Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (19)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (233.45 KB, 13 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 – 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 19
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Định khoản lập chứng từ (phiếu chi NV1, NV6,
NV13, phiếu nhập NV1,NV2, phiếu xuất NV3, hóa
đơn bán hàng NV10).
1 điểm
Mỗi
chứng từ
0.14 điểm
2
Ghi sổ nhật ký chung
3 điểm
3
- Vào sổ chi tiết các tài khoản 155, 112, 131, 331
+ Sổ chi tiết TK 155
+ Sổ chi tiết TK 112
+ Sổ chi tiết TK 131
+ Sổ chi tiết TK 331
2 điểm
0.3đ
0.3đ
0.7đ
0.7đ
4


Lập sổ cái các tài khoản 511,515, 632, 642,641,911
- Sổ cái TK 511
- Sổ cái TK 515
- Sổ cái TK 632
- Sổ cái TK 642
- Sổ cái TK 641
- Sổ cái TK 911
3 điểm
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
5 Lập báo cáo kết quả kinh doanh 1 điểm
Cộng 10
1
0.14 im
Đơn vị: .CTY CP Tụn Vit Phỏp Mẫu số 02-TT
Địa chỉ: 256 Trn Hng o Hi An HP PHIU CHI QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 02 tháng 12 năm 2009 ngày 20 tháng 3 năm
2006
Số 01 Của Bộ trởng Bộ Tài Chính
Nợ TK 152: 9.706.500
N TK 133: 907.650
Có: TK 111: 10.677.150
Họ và tên ngời nhận tiền: Cụng ty TNHH Ton Vit
Địa chỉ:
Lý do chi: Thanh toỏn tin vn chuyn vt liu
Số tiền: 10.677.150đ(Viết bằng chữ) (Mi triu sỏu trm by mi by ngn mt trm

nm mi ng)
Kèm theo: 01 Chứng từ gốc
Ngày tháng năm 2010
Giám đốc Kế toán trởng Thủ quỹ Ngời lập phiếu Ngời nhận tiền
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ tiền(Viết bằng chữ)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
0.14 im
Đơn vị: .CTY CP Tụn Vit Phỏp Mẫu số 02-TT
Địa chỉ: 256 Trn Hng o Hi An HP PHIU CHI QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 11 tháng 12 năm 2009 ngày 20 tháng 3 năm
2006
Số 03 Của Bộ trởng Bộ Tài Chính
Nợ TK 627: 8.600.000
N TK 642: 3.850.000
N TK 133: 1.245.000
Có TK 111: 13.695.000
Họ và tên ngời nhận tiền: Cụng ty in lc
Địa chỉ:
Lý do chi: Thanh toỏn tin in
Số tiền: 13.695.000đ(Viết bằng chữ) (Mi ba triu sỏu trm chớn lm ngn ng)
Kèm theo: 01 Chứng từ gốc
Ngày tháng năm 2010
Giám đốc Kế toán trởng Thủ quỹ Ngời lập phiếu Ngời nhận tiền
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ tiền(Viết bằng chữ)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
2

0.14 im
Đơn vị: .CTY CP Tụn Vit Phỏp Mẫu số 02-TT
Địa chỉ: 256 Trn Hng o Hi An HP PHIU CHI QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 26 tháng 12 năm 2009 ngày 20 tháng 3 năm
2006
Số 04 Của Bộ trởng Bộ Tài Chính
Nợ TK 635: 1.094.000
Có: TK 111: 1.094.000
Họ và tên ngời nhận tiền: Ngõn hng
Địa chỉ:
Lý do chi: Thanh toỏn lói vay
Số tiền: 1.094.000đ(Viết bằng chữ) (Mt triu khụng trm chớn t ngn ng)
Kèm theo: 01 Chứng từ gốc
Ngày tháng năm 2010
Giám đốc Kế toán trởng Thủ quỹ Ngời lập phiếu Ngời nhận tiền
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ tiền(Viết bằng chữ)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
0.14 im
PHIU NHP
Ngy 02 thỏng 12 nm 2009
H tờn ngi giao hng: Cụng ty TNHH Bc Giang
Theo húa n GTGT s ngy thỏng nm Ca cụng ty TNHH Bc Giang
Nhp ti kho
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
Thộp ph liu kg 21.570 5.700 122.949.000
Cộng tiền hàng: 122.949.000
Số tiền viết bằng chữ: (Mt trm hai mi hai triu chớn trm bn chớn ngn ng)

