tk Du no dau Du co dau Ps no Ps co Du no cuoi Du co cuoi
111 Tiền mặt 334,800,000 18,700,000 9,350,000 344,150,000
112 Tiền gửi ngân hàng 1,786,567,000 747,055,000 512,000,000 2,021,622,000
131 Phải thu của khách hàng 223,500,000 621,390,000 746,390,000 103,000,000 4,500,000
133 Thuế giá trị gia tăng đợc khấu trừ 14,500,000 14,050,000 28,550,000
142 Chi phí trả trớc ngắn hạn 22,000,000 11,000,000 11,000,000
152 Nguyên liệu, vật liệu 223,000,000 110,000,000 269,600,000 63,400,000
154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 348,750,000 348,750,000
155 Thành phẩm 210,000,000 348,750,000 367,064,070 191,685,930
156 Hàng hóa 260,000,000 78,000,000 182,000,000

211 Tài sản cố định hữu hình 2,546,700,000 224,000,000 2,322,700,000
214 Hao mòn tài sản cố định 763,000,000 156,800,000 46,000,000 652,200,000
311 Vay ngắn hạn 235,000,000 200,000,000 35,000,000
331 Phải trả cho ngời bán 464,367,000 301,210,000 145,200,000 308,357,000
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc 28,440,000 60,744,733 32,304,733
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 28,440,000 58,190,000 29,750,000
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 2,554,733 2,554,733
334 Phải trả ngời lao động 29,000,000 3,168,000 52,800,000 78,632,000
338 Phải trả và phải nộp khác 13,200,000 13,200,000
3382 Kinh phí công đoàn 1,056,000 1,056,000
3383 Bảo hiểm xã hội 9,715,200 9,715,200
3384 Bảo hiểm y tế 2,428,800 2,428,800
411 Nguồn vốn kinh doanh 3,800,000,000 3,800,000,000
421 Lợi nhận cha phân phối 307,700,000 64,089,733 71,753,930 315,364,197
511 Doanh thu bán hàng 564,900,000 564,900,000
515 Thu nhập hoạt động tài chính 665,000 665,000
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 268,500,000 268,500,000
622 Chi phí nhân công trực tiếp 29,750,000 29,750,000
627 Chi phí sản xuất chung 50,500,000 50,500,000
632 Giá vốn hàng bán 445,064,070 445,064,070
635 Chi phí hoạt động tài chính 12,000,000 12,000,000
641 Chi phí bán hàng 14,280,000 14,280,000
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,802,000 33,802,000
711 Thu nhập khác 17,000,000 17,000,000
811 Chi phí khác 67,200,000 67,200,000
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 2,554,733 2,554,733
911 Xác định kết quả kinh doanh 646,654,733 646,654,733
Tổng cộng 5,599,067,000 5,599,067,000 5,137,273,269 5,137,273,269 5,239,557,930 5,239,557,930
Nhật ký mua hàng
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009


Ma Số hiệu So Dien giai
Tk
156
Tk 152
Tk
153
Số
hiệu
Số tiền Ghi Co TK 331
PN 01/12/2009 001 Mua vật liệu 110,000,000 110,000,000
PN 01/12/2009 001 Mua vật liệu 1331 11,000,000 11,000,000
PK 15/12/2009 004 Mua CCDC 1331 2,200,000 2,200,000
Ma Số hiệu So Dien giai
Tk
156
Tk 152
Tk
153
Số
hiệu
Số tiền Ghi Co TK 331
PK 15/12/2009 004 Mua CCDC 142 22,000,000 22,000,000
Tổng cộng 110,000,000 35,200,000 145,200,000
Nhật ký bán hàng
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009
Ma Số hiệu So Dien giai
Ghi nợ TK
131
Tk 5111 Tk 5112

Tk
5113
Số
hiệu
Số tiền
HD 03/12/2009 001 Bán hàng hóa 87,000,000 87,000,000
HD 03/12/2009 001 Bán hàng hóa 8,700,000 33311 8,700,000
HD 20/12/2009 002 Bán hàng hóa 477,900,000 477,900,000
HD 20/12/2009 002 Bán hàng hóa 47,790,000 33311 47,790,000
Tổng cộng 621,390,000 87.000.000 477.900.000 56,490,000
Sổ chi tiết vật liệu (Sản phẩm, hàng hóa) thép hình
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009

Ngay So PN So PX Dien giai Gia Sl Nhap Tien nhap Sl xuat Tien xuat Ton kho So du
Tồn đầu kỳ 17,800 5,000 89,000,000
01/12/2009 001 Mua vật liệu 19,000 2,000 38,000,000 7,000 127,000,000
11/12/2009 001 Xuất vật liệu cho sản xuất 17,909 5,500 98,500,000 1,500 28,500,000
Nhập xuất trong kỳ 2,000 38,000,000 5,500 98,500,000
Tồn cuối kỳ 19,000 1,500 28,500,000
Sổ chi tiết vật liệu (Sản phẩm, hàng hóa) tôn trắng
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009

Ngay So PN So PX Dien giai Gia Sl Nhap Tien nhap Sl xuat Tien xuat Ton kho So du
Tồn đầu kỳ 67,000 2,000 134,000,000
01/12/2009 001 Mua vật liệu 72,000 1,000 72,000,000 3,000 206,000,000
11/12/2009 001 Xuất vật liệu cho sản xuất 68,000 2,500 170,000,000 500 36,000,000
Nhập xuất trong kỳ 1,000 72,000,000 2,500 170,000,000
Tồn cuối kỳ 72,000 500 36,000,000
Sổ chi tiết vật liệu (Sản phẩm, hàng hóa) đồng hồ
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009


Ngay So PN So PX Dien giai Gia Sl Nhap Tien nhap Sl xuat Tien xuat Ton kho So du
Tồn đầu kỳ 260,000 1,000 260,000,000
03/12/2009 001 Bán hàng hóa 260,000 300 78,000,000 700 182,000,000
Nhập xuất trong kỳ 300 78,000,000
Tồn cuối kỳ 260,000 700 182,000,000

×