0.14 im
3
PHIU NHP
Ngy 03 thỏng 12 nm 2009
H tờn ngi giao hng: Cụng ty Thộp Kim Khớ
Theo húa n GTGT s ngy thỏng nm Ca cụng ty Thộp Kim Khớ
Nhp ti kho
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
Qung st kg 1.000 24.000 24.000.000
Cộng tiền hàng: 24.000.000
Số tiền viết bằng chữ: (Hai mi bn triu ng chn)
\
0.14 im
PHIU XUT
Ngy 4 thỏng 12 nm 2009
H tờn ngi giao hng: Phõn xng
i ch:
Lý do xut: Xut cho sn xut
Xut ti kho
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
Qung st Kg 8.500 23.059 196.000.000
Thộp ph liu Kg 12.000 5.700 68.400.00
Du DIEZEL lớt 1.500 12.000 18.000.000
Cộng tiền hàng: 282.400.000
Số tiền viết bằng chữ: (Hai trm tỏm hai triu bn trm ngn ng)
0.14 im
Hoá đơn Mẫu số 01: GTKT 3LL
GTGT DG/2009B

Liên 2: Giao khách hàng 0053348
Ngày 21 tháng 02 năm 2010
4
Đơn vị bán hàng: Cụng ty CP tụn Viờt Phap
Địa chỉ: 256 Trn Hng o Hi An Hai Phong
Số tài khoản
Số điện thoại: MST: 0 2 0 0 6 7 3 6 2 7
Họ tên ngời mua hàng:
Tên đơn vị: Công ty CP Xây dựng Bạch Đằng
Địa chỉ: Số 60 H Lý Hng B ng H i Phòng
Số tài khoản:
Hình thức thánh toán: CK MST: 0 2 0 0 4 6 0 9 0 3
STT
Tên hàng hoá
dịch vụ
ĐVT Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1 Tụn súng m 4.500 66.000 297.000.000
Cộng tiền hàng: 297.000.000
Thuế suất 10 % Tiền thuế: 29.700.000
Tổng tiền thanh toán 326.700.000
Số tiền viết bằng chữ: (Ba trm hai sỏu triu by trm ng n ng))
Ngời mua hàng Ngời bán hàng Thủ trởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,đóng dấu ghi rõ họ tên)
2. Ghi s nht ký chung (3 im)
Sổ nhật ký chung
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009

Ma Ngay So Dien giai Tk Ps no Ps co
PN 02/12/2009 001 Mua vật liệu

Nguyên liệu chính 152 122,949,000
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 133 12,294,900
Phải trả cho ngời bán 331 135,243,900
BN 02/12/2009 001 Thanh toán tiền hàng
Phải trả cho ngời bán 331 135,243,900
Tiền Việt Nam 112 135,243,900
PC 02/12/2009 001 Thanh toán tiền vận chuyển vật liệu
Nguyên liệu chính 152 9,706,500
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 133 970,650
Tiền mặt 111 10,677,150
PN 03/12/2009 002 Mua vật liệu
Nguyên liệu chính 152 24,000,000
5
Ma Ngay So Dien giai Tk Ps no Ps co
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 133 2,400,000
Phải trả cho ngời bán 331 26,400,000
PC 03/12/2009 002 Thanh toán tiền mua vật liệu
Phải trả cho ngời bán 331 26,400,000
Thu nhập về chiết khấu thanh toán 515 264,000
Tiền mặt 111 26,136,000
PX 04/12/2009 001 Xuất kho vật liệu cho sản xuất
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 621 282,400,000
Nguyên liệu chính 152 282,400,000
BC 07/12/2009 001 Thu tiền hàng
Tiền Việt Nam 112 250,000,000
Phải thu của khách hàng 131 250,000,000
PK 10/12/2009 001 Trích lơng
Chi phí nhân công trực tiếp 622 27,800,000
Chi phí nhân viên phân xởng 627 5,460,000
Chi phí nhân viên 641 12,500,000

Chi phí nhân viên quản lý 642 14,400,000
Phải trả ngời lao động 334 60,160,000
PK 10/12/2009 002 Tríc bảo hiểm
Chi phí nhân công trực tiếp 622 6,116,000
Kinh phí công đoàn 338 6,116,000
Chi phí nhân viên phân xởng 627 1,201,200
Bảo hiểm xã hội 338 1,201,200
Chi phí nhân viên 641 2,750,000
Bảo hiểm xã hội 338 2,750,000
Chi phí nhân viên quản lý 642 3,168,000
Bảo hiểm xã hội 338 3,168,000
Phải trả ngời lao động 334 5,113,600
Bảo hiểm xã hội 338 5,113,600
PC 11/12/2009 003 Thanh toán tiền điện
Chi phí sản xuất chung 627 8,600,000
Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 3,850,000
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 133 1,245,000
Tiền mặt 111 13,695,000
PK 13/12/2009 003 Mua CCDC
Chi phí trả trớc ngắn hạn 142 16,400,000
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 133 1,640,000
Tiền mặt 111 18,040,000
Chi phí sản xuất chung 627 8,200,000
142
8,200,000
Chi phí sản xuất chung 627 25,670,500
214
25,670,500
Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 12,543,000
Chi phí quản lý doanh nghiệp 214 12,543,000

Thành phẩm 155 365,447,700
Thành phẩm 154
365,447,700
HD
20/12/2009 Giá vốn hàng bán của hàng hoá 632 215,256,625
HD
20/12/2009 Giá vốn hàng bán của hàng hoá 155 215,256,625
Phải thu của khách hàng 131 326,700,000
Phải thu của khách hàng 511 297,000,000
Phải thu của khách hàng 3331 29,700,000
BC
22/12/2009 Thu tiền hàng 112 378950000
BC
22/12/2009 Thu tiền hàng 131 378950000
HD
22/12/2009 Bán thành phẩm 632 269,010,113
Bán thành phẩm 155 269,010,113
Phải thu của khách hàng 131 378.950.000
Phải thu của khách hàng 511 344,500,000
Phải thu của khách hàng 3331 34,450,000
Thu tin bỏn h ng 112 378.950.000
Thu tin bỏn h ng 131 378.950.000
6
Ma Ngay So Dien giai Tk Ps no Ps co
LãI tiền gửi
112
655,400
LãI tiền gửi 515 655,400
PC 26/12/2009 004 Thanh toán lãi vay
LãI vay 635 1,094,000

Tiền mặt 111 1,094,000
PK 31/12/2009 006 Kết chuyển chi phí NVL chính
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 282,400,000
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 621 282,400,000
PK 31/12/2009 007 Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 33916000
Chi phí nhân công trực tiếp 622 33916000
PK 31/12/2009 008 Kết chuyển chi phí sx chung khác
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 154 49131700
Chi phí sản xuất chung 627 49131700
PK 31/12/2009 009 Xóa sổ tài sản
Hao mòn TSCĐ hữu hình 214 100,000,000
Chi về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 811 150,000,000
Nhà cửa, vật kiến trúc 211 250,000,000
PK 31/12/2009 010 Xóa sổ tài sản
Tiền Việt Nam 112 154,000,000
Thu về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 711 140,000,000
Thuế GTGT đầu ra 3331 14,000,000
PK 31/12/2009 011 Kết chuyển doanh thu
Doanh thu bán hàng hóa 511 641,500,000
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 641,500,000
PK 31/12/2009 012 Kết chuyển giá vốn
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 484266737.5
Giá vốn hàng bán của hàng hoá 632 484266737.5
PK 31/12/2009 013 Kết chuyển chi phí bán hàng
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 15250000
Chi phí nhân viên 641 15250000
PK 31/12/2009 014 Kết chuyển CP quản lý doanh nghiệp
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 911 33961000
Chi phí nhân viên quản lý 642 33961000

PK 31/12/2009 015 Thu nhập hoạt động tài chính
Lãi tiền gửi 515 919,400
Kết quả hoạt động tài chính 911 919,400
PK 31/12/2009 016 Thu nhập bất thờng
Thu về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 711 140,000,000
Kết quả hoạt động khác 911 140,000,000
PK 31/12/2009 017 Chi phí hoạt động tài chính
Kết quả hoạt động tài chính 911 1,094,000
LãI vay phảI trả 635 1,094,000
PK 31/12/2009 018 Chi phí bất thờng
Kết quả hoạt động khác 911 150,000,000
Chi về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 811 150,000,000
PK 31/12/2009 019 Kết chuyển lãi lỗ
Thu TNDN 25% 821
24.461.915
Thu TNDN 25% 3334
24.461.915
821 sang 911 911 24.461.915
821 sang 911 821 24.461.915
Kết chuyển lãi lỗ 911 73.385.747
Kết chuyển lãi lỗ 421 73.385.747
Tổng cộng

5,696,784,503

5,696,784,503
7
8
3. Vo s chi tit cỏc ti khon 155, 112, 131, 331
Sổ chi tiết vật liệu (Sản phẩm, hàng hóa) tôn sóng

Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009
0.3 im
Ngay So PN So PX Dien giai Gia Sl Nhap Tien nhap Sl xuat Tien xuat Ton kho So du
Tồn đầu kỳ 47,000 3,500 164,500,000
18/12/2009 001
Nhập kho thành
phẩm
50757
7,200
365,447,700
10,700
529,947,700
20/12/2009 001 Bán thành phẩm
47835
-
4,500
215,256,625
6,200
314,691,075
22/12/2009 002 Bán thành phẩm
50757
5,300
269,010,113
900
45,680,963
Nhập xuất trong
kỳ
7,200 365,447,700 9,800
484,266,738
Tồn cuối kỳ 900 45.680.963

Sổ GửI NGÂN HàNG HàNG
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009
0.3 im
STT
Số
CT
NGAY
THANG
Diễn giải
TK
DU
phát sinh trong kỳ
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
Số d đầu kỳ: 1 1,264,530,000 - 1,264,530,000
1 Phải trả cho ngời bán 331 - 135,243,900 1,129,286,100
2 Tiền Việt Nam 131 250,000,000 - 1,379,286,100
3
Thu tin bỏn h n g
131 378,950,000 - 1,758,236,100
4 BC 24/12/2009 Lãi tiền gửi 515 655,400 - 1,758,891,500
5 PK 31/12/2009 Xóa sổ tài sản 711 140,000,000 - 1,898,891,500
6 Thu về nhợng bán, thanh lý TSCĐ 3331 14,000,000 - 1,912,891,500
7 - - 1,912,891,500
Cộng
1
783,605,400 135,243,900

Tồn cuối kỳ:
1


1,912,891,500


9
sổ chi tiết tài khoản
Tài khoản 331(Phải trả ng ời bán)
Cụng ty TNHH Bc Giang
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009
0.35 im
STT
Số
CT
NGAY
THANG
Diễn giải
TK
DU
Số d đầu kỳ
phát sinh trong kỳ D cuối
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
đầu kỳ:
1 00/01 Nguyên liệu chính
15
2
- 122,949,000 - 122,949,000
2 00/01
Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng
hoá dịch vụ
13

3
- 12,294,900 - 135,243,900
3 00/01 Phải trả cho ngời bán
11
2
135,243,900 - - -
- - - -
Tổng cộng
135,243,900 135,243,900
sổ chi tiết tài khoản
Tài khoản - 331(Phải trả ngời bán)
Cụng ty Thộp Kim Khớ
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009
0.35 im
STT
Số
CT
NGAY
THANG
Diễn giải
TK
DU
Số d đầu kỳ phát sinh trong kỳ D cuối
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
đầu kỳ:
1 00/01 Nguyên liệu chính
15
2
- 24,000,000 - 24,000,000
2 00/01

Thuế VAT đợc khấu trừ của hàng
hoá dịch vụ
13
3
- 2,400,000 - 26,400,000
3 00/01
Thu nhập về chiết khấu thanh
toán
51
5
264,000 - - 26,136,000
4 00/01 Tiền mặt
11
1
26,136,000 - - -
Tổng cộng
26,400,000 26,400,000
10
sæ chi tiÕt tµi kho¶n
Tµi kho¶n - 131(ph¶i thu cña ngêi mua )
Công ty TM Việt Trung
Tõ ngµy 01/01/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009
0.35 điểm
STT

CT
NGAY
THANG
DiÔn gi¶i
TK

DU
Sè d ®Çu kú ph¸t sinh trong kú D cuèi
Nî Cã Nî Cã Nî Cã
®Çu kú:
-
Ph¶i thu cña kh¸ch hµng 511 344,500,000 - 344,500,000 -
Ph¶i thu cña kh¸ch hµng
333
1
34,450,000 - 378,950,000 -
Thu tiền bán h ngà
112 - 378,950,000 - -
Tæng céng
378,950,000 378,950,000
sæ chi tiÕt tµi kho¶n
Tµi kho¶n - 131(ph¶i thu cña ngêi mua )
Công ty TM Việt Trung
Tõ ngµy 01/01/2009 ®Õn ngµy 31/12/2009
0.35 điểm
STT

CT
NGAY
THANG
DiÔn gi¶i
TK
DU
Sè d ®Çu kú ph¸t sinh trong kú D cuèi
Nî Cã Nî Cã Nî Cã
®Çu kú: 158.000.000

-
TiÒn ViÖt Nam 112 - 250,000,000 - 92,000,000
Ph¶i thu cña kh¸ch hµng 511 297,000,000 - 205,000,000 -
Ph¶i thu cña kh¸ch hµng
333
1
29,700,000 - 234,700,000 -
Tæng céng
326,700,000 250,000,000 234,700,000
11
12
4. Lp s cỏi cỏc ti khon 511,515, 632, 642,641,911 (3 im)
Sổ cái tài khoản 511
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009
0.5 im
Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
HD 20/12/2009 001 Bán thành phẩm 131 297,000,000
HD 22/12/2009 002 Bán thành phẩm 131 344,500,000
PK 31/12/2009 011 Kết chuyển doanh thu 9111 641,500,000
Cộng phát sinh trong kỳ 641,500,000 641,500,000
Số d cuối kỳ
Sổ cái tài khoản 515
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009
0.5 im
Ma Ngay So Dien giai
Tk

Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
Thu nhập về chiết khấu thanh toán 331 - 264,000
24/12/2009 Lãi tiền gửi 112 - 655,400
31/12/2009 Thu nhập hoạt động tài chính 911 919,400 -
Cộng phát sinh trong kỳ
919,400 919,400
Số d cuối kỳ
Sổ cái tài khoản 632
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009
0.5 im
Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
Giá vốn hàng bán của hàng hoá 155 215,256,625 -
Giá vốn hàng bán 155 269,010,113 -
Kết chuyển giá vốn 911 - 484,266,738
Cộng phát sinh trong kỳ
484,266,738 484,266,738
Số d cuối kỳ
13
Sổ cái tài khoản 641
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009
0.5 im
Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du

Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PK 10/12/2009 001 Trích lơng 334 12,500,000
PK 10/12/2009 002 Trích bảo hiểm 3383 2,375,000
PK 31/12/2009 013 Kết chuyển chi phí bán hàng 911 14,875,000
Cộng phát sinh trong kỳ 14,875,000 14,875,000
Số d cuối kỳ
Sổ cái tài khoản 642
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009
0.5 im
Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ
PK 10/12/2009 001 Trích lơng 334 14,400,000
PK 10/12/2009 002 Trích bảo hiểm 3383 2,736,000
PC 11/12/2009 003 Thanh toán tiền điện 111 3,850,000
PK 16/12/2009 005 Trích khấu hao 214 12,543,000
PK 31/12/2009 014 Kết chuyển CP quản lý 911 33,529,000
Cộng phát sinh trong kỳ 33,529,000 33,529,000
Số d cuối kỳ
Sổ cái tài khoản 911
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009
0.5 im
Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
Số d đầu kỳ

31/12/2009 Kết chuyển doanh thu 511 - 641,500,000
31/12/2009 Kết chuyển giá vốn 632 484,266,738 -
31/12/2009 Kết chuyển chi phí bán hàng 641 15,250,000 -
31/12/2009
Kết chuyển CP quản lý doanh
nghiệp
642 33,961,000 -
14
Ma Ngay So Dien giai
Tk
Du
Ps no Ps co
31/12/2009 Thu nhập hoạt động tài chính 515 - 919,400
31/12/2009 Thu nhập bất thờng 711 - 140,000,000
31/12/2009 Chi phí hoạt động tài chính 635 1,094,000 -
31/12/2009 Chi phí bất thờng 811 150,000,000 -
821 sang 911 821 24,461,916 -
31/12/2009 Kết chuyển lãi lỗ 421 73,385,747 -
Cộng phát sinh trong kỳ
782,419,400 782,419,400
Số d cuối kỳ
5. Lp bỏo cỏo kt qu kinh doanh (1im)
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/12/2009

Chỉ tiêu Mã số T minh Kỳ này Kỳ trớc
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 641,500,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-02) 10 641,500,000
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27

484,266,738
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 20 157,233,262
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 919,400
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 1,094,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24 15250000
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 33961000
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21 - 22) -
(24 + 25)]
30 107,847,662
11. Thu nhập khác 31 140000000
12. Chi phí khác 32 150000000
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 (10,000,000)
14. Lợi nhuận trớc thuế
97,847,662
14. Chi phi thu TNDN
24,461,916
15. Lợi nhuận sau thuế
73,385,747
15

×